Commit | Line | Data |
---|---|---|
ddeca468 | 1 | # Vietnamese translation for BFD. |
3c892704 | 2 | # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. |
ddeca468 | 3 | # This file is distributed under the same license as the binutils package. |
3c892704 | 4 | # Phan Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005. |
ab7875de | 5 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010. |
3c892704 | 6 | # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012. |
dcd4b381 NC |
7 | # |
8 | msgid "" | |
9 | msgstr "" | |
3c892704 | 10 | "Project-Id-Version: bfd-2.22.90\n" |
afac680a | 11 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
3c892704 NC |
12 | "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:58+0100\n" |
13 | "PO-Revision-Date: 2012-08-08 14:20+0700\n" | |
14 | "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" | |
15 | "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" | |
16 | "Language: vi\n" | |
dcd4b381 | 17 | "MIME-Version: 1.0\n" |
3c892704 | 18 | "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
dcd4b381 | 19 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
ddeca468 | 20 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
2f0205e8 | 21 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
3c892704 NC |
22 | "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" |
23 | "X-Poedit-Country: VIET NAM\n" | |
24 | "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" | |
dcd4b381 | 25 | |
ddeca468 | 26 | #: aout-adobe.c:127 |
dcd4b381 | 27 | msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n" |
ddeca468 | 28 | msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n" |
dcd4b381 | 29 | |
3c892704 | 30 | #: aout-cris.c:199 |
dcd4b381 NC |
31 | #, c-format |
32 | msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d" | |
ddeca468 | 33 | msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
dcd4b381 | 34 | |
3c892704 | 35 | #: aout-cris.c:242 |
dcd4b381 | 36 | msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d" |
ddeca468 | 37 | msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
dcd4b381 | 38 | |
3c892704 | 39 | #: aout-cris.c:253 |
dcd4b381 | 40 | msgid "%B: Bad relocation record imported: %d" |
ddeca468 | 41 | msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d" |
dcd4b381 | 42 | |
3c892704 | 43 | #: aoutx.h:1273 aoutx.h:1611 |
dcd4b381 NC |
44 | #, c-format |
45 | msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format" | |
3c892704 | 46 | msgstr "%s: không thể đại diện phân \"%s\" trong định dạng tập tin đối tượng a.out" |
dcd4b381 | 47 | |
3c892704 | 48 | #: aoutx.h:1577 |
dcd4b381 NC |
49 | #, c-format |
50 | msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format" | |
3c892704 | 51 | msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu \"%s\" trong định dạng tập tin đối tượng a.ou" |
dcd4b381 | 52 | |
3c892704 | 53 | #: aoutx.h:1579 vms-alpha.c:7671 |
dcd4b381 | 54 | msgid "*unknown*" |
ddeca468 | 55 | msgstr "• không rõ •" |
dcd4b381 | 56 | |
3c892704 | 57 | #: aoutx.h:4018 aoutx.h:4344 |
ddeca468 NC |
58 | msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n" |
59 | msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n" | |
60 | ||
3c892704 | 61 | #: aoutx.h:5375 |
dcd4b381 NC |
62 | #, c-format |
63 | msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported" | |
ddeca468 | 64 | msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s" |
dcd4b381 | 65 | |
3c892704 | 66 | #: archive.c:2203 |
dcd4b381 | 67 | msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n" |
3c892704 | 68 | msgstr "Cảnh báo: ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n" |
dcd4b381 | 69 | |
3c892704 | 70 | #: archive.c:2491 |
dcd4b381 | 71 | msgid "Reading archive file mod timestamp" |
ddeca468 | 72 | msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho" |
dcd4b381 | 73 | |
3c892704 | 74 | #: archive.c:2515 |
dcd4b381 | 75 | msgid "Writing updated armap timestamp" |
ddeca468 | 76 | msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật" |
dcd4b381 | 77 | |
3c892704 | 78 | #: bfd.c:398 |
dcd4b381 | 79 | msgid "No error" |
ddeca468 | 80 | msgstr "Không có lỗi" |
dcd4b381 | 81 | |
3c892704 | 82 | #: bfd.c:399 |
dcd4b381 NC |
83 | msgid "System call error" |
84 | msgstr "Lỗi gọi hệ thống" | |
85 | ||
3c892704 | 86 | #: bfd.c:400 |
dcd4b381 | 87 | msgid "Invalid bfd target" |
ddeca468 | 88 | msgstr "Đích bfd không hợp lệ" |
dcd4b381 | 89 | |
3c892704 | 90 | #: bfd.c:401 |
dcd4b381 | 91 | msgid "File in wrong format" |
ddeca468 | 92 | msgstr "Tập tin có định dạng không đúng" |
dcd4b381 | 93 | |
3c892704 | 94 | #: bfd.c:402 |
dcd4b381 | 95 | msgid "Archive object file in wrong format" |
ddeca468 | 96 | msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng" |
dcd4b381 | 97 | |
3c892704 | 98 | #: bfd.c:403 |
dcd4b381 | 99 | msgid "Invalid operation" |
ddeca468 | 100 | msgstr "Thao tác không hợp lệ" |
dcd4b381 | 101 | |
3c892704 | 102 | #: bfd.c:404 |
dcd4b381 NC |
103 | msgid "Memory exhausted" |
104 | msgstr "Cạn bộ nhớ" | |
105 | ||
3c892704 | 106 | #: bfd.c:405 |
dcd4b381 | 107 | msgid "No symbols" |
ddeca468 | 108 | msgstr "Không có ký hiệu" |
dcd4b381 | 109 | |
3c892704 | 110 | #: bfd.c:406 |
dcd4b381 | 111 | msgid "Archive has no index; run ranlib to add one" |
ddeca468 | 112 | msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm" |
dcd4b381 | 113 | |
3c892704 | 114 | #: bfd.c:407 |
dcd4b381 | 115 | msgid "No more archived files" |
ddeca468 | 116 | msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa" |
dcd4b381 | 117 | |
3c892704 | 118 | #: bfd.c:408 |
dcd4b381 | 119 | msgid "Malformed archive" |
ddeca468 | 120 | msgstr "Kho dạng sai" |
dcd4b381 | 121 | |
3c892704 | 122 | #: bfd.c:409 |
dcd4b381 NC |
123 | msgid "File format not recognized" |
124 | msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" | |
125 | ||
3c892704 | 126 | #: bfd.c:410 |
dcd4b381 | 127 | msgid "File format is ambiguous" |
ddeca468 | 128 | msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ" |
dcd4b381 | 129 | |
3c892704 | 130 | #: bfd.c:411 |
dcd4b381 NC |
131 | msgid "Section has no contents" |
132 | msgstr "Phần không có nội dung" | |
133 | ||
3c892704 | 134 | #: bfd.c:412 |
dcd4b381 | 135 | msgid "Nonrepresentable section on output" |
ddeca468 | 136 | msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được" |
dcd4b381 | 137 | |
3c892704 | 138 | #: bfd.c:413 |
dcd4b381 | 139 | msgid "Symbol needs debug section which does not exist" |
ddeca468 | 140 | msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại" |
dcd4b381 | 141 | |
3c892704 | 142 | #: bfd.c:414 |
dcd4b381 | 143 | msgid "Bad value" |
ddeca468 | 144 | msgstr "Giá trị sai" |
dcd4b381 | 145 | |
3c892704 | 146 | #: bfd.c:415 |
dcd4b381 | 147 | msgid "File truncated" |
ddeca468 | 148 | msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" |
dcd4b381 | 149 | |
3c892704 | 150 | #: bfd.c:416 |
dcd4b381 NC |
151 | msgid "File too big" |
152 | msgstr "Tập tin quá lớn" | |
153 | ||
3c892704 | 154 | #: bfd.c:417 |
ddeca468 NC |
155 | #, c-format |
156 | msgid "Error reading %s: %s" | |
157 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s" | |
158 | ||
3c892704 | 159 | #: bfd.c:418 |
dcd4b381 | 160 | msgid "#<Invalid error code>" |
ddeca468 | 161 | msgstr "#<mã lỗi không hợp lệ>" |
dcd4b381 | 162 | |
3c892704 | 163 | #: bfd.c:945 |
dcd4b381 NC |
164 | #, c-format |
165 | msgid "BFD %s assertion fail %s:%d" | |
ddeca468 | 166 | msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d" |
dcd4b381 | 167 | |
3c892704 | 168 | #: bfd.c:957 |
dcd4b381 NC |
169 | #, c-format |
170 | msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n" | |
ddeca468 | 171 | msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" |
dcd4b381 | 172 | |
3c892704 | 173 | #: bfd.c:961 |
dcd4b381 NC |
174 | #, c-format |
175 | msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n" | |
ddeca468 | 176 | msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n" |
dcd4b381 | 177 | |
3c892704 | 178 | #: bfd.c:963 |
dcd4b381 | 179 | msgid "Please report this bug.\n" |
ddeca468 | 180 | msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n" |
dcd4b381 | 181 | |
2f0205e8 | 182 | #: bfdwin.c:206 |
dcd4b381 NC |
183 | #, c-format |
184 | msgid "not mapping: data=%lx mapped=%d\n" | |
ddeca468 | 185 | msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n" |
dcd4b381 | 186 | |
2f0205e8 | 187 | #: bfdwin.c:209 |
dcd4b381 NC |
188 | #, c-format |
189 | msgid "not mapping: env var not set\n" | |
ddeca468 | 190 | msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n" |
dcd4b381 | 191 | |
3c892704 | 192 | #: binary.c:271 |
dcd4b381 NC |
193 | #, c-format |
194 | msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx." | |
3c892704 | 195 | msgstr "Cảnh báo: đang ghi phần \"%s\" vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx." |
ddeca468 | 196 | |
3c892704 NC |
197 | #: bout.c:1146 elf-m10300.c:2063 elf32-avr.c:1654 elf32-frv.c:5734 |
198 | #: elfxx-sparc.c:2802 reloc.c:6115 reloc16.c:162 elf32-ia64.c:360 | |
199 | #: elf64-ia64.c:360 | |
2f0205e8 | 200 | msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n" |
3c892704 | 201 | msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn \"--relax\" và \"-r\"\n" |
2f0205e8 | 202 | |
3c892704 | 203 | #: cache.c:227 |
ddeca468 NC |
204 | msgid "reopening %B: %s\n" |
205 | msgstr "đang mở lại %B: %s\n" | |
dcd4b381 | 206 | |
3c892704 | 207 | #: coff-alpha.c:491 |
ddeca468 NC |
208 | msgid "" |
209 | "%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n" | |
210 | " Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries." | |
211 | msgstr "" | |
212 | "%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n" | |
213 | "\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén." | |
dcd4b381 | 214 | |
3c892704 | 215 | #: coff-alpha.c:648 |
ddeca468 | 216 | msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d" |
3c892704 | 217 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ: %d" |
dcd4b381 | 218 | |
3c892704 | 219 | #: coff-alpha.c:900 coff-alpha.c:937 coff-alpha.c:2025 coff-mips.c:1003 |
ddeca468 NC |
220 | msgid "GP relative relocation used when GP not defined" |
221 | msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP" | |
dcd4b381 | 222 | |
3c892704 | 223 | #: coff-alpha.c:1502 |
ddeca468 NC |
224 | msgid "using multiple gp values" |
225 | msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP" | |
dcd4b381 | 226 | |
3c892704 | 227 | #: coff-alpha.c:1561 |
ddeca468 | 228 | msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH" |
3c892704 | 229 | msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELHIGH" |
dcd4b381 | 230 | |
3c892704 | 231 | #: coff-alpha.c:1568 |
ddeca468 | 232 | msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW" |
3c892704 | 233 | msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELLOW" |
dcd4b381 | 234 | |
3c892704 NC |
235 | #: coff-alpha.c:1575 elf32-m32r.c:2484 elf64-alpha.c:4074 elf64-alpha.c:4224 |
236 | #: elf32-ia64.c:3839 elf64-ia64.c:3839 | |
ddeca468 NC |
237 | msgid "%B: unknown relocation type %d" |
238 | msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d" | |
dcd4b381 | 239 | |
3c892704 | 240 | #: coff-arm.c:1038 |
dcd4b381 NC |
241 | #, c-format |
242 | msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'" | |
3c892704 | 243 | msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB \"%s\" cho \"%s\"" |
dcd4b381 | 244 | |
3c892704 | 245 | #: coff-arm.c:1067 |
dcd4b381 NC |
246 | #, c-format |
247 | msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'" | |
3c892704 | 248 | msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM \"%s\" cho \"%s\"" |
dcd4b381 | 249 | |
3c892704 | 250 | #: coff-arm.c:1369 elf32-arm.c:7023 |
dcd4b381 NC |
251 | #, c-format |
252 | msgid "" | |
253 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
254 | " first occurrence: %B: arm call to thumb" | |
255 | msgstr "" | |
3c892704 | 256 | "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
dcd4b381 NC |
257 | " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb" |
258 | ||
3c892704 | 259 | #: coff-arm.c:1459 |
dcd4b381 NC |
260 | #, c-format |
261 | msgid "" | |
262 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
263 | " first occurrence: %B: thumb call to arm\n" | |
264 | " consider relinking with --support-old-code enabled" | |
265 | msgstr "" | |
3c892704 | 266 | "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
dcd4b381 | 267 | " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n" |
3c892704 | 268 | " coi như liên kết lại với \"--support-old-code\" được bật" |
dcd4b381 | 269 | |
3c892704 | 270 | #: coff-arm.c:1754 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3081 |
dcd4b381 | 271 | msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'" |
3c892704 | 272 | msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần \"%A\"" |
dcd4b381 | 273 | |
3c892704 | 274 | #: coff-arm.c:2079 |
dcd4b381 | 275 | msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d" |
ddeca468 | 276 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d" |
dcd4b381 | 277 | |
3c892704 | 278 | #: coff-arm.c:2210 |
dcd4b381 | 279 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
280 | msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d" |
281 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d" | |
dcd4b381 | 282 | |
3c892704 | 283 | #: coff-arm.c:2226 elf32-arm.c:15621 |
dcd4b381 | 284 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
285 | msgid "error: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers" |
286 | msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên" | |
dcd4b381 | 287 | |
3c892704 | 288 | #: coff-arm.c:2229 elf32-arm.c:15625 |
dcd4b381 | 289 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
290 | msgid "error: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers" |
291 | msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi" | |
dcd4b381 | 292 | |
3c892704 | 293 | #: coff-arm.c:2243 |
dcd4b381 | 294 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
295 | msgid "error: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position" |
296 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối" | |
dcd4b381 | 297 | |
3c892704 | 298 | #: coff-arm.c:2246 |
dcd4b381 | 299 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
300 | msgid "error: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent" |
301 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí" | |
dcd4b381 | 302 | |
3c892704 | 303 | #: coff-arm.c:2274 elf32-arm.c:15690 |
dcd4b381 NC |
304 | #, c-format |
305 | msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not" | |
3c892704 | 306 | msgstr "Cảnh báo: %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không" |
dcd4b381 | 307 | |
3c892704 | 308 | #: coff-arm.c:2277 elf32-arm.c:15696 |
dcd4b381 NC |
309 | #, c-format |
310 | msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does" | |
3c892704 | 311 | msgstr "Cảnh báo: %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có" |
dcd4b381 | 312 | |
3c892704 | 313 | #: coff-arm.c:2301 |
dcd4b381 NC |
314 | #, c-format |
315 | msgid "private flags = %x:" | |
ddeca468 | 316 | msgstr "các cờ riêng = %x:" |
dcd4b381 | 317 | |
3c892704 | 318 | #: coff-arm.c:2309 elf32-arm.c:11806 |
dcd4b381 NC |
319 | #, c-format |
320 | msgid " [floats passed in float registers]" | |
ddeca468 | 321 | msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]" |
dcd4b381 | 322 | |
3c892704 | 323 | #: coff-arm.c:2311 |
dcd4b381 NC |
324 | #, c-format |
325 | msgid " [floats passed in integer registers]" | |
ddeca468 | 326 | msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]" |
dcd4b381 | 327 | |
3c892704 | 328 | #: coff-arm.c:2314 elf32-arm.c:11809 |
dcd4b381 NC |
329 | #, c-format |
330 | msgid " [position independent]" | |
ddeca468 | 331 | msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]" |
dcd4b381 | 332 | |
3c892704 | 333 | #: coff-arm.c:2316 |
dcd4b381 NC |
334 | #, c-format |
335 | msgid " [absolute position]" | |
336 | msgstr " [vị trí tuyệt đối]" | |
337 | ||
3c892704 | 338 | #: coff-arm.c:2320 |
dcd4b381 NC |
339 | #, c-format |
340 | msgid " [interworking flag not initialised]" | |
ddeca468 | 341 | msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
dcd4b381 | 342 | |
3c892704 | 343 | #: coff-arm.c:2322 |
dcd4b381 NC |
344 | #, c-format |
345 | msgid " [interworking supported]" | |
346 | msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" | |
347 | ||
3c892704 | 348 | #: coff-arm.c:2324 |
dcd4b381 NC |
349 | #, c-format |
350 | msgid " [interworking not supported]" | |
351 | msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" | |
352 | ||
3c892704 | 353 | #: coff-arm.c:2370 elf32-arm.c:10841 |
dcd4b381 NC |
354 | #, c-format |
355 | msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking" | |
3c892704 | 356 | msgstr "Cảnh báo: không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau" |
dcd4b381 | 357 | |
3c892704 | 358 | #: coff-arm.c:2374 elf32-arm.c:10845 |
dcd4b381 NC |
359 | #, c-format |
360 | msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request" | |
3c892704 | 361 | msgstr "Cảnh báo: Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài" |
dcd4b381 | 362 | |
ddeca468 | 363 | #: coff-h8300.c:1122 |
dcd4b381 NC |
364 | #, c-format |
365 | msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output" | |
ddeca468 | 366 | msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s" |
dcd4b381 | 367 | |
afac680a | 368 | #: coff-i860.c:147 |
dcd4b381 | 369 | #, c-format |
3c892704 NC |
370 | msgid "relocation `%s' not yet implemented" |
371 | msgstr "tái định vị `%s' vẫn chưa được viết" | |
dcd4b381 | 372 | |
3c892704 | 373 | #: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5198 |
afac680a | 374 | msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs" |
3c892704 | 375 | msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" |
afac680a | 376 | |
3c892704 | 377 | #: coff-i960.c:144 coff-i960.c:507 |
dcd4b381 | 378 | msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol" |
ddeca468 | 379 | msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF" |
dcd4b381 | 380 | |
3c892704 | 381 | #: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5690 elf32-cr16.c:2897 elf32-m68k.c:4677 |
dcd4b381 | 382 | msgid "unsupported reloc type" |
ddeca468 | 383 | msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ" |
dcd4b381 | 384 | |
3c892704 NC |
385 | #: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1516 elf32-score.c:431 elf32-score7.c:330 |
386 | #: elf64-mips.c:2618 elfn32-mips.c:2431 | |
dcd4b381 | 387 | msgid "GP relative relocation when _gp not defined" |
ddeca468 NC |
388 | msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp" |
389 | ||
afac680a | 390 | #: coff-or32.c:229 |
ddeca468 NC |
391 | msgid "Unrecognized reloc" |
392 | msgstr "Định vị lại không được nhận ra" | |
dcd4b381 | 393 | |
3c892704 | 394 | #: coff-rs6000.c:2720 |
dcd4b381 NC |
395 | #, c-format |
396 | msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x" | |
ddeca468 | 397 | msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x" |
dcd4b381 | 398 | |
3c892704 | 399 | #: coff-rs6000.c:2805 |
dcd4b381 NC |
400 | #, c-format |
401 | msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry" | |
3c892704 | 402 | msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu \"%s\" không có mục nhập TOC" |
dcd4b381 | 403 | |
3c892704 | 404 | #: coff-rs6000.c:3556 coff64-rs6000.c:2111 |
afac680a | 405 | msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d" |
3c892704 NC |
406 | msgstr "%B: ký tự \"%s\" có smclas không nhận ra %d" |
407 | ||
408 | #: coff-sh.c:521 | |
409 | #, c-format | |
410 | msgid "SH Error: unknown reloc type %d" | |
411 | msgstr "Lỗi SH: không rõ kiểu reloc %d" | |
afac680a NC |
412 | |
413 | #: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458 | |
dcd4b381 NC |
414 | #, c-format |
415 | msgid "Unrecognized reloc type 0x%x" | |
ddeca468 | 416 | msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x" |
dcd4b381 | 417 | |
afac680a | 418 | #: coff-tic4x.c:240 |
dcd4b381 NC |
419 | #, c-format |
420 | msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs" | |
3c892704 | 421 | msgstr "%s: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại" |
dcd4b381 | 422 | |
ddeca468 | 423 | #: coff-w65.c:367 |
dcd4b381 NC |
424 | #, c-format |
425 | msgid "ignoring reloc %s\n" | |
ddeca468 | 426 | msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n" |
dcd4b381 | 427 | |
3c892704 | 428 | #: coffcode.h:997 |
afac680a | 429 | msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'" |
3c892704 | 430 | msgstr "%B: cảnh báo: ký hiệu COMDAT \"%s\" không tương ứng vơi tên phần \"%s\"" |
afac680a NC |
431 | |
432 | #. Generate a warning message rather using the 'unhandled' | |
433 | #. variable as this will allow some .sys files generate by | |
434 | #. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196. | |
3c892704 | 435 | #: coffcode.h:1221 |
afac680a NC |
436 | msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s" |
437 | msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s" | |
438 | ||
3c892704 | 439 | #: coffcode.h:1288 |
afac680a NC |
440 | msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored" |
441 | msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)" | |
442 | ||
3c892704 | 443 | #: coffcode.h:2430 |
afac680a NC |
444 | #, c-format |
445 | msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'" | |
3c892704 | 446 | msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF \"0x%x\"" |
afac680a | 447 | |
3c892704 | 448 | #: coffcode.h:2744 |
afac680a NC |
449 | msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld" |
450 | msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld" | |
451 | ||
3c892704 NC |
452 | #: coffcode.h:3302 |
453 | msgid "%B: too many sections (%d)" | |
454 | msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (%d)" | |
455 | ||
456 | #: coffcode.h:3718 | |
2f0205e8 NC |
457 | msgid "%B: section %s: string table overflow at offset %ld" |
458 | msgstr "%B: phần %s: tràn bảng chuỗi ở hiệu %ld" | |
459 | ||
3c892704 | 460 | #: coffcode.h:4523 |
afac680a | 461 | msgid "%B: warning: line number table read failed" |
3c892704 | 462 | msgstr "%B: Cảnh bảo: lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" |
afac680a | 463 | |
3c892704 | 464 | #: coffcode.h:4553 |
afac680a | 465 | msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers" |
3c892704 | 466 | msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng" |
afac680a | 467 | |
3c892704 | 468 | #: coffcode.h:4567 |
afac680a | 469 | msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'" |
3c892704 | 470 | msgstr "%B: cảnh báo: thông tin số thứ tự dòng trùng đối với \"%s\"" |
afac680a | 471 | |
3c892704 | 472 | #: coffcode.h:4967 |
afac680a | 473 | msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'" |
3c892704 | 474 | msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s \"%s\"" |
afac680a | 475 | |
3c892704 | 476 | #: coffcode.h:5093 |
afac680a | 477 | msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section" |
3c892704 | 478 | msgstr "cảnh báo: %B: ký hiệu cục bộ \"%s\" không có phần đoạn" |
afac680a | 479 | |
3c892704 | 480 | #: coffcode.h:5237 |
afac680a NC |
481 | msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx" |
482 | msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx" | |
483 | ||
3c892704 | 484 | #: coffgen.c:1595 |
afac680a NC |
485 | msgid "%B: bad string table size %lu" |
486 | msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu" | |
487 | ||
3c892704 NC |
488 | #: coffgen.c:2500 elflink.c:12689 linker.c:3122 |
489 | msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n" | |
490 | msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n" | |
491 | ||
492 | #: cofflink.c:533 elflink.c:4323 | |
afac680a | 493 | msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B" |
3c892704 | 494 | msgstr "Cảnh báo: kiểu ký hiệu \"%s\" bị thay đổi từ %d thành %d trong %B" |
afac680a | 495 | |
3c892704 | 496 | #: cofflink.c:2329 |
afac680a | 497 | msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents" |
3c892704 NC |
498 | msgstr "%B: định vị lại trong phần \"%A\", nhưng nó không có nội dung" |
499 | ||
500 | #: cofflink.c:2391 elflink.c:9545 | |
501 | msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n" | |
502 | msgstr "%X\"%s\" được tham chiếu trong phần \"%A\" của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy \"%A\" của %B\n" | |
afac680a | 503 | |
3c892704 | 504 | #: cofflink.c:2690 coffswap.h:826 |
afac680a NC |
505 | #, c-format |
506 | msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff" | |
507 | msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff" | |
508 | ||
3c892704 | 509 | #: cofflink.c:2699 coffswap.h:812 |
afac680a NC |
510 | #, c-format |
511 | msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" | |
3c892704 | 512 | msgstr "%s: cảnh báo: %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
afac680a | 513 | |
ddeca468 | 514 | #: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200 |
2f0205e8 NC |
515 | msgid "error: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale" |
516 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale" | |
dcd4b381 | 517 | |
3c892704 | 518 | #: cpu-arm.c:333 |
dcd4b381 NC |
519 | #, c-format |
520 | msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s" | |
3c892704 | 521 | msgstr "cảnh báo: không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s" |
dcd4b381 | 522 | |
3c892704 | 523 | #: dwarf2.c:496 |
dcd4b381 | 524 | #, c-format |
afac680a NC |
525 | msgid "Dwarf Error: Can't find %s section." |
526 | msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s." | |
dcd4b381 | 527 | |
3c892704 | 528 | #: dwarf2.c:525 |
dcd4b381 | 529 | #, c-format |
afac680a NC |
530 | msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)." |
531 | msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)." | |
dcd4b381 | 532 | |
3c892704 | 533 | #: dwarf2.c:949 |
dcd4b381 NC |
534 | #, c-format |
535 | msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u." | |
ddeca468 | 536 | msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u." |
dcd4b381 | 537 | |
3c892704 | 538 | #: dwarf2.c:1200 |
dcd4b381 | 539 | msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)." |
ddeca468 | 540 | msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)." |
dcd4b381 | 541 | |
3c892704 NC |
542 | #: dwarf2.c:1453 |
543 | #, c-format | |
544 | msgid "Dwarf Error: Unhandled .debug_line version %d." | |
545 | msgstr "Lỗi Dwarf: Phiên bản .debug_line chưa được quản lý %d." | |
546 | ||
547 | #: dwarf2.c:1475 | |
548 | msgid "Dwarf Error: Invalid maximum operations per instruction." | |
549 | msgstr "Lỗi Dwarf: Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa không hợp lệ." | |
550 | ||
551 | #: dwarf2.c:1662 | |
dcd4b381 | 552 | msgid "Dwarf Error: mangled line number section." |
ddeca468 NC |
553 | msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối." |
554 | ||
3c892704 | 555 | #: dwarf2.c:1989 dwarf2.c:2109 dwarf2.c:2394 |
dcd4b381 NC |
556 | #, c-format |
557 | msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u." | |
ddeca468 | 558 | msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u." |
dcd4b381 | 559 | |
3c892704 | 560 | #: dwarf2.c:2355 |
dcd4b381 | 561 | #, c-format |
3c892704 NC |
562 | msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2, 3 and 4 information." |
563 | msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản \"%u\", nhưng trình đọc này chỉ có thể nắm bắt được thông tin của phiên bản 2, 3 và 4." | |
dcd4b381 | 564 | |
3c892704 | 565 | #: dwarf2.c:2362 |
dcd4b381 NC |
566 | #, c-format |
567 | msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'." | |
3c892704 | 568 | msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ \"%u\", nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn \"%u\"." |
dcd4b381 | 569 | |
3c892704 | 570 | #: dwarf2.c:2385 |
dcd4b381 NC |
571 | #, c-format |
572 | msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u." | |
ddeca468 | 573 | msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u." |
dcd4b381 | 574 | |
3c892704 | 575 | #: ecoff.c:1239 |
dcd4b381 NC |
576 | #, c-format |
577 | msgid "Unknown basic type %d" | |
ddeca468 | 578 | msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d" |
dcd4b381 | 579 | |
3c892704 | 580 | #: ecoff.c:1496 |
dcd4b381 NC |
581 | #, c-format |
582 | msgid "" | |
583 | "\n" | |
584 | " End+1 symbol: %ld" | |
585 | msgstr "" | |
586 | "\n" | |
587 | " Ký hiệu End+1: %ld" | |
588 | ||
3c892704 | 589 | #: ecoff.c:1503 ecoff.c:1506 |
dcd4b381 NC |
590 | #, c-format |
591 | msgid "" | |
592 | "\n" | |
593 | " First symbol: %ld" | |
594 | msgstr "" | |
595 | "\n" | |
596 | " Ký hiệu đầu tiên: %ld" | |
597 | ||
3c892704 | 598 | #: ecoff.c:1518 |
dcd4b381 NC |
599 | #, c-format |
600 | msgid "" | |
601 | "\n" | |
602 | " End+1 symbol: %-7ld Type: %s" | |
603 | msgstr "" | |
604 | "\n" | |
3c892704 | 605 | " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu: %s" |
dcd4b381 | 606 | |
3c892704 | 607 | #: ecoff.c:1525 |
dcd4b381 NC |
608 | #, c-format |
609 | msgid "" | |
610 | "\n" | |
611 | " Local symbol: %ld" | |
612 | msgstr "" | |
613 | "\n" | |
3c892704 | 614 | " Ký hiệu cục bộ: %ld" |
dcd4b381 | 615 | |
3c892704 | 616 | #: ecoff.c:1533 |
dcd4b381 NC |
617 | #, c-format |
618 | msgid "" | |
619 | "\n" | |
620 | " struct; End+1 symbol: %ld" | |
621 | msgstr "" | |
622 | "\n" | |
623 | " cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld" | |
624 | ||
3c892704 | 625 | #: ecoff.c:1538 |
dcd4b381 NC |
626 | #, c-format |
627 | msgid "" | |
628 | "\n" | |
629 | " union; End+1 symbol: %ld" | |
630 | msgstr "" | |
631 | "\n" | |
632 | " kết hợp; ký hiệu End+1: %ld" | |
633 | ||
3c892704 | 634 | #: ecoff.c:1543 |
dcd4b381 NC |
635 | #, c-format |
636 | msgid "" | |
637 | "\n" | |
638 | " enum; End+1 symbol: %ld" | |
639 | msgstr "" | |
640 | "\n" | |
641 | " đếm; ký hiệu End+1: %ld" | |
642 | ||
3c892704 | 643 | #: ecoff.c:1549 |
dcd4b381 NC |
644 | #, c-format |
645 | msgid "" | |
646 | "\n" | |
647 | " Type: %s" | |
648 | msgstr "" | |
649 | "\n" | |
3c892704 | 650 | " Kiểu: %s" |
ddeca468 | 651 | |
3c892704 NC |
652 | #: elf-attrs.c:569 |
653 | #, fuzzy | |
654 | msgid "error: %B: Object has vendor-specific contents that must be processed by the '%s' toolchain" | |
655 | msgstr "lỗi: %B: Phải được dãy công cụ \"%s\" xử lý" | |
afac680a | 656 | |
3c892704 | 657 | #: elf-attrs.c:578 |
2f0205e8 | 658 | msgid "error: %B: Object tag '%d, %s' is incompatible with tag '%d, %s'" |
3c892704 | 659 | msgstr "lỗi: %B: thẻ đối tượng \"%d, %s\" không tương thích với thẻ \"%d, %s\"" |
afac680a | 660 | |
3c892704 | 661 | #: elf-eh-frame.c:917 |
afac680a NC |
662 | msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n" |
663 | msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n" | |
664 | ||
3c892704 | 665 | #: elf-eh-frame.c:1189 |
afac680a NC |
666 | msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n" |
667 | msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n" | |
668 | ||
3c892704 NC |
669 | #: elf-eh-frame.c:1605 |
670 | msgid "%P: DW_EH_PE_datarel unspecified for this architecture.\n" | |
671 | msgstr "%P: DW_EH_PE_datarel chưa định nghĩa cho kiến trúc này.\n" | |
672 | ||
2f0205e8 NC |
673 | #: elf-ifunc.c:179 |
674 | msgid "%F%P: dynamic STT_GNU_IFUNC symbol `%s' with pointer equality in `%B' can not be used when making an executable; recompile with -fPIE and relink with -pie\n" | |
3c892704 NC |
675 | msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động \"%s\" với tình trạng chất lượng con trỏ trong \"%B\" thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với \"-fPIE\" và liên kết lại với \"-pie\"\n" |
676 | ||
677 | #: elf-m10200.c:450 elf-m10300.c:1563 elf32-avr.c:1221 elf32-bfin.c:3213 | |
678 | #: elf32-cr16.c:1482 elf32-cr16c.c:780 elf32-cris.c:2081 elf32-crx.c:922 | |
679 | #: elf32-d10v.c:509 elf32-epiphany.c:556 elf32-fr30.c:609 elf32-frv.c:4105 | |
680 | #: elf32-h8300.c:509 elf32-i860.c:1211 elf32-ip2k.c:1468 elf32-iq2000.c:684 | |
681 | #: elf32-lm32.c:1168 elf32-m32c.c:553 elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1138 | |
682 | #: elf32-mep.c:535 elf32-microblaze.c:1231 elf32-moxie.c:282 | |
683 | #: elf32-msp430.c:486 elf32-mt.c:395 elf32-openrisc.c:404 elf32-score.c:2729 | |
684 | #: elf32-score7.c:2537 elf32-spu.c:5044 elf32-tilepro.c:3214 elf32-v850.c:2143 | |
685 | #: elf32-xstormy16.c:935 elf64-mmix.c:1590 elfxx-tilegx.c:3577 | |
afac680a | 686 | msgid "internal error: out of range error" |
3c892704 NC |
687 | msgstr "lỗi nội bộ: lỗi ở ngoại phạm vi" |
688 | ||
689 | #: elf-m10200.c:454 elf-m10300.c:1567 elf32-avr.c:1225 elf32-bfin.c:3217 | |
690 | #: elf32-cr16.c:1486 elf32-cr16c.c:784 elf32-cris.c:2085 elf32-crx.c:926 | |
691 | #: elf32-d10v.c:513 elf32-fr30.c:613 elf32-frv.c:4109 elf32-h8300.c:513 | |
692 | #: elf32-i860.c:1215 elf32-iq2000.c:688 elf32-lm32.c:1172 elf32-m32c.c:557 | |
693 | #: elf32-m32r.c:3110 elf32-m68hc1x.c:1142 elf32-mep.c:539 | |
694 | #: elf32-microblaze.c:1235 elf32-moxie.c:286 elf32-msp430.c:490 | |
695 | #: elf32-openrisc.c:408 elf32-score.c:2733 elf32-score7.c:2541 | |
696 | #: elf32-spu.c:5048 elf32-tilepro.c:3218 elf32-v850.c:2147 | |
697 | #: elf32-xstormy16.c:939 elf64-mmix.c:1594 elfxx-mips.c:9465 | |
698 | #: elfxx-tilegx.c:3581 | |
afac680a | 699 | msgid "internal error: unsupported relocation error" |
3c892704 | 700 | msgstr "lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ" |
afac680a | 701 | |
3c892704 NC |
702 | #: elf-m10200.c:458 elf32-cr16.c:1490 elf32-cr16c.c:788 elf32-crx.c:930 |
703 | #: elf32-d10v.c:517 elf32-h8300.c:517 elf32-lm32.c:1176 elf32-m32r.c:3114 | |
704 | #: elf32-m68hc1x.c:1146 elf32-microblaze.c:1239 elf32-score.c:2737 | |
705 | #: elf32-score7.c:2545 elf32-spu.c:5052 | |
afac680a | 706 | msgid "internal error: dangerous error" |
3c892704 NC |
707 | msgstr "lỗi nội bộ: lỗi nguy hiểm" |
708 | ||
709 | #: elf-m10200.c:462 elf-m10300.c:1580 elf32-avr.c:1233 elf32-bfin.c:3225 | |
710 | #: elf32-cr16.c:1494 elf32-cr16c.c:792 elf32-cris.c:2093 elf32-crx.c:934 | |
711 | #: elf32-d10v.c:521 elf32-epiphany.c:571 elf32-fr30.c:621 elf32-frv.c:4117 | |
712 | #: elf32-h8300.c:521 elf32-i860.c:1223 elf32-ip2k.c:1483 elf32-iq2000.c:696 | |
713 | #: elf32-lm32.c:1180 elf32-m32c.c:565 elf32-m32r.c:3118 elf32-m68hc1x.c:1150 | |
714 | #: elf32-mep.c:547 elf32-microblaze.c:1243 elf32-moxie.c:294 | |
715 | #: elf32-msp430.c:498 elf32-mt.c:403 elf32-openrisc.c:416 elf32-score.c:2746 | |
716 | #: elf32-score7.c:2549 elf32-spu.c:5056 elf32-tilepro.c:3226 elf32-v850.c:2167 | |
717 | #: elf32-xstormy16.c:947 elf64-mmix.c:1602 elfxx-tilegx.c:3589 | |
afac680a | 718 | msgid "internal error: unknown error" |
3c892704 | 719 | msgstr "lỗi nội bộ: lỗi không rõ" |
afac680a | 720 | |
3c892704 NC |
721 | #: elf-m10300.c:1507 elf32-arm.c:10419 elf32-i386.c:4264 elf32-m32r.c:2599 |
722 | #: elf32-m68k.c:4156 elf32-s390.c:3003 elf32-sh.c:4218 elf32-tilepro.c:3117 | |
723 | #: elf32-xtensa.c:3066 elf64-s390.c:2978 elf64-sh64.c:1640 elf64-x86-64.c:4110 | |
724 | #: elfxx-sparc.c:3835 elfxx-tilegx.c:3500 | |
