Commit | Line | Data |
---|---|---|
bd32c6bd NC |
1 | # Vietnamese translation for Gold. |
2 | # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. | |
3 | # This file is distributed under the same license as the binutils package. | |
4 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010. | |
3c892704 | 5 | # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012. |
bd32c6bd NC |
6 | # |
7 | msgid "" | |
8 | msgstr "" | |
3c892704 | 9 | "Project-Id-Version: gold-2.22.90\n" |
9c9c98a5 NC |
10 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
11 | "POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:08+0100\n" | |
3c892704 NC |
12 | "PO-Revision-Date: 2012-07-28 13:41+0700\n" |
13 | "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" | |
14 | "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" | |
15 | "Language: vi\n" | |
bd32c6bd NC |
16 | "MIME-Version: 1.0\n" |
17 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
18 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
19 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | |
20 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" | |
3c892704 NC |
21 | "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" |
22 | "X-Poedit-Country: VIET NAM\n" | |
23 | "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" | |
bd32c6bd | 24 | |
9c9c98a5 | 25 | #: archive.cc:119 |
bd32c6bd NC |
26 | #, c-format |
27 | msgid "%s: no archive symbol table (run ranlib)" | |
28 | msgstr "%s: không có bảng ký hiệu kho lưu (hãy chạy ranlib)" | |
29 | ||
9c9c98a5 | 30 | #: archive.cc:204 |
bd32c6bd NC |
31 | #, c-format |
32 | msgid "%s: bad archive symbol table names" | |
33 | msgstr "%s: tên bảng ký hiệu kho lưu sai" | |
34 | ||
9c9c98a5 | 35 | #: archive.cc:236 |
bd32c6bd NC |
36 | #, c-format |
37 | msgid "%s: malformed archive header at %zu" | |
38 | msgstr "%s: sai dạng phần đầu kho lưu tại %zu" | |
39 | ||
9c9c98a5 | 40 | #: archive.cc:256 |
bd32c6bd NC |
41 | #, c-format |
42 | msgid "%s: malformed archive header size at %zu" | |
43 | msgstr "%s: sai dạng kích cỡ phần đầu kho lưu tại %zu" | |
44 | ||
9c9c98a5 | 45 | #: archive.cc:267 |
bd32c6bd NC |
46 | #, c-format |
47 | msgid "%s: malformed archive header name at %zu" | |
48 | msgstr "%s: sai dạng tên phần đầu kho lưu tại %zu" | |
49 | ||
9c9c98a5 | 50 | #: archive.cc:297 |
bd32c6bd NC |
51 | #, c-format |
52 | msgid "%s: bad extended name index at %zu" | |
53 | msgstr "%s: chỉ mục tên mở rộng sai tại %zu" | |
54 | ||
9c9c98a5 | 55 | #: archive.cc:307 |
bd32c6bd NC |
56 | #, c-format |
57 | msgid "%s: bad extended name entry at header %zu" | |
58 | msgstr "%s: mục nhập tên mở rộng sai tại phần đầu %zu" | |
59 | ||
9c9c98a5 | 60 | #: archive.cc:404 |
bd32c6bd NC |
61 | #, c-format |
62 | msgid "%s: short archive header at %zu" | |
63 | msgstr "%s: phần đầu kho lưu ngắn tại %zu" | |
64 | ||
9c9c98a5 | 65 | #: archive.cc:560 |
bd32c6bd NC |
66 | #, c-format |
67 | msgid "%s: member at %zu is not an ELF object" | |
68 | msgstr "%s: bộ phạn tại %zu không phải là đối tượng ELF" | |
69 | ||
9c9c98a5 | 70 | #: archive.cc:879 |
bd32c6bd NC |
71 | #, c-format |
72 | msgid "%s: archive libraries: %u\n" | |
73 | msgstr "%s: thư viện kho lưu : %u\n" | |
74 | ||
9c9c98a5 | 75 | #: archive.cc:881 |
bd32c6bd NC |
76 | #, c-format |
77 | msgid "%s: total archive members: %u\n" | |
78 | msgstr "%s: tổng bộ phạn kho lưu : %u\n" | |
79 | ||
9c9c98a5 | 80 | #: archive.cc:883 |
bd32c6bd NC |
81 | #, c-format |
82 | msgid "%s: loaded archive members: %u\n" | |
83 | msgstr "%s: đã nạp bộ phạn kho lưu : %u\n" | |
84 | ||
9c9c98a5 NC |
85 | #: arm.cc:1149 i386.cc:536 sparc.cc:1087 x86_64.cc:565 |
86 | msgid "** PLT" | |
87 | msgstr "** PLT" | |
88 | ||
89 | #: arm.cc:1364 i386.cc:880 powerpc.cc:1014 sparc.cc:1502 x86_64.cc:955 | |
90 | #: x86_64.cc:1265 | |
91 | #, c-format | |
92 | msgid "%s: unsupported reloc %u against local symbol" | |
93 | msgstr "%s: sự định vị lại không được hỗ trợ %u so với ký hiệu cục bộ" | |
94 | ||
95 | #: arm.cc:1404 powerpc.cc:1105 sparc.cc:1592 x86_64.cc:992 | |
96 | msgid "requires unsupported dynamic reloc; recompile with -fPIC" | |
3c892704 | 97 | msgstr "yêu cầu sự định vị lại động không được hỗ trợ — hãy biên dịch lại với các tuỳ chọn \"-fPIC\"" |
9c9c98a5 NC |
98 | |
99 | #. These are relocations which should only be seen by the | |
100 | #. dynamic linker, and should never be seen here. | |