2f0205e8 | 725 | msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
3c892704 | 726 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu \"%s\"" |
2f0205e8 | 727 | |
3c892704 | 728 | #: elf-m10300.c:1572 |
afac680a NC |
729 | msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)" |
730 | msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)" | |
731 | ||
3c892704 | 732 | #: elf-m10300.c:1575 |
afac680a NC |
733 | msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library" |
734 | msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ" | |
735 | ||
3c892704 NC |
736 | #: elf-m10300.c:4372 elf32-arm.c:12800 elf32-cr16.c:2451 elf32-cris.c:3057 |
737 | #: elf32-hppa.c:1894 elf32-i370.c:503 elf32-i386.c:2182 elf32-lm32.c:1868 | |
738 | #: elf32-m32r.c:1927 elf32-m68k.c:3253 elf32-s390.c:1652 elf32-sh.c:2931 | |
739 | #: elf32-tic6x.c:2162 elf32-tilepro.c:1940 elf32-vax.c:1041 elf64-s390.c:1635 | |
740 | #: elf64-sh64.c:3381 elf64-x86-64.c:2176 elfxx-sparc.c:2119 | |
741 | #: elfxx-tilegx.c:2261 | |
afac680a NC |
742 | #, c-format |
743 | msgid "dynamic variable `%s' is zero size" | |
3c892704 | 744 | msgstr "biến động \"%s\" có kích cỡ số không" |
afac680a | 745 | |
3c892704 | 746 | #: elf.c:334 |
afac680a | 747 | msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'" |
3c892704 | 748 | msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần \"%s\"" |
afac680a | 749 | |
3c892704 | 750 | #: elf.c:446 |
afac680a NC |
751 | msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section" |
752 | msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại" | |
753 | ||
3c892704 | 754 | #: elf.c:602 |
afac680a NC |
755 | msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx" |
756 | msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx" | |
757 | ||
3c892704 | 758 | #: elf.c:638 |
afac680a NC |
759 | msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry" |
760 | msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ" | |
761 | ||
3c892704 | 762 | #: elf.c:708 |
afac680a NC |
763 | msgid "%B: no group info for section %A" |
764 | msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A" | |
765 | ||
3c892704 | 766 | #: elf.c:737 elf.c:3121 elflink.c:10135 |
afac680a | 767 | msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'" |
3c892704 | 768 | msgstr "%B: cảnh báo: \"sh_link\" chưa được đặt cho phần \"%A\"" |
afac680a | 769 | |
3c892704 | 770 | #: elf.c:756 |
afac680a | 771 | msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect" |
3c892704 | 772 | msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần \"%A\"" |
afac680a | 773 | |
3c892704 | 774 | #: elf.c:791 |
afac680a | 775 | msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]" |
3c892704 NC |
776 | msgstr "%B: không rõ [%d] phần \"%s\" trong nhóm [%s]" |
777 | ||
778 | #: elf.c:1041 | |
779 | msgid "%B: unable to initialize commpress status for section %s" | |
780 | msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái nén cho phần %s" | |
afac680a | 781 | |
3c892704 NC |
782 | #: elf.c:1061 |
783 | msgid "%B: unable to initialize decommpress status for section %s" | |
784 | msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái giải nén cho phần %s" | |
785 | ||
786 | #: elf.c:1181 | |
afac680a NC |
787 | #, c-format |
788 | msgid "" | |
789 | "\n" | |
790 | "Program Header:\n" | |
791 | msgstr "" | |
792 | "\n" | |
793 | "Phần đầu chương trình:\n" | |
794 | ||
3c892704 | 795 | #: elf.c:1223 |
afac680a NC |
796 | #, c-format |
797 | msgid "" | |
798 | "\n" | |
799 | "Dynamic Section:\n" | |
800 | msgstr "" | |
801 | "\n" | |
802 | "Phần động:\n" | |
803 | ||
3c892704 | 804 | #: elf.c:1359 |
afac680a NC |
805 | #, c-format |
806 | msgid "" | |
807 | "\n" | |
808 | "Version definitions:\n" | |
809 | msgstr "" | |
810 | "\n" | |
811 | "Phần định nghĩa phiên bản:\n" | |
812 | ||
3c892704 | 813 | #: elf.c:1384 |
afac680a NC |
814 | #, c-format |
815 | msgid "" | |
816 | "\n" | |
817 | "Version References:\n" | |
818 | msgstr "" | |
819 | "\n" | |
820 | "Tham chiếu phiên bản:\n" | |
821 | ||
3c892704 | 822 | #: elf.c:1389 |
afac680a NC |
823 | #, c-format |
824 | msgid " required from %s:\n" | |
825 | msgstr " cần thiết từ %s:\n" | |
826 | ||
3c892704 | 827 | #: elf.c:1796 |
afac680a NC |
828 | msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)" |
829 | msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)" | |
830 | ||
3c892704 | 831 | #: elf.c:1966 |
afac680a | 832 | msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]" |
3c892704 | 833 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng \"%s\" [0x%8x]" |
afac680a | 834 | |
3c892704 | 835 | #: elf.c:1978 |
afac680a | 836 | msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]" |
3c892704 | 837 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý \"%s\" [0x%8x]" |
afac680a | 838 | |
3c892704 | 839 | #: elf.c:1989 |
afac680a | 840 | msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]" |
3c892704 | 841 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH \"%s\" [0x%8x]" |
afac680a | 842 | |
3c892704 | 843 | #: elf.c:1999 |
afac680a | 844 | msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]" |
3c892704 | 845 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần \"%s\" [0x%8x]" |
afac680a | 846 | |
3c892704 | 847 | #: elf.c:2634 |
afac680a NC |
848 | #, c-format |
849 | msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS" | |
3c892704 | 850 | msgstr "cảnh báo: phần \"%A\" có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS" |
afac680a | 851 | |
3c892704 | 852 | #: elf.c:3078 |
afac680a | 853 | msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'" |
3c892704 | 854 | msgstr "%B: sh_link của phần \"%A\" chỉ tới phần bị hủy \"%A\" của \"%B\"" |
afac680a | 855 | |
3c892704 | 856 | #: elf.c:3101 |
afac680a | 857 | msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'" |
3c892704 | 858 | msgstr "%B: sh_link của phần \"%A\" chỉ tới phần bị gỡ bỏ \"%A\" của \"%B\"" |
afac680a | 859 | |
3c892704 | 860 | #: elf.c:4527 |
afac680a NC |
861 | msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section" |
862 | msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic" | |
863 | ||
3c892704 | 864 | #: elf.c:4554 |
afac680a | 865 | msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N" |
3c892704 | 866 | msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với \"-N\"" |
afac680a | 867 | |
3c892704 NC |
868 | #: elf.c:4641 |
869 | msgid "%B: section %A lma %#lx adjusted to %#lx" | |
870 | msgstr "%B: phần %A lma %#lx được sửa thành %#lx" | |
afac680a | 871 | |
3c892704 | 872 | #: elf.c:4776 |
afac680a | 873 | msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d" |
3c892704 | 874 | msgstr "%B: phần \"%A\" không thể được cấp phát trong đoạn %d" |
afac680a | 875 | |
3c892704 | 876 | #: elf.c:4824 |
afac680a | 877 | msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment" |
3c892704 | 878 | msgstr "%B: cảnh báo: phần đã cấp phát \"%s\" không nằm trong đoạn" |
afac680a | 879 | |
3c892704 | 880 | #: elf.c:5324 |
afac680a | 881 | msgid "%B: symbol `%s' required but not present" |
3c892704 | 882 | msgstr "%B: ký hiệu \"%s\" cần thiết mà không có" |
afac680a | 883 | |
3c892704 | 884 | #: elf.c:5662 |
afac680a | 885 | msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n" |
3c892704 | 886 | msgstr "%B: cảnh báo: Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n" |
afac680a | 887 | |
3c892704 | 888 | #: elf.c:6692 |
afac680a NC |
889 | #, c-format |
890 | msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'" | |
3c892704 | 891 | msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu \"%s\" từ phần \"%s\"" |
afac680a | 892 | |
3c892704 | 893 | #: elf.c:7692 |
afac680a NC |
894 | msgid "%B: unsupported relocation type %s" |
895 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s" | |
896 | ||
3c892704 | 897 | #: elf32-arm.c:3617 |
afac680a NC |
898 | msgid "" |
899 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
900 | " first occurrence: %B: Thumb call to ARM" | |
901 | msgstr "" | |
3c892704 | 902 | "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
afac680a NC |
903 | " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM" |
904 | ||
3c892704 | 905 | #: elf32-arm.c:3664 |
2f0205e8 NC |
906 | msgid "" |
907 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
908 | " first occurrence: %B: ARM call to Thumb" | |
909 | msgstr "" | |
3c892704 | 910 | "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
2f0205e8 NC |
911 | " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi ARM tới Thumb" |
912 | ||
3c892704 | 913 | #: elf32-arm.c:3878 elf32-arm.c:5315 |
afac680a NC |
914 | #, c-format |
915 | msgid "%s: cannot create stub entry %s" | |
916 | msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s" | |
917 | ||
3c892704 | 918 | #: elf32-arm.c:5431 |
ddeca468 NC |
919 | #, c-format |
920 | msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'" | |
3c892704 | 921 | msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB \"%s\" cho \"%s\"" |
ddeca468 | 922 | |
3c892704 | 923 | #: elf32-arm.c:5467 |
ddeca468 NC |
924 | #, c-format |
925 | msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'" | |
3c892704 | 926 | msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM \"%s\" cho \"%s\"" |
dcd4b381 | 927 | |
3c892704 | 928 | #: elf32-arm.c:6005 |
dcd4b381 | 929 | msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode." |
ddeca468 | 930 | msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn." |
dcd4b381 | 931 | |
ddeca468 | 932 | #. Give a warning, but do as the user requests anyway. |
3c892704 | 933 | #: elf32-arm.c:6235 |
ddeca468 | 934 | msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture" |
3c892704 | 935 | msgstr "%B: cảnh báo: sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích" |
ddeca468 | 936 | |
3c892704 | 937 | #: elf32-arm.c:6779 elf32-arm.c:6799 |
ddeca468 | 938 | msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'" |
3c892704 | 939 | msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 \"%s\"" |
ddeca468 | 940 | |
3c892704 | 941 | #: elf32-arm.c:6848 |
dcd4b381 NC |
942 | #, c-format |
943 | msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'." | |
3c892704 | 944 | msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ \"%s\"" |
dcd4b381 | 945 | |
3c892704 | 946 | #: elf32-arm.c:6933 |
dcd4b381 NC |
947 | msgid "" |
948 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
949 | " first occurrence: %B: thumb call to arm" | |
950 | msgstr "" | |
3c892704 | 951 | "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
ddeca468 | 952 | " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm" |
dcd4b381 | 953 | |
3c892704 NC |
954 | #: elf32-arm.c:7717 |
955 | msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' in TLS trampoline" | |
956 | msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh Thumb không mong đợi '0x%x' trong 'TLS trampoline'" | |
957 | ||
958 | #: elf32-arm.c:7756 | |
959 | msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' in TLS trampoline" | |
960 | msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh ARM không mong đợi '0x%x' trong 'TLS trampoline'" | |
961 | ||
962 | #: elf32-arm.c:8209 | |
dcd4b381 | 963 | msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'." |
3c892704 | 964 | msgstr "\\%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm \"%s\"." |
dcd4b381 | 965 | |
3c892704 | 966 | #: elf32-arm.c:8622 |
dcd4b381 | 967 | msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'." |
3c892704 NC |
968 | msgstr "%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb \"%s\"." |
969 | ||
970 | #: elf32-arm.c:9460 | |
971 | msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC" | |
972 | msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh Thumb '0x%x' được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC" | |
ddeca468 | 973 | |
3c892704 NC |
974 | #: elf32-arm.c:9483 |
975 | msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC" | |
976 | msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh ARM '0x%x' được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC" | |
977 | ||
978 | #: elf32-arm.c:9512 | |
ddeca468 NC |
979 | msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" |
980 | msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung" | |
981 | ||
3c892704 | 982 | #: elf32-arm.c:9727 |
ddeca468 NC |
983 | msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations" |
984 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU" | |
dcd4b381 | 985 | |
3c892704 | 986 | #: elf32-arm.c:9767 elf32-arm.c:9854 elf32-arm.c:9937 elf32-arm.c:10022 |
ddeca468 NC |
987 | msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s" |
988 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s" | |
989 | ||
3c892704 | 990 | #: elf32-arm.c:10261 elf32-sh.c:4103 elf64-sh64.c:1544 |
dcd4b381 | 991 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section" |
ddeca468 | 992 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE" |
dcd4b381 | 993 | |
3c892704 | 994 | #: elf32-arm.c:10372 elf32-m68k.c:4191 elf32-xtensa.c:2802 |
ddeca468 NC |
995 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s" |
996 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s" | |
997 | ||
3c892704 | 998 | #: elf32-arm.c:10373 elf32-m68k.c:4192 elf32-xtensa.c:2803 |
ddeca468 NC |
999 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s" |
1000 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s" | |
1001 | ||
3c892704 | 1002 | #: elf32-arm.c:10453 elf32-tic6x.c:2753 |
ddeca468 NC |
1003 | msgid "out of range" |
1004 | msgstr "ở ngoại phạm vi" | |
dcd4b381 | 1005 | |
3c892704 | 1006 | #: elf32-arm.c:10457 elf32-tic6x.c:2757 |
ddeca468 NC |
1007 | msgid "unsupported relocation" |
1008 | msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" | |
1009 | ||
3c892704 | 1010 | #: elf32-arm.c:10465 elf32-tic6x.c:2765 |
ddeca468 NC |
1011 | msgid "unknown error" |
1012 | msgstr "lỗi không rõ" | |
1013 | ||
3c892704 | 1014 | #: elf32-arm.c:10890 |
dcd4b381 | 1015 | msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it" |
3c892704 NC |
1016 | msgstr "Cảnh báo: Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó" |
1017 | ||
1018 | #: elf32-arm.c:10984 | |
1019 | msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d" | |
1020 | msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" | |
1021 | ||
1022 | #: elf32-arm.c:10992 | |
1023 | msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d" | |
1024 | msgstr "Cảnh báo: %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" | |
ddeca468 | 1025 | |
3c892704 | 1026 | #: elf32-arm.c:11173 |
2f0205e8 NC |
1027 | msgid "error: %B: Unknown CPU architecture" |
1028 | msgstr "lỗi: %B: không rõ kiến trúc CPU" | |
1029 | ||
3c892704 | 1030 | #: elf32-arm.c:11211 |
2f0205e8 NC |
1031 | msgid "error: %B: Conflicting CPU architectures %d/%d" |
1032 | msgstr "lỗi: %B: Các kiến trúc CPU xung đột với nhau %d/%d" | |
ddeca468 | 1033 | |
3c892704 NC |
1034 | #: elf32-arm.c:11260 |
1035 | msgid "Error: %B has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes" | |
1036 | msgstr "Lỗi: %B có cả hai thuộc tính Tag_MPextension_use hiện nay và cũ" | |
1037 | ||
1038 | #: elf32-arm.c:11285 | |
2f0205e8 NC |
1039 | msgid "error: %B uses VFP register arguments, %B does not" |
1040 | msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không" | |
ddeca468 | 1041 | |
3c892704 NC |
1042 | #: elf32-arm.c:11430 |
1043 | msgid "error: %B: unable to merge virtualization attributes with %B" | |
1044 | msgstr "lỗi: %B: không thể hòa trộng thuộc tính ảo hóa với %B" | |
1045 | ||
1046 | #: elf32-arm.c:11456 | |
2f0205e8 NC |
1047 | msgid "error: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c" |
1048 | msgstr "lỗi: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c" | |
1049 | ||
3c892704 | 1050 | #: elf32-arm.c:11557 |
ddeca468 | 1051 | msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration" |
3c892704 | 1052 | msgstr "Cảnh báo: %B: cấu trúc nền tảng xung đột" |
ddeca468 | 1053 | |
3c892704 | 1054 | #: elf32-arm.c:11566 |
2f0205e8 NC |
1055 | msgid "error: %B: Conflicting use of R9" |
1056 | msgstr "lỗi; %B: Dùng R9 một cách xung đột" | |
ddeca468 | 1057 | |
3c892704 | 1058 | #: elf32-arm.c:11578 |
2f0205e8 NC |
1059 | msgid "error: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9" |
1060 | msgstr "lỗi: %B: đạt địa chỉ tương đối SB cũng xung đột với cách dùng R9" | |
ddeca468 | 1061 | |
3c892704 | 1062 | #: elf32-arm.c:11591 |
afac680a | 1063 | msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t; use of wchar_t values across objects may fail" |
3c892704 | 1064 | msgstr "cảnh báo: %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng" |
dcd4b381 | 1065 | |
3c892704 | 1066 | #: elf32-arm.c:11622 |
ddeca468 | 1067 | msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail" |
3c892704 | 1068 | msgstr "cảnh báo: %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng" |
ddeca468 | 1069 | |
3c892704 | 1070 | #: elf32-arm.c:11634 |
2f0205e8 NC |
1071 | msgid "error: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not" |
1072 | msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không" | |
1073 | ||
3c892704 | 1074 | #: elf32-arm.c:11651 |
2f0205e8 NC |
1075 | msgid "error: fp16 format mismatch between %B and %B" |
1076 | msgstr "lỗi: định dạng fp16 không tương ứng giữa %B và %B" | |
ddeca468 | 1077 | |
3c892704 NC |
1078 | #: elf32-arm.c:11675 |
1079 | msgid "DIV usage mismatch between %B and %B" | |
1080 | msgstr "cách dùng DIV không khớp nhau giữa %B và %B" | |
dcd4b381 | 1081 | |
3c892704 NC |
1082 | #: elf32-arm.c:11694 |
1083 | msgid "%B has has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes" | |
1084 | msgstr "%B có cả hai thuộc tính hiện nay và cũ là Tag_MPextension_use" | |
dcd4b381 NC |
1085 | |
1086 | #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field | |
1087 | #. containing valid data. | |
1088 | #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data. | |
3c892704 NC |
1089 | #: elf32-arm.c:11782 elf32-bfin.c:5079 elf32-cris.c:4169 elf32-m68hc1x.c:1282 |
1090 | #: elf32-m68k.c:1236 elf32-score.c:3994 elf32-score7.c:3800 elf32-vax.c:529 | |
1091 | #: elfxx-mips.c:14103 | |
dcd4b381 NC |
1092 | #, c-format |
1093 | msgid "private flags = %lx:" | |
ddeca468 | 1094 | msgstr "các cờ riêng = %lx:" |
dcd4b381 | 1095 | |
3c892704 | 1096 | #: elf32-arm.c:11791 |
dcd4b381 NC |
1097 | #, c-format |
1098 | msgid " [interworking enabled]" | |
ddeca468 | 1099 | msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]" |
dcd4b381 | 1100 | |
3c892704 | 1101 | #: elf32-arm.c:11799 |
dcd4b381 NC |
1102 | #, c-format |
1103 | msgid " [VFP float format]" | |
ddeca468 | 1104 | msgstr " [Định dạng trôi VFP]" |
dcd4b381 | 1105 | |
3c892704 | 1106 | #: elf32-arm.c:11801 |
dcd4b381 NC |
1107 | #, c-format |
1108 | msgid " [Maverick float format]" | |
ddeca468 | 1109 | msgstr " [Định dạng trôi Maverick]" |
dcd4b381 | 1110 | |
3c892704 | 1111 | #: elf32-arm.c:11803 |
dcd4b381 NC |
1112 | #, c-format |
1113 | msgid " [FPA float format]" | |
ddeca468 | 1114 | msgstr " [Định dạng trôi FPA]" |
dcd4b381 | 1115 | |
3c892704 | 1116 | #: elf32-arm.c:11812 |
dcd4b381 NC |
1117 | #, c-format |
1118 | msgid " [new ABI]" | |
1119 | msgstr " [ABI mới]" | |
1120 | ||
3c892704 | 1121 | #: elf32-arm.c:11815 |
dcd4b381 NC |
1122 | #, c-format |
1123 | msgid " [old ABI]" | |
1124 | msgstr " [ABI cũ]" | |
1125 | ||
3c892704 | 1126 | #: elf32-arm.c:11818 |
dcd4b381 NC |
1127 | #, c-format |
1128 | msgid " [software FP]" | |
ddeca468 | 1129 | msgstr " [FP phần mềm]" |
dcd4b381 | 1130 | |
3c892704 | 1131 | #: elf32-arm.c:11827 |
dcd4b381 NC |
1132 | #, c-format |
1133 | msgid " [Version1 EABI]" | |
ddeca468 | 1134 | msgstr " [EABI phiên bản 1]" |
dcd4b381 | 1135 | |
3c892704 | 1136 | #: elf32-arm.c:11830 elf32-arm.c:11841 |
dcd4b381 NC |
1137 | #, c-format |
1138 | msgid " [sorted symbol table]" | |
1139 | msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]" | |
1140 | ||
3c892704 | 1141 | #: elf32-arm.c:11832 elf32-arm.c:11843 |
dcd4b381 NC |
1142 | #, c-format |
1143 | msgid " [unsorted symbol table]" | |
1144 | msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]" | |
1145 | ||
3c892704 | 1146 | #: elf32-arm.c:11838 |
dcd4b381 NC |
1147 | #, c-format |
1148 | msgid " [Version2 EABI]" | |
ddeca468 | 1149 | msgstr " [EABI phiên bản 2]" |
dcd4b381 | 1150 | |
3c892704 | 1151 | #: elf32-arm.c:11846 |
dcd4b381 NC |
1152 | #, c-format |
1153 | msgid " [dynamic symbols use segment index]" | |
ddeca468 | 1154 | msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]" |
dcd4b381 | 1155 | |
3c892704 | 1156 | #: elf32-arm.c:11849 |
dcd4b381 NC |
1157 | #, c-format |
1158 | msgid " [mapping symbols precede others]" | |
1159 | msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]" | |
1160 | ||
3c892704 | 1161 | #: elf32-arm.c:11856 |
dcd4b381 NC |
1162 | #, c-format |
1163 | msgid " [Version3 EABI]" | |
ddeca468 | 1164 | msgstr " [EABI phiên bản 3]" |
dcd4b381 | 1165 | |
3c892704 | 1166 | #: elf32-arm.c:11860 |
dcd4b381 NC |
1167 | #, c-format |
1168 | msgid " [Version4 EABI]" | |
ddeca468 NC |
1169 | msgstr " [EABI phiên bản 4]" |
1170 | ||
3c892704 | 1171 | #: elf32-arm.c:11864 |
ddeca468 NC |
1172 | #, c-format |
1173 | msgid " [Version5 EABI]" | |
1174 | msgstr " [EABI phiên bản 5]" | |
dcd4b381 | 1175 | |
3c892704 | 1176 | #: elf32-arm.c:11867 |
dcd4b381 NC |
1177 | #, c-format |
1178 | msgid " [BE8]" | |
1179 | msgstr " [BE8]" | |
1180 | ||
3c892704 | 1181 | #: elf32-arm.c:11870 |
dcd4b381 NC |
1182 | #, c-format |
1183 | msgid " [LE8]" | |
1184 | msgstr " [LE8]" | |
1185 | ||
3c892704 | 1186 | #: elf32-arm.c:11876 |
dcd4b381 NC |
1187 | #, c-format |
1188 | msgid " <EABI version unrecognised>" | |
ddeca468 | 1189 | msgstr "<Phiên bản EABI không được nhận ra>" |
dcd4b381 | 1190 | |
3c892704 | 1191 | #: elf32-arm.c:11883 |
dcd4b381 NC |
1192 | #, c-format |
1193 | msgid " [relocatable executable]" | |
ddeca468 | 1194 | msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]" |
dcd4b381 | 1195 | |
3c892704 | 1196 | #: elf32-arm.c:11886 |
dcd4b381 NC |
1197 | #, c-format |
1198 | msgid " [has entry point]" | |
ddeca468 | 1199 | msgstr " [có điểm vào]" |
dcd4b381 | 1200 | |
3c892704 | 1201 | #: elf32-arm.c:11891 |
dcd4b381 NC |
1202 | #, c-format |
1203 | msgid "<Unrecognised flag bits set>" | |
ddeca468 NC |
1204 | msgstr "<Các bit cờ không được nhận ra đã được đặt>" |
1205 | ||
3c892704 NC |
1206 | #: elf32-arm.c:12189 elf32-i386.c:1461 elf32-s390.c:1000 elf32-tic6x.c:2829 |
1207 | #: elf32-tilepro.c:1336 elf32-xtensa.c:1009 elf64-s390.c:960 | |
1208 | #: elf64-x86-64.c:1364 elfxx-sparc.c:1371 elfxx-tilegx.c:1586 | |
ddeca468 NC |
1209 | msgid "%B: bad symbol index: %d" |
1210 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d" | |
1211 | ||
3c892704 | 1212 | #: elf32-arm.c:12337 elf64-x86-64.c:1561 elf64-x86-64.c:1732 elfxx-mips.c:8223 |
2f0205e8 | 1213 | msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
3c892704 | 1214 | msgstr "%B: định vị lại %s so với \"%s\" không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
2f0205e8 | 1215 | |
3c892704 | 1216 | #: elf32-arm.c:13460 |
ddeca468 NC |
1217 | #, c-format |
1218 | msgid "Errors encountered processing file %s" | |
1219 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" | |
1220 | ||
3c892704 | 1221 | #: elf32-arm.c:14837 |
2f0205e8 NC |
1222 | msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub is allocated in unsafe location" |
1223 | msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 được cấp phát ở vị trí không an toàn" | |
1224 | ||
1225 | #. There's not much we can do apart from complain if this | |
1226 | #. happens. | |
3c892704 | 1227 | #: elf32-arm.c:14864 |
2f0205e8 NC |
1228 | msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub out of range (input file too large)" |
1229 | msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 ở ngoại phạm vi (tập tin nhập quá dài)" | |
1230 | ||
3c892704 | 1231 | #: elf32-arm.c:14958 elf32-arm.c:14980 |
ddeca468 NC |
1232 | msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range" |
1233 | msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi" | |
dcd4b381 | 1234 | |
3c892704 NC |
1235 | #: elf32-arm.c:15518 |
1236 | msgid "error: %B is already in final BE8 format" | |
1237 | msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng" | |
1238 | ||
1239 | #: elf32-arm.c:15594 | |
1240 | msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d" | |
1241 | msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản EABI %d" | |
1242 | ||
1243 | #: elf32-arm.c:15610 | |
1244 | msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d" | |
1245 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d" | |
1246 | ||
1247 | #: elf32-arm.c:15635 | |
1248 | msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not" | |
1249 | msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không" | |
1250 | ||
1251 | #: elf32-arm.c:15639 | |
1252 | msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not" | |
1253 | msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không" | |
1254 | ||
1255 | #: elf32-arm.c:15649 | |
1256 | msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not" | |
1257 | msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không" | |
1258 | ||
1259 | #: elf32-arm.c:15653 | |
1260 | msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does" | |
1261 | msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có" | |
1262 | ||
1263 | #: elf32-arm.c:15672 | |
1264 | msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" | |
1265 | msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" | |
1266 | ||
1267 | #: elf32-arm.c:15676 | |
1268 | msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP" | |
1269 | msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm" | |
1270 | ||
1271 | #: elf32-avr.c:1229 elf32-bfin.c:3221 elf32-cris.c:2089 elf32-epiphany.c:567 | |
1272 | #: elf32-fr30.c:617 elf32-frv.c:4113 elf32-i860.c:1219 elf32-ip2k.c:1479 | |
1273 | #: elf32-iq2000.c:692 elf32-m32c.c:561 elf32-mep.c:543 elf32-moxie.c:290 | |
1274 | #: elf32-msp430.c:494 elf32-mt.c:399 elf32-openrisc.c:412 elf32-tilepro.c:3222 | |
1275 | #: elf32-v850.c:2151 elf32-xstormy16.c:943 elf64-mmix.c:1598 | |
1276 | #: elfxx-tilegx.c:3585 | |
dcd4b381 | 1277 | msgid "internal error: dangerous relocation" |
3c892704 | 1278 | msgstr "lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm" |
ddeca468 | 1279 | |
3c892704 | 1280 | #: elf32-avr.c:2415 elf32-hppa.c:598 elf32-m68hc1x.c:166 |
ddeca468 NC |
1281 | msgid "%B: cannot create stub entry %s" |
1282 | msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s" | |
1283 | ||
3c892704 NC |
1284 | #: elf32-bfin.c:107 elf32-bfin.c:363 |
1285 | msgid "relocation should be even number" | |
1286 | msgstr "tái định vị phải là số chẵn" | |
1287 | ||
1288 | #: elf32-bfin.c:1593 | |
afac680a | 1289 | msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'" |
3c892704 | 1290 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu \"%s\"" |
afac680a | 1291 | |
3c892704 NC |
1292 | #: elf32-bfin.c:1626 elf32-i386.c:4307 elf32-m68k.c:4233 elf32-s390.c:3055 |
1293 | #: elf64-s390.c:3030 elf64-x86-64.c:4151 | |
afac680a | 1294 | msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d" |
3c892704 | 1295 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với \"%s\": lỗi %d" |
afac680a | 1296 | |
3c892704 | 1297 | #: elf32-bfin.c:2725 |
ddeca468 | 1298 | msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend" |
3c892704 | 1299 | msgstr "%B: định vị lại ở \"%A+0x%x\" tham chiếu đến ký hiệu \"%s\" với số hạng khác không" |
ddeca468 | 1300 | |
3c892704 | 1301 | #: elf32-bfin.c:2741 |
ddeca468 NC |
1302 | msgid "relocation references symbol not defined in the module" |
1303 | msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun" | |
1304 | ||
3c892704 | 1305 | #: elf32-bfin.c:2838 |
ddeca468 NC |
1306 | msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" |
1307 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" | |
1308 | ||
3c892704 | 1309 | #: elf32-bfin.c:2879 elf32-bfin.c:3002 |
ddeca468 NC |
1310 | msgid "cannot emit fixups in read-only section" |
1311 | msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc" | |
1312 | ||
3c892704 | 1313 | #: elf32-bfin.c:2910 elf32-bfin.c:3040 elf32-lm32.c:1103 elf32-sh.c:5016 |
ddeca468 NC |
1314 | msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section" |
1315 | msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc" | |
1316 | ||
3c892704 | 1317 | #: elf32-bfin.c:2960 |
ddeca468 NC |
1318 | msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" |
1319 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" | |
1320 | ||
3c892704 | 1321 | #: elf32-bfin.c:3125 |
ddeca468 NC |
1322 | msgid "relocations between different segments are not supported" |
1323 | msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau" | |
1324 | ||
3c892704 | 1325 | #: elf32-bfin.c:3126 |
ddeca468 | 1326 | msgid "warning: relocation references a different segment" |
3c892704 | 1327 | msgstr "cảnh báo: định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" |
ddeca468 | 1328 | |
3c892704 | 1329 | #: elf32-bfin.c:4971 |
ddeca468 NC |
1330 | msgid "%B: unsupported relocation type %i" |
1331 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i" | |
1332 | ||
3c892704 | 1333 | #: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6808 |
ddeca468 NC |
1334 | #, c-format |
1335 | msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable" | |
1336 | msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện" | |
1337 | ||
3c892704 | 1338 | #: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6812 |
ddeca468 NC |
1339 | #, c-format |
1340 | msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable" | |
1341 | msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện" | |
1342 | ||
3c892704 NC |
1343 | #: elf32-bfin.c:5283 |
1344 | #, c-format | |
1345 | msgid "*** check this relocation %s" | |
1346 | msgstr "*** kiểm tra tái phân bổ này %s" | |
1347 | ||
1348 | #: elf32-cris.c:1176 | |
dcd4b381 | 1349 | msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'" |
3c892704 | 1350 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu \"%s\"" |
dcd4b381 | 1351 | |
2f0205e8 | 1352 | #: elf32-cris.c:1238 |
dcd4b381 | 1353 | msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'" |
3c892704 | 1354 | msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu \"%s\"" |
dcd4b381 | 1355 | |
2f0205e8 | 1356 | #: elf32-cris.c:1240 |
dcd4b381 | 1357 | msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'" |
3c892704 | 1358 | msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu \"%s\"" |
dcd4b381 | 1359 | |
3c892704 NC |
1360 | #: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1639 elf32-cris.c:1722 |
1361 | #: elf32-cris.c:1875 elf32-tic6x.c:2662 | |
dcd4b381 | 1362 | msgid "[whose name is lost]" |
ddeca468 | 1363 | msgstr "[mất tên của ai]" |
dcd4b381 | 1364 | |
3c892704 | 1365 | #: elf32-cris.c:1365 elf32-tic6x.c:2647 |
dcd4b381 | 1366 | msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbol" |
ddeca468 | 1367 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cục bộ" |
dcd4b381 | 1368 | |
3c892704 | 1369 | #: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1716 elf32-cris.c:1869 elf32-tic6x.c:2655 |
dcd4b381 | 1370 | msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'" |
3c892704 | 1371 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu \"%s\"" |
dcd4b381 | 1372 | |
2f0205e8 | 1373 | #: elf32-cris.c:1399 |
dcd4b381 | 1374 | msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'" |
3c892704 | 1375 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: \"%s\"" |
dcd4b381 | 1376 | |
2f0205e8 | 1377 | #: elf32-cris.c:1415 |
dcd4b381 NC |
1378 | msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created" |
1379 | msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT" | |
1380 | ||
2f0205e8 | 1381 | #. We shouldn't get here for GCC-emitted code. |
3c892704 | 1382 | #: elf32-cris.c:1630 |
2f0205e8 | 1383 | msgid "%B, section %A: relocation %s has an undefined reference to `%s', perhaps a declaration mixup?" |
3c892704 | 1384 | msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến \"%s\", có thể khai báo không rõ ?" |
2f0205e8 | 1385 | |
3c892704 | 1386 | #: elf32-cris.c:2002 |
2f0205e8 | 1387 | msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for symbol: `%s' which is defined outside the program, perhaps a declaration mixup?" |
3c892704 | 1388 | msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu \"%s\" mà được xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?" |
dcd4b381 | 1389 | |
3c892704 | 1390 | #: elf32-cris.c:2055 |
2f0205e8 | 1391 | msgid "(too many global variables for -fpic: recompile with -fPIC)" |
3c892704 | 1392 | msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với \"-fpic\": hãy biên dịch lại với \"-fPIC\")" |
2f0205e8 | 1393 | |
3c892704 | 1394 | #: elf32-cris.c:2062 |
2f0205e8 | 1395 | msgid "(thread-local data too big for -fpic or -msmall-tls: recompile with -fPIC or -mno-small-tls)" |
3c892704 | 1396 | msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với \"fpic\" hoặc \"-msmall-tls\": hãy biên dịch lại với \"-fPIC\" hay \"-mno-small-tls\")" |
2f0205e8 | 1397 | |
3c892704 | 1398 | #: elf32-cris.c:3261 |
dcd4b381 NC |
1399 | msgid "" |
1400 | "%B, section %A:\n" | |
1401 | " v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation" | |
1402 | msgstr "" | |
1403 | "%B, phần %A:\n" | |
ddeca468 | 1404 | " đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC" |
dcd4b381 | 1405 | |
3c892704 | 1406 | #: elf32-cris.c:3366 |
2f0205e8 NC |
1407 | msgid "" |
1408 | "%B, section %A:\n" | |
1409 | " relocation %s not valid in a shared object; typically an option mixup, recompile with -fPIC" | |
1410 | msgstr "" | |
1411 | "%B, phần %A:\n" | |
3c892704 | 1412 | " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
2f0205e8 | 1413 | |
3c892704 | 1414 | #: elf32-cris.c:3580 |
dcd4b381 NC |
1415 | msgid "" |
1416 | "%B, section %A:\n" | |
1417 | " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" | |
1418 | msgstr "" | |
1419 | "%B, phần %A:\n" | |
3c892704 | 1420 | " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
2f0205e8 | 1421 | |
3c892704 | 1422 | #: elf32-cris.c:4002 |
2f0205e8 NC |
1423 | msgid "" |
1424 | "%B, section `%A', to symbol `%s':\n" | |
1425 | " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" | |
1426 | msgstr "" | |
3c892704 NC |
1427 | "%B, phần \"%A\", tới ký hiệu \"%s\":\n" |
1428 | " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" | |
dcd4b381 | 1429 | |
3c892704 | 1430 | #: elf32-cris.c:4118 |
dcd4b381 | 1431 | msgid "Unexpected machine number" |
ddeca468 | 1432 | msgstr "Số thứ tự máy bất thường" |
dcd4b381 | 1433 | |
3c892704 | 1434 | #: elf32-cris.c:4172 |
dcd4b381 NC |
1435 | #, c-format |
1436 | msgid " [symbols have a _ prefix]" | |
ddeca468 | 1437 | msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]" |
dcd4b381 | 1438 | |
3c892704 | 1439 | #: elf32-cris.c:4175 |
dcd4b381 NC |
1440 | #, c-format |
1441 | msgid " [v10 and v32]" | |