101 | #: arm.cc:1519 arm.cc:1739 arm.cc:2354 i386.cc:1002 i386.cc:1334 | |
102 | #: powerpc.cc:1223 powerpc.cc:1432 sparc.cc:1877 sparc.cc:2238 x86_64.cc:1145 | |
103 | #: x86_64.cc:1453 | |
104 | #, c-format | |
105 | msgid "%s: unexpected reloc %u in object file" | |
106 | msgstr "%s: gặp sự định vị lại không mong đợi %u trong tập tin đối tượng" | |
107 | ||
108 | #: arm.cc:1538 i386.cc:1171 powerpc.cc:1242 sparc.cc:1896 x86_64.cc:1279 | |
109 | #: x86_64.cc:1571 | |
110 | #, c-format | |
111 | msgid "%s: unsupported reloc %u against global symbol %s" | |
112 | msgstr "%s: sự định vị lại không được hỗ trợ %u so với ký hiệu toàn cục %s" | |
113 | ||
114 | #: arm.cc:1804 i386.cc:1542 | |
115 | #, c-format | |
116 | msgid "%s: unsupported RELA reloc section" | |
117 | msgstr "%s: phần định vị lại RELA không được hỗ trợ" | |
118 | ||
119 | #: arm.cc:2047 | |
120 | msgid "relocation R_ARM_MOVW_ABS_NC cannot be used when makinga shared object; recompile with -fPIC" | |
3c892704 | 121 | msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_MOVW_ABS_NC\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
9c9c98a5 NC |
122 | |
123 | #: arm.cc:2056 | |
124 | msgid "relocation R_ARM_MOVT_ABS cannot be used when makinga shared object; recompile with -fPIC" | |
3c892704 | 125 | msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_MOVT_ABS\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
9c9c98a5 NC |
126 | |
127 | #: arm.cc:2067 | |
128 | msgid "relocation R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC cannot be used whenmaking a shared object; recompile with -fPIC" | |
3c892704 | 129 | msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
9c9c98a5 NC |
130 | |
131 | #: arm.cc:2077 | |
132 | msgid "relocation R_ARM_THM_MOVT_ABS cannot be used whenmaking a shared object; recompile with -fPIC" | |
3c892704 | 133 | msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_THM_MOVT_ABS\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
9c9c98a5 NC |
134 | |
135 | #: arm.cc:2141 | |
136 | msgid "cannot find origin of R_ARM_BASE_PREL" | |
3c892704 | 137 | msgstr "không tìm thấy gốc của \"R_ARM_BASE_PREL\"" |
9c9c98a5 NC |
138 | |
139 | #: arm.cc:2169 | |
140 | msgid "cannot find origin of R_ARM_BASE_ABS" | |
3c892704 | 141 | msgstr "không tìm thấy gốc của \"R_ARM_BASE_ABS\"" |
9c9c98a5 NC |
142 | |
143 | #: arm.cc:2230 i386.cc:1820 i386.cc:2521 powerpc.cc:1798 sparc.cc:2711 | |
144 | #: x86_64.cc:1935 x86_64.cc:2518 | |
145 | #, c-format | |
146 | msgid "unexpected reloc %u in object file" | |
147 | msgstr "gặp sự định vị lại không mong đợi %u trong tập tin đối tượng" | |
148 | ||
149 | #: arm.cc:2236 i386.cc:1852 i386.cc:1931 i386.cc:1983 i386.cc:2014 | |
150 | #: i386.cc:2076 powerpc.cc:1804 sparc.cc:2717 sparc.cc:2900 sparc.cc:2961 | |
151 | #: sparc.cc:3068 x86_64.cc:1956 x86_64.cc:2039 x86_64.cc:2094 x86_64.cc:2119 | |
152 | #, c-format | |
153 | msgid "unsupported reloc %u" | |
154 | msgstr "định vị lại không được hỗ trợ %u" | |
155 | ||
156 | #: arm.cc:2248 | |
157 | #, c-format | |
158 | msgid "relocation overflow in relocation %u" | |
159 | msgstr "tràn vùng định vị lại trong sự định vị lại %u" | |
160 | ||
161 | #: arm.cc:2256 | |
162 | #, c-format | |
163 | msgid "unexpected opcode while processing relocation %u" | |
164 | msgstr "gặp mã thao tác không mong đợi khi xử lý sự định vị lại %u" | |
165 | ||
166 | #: arm.cc:2359 i386.cc:2535 | |
167 | #, c-format | |
168 | msgid "unsupported reloc %u in object file" | |
169 | msgstr "gặp sự định vị lại không được hỗ trợ %u trong tập tin đối tượng" | |
170 | ||
bd32c6bd NC |
171 | #: binary.cc:129 |
172 | #, c-format | |
173 | msgid "cannot open %s: %s:" | |
174 | msgstr "không thể mở %s: %s:" | |
175 | ||
176 | #: compressed_output.cc:128 | |
177 | msgid "not compressing section data: zlib error" | |
178 | msgstr "không đang nén dữ liệu phần: lỗi zlib" | |
179 | ||
180 | #: cref.cc:244 | |
181 | #, c-format | |
182 | msgid "cannot open symbol count file %s: %s" | |
183 | msgstr "không thể mở tập tin đếm ký hiệu %s: %s" | |
184 | ||
9c9c98a5 | 185 | #: descriptors.cc:116 |
bd32c6bd NC |
186 | #, c-format |
187 | msgid "file %s was removed during the link" | |
3c892704 | 188 | msgstr "tập tin \"%s\" bị gỡ bỏ trong khi liên kết" |
bd32c6bd | 189 | |
9c9c98a5 | 190 | #: descriptors.cc:169 |
bd32c6bd NC |
191 | msgid "out of file descriptors and couldn't close any" |