1442 | msgstr " [v10 và v32]" | |
1443 | ||
3c892704 | 1444 | #: elf32-cris.c:4178 |
dcd4b381 NC |
1445 | #, c-format |
1446 | msgid " [v32]" | |
1447 | msgstr " [v32]" | |
1448 | ||
3c892704 | 1449 | #: elf32-cris.c:4223 |
dcd4b381 | 1450 | msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols" |
ddeca468 | 1451 | msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố" |
dcd4b381 | 1452 | |
3c892704 | 1453 | #: elf32-cris.c:4224 |
dcd4b381 | 1454 | msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols" |
ddeca468 | 1455 | msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _" |
dcd4b381 | 1456 | |
3c892704 | 1457 | #: elf32-cris.c:4243 |
dcd4b381 | 1458 | msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects" |
ddeca468 | 1459 | msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
dcd4b381 | 1460 | |
3c892704 | 1461 | #: elf32-cris.c:4245 |
dcd4b381 | 1462 | msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects" |
ddeca468 | 1463 | msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
dcd4b381 | 1464 | |
3c892704 NC |
1465 | #: elf32-dlx.c:142 |
1466 | #, c-format | |
1467 | msgid "BFD Link Error: branch (PC rel16) to section (%s) not supported" | |
1468 | msgstr "BFD Lỗi liên kết: rẽ nhánh (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ" | |
1469 | ||
1470 | #: elf32-dlx.c:204 | |
1471 | #, c-format | |
1472 | msgid "BFD Link Error: jump (PC rel26) to section (%s) not supported" | |
1473 | msgstr "BFD Lỗi liên kết: nhảy (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ" | |
1474 | ||
1475 | #. Only if it's not an unresolved symbol. | |
1476 | #: elf32-epiphany.c:563 elf32-ip2k.c:1475 | |
1477 | msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces" | |
1478 | msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn" | |
1479 | ||
1480 | #: elf32-frv.c:1509 elf32-frv.c:1658 | |
dcd4b381 | 1481 | msgid "relocation requires zero addend" |
ddeca468 | 1482 | msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không" |
dcd4b381 | 1483 | |
3c892704 NC |
1484 | #: elf32-frv.c:2888 |
1485 | msgid "%H: relocation to `%s+%v' may have caused the error above\n" | |
1486 | msgstr "%H: định vị lại tới \"%s+%x\" có thể gây ra lỗi trên\n" | |
dcd4b381 | 1487 | |
3c892704 NC |
1488 | #: elf32-frv.c:2905 |
1489 | msgid "%H: relocation references symbol not defined in the module\n" | |
1490 | msgstr "%H: định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun\n" | |
1491 | ||
1492 | #: elf32-frv.c:2981 | |
1493 | msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction\n" | |
1494 | msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call\n" | |
dcd4b381 | 1495 | |
afac680a | 1496 | #: elf32-frv.c:3022 |
3c892704 NC |
1497 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction\n" |
1498 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi\n" | |
dcd4b381 | 1499 | |
afac680a | 1500 | #: elf32-frv.c:3093 |
3c892704 NC |
1501 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction\n" |
1502 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" | |
dcd4b381 | 1503 | |
afac680a | 1504 | #: elf32-frv.c:3130 |
3c892704 NC |
1505 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" |
1506 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" | |
dcd4b381 | 1507 | |
3c892704 NC |
1508 | #: elf32-frv.c:3177 |
1509 | msgid "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction\n" | |
1510 | msgstr "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd\n" | |
dcd4b381 | 1511 | |
3c892704 NC |
1512 | #: elf32-frv.c:3261 |
1513 | msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction\n" | |
1514 | msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll\n" | |
dcd4b381 | 1515 | |
3c892704 NC |
1516 | #: elf32-frv.c:3315 |
1517 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction\n" | |
1518 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi\n" | |
dcd4b381 | 1519 | |
3c892704 NC |
1520 | #: elf32-frv.c:3345 |
1521 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction\n" | |
1522 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" | |
dcd4b381 | 1523 | |
3c892704 NC |
1524 | #: elf32-frv.c:3374 |
1525 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" | |
1526 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" | |
dcd4b381 | 1527 | |
3c892704 NC |
1528 | #: elf32-frv.c:3404 |
1529 | msgid "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction\n" | |
1530 | msgstr "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld\n" | |
dcd4b381 | 1531 | |
3c892704 NC |
1532 | #: elf32-frv.c:3449 |
1533 | msgid "%H: R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction\n" | |
1534 | msgstr "%H: R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" | |
dcd4b381 | 1535 | |
3c892704 NC |
1536 | #: elf32-frv.c:3476 |
1537 | msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" | |
1538 | msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" | |
dcd4b381 | 1539 | |
3c892704 NC |
1540 | #: elf32-frv.c:3597 |
1541 | msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend\n" | |
1542 | msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n" | |
dcd4b381 | 1543 | |
3c892704 NC |
1544 | #: elf32-frv.c:3638 elf32-frv.c:3760 |
1545 | msgid "%H: cannot emit fixups in read-only section\n" | |
1546 | msgstr "%H: không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc\n" | |
1547 | ||
1548 | #: elf32-frv.c:3669 elf32-frv.c:3803 | |
1549 | msgid "%H: cannot emit dynamic relocations in read-only section\n" | |
1550 | msgstr "%H: không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc\n" | |
1551 | ||
1552 | #: elf32-frv.c:3718 | |
1553 | msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend\n" | |
1554 | msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n" | |
1555 | ||
1556 | #: elf32-frv.c:3974 | |
1557 | msgid "%H: reloc against `%s' references a different segment\n" | |
1558 | msgstr "%H: định vị lại tham chiếu `%s' đến một đoạn khác\n" | |
dcd4b381 | 1559 | |
3c892704 NC |
1560 | #: elf32-frv.c:4124 |
1561 | msgid "%H: reloc against `%s': %s\n" | |
1562 | msgstr "%H: reloc lại `%s': %s\n" | |
dcd4b381 | 1563 | |
3c892704 NC |
1564 | #: elf32-frv.c:6400 |
1565 | msgid "%B: unsupported relocation type %i\n" | |
1566 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i\n" | |
dcd4b381 | 1567 | |
3c892704 | 1568 | #: elf32-frv.c:6722 |
dcd4b381 NC |
1569 | #, c-format |
1570 | msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations" | |
ddeca468 | 1571 | msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic" |
dcd4b381 | 1572 | |
3c892704 | 1573 | #: elf32-frv.c:6775 elf32-iq2000.c:845 elf32-m32c.c:807 |
dcd4b381 NC |
1574 | #, c-format |
1575 | msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s" | |
1576 | msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s" | |
1577 | ||
3c892704 | 1578 | #: elf32-frv.c:6787 |
dcd4b381 NC |
1579 | #, c-format |
1580 | msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" | |
ddeca468 | 1581 | msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)" |
dcd4b381 | 1582 | |
3c892704 NC |
1583 | #: elf32-frv.c:6837 elf32-iq2000.c:882 elf32-m32c.c:843 elf32-mt.c:576 |
1584 | #: elf32-rx.c:3001 | |
dcd4b381 NC |
1585 | #, c-format |
1586 | msgid "private flags = 0x%lx:" | |
ddeca468 | 1587 | msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:" |
dcd4b381 | 1588 | |
ddeca468 | 1589 | #: elf32-gen.c:69 elf64-gen.c:69 |
dcd4b381 NC |
1590 | msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)" |
1591 | msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)" | |
1592 | ||
3c892704 | 1593 | #: elf32-hppa.c:850 elf32-hppa.c:3598 |
dcd4b381 | 1594 | msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections" |
3c892704 | 1595 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với \"-ffunction-sections\"" |
dcd4b381 | 1596 | |
3c892704 | 1597 | #: elf32-hppa.c:1284 |
dcd4b381 | 1598 | msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
3c892704 | 1599 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
dcd4b381 | 1600 | |
3c892704 | 1601 | #: elf32-hppa.c:2791 |
dcd4b381 | 1602 | msgid "%B: duplicate export stub %s" |
ddeca468 | 1603 | msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s" |
dcd4b381 | 1604 | |
3c892704 | 1605 | #: elf32-hppa.c:3437 |
dcd4b381 | 1606 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link" |
ddeca468 | 1607 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ" |
dcd4b381 | 1608 | |
3c892704 | 1609 | #: elf32-hppa.c:4284 |
dcd4b381 | 1610 | msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s" |
ddeca468 | 1611 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s" |
dcd4b381 | 1612 | |
3c892704 | 1613 | #: elf32-hppa.c:4603 |
dcd4b381 | 1614 | msgid ".got section not immediately after .plt section" |
ddeca468 | 1615 | msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit" |
dcd4b381 | 1616 | |
3c892704 NC |
1617 | #. Unknown relocation. |
1618 | #: elf32-i386.c:373 elf32-m68k.c:384 elf32-ppc.c:1676 elf32-s390.c:379 | |
1619 | #: elf32-tic6x.c:2684 elf64-ppc.c:2300 elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:265 | |
dcd4b381 | 1620 | msgid "%B: invalid relocation type %d" |
ddeca468 | 1621 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d" |
dcd4b381 | 1622 | |
3c892704 | 1623 | #: elf32-i386.c:1404 elf64-x86-64.c:1308 |
afac680a | 1624 | msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' failed" |
3c892704 | 1625 | msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với \"%s\" ở 0x%lx trong phần \"%A\"" |
afac680a | 1626 | |
3c892704 NC |
1627 | #: elf32-i386.c:1549 elf32-i386.c:3244 elf64-x86-64.c:1487 elf64-x86-64.c:3125 |
1628 | #: elfxx-sparc.c:3083 | |
2f0205e8 | 1629 | msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' isn't handled by %s" |
3c892704 | 1630 | msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC \"%s\" không phải được %s quản lý" |
2f0205e8 | 1631 | |
3c892704 NC |
1632 | #: elf32-i386.c:1711 elf32-s390.c:1182 elf32-sh.c:6362 elf32-tilepro.c:1434 |
1633 | #: elf32-xtensa.c:1182 elf64-s390.c:1151 elfxx-sparc.c:1548 | |
1634 | #: elfxx-tilegx.c:1701 | |
dcd4b381 | 1635 | msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
3c892704 | 1636 | msgstr "%B: đã truy cập \"%s\" theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch" |
dcd4b381 | 1637 | |
3c892704 NC |
1638 | #: elf32-i386.c:2539 elf64-x86-64.c:2506 |
1639 | msgid "%P: %B: warning: relocation against `%s' in readonly section `%A'.\n" | |
1640 | msgstr "%P: %B: cảnh báo: định vị lại dựa vào %s trong phần chỉ đọc `%A'.\n" | |
1641 | ||
1642 | #: elf32-i386.c:2629 elf64-x86-64.c:2593 | |
1643 | msgid "%P: %B: warning: relocation in readonly section `%A'.\n" | |
1644 | msgstr "%P: %B: cảnh báo: tái định vị trong phần chỉ đọc `%A'.\n" | |
1645 | ||
1646 | #: elf32-i386.c:3086 elf32-tilepro.c:2557 elfxx-tilegx.c:2871 | |
dcd4b381 | 1647 | msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'" |
3c892704 | 1648 | msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần \"%A\"" |
dcd4b381 | 1649 | |
3c892704 | 1650 | #: elf32-i386.c:3494 elf64-x86-64.c:3513 |
afac680a NC |
1651 | msgid "hidden symbol" |
1652 | msgstr "ký hiệu bị ẩn" | |
1653 | ||
3c892704 | 1654 | #: elf32-i386.c:3497 elf64-x86-64.c:3516 |
afac680a NC |
1655 | msgid "internal symbol" |
1656 | msgstr "ký hiệu nội bộ" | |
1657 | ||
3c892704 | 1658 | #: elf32-i386.c:3500 elf64-x86-64.c:3519 |
afac680a NC |
1659 | msgid "protected symbol" |
1660 | msgstr "ký hiệu bị bảo vệ" | |
1661 | ||
3c892704 | 1662 | #: elf32-i386.c:3503 elf64-x86-64.c:3522 |
afac680a NC |
1663 | msgid "symbol" |
1664 | msgstr "ký hiệu" | |
1665 | ||
3c892704 | 1666 | #: elf32-i386.c:3508 |
afac680a | 1667 | msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object" |
3c892704 | 1668 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
afac680a | 1669 | |
3c892704 | 1670 | #: elf32-i386.c:3518 |
dcd4b381 | 1671 | msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
3c892704 NC |
1672 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
1673 | ||
1674 | #: elf32-i386.c:4839 elf32-tilepro.c:3467 elf64-x86-64.c:4609 | |
1675 | #: elfxx-tilegx.c:3847 | |
1676 | #, c-format | |
1677 | msgid "discarded output section: `%A'" | |
1678 | msgstr "phần kết xuất bị bỏ qua: `%A'" | |
dcd4b381 | 1679 | |
3c892704 | 1680 | #: elf32-ip2k.c:857 elf32-ip2k.c:863 elf32-ip2k.c:930 elf32-ip2k.c:936 |
dcd4b381 | 1681 | msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation information." |
ddeca468 | 1682 | msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại hoàn thành." |
dcd4b381 | 1683 | |
3c892704 | 1684 | #: elf32-ip2k.c:880 elf32-ip2k.c:963 |
dcd4b381 | 1685 | msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt." |
ddeca468 | 1686 | msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng." |
dcd4b381 | 1687 | |
3c892704 | 1688 | #: elf32-ip2k.c:1292 |
dcd4b381 NC |
1689 | #, c-format |
1690 | msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." | |
ddeca468 | 1691 | msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
dcd4b381 | 1692 | |
3c892704 | 1693 | #: elf32-ip2k.c:1308 |
dcd4b381 NC |
1694 | #, c-format |
1695 | msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." | |
ddeca468 | 1696 | msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
dcd4b381 | 1697 | |
3c892704 | 1698 | #: elf32-iq2000.c:858 elf32-m32c.c:819 |
dcd4b381 NC |
1699 | #, c-format |
1700 | msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" | |
ddeca468 | 1701 | msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
dcd4b381 | 1702 | |
3c892704 | 1703 | #: elf32-lm32.c:706 |
2f0205e8 NC |
1704 | msgid "global pointer relative relocation when _gp not defined" |
1705 | msgstr "có định vị lại tương đối với con trỏ toàn cục khi chưa xác định _gp" | |
1706 | ||
3c892704 | 1707 | #: elf32-lm32.c:761 |
2f0205e8 NC |
1708 | msgid "global pointer relative address out of range" |
1709 | msgstr "địa chỉ tương đối với con trỏ toàn cục vẫn ở ngoại phạm vi" | |
1710 | ||
3c892704 | 1711 | #: elf32-lm32.c:1057 |
2f0205e8 | 1712 | msgid "internal error: addend should be zero for R_LM32_16_GOT" |
3c892704 | 1713 | msgstr "lỗi nội bộ: phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT" |
2f0205e8 | 1714 | |
ddeca468 | 1715 | #: elf32-m32r.c:1453 |
dcd4b381 NC |
1716 | msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined" |
1717 | msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_" | |
1718 | ||
3c892704 | 1719 | #: elf32-m32r.c:3043 |
dcd4b381 NC |
1720 | msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)" |
1721 | msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)" | |
1722 | ||
3c892704 | 1723 | #: elf32-m32r.c:3571 |
dcd4b381 | 1724 | msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules" |
ddeca468 | 1725 | msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước" |
dcd4b381 | 1726 | |
3c892704 | 1727 | #: elf32-m32r.c:3592 |
dcd4b381 NC |
1728 | #, c-format |
1729 | msgid "private flags = %lx" | |
ddeca468 | 1730 | msgstr "các cờ riêng — %lx" |
dcd4b381 | 1731 | |
3c892704 | 1732 | #: elf32-m32r.c:3597 |
dcd4b381 NC |
1733 | #, c-format |
1734 | msgid ": m32r instructions" | |
ddeca468 | 1735 | msgstr ": chỉ dẫn m32r" |
dcd4b381 | 1736 | |
3c892704 | 1737 | #: elf32-m32r.c:3598 |
dcd4b381 NC |
1738 | #, c-format |
1739 | msgid ": m32rx instructions" | |
ddeca468 | 1740 | msgstr ": chỉ dẫn m32rx" |
dcd4b381 | 1741 | |
3c892704 | 1742 | #: elf32-m32r.c:3599 |
dcd4b381 NC |
1743 | #, c-format |
1744 | msgid ": m32r2 instructions" | |
ddeca468 | 1745 | msgstr ": chỉ dẫn m32r2" |
dcd4b381 | 1746 | |
3c892704 | 1747 | #: elf32-m68hc1x.c:1050 |
dcd4b381 NC |
1748 | #, c-format |
1749 | msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution" | |
3c892704 | 1750 | msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa \"%s\" khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai" |
dcd4b381 | 1751 | |
3c892704 | 1752 | #: elf32-m68hc1x.c:1073 |
dcd4b381 NC |
1753 | #, c-format |
1754 | msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)" | |
ddeca468 | 1755 | msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)" |
dcd4b381 | 1756 | |
3c892704 | 1757 | #: elf32-m68hc1x.c:1092 |
dcd4b381 NC |
1758 | #, c-format |
1759 | msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx" | |
ddeca468 | 1760 | msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx" |
dcd4b381 | 1761 | |
3c892704 | 1762 | #: elf32-m68hc1x.c:1225 |
dcd4b381 | 1763 | msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers" |
ddeca468 | 1764 | msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit" |
dcd4b381 | 1765 | |
3c892704 | 1766 | #: elf32-m68hc1x.c:1232 |
dcd4b381 | 1767 | msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double" |
ddeca468 | 1768 | msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi" |
dcd4b381 | 1769 | |
3c892704 | 1770 | #: elf32-m68hc1x.c:1241 |
dcd4b381 | 1771 | msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12" |
ddeca468 | 1772 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12" |
dcd4b381 | 1773 | |
3c892704 | 1774 | #: elf32-m68hc1x.c:1257 elf32-ppc.c:4227 elf64-sparc.c:706 elfxx-mips.c:13965 |
dcd4b381 | 1775 | msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
ddeca468 | 1776 | msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
dcd4b381 | 1777 | |
3c892704 | 1778 | #: elf32-m68hc1x.c:1285 |
dcd4b381 NC |
1779 | #, c-format |
1780 | msgid "[abi=32-bit int, " | |
ddeca468 | 1781 | msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, " |
dcd4b381 | 1782 | |
3c892704 | 1783 | #: elf32-m68hc1x.c:1287 |
dcd4b381 NC |
1784 | #, c-format |
1785 | msgid "[abi=16-bit int, " | |
ddeca468 | 1786 | msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, " |
dcd4b381 | 1787 | |
3c892704 | 1788 | #: elf32-m68hc1x.c:1290 |
dcd4b381 NC |
1789 | #, c-format |
1790 | msgid "64-bit double, " | |
ddeca468 | 1791 | msgstr "64-bit đôi, " |
dcd4b381 | 1792 | |
3c892704 | 1793 | #: elf32-m68hc1x.c:1292 |
dcd4b381 NC |
1794 | #, c-format |
1795 | msgid "32-bit double, " | |
ddeca468 | 1796 | msgstr "32-bit đôi, " |
dcd4b381 | 1797 | |
3c892704 | 1798 | #: elf32-m68hc1x.c:1295 |
dcd4b381 NC |
1799 | #, c-format |
1800 | msgid "cpu=HC11]" | |
1801 | msgstr "cpu=HC11]" | |
1802 | ||
3c892704 | 1803 | #: elf32-m68hc1x.c:1297 |
dcd4b381 NC |
1804 | #, c-format |
1805 | msgid "cpu=HCS12]" | |
1806 | msgstr "cpu=HCS12]" | |
1807 | ||
3c892704 | 1808 | #: elf32-m68hc1x.c:1299 |
dcd4b381 NC |
1809 | #, c-format |
1810 | msgid "cpu=HC12]" | |
1811 | msgstr "cpu=HC12]" | |
1812 | ||
3c892704 | 1813 | #: elf32-m68hc1x.c:1302 |
dcd4b381 NC |
1814 | #, c-format |
1815 | msgid " [memory=bank-model]" | |
ddeca468 | 1816 | msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]" |
dcd4b381 | 1817 | |
3c892704 | 1818 | #: elf32-m68hc1x.c:1304 |
dcd4b381 NC |
1819 | #, c-format |
1820 | msgid " [memory=flat]" | |
1821 | msgstr " [bộ nhớ=phẳng]" | |
1822 | ||
3c892704 | 1823 | #: elf32-m68k.c:1251 elf32-m68k.c:1252 vms-alpha.c:7314 vms-alpha.c:7329 |
ddeca468 NC |
1824 | msgid "unknown" |
1825 | msgstr "không rõ" | |
dcd4b381 | 1826 | |
3c892704 | 1827 | #: elf32-m68k.c:1715 |
2f0205e8 NC |
1828 | msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8-bit offset > %d" |
1829 | msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit > %d" | |
1830 | ||
3c892704 | 1831 | #: elf32-m68k.c:1721 |
2f0205e8 NC |
1832 | msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8- or 16-bit offset > %d" |
1833 | msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit hay 16-bit > %d" | |
afac680a | 1834 | |
3c892704 | 1835 | #: elf32-m68k.c:3957 |
2f0205e8 NC |
1836 | msgid "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" |
1837 | msgstr "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng chia sẻ" | |
afac680a | 1838 | |
ddeca468 | 1839 | #: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442 |
dcd4b381 | 1840 | msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n" |
ddeca468 | 1841 | msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n" |
dcd4b381 | 1842 | |
ddeca468 | 1843 | #: elf32-mcore.c:428 |
dcd4b381 | 1844 | msgid "%B: Unknown relocation type %d\n" |
ddeca468 | 1845 | msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n" |
dcd4b381 | 1846 | |
3c892704 NC |
1847 | #. Pacify gcc -Wall. |
1848 | #: elf32-mep.c:157 | |
1849 | #, c-format | |
1850 | msgid "mep: no reloc for code %d" | |
1851 | msgstr "mep: không reloc cho mã %d" | |
1852 | ||
1853 | #: elf32-mep.c:163 | |
1854 | #, c-format | |
1855 | msgid "MeP: howto %d has type %d" | |
1856 | msgstr "MeP: sao %d có kiểu %d" | |
1857 | ||
1858 | #: elf32-mep.c:648 | |
ddeca468 NC |
1859 | msgid "%B and %B are for different cores" |
1860 | msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau" | |
dcd4b381 | 1861 | |
3c892704 | 1862 | #: elf32-mep.c:665 |
ddeca468 NC |
1863 | msgid "%B and %B are for different configurations" |
1864 | msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau" | |
dcd4b381 | 1865 | |
3c892704 | 1866 | #: elf32-mep.c:702 |
dcd4b381 | 1867 | #, c-format |
ddeca468 NC |
1868 | msgid "private flags = 0x%lx" |
1869 | msgstr "các cờ riêng = 0x%lx" | |
1870 | ||
3c892704 | 1871 | #: elf32-microblaze.c:742 |
2f0205e8 NC |
1872 | #, c-format |
1873 | msgid "%s: unknown relocation type %d" | |
1874 | msgstr "%s: không rõ loại định vị lại %d" | |
1875 | ||
3c892704 | 1876 | #: elf32-microblaze.c:867 elf32-microblaze.c:912 |
2f0205e8 NC |
1877 | #, c-format |
1878 | msgid "%s: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%s)" | |
1879 | msgstr "%s: Đích (%s) của một sự định vị lại %s nằm trong phần không đúng (%s)" | |
1880 | ||
3c892704 NC |
1881 | #: elf32-microblaze.c:1155 elf32-tilepro.c:2891 elfxx-sparc.c:3457 |
1882 | #: elfxx-tilegx.c:3230 | |
2f0205e8 | 1883 | msgid "%B: probably compiled without -fPIC?" |
3c892704 | 1884 | msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có \"-fPIC\" ?" |
2f0205e8 | 1885 | |
3c892704 | 1886 | #: elf32-microblaze.c:2074 |
2f0205e8 | 1887 | msgid "%B: bad relocation section name `%s'" |
3c892704 | 1888 | msgstr "%B: tên phần định vị lại sai \"%s\"" |
2f0205e8 | 1889 | |
3c892704 | 1890 | #: elf32-mips.c:1549 elf64-mips.c:2683 elfn32-mips.c:2487 |
ddeca468 NC |
1891 | msgid "literal relocation occurs for an external symbol" |
1892 | msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" | |
1893 | ||
3c892704 NC |
1894 | #: elf32-mips.c:1596 elf32-score.c:570 elf32-score7.c:469 elf64-mips.c:2726 |
1895 | #: elfn32-mips.c:2528 | |
ddeca468 NC |
1896 | msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol" |
1897 | msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" | |
dcd4b381 | 1898 | |
3c892704 | 1899 | #: elf32-ppc.c:1741 |
dcd4b381 NC |
1900 | #, c-format |
1901 | msgid "generic linker can't handle %s" | |
ddeca468 | 1902 | msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s" |
dcd4b381 | 1903 | |
3c892704 NC |
1904 | #: elf32-ppc.c:2184 |
1905 | msgid "corrupt %s section in %B" | |
1906 | msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" | |
dcd4b381 | 1907 | |
3c892704 | 1908 | #: elf32-ppc.c:2203 |
ddeca468 NC |
1909 | msgid "unable to read in %s section from %B" |
1910 | msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B" | |
1911 | ||
3c892704 | 1912 | #: elf32-ppc.c:2244 |
ddeca468 | 1913 | msgid "warning: unable to set size of %s section in %B" |
3c892704 | 1914 | msgstr "cảnh báo: không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B" |
dcd4b381 | 1915 | |
3c892704 | 1916 | #: elf32-ppc.c:2294 |
ddeca468 NC |
1917 | msgid "failed to allocate space for new APUinfo section." |
1918 | msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới." | |
1919 | ||
3c892704 | 1920 | #: elf32-ppc.c:2313 |
ddeca468 NC |
1921 | msgid "failed to compute new APUinfo section." |
1922 | msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới." | |
1923 | ||
3c892704 | 1924 | #: elf32-ppc.c:2316 |
ddeca468 NC |
1925 | msgid "failed to install new APUinfo section." |
1926 | msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới." | |
1927 | ||
3c892704 | 1928 | #: elf32-ppc.c:3356 |
dcd4b381 | 1929 | msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object" |
ddeca468 | 1930 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
dcd4b381 NC |
1931 | |
1932 | #. It does not make sense to have a procedure linkage | |
1933 | #. table entry for a local symbol. | |
3c892704 NC |
1934 | #: elf32-ppc.c:3700 |
1935 | msgid "%P: %H: %s reloc against local symbol\n" | |
1936 | msgstr "%P: %H: %s reloc dựa vào ký hiệu nội bộ\n" | |
ddeca468 | 1937 | |
3c892704 NC |
1938 | #: elf32-ppc.c:4039 elf32-ppc.c:4054 elfxx-mips.c:13651 elfxx-mips.c:13677 |
1939 | #: elfxx-mips.c:13699 elfxx-mips.c:13725 | |
ddeca468 | 1940 | msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float" |
3c892704 | 1941 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm" |
ddeca468 | 1942 | |
3c892704 | 1943 | #: elf32-ppc.c:4042 elf32-ppc.c:4046 |
afac680a | 1944 | msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision hard float" |
3c892704 | 1945 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" |
afac680a | 1946 | |
3c892704 | 1947 | #: elf32-ppc.c:4050 |
afac680a | 1948 | msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float" |
3c892704 | 1949 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" |
afac680a | 1950 | |
3c892704 | 1951 | #: elf32-ppc.c:4057 elf32-ppc.c:4061 elfxx-mips.c:13631 elfxx-mips.c:13635 |
ddeca468 | 1952 | msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d" |
3c892704 | 1953 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" |
dcd4b381 | 1954 | |
3c892704 | 1955 | #: elf32-ppc.c:4103 elf32-ppc.c:4107 |
afac680a | 1956 | msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d" |
3c892704 | 1957 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d" |
afac680a | 1958 | |
3c892704 | 1959 | #: elf32-ppc.c:4111 |
afac680a | 1960 | msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\"" |
3c892704 | 1961 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ ABI \"%s\", còn %B dùng \"%s\"" |
afac680a | 1962 | |
3c892704 | 1963 | #: elf32-ppc.c:4128 elf32-ppc.c:4131 |
2f0205e8 | 1964 | msgid "Warning: %B uses r3/r4 for small structure returns, %B uses memory" |
3c892704 | 1965 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ" |
2f0205e8 | 1966 | |
3c892704 | 1967 | #: elf32-ppc.c:4134 elf32-ppc.c:4138 |
2f0205e8 | 1968 | msgid "Warning: %B uses unknown small structure return convention %d" |
3c892704 | 1969 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d" |
2f0205e8 | 1970 | |
3c892704 | 1971 | #: elf32-ppc.c:4192 |
ddeca468 | 1972 | msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally" |
3c892704 | 1973 | msgstr "%B: đã biên dịch với \"-mrelocatable\" và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường" |
ddeca468 | 1974 | |
3c892704 | 1975 | #: elf32-ppc.c:4200 |
ddeca468 | 1976 | msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable" |
3c892704 NC |
1977 | msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với \"-mrelocatable\"" |
1978 | ||
1979 | #: elf32-ppc.c:4309 | |
1980 | msgid "%P: bss-plt forced due to %B\n" | |
1981 | msgstr "%P: bss-plt bị ép buộc bởi vì %B\n" | |
1982 | ||
1983 | #: elf32-ppc.c:4312 | |
1984 | msgid "%P: bss-plt forced by profiling\n" | |
1985 | msgstr "%P: bss-plt được ép buộc bởi 'profiling'\n" | |
1986 | ||
1987 | #. Uh oh, we didn't find the expected call. We | |
1988 | #. could just mark this symbol to exclude it | |
1989 | #. from tls optimization but it's safer to skip | |
1990 | #. the entire optimization. | |
1991 | #: elf32-ppc.c:4809 elf64-ppc.c:7858 | |
1992 | msgid "%H arg lost __tls_get_addr, TLS optimization disabled\n" | |
1993 | msgstr "%H arg lost __tls_get_addr, tối ưu hóa TLS bị tắt\n" | |
1994 | ||
1995 | #: elf32-ppc.c:5044 elf64-ppc.c:6528 | |
1996 | msgid "%P: dynamic variable `%s' is zero size\n" | |
1997 | msgstr "%P: biến kiểu động `%s' có kích thước là không\n" | |
1998 | ||
1999 | #: elf32-ppc.c:7263 elf64-ppc.c:12675 | |
2000 | msgid "%P: %B: unknown relocation type %d for symbol %s\n" | |
2001 | msgstr "%P: %B: không rõ kiểu tái định vị %d cho ký hiệu %s\n" | |
2002 | ||
2003 | #: elf32-ppc.c:7524 | |
2004 | msgid "%P: %H: non-zero addend on %s reloc against `%s'\n" | |
2005 | msgstr "%P: %H: số hạng khác không trên reloc %s dựa vào `%s'\n" | |
2006 | ||
2007 | #: elf32-ppc.c:7720 elf64-ppc.c:13181 | |
2008 | msgid "%P: %H: relocation %s for indirect function %s unsupported\n" | |
2009 | msgstr "%P: %H: tái ịnh vị lại %s cho hàm gián tiếp %s không được hỗ trợ\n" | |
2010 | ||
2011 | #: elf32-ppc.c:7948 elf32-ppc.c:7978 elf32-ppc.c:8025 | |
2012 | msgid "%P: %B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)\n" | |
2013 | msgstr "%P: %B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)\n" | |
2014 | ||
2015 | #: elf32-ppc.c:8097 | |
2016 | msgid "%P: %B: relocation %s is not yet supported for symbol %s\n" | |
2017 | msgstr "%P: %B: tái định vị %s thì vẫn chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n" | |
ddeca468 | 2018 | |
3c892704 NC |
2019 | #: elf32-ppc.c:8158 elf64-ppc.c:13467 |
2020 | msgid "%P: %H: unresolvable %s relocation against symbol `%s'\n" | |
2021 | msgstr "%P: %H: không đáp ứng được tái định vị %s dựa vào ký hiệu `%s'\n" | |
ddeca468 | 2022 | |
3c892704 NC |
2023 | #: elf32-ppc.c:8205 elf64-ppc.c:13512 |
2024 | msgid "%P: %H: %s reloc against `%s': error %d\n" | |
2025 | msgstr "%P: %H: %s reloc lại `%s': lỗi %d\n" | |
dcd4b381 | 2026 | |
3c892704 NC |
2027 | #: elf32-ppc.c:8696 |
2028 | msgid "%P: %s not defined in linker created %s\n" | |
2029 | msgstr "%P: %s chưa được định nghĩa trong bộ liên kết đã tạo ra %s\n" | |
dcd4b381 | 2030 | |
3c892704 NC |
2031 | #: elf32-rx.c:563 |
2032 | msgid "%B:%A: Warning: deprecated Red Hat reloc " | |
2033 | msgstr "%B:%A: Cảnh báo: không tán thành reloc kiểu Red Hat" | |
2f0205e8 | 2034 | |
3c892704 NC |
2035 | #. Check for unsafe relocs in PID mode. These are any relocs where |
2036 | #. an absolute address is being computed. There are special cases | |
2037 | #. for relocs against symbols that are known to be referenced in | |
2038 | #. crt0.o before the PID base address register has been initialised. | |
2039 | #: elf32-rx.c:581 | |
2040 | msgid "%B(%A): unsafe PID relocation %s at 0x%08lx (against %s in %s)" | |
2041 | msgstr "%B(%A): tái định vị PID không an toàn %s tại 0x%08lx (dựa vào %s trong %s)" | |
dcd4b381 | 2042 | |
3c892704 NC |
2043 | #: elf32-rx.c:1157 |
2044 | msgid "Warning: RX_SYM reloc with an unknown symbol" | |
2045 | msgstr "Cảnh báo: RX_SYM reloc với một ký hiệu chưa được biết đến" | |
dcd4b381 | 2046 | |
3c892704 NC |
2047 | #: elf32-rx.c:1324 |
2048 | msgid "%B(%A): error: call to undefined function '%s'" | |
2049 | msgstr "%B(%A): lỗi: gọi hàm chưa được định nghĩa '%s'" | |
dcd4b381 | 2050 | |
3c892704 NC |
2051 | #: elf32-rx.c:1338 |
2052 | #, fuzzy | |
2053 | msgid "%B(%A): warning: unaligned access to symbol '%s' in the small data area" | |
2054 | msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu \"%s\" trong %B là nhỏ hơn %u trong %B" | |
2055 | ||
2056 | #: elf32-rx.c:1342 | |
2057 | msgid "%B(%A): internal error: out of range error" | |
2058 | msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi ngoại phạm vi" | |
2059 | ||
2060 | #: elf32-rx.c:1346 | |
2061 | msgid "%B(%A): internal error: unsupported relocation error" | |
2062 | msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ" | |
2063 | ||
2064 | #: elf32-rx.c:1350 | |
2065 | msgid "%B(%A): internal error: dangerous relocation" | |
2066 | msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm" | |
2067 | ||
2068 | #: elf32-rx.c:1354 | |
2069 | msgid "%B(%A): internal error: unknown error" | |
2070 | msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi không rõ" | |
2071 | ||
2072 | #: elf32-rx.c:3004 | |
2073 | #, c-format | |
2074 | msgid " [64-bit doubles]" | |
2075 | msgstr " [64-bit kép]" | |
2076 | ||
2077 | #: elf32-rx.c:3006 | |
2f0205e8 | 2078 | #, c-format |
3c892704 NC |
2079 | msgid " [dsp]" |
2080 | msgstr " [dsp]" | |
2f0205e8 | 2081 | |
3c892704 | 2082 | #: elf32-s390.c:2200 elf64-s390.c:2187 |
ddeca468 NC |
2083 | msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s" |
2084 | msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s" | |
dcd4b381 | 2085 | |
3c892704 | 2086 | #: elf32-score.c:1520 elf32-score7.c:1379 elfxx-mips.c:3435 |
ddeca468 NC |
2087 | msgid "not enough GOT space for local GOT entries" |
2088 | msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ" | |
dcd4b381 | 2089 | |
3c892704 | 2090 | #: elf32-score.c:2742 |
2f0205e8 NC |
2091 | msgid "address not word align" |
2092 | msgstr "địa chỉ không sắp hàng từ" | |
2093 | ||
3c892704 | 2094 | #: elf32-score.c:2827 elf32-score7.c:2631 |
ddeca468 NC |
2095 | #, c-format |
2096 | msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s" | |
2097 | msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s" | |
dcd4b381 | 2098 | |
3c892704 | 2099 | #: elf32-score.c:2878 elf32-score7.c:2682 |
ddeca468 NC |
2100 | msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
2101 | msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" | |
dcd4b381 | 2102 | |
3c892704 | 2103 | #: elf32-score.c:3997 elf32-score7.c:3803 |
ddeca468 NC |
2104 | #, c-format |
2105 | msgid " [pic]" | |
2f0205e8 | 2106 | msgstr " [ảnh]" |
dcd4b381 | 2107 | |
3c892704 | 2108 | #: elf32-score.c:4001 elf32-score7.c:3807 |
ddeca468 NC |
2109 | #, c-format |
2110 | msgid " [fix dep]" | |
2111 | msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]" | |
dcd4b381 | 2112 | |
3c892704 | 2113 | #: elf32-score.c:4043 elf32-score7.c:3849 |
ddeca468 | 2114 | msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files" |
3c892704 | 2115 | msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC" |
dcd4b381 | 2116 | |
afac680a NC |
2117 | #: elf32-sh-symbian.c:130 |
2118 | msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS" | |
2119 | msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước" | |
dcd4b381 | 2120 | |
afac680a NC |
2121 | #: elf32-sh-symbian.c:383 |
2122 | msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s" | |
2123 | msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s" | |
2124 | ||
3c892704 | 2125 | #: elf32-sh-symbian.c:504 |
afac680a NC |
2126 | msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s" |
2127 | msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s" | |
dcd4b381 | 2128 | |
3c892704 | 2129 | #: elf32-sh.c:568 |
dcd4b381 | 2130 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset" |
3c892704 | 2131 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù R_SH_USES sai" |
dcd4b381 | 2132 | |
3c892704 | 2133 | #: elf32-sh.c:580 |
dcd4b381 | 2134 | msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x" |
3c892704 | 2135 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x" |
dcd4b381 | 2136 | |
3c892704 | 2137 | #: elf32-sh.c:597 |
dcd4b381 | 2138 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset" |
3c892704 | 2139 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù nạp R_SH_USES sai" |
dcd4b381 | 2140 | |
3c892704 | 2141 | #: elf32-sh.c:612 |
dcd4b381 | 2142 | msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc" |
3c892704 | 2143 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại mong đợi" |
dcd4b381 | 2144 | |
3c892704 | 2145 | #: elf32-sh.c:640 |
dcd4b381 | 2146 | msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section" |
3c892704 | 2147 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: ký hiệu nằm trong phần bất thường" |
dcd4b381 | 2148 | |
3c892704 | 2149 | #: elf32-sh.c:766 |
dcd4b381 | 2150 | msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc" |
3c892704 | 2151 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi" |
dcd4b381 | 2152 | |
3c892704 | 2153 | #: elf32-sh.c:775 |
dcd4b381 | 2154 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count" |
3c892704 | 2155 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: đếm sai" |
dcd4b381 | 2156 | |
3c892704 | 2157 | #: elf32-sh.c:1179 elf32-sh.c:1549 |
dcd4b381 | 2158 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing" |
ddeca468 | 2159 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ" |
dcd4b381 | 2160 | |
3c892704 | 2161 | #: elf32-sh.c:4048 elf64-sh64.c:1514 |
dcd4b381 | 2162 | msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled" |
ddeca468 | 2163 | msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ" |
dcd4b381 | 2164 | |
3c892704 | 2165 | #: elf32-sh.c:4299 |
dcd4b381 | 2166 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation" |
ddeca468 | 2167 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ" |
dcd4b381 | 2168 | |
3c892704 | 2169 | #: elf32-sh.c:4332 elf32-sh.c:4347 |
dcd4b381 | 2170 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx" |
ddeca468 | 2171 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx" |
dcd4b381 | 2172 | |
3c892704 | 2173 | #: elf32-sh.c:4361 |
dcd4b381 | 2174 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32" |
ddeca468 | 2175 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
dcd4b381 | 2176 | |
3c892704 | 2177 | #: elf32-sh.c:4375 |
dcd4b381 | 2178 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32" |
ddeca468 | 2179 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
dcd4b381 | 2180 | |
3c892704 NC |
2181 | #: elf32-sh.c:4519 elf32-sh.c:4989 |
2182 | msgid "%B(%A+0x%lx): cannot emit fixup to `%s' in read-only section" | |
2183 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể phát ra sự sửa chữa cho`%s' trong phần chỉ đọc" | |
2184 | ||
2185 | #: elf32-sh.c:5096 | |
2186 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against external symbol \"%s\"" | |
2187 | msgstr "%B(%A+0x%lx): tái định vị %s dựa trên ký hiệu bên ngoài \"%s\"" | |
2188 | ||
2189 | #: elf32-sh.c:5569 | |
2190 | #, c-format | |
2191 | msgid "%X%C: relocation to \"%s\" references a different segment\n" | |
2192 | msgstr "%X%C: định vị lại \"%s\" tham chiếu đến một segment (đoạn) khác\n" | |
2193 | ||
2194 | #: elf32-sh.c:5575 | |
2195 | #, c-format | |
2196 | msgid "%C: warning: relocation to \"%s\" references a different segment\n" | |
2197 | msgstr "%C: cảnh báo: định vị lại \"%s\" tham chiếu đến một đoạn khác\n" | |
2198 | ||
2199 | #: elf32-sh.c:6353 elf32-sh.c:6436 | |
2200 | msgid "%B: `%s' accessed both as normal and FDPIC symbol" | |
2201 | msgstr "%B: `%s' đã được truy cập theo cả hai kiểu bình thường và ký hiệu FDPIC" | |
2202 | ||
2203 | #: elf32-sh.c:6358 elf32-sh.c:6440 | |
2204 | msgid "%B: `%s' accessed both as FDPIC and thread local symbol" | |
2205 | msgstr "%B: \"%s\" đã được truy cập theo cả hai kiểu ký hiệu FDPIC và cục bộ cho tuyến trình" | |
2206 | ||
2207 | #: elf32-sh.c:6388 | |
2208 | msgid "%B: Function descriptor relocation with non-zero addend" | |
2209 | msgstr "%B: Tái định vị bộ mô tả hàm với số hạng khác-không" | |
2210 | ||
2211 | #: elf32-sh.c:6624 elf64-alpha.c:4652 | |
dcd4b381 | 2212 | msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects" |
ddeca468 | 2213 | msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ" |
dcd4b381 | 2214 | |
3c892704 | 2215 | #: elf32-sh64.c:223 elf64-sh64.c:2318 |
afac680a NC |
2216 | #, c-format |
2217 | msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit" | |
2218 | msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit" | |
dcd4b381 | 2219 | |
3c892704 | 2220 | #: elf32-sh64.c:226 elf64-sh64.c:2321 |
afac680a NC |
2221 | #, c-format |
2222 | msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit" | |
2223 | msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit" | |
dcd4b381 | 2224 | |
3c892704 | 2225 | #: elf32-sh64.c:228 elf64-sh64.c:2323 |
afac680a NC |
2226 | #, c-format |
2227 | msgid "%s: object size does not match that of target %s" | |
2228 | msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s" | |
2229 | ||
3c892704 | 2230 | #: elf32-sh64.c:451 elf64-sh64.c:2837 |
afac680a NC |
2231 | #, c-format |
2232 | msgid "%s: encountered datalabel symbol in input" | |
2233 | msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào" | |
2234 | ||
3c892704 | 2235 | #: elf32-sh64.c:528 |
afac680a NC |
2236 | msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)" |
2237 | msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)" | |
2238 | ||
3c892704 | 2239 | #: elf32-sh64.c:531 |
afac680a NC |
2240 | msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)" |
2241 | msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)" | |
2242 | ||
3c892704 | 2243 | #: elf32-sh64.c:549 |
afac680a NC |
2244 | #, c-format |
2245 | msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16" | |
2246 | msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16" | |
2247 | ||
3c892704 | 2248 | #: elf32-sh64.c:598 |
afac680a NC |
2249 | msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n" |
2250 | msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n" | |
2251 | ||
3c892704 | 2252 | #: elf32-sh64.c:674 |
afac680a NC |
2253 | #, c-format |
2254 | msgid "%s: could not write out added .cranges entries" | |
2255 | msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm" | |
2256 | ||
3c892704 | 2257 | #: elf32-sh64.c:734 |
afac680a NC |
2258 | #, c-format |
2259 | msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries" | |
2260 | msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp" | |
dcd4b381 | 2261 | |
3c892704 | 2262 | #: elf32-sparc.c:90 |
dcd4b381 | 2263 | msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit" |
ddeca468 | 2264 | msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit" |
dcd4b381 | 2265 | |
3c892704 | 2266 | #: elf32-sparc.c:103 |
dcd4b381 | 2267 | msgid "%B: linking little endian files with big endian files" |
ddeca468 NC |
2268 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn" |
2269 | ||
3c892704 | 2270 | #: elf32-spu.c:719 |
2f0205e8 NC |
2271 | msgid "%X%P: overlay section %A does not start on a cache line.\n" |
2272 | msgstr "%X%P: phần phủ %A không bắt đầu ở một dòng nhớ tạm.\n" | |
2273 | ||
3c892704 | 2274 | #: elf32-spu.c:727 |
2f0205e8 NC |
2275 | msgid "%X%P: overlay section %A is larger than a cache line.\n" |
2276 | msgstr "%X%P: phần phủ %A lớn hơn một dòng nhớ tạm.\n" | |
2277 | ||
3c892704 | 2278 | #: elf32-spu.c:747 |
2f0205e8 NC |
2279 | msgid "%X%P: overlay section %A is not in cache area.\n" |
2280 | msgstr "%X%P: phần phủ %A không phải trong vùng nhớ tạm.\n" | |
2281 | ||
3c892704 | 2282 | #: elf32-spu.c:787 |
afac680a NC |
2283 | msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n" |
2284 | msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n" | |
2285 | ||
3c892704 | 2286 | #: elf32-spu.c:1011 |
ddeca468 | 2287 | msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B" |
3c892704 | 2288 | msgstr "cảnh báo: cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B" |
ddeca468 | 2289 | |
3c892704 | 2290 | #: elf32-spu.c:1361 |
2f0205e8 NC |
2291 | msgid "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) differs from analysis (%u)\n" |
2292 | msgstr "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) khác với phân tích (%u)\n" | |
2293 | ||
3c892704 | 2294 | #: elf32-spu.c:1880 |
ddeca468 NC |
2295 | msgid "%B is not allowed to define %s" |
2296 | msgstr "không cho phép %B xác định %s" | |
2297 | ||
3c892704 | 2298 | #: elf32-spu.c:1888 |
2f0205e8 NC |
2299 | #, c-format |
2300 | msgid "you are not allowed to define %s in a script" | |
2301 | msgstr "không cho phép bạn xác định %s trong một văn lệnh" | |
2302 | ||
3c892704 | 2303 | #: elf32-spu.c:1922 |
ddeca468 NC |
2304 | #, c-format |
2305 | msgid "%s in overlay section" | |
2306 | msgstr "%s trong phần phủ" | |
2307 | ||
3c892704 | 2308 | #: elf32-spu.c:1951 |
ddeca468 NC |
2309 | msgid "overlay stub relocation overflow" |
2310 | msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ" | |
2311 | ||
3c892704 | 2312 | #: elf32-spu.c:1960 |
afac680a NC |
2313 | msgid "stubs don't match calculated size" |
2314 | msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính" | |
2315 | ||
3c892704 | 2316 | #: elf32-spu.c:2542 |
ddeca468 NC |
2317 | #, c-format |
2318 | msgid "warning: %s overlaps %s\n" | |
3c892704 | 2319 | msgstr "cảnh báo: %s đè lên %s\n" |
ddeca468 | 2320 | |
3c892704 | 2321 | #: elf32-spu.c:2558 |
ddeca468 NC |
2322 | #, c-format |
2323 | msgid "warning: %s exceeds section size\n" | |
3c892704 | 2324 | msgstr "cảnh báo: %s vượt quá kích cỡ phần\n" |
ddeca468 | 2325 | |
3c892704 | 2326 | #: elf32-spu.c:2589 |
ddeca468 NC |
2327 | msgid "%A:0x%v not found in function table\n" |
2328 | msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n" | |
2329 | ||
3c892704 | 2330 | #: elf32-spu.c:2729 |
afac680a NC |
2331 | msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n" |
2332 | msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n" | |
ddeca468 | 2333 | |
3c892704 | 2334 | #: elf32-spu.c:3297 |
ddeca468 NC |
2335 | #, c-format |
2336 | msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n" | |
2337 | msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n" | |
2338 | ||
3c892704 | 2339 | #: elf32-spu.c:3988 |
afac680a NC |
2340 | msgid " %s: 0x%v\n" |
2341 | msgstr " %s: 0x%v\n" | |
2342 | ||
3c892704 | 2343 | #: elf32-spu.c:3989 |
ddeca468 NC |
2344 | msgid "%s: 0x%v 0x%v\n" |
2345 | msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n" | |
2346 | ||
3c892704 | 2347 | #: elf32-spu.c:3994 |
ddeca468 NC |
2348 | msgid " calls:\n" |
2349 | msgstr " cuộc gọi:\n" | |
2350 | ||
3c892704 | 2351 | #: elf32-spu.c:4002 |
ddeca468 NC |
2352 | #, c-format |
2353 | msgid " %s%s %s\n" | |
2354 | msgstr " %s%s %s\n" | |
2355 | ||
3c892704 | 2356 | #: elf32-spu.c:4307 |
afac680a NC |
2357 | #, c-format |
2358 | msgid "%s duplicated in %s\n" | |
2359 | msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n" | |
2360 | ||
3c892704 | 2361 | #: elf32-spu.c:4311 |
afac680a NC |
2362 | #, c-format |
2363 | msgid "%s duplicated\n" | |
2364 | msgstr "%s bị nhân đôi\n" | |
2365 | ||
3c892704 | 2366 | #: elf32-spu.c:4318 |
afac680a NC |
2367 | msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n" |
2368 | msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n" | |
2369 | ||
3c892704 | 2370 | #: elf32-spu.c:4359 |
afac680a NC |
2371 | msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local store\n" |
2372 | msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho cục bộ\n" | |
2373 | ||
3c892704 | 2374 | #: elf32-spu.c:4514 |
afac680a NC |
2375 | msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n" |
2376 | msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n" | |
2377 | ||
3c892704 | 2378 | #: elf32-spu.c:4676 |
ddeca468 NC |
2379 | msgid "Stack size for call graph root nodes.\n" |
2380 | msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n" | |
2381 | ||
3c892704 | 2382 | #: elf32-spu.c:4677 |
ddeca468 NC |
2383 | msgid "" |
2384 | "\n" | |
2385 | "Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n" | |
dcd4b381 | 2386 | msgstr "" |
ddeca468 | 2387 | "\n" |
3c892704 | 2388 | "Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú:\n" |
ddeca468 NC |
2389 | " *\tđống tối đa\n" |
2390 | " t\tcuộc gọi đuôi\n" | |
2391 | ||
3c892704 | 2392 | #: elf32-spu.c:4687 |
ddeca468 NC |
2393 | msgid "Maximum stack required is 0x%v\n" |
2394 | msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n" | |
2395 | ||
3c892704 | 2396 | #: elf32-spu.c:4778 |
2f0205e8 NC |
2397 | msgid "fatal error while creating .fixup" |
2398 | msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng trong khi tạo .fixup" | |
2399 | ||
3c892704 | 2400 | #: elf32-spu.c:5008 |
ddeca468 | 2401 | msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
3c892704 NC |
2402 | msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu \"%s\"" |
2403 | ||
2404 | #: elf32-tic6x.c:1602 | |
2405 | msgid "warning: generating a shared library containing non-PIC code" | |
2406 | msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PIC" | |
2407 | ||
2408 | #: elf32-tic6x.c:1607 | |
2409 | msgid "warning: generating a shared library containing non-PID code" | |
2410 | msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PID" | |
2411 | ||
2412 | #: elf32-tic6x.c:2541 | |
2413 | msgid "%B: SB-relative relocation but __c6xabi_DSBT_BASE not defined" | |
2414 | msgstr "%B: tái định vị SB-liên-quan nhưng __c6xabi_DSBT_BASE lại chưa được định nghĩa" | |
2415 | ||
2416 | #: elf32-tic6x.c:2761 | |
2417 | msgid "dangerous relocation" | |
2418 | msgstr "định vị lại nguy hiểm" | |
2419 | ||
2420 | #: elf32-tic6x.c:3733 | |
2421 | msgid "%B: error: unknown mandatory EABI object attribute %d" | |
2422 | msgstr "%B: lỗi: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" | |
2423 | ||
2424 | #: elf32-tic6x.c:3741 | |
2425 | msgid "%B: warning: unknown EABI object attribute %d" | |
2426 | msgstr "%B: cảnh báo: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" | |
ddeca468 | 2427 | |
3c892704 NC |
2428 | #: elf32-tic6x.c:3853 elf32-tic6x.c:3861 |
2429 | msgid "error: %B requires more stack alignment than %B preserves" | |
2430 | msgstr "lỗi: %B yêu cầu stack sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ" | |
2431 | ||
2432 | #: elf32-tic6x.c:3871 elf32-tic6x.c:3880 | |
2433 | msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_alignment value in %B" | |
2434 | msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_alignment trong %B" | |
2435 | ||
2436 | #: elf32-tic6x.c:3889 elf32-tic6x.c:3898 | |
2437 | msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_align_expected value in %B" | |
2438 | msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_align_expected trong %B" | |
2439 | ||
2440 | #: elf32-tic6x.c:3906 elf32-tic6x.c:3913 | |
2441 | msgid "error: %B requires more array alignment than %B preserves" | |
2442 | msgstr "lỗi: %B yêu cầu mảng sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ" | |
2443 | ||
2444 | #: elf32-tic6x.c:3935 | |
2445 | msgid "warning: %B and %B differ in wchar_t size" | |
2446 | msgstr "cảnh báo: %B và %B có kích thước wchar_t khác nhau" | |
2447 | ||
2448 | #: elf32-tic6x.c:3953 | |
2449 | msgid "warning: %B and %B differ in whether code is compiled for DSBT" | |
2450 | msgstr "cảnh báo: %B và %B khác nhau ở chỗ mà mã được dịch cho DSBT" | |
2451 | ||
2452 | #: elf32-v850.c:173 | |
dcd4b381 NC |
2453 | #, c-format |
2454 | msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions" | |
3c892704 | 2455 | msgstr "Biến \"%s\" không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ" |
dcd4b381 | 2456 | |
3c892704 | 2457 | #: elf32-v850.c:176 |
dcd4b381 NC |
2458 | #, c-format |
2459 | msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions" | |
3c892704 | 2460 | msgstr "Biến \"%s\" chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ" |
dcd4b381 | 2461 | |
3c892704 | 2462 | #: elf32-v850.c:179 |
dcd4b381 NC |
2463 | #, c-format |
2464 | msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously" | |
3c892704 | 2465 | msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không" |
dcd4b381 | 2466 | |
3c892704 | 2467 | #: elf32-v850.c:182 |
dcd4b381 NC |
2468 | #, c-format |
2469 | msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously" | |
3c892704 | 2470 | msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ" |
dcd4b381 | 2471 | |
3c892704 | 2472 | #: elf32-v850.c:185 |
dcd4b381 NC |
2473 | #, c-format |
2474 | msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously" | |
3c892704 | 2475 | msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không" |
dcd4b381 | 2476 | |
3c892704 NC |
2477 | #: elf32-v850.c:483 |
2478 | msgid "FAILED to find previous HI16 reloc" | |
2479 | msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước" | |
dcd4b381 | 2480 | |
3c892704 | 2481 | #: elf32-v850.c:2155 |
dcd4b381 | 2482 | msgid "could not locate special linker symbol __gp" |
ddeca468 | 2483 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp" |
dcd4b381 | 2484 | |
3c892704 | 2485 | #: elf32-v850.c:2159 |
dcd4b381 | 2486 | msgid "could not locate special linker symbol __ep" |
ddeca468 | 2487 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep" |
dcd4b381 | 2488 | |
3c892704 | 2489 | #: elf32-v850.c:2163 |
dcd4b381 | 2490 | msgid "could not locate special linker symbol __ctbp" |
ddeca468 | 2491 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp" |
dcd4b381 | 2492 | |
3c892704 | 2493 | #: elf32-v850.c:2341 |
dcd4b381 | 2494 | msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules" |
ddeca468 | 2495 | msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác" |
dcd4b381 | 2496 | |
3c892704 NC |
2497 | #. xgettext:c-format. |
2498 | #: elf32-v850.c:2360 | |
dcd4b381 NC |
2499 | #, c-format |
2500 | msgid "private flags = %lx: " | |
ddeca468 | 2501 | msgstr "các cờ riêng — %lx: " |
dcd4b381 | 2502 | |
3c892704 | 2503 | #: elf32-v850.c:2365 |
dcd4b381 NC |
2504 | #, c-format |
2505 | msgid "v850 architecture" | |
ddeca468 | 2506 | msgstr "Kiến trúc v850" |
dcd4b381 | 2507 | |
3c892704 | 2508 | #: elf32-v850.c:2366 |
dcd4b381 NC |
2509 | #, c-format |
2510 | msgid "v850e architecture" | |
ddeca468 | 2511 | msgstr "Kiến trúc v850e" |
dcd4b381 | 2512 | |
3c892704 | 2513 | #: elf32-v850.c:2367 |
dcd4b381 NC |
2514 | #, c-format |
2515 | msgid "v850e1 architecture" | |
ddeca468 | 2516 | msgstr "Kiến trúc v850e1" |
dcd4b381 | 2517 | |
3c892704 NC |
2518 | #: elf32-v850.c:2368 |
2519 | #, c-format | |
2520 | msgid "v850e2 architecture" | |
2521 | msgstr "Kiến trúc v850e2" | |
2522 | ||
2523 | #: elf32-v850.c:2369 | |
2524 | #, c-format | |
2525 | msgid "v850e2v3 architecture" | |
2526 | msgstr "Kiến trúc v850e2v3" | |
2527 | ||
2528 | #: elf32-vax.c:532 | |
dcd4b381 NC |
2529 | #, c-format |
2530 | msgid " [nonpic]" | |
ddeca468 | 2531 | msgstr " [khác pic]" |
dcd4b381 | 2532 | |
3c892704 | 2533 | #: elf32-vax.c:535 |
dcd4b381 NC |
2534 | #, c-format |
2535 | msgid " [d-float]" | |
ddeca468 | 2536 | msgstr " [trôi d]" |
dcd4b381 | 2537 | |
3c892704 | 2538 | #: elf32-vax.c:538 |
dcd4b381 NC |
2539 | #, c-format |
2540 | msgid " [g-float]" | |
ddeca468 | 2541 | msgstr " [trôi g]" |
dcd4b381 | 2542 | |
3c892704 | 2543 | #: elf32-vax.c:655 |
dcd4b381 NC |
2544 | #, c-format |
2545 | msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld" | |
3c892704 | 2546 | msgstr "%s: cảnh báo: số hạng GOT của %ld cho \"%s\" không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld" |
dcd4b381 | 2547 | |
3c892704 | 2548 | #: elf32-vax.c:1585 |
dcd4b381 NC |
2549 | #, c-format |
2550 | msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored" | |
3c892704 | 2551 | msgstr "%s: cảnh báo: số hạng PLT của %d cho \"%s\" từ phần %s bị bỏ qua" |
dcd4b381 | 2552 | |
3c892704 | 2553 | #: elf32-vax.c:1712 |
dcd4b381 NC |
2554 | #, c-format |
2555 | msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section" | |
3c892704 | 2556 | msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s so với ký hiệu \"%s\" từ phần %s" |
dcd4b381 | 2557 | |
3c892704 | 2558 | #: elf32-vax.c:1718 |
dcd4b381 NC |
2559 | #, c-format |
2560 | msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section" | |
3c892704 | 2561 | msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s" |
dcd4b381 | 2562 | |
3c892704 | 2563 | #: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2336 elf64-ia64.c:2336 |
dcd4b381 | 2564 | msgid "non-zero addend in @fptr reloc" |
ddeca468 | 2565 | msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr" |
dcd4b381 | 2566 | |
3c892704 | 2567 | #: elf32-xtensa.c:918 |
dcd4b381 | 2568 | msgid "%B(%A): invalid property table" |
ddeca468 | 2569 | msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai" |
dcd4b381 | 2570 | |
3c892704 | 2571 | #: elf32-xtensa.c:2777 |
dcd4b381 | 2572 | msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)" |
ddeca468 | 2573 | msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)" |
dcd4b381 | 2574 | |
3c892704 | 2575 | #: elf32-xtensa.c:2856 elf32-xtensa.c:2977 |
dcd4b381 | 2576 | msgid "dynamic relocation in read-only section" |
ddeca468 | 2577 | msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc" |
dcd4b381 | 2578 | |
3c892704 | 2579 | #: elf32-xtensa.c:2953 |
afac680a NC |
2580 | msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections" |
2581 | msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động" | |
2582 | ||
3c892704 | 2583 | #: elf32-xtensa.c:3172 |
dcd4b381 | 2584 | msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section" |
ddeca468 | 2585 | msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc" |
dcd4b381 | 2586 | |
3c892704 | 2587 | #: elf32-xtensa.c:3485 |
dcd4b381 | 2588 | msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x" |
ddeca468 | 2589 | msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x." |
dcd4b381 | 2590 | |
3c892704 | 2591 | #: elf32-xtensa.c:4714 elf32-xtensa.c:4722 |
dcd4b381 | 2592 | msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed" |
ddeca468 | 2593 | msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL" |
dcd4b381 | 2594 | |
3c892704 | 2595 | #: elf32-xtensa.c:6332 elf32-xtensa.c:6408 elf32-xtensa.c:7524 |
dcd4b381 | 2596 | msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch" |
ddeca468 | 2597 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình" |
dcd4b381 | 2598 | |
3c892704 | 2599 | #: elf32-xtensa.c:7264 |
dcd4b381 | 2600 | msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch" |
ddeca468 | 2601 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình" |
dcd4b381 | 2602 | |
3c892704 | 2603 | #: elf32-xtensa.c:9023 |
dcd4b381 | 2604 | msgid "invalid relocation address" |
ddeca468 | 2605 | msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ" |
dcd4b381 | 2606 | |
3c892704 | 2607 | #: elf32-xtensa.c:9072 |
dcd4b381 | 2608 | msgid "overflow after relaxation" |
ddeca468 | 2609 | msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ" |
dcd4b381 | 2610 | |
3c892704 | 2611 | #: elf32-xtensa.c:10204 |
dcd4b381 | 2612 | msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation" |
ddeca468 | 2613 | msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s" |
dcd4b381 | 2614 | |
3c892704 | 2615 | #: elf64-alpha.c:460 |
dcd4b381 | 2616 | msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions" |
ddeca468 | 2617 | msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda" |
dcd4b381 | 2618 | |
3c892704 | 2619 | #: elf64-alpha.c:2497 |
dcd4b381 | 2620 | msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)" |
ddeca468 | 2621 | msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)" |
dcd4b381 | 2622 | |
3c892704 | 2623 | #: elf64-alpha.c:4387 elf64-alpha.c:4399 |
dcd4b381 | 2624 | msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2625 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2626 | |
3c892704 | 2627 | #: elf64-alpha.c:4425 elf64-alpha.c:4565 |
dcd4b381 | 2628 | msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2629 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2630 | |
3c892704 | 2631 | #: elf64-alpha.c:4453 |
dcd4b381 | 2632 | msgid "%B: change in gp: BRSGP %s" |
ddeca468 | 2633 | msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s" |
dcd4b381 | 2634 | |
3c892704 | 2635 | #: elf64-alpha.c:4478 |
dcd4b381 | 2636 | msgid "<unknown>" |
ddeca468 | 2637 | msgstr "<không rõ>" |
dcd4b381 | 2638 | |
3c892704 | 2639 | #: elf64-alpha.c:4483 |
dcd4b381 | 2640 | msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s" |
ddeca468 | 2641 | msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s" |
dcd4b381 | 2642 | |
3c892704 | 2643 | #: elf64-alpha.c:4540 |
dcd4b381 | 2644 | msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s" |
ddeca468 | 2645 | msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s" |
dcd4b381 | 2646 | |
3c892704 | 2647 | #: elf64-alpha.c:4572 |
ddeca468 NC |
2648 | msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s" |
2649 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s" | |
2650 | ||
3c892704 | 2651 | #: elf64-alpha.c:4636 |
dcd4b381 | 2652 | msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2653 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2654 | |
3c892704 | 2655 | #: elf64-alpha.c:4659 |
dcd4b381 | 2656 | msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2657 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2658 | |
3c892704 | 2659 | #: elf64-hppa.c:2083 |
dcd4b381 NC |
2660 | #, c-format |
2661 | msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld" | |
ddeca468 | 2662 | msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld" |
dcd4b381 | 2663 | |
3c892704 NC |
2664 | #: elf64-hppa.c:3275 |
2665 | msgid "%B(%A+0x" | |
2666 | msgstr "%B(%A+0x" | |
2667 | ||
2668 | #: elf64-mmix.c:1034 | |
2669 | msgid "" | |
2670 | "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n" | |
2671 | " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n" | |
2672 | " or assemble using \"-no-expand\" (for gcc, \"-Wa,-no-expand\"" | |
2673 | msgstr "" | |
2674 | "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n" | |
2675 | " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n" | |
2676 | " hoặc sử dụng assemble \"-no-expand\" (cho gcc, \"-Wa,-no-expand\"" | |
2677 | ||
2678 | #: elf64-mmix.c:1218 | |
2679 | msgid "" | |
2680 | "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n" | |
2681 | " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n" | |
2682 | " or compile using the gcc-option \"-mno-base-addresses\"." | |
2683 | msgstr "" | |
2684 | "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n" | |
2685 | " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n" | |
2686 | " hoặc dịch sử dụng tùy-chọn-gcc \"-mno-base-addresses\"." | |
2f0205e8 | 2687 | |
3c892704 | 2688 | #: elf64-mmix.c:1244 |
dcd4b381 NC |
2689 | #, c-format |
2690 | msgid "" | |
2691 | "%s: Internal inconsistency error for value for\n" | |
2692 | " linker-allocated global register: linked: 0x%lx%08lx != relaxed: 0x%lx%08lx\n" | |
2693 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2694 | "%s: Gặp lỗi mâu thuẫn nội bộ cho giá trị của thanh ghi toàn cục\n" |
2695 | "cấp phát cho bộ liên kết:\n" | |
2696 | "đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n" | |
dcd4b381 | 2697 | |
3c892704 | 2698 | #: elf64-mmix.c:1670 |
dcd4b381 NC |
2699 | #, c-format |
2700 | msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s" | |
ddeca468 | 2701 | msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
dcd4b381 | 2702 | |
3c892704 | 2703 | #: elf64-mmix.c:1675 |
dcd4b381 NC |
2704 | #, c-format |
2705 | msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s" | |
ddeca468 | 2706 | msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s" |
dcd4b381 | 2707 | |
3c892704 | 2708 | #: elf64-mmix.c:1719 |
dcd4b381 NC |
2709 | #, c-format |
2710 | msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s" | |
ddeca468 | 2711 | msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
dcd4b381 | 2712 | |
3c892704 | 2713 | #: elf64-mmix.c:1724 |
dcd4b381 NC |
2714 | #, c-format |
2715 | msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s" | |
ddeca468 | 2716 | msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s" |
dcd4b381 | 2717 | |
3c892704 | 2718 | #: elf64-mmix.c:1761 |
dcd4b381 NC |
2719 | #, c-format |
2720 | msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value" | |
ddeca468 | 2721 | msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuyệt đối" |
dcd4b381 | 2722 | |
3c892704 | 2723 | #: elf64-mmix.c:1789 |
dcd4b381 NC |
2724 | #, c-format |
2725 | msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global register is $%ld." | |
2726 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2727 | "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n" |
2728 | "Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld." | |
dcd4b381 | 2729 | |
3c892704 | 2730 | #: elf64-mmix.c:2253 |
dcd4b381 NC |
2731 | #, c-format |
2732 | msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n" | |
2733 | msgstr "" | |
3c892704 | 2734 | "%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần \"%s\"; đầu của %s được đặt\n" |
ddeca468 | 2735 | "trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n" |
dcd4b381 | 2736 | |
3c892704 | 2737 | #: elf64-mmix.c:2311 |
dcd4b381 | 2738 | msgid "Register section has contents\n" |
ddeca468 | 2739 | msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n" |
dcd4b381 | 2740 | |
3c892704 | 2741 | #: elf64-mmix.c:2503 |
dcd4b381 NC |
2742 | #, c-format |
2743 | msgid "" | |
2744 | "Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n" | |
2745 | " Please report this bug." | |
2746 | msgstr "" | |
3c892704 | 2747 | "Sự mâu thuẫn nội bộ: còn lại %u != tối đa %u.\n" |
ddeca468 | 2748 | " Hãy thông báo lỗi này." |
dcd4b381 | 2749 | |
3c892704 NC |
2750 | #: elf64-ppc.c:4185 |
2751 | msgid "%P: %B: cannot create stub entry %s\n" | |
2752 | msgstr "%P: %B: không thể tạo mục gốc %s\n" | |
dcd4b381 | 2753 | |
3c892704 NC |
2754 | #: elf64-ppc.c:6518 |
2755 | msgid "%P: copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc\n" | |
2756 | msgstr "%P: sao chép reloc (định vị lại) \"%s\" thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặt LD_BIND_NOW=1, hoặc nâng cấp GCC\n" | |
dcd4b381 | 2757 | |
3c892704 NC |
2758 | #: elf64-ppc.c:6788 |
2759 | msgid "%B: undefined symbol on R_PPC64_TOCSAVE relocation" | |
2760 | msgstr "%B: ký hiệu chưa định nghĩa trong tái định vị R_PPC64_TOCSAVE" | |
ddeca468 | 2761 | |
3c892704 NC |
2762 | #: elf64-ppc.c:6992 |
2763 | msgid "%P: dynreloc miscount for %B, section %A\n" | |
2764 | msgstr "%P: dynreloc (cấp phát động) tính sai %B, phần %A\n" | |
dcd4b381 | 2765 | |
3c892704 | 2766 | #: elf64-ppc.c:7076 |
dcd4b381 | 2767 | msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries" |
ddeca468 | 2768 | msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd" |
dcd4b381 | 2769 | |
3c892704 | 2770 | #: elf64-ppc.c:7085 |
dcd4b381 | 2771 | msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section" |
ddeca468 | 2772 | msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd" |
dcd4b381 | 2773 | |
3c892704 | 2774 | #: elf64-ppc.c:7106 |
dcd4b381 | 2775 | msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section" |
3c892704 | 2776 | msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định \"%s\" trong phần .opd" |
dcd4b381 | 2777 | |
3c892704 NC |
2778 | #: elf64-ppc.c:7664 |
2779 | msgid "%H __tls_get_addr lost arg, TLS optimization disabled\n" | |
2780 | msgstr "%H __tls_get_addr mất đối số, tối ưu hóa TLS bị tắt\n" | |
dcd4b381 | 2781 | |
3c892704 | 2782 | #: elf64-ppc.c:8003 elf64-ppc.c:8564 |
ddeca468 | 2783 | #, c-format |
3c892704 NC |
2784 | msgid "%s defined on removed toc entry" |
2785 | msgstr "%s đã định nghĩa trên mục của mục lục đã bị gỡ bỏ" | |
ddeca468 | 2786 | |
3c892704 NC |
2787 | #: elf64-ppc.c:8521 |
2788 | msgid "%P: %H: %s relocation references optimized away TOC entry\n" | |
2789 | msgstr "%P: %H: %s tái định vị tham chiếu tối ưu hóa theo mục TOC\n" | |
dcd4b381 | 2790 | |
3c892704 NC |
2791 | #: elf64-ppc.c:9598 |
2792 | msgid "%P: cannot find opd entry toc for %s\n" | |
2793 | msgstr "%P: không tìm thấy mục opd toc(mục lục) cho %s\n" | |
dcd4b381 | 2794 | |
3c892704 NC |
2795 | #: elf64-ppc.c:9680 |
2796 | #, fuzzy | |
2797 | msgid "%P: long branch stub `%s' offset overflow\n" | |
2798 | msgstr "mẩu nhánh dài \"%s\" tràn khoảng bù" | |
2799 | ||
2800 | #: elf64-ppc.c:9739 | |
2801 | msgid "%P: can't find branch stub `%s'\n" | |
2802 | msgstr "%P: không tìm thấy nhánh gốc `%s'\n" | |
2803 | ||
2804 | #: elf64-ppc.c:9801 elf64-ppc.c:9943 | |
2805 | msgid "%P: linkage table error against `%s'\n" | |
2806 | msgstr "%P: bảng liên kết lại sai `%s'\n" | |
dcd4b381 | 2807 | |
3c892704 NC |
2808 | #: elf64-ppc.c:10126 |
2809 | msgid "%P: can't build branch stub `%s'\n" | |
2810 | msgstr "%P: không thể xây dựng nhánh gốc `%s'\n" | |
2811 | ||
2812 | #: elf64-ppc.c:10941 | |
ddeca468 NC |
2813 | msgid "%B section %A exceeds stub group size" |
2814 | msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu" | |
dcd4b381 | 2815 | |
3c892704 NC |
2816 | #: elf64-ppc.c:11666 elf64-ppc.c:11699 |
2817 | msgid "%P: %s offset too large for .eh_frame sdata4 encoding" | |
2818 | msgstr "%P: %s giá trị bù quá lớn cho mã hóa '.eh_frame sdata4'" | |
2819 | ||
2820 | #: elf64-ppc.c:11744 | |
2821 | msgid "%P: stubs don't match calculated size\n" | |
2822 | msgstr "%P: các mẩu (stubs) không tương ứng với kích cỡ đã tính\n" | |
2823 | ||
2824 | #: elf64-ppc.c:11756 | |
dcd4b381 NC |
2825 | #, c-format |
2826 | msgid "" | |
2827 | "linker stubs in %u group%s\n" | |
2828 | " branch %lu\n" | |
2829 | " toc adjust %lu\n" | |
2830 | " long branch %lu\n" | |
2831 | " long toc adj %lu\n" | |
2832 | " plt call %lu" | |
2833 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2834 | "các mẩu liên kết trong nhóm %u%s\n" |
2835 | " nhánh\t\t\t\t%lu\n" | |
2836 | " điều chỉnh toc\t\t%lu\n" | |
2837 | " nhánh dài\t\t\t%lu\n" | |
2838 | " điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n" | |
2839 | " cuộc gọi pit\t\t\t%lu" | |
dcd4b381 | 2840 | |
3c892704 NC |
2841 | #: elf64-ppc.c:12042 |
2842 | msgid "%P: %H: %s used with TLS symbol %s\n" | |
2843 | msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu TLS %s\n" | |
2844 | ||
2845 | #: elf64-ppc.c:12043 | |
2846 | msgid "%P: %H: %s used with non-TLS symbol %s\n" | |
2847 | msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu không-phải-TLS %s\n" | |
dcd4b381 | 2848 | |
3c892704 NC |
2849 | #: elf64-ppc.c:12556 |
2850 | #, fuzzy | |
2851 | msgid "%P: %H: automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc\n" | |
2852 | msgstr "%B(%A+0x%lx): tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với \"-mminimal-toc\", hoặc nâng cấp GCC" | |
dcd4b381 | 2853 | |
3c892704 NC |
2854 | #: elf64-ppc.c:12562 |
2855 | #, fuzzy | |
2856 | msgid "%P: %H: sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern\n" | |
2857 | msgstr "%B(%A+0x%lx): tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ cho \"%s\" không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với \"-mminimal-toc\" hoặc \"-fno-optimize-sibling-calls\", hoặc làm cho \"%s\" là bên ngoài" | |
dcd4b381 | 2858 | |
3c892704 NC |
2859 | #: elf64-ppc.c:13286 |
2860 | msgid "%P: %B: relocation %s is not supported for symbol %s\n" | |
2861 | msgstr "%P: %B: tái định vị %s không được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n" | |