192 | msgstr "cạn bộ mô tả tập tin và không thể đóng bộ nào" | |
193 | ||
9c9c98a5 | 194 | #: descriptors.cc:190 descriptors.cc:226 |
bd32c6bd NC |
195 | #, c-format |
196 | msgid "while closing %s: %s" | |
197 | msgstr "trong khi đóng %s: %s" | |
198 | ||
199 | #: dirsearch.cc:71 | |
200 | #, c-format | |
201 | msgid "%s: can not read directory: %s" | |
202 | msgstr "%s: không thể đọc thư mục: %s" | |
203 | ||
204 | #: dwarf_reader.cc:53 dwarf_reader.cc:84 | |
205 | msgid "Unusually large LEB128 decoded, debug information may be corrupted" | |
206 | msgstr "Giải mã được LEB128 rất lớn: thông tin gỡ lỗi có thể bị hỏng" | |
207 | ||
9c9c98a5 | 208 | #: dynobj.cc:164 |
bd32c6bd NC |
209 | #, c-format |
210 | msgid "unexpected duplicate type %u section: %u, %u" | |
211 | msgstr "gặp kiểu trùng không mong đợi %u trong phần: %u, %u" | |
212 | ||
9c9c98a5 | 213 | #: dynobj.cc:200 |
bd32c6bd NC |
214 | #, c-format |
215 | msgid "unexpected link in section %u header: %u != %u" | |
216 | msgstr "gặp liên kết không mong đợi trong phần %u dòng đầu: %u != %u" | |
217 | ||
9c9c98a5 | 218 | #: dynobj.cc:236 |
bd32c6bd NC |
219 | #, c-format |
220 | msgid "DYNAMIC section %u link out of range: %u" | |
221 | msgstr "liên kết phần ĐỘNG %u vượt ra ngoài giới hạn: %u" | |
222 | ||
9c9c98a5 | 223 | #: dynobj.cc:244 |
bd32c6bd NC |
224 | #, c-format |
225 | msgid "DYNAMIC section %u link %u is not a strtab" | |
226 | msgstr "liên kết phần ĐỘNG %u %u không phải strtab" | |
227 | ||
9c9c98a5 | 228 | #: dynobj.cc:273 |
bd32c6bd NC |
229 | #, c-format |
230 | msgid "DT_SONAME value out of range: %lld >= %lld" | |
3c892704 | 231 | msgstr "giá trị \"DT_SONAME\" ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld" |
bd32c6bd | 232 | |
9c9c98a5 | 233 | #: dynobj.cc:285 |
bd32c6bd NC |
234 | #, c-format |
235 | msgid "DT_NEEDED value out of range: %lld >= %lld" | |
3c892704 | 236 | msgstr "giá trị \"DT_NEEDED\" ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld" |
bd32c6bd | 237 | |
9c9c98a5 | 238 | #: dynobj.cc:298 |
bd32c6bd | 239 | msgid "missing DT_NULL in dynamic segment" |
3c892704 | 240 | msgstr "thiếu \"DT_NULL\" trong phân đoạn động" |
bd32c6bd | 241 | |
9c9c98a5 | 242 | #: dynobj.cc:344 |
bd32c6bd NC |
243 | #, c-format |
244 | msgid "invalid dynamic symbol table name index: %u" | |
245 | msgstr "chỉ mục tên bảng ký hiệu động không hợp lệ: %u" | |
246 | ||
9c9c98a5 | 247 | #: dynobj.cc:351 |
bd32c6bd NC |
248 | #, c-format |
249 | msgid "dynamic symbol table name section has wrong type: %u" | |
250 | msgstr "phần tên bảng ký hiệu động có kiểu sai: %u" | |
251 | ||
9c9c98a5 | 252 | #: dynobj.cc:438 object.cc:463 object.cc:1106 |
bd32c6bd NC |
253 | #, c-format |
254 | msgid "bad section name offset for section %u: %lu" | |
255 | msgstr "sai đặt khoảng bù tên phần cho phần %u: %lu" | |
256 | ||
9c9c98a5 | 257 | #: dynobj.cc:468 |
bd32c6bd NC |
258 | #, c-format |
259 | msgid "duplicate definition for version %u" | |
260 | msgstr "gặp lời xác định trùng cho phiên bản %u" | |
261 | ||
9c9c98a5 | 262 | #: dynobj.cc:497 |
bd32c6bd NC |
263 | #, c-format |
264 | msgid "unexpected verdef version %u" | |
265 | msgstr "gặp phiên bản verdef không mong đợi %u" | |
266 | ||
9c9c98a5 | 267 | #: dynobj.cc:513 |
bd32c6bd NC |
268 | #, c-format |
269 | msgid "verdef vd_cnt field too small: %u" | |
3c892704 | 270 | msgstr "trường \"vd_cnt\" verdef quá nhỏ : %u" |
bd32c6bd | 271 | |
9c9c98a5 | 272 | #: dynobj.cc:521 |
bd32c6bd NC |
273 | #, c-format |
274 | msgid "verdef vd_aux field out of range: %u" | |
3c892704 | 275 | msgstr "trường \"vd_aux\" verdef ở ngoại phạm vi: %u" |
bd32c6bd | 276 | |
9c9c98a5 | 277 | #: dynobj.cc:532 |
bd32c6bd NC |
278 | #, c-format |
279 | msgid "verdaux vda_name field out of range: %u" | |
3c892704 | 280 | msgstr "trường \"vda_name\" verdef ở ngoại phạm vi: %u" |
bd32c6bd | 281 | |
9c9c98a5 | 282 | #: dynobj.cc:542 |
bd32c6bd NC |
283 | #, c-format |
284 | msgid "verdef vd_next field out of range: %u" | |
3c892704 | 285 | msgstr "trường \"vd_next\" verdef ở ngoại phạm vi: %u" |
bd32c6bd | 286 | |
9c9c98a5 | 287 | #: dynobj.cc:576 |
bd32c6bd NC |
288 | #, c-format |
289 | msgid "unexpected verneed version %u" | |
290 | msgstr "gặp phiên bản verneed không mong đợi %u" | |
291 | ||
9c9c98a5 | 292 | #: dynobj.cc:585 |
bd32c6bd NC |
293 | #, c-format |
294 | msgid "verneed vn_aux field out of range: %u" | |