dcd4b381 | 2862 | |
3c892704 NC |
2863 | #: elf64-ppc.c:13446 |
2864 | msgid "%P: %H: error: %s not a multiple of %u\n" | |
2865 | msgstr "%P: %H: lỗi: %s không phải là bội số của %u\n" | |
2866 | ||
2867 | #: elf64-sh64.c:1686 | |
dcd4b381 NC |
2868 | #, c-format |
2869 | msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n" | |
ddeca468 | 2870 | msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n" |
dcd4b381 | 2871 | |
3c892704 | 2872 | #: elf64-sparc.c:446 |
dcd4b381 | 2873 | msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER" |
ddeca468 | 2874 | msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER" |
dcd4b381 | 2875 | |
3c892704 | 2876 | #: elf64-sparc.c:466 |
dcd4b381 | 2877 | msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B" |
ddeca468 | 2878 | msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước là %s trong %b" |
dcd4b381 | 2879 | |
3c892704 | 2880 | #: elf64-sparc.c:489 |
dcd4b381 | 2881 | msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B" |
3c892704 | 2882 | msgstr "Ký hiệu \"%s\" có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B" |
dcd4b381 | 2883 | |
3c892704 | 2884 | #: elf64-sparc.c:534 |
dcd4b381 | 2885 | msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B" |
3c892704 | 2886 | msgstr "Ký hiệu \"%s\" có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B" |
dcd4b381 | 2887 | |
3c892704 | 2888 | #: elf64-sparc.c:687 |
dcd4b381 | 2889 | msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code" |
ddeca468 | 2890 | msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL" |
dcd4b381 | 2891 | |
3c892704 NC |
2892 | #: elf64-x86-64.c:1427 |
2893 | msgid "%B: relocation %s against symbol `%s' isn't supported in x32 mode" | |
2894 | msgstr "%B: sự định vị lại %s dựa vào ký hiệu \"%s\" không được hỗ trợ trong chế độ x32" | |
2895 | ||
2896 | #: elf64-x86-64.c:1656 | |
afac680a | 2897 | msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
3c892704 | 2898 | msgstr "%B; \"%s\" được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ" |
ddeca468 | 2899 | |
3c892704 | 2900 | #: elf64-x86-64.c:3150 |
2f0205e8 | 2901 | msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' has non-zero addend: %d" |
3c892704 | 2902 | msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC \"%s\" có phần cộng khác số không: %d" |
2f0205e8 | 2903 | |
3c892704 | 2904 | #: elf64-x86-64.c:3411 |
ddeca468 | 2905 | msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
3c892704 | 2906 | msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ \"%s\" thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
dcd4b381 | 2907 | |
3c892704 | 2908 | #: elf64-x86-64.c:3523 |
afac680a | 2909 | msgid "; recompile with -fPIC" |
3c892704 | 2910 | msgstr "; biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
dcd4b381 | 2911 | |
3c892704 | 2912 | #: elf64-x86-64.c:3528 |
afac680a | 2913 | msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared object%s" |
3c892704 | 2914 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" |
dcd4b381 | 2915 | |
3c892704 | 2916 | #: elf64-x86-64.c:3530 |
afac680a | 2917 | msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object%s" |
3c892704 | 2918 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" |
dcd4b381 | 2919 | |
3c892704 | 2920 | #: elfcode.h:767 |
ddeca468 NC |
2921 | #, c-format |
2922 | msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring" | |
3c892704 | 2923 | msgstr "cảnh báo: %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua" |
ddeca468 | 2924 | |
3c892704 | 2925 | #: elfcode.h:1177 |
dcd4b381 NC |
2926 | #, c-format |
2927 | msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)" | |
ddeca468 | 2928 | msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)" |
dcd4b381 | 2929 | |
3c892704 | 2930 | #: elfcode.h:1431 |
dcd4b381 NC |
2931 | #, c-format |
2932 | msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld" | |
ddeca468 NC |
2933 | msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld" |
2934 | ||
3c892704 | 2935 | #: elfcore.h:312 |
afac680a | 2936 | msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu." |
3c892704 | 2937 | msgstr "Cảnh báo: %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu." |
dcd4b381 | 2938 | |
3c892704 | 2939 | #: elflink.c:1117 |
dcd4b381 | 2940 | msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
ddeca468 | 2941 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa TLS trong %B phần %A" |
dcd4b381 | 2942 | |
3c892704 | 2943 | #: elflink.c:1121 |
dcd4b381 | 2944 | msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B" |
ddeca468 | 2945 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
dcd4b381 | 2946 | |
3c892704 | 2947 | #: elflink.c:1125 |
dcd4b381 | 2948 | msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B" |
ddeca468 | 2949 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
dcd4b381 | 2950 | |
3c892704 | 2951 | #: elflink.c:1129 |
dcd4b381 | 2952 | msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
ddeca468 | 2953 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B phần %A" |
dcd4b381 | 2954 | |
3c892704 | 2955 | #: elflink.c:1762 |
dcd4b381 | 2956 | msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'" |
3c892704 | 2957 | msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản \"%s\"" |
dcd4b381 | 2958 | |
3c892704 | 2959 | #: elflink.c:2063 |
ddeca468 NC |
2960 | msgid "%B: version node not found for symbol %s" |
2961 | msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s" | |
2962 | ||
3c892704 | 2963 | #: elflink.c:2154 |
dcd4b381 | 2964 | msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'" |
3c892704 | 2965 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần \"%A\"" |
dcd4b381 | 2966 | |
3c892704 | 2967 | #: elflink.c:2165 |
2f0205e8 | 2968 | msgid "%B: non-zero symbol index (0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A' when the object file has no symbol table" |
3c892704 | 2969 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần \"%A\" mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu" |
2f0205e8 | 2970 | |
3c892704 | 2971 | #: elflink.c:2355 |
dcd4b381 | 2972 | msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A" |
ddeca468 | 2973 | msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A" |
dcd4b381 | 2974 | |
3c892704 | 2975 | #: elflink.c:2639 |
dcd4b381 NC |
2976 | #, c-format |
2977 | msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined" | |
3c892704 | 2978 | msgstr "cảnh báo: chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động \"%s\"" |
dcd4b381 | 2979 | |
3c892704 | 2980 | #: elflink.c:3391 |
2f0205e8 NC |
2981 | msgid "%P: alternate ELF machine code found (%d) in %B, expecting %d\n" |
2982 | msgstr "%P: mã máy ELF luân phiên được tìm (%d) trong %B, còn mong đợi %d\n" | |
2983 | ||
3c892704 | 2984 | #: elflink.c:4037 |
dcd4b381 | 2985 | msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)" |
ddeca468 | 2986 | msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)" |
dcd4b381 | 2987 | |
3c892704 | 2988 | #: elflink.c:4073 |
dcd4b381 | 2989 | msgid "%B: %s: invalid needed version %d" |
ddeca468 NC |
2990 | msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d" |
2991 | ||
3c892704 | 2992 | #: elflink.c:4269 |
ddeca468 | 2993 | msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A" |
3c892704 | 2994 | msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung \"%s\" trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó" |
dcd4b381 | 2995 | |
3c892704 | 2996 | #: elflink.c:4275 |
dcd4b381 | 2997 | msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B" |
3c892704 | 2998 | msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu \"%s\" trong %B là nhỏ hơn %u trong %B" |
dcd4b381 | 2999 | |
3c892704 | 3000 | #: elflink.c:4290 |
dcd4b381 | 3001 | msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B" |
3c892704 | 3002 | msgstr "Cảnh báo: kích cỡ của ký hiệu \"%s\" đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B" |
dcd4b381 | 3003 | |
3c892704 NC |
3004 | #: elflink.c:4463 |
3005 | msgid "%B: undefined reference to symbol '%s'" | |
3006 | msgstr "%B: chưa định nghĩa tham chiếu đến ký hiệu '%s'" | |
3007 | ||
3008 | #: elflink.c:4466 | |
3009 | msgid "note: '%s' is defined in DSO %B so try adding it to the linker command line" | |
3010 | msgstr "chú ý: '%s' được định nghĩa trong DSO %B do đó hãy thử thêm nó vào trong dòng lệnh của bộ liên kết" | |
dcd4b381 | 3011 | |
3c892704 | 3012 | #: elflink.c:5781 |
dcd4b381 NC |
3013 | #, c-format |
3014 | msgid "%s: undefined version: %s" | |
ddeca468 | 3015 | msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s" |
dcd4b381 | 3016 | |
3c892704 | 3017 | #: elflink.c:5849 |
dcd4b381 | 3018 | msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO" |
3c892704 | 3019 | msgstr "%B: không cho phép phần \".preinit_array\" trong DSO" |
ddeca468 | 3020 | |
3c892704 | 3021 | #: elflink.c:7604 |
ddeca468 NC |
3022 | #, c-format |
3023 | msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s" | |
3024 | msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s" | |
3025 | ||
3c892704 | 3026 | #: elflink.c:7758 |
ddeca468 NC |
3027 | #, c-format |
3028 | msgid "unknown operator '%c' in complex symbol" | |
3c892704 | 3029 | msgstr "không rõ toán tử \"%c\" trong ký hiệu phức tạp" |
dcd4b381 | 3030 | |
3c892704 | 3031 | #: elflink.c:8097 elflink.c:8114 elflink.c:8151 elflink.c:8168 |
ddeca468 NC |
3032 | msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size" |
3033 | msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau" | |
3034 | ||
3c892704 | 3035 | #: elflink.c:8128 elflink.c:8182 |
ddeca468 NC |
3036 | msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size" |
3037 | msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ" | |
3038 | ||
3c892704 | 3039 | #: elflink.c:8233 |
dcd4b381 | 3040 | msgid "Not enough memory to sort relocations" |
ddeca468 NC |
3041 | msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại" |
3042 | ||
3c892704 | 3043 | #: elflink.c:8426 |
ddeca468 NC |
3044 | msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)" |
3045 | msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)" | |
dcd4b381 | 3046 | |
3c892704 NC |
3047 | #: elflink.c:8675 |
3048 | msgid "%B: internal symbol `%s' in %B is referenced by DSO" | |
3049 | msgstr "%B: ký hiệu nội tại \"%s\" trong %B được DSO tham chiếu" | |
dcd4b381 | 3050 | |
3c892704 NC |
3051 | #: elflink.c:8677 |
3052 | msgid "%B: hidden symbol `%s' in %B is referenced by DSO" | |
3053 | msgstr "%B: ký hiệu ẩn `%s' trong %B được DSO tham chiếu" | |
3054 | ||
3055 | #: elflink.c:8679 | |
3056 | msgid "%B: local symbol `%s' in %B is referenced by DSO" | |
3057 | msgstr "%B: ký hiệu nội bộ `%s' trong %B được tham chiếu bởi DSO" | |
3058 | ||
3059 | #: elflink.c:8776 | |
dcd4b381 | 3060 | msgid "%B: could not find output section %A for input section %A" |
ddeca468 | 3061 | msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A" |
dcd4b381 | 3062 | |
3c892704 NC |
3063 | #: elflink.c:8899 |
3064 | msgid "%B: protected symbol `%s' isn't defined" | |
3065 | msgstr "%B: ký hiệu được bảo vệ `%s' chưa được định nghĩa" | |
3066 | ||
3067 | #: elflink.c:8901 | |
3068 | msgid "%B: internal symbol `%s' isn't defined" | |
3069 | msgstr "%B: ký hiệu nội tại `%s' chưa được định nghĩa" | |
3070 | ||
3071 | #: elflink.c:8903 | |
3072 | msgid "%B: hidden symbol `%s' isn't defined" | |
3073 | msgstr "%B: ký hiệu ẩn `%s' chưa được định nghĩa" | |
dcd4b381 | 3074 | |
3c892704 NC |
3075 | #: elflink.c:9432 |
3076 | msgid "error: %B: size of section %A is not multiple of address size" | |
3077 | msgstr "lỗi: %B: kích thước của phần %A không phải là bội số của kích thước địa chỉ" | |
3078 | ||
3079 | #: elflink.c:9479 | |
ddeca468 NC |
3080 | msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol" |
3081 | msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại" | |
dcd4b381 | 3082 | |
3c892704 | 3083 | #: elflink.c:10214 |
ddeca468 | 3084 | msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections" |
3c892704 | 3085 | msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [\"%A\" trong %B] và chưa sắp xếp [\"%A\" trong %B]" |
dcd4b381 | 3086 | |
3c892704 | 3087 | #: elflink.c:10219 |
dcd4b381 NC |
3088 | #, c-format |
3089 | msgid "%A has both ordered and unordered sections" | |
ddeca468 | 3090 | msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp" |
dcd4b381 | 3091 | |
3c892704 NC |
3092 | #: elflink.c:10784 |
3093 | msgid "%B: file class %s incompatible with %s" | |
3094 | msgstr "%B: lớp tập tin %s không tương thích với %s" | |
3095 | ||
3096 | #: elflink.c:11093 elflink.c:11137 | |
dcd4b381 | 3097 | msgid "%B: could not find output section %s" |
ddeca468 | 3098 | msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s" |
dcd4b381 | 3099 | |
3c892704 | 3100 | #: elflink.c:11098 |
dcd4b381 NC |
3101 | #, c-format |
3102 | msgid "warning: %s section has zero size" | |
3c892704 | 3103 | msgstr "cảnh báo: phần %s có kích cỡ số không" |
dcd4b381 | 3104 | |
3c892704 NC |
3105 | #: elflink.c:11143 |
3106 | #, c-format | |
3107 | msgid "warning: section '%s' is being made into a note" | |
3108 | msgstr "cảnh báo: phần \"%s\" bị làm thành một ghi chú" | |
3109 | ||
3110 | #: elflink.c:11212 | |
3111 | msgid "%P%X: read-only segment has dynamic relocations.\n" | |
3112 | msgstr "%P%X: đoạn chỉ cho đọc có tái định vị động.\n" | |
3113 | ||
3114 | #: elflink.c:11215 | |
ddeca468 | 3115 | msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n" |
3c892704 | 3116 | msgstr "%P: cảnh báo: đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n" |
ddeca468 | 3117 | |
3c892704 | 3118 | #: elflink.c:11402 |
afac680a | 3119 | msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n" |
3c892704 | 3120 | msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu: %E\n" |
afac680a | 3121 | |
3c892704 | 3122 | #: elflink.c:11792 |
ddeca468 | 3123 | msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'" |
3c892704 | 3124 | msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng \"%s\" trong tập tin \"%B\"" |
ddeca468 | 3125 | |
3c892704 | 3126 | #: elflink.c:11998 |
dcd4b381 | 3127 | msgid "Warning: gc-sections option ignored" |
3c892704 | 3128 | msgstr "Cảnh báo: tùy chọn gc-sections bị bỏ qua" |
dcd4b381 | 3129 | |
3c892704 NC |
3130 | #: elflink.c:12277 |
3131 | #, c-format | |
3132 | msgid "Unrecognized INPUT_SECTION_FLAG %s\n" | |
3133 | msgstr "Không thừa nhận INPUT_SECTION_FLAG %s\n" | |
ddeca468 | 3134 | |
3c892704 | 3135 | #: elfxx-mips.c:1234 |
ddeca468 NC |
3136 | msgid "static procedure (no name)" |
3137 | msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)" | |
3138 | ||
3c892704 NC |
3139 | #: elfxx-mips.c:5259 |
3140 | msgid "MIPS16 and microMIPS functions cannot call each other" | |
3141 | msgstr "hàm MIPS16 và microMIPS không được gợi lẫn nhau" | |
ddeca468 | 3142 | |
3c892704 NC |
3143 | #: elfxx-mips.c:5856 |
3144 | msgid "%B: %A+0x%lx: Direct jumps between ISA modes are not allowed; consider recompiling with interlinking enabled." | |
3145 | msgstr "%B: %A+0x%lx: Nhảy trực tiếp giữa các chế độ ISA là không được phép; cân nhắc việc dịch lại với liên kết móc nối được bật." | |
3146 | ||
3147 | #: elfxx-mips.c:6519 elfxx-mips.c:6742 | |
ddeca468 | 3148 | msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header" |
3c892704 | 3149 | msgstr "%B: Cảnh báo: kích cỡ tùy chọn \"%s\" sai: nhỏ hơn phần đầu của nó" |
dcd4b381 | 3150 | |
3c892704 | 3151 | #: elfxx-mips.c:7495 elfxx-mips.c:7620 |
afac680a | 3152 | msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'" |
3c892704 | 3153 | msgstr "%B: cảnh báo: không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu \"%s\"" |
afac680a | 3154 | |
3c892704 | 3155 | #: elfxx-mips.c:7749 |
dcd4b381 | 3156 | msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s" |
ddeca468 NC |
3157 | msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s" |
3158 | ||
3c892704 | 3159 | #: elfxx-mips.c:7801 |
ddeca468 NC |
3160 | msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables" |
3161 | msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện" | |
dcd4b381 | 3162 | |
3c892704 | 3163 | #: elfxx-mips.c:7930 |
dcd4b381 | 3164 | msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
ddeca468 | 3165 | msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" |
dcd4b381 | 3166 | |
3c892704 | 3167 | #: elfxx-mips.c:8645 |
afac680a NC |
3168 | #, c-format |
3169 | msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s" | |
3170 | msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s" | |
3171 | ||
3c892704 | 3172 | #: elfxx-mips.c:9347 |
ddeca468 | 3173 | msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'" |
3c892704 | 3174 | msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với \"%s\" cho %s ở 0x%lx trong phần \"%A\"" |
ddeca468 | 3175 | |
3c892704 | 3176 | #: elfxx-mips.c:9486 |
ddeca468 | 3177 | msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)" |
3c892704 NC |
3178 | msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn \"-G\")" |
3179 | ||
3180 | #: elfxx-mips.c:9505 | |
3181 | msgid "JALX to a non-word-aligned address" | |
3182 | msgstr "JALX cho địa chỉ 'non-word-aligned'" | |
ddeca468 | 3183 | |
3c892704 | 3184 | #: elfxx-mips.c:13266 |
dcd4b381 NC |
3185 | #, c-format |
3186 | msgid "%s: illegal section name `%s'" | |
3c892704 | 3187 | msgstr "%s: tên phần cấm \"%s\"" |
ddeca468 | 3188 | |
3c892704 | 3189 | #: elfxx-mips.c:13645 elfxx-mips.c:13671 |
ddeca468 | 3190 | msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float" |
3c892704 | 3191 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-msingle-float\", còn %B dùng \"-mdouble-float\"" |
dcd4b381 | 3192 | |
3c892704 | 3193 | #: elfxx-mips.c:13657 elfxx-mips.c:13713 |
afac680a | 3194 | msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" |
3c892704 | 3195 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-msingle-float\", còn %B dùng \"-mips32r2 -mfp64\"" |
afac680a | 3196 | |
3c892704 | 3197 | #: elfxx-mips.c:13683 elfxx-mips.c:13719 |
afac680a | 3198 | msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" |
3c892704 | 3199 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-mdouble-float\", còn %B dùng \"-mips32r2 -mfp64\"" |
afac680a | 3200 | |
3c892704 | 3201 | #: elfxx-mips.c:13761 |
dcd4b381 | 3202 | msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation" |
ddeca468 | 3203 | msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
dcd4b381 | 3204 | |
3c892704 | 3205 | #: elfxx-mips.c:13772 |
dcd4b381 | 3206 | msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation" |
ddeca468 | 3207 | msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
dcd4b381 | 3208 | |
3c892704 | 3209 | #: elfxx-mips.c:13856 |
afac680a | 3210 | msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files" |
3c892704 | 3211 | msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls" |
afac680a | 3212 | |
3c892704 | 3213 | #: elfxx-mips.c:13873 |
dcd4b381 | 3214 | msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code" |
ddeca468 | 3215 | msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit" |
dcd4b381 | 3216 | |
3c892704 | 3217 | #: elfxx-mips.c:13901 |
dcd4b381 | 3218 | msgid "%B: linking %s module with previous %s modules" |
ddeca468 | 3219 | msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
dcd4b381 | 3220 | |
3c892704 | 3221 | #: elfxx-mips.c:13924 |
dcd4b381 | 3222 | msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules" |
ddeca468 | 3223 | msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
dcd4b381 | 3224 | |
3c892704 NC |
3225 | #: elfxx-mips.c:13948 |
3226 | msgid "%B: ASE mismatch: linking %s module with previous %s modules" | |
3227 | msgstr "%B: ASE không khớp: liên kết %s mô-đun với mô-đun %s trước đó" | |
3228 | ||
3229 | #: elfxx-mips.c:14106 | |
dcd4b381 NC |
3230 | #, c-format |
3231 | msgid " [abi=O32]" | |
ddeca468 | 3232 | msgstr " [abi=O32]" |
dcd4b381 | 3233 | |
3c892704 | 3234 | #: elfxx-mips.c:14108 |
dcd4b381 NC |
3235 | #, c-format |
3236 | msgid " [abi=O64]" | |
ddeca468 | 3237 | msgstr " [abi=O64]" |
dcd4b381 | 3238 | |
3c892704 | 3239 | #: elfxx-mips.c:14110 |
dcd4b381 NC |
3240 | #, c-format |
3241 | msgid " [abi=EABI32]" | |
ddeca468 | 3242 | msgstr " [abi=EABI32]" |
dcd4b381 | 3243 | |
3c892704 | 3244 | #: elfxx-mips.c:14112 |
dcd4b381 NC |
3245 | #, c-format |
3246 | msgid " [abi=EABI64]" | |
ddeca468 | 3247 | msgstr " [abi=EABI64]" |
dcd4b381 | 3248 | |
3c892704 | 3249 | #: elfxx-mips.c:14114 |
dcd4b381 NC |
3250 | #, c-format |
3251 | msgid " [abi unknown]" | |
ddeca468 | 3252 | msgstr " [abi không rõ]" |
dcd4b381 | 3253 | |
3c892704 | 3254 | #: elfxx-mips.c:14116 |
dcd4b381 NC |
3255 | #, c-format |
3256 | msgid " [abi=N32]" | |
ddeca468 | 3257 | msgstr " [abi=N32]" |
dcd4b381 | 3258 | |
3c892704 | 3259 | #: elfxx-mips.c:14118 |
dcd4b381 NC |
3260 | #, c-format |
3261 | msgid " [abi=64]" | |
ddeca468 | 3262 | msgstr " [abi=64]" |
dcd4b381 | 3263 | |
3c892704 | 3264 | #: elfxx-mips.c:14120 |
dcd4b381 NC |
3265 | #, c-format |
3266 | msgid " [no abi set]" | |
ddeca468 | 3267 | msgstr " [chưa đặt abi]" |
dcd4b381 | 3268 | |
3c892704 | 3269 | #: elfxx-mips.c:14141 |
dcd4b381 NC |
3270 | #, c-format |
3271 | msgid " [unknown ISA]" | |
ddeca468 | 3272 | msgstr " [không rõ ISA]" |
dcd4b381 | 3273 | |
3c892704 | 3274 | #: elfxx-mips.c:14155 |
dcd4b381 | 3275 | #, c-format |
ddeca468 NC |
3276 | msgid " [not 32bitmode]" |
3277 | msgstr " [không phải 32bitmode]" | |
dcd4b381 | 3278 | |
3c892704 | 3279 | #: elfxx-sparc.c:596 |
dcd4b381 | 3280 | #, c-format |
ddeca468 NC |
3281 | msgid "invalid relocation type %d" |
3282 | msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d" | |
dcd4b381 | 3283 | |
3c892704 NC |
3284 | #: elfxx-tilegx.c:3952 |
3285 | msgid "%B: Cannot link together %s and %s objects." | |
3286 | msgstr "%B: Không thể liên kết hai đối tượng %s và %s với nhau." | |
3287 | ||
3288 | #: i386linux.c:451 m68klinux.c:456 sparclinux.c:450 | |
dcd4b381 NC |
3289 | #, c-format |
3290 | msgid "Output file requires shared library `%s'\n" | |
3c892704 | 3291 | msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ \"%s\"\n" |
dcd4b381 | 3292 | |
3c892704 | 3293 | #: i386linux.c:459 m68klinux.c:464 sparclinux.c:458 |
dcd4b381 NC |
3294 | #, c-format |
3295 | msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n" | |
3c892704 | 3296 | msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ \"%s.so.%s\"\n" |
dcd4b381 | 3297 | |
3c892704 NC |
3298 | #: i386linux.c:648 i386linux.c:698 m68klinux.c:656 m68klinux.c:704 |
3299 | #: sparclinux.c:648 sparclinux.c:698 | |
dcd4b381 NC |
3300 | #, c-format |
3301 | msgid "Symbol %s not defined for fixups\n" | |
ddeca468 | 3302 | msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n" |
dcd4b381 | 3303 | |
3c892704 | 3304 | #: i386linux.c:722 m68klinux.c:728 sparclinux.c:722 |
dcd4b381 | 3305 | msgid "Warning: fixup count mismatch\n" |
3c892704 | 3306 | msgstr "Cảnh báo: sai khớp số đếm sự sửa chữa\n" |
dcd4b381 | 3307 | |
ddeca468 | 3308 | #: ieee.c:159 |
dcd4b381 NC |
3309 | #, c-format |
3310 | msgid "%s: string too long (%d chars, max 65535)" | |
ddeca468 | 3311 | msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)" |
dcd4b381 | 3312 | |
ddeca468 | 3313 | #: ieee.c:286 |
dcd4b381 NC |
3314 | #, c-format |
3315 | msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x" | |
3c892704 | 3316 | msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu \"%s\" các cờ 0x%x" |
dcd4b381 | 3317 | |
3c892704 | 3318 | #: ieee.c:792 |
dcd4b381 | 3319 | msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u" |
ddeca468 | 3320 | msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u" |
dcd4b381 | 3321 | |
3c892704 | 3322 | #: ieee.c:816 |
dcd4b381 | 3323 | msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part" |
ddeca468 | 3324 | msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài" |
dcd4b381 | 3325 | |
3c892704 | 3326 | #: ieee.c:838 |
dcd4b381 | 3327 | msgid "%B: unexpected type after ATN" |
ddeca468 | 3328 | msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN" |
dcd4b381 | 3329 | |
ddeca468 | 3330 | #: ihex.c:230 |
dcd4b381 | 3331 | msgid "%B:%d: unexpected character `%s' in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3332 | msgstr "%B:%d: gặp ký tự bất thường trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3333 | |
ddeca468 | 3334 | #: ihex.c:337 |
dcd4b381 | 3335 | msgid "%B:%u: bad checksum in Intel Hex file (expected %u, found %u)" |
ddeca468 | 3336 | msgstr "%B:%d: gặp tổng kiểm sai trong tập tin thập lục Intel (đợi %u còn tìm %u)" |
dcd4b381 | 3337 | |
ddeca468 | 3338 | #: ihex.c:392 |
dcd4b381 | 3339 | msgid "%B:%u: bad extended address record length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3340 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3341 | |
ddeca468 | 3342 | #: ihex.c:409 |
dcd4b381 | 3343 | msgid "%B:%u: bad extended start address length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3344 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ đầu đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3345 | |
ddeca468 | 3346 | #: ihex.c:426 |
dcd4b381 | 3347 | msgid "%B:%u: bad extended linear address record length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3348 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3349 | |
ddeca468 | 3350 | #: ihex.c:443 |
dcd4b381 | 3351 | msgid "%B:%u: bad extended linear start address length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3352 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3353 | |
ddeca468 | 3354 | #: ihex.c:460 |
dcd4b381 | 3355 | msgid "%B:%u: unrecognized ihex type %u in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3356 | msgstr "%B:%d: gặp kiểu ihex không được nhận ra %u trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3357 | |
ddeca468 | 3358 | #: ihex.c:579 |
dcd4b381 | 3359 | msgid "%B: internal error in ihex_read_section" |
ddeca468 | 3360 | msgstr "%B: gặp lỗi nội bộ trong ihex_read_section" |
dcd4b381 | 3361 | |
ddeca468 | 3362 | #: ihex.c:613 |
dcd4b381 | 3363 | msgid "%B: bad section length in ihex_read_section" |
ddeca468 | 3364 | msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section" |
dcd4b381 | 3365 | |
9c9c98a5 | 3366 | #: ihex.c:826 |
dcd4b381 NC |
3367 | #, c-format |
3368 | msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file" | |
ddeca468 | 3369 | msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3370 | |
3c892704 NC |
3371 | #: libbfd.c:863 |
3372 | msgid "%B: unable to get decompressed section %A" | |
3373 | msgstr "%B: không thể lấy phần được giải nén %A" | |
3374 | ||
3375 | #: libbfd.c:1012 | |
3376 | msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian" | |
3377 | msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ" | |
3378 | ||
3379 | #: libbfd.c:1014 | |
3380 | msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian" | |
3381 | msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn" | |
3382 | ||
3383 | #: libbfd.c:1043 | |
dcd4b381 NC |
3384 | #, c-format |
3385 | msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n" | |
ddeca468 | 3386 | msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n" |
dcd4b381 | 3387 | |
3c892704 | 3388 | #: libbfd.c:1046 |
dcd4b381 NC |
3389 | #, c-format |
3390 | msgid "Deprecated %s called\n" | |
ddeca468 | 3391 | msgstr "%s bị phản đối được gọi\n" |
dcd4b381 | 3392 | |
3c892704 | 3393 | #: linker.c:1872 |
dcd4b381 | 3394 | msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop" |
3c892704 | 3395 | msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp \"%s\" tới \"%s\" thì tạo một vòng lặp" |
dcd4b381 | 3396 | |
3c892704 | 3397 | #: linker.c:2736 |
dcd4b381 NC |
3398 | #, c-format |
3399 | msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output" | |
ddeca468 | 3400 | msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s" |
dcd4b381 | 3401 | |
3c892704 NC |
3402 | #: linker.c:3021 |
3403 | msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'\n" | |
3404 | msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng \"%A\"\n" | |
3405 | ||
3406 | #: linker.c:3030 linker.c:3039 | |
3407 | msgid "%B: duplicate section `%A' has different size\n" | |
3408 | msgstr "%B: phần trùng \"%A\" có kích cỡ khác\n" | |
3409 | ||
3410 | #: linker.c:3047 linker.c:3052 | |
3411 | msgid "%B: could not read contents of section `%A'\n" | |
3412 | msgstr "%B: không thể đọc nội dung của phần \"%A\"\n" | |
3413 | ||
3414 | #: linker.c:3056 | |
3415 | msgid "%B: duplicate section `%A' has different contents\n" | |
3416 | msgstr "%B: phần trùng `%A' có nội dung khác\n" | |
dcd4b381 | 3417 | |
3c892704 NC |
3418 | #: mach-o.c:407 |
3419 | msgid "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: unable to load symbols" | |
3420 | msgstr "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: không thể tải các ký hiệu" | |
dcd4b381 | 3421 | |
3c892704 | 3422 | #: mach-o.c:1301 |
2f0205e8 | 3423 | #, c-format |
3c892704 NC |
3424 | msgid "unable to write unknown load command 0x%lx" |
3425 | msgstr "không thể ghi lệnh tải chưa được biết 0x%lx" | |
2f0205e8 | 3426 | |
3c892704 | 3427 | #: mach-o.c:1789 |
2f0205e8 | 3428 | #, c-format |
3c892704 NC |
3429 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: unable to read %d bytes at %lu" |
3430 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: không thể đọc %d byte tại %lu" | |
2f0205e8 | 3431 | |
3c892704 | 3432 | #: mach-o.c:1807 |
2f0205e8 | 3433 | #, c-format |
3c892704 NC |
3434 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: name out of range (%lu >= %lu)" |
3435 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: tên ngoài phạm vi (%lu >= %lu)" | |
2f0205e8 | 3436 | |
3c892704 | 3437 | #: mach-o.c:1892 |
2f0205e8 | 3438 | #, c-format |
3c892704 NC |
3439 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid section %d (max %lu): setting to undefined" |
3440 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" đã chỉ ra phần không hợp lệ %d (tối đa %lu): đang đặt thành chưa định nghĩa" | |
2f0205e8 | 3441 | |
3c892704 | 3442 | #: mach-o.c:1900 |
2f0205e8 | 3443 | #, c-format |
3c892704 NC |
3444 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" is unsupported 'indirect' reference: setting to undefined" |
3445 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" không được hỗ trợ tham chiếu 'indirect': đặt thành chưa định nghĩa" | |
2f0205e8 | 3446 | |
3c892704 | 3447 | #: mach-o.c:1906 |
2f0205e8 | 3448 | #, c-format |
3c892704 NC |
3449 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid type field 0x%x: setting to undefined" |
3450 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" đã chỉ định sai kiểu tại trường 0x%x: đặt thành chưa định nghĩa" | |
2f0205e8 | 3451 | |
3c892704 NC |
3452 | #: mach-o.c:1979 |
3453 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: unable to allocate memory for symbols" | |
3454 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: không thể cấp phát bộ nhớ cho các ký hiệu" | |
3455 | ||
3456 | #: mach-o.c:2014 | |
2f0205e8 | 3457 | #, c-format |
3c892704 NC |
3458 | msgid "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: unable to read %lu bytes at %lu" |
3459 | msgstr "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: không thể đọc %lu byte tại %lu" | |
2f0205e8 | 3460 | |
3c892704 | 3461 | #: mach-o.c:2734 |
2f0205e8 | 3462 | #, c-format |
3c892704 NC |
3463 | msgid "unable to read unknown load command 0x%lx" |
3464 | msgstr "không thể đọc lệnh tải chưa được biết 0x%lx" | |
2f0205e8 | 3465 | |
3c892704 | 3466 | #: mach-o.c:2915 |
2f0205e8 | 3467 | #, c-format |
3c892704 NC |
3468 | msgid "bfd_mach_o_scan: unknown architecture 0x%lx/0x%lx" |
3469 | msgstr "bfd_mach_o_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx/0x%lx" | |
3470 | ||
3471 | #: mach-o.c:3011 | |
3472 | #, c-format | |
3473 | msgid "unknown header byte-order value 0x%lx" | |
3474 | msgstr "không hiểu giá trị thứ-tự-byte trong phần đầu 0x%lx" | |
3475 | ||
3476 | #: mach-o.c:3577 | |
3477 | msgid "Mach-O header:\n" | |
3478 | msgstr "Phần đầu Mach-O:\n" | |
3479 | ||
3480 | #: mach-o.c:3578 | |
3481 | #, c-format | |
3482 | msgid " magic : %08lx\n" | |
3483 | msgstr " ma thuật : %08lx\n" | |
3484 | ||
3485 | #: mach-o.c:3579 | |
3486 | #, c-format | |
3487 | msgid " cputype : %08lx (%s)\n" | |
3488 | msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n" | |
3489 | ||
3490 | #: mach-o.c:3581 | |
3491 | #, c-format | |
3492 | msgid " cpusubtype: %08lx\n" | |
3493 | msgstr " kiểu phụ CPU: %08lx\n" | |
3494 | ||
3495 | #: mach-o.c:3582 | |
3496 | #, c-format | |
3497 | msgid " filetype : %08lx (%s)\n" | |
3498 | msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n" | |
3499 | ||
3500 | #: mach-o.c:3585 | |
3501 | #, c-format | |
3502 | msgid " ncmds : %08lx (%lu)\n" | |
3503 | msgstr " ncmds : %08lx (%lu)\n" | |
3504 | ||
3505 | #: mach-o.c:3586 | |
3506 | #, c-format | |
3507 | msgid " sizeofcmds: %08lx\n" | |
3508 | msgstr " kích cỡ cmds: %08lx\n" | |
3509 | ||
3510 | #: mach-o.c:3587 | |
3511 | #, c-format | |
3512 | msgid " flags : %08lx (" | |
3513 | msgstr " cờ : %08lx (" | |
3514 | ||
3515 | #: mach-o.c:3589 vms-alpha.c:7674 | |
2f0205e8 NC |
3516 | msgid ")\n" |
3517 | msgstr ")\n" | |
3518 | ||
3c892704 | 3519 | #: mach-o.c:3590 |
2f0205e8 NC |
3520 | #, c-format |
3521 | msgid " reserved : %08x\n" | |
3522 | msgstr " dành riêng : %08x\n" | |
3523 | ||
3c892704 | 3524 | #: mach-o.c:3600 |
2f0205e8 NC |
3525 | msgid "Segments and Sections:\n" |
3526 | msgstr "Đoạn và Phần:\n" | |
3527 | ||
3c892704 | 3528 | #: mach-o.c:3601 |
2f0205e8 NC |
3529 | msgid " #: Segment name Section name Address\n" |
3530 | msgstr " #: Tên đoạn Tên phần Địa chỉ\n" | |
3531 | ||
3c892704 | 3532 | #: merge.c:832 |
dcd4b381 NC |
3533 | #, c-format |
3534 | msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)" | |
ddeca468 | 3535 | msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)" |
dcd4b381 NC |
3536 | |
3537 | #: mmo.c:456 | |
3538 | #, c-format | |
3539 | msgid "%s: No core to allocate section name %s\n" | |
ddeca468 | 3540 | msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát tên phần %s\n" |
dcd4b381 NC |
3541 | |
3542 | #: mmo.c:531 | |
3543 | #, c-format | |
3544 | msgid "%s: No core to allocate a symbol %d bytes long\n" | |
ddeca468 | 3545 | msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều dài %d byte\n" |
dcd4b381 NC |
3546 | |
3547 | #: mmo.c:1187 | |
3548 | #, c-format | |
3549 | msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n" | |
3c892704 | 3550 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là \"Main\" (chính)\n" |
dcd4b381 NC |
3551 | |
3552 | #: mmo.c:1332 | |
3553 | #, c-format | |
3554 | msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name starting with `%s'\n" | |
3c892704 | 3555 | msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với \"%s\"\n" |
dcd4b381 | 3556 | |
3c892704 | 3557 | #: mmo.c:1565 |
dcd4b381 NC |
3558 | #, c-format |
3559 | msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n" | |
3c892704 | 3560 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ \"%d\"\n" |
dcd4b381 | 3561 | |
3c892704 | 3562 | #: mmo.c:1575 |
dcd4b381 NC |
3563 | #, c-format |
3564 | msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n" | |
ddeca468 | 3565 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote (trích dẫn)\n" |
dcd4b381 | 3566 | |
3c892704 | 3567 | #: mmo.c:1611 |
dcd4b381 NC |
3568 | #, c-format |
3569 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n" | |
ddeca468 | 3570 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_loc (định vị)\n" |
dcd4b381 | 3571 | |
3c892704 | 3572 | #: mmo.c:1657 |
dcd4b381 NC |
3573 | #, c-format |
3574 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n" | |
ddeca468 | 3575 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_fixo\n" |
dcd4b381 | 3576 | |
3c892704 | 3577 | #: mmo.c:1696 |
dcd4b381 NC |
3578 | #, c-format |
3579 | msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n" | |
ddeca468 | 3580 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n" |
dcd4b381 | 3581 | |
3c892704 | 3582 | #: mmo.c:1705 |
dcd4b381 NC |
3583 | #, c-format |
3584 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx\n" | |
ddeca468 | 3585 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với lop_fixrx\n" |
dcd4b381 | 3586 | |
3c892704 | 3587 | #: mmo.c:1728 |
dcd4b381 NC |
3588 | #, c-format |
3589 | msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d for lop_fixrx\n" | |
ddeca468 | 3590 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 hoặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n" |
dcd4b381 | 3591 | |
3c892704 | 3592 | #: mmo.c:1751 |
dcd4b381 NC |
3593 | #, c-format |
3594 | msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n" | |
ddeca468 | 3595 | msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n" |
dcd4b381 | 3596 | |
3c892704 | 3597 | #: mmo.c:1771 |
dcd4b381 NC |
3598 | #, c-format |
3599 | msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n" | |
3c892704 | 3600 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d \"%s\" đã được nhập vào dạng \"%s\"\n" |
dcd4b381 | 3601 | |
3c892704 | 3602 | #: mmo.c:1784 |
dcd4b381 NC |
3603 | #, c-format |
3604 | msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before use\n" | |
ddeca468 | 3605 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ trước khi dùng\n" |
dcd4b381 | 3606 | |
3c892704 | 3607 | #: mmo.c:1890 |
dcd4b381 NC |
3608 | #, c-format |
3609 | msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n" | |
ddeca468 | 3610 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải là số không, y: %d, z: %d\n" |
dcd4b381 | 3611 | |
3c892704 NC |
3612 | #: mmo.c:1926 |
3613 | #, c-format | |
3614 | msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n" | |
3615 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n" | |
3616 | ||
3617 | #: mmo.c:1939 | |
3618 | #, c-format | |
3619 | msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n" | |
3620 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n" | |
3621 | ||
3622 | #: mmo.c:2649 | |
3623 | #, c-format | |
3624 | msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n" | |
3625 | msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng \"%s\"\n" | |
3626 | ||
3627 | #: mmo.c:2889 | |
3628 | #, c-format | |
3629 | msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n" | |
3630 | msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu: \"Main\" (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n" | |
3631 | ||
3632 | #: mmo.c:2981 | |
3633 | #, c-format | |
3634 | msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n" | |
3635 | msgstr "%s: cảnh báo: bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra \"Main\" (chính).\n" | |
3636 | ||
3637 | #: mmo.c:3026 | |
3638 | #, c-format | |
3639 | msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n" | |
3640 | msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n" | |
3641 | ||
3642 | #: mmo.c:3078 | |
3643 | #, c-format | |
3644 | msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n" | |
3645 | msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n" | |
3646 | ||
3647 | #: mmo.c:3129 | |
3648 | #, c-format | |
3649 | msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n" | |
3650 | msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n" | |
3651 | ||
3652 | #: mmo.c:3135 | |
3653 | #, c-format | |
3654 | msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n" | |
3655 | msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n" | |
3656 | ||
3657 | #: mmo.c:3140 | |
3658 | #, c-format | |
3659 | msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n" | |
3660 | msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n" | |
3661 | ||
3662 | #: oasys.c:882 | |
3663 | #, c-format | |
3664 | msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys" | |
3665 | msgstr "%s: không thể đại diện phần \"%s\" theo oasys" | |
3666 | ||
3667 | #: osf-core.c:140 | |
3668 | #, c-format | |
3669 | msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n" | |
3670 | msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n" | |
3671 | ||
3672 | #: pe-mips.c:607 | |
3673 | msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n" | |
3674 | msgstr "%B: \"ld -r\" không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n" | |
3675 | ||
3676 | #. OK, at this point the following variables are set up: | |
3677 | #. src = VMA of the memory we're fixing up | |
3678 | #. mem = pointer to memory we're fixing up | |
3679 | #. val = VMA of what we need to refer to. | |
3680 | #: pe-mips.c:719 | |
3681 | msgid "%B: unimplemented %s\n" | |
3682 | msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n" | |
3683 | ||
3684 | #: pe-mips.c:745 | |
3685 | msgid "%B: jump too far away\n" | |
3686 | msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n" | |
3687 | ||
3688 | #: pe-mips.c:771 | |
3689 | msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n" | |
3690 | msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n" | |
3691 | ||
3692 | #: pef.c:520 | |
3693 | #, c-format | |
3694 | msgid "bfd_pef_scan: unknown architecture 0x%lx" | |
3695 | msgstr "bfd_pef_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx" | |
3696 | ||
3697 | #: pei-x86_64.c:444 | |
3698 | #, c-format | |
3699 | msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" | |
3700 | msgstr "cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" | |
3701 | ||
3702 | #: pei-x86_64.c:448 peigen.c:1618 peigen.c:1801 pepigen.c:1618 pepigen.c:1801 | |
3703 | #: pex64igen.c:1618 pex64igen.c:1801 | |
3704 | #, c-format | |
3705 | msgid "" | |
3706 | "\n" | |
3707 | "The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n" | |
3708 | msgstr "" | |
3709 | "\n" | |
3710 | "Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n" | |
3711 | ||
3712 | #: pei-x86_64.c:450 | |
3713 | #, c-format | |
3714 | msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n" | |
3715 | msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" | |
3716 | ||
3717 | #. XXX code yet to be written. | |
3718 | #: peicode.h:751 | |
3719 | msgid "%B: Unhandled import type; %x" | |
3720 | msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x" | |
3721 | ||
3722 | #: peicode.h:756 | |
3723 | msgid "%B: Unrecognised import type; %x" | |
3724 | msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x" | |
3725 | ||
3726 | #: peicode.h:770 | |
3727 | msgid "%B: Unrecognised import name type; %x" | |
3728 | msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x" | |
3729 | ||
3730 | #: peicode.h:1166 | |
3731 | msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive" | |
3732 | msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" | |
3733 | ||
3734 | #: peicode.h:1178 | |
3735 | msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive" | |
3736 | msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" | |
3737 | ||
3738 | #: peicode.h:1196 | |
3739 | msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header" | |
3740 | msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập" | |
3741 | ||
3742 | #: peicode.h:1227 | |
3743 | msgid "%B: string not null terminated in ILF object file." | |
3744 | msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. " | |
3745 | ||
3746 | #: ppcboot.c:414 | |
3747 | #, c-format | |
3748 | msgid "" | |
3749 | "\n" | |
3750 | "ppcboot header:\n" | |
3751 | msgstr "" | |
3752 | "\n" | |
3753 | "Phần đầu ppcboot:\n" | |
3754 | ||
3755 | #: ppcboot.c:415 | |
3756 | #, c-format | |
3757 | msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3758 | msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3759 | ||
3760 | #: ppcboot.c:417 | |
3761 | #, c-format | |
3762 | msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3763 | msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3764 | ||
3765 | #: ppcboot.c:421 | |
3766 | #, c-format | |
3767 | msgid "Flag field = 0x%.2x\n" | |
3768 | msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n" | |
3769 | ||
3770 | #: ppcboot.c:427 | |
3771 | #, c-format | |
3772 | msgid "Partition name = \"%s\"\n" | |
3773 | msgstr "Tên phân vùng = \"%s\"\n" | |
3774 | ||
3775 | #: ppcboot.c:446 | |
3776 | #, c-format | |
3777 | msgid "" | |
3778 | "\n" | |
3779 | "Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
3780 | msgstr "" | |
3781 | "\n" | |
3782 | "Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
3783 | ||
3784 | #: ppcboot.c:452 | |
3785 | #, c-format | |
3786 | msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
3787 | msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
3788 | ||
3789 | #: ppcboot.c:458 | |
3790 | #, c-format | |
3791 | msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3792 | msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3793 | ||
3794 | #: ppcboot.c:460 | |
3795 | #, c-format | |
3796 | msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3797 | msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3798 | ||
3799 | #: reloc.c:6160 | |
3800 | msgid "INPUT_SECTION_FLAGS are not supported.\n" | |
3801 | msgstr "INPUT_SECTION_FLAGS không được hỗ trợ.\n" | |
3802 | ||
3803 | #: rs6000-core.c:448 | |
3804 | #, c-format | |
3805 | msgid "%s: warning core file truncated" | |
3806 | msgstr "%s: cảnh bảo lõi tập tin bị cắt ngắn" | |
3807 | ||
3808 | #: som.c:5471 | |
3809 | #, c-format | |
3810 | msgid "" | |
3811 | "\n" | |
3812 | "Exec Auxiliary Header\n" | |
3813 | msgstr "" | |
3814 | "\n" | |
3815 | "Phần đầu phụ thực hiện\n" | |
3816 | ||
3817 | #: som.c:5776 | |
3818 | msgid "som_sizeof_headers unimplemented" | |
3819 | msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện" | |
3820 | ||
3821 | #: srec.c:261 | |
3822 | msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n" | |
3823 | msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường \"%s\" trong tập tin S-record\n" | |
3824 | ||
3825 | #: srec.c:567 srec.c:600 | |
3826 | msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n" | |
3827 | msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n" | |
3828 | ||
3829 | #: stabs.c:279 | |
3830 | msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index." | |
3831 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ." | |
3832 | ||
3833 | #: syms.c:1079 | |
3834 | msgid "Unsupported .stab relocation" | |
3835 | msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ" | |
3836 | ||
3837 | #: vms-alpha.c:1299 | |
3838 | #, c-format | |
3839 | msgid "Unknown EGSD subtype %d" | |
3840 | msgstr "Không hiểu kiểu phụ EGSD %d" | |
3841 | ||
3842 | #: vms-alpha.c:1330 | |
3843 | #, c-format | |
3844 | msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push" | |
3845 | msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push" | |
3846 | ||
3847 | #: vms-alpha.c:1343 | |
3848 | msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop" | |
3849 | msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop" | |
3850 | ||
3851 | #. These names have not yet been added to this switch statement. | |
3852 | #: vms-alpha.c:1580 | |
3853 | #, c-format | |
3854 | msgid "unknown ETIR command %d" | |
3855 | msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d" | |
3856 | ||
3857 | #: vms-alpha.c:1767 | |
3858 | #, c-format | |
3859 | msgid "bad section index in %s" | |
3860 | msgstr "chỉ mục phần sai trong %s" | |
3861 | ||
3862 | #: vms-alpha.c:1780 | |
3863 | #, c-format | |
3864 | msgid "unsupported STA cmd %s" | |
3865 | msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s" | |
3866 | ||
3867 | #. Insert field. | |
3868 | #. Unsigned shift. | |
3869 | #. Rotate. | |
3870 | #. Redefine symbol to current location. | |
3871 | #. Define a literal. | |
3872 | #: vms-alpha.c:1956 vms-alpha.c:1987 vms-alpha.c:2234 | |
3873 | #, c-format | |
3874 | msgid "%s: not supported" | |
3875 | msgstr "%s: không được hỗ trợ" | |
3876 | ||
3877 | #: vms-alpha.c:1962 | |
3878 | #, c-format | |
3879 | msgid "%s: not implemented" | |
3880 | msgstr "%s: chưa được thực hiện" | |
3881 | ||
3882 | #: vms-alpha.c:2218 | |
3883 | #, c-format | |
3884 | msgid "invalid use of %s with contexts" | |
3885 | msgstr "sử dụng sai %s với các ngữ cảnh" | |
3886 | ||
3887 | #: vms-alpha.c:2252 | |
3888 | #, c-format | |
3889 | msgid "reserved cmd %d" | |
3890 | msgstr "cmd (lệnh) đảo ngược %d" | |
3891 | ||
3892 | #: vms-alpha.c:2337 | |
3893 | msgid "Object module NOT error-free !\n" | |
3894 | msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n" | |
3895 | ||
3896 | #: vms-alpha.c:2766 | |
3897 | #, c-format | |
3898 | msgid "Symbol %s replaced by %s\n" | |
3899 | msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n" | |
3900 | ||
3901 | #: vms-alpha.c:3769 | |
3902 | #, c-format | |
3903 | msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s" | |
3904 | msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s" | |
3905 | ||
3906 | #: vms-alpha.c:3822 vms-alpha.c:4049 | |
3907 | #, c-format | |
3908 | msgid "Size error in section %s" | |
3909 | msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s" | |
3910 | ||
3911 | #: vms-alpha.c:3991 | |
3912 | msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc" | |
3913 | msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả" | |
3914 | ||
3915 | #: vms-alpha.c:4036 | |
3916 | #, c-format | |
3917 | msgid "Unhandled relocation %s" | |
3918 | msgstr "Định vị lại không được quản lý %s" | |
3919 | ||
3920 | #: vms-alpha.c:4326 | |
3921 | #, c-format | |
3922 | msgid "unknown source command %d" | |
3923 | msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d" | |
3924 | ||
3925 | #: vms-alpha.c:4387 | |
3926 | msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR not implemented" | |
3927 | msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" | |
3928 | ||
3929 | #: vms-alpha.c:4393 | |
3930 | msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR_W not implemented" | |
3931 | msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện" | |
3932 | ||
3933 | #: vms-alpha.c:4399 | |
3934 | msgid "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented" | |
3935 | msgstr "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented" | |
3936 | ||
3937 | #: vms-alpha.c:4405 | |
3938 | msgid "DST__K_BEG_STMT_MODE not implemented" | |
3939 | msgstr "DST__K_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện" | |
3940 | ||
3941 | #: vms-alpha.c:4411 | |
3942 | msgid "DST__K_END_STMT_MODE not implemented" | |
3943 | msgstr "DST__K_END_STMT_MODE chưa được thực hiện" | |
3944 | ||
3945 | #: vms-alpha.c:4438 | |
3946 | msgid "DST__K_SET_PC not implemented" | |
3947 | msgstr "DST__K_SET_PC chưa được thực hiện" | |
3948 | ||
3949 | #: vms-alpha.c:4444 | |
3950 | msgid "DST__K_SET_PC_W not implemented" | |
3951 | msgstr "DST__K_SET_PC_W chưa được thực hiện" | |
3952 | ||
3953 | #: vms-alpha.c:4450 | |
3954 | msgid "DST__K_SET_PC_L not implemented" | |
3955 | msgstr "DST__K_SET_PC_L chưa được thực hiện" | |
3956 | ||
3957 | #: vms-alpha.c:4456 | |
3958 | msgid "DST__K_SET_STMTNUM not implemented" | |
3959 | msgstr "DST__K_SET_STMTNUM chưa được thực hiện" | |
3960 | ||
3961 | #: vms-alpha.c:4499 | |
3962 | #, c-format | |
3963 | msgid "unknown line command %d" | |
3964 | msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d" | |
3965 | ||
3966 | #: vms-alpha.c:4953 vms-alpha.c:4970 vms-alpha.c:4984 vms-alpha.c:4999 | |
3967 | #: vms-alpha.c:5011 vms-alpha.c:5022 vms-alpha.c:5034 | |
3968 | #, c-format | |
3969 | msgid "Unknown reloc %s + %s" | |
3970 | msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s" | |
3971 | ||
3972 | #: vms-alpha.c:5089 | |
3973 | #, c-format | |
3974 | msgid "Unknown reloc %s" | |
3975 | msgstr "Không rõ reloc %s" | |
3976 | ||
3977 | #: vms-alpha.c:5102 | |
3978 | msgid "Invalid section index in ETIR" | |
3979 | msgstr "Phần bảng mục lục không hợp lệ trong ETIR" | |
3980 | ||
3981 | #: vms-alpha.c:5109 | |
3982 | msgid "Relocation for non-REL psect" | |
3983 | msgstr "Tái định vị cho 'non-REL psect'" | |
3984 | ||
3985 | #: vms-alpha.c:5156 | |
3986 | #, c-format | |
3987 | msgid "Unknown symbol in command %s" | |
3988 | msgstr "Không rõ ký hiệu trong lệnh %s" | |
3989 | ||
3990 | #: vms-alpha.c:5671 | |
3991 | #, c-format | |
3992 | msgid " EMH %u (len=%u): " | |
3993 | msgstr " EMH %u (dài=%u): " | |
3994 | ||
3995 | #: vms-alpha.c:5680 | |
3996 | #, c-format | |
3997 | msgid "Module header\n" | |
3998 | msgstr "Đầu của mô-đun\n" | |
3999 | ||
4000 | #: vms-alpha.c:5681 | |
4001 | #, c-format | |
4002 | msgid " structure level: %u\n" | |
4003 | msgstr " mức cấu trúc: %u\n" | |
4004 | ||
4005 | #: vms-alpha.c:5682 | |
4006 | #, c-format | |
4007 | msgid " max record size: %u\n" | |
4008 | msgstr " kích thước bản ghi tối đa: %u\n" | |
4009 | ||
4010 | #: vms-alpha.c:5685 | |
4011 | #, c-format | |
4012 | msgid " module name : %.*s\n" | |
4013 | msgstr " tên mô-đun : %.*s\n" | |
4014 | ||
4015 | #: vms-alpha.c:5687 | |
4016 | #, c-format | |
4017 | msgid " module version : %.*s\n" | |
4018 | msgstr " phiên bản môđun : %.*s\n" | |
4019 | ||
4020 | #: vms-alpha.c:5689 | |
4021 | #, c-format | |
4022 | msgid " compile date : %.17s\n" | |
4023 | msgstr " ngày dịch : %.17s\n" | |
4024 | ||
4025 | #: vms-alpha.c:5694 | |
4026 | #, c-format | |
4027 | msgid "Language Processor Name\n" | |
4028 | msgstr "Tên ngôn ngữ bộ vi xử lý\n" | |
4029 | ||
4030 | #: vms-alpha.c:5695 | |
4031 | #, c-format | |
4032 | msgid " language name: %.*s\n" | |
4033 | msgstr " tên ngôn ngữ: %.*s\n" | |
4034 | ||
4035 | #: vms-alpha.c:5702 | |
4036 | #, c-format | |
4037 | msgid "Source Files Header\n" | |
4038 | msgstr "Đầu của tập tin nguồn\n" | |
4039 | ||
4040 | #: vms-alpha.c:5703 | |
4041 | #, c-format | |
4042 | msgid " file: %.*s\n" | |
4043 | msgstr " tập tin: %.*s\n" | |
4044 | ||
4045 | #: vms-alpha.c:5710 | |
4046 | #, c-format | |
4047 | msgid "Title Text Header\n" | |
4048 | msgstr "Phần đầu Chữ Tiêu đề\n" | |
4049 | ||
4050 | #: vms-alpha.c:5711 | |
4051 | #, c-format | |
4052 | msgid " title: %.*s\n" | |
4053 | msgstr " tiêu đề: %.*s\n" | |
4054 | ||
4055 | #: vms-alpha.c:5718 | |
4056 | #, c-format | |
4057 | msgid "Copyright Header\n" | |
4058 | msgstr "Phần bản quyền\n" | |
4059 | ||
4060 | #: vms-alpha.c:5719 | |
4061 | #, c-format | |
4062 | msgid " copyright: %.*s\n" | |
4063 | msgstr " tác quyền: %.*s\n" | |
4064 | ||
4065 | #: vms-alpha.c:5725 | |
4066 | #, c-format | |
4067 | msgid "unhandled emh subtype %u\n" | |
4068 | msgstr "kiểu phụ emh chưa được quản lý %u\n" | |
4069 | ||
4070 | #: vms-alpha.c:5735 | |
4071 | #, c-format | |
4072 | msgid " EEOM (len=%u):\n" | |
4073 | msgstr " EEOM (dài=%u):\n" | |
4074 | ||
4075 | #: vms-alpha.c:5736 | |
4076 | #, fuzzy, c-format | |
4077 | msgid " number of cond linkage pairs: %u\n" | |
4078 | msgstr "STC_LP (store cond linkage pair)\n" | |
4079 | ||
4080 | #: vms-alpha.c:5738 | |
4081 | #, c-format | |
4082 | msgid " completion code: %u\n" | |
4083 | msgstr " mã đầy đủ: %u\n" | |
4084 | ||
4085 | #: vms-alpha.c:5742 | |
4086 | #, c-format | |
4087 | msgid " transfer addr flags: 0x%02x\n" | |
4088 | msgstr " cờ chuyển đổi địa chỉ: 0x%02x\n" | |
4089 | ||
4090 | #: vms-alpha.c:5743 | |
4091 | #, fuzzy, c-format | |
4092 | msgid " transfer addr psect: %u\n" | |
4093 | msgstr " cờ chuyển đổi địa chỉ: 0x%02x\n" | |
4094 | ||
4095 | #: vms-alpha.c:5745 | |
4096 | #, c-format | |
4097 | msgid " transfer address : 0x%08x\n" | |
4098 | msgstr " địa chỉ chuyển đổi : 0x%08x\n" | |
4099 | ||
4100 | #: vms-alpha.c:5754 | |
4101 | msgid " WEAK" | |
4102 | msgstr " WEAK" | |
4103 | ||
4104 | #: vms-alpha.c:5756 | |
4105 | msgid " DEF" | |
4106 | msgstr " DEF" | |
4107 | ||
4108 | #: vms-alpha.c:5758 | |
4109 | msgid " UNI" | |
4110 | msgstr " UNI" | |
4111 | ||
4112 | #: vms-alpha.c:5760 vms-alpha.c:5781 | |
4113 | msgid " REL" | |
4114 | msgstr " REL" | |
4115 | ||
4116 | #: vms-alpha.c:5762 | |
4117 | msgid " COMM" | |
4118 | msgstr " COMM" | |
4119 | ||
4120 | #: vms-alpha.c:5764 | |
4121 | msgid " VECEP" | |
4122 | msgstr " VECEP" | |
4123 | ||
4124 | #: vms-alpha.c:5766 | |
4125 | msgid " NORM" | |
4126 | msgstr " NORM" | |
4127 | ||
4128 | #: vms-alpha.c:5768 | |
4129 | msgid " QVAL" | |
4130 | msgstr " QVAL" | |
4131 | ||
4132 | #: vms-alpha.c:5775 | |
4133 | msgid " PIC" | |
4134 | msgstr " PIC" | |
4135 | ||
4136 | #: vms-alpha.c:5777 | |
4137 | msgid " LIB" | |
4138 | msgstr " LIB" | |
4139 | ||
4140 | #: vms-alpha.c:5779 | |
4141 | msgid " OVR" | |
4142 | msgstr " OVR" | |
4143 | ||
4144 | #: vms-alpha.c:5783 | |
4145 | msgid " GBL" | |
4146 | msgstr " GBL" | |
4147 | ||
4148 | #: vms-alpha.c:5785 | |
4149 | msgid " SHR" | |
4150 | msgstr " SHR" | |
4151 | ||
4152 | #: vms-alpha.c:5787 | |
4153 | msgid " EXE" | |
4154 | msgstr " EXE" | |
4155 | ||
4156 | #: vms-alpha.c:5789 | |
4157 | msgid " RD" | |
4158 | msgstr " RD" | |
4159 | ||
4160 | #: vms-alpha.c:5791 | |
4161 | msgid " WRT" | |
4162 | msgstr " WRT" | |
4163 | ||
4164 | #: vms-alpha.c:5793 | |
4165 | msgid " VEC" | |
4166 | msgstr " VEC" | |
4167 | ||
4168 | #: vms-alpha.c:5795 | |
4169 | msgid " NOMOD" | |
4170 | msgstr " NOMOD" | |
4171 | ||
4172 | #: vms-alpha.c:5797 | |
4173 | msgid " COM" | |
4174 | msgstr " COM" | |
4175 | ||
4176 | #: vms-alpha.c:5799 | |
4177 | msgid " 64B" | |
4178 | msgstr " 64B" | |
4179 | ||
4180 | #: vms-alpha.c:5808 | |
4181 | #, c-format | |
4182 | msgid " EGSD (len=%u):\n" | |
4183 | msgstr " EGSD (dài=%u):\n" | |
4184 | ||
4185 | #: vms-alpha.c:5820 | |
4186 | #, c-format | |
4187 | msgid " EGSD entry %2u (type: %u, len: %u): " | |
4188 | msgstr " mục EGSD %2u (kiểu: %u, dài: %u): " | |
4189 | ||
4190 | #: vms-alpha.c:5832 | |
4191 | #, c-format | |
4192 | msgid "PSC - Program section definition\n" | |
4193 | msgstr "PSC - Phần định nghĩa chương trình\n" | |
4194 | ||
4195 | #: vms-alpha.c:5833 vms-alpha.c:5850 | |
4196 | #, c-format | |
4197 | msgid " alignment : 2**%u\n" | |
4198 | msgstr " sắp hàng : 2**%u\n" | |
4199 | ||
4200 | #: vms-alpha.c:5834 vms-alpha.c:5851 | |
4201 | #, c-format | |
4202 | msgid " flags : 0x%04x" | |
4203 | msgstr " cờ : 0x%04x" | |
4204 | ||
4205 | #: vms-alpha.c:5838 | |
4206 | #, c-format | |
4207 | msgid " alloc (len): %u (0x%08x)\n" | |
4208 | msgstr " alloc (dài): %u (0x%08x)\n" | |
4209 | ||
4210 | #: vms-alpha.c:5839 vms-alpha.c:5896 vms-alpha.c:5945 | |
4211 | #, c-format | |
4212 | msgid " name : %.*s\n" | |
4213 | msgstr " tên : %.*s\n" | |
4214 | ||
4215 | #: vms-alpha.c:5849 | |
4216 | #, c-format | |
4217 | msgid "SPSC - Shared Image Program section def\n" | |
4218 | msgstr "SPSC - Phần định nghĩa ảnh chương trình được chia sẻ \n" | |
4219 | ||
4220 | #: vms-alpha.c:5855 | |
4221 | #, c-format | |
4222 | msgid " alloc (len) : %u (0x%08x)\n" | |
4223 | msgstr " alloc (dài) : %u (0x%08x)\n" | |
4224 | ||
4225 | #: vms-alpha.c:5856 | |
4226 | #, c-format | |
4227 | msgid " image offset : 0x%08x\n" | |
4228 | msgstr " khoảng bù ảnh : 0x%08x\n" | |
4229 | ||
4230 | #: vms-alpha.c:5858 | |
4231 | #, c-format | |
4232 | msgid " symvec offset : 0x%08x\n" | |
4233 | msgstr " khoảng bù symvec: 0x%08x\n" | |
4234 | ||
4235 | #: vms-alpha.c:5860 | |
4236 | #, c-format | |
4237 | msgid " name : %.*s\n" | |
4238 | msgstr " tên : %.*s\n" | |
4239 | ||
4240 | #: vms-alpha.c:5873 | |
4241 | #, c-format | |
4242 | msgid "SYM - Global symbol definition\n" | |
4243 | msgstr "SYM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n" | |
4244 | ||
4245 | #: vms-alpha.c:5874 vms-alpha.c:5934 vms-alpha.c:5955 vms-alpha.c:5974 | |
4246 | #, c-format | |
4247 | msgid " flags: 0x%04x" | |
4248 | msgstr " các cờ: 0x%04x" | |
4249 | ||
4250 | #: vms-alpha.c:5877 | |
4251 | #, c-format | |
4252 | msgid " psect offset: 0x%08x\n" | |
4253 | msgstr " khoảng bù psect: 0x%08x\n" | |
4254 | ||
4255 | #: vms-alpha.c:5881 | |
4256 | #, c-format | |
4257 | msgid " code address: 0x%08x\n" | |
4258 | msgstr " địa chỉ mã: 0x%08x\n" | |
4259 | ||
4260 | #: vms-alpha.c:5883 | |
4261 | #, fuzzy, c-format | |
4262 | msgid " psect index for entry point : %u\n" | |
4263 | msgstr "MSCGI: không tìm thấy điểm vào cho %s" | |
4264 | ||
4265 | #: vms-alpha.c:5886 vms-alpha.c:5962 vms-alpha.c:5981 | |
4266 | #, c-format | |
4267 | msgid " psect index : %u\n" | |
4268 | msgstr " chỉ mục psect : %u\n" | |
4269 | ||
4270 | #: vms-alpha.c:5888 vms-alpha.c:5964 vms-alpha.c:5983 | |
4271 | #, c-format | |
4272 | msgid " name : %.*s\n" | |
4273 | msgstr " tên : %.*s\n" | |
4274 | ||
4275 | #: vms-alpha.c:5895 | |
4276 | #, c-format | |
4277 | msgid "SYM - Global symbol reference\n" | |
4278 | msgstr "SYM - Tham chiếu ký hiệu toàn cục\n" | |
4279 | ||
4280 | #: vms-alpha.c:5907 | |
4281 | #, c-format | |
4282 | msgid "IDC - Ident Consistency check\n" | |
4283 | msgstr "IDC - Kiểm tra tính nhất quán Ident\n" | |
4284 | ||
4285 | #: vms-alpha.c:5908 | |
4286 | #, c-format | |
4287 | msgid " flags : 0x%08x" | |
4288 | msgstr " các cờ : 0x%08x" | |
4289 | ||
4290 | #: vms-alpha.c:5912 | |
4291 | #, c-format | |
4292 | msgid " id match : %x\n" | |
4293 | msgstr " id khớp : %x\n" | |
4294 | ||
4295 | #: vms-alpha.c:5914 | |
4296 | #, c-format | |
4297 | msgid " error severity: %x\n" | |
4298 | msgstr " lỗi nghiêm trọng: %x\n" | |
4299 | ||
4300 | #: vms-alpha.c:5917 | |
4301 | #, c-format | |
4302 | msgid " entity name : %.*s\n" | |
4303 | msgstr " tên thực thể : %.*s\n" | |
4304 | ||
4305 | #: vms-alpha.c:5919 | |
4306 | #, c-format | |
4307 | msgid " object name : %.*s\n" | |
4308 | msgstr " tên đối tượng : %.*s\n" | |
4309 | ||
4310 | #: vms-alpha.c:5922 | |
4311 | #, c-format | |
4312 | msgid " binary ident : 0x%08x\n" | |
4313 | msgstr " ident nhị phân : 0x%08x\n" | |
4314 | ||
4315 | #: vms-alpha.c:5925 | |
4316 | #, c-format | |
4317 | msgid " ascii ident : %.*s\n" | |
4318 | msgstr " ascii ident : %.*s\n" | |
4319 | ||
4320 | #: vms-alpha.c:5933 | |
4321 | #, c-format | |
4322 | msgid "SYMG - Universal symbol definition\n" | |
4323 | msgstr "SYMG - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n" | |
4324 | ||
4325 | #: vms-alpha.c:5937 | |
4326 | #, c-format | |
4327 | msgid " symbol vector offset: 0x%08x\n" | |
4328 | msgstr " khoảng bù véc-tơ ký hiệu: 0x%08x\n" | |
4329 | ||
4330 | #: vms-alpha.c:5939 | |
4331 | #, c-format | |
4332 | msgid " entry point: 0x%08x\n" | |
4333 | msgstr " điểm vào: 0x%08x\n" | |
4334 | ||
4335 | #: vms-alpha.c:5941 | |
4336 | #, c-format | |
4337 | msgid " proc descr : 0x%08x\n" | |
4338 | msgstr " proc descr : 0x%08x\n" | |
4339 | ||
4340 | #: vms-alpha.c:5943 | |
4341 | #, c-format | |
4342 | msgid " psect index: %u\n" | |
4343 | msgstr " psect index: %u\n" | |
4344 | ||
4345 | #: vms-alpha.c:5954 | |
4346 | #, c-format | |
4347 | msgid "SYMV - Vectored symbol definition\n" | |
4348 | msgstr "SYMV - Định nghĩa ký hiệu véc-tơ\n" | |
4349 | ||
4350 | #: vms-alpha.c:5958 | |
4351 | #, c-format | |
4352 | msgid " vector : 0x%08x\n" | |
4353 | msgstr " véc-tơ : 0x%08x\n" | |
4354 | ||
4355 | #: vms-alpha.c:5960 vms-alpha.c:5979 | |
4356 | #, c-format | |
4357 | msgid " psect offset: %u\n" | |
4358 | msgstr " khoảng bù psect: %u\n" | |
4359 | ||
4360 | #: vms-alpha.c:5973 | |
4361 | #, c-format | |
4362 | msgid "SYMM - Global symbol definition with version\n" | |
4363 | msgstr "SYMM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục cùng với phiên bản\n" | |
4364 | ||
4365 | #: vms-alpha.c:5977 | |
4366 | #, c-format | |
4367 | msgid " version mask: 0x%08x\n" | |
4368 | msgstr " mặt nạ phiên bản: 0x%08x\n" | |
4369 | ||
4370 | #: vms-alpha.c:5988 | |
4371 | #, c-format | |
4372 | msgid "unhandled egsd entry type %u\n" | |
4373 | msgstr "egsd kiểu mục vào chưa được quản lý %u\n" | |
4374 | ||
4375 | #: vms-alpha.c:6022 | |
4376 | #, c-format | |
4377 | msgid " linkage index: %u, replacement insn: 0x%08x\n" | |
4378 | msgstr " mục lục liên kết: %u, thay thế insn: 0x%08x\n" | |
4379 | ||
4380 | #: vms-alpha.c:6025 | |
4381 | #, c-format | |
4382 | msgid " psect idx 1: %u, offset 1: 0x%08x %08x\n" | |
4383 | msgstr " psect idx 1: %u, khoảng bù 1: 0x%08x %08x\n" | |
4384 | ||
4385 | #: vms-alpha.c:6029 | |
4386 | #, c-format | |
4387 | msgid " psect idx 2: %u, offset 2: 0x%08x %08x\n" | |
4388 | msgstr " psect idx 2: %u, khoảng bù 2: 0x%08x %08x\n" | |
4389 | ||
4390 | #: vms-alpha.c:6034 | |
4391 | #, c-format | |
4392 | msgid " psect idx 3: %u, offset 3: 0x%08x %08x\n" | |
4393 | msgstr " psect idx 3: %u, khoảng bù 3: 0x%08x %08x\n" | |
4394 | ||
4395 | #: vms-alpha.c:6039 | |
4396 | #, c-format | |
4397 | msgid " global name: %.*s\n" | |
4398 | msgstr " tên toàn cục: %.*s\n" | |
4399 | ||
4400 | #: vms-alpha.c:6049 | |
4401 | #, c-format | |
4402 | msgid " %s (len=%u+%u):\n" | |
4403 | msgstr " %s (dài=%u+%u):\n" | |
4404 | ||
4405 | #: vms-alpha.c:6064 | |
4406 | #, c-format | |
4407 | msgid " (type: %3u, size: 4+%3u): " | |
4408 | msgstr " (kiểu: %3u, kích thước: 4+%3u): " | |
4409 | ||
4410 | #: vms-alpha.c:6068 | |
4411 | #, c-format | |
4412 | msgid "STA_GBL (stack global) %.*s\n" | |
4413 | msgstr "STA_GBL (stack toàn cục) %.*s\n" | |
4414 | ||
4415 | #: vms-alpha.c:6072 | |
4416 | #, c-format | |
4417 | msgid "STA_LW (stack longword) 0x%08x\n" | |
4418 | msgstr "STA_LW (stack longword, từ dài) 0x%08x\n" | |
4419 | ||
4420 | #: vms-alpha.c:6076 | |
4421 | #, c-format | |
4422 | msgid "STA_QW (stack quadword) 0x%08x %08x\n" | |
4423 | msgstr "STA_QW (stack quadword, bốn từ) 0x%08x %08x\n" | |
4424 | ||
4425 | #: vms-alpha.c:6081 | |
4426 | #, c-format | |
4427 | msgid "STA_PQ (stack psect base + offset)\n" | |
4428 | msgstr "STA_PQ (stack psect cơ sở + khoảng bù)\n" | |
4429 | ||
4430 | #: vms-alpha.c:6082 | |
4431 | #, c-format | |
4432 | msgid " psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n" | |
4433 | msgstr " psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n" | |
4434 | ||
4435 | #: vms-alpha.c:6088 | |
4436 | #, c-format | |
4437 | msgid "STA_LI (stack literal)\n" | |
4438 | msgstr "STA_LI (stack văn bản)\n" | |
4439 | ||
4440 | #: vms-alpha.c:6091 | |
4441 | #, c-format | |
4442 | msgid "STA_MOD (stack module)\n" | |
4443 | msgstr "STA_MOD (stack mô-đun)\n" | |
4444 | ||
4445 | #: vms-alpha.c:6094 | |
4446 | #, c-format | |
4447 | msgid "STA_CKARG (compare procedure argument)\n" | |
4448 | msgstr "STA_CKARG (so sánh đối số thủ tục)\n" | |
4449 | ||
4450 | #: vms-alpha.c:6098 | |
4451 | #, c-format | |
4452 | msgid "STO_B (store byte)\n" | |
4453 | msgstr "STO_B (lưu byte)\n" | |
4454 | ||
4455 | #: vms-alpha.c:6101 | |
4456 | #, c-format | |
4457 | msgid "STO_W (store word)\n" | |
4458 | msgstr "STO_W (lưu word)\n" | |
4459 | ||
4460 | #: vms-alpha.c:6104 | |
4461 | #, c-format | |
4462 | msgid "STO_LW (store longword)\n" | |
4463 | msgstr "STO_LW (store longword, từ dài)\n" | |
4464 | ||
4465 | #: vms-alpha.c:6107 | |
4466 | #, c-format | |
4467 | msgid "STO_QW (store quadword)\n" | |
4468 | msgstr "STO_QW (store quadword, bốn từ)\n" | |
4469 | ||
4470 | #: vms-alpha.c:6113 | |
4471 | #, c-format | |
4472 | msgid "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n" | |
4473 | msgstr "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n" | |
4474 | ||
4475 | #: vms-alpha.c:6120 | |
4476 | #, c-format | |
4477 | msgid "STO_GBL (store global) %.*s\n" | |
4478 | msgstr "STO_GBL (store toàn cục) %.*s\n" | |
4479 | ||
4480 | #: vms-alpha.c:6124 | |
4481 | #, c-format | |
4482 | msgid "STO_CA (store code address) %.*s\n" | |
4483 | msgstr "STO_CA (store code address) %.*s\n" | |
4484 | ||
4485 | #: vms-alpha.c:6128 | |
4486 | #, c-format | |
4487 | msgid "STO_RB (store relative branch)\n" | |
4488 | msgstr "STO_RB (store relative branch)\n" | |
4489 | ||
4490 | #: vms-alpha.c:6131 | |
4491 | #, c-format | |
4492 | msgid "STO_AB (store absolute branch)\n" | |
4493 | msgstr "STO_AB (store absolute branch)\n" | |
4494 | ||
4495 | #: vms-alpha.c:6134 | |
4496 | #, c-format | |
4497 | msgid "STO_OFF (store offset to psect)\n" | |
4498 | msgstr "STO_OFF (khoảng bù store để psect)\n" | |
4499 | ||
4500 | #: vms-alpha.c:6140 | |
4501 | #, c-format | |
4502 | msgid "STO_IMM (store immediate) %u bytes\n" | |
4503 | msgstr "STO_IMM (store trực tiếp) %u byte\n" | |
4504 | ||
4505 | #: vms-alpha.c:6147 | |
4506 | #, c-format | |
4507 | msgid "STO_GBL_LW (store global longword) %.*s\n" | |
4508 | msgstr "STO_GBL_LW (store từ dài, longword, toàn cục) %.*s\n" | |
4509 | ||
4510 | #: vms-alpha.c:6151 | |
4511 | #, c-format | |
4512 | msgid "STO_OFF (store LP with procedure signature)\n" | |
4513 | msgstr "STO_OFF (store LP với tín hiệu thủ tục)\n" | |
4514 | ||
4515 | #: vms-alpha.c:6154 | |
4516 | #, c-format | |
4517 | msgid "STO_BR_GBL (store branch global) *todo*\n" | |
4518 | msgstr "STO_BR_GBL (store nhánh toàn cục) *phải làm*\n" | |
4519 | ||
4520 | #: vms-alpha.c:6157 | |
4521 | #, c-format | |
4522 | msgid "STO_BR_PS (store branch psect + offset) *todo*\n" | |
4523 | msgstr "STO_BR_PS (store nhánh psect + khoảng bù) *phải làm*\n" | |
4524 | ||
4525 | #: vms-alpha.c:6161 | |
4526 | #, c-format | |
4527 | msgid "OPR_NOP (no-operation)\n" | |
4528 | msgstr "OPR_NOP (không làm gì)\n" | |
4529 | ||
4530 | #: vms-alpha.c:6164 | |
4531 | #, c-format | |
4532 | msgid "OPR_ADD (add)\n" | |
4533 | msgstr "OPR_ADD (cộng)\n" | |
4534 | ||
4535 | #: vms-alpha.c:6167 | |
4536 | #, c-format | |
4537 | msgid "OPR_SUB (substract)\n" | |
4538 | msgstr "OPR_SUB (trừ)\n" | |
4539 | ||
4540 | #: vms-alpha.c:6170 | |
4541 | #, c-format | |
4542 | msgid "OPR_MUL (multiply)\n" | |
4543 | msgstr "OPR_MUL (nhân)\n" | |
4544 | ||
4545 | #: vms-alpha.c:6173 | |
4546 | #, c-format | |
4547 | msgid "OPR_DIV (divide)\n" | |
4548 | msgstr "OPR_DIV (chia)\n" | |
4549 | ||
4550 | #: vms-alpha.c:6176 | |
4551 | #, c-format | |
4552 | msgid "OPR_AND (logical and)\n" | |
4553 | msgstr "OPR_AND (phép và lôgíc)\n" | |
4554 | ||
4555 | #: vms-alpha.c:6179 | |
4556 | #, c-format | |
4557 | msgid "OPR_IOR (logical inclusive or)\n" | |
4558 | msgstr "OPR_IOR (phép lô-gíc inclusive or)\n" | |
4559 | ||
4560 | #: vms-alpha.c:6182 | |
4561 | #, c-format | |
4562 | msgid "OPR_EOR (logical exclusive or)\n" | |
4563 | msgstr "OPR_EOR (phép lô-gíc exclusive or)\n" | |
4564 | ||
4565 | #: vms-alpha.c:6185 | |
4566 | #, c-format | |
4567 | msgid "OPR_NEG (negate)\n" | |
4568 | msgstr "OPR_NEG (âm)\n" | |
4569 | ||
4570 | #: vms-alpha.c:6188 | |
4571 | #, c-format | |
4572 | msgid "OPR_COM (complement)\n" | |
4573 | msgstr "OPR_COM (bù)\n" | |
4574 | ||
4575 | #: vms-alpha.c:6191 | |