3c892704 | 295 | msgstr "trường \"vn_aux\" verneed ở ngoại phạm vi: %u" |
bd32c6bd | 296 | |
9c9c98a5 | 297 | #: dynobj.cc:599 |
bd32c6bd NC |
298 | #, c-format |
299 | msgid "vernaux vna_name field out of range: %u" | |
3c892704 | 300 | msgstr "trường \"vna_name\" vernaux ở ngoại phạm vi: %u" |
bd32c6bd | 301 | |
9c9c98a5 | 302 | #: dynobj.cc:610 |
bd32c6bd NC |
303 | #, c-format |
304 | msgid "verneed vna_next field out of range: %u" | |
3c892704 | 305 | msgstr "trường \"vna_next\" verneed ở ngoại phạm vi: %u" |
bd32c6bd | 306 | |
9c9c98a5 | 307 | #: dynobj.cc:621 |
bd32c6bd NC |
308 | #, c-format |
309 | msgid "verneed vn_next field out of range: %u" | |
3c892704 | 310 | msgstr "trường \"vn_next\" verneed ở ngoại phạm vi: %u" |
bd32c6bd | 311 | |
9c9c98a5 | 312 | #: dynobj.cc:670 |
bd32c6bd NC |
313 | msgid "size of dynamic symbols is not multiple of symbol size" |
314 | msgstr "kích cỡ của ký hiệu động không phải là bội số cho kích cỡ ký hiệu" | |
315 | ||
9c9c98a5 | 316 | #: dynobj.cc:1435 |
bd32c6bd NC |
317 | #, c-format |
318 | msgid "symbol %s has undefined version %s" | |
319 | msgstr "ký hiệu %s có phiên bản chưa được xác định %s" | |
320 | ||
321 | #: ehframe.h:82 | |
322 | msgid "** eh_frame_hdr" | |
323 | msgstr "** khung_eh_hdr" | |
324 | ||
325 | #: ehframe.h:353 | |
326 | msgid "** eh_frame" | |
327 | msgstr "** khung_eh" | |
328 | ||
9c9c98a5 NC |
329 | #: errors.cc:81 |
330 | #, c-format | |
331 | msgid "%s: fatal error: " | |
332 | msgstr "%s: lỗi nghiêm trọng: " | |
333 | ||
334 | #: errors.cc:92 | |
335 | #, c-format | |
336 | msgid "%s: error: " | |
337 | msgstr "%s: lỗi: " | |
338 | ||
339 | #: errors.cc:104 | |
bd32c6bd NC |
340 | #, c-format |
341 | msgid "%s: warning: " | |
342 | msgstr "%s: cảnh báo : " | |
343 | ||
9c9c98a5 NC |
344 | #: errors.cc:128 |
345 | #, c-format | |
346 | msgid "%s: %s: error: " | |
347 | msgstr "%s: %s: lỗi: " | |
348 | ||
349 | #: errors.cc:144 | |
bd32c6bd NC |
350 | #, c-format |
351 | msgid "%s: %s: warning: " | |
352 | msgstr "%s: %s: cảnh báo : " | |
353 | ||
9c9c98a5 | 354 | #: errors.cc:167 |
bd32c6bd | 355 | #, c-format |
9c9c98a5 | 356 | msgid "%s: %s: error: undefined reference to '%s'\n" |
3c892704 | 357 | msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến \"%s\"\n" |
bd32c6bd | 358 | |
9c9c98a5 | 359 | #: errors.cc:172 |
bd32c6bd | 360 | #, c-format |
9c9c98a5 | 361 | msgid "%s: %s: error: undefined reference to '%s', version '%s'\n" |
3c892704 | 362 | msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến \"%s\", phiên bản \"%s\"\n" |
bd32c6bd | 363 | |
9c9c98a5 | 364 | #: errors.cc:182 |
bd32c6bd NC |
365 | #, c-format |
366 | msgid "%s: " | |
367 | msgstr "%s: " | |
368 | ||
369 | #: expression.cc:172 | |
370 | #, c-format | |
371 | msgid "undefined symbol '%s' referenced in expression" | |
3c892704 | 372 | msgstr "ký hiệu chưa xác định \"%s\" được tham chiếu trong biểu thức" |
bd32c6bd NC |
373 | |
374 | #: expression.cc:209 | |
375 | msgid "invalid reference to dot symbol outside of SECTIONS clause" | |
376 | msgstr "tham chiếu sai đến ký hiệu chấm bên ngoài mệnh đề SECTIONS (phần)" | |
377 | ||
378 | #. Handle unary operators. We use a preprocessor macro as a hack to | |
379 | #. capture the C operator. | |
380 | #: expression.cc:278 | |
381 | msgid "unary " | |
382 | msgstr "nguyên phân" | |
383 | ||
bd32c6bd NC |
384 | #. Handle binary operators. We use a preprocessor macro as a hack to |
385 | #. capture the C operator. KEEP_LEFT means that if the left operand | |
386 | #. is section relative and the right operand is not, the result uses | |
387 | #. the same section as the left operand. KEEP_RIGHT is the same with | |
388 | #. left and right swapped. IS_DIV means that we need to give an error | |
389 | #. if the right operand is zero. WARN means that we should warn if | |
390 | #. used on section relative values in a relocatable link. We always | |
391 | #. warn if used on values in different sections in a relocatable link. | |
392 | #: expression.cc:400 | |
393 | msgid "binary " | |
394 | msgstr "nhị phân" | |
395 | ||
396 | #: expression.cc:404 | |
397 | msgid " by zero" | |
398 | msgstr " cho không" | |
399 | ||
400 | #: expression.cc:575 | |
401 | msgid "max applied to section relative value" | |
402 | msgstr "tối đa áp dụng cho giá trị tương đối của phần" | |
403 | ||
404 | #: expression.cc:610 | |
405 | msgid "min applied to section relative value" | |
406 | msgstr "tối thiểu áp dụng cho giá trị tương đối của phần" | |
407 | ||
408 | #: expression.cc:740 | |
409 | msgid "aligning to section relative value" | |
410 | msgstr "sắp hàng theo giá trị tương đối của phần" | |
411 | ||
412 | #: expression.cc:895 | |
413 | #, c-format | |
414 | msgid "unknown constant %s" | |
415 | msgstr "không rõ hằng số %s" | |
416 | ||
417 | #: expression.cc:1126 | |
418 | msgid "SEGMENT_START not implemented" | |
3c892704 | 419 | msgstr "\"SEGMENT_START\" (đầu đoạn) chưa được thực hiện" |
bd32c6bd NC |
420 | |
421 | #: expression.cc:1135 | |
422 | msgid "ORIGIN not implemented" | |
3c892704 | 423 | msgstr "\"ORIGIN\" (gốc) chưa được thực hiện" |
bd32c6bd NC |
424 | |
425 | #: expression.cc:1141 | |
426 | msgid "LENGTH not implemented" | |
3c892704 | 427 | msgstr "\"LENGTH\" (chiều dài) chưa được thực hiện" |
bd32c6bd | 428 | |
9c9c98a5 | 429 | #: fileread.cc:65 |
bd32c6bd NC |
430 | #, c-format |
431 | msgid "munmap failed: %s" | |
432 | msgstr "munmap bị lỗi: %s" | |
433 | ||
9c9c98a5 | 434 | #: fileread.cc:129 |
bd32c6bd NC |
435 | #, c-format |
436 | msgid "%s: fstat failed: %s" | |
437 | msgstr "%s: fstat bị lỗi: %s" | |
438 | ||
9c9c98a5 | 439 | #: fileread.cc:169 |
bd32c6bd NC |
440 | #, c-format |
441 | msgid "could not reopen file %s" | |
442 | msgstr "không thể mở lại tập tin %s" | |
443 | ||
9c9c98a5 | 444 | #: fileread.cc:302 |
bd32c6bd NC |
445 | #, c-format |
446 | msgid "%s: pread failed: %s" | |
447 | msgstr "%s: pread bị lỗi: %s" | |
448 | ||
9c9c98a5 | 449 | #: fileread.cc:308 |
bd32c6bd NC |
450 | #, c-format |
451 | msgid "%s: file too short: read only %lld of %lld bytes at %lld" | |
452 | msgstr "%s: tập tin quá ngắn: đọc được chỉ %lld byte trên %lld byte theo %lld" | |
453 | ||
9c9c98a5 NC |
454 | #: fileread.cc:372 |
455 | #, c-format | |
456 | msgid "%s: attempt to map %lld bytes at offset %lld exceeds size of file; the file may be corrupt" | |
457 | msgstr "%s: việc thử ánh xạ %lld byte đẳng sau khoảng bù %lld cũng vượt quá kích cỡ tập tin; tập tin có thể bị hỏng" | |
458 | ||
459 | #: fileread.cc:402 | |
bd32c6bd NC |
460 | #, c-format |
461 | msgid "%s: mmap offset %lld size %lld failed: %s" | |
462 | msgstr "%s: khoảng bù sơ đồ vùng nhớ (mmap) %lld kích cỡ %lld bị lỗi: %s" | |
463 | ||
9c9c98a5 | 464 | #: fileread.cc:548 |
bd32c6bd NC |
465 | #, c-format |
466 | msgid "%s: lseek failed: %s" | |
467 | msgstr "%s: lseek bị lỗi: %s" | |
468 | ||
9c9c98a5 | 469 | #: fileread.cc:554 |
bd32c6bd NC |
470 | #, c-format |
471 | msgid "%s: readv failed: %s" | |
472 | msgstr "%s: readv bị lỗi: %s" | |
473 | ||
9c9c98a5 | 474 | #: fileread.cc:557 |
bd32c6bd NC |
475 | #, c-format |
476 | msgid "%s: file too short: read only %zd of %zd bytes at %lld" | |
477 | msgstr "%s: tập tin quá ngắn: đọc được chỉ %zd byte trên %zd byte theo %lld" | |
478 | ||
9c9c98a5 | 479 | #: fileread.cc:706 |
bd32c6bd NC |
480 | #, c-format |
481 | msgid "%s: total bytes mapped for read: %llu\n" | |
482 | msgstr "%s: tổng byte được ánh xạ để đọc: %llu\n" | |
483 | ||
9c9c98a5 | 484 | #: fileread.cc:708 |
bd32c6bd NC |
485 | #, c-format |
486 | msgid "%s: maximum bytes mapped for read at one time: %llu\n" | |
487 | msgstr "%s: số tối đa các byte được ánh xạ để đọc cùng lúc: %llu\n" | |
488 | ||
9c9c98a5 | 489 | #: fileread.cc:791 |
bd32c6bd | 490 | #, c-format |
9c9c98a5 NC |
491 | msgid "%s: stat failed: %s" |
492 | msgstr "%s: stat bị lỗi: %s" | |
bd32c6bd | 493 | |
9c9c98a5 NC |
494 | #: fileread.cc:849 |
495 | #, c-format | |
496 | msgid "cannot find %s%s" | |
497 | msgstr "không tìm thấy %s%s" | |
498 | ||
499 | #: fileread.cc:880 | |
bd32c6bd NC |
500 | #, c-format |
501 | msgid "cannot find %s" | |
502 | msgstr "không tìm thấy %s" | |
503 | ||
9c9c98a5 | 504 | #: fileread.cc:904 |
bd32c6bd NC |
505 | #, c-format |
506 | msgid "cannot open %s: %s" | |
507 | msgstr "không thể mở %s: %s" | |
508 | ||
509 | #: gold-threads.cc:103 | |
510 | #, c-format | |
511 | msgid "pthead_mutextattr_init failed: %s" | |
512 | msgstr "pthead_mutextattr_init bị lỗi: %s" | |
513 | ||
514 | #: gold-threads.cc:107 | |
515 | #, c-format | |
516 | msgid "pthread_mutextattr_settype failed: %s" | |
517 | msgstr "pthread_mutextattr_settype bị lỗi: %s" | |
518 | ||
519 | #: gold-threads.cc:112 | |
520 | #, c-format | |
521 | msgid "pthread_mutex_init failed: %s" | |
522 | msgstr "pthread_mutex_init bị lỗi: %s" | |
523 | ||
524 | #: gold-threads.cc:116 | |