4576 | #, c-format | |
4577 | msgid "OPR_INSV (insert field)\n" | |
4578 | msgstr "OPR_INSV (chèn thêm trường)\n" | |
4579 | ||
4580 | #: vms-alpha.c:6194 | |
4581 | #, c-format | |
4582 | msgid "OPR_ASH (arithmetic shift)\n" | |
4583 | msgstr "OPR_ASH (dịch số học)\n" | |
4584 | ||
4585 | #: vms-alpha.c:6197 | |
4586 | #, c-format | |
4587 | msgid "OPR_USH (unsigned shift)\n" | |
4588 | msgstr "OPR_USH (dịch không dấu)\n" | |
4589 | ||
4590 | #: vms-alpha.c:6200 | |
4591 | #, c-format | |
4592 | msgid "OPR_ROT (rotate)\n" | |
4593 | msgstr "OPR_ROT (quay)\n" | |
4594 | ||
4595 | #: vms-alpha.c:6203 | |
4596 | #, c-format | |
4597 | msgid "OPR_SEL (select)\n" | |
4598 | msgstr "OPR_SEL (tuyển)\n" | |
4599 | ||
4600 | #: vms-alpha.c:6206 | |
4601 | #, c-format | |
4602 | msgid "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n" | |
4603 | msgstr "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n" | |
4604 | ||
4605 | #: vms-alpha.c:6209 | |
4606 | #, c-format | |
4607 | msgid "OPR_REDEF (define a literal)\n" | |
4608 | msgstr "OPR_REDEF (định nghĩa một đoạn văn\n" | |
4609 | ||
4610 | #: vms-alpha.c:6213 | |
4611 | #, c-format | |
4612 | msgid "STC_LP (store cond linkage pair)\n" | |
4613 | msgstr "STC_LP (store cond linkage pair)\n" | |
4614 | ||
4615 | #: vms-alpha.c:6217 | |
4616 | #, c-format | |
4617 | msgid "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n" | |
4618 | msgstr "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n" | |
4619 | ||
4620 | #: vms-alpha.c:6218 | |
4621 | #, c-format | |
4622 | msgid " linkage index: %u, procedure: %.*s\n" | |
4623 | msgstr " mục lục liên kết: %u, thủ tục: %.*s\n" | |
4624 | ||
4625 | #: vms-alpha.c:6221 | |
4626 | #, c-format | |
4627 | msgid " signature: %.*s\n" | |
4628 | msgstr " chữ ký: %.*s\n" | |
4629 | ||
4630 | #: vms-alpha.c:6224 | |
4631 | #, c-format | |
4632 | msgid "STC_GBL (store cond global)\n" | |
4633 | msgstr "STC_GBL (store cond toàn cục)\n" | |
4634 | ||
4635 | #: vms-alpha.c:6225 | |
4636 | #, c-format | |
4637 | msgid " linkage index: %u, global: %.*s\n" | |
4638 | msgstr " mục lục liên kết: %u, toàn cục: %.*s\n" | |
4639 | ||
4640 | #: vms-alpha.c:6229 | |
4641 | #, c-format | |
4642 | msgid "STC_GCA (store cond code address)\n" | |
4643 | msgstr "STC_GCA (store cond địa chỉ mã)\n" | |
4644 | ||
4645 | #: vms-alpha.c:6230 | |
4646 | #, c-format | |
4647 | msgid " linkage index: %u, procedure name: %.*s\n" | |
4648 | msgstr " mục lục liên kết: %u, tên thủ tục: %.*s\n" | |
4649 | ||
4650 | #: vms-alpha.c:6234 | |
4651 | #, c-format | |
4652 | msgid "STC_PS (store cond psect + offset)\n" | |
4653 | msgstr "STC_PS (store cond psect + khoảng bù)\n" | |
4654 | ||
4655 | #: vms-alpha.c:6236 | |
4656 | #, c-format | |
4657 | msgid " linkage index: %u, psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n" | |
4658 | msgstr " mục lục liên kết: %u, psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n" | |
4659 | ||
4660 | #: vms-alpha.c:6243 | |
4661 | #, c-format | |
4662 | msgid "STC_NOP_GBL (store cond NOP at global addr)\n" | |
4663 | msgstr "STC_NOP_GBL (store cond NOP tại địa chỉ toàn cục)\n" | |
4664 | ||
4665 | #: vms-alpha.c:6247 | |
4666 | #, c-format | |
4667 | msgid "STC_NOP_PS (store cond NOP at psect + offset)\n" | |
4668 | msgstr "STC_NOP_PS (store cond NOP tại psect + khoảng bù)\n" | |
4669 | ||
4670 | #: vms-alpha.c:6251 | |
4671 | #, c-format | |
4672 | msgid "STC_BSR_GBL (store cond BSR at global addr)\n" | |
4673 | msgstr "STC_BSR_GBL (store cond BSR ở địa chỉ toàn cục)\n" | |
4674 | ||
4675 | #: vms-alpha.c:6255 | |
4676 | #, c-format | |
4677 | msgid "STC_BSR_PS (store cond BSR at psect + offset)\n" | |
4678 | msgstr "STC_BSR_PS (store cond BSR tại psect + khoảng bù)\n" | |
4679 | ||
4680 | #: vms-alpha.c:6259 | |
4681 | #, c-format | |
4682 | msgid "STC_LDA_GBL (store cond LDA at global addr)\n" | |
4683 | msgstr "STC_LDA_GBL (store cond LDA tại địa chỉ toàn cục)\n" | |
4684 | ||
4685 | #: vms-alpha.c:6263 | |
4686 | #, c-format | |
4687 | msgid "STC_LDA_PS (store cond LDA at psect + offset)\n" | |
4688 | msgstr "STC_LDA_PS (store cond LDA tại psect + khoảng bù)\n" | |
4689 | ||
4690 | #: vms-alpha.c:6267 | |
4691 | #, c-format | |
4692 | msgid "STC_BOH_GBL (store cond BOH at global addr)\n" | |
4693 | msgstr "STC_BOH_GBL (store cond BOH tại địa chỉ toàn cục)\n" | |
4694 | ||
4695 | #: vms-alpha.c:6271 | |
4696 | #, c-format | |
4697 | msgid "STC_BOH_PS (store cond BOH at psect + offset)\n" | |
4698 | msgstr "STC_BOH_PS (store cond BOH tại psect + khoảng bù)\n" | |
4699 | ||
4700 | #: vms-alpha.c:6276 | |
4701 | #, c-format | |
4702 | msgid "STC_NBH_GBL (store cond or hint at global addr)\n" | |
4703 | msgstr "STC_NBH_GBL (store cond hoặc hint tại địa chỉ toàn cục)\n" | |
4704 | ||
4705 | #: vms-alpha.c:6280 | |
4706 | #, c-format | |
4707 | msgid "STC_NBH_PS (store cond or hint at psect + offset)\n" | |
4708 | msgstr "STC_NBH_PS (store cond hoặc hint tại psect + khoảng bù)\n" | |
4709 | ||
4710 | #: vms-alpha.c:6284 | |
4711 | #, c-format | |
4712 | msgid "CTL_SETRB (set relocation base)\n" | |
4713 | msgstr "CTL_SETRB (set relocation base)\n" | |
4714 | ||
4715 | #: vms-alpha.c:6290 | |
4716 | #, c-format | |
4717 | msgid "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n" | |
4718 | msgstr "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n" | |
4719 | ||
4720 | #: vms-alpha.c:6294 | |
4721 | #, c-format | |
4722 | msgid "CTL_DFLOC (define location)\n" | |
4723 | msgstr "CTL_DFLOC (định nghĩa vị trí)\n" | |
4724 | ||
4725 | #: vms-alpha.c:6297 | |
4726 | #, c-format | |
4727 | msgid "CTL_STLOC (set location)\n" | |
4728 | msgstr "CTL_STLOC (đặt vị trí)\n" | |
4729 | ||
4730 | #: vms-alpha.c:6300 | |
4731 | #, c-format | |
4732 | msgid "CTL_STKDL (stack defined location)\n" | |
4733 | msgstr "CTL_STKDL (vị trí đã định nghĩa stack)\n" | |
4734 | ||
4735 | #: vms-alpha.c:6303 vms-alpha.c:6717 | |
4736 | #, c-format | |
4737 | msgid "*unhandled*\n" | |
4738 | msgstr "*không được quản lý*\n" | |
4739 | ||
4740 | #: vms-alpha.c:6333 vms-alpha.c:6372 | |
4741 | #, c-format | |
4742 | msgid "cannot read GST record length\n" | |
4743 | msgstr "không thể đọc độ dài bản ghi GST\n" | |
4744 | ||
4745 | #. Ill-formed. | |
4746 | #: vms-alpha.c:6354 | |
4747 | #, c-format | |
4748 | msgid "cannot find EMH in first GST record\n" | |
4749 | msgstr "không tìm thấy EMH trong bản ghi đầu tiên của GST\n" | |
4750 | ||
4751 | #: vms-alpha.c:6380 | |
4752 | #, c-format | |
4753 | msgid "cannot read GST record header\n" | |
4754 | msgstr "không thể đọc bản ghi phần đầu GST\n" | |
4755 | ||
4756 | #: vms-alpha.c:6393 | |
4757 | #, c-format | |
4758 | msgid " corrupted GST\n" | |
4759 | msgstr " GST bị hỏng\n" | |
4760 | ||
4761 | #: vms-alpha.c:6401 | |
4762 | #, c-format | |
4763 | msgid "cannot read GST record\n" | |
4764 | msgstr "không thể đọc bản ghi GST\n" | |
4765 | ||
4766 | #: vms-alpha.c:6430 | |
4767 | #, c-format | |
4768 | msgid " unhandled EOBJ record type %u\n" | |
4769 | msgstr " EOBJ kiểu bản ghi chưa được quản lý %u\n" | |
4770 | ||
4771 | #: vms-alpha.c:6453 | |
4772 | #, c-format | |
4773 | msgid " bitcount: %u, base addr: 0x%08x\n" | |
4774 | msgstr " sốbít: %u, địachỉcơsở: 0x%08x\n" | |
4775 | ||
4776 | #: vms-alpha.c:6466 | |
4777 | #, c-format | |
4778 | msgid " bitmap: 0x%08x (count: %u):\n" | |
4779 | msgstr " bitmap: 0x%08x (số lượng: %u):\n" | |
4780 | ||
4781 | #: vms-alpha.c:6473 | |
4782 | #, c-format | |
4783 | msgid " %08x" | |
4784 | msgstr " %08x" | |
4785 | ||
4786 | #: vms-alpha.c:6498 | |
4787 | #, c-format | |
4788 | msgid " image %u (%u entries)\n" | |
4789 | msgstr " ảnh %u (%u mục)\n" | |
4790 | ||
4791 | #: vms-alpha.c:6503 | |
4792 | #, c-format | |
4793 | msgid " offset: 0x%08x, val: 0x%08x\n" | |
4794 | msgstr " khoảng bù: 0x%08x, val: 0x%08x\n" | |
4795 | ||
4796 | #: vms-alpha.c:6524 | |
4797 | #, c-format | |
4798 | msgid " image %u (%u entries), offsets:\n" | |
4799 | msgstr " ảnh %u (%u mục), khoảng bù:\n" | |
4800 | ||
4801 | #: vms-alpha.c:6531 | |
4802 | #, c-format | |
4803 | msgid " 0x%08x" | |
4804 | msgstr " 0x%08x" | |
4805 | ||
4806 | #. 64 bits. | |
4807 | #: vms-alpha.c:6653 | |
4808 | #, c-format | |
4809 | msgid "64 bits *unhandled*\n" | |
4810 | msgstr "64 bits *chưa được nắm giữ*\n" | |
4811 | ||
4812 | #: vms-alpha.c:6657 | |
4813 | #, c-format | |
4814 | msgid "class: %u, dtype: %u, length: %u, pointer: 0x%08x\n" | |
4815 | msgstr "lớp: %u, dtype: %u, độ dài: %u, con trỏ: 0x%08x\n" | |
4816 | ||
4817 | #: vms-alpha.c:6668 | |
4818 | #, c-format | |
4819 | msgid "non-contiguous array of %s\n" | |
4820 | msgstr "mảng không kề nhau của %s\n" | |
4821 | ||
4822 | #: vms-alpha.c:6672 | |
4823 | #, c-format | |
4824 | msgid "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n" | |
4825 | msgstr "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n" | |
4826 | ||
4827 | #: vms-alpha.c:6676 | |
4828 | #, c-format | |
4829 | msgid "arsize: %u, a0: 0x%08x\n" | |
4830 | msgstr "arsize: %u, a0: 0x%08x\n" | |
4831 | ||
4832 | #: vms-alpha.c:6680 | |
4833 | #, c-format | |
4834 | msgid "Strides:\n" | |
4835 | msgstr "Bước dài:\n" | |
4836 | ||
4837 | #: vms-alpha.c:6685 | |
4838 | #, c-format | |
4839 | msgid "[%u]: %u\n" | |
4840 | msgstr "[%u]: %u\n" | |
4841 | ||
4842 | #: vms-alpha.c:6690 | |
4843 | #, c-format | |
4844 | msgid "Bounds:\n" | |
4845 | msgstr "Các giới hạn:\n" | |
4846 | ||
4847 | #: vms-alpha.c:6695 | |
4848 | #, c-format | |
4849 | msgid "[%u]: Lower: %u, upper: %u\n" | |
4850 | msgstr "[%u]: thường: %u, hoa: %u\n" | |
4851 | ||
4852 | #: vms-alpha.c:6707 | |
4853 | #, fuzzy, c-format | |
4854 | msgid "unaligned bit-string of %s\n" | |
4855 | msgstr "Xâu chữ tìm kiếm:" | |
4856 | ||
4857 | #: vms-alpha.c:6711 | |
4858 | #, c-format | |
4859 | msgid "base: %u, pos: %u\n" | |
4860 | msgstr "cơ sở: %u, vịtrí: %u\n" | |
4861 | ||
4862 | #: vms-alpha.c:6731 | |
4863 | #, c-format | |
4864 | msgid "vflags: 0x%02x, value: 0x%08x " | |
4865 | msgstr "vflags: 0x%02x, giá trị: 0x%08x " | |
4866 | ||
4867 | #: vms-alpha.c:6737 | |
4868 | #, c-format | |
4869 | msgid "(no value)\n" | |
4870 | msgstr "(không có giá trị)\n" | |
4871 | ||
4872 | #: vms-alpha.c:6740 | |
4873 | #, c-format | |
4874 | msgid "(not active)\n" | |
4875 | msgstr "(không hoạt động)\n" | |
4876 | ||
4877 | #: vms-alpha.c:6743 | |
4878 | #, c-format | |
4879 | msgid "(not allocated)\n" | |
4880 | msgstr "(chưa được cấp phát)\n" | |
4881 | ||
4882 | #: vms-alpha.c:6746 | |
4883 | #, c-format | |
4884 | msgid "(descriptor)\n" | |
4885 | msgstr "(bộ mô tả)\n" | |
4886 | ||
4887 | #: vms-alpha.c:6750 | |
4888 | #, c-format | |
4889 | msgid "(trailing value)\n" | |
4890 | msgstr "(giá trị của dấu vết)\n" | |
4891 | ||
4892 | #: vms-alpha.c:6753 | |
4893 | #, fuzzy, c-format | |
4894 | msgid "(value spec follows)\n" | |
4895 | msgstr "không hiểu giá trị dành cho đặc tính trường: %d\n" | |
4896 | ||
4897 | #: vms-alpha.c:6756 | |
4898 | #, c-format | |
4899 | msgid "(at bit offset %u)\n" | |
4900 | msgstr "(tại bít bù %u)\n" | |
4901 | ||
4902 | #: vms-alpha.c:6759 | |
4903 | #, c-format | |
4904 | msgid "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: " | |
4905 | msgstr "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: " | |
4906 | ||
4907 | #: vms-alpha.c:6766 | |
4908 | msgid "literal" | |
4909 | msgstr "văn chương" | |
4910 | ||
4911 | #: vms-alpha.c:6769 | |
4912 | msgid "address" | |
4913 | msgstr "địa chỉ" | |
4914 | ||
4915 | #: vms-alpha.c:6772 | |
4916 | msgid "desc" | |
4917 | msgstr "desc" | |
4918 | ||
4919 | #: vms-alpha.c:6775 | |
4920 | msgid "reg" | |
4921 | msgstr "reg" | |
4922 | ||
4923 | #: vms-alpha.c:6850 | |
4924 | #, c-format | |
4925 | msgid "Debug symbol table:\n" | |
4926 | msgstr "Bảng ký hiệu gỡ lỗi:\n" | |
4927 | ||
4928 | #: vms-alpha.c:6861 | |
4929 | #, c-format | |
4930 | msgid "cannot read DST header\n" | |
4931 | msgstr "không thể đọc DST header\n" | |
4932 | ||
4933 | #: vms-alpha.c:6866 | |
4934 | #, c-format | |
4935 | msgid " type: %3u, len: %3u (at 0x%08x): " | |
4936 | msgstr " kiểu: %3u, dài: %3u (tại 0x%08x): " | |
4937 | ||
4938 | #: vms-alpha.c:6880 | |
4939 | #, c-format | |
4940 | msgid "cannot read DST symbol\n" | |
4941 | msgstr "không thể đọc ký hiệu DST\n" | |
4942 | ||
4943 | #: vms-alpha.c:6923 | |
4944 | #, c-format | |
4945 | msgid "standard data: %s\n" | |
4946 | msgstr "dữ liệu chuẩn: %s\n" | |
4947 | ||
4948 | #: vms-alpha.c:6926 vms-alpha.c:7010 | |
4949 | #, c-format | |
4950 | msgid " name: %.*s\n" | |
4951 | msgstr " tên: %.*s\n" | |
4952 | ||
4953 | #: vms-alpha.c:6933 | |
4954 | #, c-format | |
4955 | msgid "modbeg\n" | |
4956 | msgstr "modbeg\n" | |
4957 | ||
4958 | #: vms-alpha.c:6934 | |
4959 | #, c-format | |
4960 | msgid " flags: %d, language: %u, major: %u, minor: %u\n" | |
4961 | msgstr " cờ: %d, ngôn ngữ: %u, số lớn: %u, số nhỏ: %u\n" | |
4962 | ||
4963 | #: vms-alpha.c:6940 vms-alpha.c:7206 | |
4964 | #, c-format | |
4965 | msgid " module name: %.*s\n" | |
4966 | msgstr " tên mô-đun : %.*s\n" | |
4967 | ||
4968 | #: vms-alpha.c:6943 | |
4969 | #, c-format | |
4970 | msgid " compiler : %.*s\n" | |
4971 | msgstr " trình dịch : %.*s\n" | |
4972 | ||
4973 | #: vms-alpha.c:6948 | |
4974 | #, c-format | |
4975 | msgid "modend\n" | |
4976 | msgstr "modend\n" | |
4977 | ||
4978 | #: vms-alpha.c:6955 | |
4979 | msgid "rtnbeg\n" | |
4980 | msgstr "rtnbeg\n" | |
4981 | ||
4982 | #: vms-alpha.c:6956 | |
4983 | #, c-format | |
4984 | msgid " flags: %u, address: 0x%08x, pd-address: 0x%08x\n" | |
4985 | msgstr " cờ: %u, địa chỉ: 0x%08x, địa chỉ pd: 0x%08x\n" | |
4986 | ||
4987 | #: vms-alpha.c:6961 | |
4988 | #, c-format | |
4989 | msgid " routine name: %.*s\n" | |
4990 | msgstr " tên thủ tục: %.*s\n" | |
4991 | ||
4992 | #: vms-alpha.c:6969 | |
4993 | #, c-format | |
4994 | msgid "rtnend: size 0x%08x\n" | |
4995 | msgstr "rtnend: kích thước 0x%08x\n" | |
4996 | ||
4997 | #: vms-alpha.c:6977 | |
4998 | #, c-format | |
4999 | msgid "prolog: bkpt address 0x%08x\n" | |
5000 | msgstr "prolog: địa chỉ bkpt 0x%08x\n" | |
5001 | ||
5002 | #: vms-alpha.c:6985 | |
5003 | #, c-format | |
5004 | msgid "epilog: flags: %u, count: %u\n" | |
5005 | msgstr "epilog: cờ: %u, số lượng: %u\n" | |
5006 | ||
5007 | #: vms-alpha.c:6994 | |
5008 | #, c-format | |
5009 | msgid "blkbeg: address: 0x%08x, name: %.*s\n" | |
5010 | msgstr "blkbeg: địa chỉ: 0x%08x, tên: %.*s\n" | |
5011 | ||
5012 | #: vms-alpha.c:7003 | |
5013 | #, c-format | |
5014 | msgid "blkend: size: 0x%08x\n" | |
5015 | msgstr "blkend: kích thước: 0x%08x\n" | |
5016 | ||
5017 | #: vms-alpha.c:7009 | |
5018 | #, c-format | |
5019 | msgid "typspec (len: %u)\n" | |
5020 | msgstr "typspec (dài: %u)\n" | |
5021 | ||
5022 | #: vms-alpha.c:7016 | |
5023 | #, c-format | |
5024 | msgid "septyp, name: %.*s\n" | |
5025 | msgstr "septyp, tên: %.*s\n" | |
5026 | ||
5027 | #: vms-alpha.c:7025 | |
5028 | #, c-format | |
5029 | msgid "recbeg: name: %.*s\n" | |
5030 | msgstr "recbeg: tên: %.*s\n" | |
5031 | ||
5032 | #: vms-alpha.c:7032 | |
5033 | #, c-format | |
5034 | msgid "recend\n" | |
5035 | msgstr "" | |
5036 | ||
5037 | #: vms-alpha.c:7035 | |
5038 | #, c-format | |
5039 | msgid "enumbeg, len: %u, name: %.*s\n" | |
5040 | msgstr "enumbeg, dài: %u, tên: %.*s\n" | |
5041 | ||
5042 | #: vms-alpha.c:7039 | |
5043 | #, c-format | |
5044 | msgid "enumelt, name: %.*s\n" | |
5045 | msgstr "enumelt, tên: %.*s\n" | |
5046 | ||
5047 | #: vms-alpha.c:7043 | |
5048 | #, c-format | |
5049 | msgid "enumend\n" | |
5050 | msgstr "" | |
5051 | ||
5052 | #: vms-alpha.c:7060 | |
5053 | #, c-format | |
5054 | msgid "discontiguous range (nbr: %u)\n" | |
5055 | msgstr "vùng không tiếp giáp nhau (nbr: %u)\n" | |
5056 | ||
5057 | #: vms-alpha.c:7062 | |
5058 | #, c-format | |
5059 | msgid " address: 0x%08x, size: %u\n" | |
5060 | msgstr " địa chỉ: 0x%08x, kích thước: %u\n" | |
5061 | ||
5062 | #: vms-alpha.c:7072 | |
5063 | #, c-format | |
5064 | msgid "line num (len: %u)\n" | |
5065 | msgstr "số dòng (dài: %u)\n" | |
5066 | ||
5067 | #: vms-alpha.c:7089 | |
5068 | #, c-format | |
5069 | msgid "delta_pc_w %u\n" | |
5070 | msgstr "delta_pc_w %u\n" | |
5071 | ||
5072 | #: vms-alpha.c:7096 | |
5073 | #, c-format | |
5074 | msgid "incr_linum(b): +%u\n" | |
5075 | msgstr "incr_linum(b): +%u\n" | |
5076 | ||
5077 | #: vms-alpha.c:7102 | |
5078 | #, c-format | |
5079 | msgid "incr_linum_w: +%u\n" | |
5080 | msgstr "incr_linum_w: +%u\n" | |
5081 | ||
5082 | #: vms-alpha.c:7108 | |
5083 | #, c-format | |
5084 | msgid "incr_linum_l: +%u\n" | |
5085 | msgstr "incr_linum_l: +%u\n" | |
5086 | ||
5087 | #: vms-alpha.c:7114 | |
5088 | #, c-format | |
5089 | msgid "set_line_num(w) %u\n" | |
5090 | msgstr "set_line_num(w) %u\n" | |
5091 | ||
5092 | #: vms-alpha.c:7119 | |
5093 | #, c-format | |
5094 | msgid "set_line_num_b %u\n" | |
5095 | msgstr "set_line_num_b %u\n" | |
5096 | ||
5097 | #: vms-alpha.c:7124 | |
5098 | #, c-format | |
5099 | msgid "set_line_num_l %u\n" | |
5100 | msgstr "set_line_num_l %u\n" | |
5101 | ||
5102 | #: vms-alpha.c:7129 | |
5103 | #, c-format | |
5104 | msgid "set_abs_pc: 0x%08x\n" | |
5105 | msgstr "set_abs_pc: 0x%08x\n" | |
5106 | ||
5107 | #: vms-alpha.c:7133 | |
5108 | #, c-format | |
5109 | msgid "delta_pc_l: +0x%08x\n" | |
5110 | msgstr "delta_pc_l: +0x%08x\n" | |
5111 | ||
5112 | #: vms-alpha.c:7138 | |
5113 | #, c-format | |
5114 | msgid "term(b): 0x%02x" | |
5115 | msgstr "term(b): 0x%02x" | |
5116 | ||
5117 | #: vms-alpha.c:7140 | |
5118 | #, c-format | |
5119 | msgid " pc: 0x%08x\n" | |
5120 | msgstr " pc: 0x%08x\n" | |
5121 | ||
5122 | #: vms-alpha.c:7145 | |
5123 | #, c-format | |
5124 | msgid "term_w: 0x%04x" | |
5125 | msgstr "term_w: 0x%04x" | |
5126 | ||
5127 | #: vms-alpha.c:7147 | |
5128 | #, c-format | |
5129 | msgid " pc: 0x%08x\n" | |
5130 | msgstr " pc: 0x%08x\n" | |
5131 | ||
5132 | #: vms-alpha.c:7153 | |
5133 | #, c-format | |
5134 | msgid "delta pc +%-4d" | |
5135 | msgstr "delta pc +%-4d" | |
5136 | ||
5137 | #: vms-alpha.c:7156 | |
5138 | #, c-format | |
5139 | msgid " pc: 0x%08x line: %5u\n" | |
5140 | msgstr " pc: 0x%08x line: %5u\n" | |
5141 | ||
5142 | #: vms-alpha.c:7161 | |
5143 | #, c-format | |
5144 | msgid " *unhandled* cmd %u\n" | |
5145 | msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n" | |
5146 | ||
5147 | #: vms-alpha.c:7176 | |
5148 | #, c-format | |
5149 | msgid "source (len: %u)\n" | |
5150 | msgstr "nguồn (dài: %u)\n" | |
5151 | ||
5152 | #: vms-alpha.c:7190 | |
5153 | #, c-format | |
5154 | msgid " declfile: len: %u, flags: %u, fileid: %u\n" | |
5155 | msgstr " declfile: len: %u, cờ: %u, fileid: %u\n" | |
5156 | ||
5157 | #: vms-alpha.c:7194 | |
5158 | #, c-format | |
5159 | msgid " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n" | |
5160 | msgstr " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n" | |
5161 | ||
5162 | #: vms-alpha.c:7203 | |
5163 | #, c-format | |
5164 | msgid " filename : %.*s\n" | |
5165 | msgstr " tên tập tin : %.*s\n" | |
5166 | ||
5167 | #: vms-alpha.c:7212 | |
5168 | #, c-format | |
5169 | msgid " setfile %u\n" | |
5170 | msgstr " setfile %u\n" | |
5171 | ||
5172 | #: vms-alpha.c:7217 vms-alpha.c:7222 | |
5173 | #, c-format | |
5174 | msgid " setrec %u\n" | |
5175 | msgstr " setrec %u\n" | |
5176 | ||
5177 | #: vms-alpha.c:7227 vms-alpha.c:7232 | |
5178 | #, c-format | |
5179 | msgid " setlnum %u\n" | |
5180 | msgstr " setlnum %u\n" | |
5181 | ||
5182 | #: vms-alpha.c:7237 vms-alpha.c:7242 | |
5183 | #, c-format | |
5184 | msgid " deflines %u\n" | |
5185 | msgstr " deflines %u\n" | |
5186 | ||
5187 | #: vms-alpha.c:7246 | |
5188 | #, c-format | |
5189 | msgid " formfeed\n" | |
5190 | msgstr " formfeed\n" | |
5191 | ||
5192 | #: vms-alpha.c:7250 | |
5193 | #, c-format | |
5194 | msgid " *unhandled* cmd %u\n" | |
5195 | msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n" | |
5196 | ||
5197 | #: vms-alpha.c:7262 | |
5198 | #, c-format | |
5199 | msgid "*unhandled* dst type %u\n" | |
5200 | msgstr "kiểu dst *chưa được cầm* %u\n" | |
5201 | ||
5202 | #: vms-alpha.c:7294 | |
5203 | #, c-format | |
5204 | msgid "cannot read EIHD\n" | |
5205 | msgstr "không thể đọc EIHD\n" | |
5206 | ||
5207 | #: vms-alpha.c:7297 | |
5208 | #, c-format | |
5209 | msgid "EIHD: (size: %u, nbr blocks: %u)\n" | |
5210 | msgstr "EIHD: (kích thước: %u, khối nbr: %u)\n" | |
5211 | ||
5212 | #: vms-alpha.c:7300 | |
5213 | #, c-format | |
5214 | msgid " majorid: %u, minorid: %u\n" | |
5215 | msgstr " sốlớn: %u, sốnhỏ: %u\n" | |
5216 | ||
5217 | #: vms-alpha.c:7308 | |
5218 | msgid "executable" | |
5219 | msgstr "có thể thực thi" | |
5220 | ||
5221 | #: vms-alpha.c:7311 | |
5222 | msgid "linkable image" | |
5223 | msgstr "ảnh có thể liên kết" | |
5224 | ||
5225 | #: vms-alpha.c:7317 | |
5226 | #, c-format | |
5227 | msgid " image type: %u (%s)" | |
5228 | msgstr " kiểu ảnh: %u (%s)" | |
5229 | ||
5230 | #: vms-alpha.c:7323 | |
5231 | msgid "native" | |
5232 | msgstr "tự nhiên" | |
5233 | ||
5234 | #: vms-alpha.c:7326 | |
5235 | msgid "CLI" | |
5236 | msgstr "CLI" | |
5237 | ||
5238 | #: vms-alpha.c:7332 | |
5239 | #, c-format | |
5240 | msgid ", subtype: %u (%s)\n" | |
5241 | msgstr ", kiểucon: %u (%s)\n" | |
5242 | ||
5243 | #: vms-alpha.c:7338 | |
5244 | #, c-format | |
5245 | msgid " offsets: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, patch: %u\n" | |
5246 | msgstr " khoảng bù: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, vá: %u\n" | |
5247 | ||
5248 | #: vms-alpha.c:7342 | |
5249 | #, c-format | |
5250 | msgid " fixup info rva: " | |
5251 | msgstr " sửa thông tin rva: " | |
5252 | ||
5253 | #: vms-alpha.c:7344 | |
5254 | #, c-format | |
5255 | msgid ", symbol vector rva: " | |
5256 | msgstr ", véc-tơ ký hiệu rva: " | |
5257 | ||
5258 | #: vms-alpha.c:7347 | |
5259 | #, c-format | |
5260 | msgid "" | |
5261 | "\n" | |
5262 | " version array off: %u\n" | |
5263 | msgstr "" | |
5264 | "\n" | |
5265 | " mảng phiên bản vị tắt: %u\n" | |
5266 | ||
5267 | #: vms-alpha.c:7351 | |
dcd4b381 | 5268 | #, c-format |
3c892704 NC |
5269 | msgid " img I/O count: %u, nbr channels: %u, req pri: %08x%08x\n" |
5270 | msgstr " số lượng img V/R: %u, các kênh nbr: %u, req pri: %08x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5271 | |
3c892704 | 5272 | #: vms-alpha.c:7357 |
dcd4b381 | 5273 | #, c-format |
3c892704 NC |
5274 | msgid " linker flags: %08x:" |
5275 | msgstr " cờ liên kết: %08x:" | |
dcd4b381 | 5276 | |
3c892704 | 5277 | #: vms-alpha.c:7387 |
dcd4b381 | 5278 | #, c-format |
3c892704 NC |
5279 | msgid " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n" |
5280 | msgstr " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n" | |
dcd4b381 | 5281 | |
3c892704 | 5282 | #: vms-alpha.c:7393 |
dcd4b381 | 5283 | #, c-format |
3c892704 NC |
5284 | msgid " BPAGE: %u" |
5285 | msgstr " BPAGE: %u" | |
dcd4b381 | 5286 | |
3c892704 | 5287 | #: vms-alpha.c:7399 |
dcd4b381 | 5288 | #, c-format |
3c892704 NC |
5289 | msgid ", ext fixup offset: %u, no_opt psect off: %u" |
5290 | msgstr ", khoảng bù sửa chữa ext: %u, no_opt psect tắt: %u" | |
dcd4b381 | 5291 | |
3c892704 | 5292 | #: vms-alpha.c:7402 |
dcd4b381 | 5293 | #, c-format |
3c892704 NC |
5294 | msgid ", alias: %u\n" |
5295 | msgstr ", bí danh: %u\n" | |
dcd4b381 | 5296 | |
3c892704 | 5297 | #: vms-alpha.c:7410 |
dcd4b381 | 5298 | #, c-format |
3c892704 NC |
5299 | msgid "system version array information:\n" |
5300 | msgstr "thông tin về phiên bản của mảng từ hệ thống\n" | |
dcd4b381 | 5301 | |
3c892704 | 5302 | #: vms-alpha.c:7414 |
dcd4b381 | 5303 | #, c-format |
3c892704 NC |
5304 | msgid "cannot read EIHVN header\n" |
5305 | msgstr "không thể đọc EIHVN header\n" | |
dcd4b381 | 5306 | |
3c892704 | 5307 | #: vms-alpha.c:7424 |
dcd4b381 | 5308 | #, c-format |
3c892704 NC |
5309 | msgid "cannot read EIHVN version\n" |
5310 | msgstr "không thể đọc phiên bản EIHVN\n" | |
dcd4b381 | 5311 | |
3c892704 | 5312 | #: vms-alpha.c:7427 |
dcd4b381 | 5313 | #, c-format |
3c892704 NC |
5314 | msgid " %02u " |
5315 | msgstr " %02u " | |
dcd4b381 | 5316 | |
3c892704 NC |
5317 | #: vms-alpha.c:7431 |
5318 | msgid "BASE_IMAGE " | |
5319 | msgstr "BASE_IMAGE " | |
dcd4b381 | 5320 | |
3c892704 NC |
5321 | #: vms-alpha.c:7434 |
5322 | msgid "MEMORY_MANAGEMENT" | |
5323 | msgstr "MEMORY_MANAGEMENT" | |
dcd4b381 | 5324 | |
3c892704 NC |
5325 | #: vms-alpha.c:7437 |
5326 | msgid "IO " | |
5327 | msgstr "VR" | |
afac680a | 5328 | |
3c892704 NC |
5329 | #: vms-alpha.c:7440 |
5330 | msgid "FILES_VOLUMES " | |
5331 | msgstr "FILES_VOLUMES " | |
afac680a | 5332 | |
3c892704 NC |
5333 | #: vms-alpha.c:7443 |
5334 | msgid "PROCESS_SCHED " | |
5335 | msgstr "PROCESS_SCHED " | |
afac680a | 5336 | |
3c892704 NC |
5337 | #: vms-alpha.c:7446 |
5338 | msgid "SYSGEN " | |
5339 | msgstr "SYSGEN " | |
afac680a | 5340 | |
3c892704 NC |
5341 | #: vms-alpha.c:7449 |
5342 | msgid "CLUSTERS_LOCKMGR " | |
5343 | msgstr "CLUSTERS_LOCKMGR " | |
2f0205e8 | 5344 | |
3c892704 NC |
5345 | #: vms-alpha.c:7452 |
5346 | msgid "LOGICAL_NAMES " | |
5347 | msgstr "LOGICAL_NAMES " | |
2f0205e8 | 5348 | |
3c892704 NC |
5349 | #: vms-alpha.c:7455 |
5350 | msgid "SECURITY " | |
5351 | msgstr "SECURITY " | |
2f0205e8 | 5352 | |
3c892704 NC |
5353 | #: vms-alpha.c:7458 |
5354 | msgid "IMAGE_ACTIVATOR " | |
5355 | msgstr "IMAGE_ACTIVATOR " | |
dcd4b381 | 5356 | |
3c892704 NC |
5357 | #: vms-alpha.c:7461 |
5358 | msgid "NETWORKS " | |
5359 | msgstr "NETWORKS " | |
dcd4b381 | 5360 | |
3c892704 NC |
5361 | #: vms-alpha.c:7464 |
5362 | msgid "COUNTERS " | |
5363 | msgstr "COUNTERS " | |
dcd4b381 | 5364 | |
3c892704 NC |
5365 | #: vms-alpha.c:7467 |
5366 | msgid "STABLE " | |
5367 | msgstr "STABLE " | |
dcd4b381 | 5368 | |
3c892704 NC |
5369 | #: vms-alpha.c:7470 |
5370 | msgid "MISC " | |
5371 | msgstr "MISC " | |
dcd4b381 | 5372 | |
3c892704 NC |
5373 | #: vms-alpha.c:7473 |
5374 | msgid "CPU " | |
5375 | msgstr "CPU " | |
dcd4b381 | 5376 | |
3c892704 NC |
5377 | #: vms-alpha.c:7476 |
5378 | msgid "VOLATILE " | |
5379 | msgstr "VOLATILE " | |
dcd4b381 | 5380 | |
3c892704 NC |
5381 | #: vms-alpha.c:7479 |
5382 | msgid "SHELL " | |
5383 | msgstr "SHELL " | |
5384 | ||
5385 | #: vms-alpha.c:7482 | |
5386 | msgid "POSIX " | |
5387 | msgstr "POSIX " | |
5388 | ||
5389 | #: vms-alpha.c:7485 | |
5390 | msgid "MULTI_PROCESSING " | |
5391 | msgstr "MULTI_PROCESSING " | |
5392 | ||
5393 | #: vms-alpha.c:7488 | |
5394 | msgid "GALAXY " | |
5395 | msgstr "GALAXY " | |
5396 | ||
5397 | #: vms-alpha.c:7491 | |
5398 | msgid "*unknown* " | |
5399 | msgstr "• không rõ •" | |
5400 | ||
5401 | #: vms-alpha.c:7494 | |
dcd4b381 | 5402 | #, c-format |
3c892704 NC |
5403 | msgid ": %u.%u\n" |
5404 | msgstr ": %u.%u\n" | |
dcd4b381 | 5405 | |
3c892704 | 5406 | #: vms-alpha.c:7507 vms-alpha.c:7766 |
dcd4b381 | 5407 | #, c-format |
3c892704 NC |
5408 | msgid "cannot read EIHA\n" |
5409 | msgstr "không thể đọc EIHA\n" | |
dcd4b381 | 5410 | |
3c892704 | 5411 | #: vms-alpha.c:7510 |
dcd4b381 | 5412 | #, c-format |
3c892704 NC |
5413 | msgid "Image activation: (size=%u)\n" |
5414 | msgstr "Hoạt hóa ảnh: (kích thước=%u)\n" | |
dcd4b381 | 5415 | |
3c892704 | 5416 | #: vms-alpha.c:7512 |
dcd4b381 | 5417 | #, c-format |
3c892704 NC |
5418 | msgid " First address : 0x%08x 0x%08x\n" |
5419 | msgstr " Địa chỉ đầu tiên : 0x%08x 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5420 | |
3c892704 | 5421 | #: vms-alpha.c:7515 |
dcd4b381 | 5422 | #, c-format |
3c892704 NC |
5423 | msgid " Second address: 0x%08x 0x%08x\n" |
5424 | msgstr "Địa chỉ thứ hai: 0x%08x 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5425 | |
3c892704 | 5426 | #: vms-alpha.c:7518 |
dcd4b381 | 5427 | #, c-format |
3c892704 NC |
5428 | msgid " Third address : 0x%08x 0x%08x\n" |
5429 | msgstr "Địa chỉ thứ ba : 0x%08x 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5430 | |
3c892704 | 5431 | #: vms-alpha.c:7521 |
dcd4b381 | 5432 | #, c-format |
3c892704 NC |
5433 | msgid " Fourth address: 0x%08x 0x%08x\n" |
5434 | msgstr "Địa chỉ thứ tư: 0x%08x 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5435 | |
3c892704 | 5436 | #: vms-alpha.c:7524 |
dcd4b381 | 5437 | #, c-format |
3c892704 NC |
5438 | msgid " Shared image : 0x%08x 0x%08x\n" |
5439 | msgstr "Ảnh được chia sẻ : 0x%08x 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5440 | |
3c892704 | 5441 | #: vms-alpha.c:7535 |
dcd4b381 | 5442 | #, c-format |
3c892704 NC |
5443 | msgid "cannot read EIHI\n" |
5444 | msgstr "không thể đọc EIHI\n" | |
dcd4b381 | 5445 | |
3c892704 | 5446 | #: vms-alpha.c:7538 |
dcd4b381 | 5447 | #, c-format |
3c892704 NC |
5448 | msgid "Image identification: (major: %u, minor: %u)\n" |
5449 | msgstr "Định danh ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u)\n" | |
dcd4b381 | 5450 | |
3c892704 NC |
5451 | #: vms-alpha.c:7541 |
5452 | #, c-format | |
5453 | msgid " image name : %.*s\n" | |
5454 | msgstr " tên ảnh : %.*s\n" | |
dcd4b381 | 5455 | |
3c892704 NC |
5456 | #: vms-alpha.c:7543 |
5457 | #, c-format | |
5458 | msgid " link time : %s\n" | |
5459 | msgstr " thời gian liên kết : %s\n" | |
dcd4b381 | 5460 | |
3c892704 NC |
5461 | #: vms-alpha.c:7545 |
5462 | #, c-format | |
5463 | msgid " image ident : %.*s\n" | |
5464 | msgstr " ident ảnh : %.*s\n" | |
afac680a | 5465 | |
3c892704 NC |
5466 | #: vms-alpha.c:7547 |
5467 | #, c-format | |
5468 | msgid " linker ident : %.*s\n" | |
5469 | msgstr " ident bộ liên kết : %.*s\n" | |
dcd4b381 | 5470 | |
3c892704 NC |
5471 | #: vms-alpha.c:7549 |
5472 | #, fuzzy, c-format | |
5473 | msgid " image build ident: %.*s\n" | |
5474 | msgstr "IDENT: socket() không thành công" | |
dcd4b381 | 5475 | |
3c892704 | 5476 | #: vms-alpha.c:7559 |
dcd4b381 | 5477 | #, c-format |
3c892704 NC |
5478 | msgid "cannot read EIHS\n" |
5479 | msgstr "không thể đọc EIHS\n" | |
dcd4b381 | 5480 | |
3c892704 | 5481 | #: vms-alpha.c:7562 |
dcd4b381 | 5482 | #, c-format |
3c892704 NC |
5483 | msgid "Image symbol & debug table: (major: %u, minor: %u)\n" |
5484 | msgstr "Ký hiệu ảnh & bảng gỡ lỗi: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n" | |
dcd4b381 | 5485 | |
3c892704 | 5486 | #: vms-alpha.c:7567 |
dcd4b381 | 5487 | #, c-format |
3c892704 NC |
5488 | msgid " debug symbol table : vbn: %u, size: %u (0x%x)\n" |
5489 | msgstr " gỡ lỗi bảng ký hiệu : vbn: %u, kích thước: %u (0x%x)\n" | |
dcd4b381 | 5490 | |
3c892704 | 5491 | #: vms-alpha.c:7571 |
dcd4b381 | 5492 | #, c-format |
3c892704 NC |
5493 | msgid " global symbol table: vbn: %u, records: %u\n" |
5494 | msgstr " bảng ký hiệu toàn cục: vbn: %u, bản ghi: %u\n" | |
dcd4b381 | 5495 | |
3c892704 NC |
5496 | #: vms-alpha.c:7575 |
5497 | #, c-format | |
5498 | msgid " debug module table : vbn: %u, size: %u\n" | |
5499 | msgstr " gỡ lỗi bảng mô-đun : vbn: %u, kích thước: %u\n" | |
dcd4b381 | 5500 | |
3c892704 | 5501 | #: vms-alpha.c:7588 |
2f0205e8 | 5502 | #, c-format |
3c892704 NC |
5503 | msgid "cannot read EISD\n" |
5504 | msgstr "không thể đọc EISD\n" | |
2f0205e8 | 5505 | |
3c892704 NC |
5506 | #: vms-alpha.c:7598 |
5507 | #, c-format | |
5508 | msgid "Image section descriptor: (major: %u, minor: %u, size: %u, offset: %u)\n" | |
5509 | msgstr "Bộ mô tả phần ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u, kích thước: %u, khoảng bù: %u)\n" | |
5510 | ||
5511 | #: vms-alpha.c:7605 | |
5512 | #, c-format | |
5513 | msgid " section: base: 0x%08x%08x size: 0x%08x\n" | |
5514 | msgstr " phần: base: 0x%08x%08x kích thước: 0x%08x\n" | |
2f0205e8 | 5515 | |
3c892704 NC |
5516 | #: vms-alpha.c:7610 |
5517 | #, c-format | |
5518 | msgid " flags: 0x%04x" | |
5519 | msgstr " các cờ: 0x%04x" | |
2f0205e8 | 5520 | |
3c892704 NC |
5521 | #: vms-alpha.c:7647 |
5522 | #, c-format | |
5523 | msgid " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u type: %u (" | |
5524 | msgstr " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u kiểu: %u (" | |
2f0205e8 | 5525 | |
3c892704 NC |
5526 | #: vms-alpha.c:7653 |
5527 | msgid "NORMAL" | |
5528 | msgstr "BÌNH-THƯỜNG" | |
2f0205e8 | 5529 | |
3c892704 NC |
5530 | #: vms-alpha.c:7656 |
5531 | msgid "SHRFXD" | |
5532 | msgstr "SHRFXD" | |
2f0205e8 | 5533 | |
3c892704 NC |
5534 | #: vms-alpha.c:7659 |
5535 | msgid "PRVFXD" | |
5536 | msgstr "PRVFXD" | |
2f0205e8 | 5537 | |
3c892704 NC |
5538 | #: vms-alpha.c:7662 |
5539 | msgid "SHRPIC" | |
5540 | msgstr "SHRPIC" | |
2f0205e8 | 5541 | |
3c892704 NC |
5542 | #: vms-alpha.c:7665 |
5543 | msgid "PRVPIC" | |
5544 | msgstr "PRVPIC" | |
2f0205e8 | 5545 | |
3c892704 NC |
5546 | #: vms-alpha.c:7668 |
5547 | msgid "USRSTACK" | |
5548 | msgstr "USRSTACK" | |
2f0205e8 | 5549 | |
3c892704 | 5550 | #: vms-alpha.c:7676 |
2f0205e8 | 5551 | #, c-format |
3c892704 NC |
5552 | msgid " ident: 0x%08x, name: %.*s\n" |
5553 | msgstr " ident: 0x%08x, tên: %.*s\n" | |
2f0205e8 | 5554 | |
3c892704 | 5555 | #: vms-alpha.c:7686 |
dcd4b381 | 5556 | #, c-format |
3c892704 NC |
5557 | msgid "cannot read DMT\n" |
5558 | msgstr "không thể đọc DMT\n" | |
dcd4b381 | 5559 | |
3c892704 NC |
5560 | #: vms-alpha.c:7690 |
5561 | #, c-format | |
5562 | msgid "Debug module table:\n" | |
5563 | msgstr "Bảng gỡ lỗi mô-đun:\n" | |
dcd4b381 | 5564 | |
3c892704 NC |
5565 | #: vms-alpha.c:7699 |
5566 | #, c-format | |
5567 | msgid "cannot read DMT header\n" | |
5568 | msgstr "không thể đọc DMT header\n" | |
dcd4b381 | 5569 | |
3c892704 NC |
5570 | #: vms-alpha.c:7704 |
5571 | #, c-format | |
5572 | msgid " module offset: 0x%08x, size: 0x%08x, (%u psects)\n" | |
5573 | msgstr " khoảng bù mô-đun: 0x%08x, kích thước: 0x%08x, (%u psects)\n" | |
dcd4b381 | 5574 | |
3c892704 | 5575 | #: vms-alpha.c:7714 |
dcd4b381 | 5576 | #, c-format |
3c892704 NC |
5577 | msgid "cannot read DMT psect\n" |
5578 | msgstr "không thể đọc DMT psect\n" | |
dcd4b381 | 5579 | |
3c892704 | 5580 | #: vms-alpha.c:7717 |
dcd4b381 | 5581 | #, c-format |
3c892704 NC |
5582 | msgid " psect start: 0x%08x, length: %u\n" |
5583 | msgstr " psect bắt đầu: 0x%08x, độ dài: %u\n" | |
dcd4b381 | 5584 | |
3c892704 NC |
5585 | #: vms-alpha.c:7730 |
5586 | #, c-format | |
5587 | msgid "cannot read DST\n" | |
5588 | msgstr "không thể đọc DST\n" | |
dcd4b381 | 5589 | |
3c892704 | 5590 | #: vms-alpha.c:7740 |
2f0205e8 | 5591 | #, c-format |
3c892704 NC |
5592 | msgid "cannot read GST\n" |
5593 | msgstr "không thể đọc GST\n" | |
2f0205e8 | 5594 | |
3c892704 | 5595 | #: vms-alpha.c:7744 |
dcd4b381 | 5596 | #, c-format |
3c892704 NC |
5597 | msgid "Global symbol table:\n" |
5598 | msgstr "Bảng ký hiệu toàn cục: \n" | |
dcd4b381 | 5599 | |
3c892704 | 5600 | #: vms-alpha.c:7772 |
dcd4b381 | 5601 | #, c-format |
3c892704 NC |
5602 | msgid "Image activator fixup: (major: %u, minor: %u)\n" |
5603 | msgstr "Sửa chữa ảnh hoạt động: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n" | |
dcd4b381 | 5604 | |
3c892704 | 5605 | #: vms-alpha.c:7775 |
dcd4b381 | 5606 | #, c-format |
3c892704 NC |
5607 | msgid " iaflink : 0x%08x %08x\n" |
5608 | msgstr " iaflink : 0x%08x %08x\n" | |
dcd4b381 | 5609 | |
3c892704 | 5610 | #: vms-alpha.c:7778 |
dcd4b381 | 5611 | #, c-format |
3c892704 NC |
5612 | msgid " fixuplnk: 0x%08x %08x\n" |
5613 | msgstr " fixuplnk: 0x%08x %08x\n" | |
dcd4b381 | 5614 | |
3c892704 | 5615 | #: vms-alpha.c:7781 |
dcd4b381 | 5616 | #, c-format |