525 | #, c-format | |
526 | msgid "pthread_mutexattr_destroy failed: %s" | |
527 | msgstr "pthread_mutexattr_destroy bị lỗi: %s" | |
528 | ||
529 | #: gold-threads.cc:123 | |
530 | #, c-format | |
531 | msgid "pthread_mutex_destroy failed: %s" | |
532 | msgstr "pthread_mutex_destroy bị lỗi: %s" | |
533 | ||
9c9c98a5 | 534 | #: gold-threads.cc:131 gold-threads.cc:382 |
bd32c6bd NC |
535 | #, c-format |
536 | msgid "pthread_mutex_lock failed: %s" | |
537 | msgstr "pthread_mutex_lock bị lỗi: %s" | |
538 | ||
9c9c98a5 | 539 | #: gold-threads.cc:139 gold-threads.cc:394 |
bd32c6bd NC |
540 | #, c-format |
541 | msgid "pthread_mutex_unlock failed: %s" | |
542 | msgstr "pthread_mutex_unlock bị lỗi: %s" | |
543 | ||
544 | #: gold-threads.cc:220 | |
545 | #, c-format | |
546 | msgid "pthread_cond_init failed: %s" | |
547 | msgstr "pthread_cond_init bị lỗi: %s" | |
548 | ||
549 | #: gold-threads.cc:227 | |
550 | #, c-format | |
551 | msgid "pthread_cond_destroy failed: %s" | |
552 | msgstr "pthread_cond_destroy bị lỗi: %s" | |
553 | ||
554 | #: gold-threads.cc:236 | |
555 | #, c-format | |
556 | msgid "pthread_cond_wait failed: %s" | |
557 | msgstr "pthread_cond_wait bị lỗi: %s" | |
558 | ||
559 | #: gold-threads.cc:244 | |
560 | #, c-format | |
561 | msgid "pthread_cond_signal failed: %s" | |
562 | msgstr "pthread_cond_signal bị lỗi: %s" | |
563 | ||
564 | #: gold-threads.cc:252 | |
565 | #, c-format | |
566 | msgid "pthread_cond_broadcast failed: %s" | |
567 | msgstr "pthread_cond_broadcast bị lỗi: %s" | |
568 | ||
9c9c98a5 NC |
569 | #: gold-threads.cc:388 |
570 | #, c-format | |
571 | msgid "pthread_once failed: %s" | |
572 | msgstr "pthread_once bị lỗi: %s" | |
573 | ||
574 | #: gold.cc:91 | |
bd32c6bd NC |
575 | #, c-format |
576 | msgid "%s: internal error in %s, at %s:%d\n" | |
577 | msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ trong %s, tại %s:%d\n" | |
578 | ||
9c9c98a5 | 579 | #: gold.cc:173 |
bd32c6bd NC |
580 | msgid "no input files" |
581 | msgstr "không có tập tin nhập vào" | |
582 | ||
9c9c98a5 NC |
583 | #: gold.cc:226 |
584 | msgid "cannot mix -r with --gc-sections or --icf" | |
3c892704 | 585 | msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn \"-r\" với \"--gc-sections\", cũng không thể kết hợp nó với \"--icf\"" |
9c9c98a5 NC |
586 | |
587 | #: gold.cc:407 | |
bd32c6bd NC |
588 | #, c-format |
589 | msgid "cannot mix -static with dynamic object %s" | |
3c892704 | 590 | msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn \"-static\" (tĩnh) với đối tượng động %s" |
bd32c6bd | 591 | |
9c9c98a5 | 592 | #: gold.cc:411 |
bd32c6bd NC |
593 | #, c-format |
594 | msgid "cannot mix -r with dynamic object %s" | |
3c892704 | 595 | msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn \"-r\" với đối tượng động %s" |
bd32c6bd | 596 | |
9c9c98a5 | 597 | #: gold.cc:415 |
bd32c6bd NC |
598 | #, c-format |
599 | msgid "cannot use non-ELF output format with dynamic object %s" | |
600 | msgstr "không thể sử dụng định dạng kết xuất khác ELF với đối tượng động %s" | |
601 | ||
9c9c98a5 NC |
602 | #: gold.cc:427 |
603 | #, c-format | |
604 | msgid "cannot mix split-stack '%s' and non-split-stack '%s' when using -r" | |
3c892704 | 605 | msgstr "không thể kết hợp đống chia ra \"%s\" và đống không chia ra \"%s\" khi sử dụng tuỳ chọn \"-r\"" |
9c9c98a5 | 606 | |
bd32c6bd | 607 | #. FIXME: This needs to specify the location somehow. |
9c9c98a5 NC |
608 | #: i386.cc:232 i386.cc:1669 sparc.cc:234 sparc.cc:2395 x86_64.cc:237 |
609 | #: x86_64.cc:1732 | |
bd32c6bd NC |
610 | msgid "missing expected TLS relocation" |
611 | msgstr "thiếu sự định vị lại TLS mong đợi" | |
612 | ||
9c9c98a5 | 613 | #: i386.cc:944 x86_64.cc:1068 |
bd32c6bd NC |
614 | #, c-format |
615 | msgid "section symbol %u has bad shndx %u" | |
616 | msgstr "ký hiệu phần %u có shndx sai %u" | |
617 | ||
9c9c98a5 | 618 | #: i386.cc:1036 i386.cc:1060 sparc.cc:1777 x86_64.cc:1176 x86_64.cc:1204 |
bd32c6bd NC |
619 | #, c-format |
620 | msgid "local symbol %u has bad shndx %u" | |
621 | msgstr "ký hiệu cục bộ %u có shndx sai %u" | |
622 | ||
9c9c98a5 NC |
623 | #: i386.cc:1991 |
624 | msgid "both SUN and GNU model TLS relocations" | |
625 | msgstr "định vị lại TLS kiểu cả hai SUN và GNU" | |
626 | ||
627 | #: i386.cc:2730 x86_64.cc:2719 | |
bd32c6bd | 628 | #, c-format |
9c9c98a5 NC |
629 | msgid "failed to match split-stack sequence at section %u offset %0zx" |
630 | msgstr "không khớp được dãy đống chia ra tại phần %u khoảng bù %0zx" | |
bd32c6bd | 631 | |
9c9c98a5 | 632 | #: icf.cc:616 |
bd32c6bd | 633 | #, c-format |
9c9c98a5 NC |
634 | msgid "%s: ICF Converged after %u iteration(s)" |
635 | msgstr "%s: ICF đồng quy sau %u lần lặp lại" | |
bd32c6bd | 636 | |
9c9c98a5 | 637 | #: icf.cc:619 |
bd32c6bd | 638 | #, c-format |
9c9c98a5 NC |
639 | msgid "%s: ICF stopped after %u iteration(s)" |
640 | msgstr "%s: ICF bị dừng sau %u lần lặp lại" | |
bd32c6bd | 641 | |
9c9c98a5 | 642 | #: icf.cc:633 |
bd32c6bd | 643 | #, c-format |
9c9c98a5 NC |
644 | msgid "Could not find symbol %s to unfold\n" |
645 | msgstr "Không tìm thấy ký hiệu %s để mở ra\n" | |
bd32c6bd | 646 | |
9c9c98a5 NC |
647 | #: incremental.cc:242 |
648 | #, c-format | |
649 | msgid "the link might take longer: cannot perform incremental link: %s" | |
650 | msgstr "tiến trình liên kết có thể chạy lâu hơn — không thể thực hiện tiến trình liên kết dần: %s" | |
651 | ||
652 | #: incremental.cc:302 | |
653 | msgid "no incremental data from previous build" | |
654 | msgstr "không có dữ liệu dần từ việc xây dựng trước" | |
655 | ||
656 | #: incremental.cc:309 incremental.cc:332 | |
657 | msgid "invalid incremental build data" | |
658 | msgstr "gặp dữ liệu xây dựng dần sai" | |
bd32c6bd | 659 | |
9c9c98a5 NC |
660 | #: incremental.cc:321 |
661 | msgid "different version of incremental build data" | |
662 | msgstr "gặp phiên bản khác về dữ liệu xây dựng dần" | |
663 | ||
664 | #: incremental.cc:338 | |
665 | msgid "command line changed" | |
666 | msgstr "dòng lệnh bị thay đổi" | |
667 | ||
668 | #: incremental.cc:362 | |
bd32c6bd | 669 | #, c-format |
9c9c98a5 NC |
670 | msgid "unsupported ELF machine number %d" |
671 | msgstr "số thứ tự máy ELF không được hỗ trợ %d" | |
672 | ||
673 | #: incremental.cc:387 | |
674 | msgid "output is not an ELF file." | |
675 | msgstr "kết xuất không phải là một tập tin ELF." | |
bd32c6bd | 676 | |
9c9c98a5 NC |
677 | #: incremental.cc:410 |
678 | msgid "unsupported file: 32-bit, big-endian" | |
679 | msgstr "tập tin không được hỗ trợ : 32-bit về cuối lớn" | |
680 | ||
681 | #: incremental.cc:419 | |
682 | msgid "unsupported file: 32-bit, little-endian" | |
683 | msgstr "tập tin không được hỗ trợ : 32-bit về cuối nhỏ" | |
684 | ||
685 | #: incremental.cc:431 | |
686 | msgid "unsupported file: 64-bit, big-endian" | |
687 | msgstr "tập tin không được hỗ trợ : 64-bit về cuối lớn" | |
688 | ||
689 | #: incremental.cc:440 | |
690 | msgid "unsupported file: 64-bit, little-endian" | |
691 | msgstr "tập tin không được hỗ trợ : 64-bit về cuối nhỏ" | |
692 | ||
693 | #: layout.cc:1887 | |
bd32c6bd NC |
694 | #, c-format |
695 | msgid "--build-id=uuid failed: could not open /dev/urandom: %s" | |
696 | msgstr "--build-id=uuid bị lỗi: không mở được /dev/urandom: %s" | |
697 | ||
9c9c98a5 | 698 | #: layout.cc:1894 |
bd32c6bd NC |
699 | #, c-format |
700 | msgid "/dev/urandom: read failed: %s" | |
701 | msgstr "/dev/urandom: lỗi đọc: %s" | |
702 | ||
9c9c98a5 | 703 | #: layout.cc:1896 |
bd32c6bd NC |
704 | #, c-format |
705 | msgid "/dev/urandom: expected %zu bytes, got %zd bytes" | |
706 | msgstr "/dev/urandom: mong đợi %zu byte, còn nhận %zd byte" | |
707 | ||
9c9c98a5 | 708 | #: layout.cc:1918 |
bd32c6bd NC |
709 | #, c-format |
710 | msgid "--build-id argument '%s' not a valid hex number" | |
3c892704 | 711 | msgstr "đối số mã số xây dựng «--build-id\" \"%s\" không phải một số thập lục đúng" |
bd32c6bd | 712 | |
9c9c98a5 | 713 | #: layout.cc:1924 |
bd32c6bd NC |
714 | #, c-format |
715 | msgid "unrecognized --build-id argument '%s'" | |
3c892704 | 716 | msgstr "không nhận ra đối số mã số xây dựng «--build-id\" \"%s\"" |
bd32c6bd | 717 | |
9c9c98a5 | 718 | #: layout.cc:2337 |
bd32c6bd NC |
719 | #, c-format |
720 | msgid "load segment overlap [0x%llx -> 0x%llx] and [0x%llx -> 0x%llx]" | |
721 | msgstr "đoạn nạp chồng lấp [0x%llx -> 0x%llx] và [0x%llx -> 0x%llx]" | |
722 | ||
723 | #: mapfile.cc:70 | |
724 | #, c-format | |
725 | msgid "cannot open map file %s: %s" | |
726 | msgstr "không thể mở tập tin sơ đồ %s: %s" | |
727 | ||
728 | #: mapfile.cc:84 | |
729 | #, c-format | |
730 | msgid "cannot close map file: %s" | |
731 | msgstr "không thể đóng tập tin sơ đồ : %s" | |
732 | ||
733 | #: mapfile.cc:116 | |
734 | #, c-format | |
735 | msgid "" | |
736 | "Archive member included because of file (symbol)\n" | |