3c892704 NC |
5617 | msgid " size : %u\n" |
5618 | msgstr " kích thước : %u\n" | |
dcd4b381 | 5619 | |
3c892704 | 5620 | #: vms-alpha.c:7783 |
dcd4b381 | 5621 | #, c-format |
3c892704 NC |
5622 | msgid " flags: 0x%08x\n" |
5623 | msgstr " các cờ: 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5624 | |
3c892704 | 5625 | #: vms-alpha.c:7787 |
dcd4b381 | 5626 | #, c-format |
3c892704 NC |
5627 | msgid " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n" |
5628 | msgstr " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n" | |
dcd4b381 | 5629 | |
3c892704 | 5630 | #: vms-alpha.c:7791 |
dcd4b381 | 5631 | #, c-format |
3c892704 NC |
5632 | msgid " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n" |
5633 | msgstr " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n" | |
dcd4b381 | 5634 | |
3c892704 | 5635 | #: vms-alpha.c:7795 |
2f0205e8 | 5636 | #, c-format |
3c892704 NC |
5637 | msgid " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n" |
5638 | msgstr " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n" | |
2f0205e8 | 5639 | |
3c892704 NC |
5640 | #: vms-alpha.c:7798 |
5641 | #, c-format | |
5642 | msgid " chgprtoff : %5u\n" | |
5643 | msgstr " chgprtoff : %5u\n" | |
dcd4b381 | 5644 | |
3c892704 NC |
5645 | #: vms-alpha.c:7801 |
5646 | #, c-format | |
5647 | msgid " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n" | |
5648 | msgstr " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n" | |
dcd4b381 | 5649 | |
3c892704 NC |
5650 | #: vms-alpha.c:7803 |
5651 | #, c-format | |
5652 | msgid " shlextra : %5u, permctx : %5u\n" | |
5653 | msgstr " shlextra : %5u, permctx : %5u\n" | |
dcd4b381 | 5654 | |
3c892704 NC |
5655 | #: vms-alpha.c:7806 |
5656 | #, c-format | |
5657 | msgid " base_va : 0x%08x\n" | |
5658 | msgstr " base_va : 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5659 | |
3c892704 NC |
5660 | #: vms-alpha.c:7808 |
5661 | #, c-format | |
5662 | msgid " lppsbfixoff: %5u\n" | |
5663 | msgstr " lppsbfixoff: %5u\n" | |
dcd4b381 | 5664 | |
3c892704 NC |
5665 | #: vms-alpha.c:7816 |
5666 | #, c-format | |
5667 | msgid " Shareable images:\n" | |
5668 | msgstr "Ảnh có thể chia sẻ:\n" | |
dcd4b381 | 5669 | |
3c892704 | 5670 | #: vms-alpha.c:7820 |
dcd4b381 | 5671 | #, c-format |
3c892704 NC |
5672 | msgid " %u: size: %u, flags: 0x%02x, name: %.*s\n" |
5673 | msgstr " %u: kích thước: %u, cờ: 0x%02x, tên: %.*s\n" | |
dcd4b381 | 5674 | |
3c892704 | 5675 | #: vms-alpha.c:7827 |
dcd4b381 | 5676 | #, c-format |
3c892704 NC |
5677 | msgid " quad-word relocation fixups:\n" |
5678 | msgstr " sửa chữa tái định vị quad-word (bốn từ):\n" | |
dcd4b381 | 5679 | |
3c892704 | 5680 | #: vms-alpha.c:7832 |
2f0205e8 | 5681 | #, c-format |
3c892704 NC |
5682 | msgid " long-word relocation fixups:\n" |
5683 | msgstr " sửa chữa tái định vị long-word (hai từ):\n" | |
2f0205e8 | 5684 | |
3c892704 | 5685 | #: vms-alpha.c:7837 |
2f0205e8 | 5686 | #, c-format |
3c892704 NC |
5687 | msgid " quad-word .address reference fixups:\n" |
5688 | msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ quad-word (bốn từ):\n" | |
2f0205e8 | 5689 | |
3c892704 | 5690 | #: vms-alpha.c:7842 |
2f0205e8 | 5691 | #, c-format |
3c892704 NC |
5692 | msgid " long-word .address reference fixups:\n" |
5693 | msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ long-word (hai từ):\n" | |
2f0205e8 | 5694 | |
3c892704 | 5695 | #: vms-alpha.c:7847 |
dcd4b381 | 5696 | #, c-format |
3c892704 NC |
5697 | msgid " Code Address Reference Fixups:\n" |
5698 | msgstr " Sửa chữa tham chiếu địa chỉ mã:\n" | |
dcd4b381 | 5699 | |
3c892704 | 5700 | #: vms-alpha.c:7852 |
2f0205e8 | 5701 | #, c-format |
3c892704 NC |
5702 | msgid " Linkage Pairs Referece Fixups:\n" |
5703 | msgstr "" | |
2f0205e8 | 5704 | |
3c892704 NC |
5705 | #: vms-alpha.c:7861 |
5706 | #, c-format | |
5707 | msgid " Change Protection (%u entries):\n" | |
5708 | msgstr " Bảo vệ Thay đổi (%u mục):\n" | |
2f0205e8 | 5709 | |
3c892704 | 5710 | #: vms-alpha.c:7866 |
dcd4b381 | 5711 | #, c-format |
3c892704 NC |
5712 | msgid " base: 0x%08x %08x, size: 0x%08x, prot: 0x%08x " |
5713 | msgstr " nền: 0x%08x %08x, kích thước: 0x%08x, prot: 0x%08x " | |
5714 | ||
5715 | #. FIXME: we do not yet support relocatable link. It is not obvious | |
5716 | #. how to do it for debug infos. | |
5717 | #: vms-alpha.c:8706 | |
5718 | msgid "%P: relocatable link is not supported\n" | |
5719 | msgstr "%P: liên kết có khả năng tái định vị không được hỗ trợ\n" | |
5720 | ||
5721 | #: vms-alpha.c:8776 | |
5722 | msgid "%P: multiple entry points: in modules %B and %B\n" | |
5723 | msgstr "%P: chỉ vào nhiều điểm: trong mô-đun %B và %B\n" | |
5724 | ||
5725 | #: vms-lib.c:1423 | |
5726 | #, c-format | |
5727 | msgid "could not open shared image '%s' from '%s'" | |
5728 | msgstr "không thể mở ảnh được chia sẻ '%s' từ '%s'" | |
5729 | ||
5730 | #: vms-misc.c:360 | |
5731 | msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes" | |
5732 | msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte" | |
5733 | ||
5734 | #: vms-misc.c:365 | |
5735 | msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes" | |
5736 | msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte" | |
dcd4b381 | 5737 | |
2f0205e8 | 5738 | #: xcofflink.c:836 |
ddeca468 NC |
5739 | #, c-format |
5740 | msgid "%s: XCOFF shared object when not producing XCOFF output" | |
5741 | msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu XCOFF" | |
5742 | ||
2f0205e8 | 5743 | #: xcofflink.c:857 |
ddeca468 NC |
5744 | #, c-format |
5745 | msgid "%s: dynamic object with no .loader section" | |
5746 | msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader" | |
5747 | ||
3c892704 | 5748 | #: xcofflink.c:1416 |
dcd4b381 | 5749 | msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section" |
3c892704 | 5750 | msgstr "%B: \"%s\" có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc" |
dcd4b381 | 5751 | |
3c892704 | 5752 | #: xcofflink.c:1468 |
dcd4b381 | 5753 | msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries" |
3c892704 | 5754 | msgstr "%B: hạng %d ký hiệu \"%s\" không có mục nhập phụ" |
dcd4b381 | 5755 | |
3c892704 | 5756 | #: xcofflink.c:1490 |
dcd4b381 | 5757 | msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d" |
3c892704 | 5758 | msgstr "%B: ký hiệu \"%s\" có kiểu csect không được nhận ra %d" |
dcd4b381 | 5759 | |
3c892704 | 5760 | #: xcofflink.c:1502 |
dcd4b381 | 5761 | msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d" |
3c892704 | 5762 | msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai \"%s\" hạng %d scnum %d scnlen %d" |
dcd4b381 | 5763 | |
3c892704 | 5764 | #: xcofflink.c:1531 |
dcd4b381 | 5765 | msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d" |
3c892704 | 5766 | msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 \"%s\" là hạng %d scnlen %d" |
dcd4b381 | 5767 | |
3c892704 | 5768 | #: xcofflink.c:1677 |
dcd4b381 | 5769 | msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section" |
3c892704 | 5770 | msgstr "%B: csect \"%s\" không phải trong phần bao bọc" |
dcd4b381 | 5771 | |
3c892704 | 5772 | #: xcofflink.c:1784 |
dcd4b381 | 5773 | msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'" |
3c892704 | 5774 | msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD \"%s\"" |
dcd4b381 | 5775 | |
3c892704 | 5776 | #: xcofflink.c:2103 |
dcd4b381 | 5777 | msgid "%B: reloc %s:%d not in csect" |
ddeca468 | 5778 | msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect" |
dcd4b381 | 5779 | |
3c892704 | 5780 | #: xcofflink.c:3194 |
dcd4b381 NC |
5781 | #, c-format |
5782 | msgid "%s: no such symbol" | |
ddeca468 | 5783 | msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy" |
dcd4b381 | 5784 | |
3c892704 | 5785 | #: xcofflink.c:3299 |
dcd4b381 NC |
5786 | #, c-format |
5787 | msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'" | |
3c892704 | 5788 | msgstr "cảnh báo: thử xuất ký hiệu chưa được xác định \"%s\"" |
ddeca468 | 5789 | |
3c892704 | 5790 | #: xcofflink.c:3678 |
ddeca468 NC |
5791 | msgid "error: undefined symbol __rtinit" |
5792 | msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit" | |
dcd4b381 | 5793 | |
3c892704 | 5794 | #: xcofflink.c:4057 |
2f0205e8 | 5795 | msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%s'" |
3c892704 | 5796 | msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra \"%s\"" |
dcd4b381 | 5797 | |
3c892704 | 5798 | #: xcofflink.c:4068 |
dcd4b381 | 5799 | msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym" |
3c892704 | 5800 | msgstr "%B: \"%s\" trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp" |
dcd4b381 | 5801 | |
3c892704 | 5802 | #: xcofflink.c:4084 |
dcd4b381 | 5803 | msgid "%B: loader reloc in read-only section %A" |
ddeca468 | 5804 | msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A" |
dcd4b381 | 5805 | |
3c892704 | 5806 | #: xcofflink.c:5106 |
dcd4b381 | 5807 | #, c-format |
2f0205e8 | 5808 | msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling" |
3c892704 | 5809 | msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử \"-mminimal-toc\" khi biên dịch" |
dcd4b381 | 5810 | |
3c892704 | 5811 | #: elf32-ia64.c:628 elf64-ia64.c:628 |
dcd4b381 | 5812 | msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch." |
3c892704 | 5813 | msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần \"%A\". Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp." |
dcd4b381 | 5814 | |
3c892704 | 5815 | #: elf32-ia64.c:2284 elf64-ia64.c:2284 |
dcd4b381 | 5816 | msgid "@pltoff reloc against local symbol" |
ddeca468 | 5817 | msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ" |
dcd4b381 | 5818 | |
3c892704 | 5819 | #: elf32-ia64.c:3687 elf64-ia64.c:3687 |
dcd4b381 NC |
5820 | #, c-format |
5821 | msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)" | |
ddeca468 | 5822 | msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)" |
dcd4b381 | 5823 | |
3c892704 | 5824 | #: elf32-ia64.c:3698 elf64-ia64.c:3698 |
dcd4b381 NC |
5825 | #, c-format |
5826 | msgid "%s: __gp does not cover short data segment" | |
ddeca468 | 5827 | msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn" |
dcd4b381 | 5828 | |
3c892704 | 5829 | #: elf32-ia64.c:3965 elf64-ia64.c:3965 |
dcd4b381 | 5830 | msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'" |
3c892704 | 5831 | msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động \"%s\"" |
dcd4b381 | 5832 | |
3c892704 | 5833 | #: elf32-ia64.c:4032 elf64-ia64.c:4032 |
dcd4b381 | 5834 | msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s" |
3c892704 | 5835 | msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động \"%s\"" |
dcd4b381 | 5836 | |
3c892704 | 5837 | #: elf32-ia64.c:4095 elf64-ia64.c:4095 |
dcd4b381 | 5838 | msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable" |
ddeca468 | 5839 | msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí" |
dcd4b381 | 5840 | |
3c892704 | 5841 | #: elf32-ia64.c:4232 elf64-ia64.c:4232 |
dcd4b381 | 5842 | msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 5843 | msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 5844 | |
3c892704 | 5845 | #: elf32-ia64.c:4234 elf64-ia64.c:4234 |
dcd4b381 | 5846 | msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 5847 | msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 5848 | |
3c892704 | 5849 | #: elf32-ia64.c:4236 elf64-ia64.c:4236 |
dcd4b381 | 5850 | msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 5851 | msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 5852 | |
3c892704 | 5853 | #: elf32-ia64.c:4433 elf64-ia64.c:4433 |
dcd4b381 | 5854 | msgid "unsupported reloc" |
ddeca468 | 5855 | msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" |
dcd4b381 | 5856 | |
3c892704 | 5857 | #: elf32-ia64.c:4471 elf64-ia64.c:4471 |
afac680a | 5858 | msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'." |
3c892704 | 5859 | msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với \"%s\" ở 0x%lx trong phần \"%A\"." |
afac680a | 5860 | |
3c892704 | 5861 | #: elf32-ia64.c:4486 elf64-ia64.c:4486 |
dcd4b381 | 5862 | msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)." |
3c892704 | 5863 | msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới \"%s\" tại 0x%lx trong phần \"%A\" với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)." |
dcd4b381 | 5864 | |
3c892704 | 5865 | #: elf32-ia64.c:4748 elf64-ia64.c:4748 |
dcd4b381 | 5866 | msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files" |
ddeca468 | 5867 | msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy" |
dcd4b381 | 5868 | |
3c892704 | 5869 | #: elf32-ia64.c:4757 elf64-ia64.c:4757 |
dcd4b381 | 5870 | msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files" |
ddeca468 | 5871 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ" |
dcd4b381 | 5872 | |
3c892704 | 5873 | #: elf32-ia64.c:4766 elf64-ia64.c:4766 |
dcd4b381 | 5874 | msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files" |
ddeca468 | 5875 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit" |
dcd4b381 | 5876 | |
3c892704 | 5877 | #: elf32-ia64.c:4775 elf64-ia64.c:4775 |
dcd4b381 | 5878 | msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files" |
ddeca468 | 5879 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp" |
dcd4b381 | 5880 | |
3c892704 | 5881 | #: elf32-ia64.c:4785 elf64-ia64.c:4785 |
dcd4b381 | 5882 | msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files" |
ddeca468 | 5883 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic" |
dcd4b381 | 5884 | |
3c892704 | 5885 | #: peigen.c:1002 pepigen.c:1002 pex64igen.c:1002 |
dcd4b381 NC |
5886 | #, c-format |
5887 | msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" | |
ddeca468 | 5888 | msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
dcd4b381 | 5889 | |
3c892704 | 5890 | #: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029 |
dcd4b381 | 5891 | msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]" |
ddeca468 | 5892 | msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]" |
dcd4b381 | 5893 | |
3c892704 | 5894 | #: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030 |
dcd4b381 | 5895 | msgid "Import Directory [parts of .idata]" |
ddeca468 | 5896 | msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]" |
dcd4b381 | 5897 | |
3c892704 | 5898 | #: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031 |
dcd4b381 | 5899 | msgid "Resource Directory [.rsrc]" |
ddeca468 | 5900 | msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]" |
dcd4b381 | 5901 | |
3c892704 | 5902 | #: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032 |
dcd4b381 | 5903 | msgid "Exception Directory [.pdata]" |
ddeca468 | 5904 | msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]" |
dcd4b381 | 5905 | |
3c892704 | 5906 | #: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033 |
dcd4b381 | 5907 | msgid "Security Directory" |
ddeca468 | 5908 | msgstr "Thư mục Bảo mật" |
dcd4b381 | 5909 | |
3c892704 | 5910 | #: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034 |
dcd4b381 | 5911 | msgid "Base Relocation Directory [.reloc]" |
ddeca468 | 5912 | msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]" |
dcd4b381 | 5913 | |
3c892704 | 5914 | #: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035 |
dcd4b381 | 5915 | msgid "Debug Directory" |
ddeca468 | 5916 | msgstr "Thư mục Gỡ lỗi" |
dcd4b381 | 5917 | |
3c892704 | 5918 | #: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036 |
dcd4b381 | 5919 | msgid "Description Directory" |
ddeca468 | 5920 | msgstr "Thư mục Mô tả" |
dcd4b381 | 5921 | |
3c892704 | 5922 | #: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037 |
dcd4b381 | 5923 | msgid "Special Directory" |
ddeca468 | 5924 | msgstr "Thư mục Đặc biệt" |
dcd4b381 | 5925 | |
3c892704 | 5926 | #: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038 |
dcd4b381 | 5927 | msgid "Thread Storage Directory [.tls]" |
ddeca468 | 5928 | msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]" |
dcd4b381 | 5929 | |
3c892704 | 5930 | #: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039 |
dcd4b381 | 5931 | msgid "Load Configuration Directory" |
ddeca468 | 5932 | msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp" |
dcd4b381 | 5933 | |
3c892704 | 5934 | #: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040 |
dcd4b381 | 5935 | msgid "Bound Import Directory" |
ddeca468 | 5936 | msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết" |
dcd4b381 | 5937 | |
3c892704 | 5938 | #: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041 |
dcd4b381 | 5939 | msgid "Import Address Table Directory" |
ddeca468 | 5940 | msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập" |
dcd4b381 | 5941 | |
3c892704 | 5942 | #: peigen.c:1042 pepigen.c:1042 pex64igen.c:1042 |
dcd4b381 | 5943 | msgid "Delay Import Directory" |
ddeca468 | 5944 | msgstr "Thư mục Nhập Hoãn" |
dcd4b381 | 5945 | |
3c892704 | 5946 | #: peigen.c:1043 pepigen.c:1043 pex64igen.c:1043 |
ddeca468 NC |
5947 | msgid "CLR Runtime Header" |
5948 | msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR" | |
5949 | ||
3c892704 | 5950 | #: peigen.c:1044 pepigen.c:1044 pex64igen.c:1044 |
dcd4b381 | 5951 | msgid "Reserved" |
ddeca468 | 5952 | msgstr "Dành riêng" |
dcd4b381 | 5953 | |
3c892704 | 5954 | #: peigen.c:1104 pepigen.c:1104 pex64igen.c:1104 |
dcd4b381 NC |
5955 | #, c-format |
5956 | msgid "" | |
5957 | "\n" | |
5958 | "There is an import table, but the section containing it could not be found\n" | |
5959 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
5960 | "\n" |
5961 | "Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | |
dcd4b381 | 5962 | |
3c892704 | 5963 | #: peigen.c:1109 pepigen.c:1109 pex64igen.c:1109 |
dcd4b381 NC |
5964 | #, c-format |
5965 | msgid "" | |
5966 | "\n" | |
5967 | "There is an import table in %s at 0x%lx\n" | |
5968 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
5969 | "\n" |
5970 | "Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n" | |
dcd4b381 | 5971 | |
3c892704 | 5972 | #: peigen.c:1151 pepigen.c:1151 pex64igen.c:1151 |
dcd4b381 NC |
5973 | #, c-format |
5974 | msgid "" | |
5975 | "\n" | |
5976 | "Function descriptor located at the start address: %04lx\n" | |
5977 | msgstr "" | |
ddeca468 | 5978 | "\n" |
3c892704 | 5979 | "Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu: %04lx\n" |
dcd4b381 | 5980 | |
3c892704 | 5981 | #: peigen.c:1154 pepigen.c:1154 pex64igen.c:1154 |
dcd4b381 NC |
5982 | #, c-format |
5983 | msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n" | |
ddeca468 | 5984 | msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n" |
dcd4b381 | 5985 | |
3c892704 | 5986 | #: peigen.c:1162 pepigen.c:1162 pex64igen.c:1162 |
dcd4b381 NC |
5987 | #, c-format |
5988 | msgid "" | |
5989 | "\n" | |
5990 | "No reldata section! Function descriptor not decoded.\n" | |
5991 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
5992 | "\n" |
5993 | "Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n" | |
dcd4b381 | 5994 | |
3c892704 | 5995 | #: peigen.c:1167 pepigen.c:1167 pex64igen.c:1167 |
dcd4b381 NC |
5996 | #, c-format |
5997 | msgid "" | |
5998 | "\n" | |
5999 | "The Import Tables (interpreted %s section contents)\n" | |
6000 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6001 | "\n" |
6002 | "Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n" | |
dcd4b381 | 6003 | |
3c892704 | 6004 | #: peigen.c:1170 pepigen.c:1170 pex64igen.c:1170 |
dcd4b381 NC |
6005 | #, c-format |
6006 | msgid "" | |
6007 | " vma: Hint Time Forward DLL First\n" | |
6008 | " Table Stamp Chain Name Thunk\n" | |
6009 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6010 | " vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n" |
6011 | " Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n" | |
dcd4b381 | 6012 | |
3c892704 | 6013 | #: peigen.c:1218 pepigen.c:1218 pex64igen.c:1218 |
dcd4b381 NC |
6014 | #, c-format |
6015 | msgid "" | |
6016 | "\n" | |
6017 | "\tDLL Name: %s\n" | |
6018 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6019 | "\n" |
6020 | "\tTên DLL: %s\n" | |
dcd4b381 | 6021 | |
3c892704 | 6022 | #: peigen.c:1229 pepigen.c:1229 pex64igen.c:1229 |
dcd4b381 NC |
6023 | #, c-format |
6024 | msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n" | |
ddeca468 | 6025 | msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n" |
dcd4b381 | 6026 | |
3c892704 | 6027 | #: peigen.c:1254 pepigen.c:1254 pex64igen.c:1254 |
dcd4b381 NC |
6028 | #, c-format |
6029 | msgid "" | |
6030 | "\n" | |
6031 | "There is a first thunk, but the section containing it could not be found\n" | |
6032 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6033 | "\n" |
6034 | "Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | |
dcd4b381 | 6035 | |
3c892704 | 6036 | #: peigen.c:1415 pepigen.c:1415 pex64igen.c:1415 |
dcd4b381 NC |
6037 | #, c-format |
6038 | msgid "" | |
6039 | "\n" | |
6040 | "There is an export table, but the section containing it could not be found\n" | |
6041 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6042 | "\n" |
6043 | "Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | |
6044 | ||
3c892704 | 6045 | #: peigen.c:1424 pepigen.c:1424 pex64igen.c:1424 |
ddeca468 NC |
6046 | #, c-format |
6047 | msgid "" | |
6048 | "\n" | |
6049 | "There is an export table in %s, but it does not fit into that section\n" | |
6050 | msgstr "" | |
6051 | "\n" | |
6052 | "Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n" | |
dcd4b381 | 6053 | |
3c892704 | 6054 | #: peigen.c:1430 pepigen.c:1430 pex64igen.c:1430 |
dcd4b381 NC |
6055 | #, c-format |
6056 | msgid "" | |
6057 | "\n" | |
6058 | "There is an export table in %s at 0x%lx\n" | |
6059 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6060 | "\n" |
6061 | "Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n" | |
dcd4b381 | 6062 | |
3c892704 | 6063 | #: peigen.c:1458 pepigen.c:1458 pex64igen.c:1458 |
dcd4b381 NC |
6064 | #, c-format |
6065 | msgid "" | |
6066 | "\n" | |
6067 | "The Export Tables (interpreted %s section contents)\n" | |
6068 | "\n" | |
6069 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6070 | "\n" |
6071 | "Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n" | |
dcd4b381 | 6072 | |
3c892704 | 6073 | #: peigen.c:1462 pepigen.c:1462 pex64igen.c:1462 |
dcd4b381 NC |
6074 | #, c-format |
6075 | msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n" | |
ddeca468 | 6076 | msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n" |
dcd4b381 | 6077 | |
3c892704 | 6078 | #: peigen.c:1465 pepigen.c:1465 pex64igen.c:1465 |
dcd4b381 NC |
6079 | #, c-format |
6080 | msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n" | |
ddeca468 | 6081 | msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n" |
dcd4b381 | 6082 | |
3c892704 | 6083 | #: peigen.c:1468 pepigen.c:1468 pex64igen.c:1468 |
dcd4b381 NC |
6084 | #, c-format |
6085 | msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n" | |
ddeca468 | 6086 | msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n" |
dcd4b381 | 6087 | |
3c892704 | 6088 | #: peigen.c:1471 pepigen.c:1471 pex64igen.c:1471 |
dcd4b381 NC |
6089 | #, c-format |
6090 | msgid "Name \t\t\t\t" | |
ddeca468 | 6091 | msgstr "Tên \t\t\t\t" |
dcd4b381 | 6092 | |
3c892704 | 6093 | #: peigen.c:1477 pepigen.c:1477 pex64igen.c:1477 |
dcd4b381 NC |
6094 | #, c-format |
6095 | msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n" | |
ddeca468 | 6096 | msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n" |
dcd4b381 | 6097 | |
3c892704 | 6098 | #: peigen.c:1480 pepigen.c:1480 pex64igen.c:1480 |
dcd4b381 NC |
6099 | #, c-format |
6100 | msgid "Number in:\n" | |
ddeca468 | 6101 | msgstr "Số trong:\n" |
dcd4b381 | 6102 | |
3c892704 | 6103 | #: peigen.c:1483 pepigen.c:1483 pex64igen.c:1483 |
dcd4b381 NC |
6104 | #, c-format |
6105 | msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n" | |
ddeca468 | 6106 | msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n" |
dcd4b381 | 6107 | |
3c892704 | 6108 | #: peigen.c:1487 pepigen.c:1487 pex64igen.c:1487 |
dcd4b381 NC |
6109 | #, c-format |
6110 | msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n" | |
ddeca468 | 6111 | msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n" |
dcd4b381 | 6112 | |
3c892704 | 6113 | #: peigen.c:1490 pepigen.c:1490 pex64igen.c:1490 |
dcd4b381 NC |
6114 | #, c-format |
6115 | msgid "Table Addresses\n" | |
ddeca468 | 6116 | msgstr "Địa chỉ bảng\n" |
dcd4b381 | 6117 | |
3c892704 | 6118 | #: peigen.c:1493 pepigen.c:1493 pex64igen.c:1493 |
dcd4b381 NC |
6119 | #, c-format |
6120 | msgid "\tExport Address Table \t\t" | |
ddeca468 | 6121 | msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t" |
dcd4b381 | 6122 | |
3c892704 | 6123 | #: peigen.c:1498 pepigen.c:1498 pex64igen.c:1498 |
dcd4b381 NC |
6124 | #, c-format |
6125 | msgid "\tName Pointer Table \t\t" | |
ddeca468 | 6126 | msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t" |
dcd4b381 | 6127 | |
3c892704 | 6128 | #: peigen.c:1503 pepigen.c:1503 pex64igen.c:1503 |
dcd4b381 NC |
6129 | #, c-format |
6130 | msgid "\tOrdinal Table \t\t\t" | |
ddeca468 | 6131 | msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t" |
dcd4b381 | 6132 | |
3c892704 | 6133 | #: peigen.c:1517 pepigen.c:1517 pex64igen.c:1517 |
dcd4b381 NC |
6134 | #, c-format |
6135 | msgid "" | |
6136 | "\n" | |
6137 | "Export Address Table -- Ordinal Base %ld\n" | |
6138 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6139 | "\n" |
6140 | "Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n" | |
dcd4b381 | 6141 | |
3c892704 | 6142 | #: peigen.c:1536 pepigen.c:1536 pex64igen.c:1536 |
dcd4b381 | 6143 | msgid "Forwarder RVA" |
ddeca468 | 6144 | msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA" |
dcd4b381 | 6145 | |
3c892704 | 6146 | #: peigen.c:1547 pepigen.c:1547 pex64igen.c:1547 |
dcd4b381 | 6147 | msgid "Export RVA" |
ddeca468 | 6148 | msgstr "Xuất RVA" |
dcd4b381 | 6149 | |
3c892704 | 6150 | #: peigen.c:1554 pepigen.c:1554 pex64igen.c:1554 |
dcd4b381 NC |
6151 | #, c-format |
6152 | msgid "" | |
6153 | "\n" | |
6154 | "[Ordinal/Name Pointer] Table\n" | |
6155 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6156 | "\n" |
6157 | "Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n" | |
dcd4b381 | 6158 | |
3c892704 NC |
6159 | #: peigen.c:1614 peigen.c:1797 pepigen.c:1614 pepigen.c:1797 pex64igen.c:1614 |
6160 | #: pex64igen.c:1797 | |
dcd4b381 NC |
6161 | #, c-format |
6162 | msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" | |
3c892704 | 6163 | msgstr "Cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" |
dcd4b381 | 6164 | |
3c892704 | 6165 | #: peigen.c:1621 pepigen.c:1621 pex64igen.c:1621 |
dcd4b381 NC |
6166 | #, c-format |
6167 | msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n" | |
ddeca468 | 6168 | msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" |
dcd4b381 | 6169 | |
3c892704 | 6170 | #: peigen.c:1623 pepigen.c:1623 pex64igen.c:1623 |
dcd4b381 NC |
6171 | #, c-format |
6172 | msgid "" | |
6173 | " vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n" | |
6174 | " \t\tAddress Address Handler Data Address Mask\n" | |
6175 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6176 | " vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n" |
6177 | " \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n" | |
dcd4b381 | 6178 | |
3c892704 | 6179 | #: peigen.c:1697 pepigen.c:1697 pex64igen.c:1697 |
dcd4b381 NC |
6180 | #, c-format |
6181 | msgid " Register save millicode" | |
ddeca468 | 6182 | msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi" |
dcd4b381 | 6183 | |
3c892704 | 6184 | #: peigen.c:1700 pepigen.c:1700 pex64igen.c:1700 |
dcd4b381 NC |
6185 | #, c-format |
6186 | msgid " Register restore millicode" | |
ddeca468 | 6187 | msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi" |
dcd4b381 | 6188 | |
3c892704 | 6189 | #: peigen.c:1703 pepigen.c:1703 pex64igen.c:1703 |
dcd4b381 NC |
6190 | #, c-format |
6191 | msgid " Glue code sequence" | |
ddeca468 | 6192 | msgstr " Dãy mã nối lại" |
dcd4b381 | 6193 | |
3c892704 | 6194 | #: peigen.c:1803 pepigen.c:1803 pex64igen.c:1803 |
afac680a NC |
6195 | #, c-format |
6196 | msgid "" | |
6197 | " vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n" | |
6198 | " \t\tAddress Length Length 32b exc Handler Data\n" | |
6199 | msgstr "" | |
6200 | " vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n" | |
6201 | " \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n" | |
6202 | ||
3c892704 | 6203 | #: peigen.c:1929 pepigen.c:1929 pex64igen.c:1929 |
dcd4b381 NC |
6204 | #, c-format |
6205 | msgid "" | |
6206 | "\n" | |
6207 | "\n" | |
6208 | "PE File Base Relocations (interpreted .reloc section contents)\n" | |
6209 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6210 | "\n" |
6211 | "\n" | |
6212 | "Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n" | |
dcd4b381 | 6213 | |
3c892704 | 6214 | #: peigen.c:1958 pepigen.c:1958 pex64igen.c:1958 |
dcd4b381 NC |
6215 | #, c-format |
6216 | msgid "" | |
6217 | "\n" | |
6218 | "Virtual Address: %08lx Chunk size %ld (0x%lx) Number of fixups %ld\n" | |
6219 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6220 | "\n" |
6221 | "Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n" | |
dcd4b381 | 6222 | |
3c892704 | 6223 | #: peigen.c:1971 pepigen.c:1971 pex64igen.c:1971 |
dcd4b381 NC |
6224 | #, c-format |
6225 | msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s" | |
ddeca468 | 6226 | msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s" |
dcd4b381 NC |
6227 | |
6228 | #. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before | |
6229 | #. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to | |
6230 | #. emulate it here. | |
3c892704 | 6231 | #: peigen.c:2010 pepigen.c:2010 pex64igen.c:2010 |
dcd4b381 NC |
6232 | #, c-format |
6233 | msgid "" | |
6234 | "\n" | |
6235 | "Characteristics 0x%x\n" | |
6236 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6237 | "\n" |
6238 | "Đặc tính 0x%x\n" | |
6239 | ||
3c892704 | 6240 | #: peigen.c:2310 pepigen.c:2310 pex64igen.c:2310 |
ddeca468 NC |
6241 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing" |
6242 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu" | |
6243 | ||
3c892704 | 6244 | #: peigen.c:2330 pepigen.c:2330 pex64igen.c:2330 |
ddeca468 NC |
6245 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing" |
6246 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu" | |
6247 | ||
3c892704 | 6248 | #: peigen.c:2351 pepigen.c:2351 pex64igen.c:2351 |
ddeca468 NC |
6249 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing" |
6250 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu" | |
6251 | ||
3c892704 | 6252 | #: peigen.c:2371 pepigen.c:2371 pex64igen.c:2371 |
ddeca468 NC |
6253 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing" |
6254 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu" | |
6255 | ||
3c892704 NC |
6256 | #: peigen.c:2413 pepigen.c:2413 pex64igen.c:2413 |
6257 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE(12)] because .idata$6 is missing" | |
6258 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] bởi vì .idata$6 còn thiếu" | |
6259 | ||
6260 | #: peigen.c:2438 pepigen.c:2438 pex64igen.c:2438 | |
ddeca468 NC |
6261 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing" |
6262 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu" | |
3c892704 NC |
6263 | |
6264 | #~ msgid "Can't Make it a Short Jump" | |
6265 | #~ msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn" | |
6266 | ||
6267 | #~ msgid "Exceeds Long Jump Range" | |
6268 | #~ msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài" | |
6269 | ||
6270 | #~ msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range" | |
6271 | #~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit" | |
6272 | ||
6273 | #~ msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range" | |
6274 | #~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit" | |
6275 | ||
6276 | #~ msgid "Unrecognized Reloc Type" | |
6277 | #~ msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra" | |
6278 | ||
6279 | #~ msgid "corrupt or empty %s section in %B" | |
6280 | #~ msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B" | |
6281 | ||
6282 | #~ msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s" | |
6283 | #~ msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s" | |
6284 | ||
6285 | #~ msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition" | |
6286 | #~ msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu \"%s\"" | |
6287 | ||
6288 | #~ msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal" | |
6289 | #~ msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal" | |
6290 | ||
6291 | #~ msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n" | |
6292 | #~ msgstr "%B: cảnh báo: đang bỏ qua phần trùng \"%A\"\n" | |
6293 | ||
6294 | #~ msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n" | |
6295 | #~ msgstr "%B: cảnh báo: phần trùng \"%A\" có kích cỡ khác\n" | |
6296 | ||
6297 | #~ msgid "bfd_make_section (%s) failed" | |
6298 | #~ msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi" | |
6299 | ||
6300 | #~ msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed" | |
6301 | #~ msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi" | |
6302 | ||
6303 | #~ msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx" | |
6304 | #~ msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx" | |
6305 | ||
6306 | #~ msgid "failed to enter %s" | |
6307 | #~ msgstr "lỗi vào %s" | |
6308 | ||
6309 | #~ msgid "No Mem !" | |
6310 | #~ msgstr "Không có Mem !" | |
6311 | ||
6312 | #~ msgid "reserved STO cmd %d" | |
6313 | #~ msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d" | |
6314 | ||
6315 | #~ msgid "reserved OPR cmd %d" | |
6316 | #~ msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d" | |
6317 | ||
6318 | #~ msgid "reserved CTL cmd %d" | |
6319 | #~ msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d" | |
6320 | ||
6321 | #~ msgid "reserved STC cmd %d" | |
6322 | #~ msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d" | |
6323 | ||
6324 | #~ msgid "stack-from-image not implemented" | |
6325 | #~ msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện" | |
6326 | ||
6327 | #~ msgid "stack-entry-mask not fully implemented" | |
6328 | #~ msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6329 | ||
6330 | #~ msgid "PASSMECH not fully implemented" | |
6331 | #~ msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6332 | ||
6333 | #~ msgid "stack-local-symbol not fully implemented" | |
6334 | #~ msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6335 | ||
6336 | #~ msgid "stack-literal not fully implemented" | |
6337 | #~ msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6338 | ||
6339 | #~ msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented" | |
6340 | #~ msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6341 | ||
6342 | #~ msgid "%s: not fully implemented" | |
6343 | #~ msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6344 | ||
6345 | #~ msgid "obj code %d not found" | |
6346 | #~ msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d" | |
6347 | ||
6348 | #~ msgid "Reloc size error in section %s" | |
6349 | #~ msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s" |