737 | "\n" | |
738 | msgstr "" | |
739 | "Gồm bộ phạn kho lưu do tập tin (ký hiệu)\n" | |
740 | "\n" | |
741 | ||
742 | #: mapfile.cc:159 | |
743 | #, c-format | |
744 | msgid "" | |
745 | "\n" | |
746 | "Allocating common symbols\n" | |
747 | msgstr "" | |
748 | "\n" | |
749 | "Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n" | |
750 | ||
751 | #: mapfile.cc:161 | |
752 | #, c-format | |
753 | msgid "" | |
754 | "Common symbol size file\n" | |
755 | "\n" | |
756 | msgstr "" | |
757 | "Ký hiệu chung kích cỡ tập tin\n" | |
758 | "\n" | |
759 | ||
760 | #: mapfile.cc:195 | |
761 | #, c-format | |
762 | msgid "" | |
763 | "\n" | |
764 | "Memory map\n" | |
765 | "\n" | |
766 | msgstr "" | |
767 | "\n" | |
768 | "Sơ đồ vùng nhớ\n" | |
769 | "\n" | |
770 | ||
771 | #: mapfile.cc:361 | |
772 | #, c-format | |
773 | msgid "" | |
774 | "\n" | |
775 | "Discarded input sections\n" | |
776 | "\n" | |
777 | msgstr "" | |
778 | "\n" | |
779 | "Các phần nhập bị huỷ\n" | |
780 | "\n" | |
781 | ||
9c9c98a5 | 782 | #: merge.cc:455 |
bd32c6bd NC |
783 | #, c-format |
784 | msgid "%s: %s merged constants size: %lu; input: %zu; output: %zu\n" | |
785 | msgstr "%s: %s kích cỡ các hằng số gộp lại: %lu; vào: %zu; ra: %zu\n" | |
786 | ||
9c9c98a5 | 787 | #: merge.cc:478 |
bd32c6bd NC |
788 | msgid "mergeable string section length not multiple of character size" |
789 | msgstr "chiều dài phần chuỗi có thể gộp lại không phải là bội số cho kích cỡ ký tự" | |
790 | ||
9c9c98a5 NC |
791 | #: merge.cc:494 |
792 | #, c-format | |
793 | msgid "%s: last entry in mergeable string section '%s' not null terminated" | |
3c892704 | 794 | msgstr "%s: phần chuỗi có thể gộp lại chứa mục nhập cuối cùng \"%s\" không phải chấm dứt vô giá trị" |
bd32c6bd | 795 | |
9c9c98a5 | 796 | #: merge.cc:613 |
bd32c6bd NC |
797 | #, c-format |
798 | msgid "%s: %s input: %zu\n" | |
799 | msgstr "%s: vào %s: %zu\n" | |
800 | ||
9c9c98a5 | 801 | #: merge.h:300 |
bd32c6bd NC |
802 | msgid "** merge constants" |
803 | msgstr "** hằng số gộp lại" | |
804 | ||
9c9c98a5 | 805 | #: merge.h:422 |
bd32c6bd NC |
806 | msgid "** merge strings" |
807 | msgstr "** chuỗi gộp lại" | |
808 | ||
9c9c98a5 | 809 | #: object.cc:75 |
bd32c6bd | 810 | msgid "missing SHT_SYMTAB_SHNDX section" |
3c892704 | 811 | msgstr "thiếu phần \"SHT_SYMTAB_SHNDX\"" |
bd32c6bd | 812 | |
9c9c98a5 | 813 | #: object.cc:119 |
bd32c6bd NC |
814 | #, c-format |
815 | msgid "symbol %u out of range for SHT_SYMTAB_SHNDX section" | |
3c892704 | 816 | msgstr "ký hiệu %u ở ngoại phạm vi cho phần \"SHT_SYMTAB_SHNDX\"" |
bd32c6bd | 817 | |
9c9c98a5 | 818 | #: object.cc:126 |
bd32c6bd NC |
819 | #, c-format |
820 | msgid "extended index for symbol %u out of range: %u" | |
821 | msgstr "chỉ mục mở rộng cho ký hiệu %u ở ngoại phạm vi: %u" | |
822 | ||
9c9c98a5 | 823 | #: object.cc:148 object.cc:2331 output.cc:4052 |
bd32c6bd NC |
824 | #, c-format |
825 | msgid "%s: %s" | |
826 | msgstr "%s: %s" | |
827 | ||
9c9c98a5 | 828 | #: object.cc:190 |
bd32c6bd NC |
829 | #, c-format |
830 | msgid "section name section has wrong type: %u" | |
831 | msgstr "phần tên phần có kiểu sai: %u" | |
832 | ||
9c9c98a5 | 833 | #: object.cc:546 |
bd32c6bd NC |
834 | #, c-format |
835 | msgid "invalid symbol table name index: %u" | |
836 | msgstr "sai đặt chỉ mục tên bảng ký hiệu : %u" | |
837 | ||
9c9c98a5 | 838 | #: object.cc:552 |
bd32c6bd NC |
839 | #, c-format |
840 | msgid "symbol table name section has wrong type: %u" | |
841 | msgstr "phần tên bảng ký hiệu có kiểu sau: %u" | |
842 | ||
9c9c98a5 | 843 | #: object.cc:641 |
bd32c6bd NC |
844 | #, c-format |
845 | msgid "section group %u info %u out of range" | |
846 | msgstr "thông tin %1$u về nhóm phần %2$u ở ngoài phạm vi" | |
847 | ||
9c9c98a5 | 848 | #: object.cc:660 |
bd32c6bd NC |
849 | #, c-format |
850 | msgid "symbol %u name offset %u out of range" | |
851 | msgstr "khoảng bù tên %1$u của ký hiệu %2$u ở ngoài phạm vi" | |
852 | ||
9c9c98a5 | 853 | #: object.cc:678 |
bd32c6bd NC |
854 | #, c-format |
855 | msgid "symbol %u invalid section index %u" | |
856 | msgstr "sai đặt chỉ mục phần %1$u của ký hiệu %2$u" | |
857 | ||
9c9c98a5 | 858 | #: object.cc:723 |
bd32c6bd NC |
859 | #, c-format |
860 | msgid "section %u in section group %u out of range" | |
861 | msgstr "phần %u trong nhóm phần %u ở ngoại phạm vi" | |
862 | ||
9c9c98a5 | 863 | #: object.cc:731 |
bd32c6bd NC |
864 | #, c-format |
865 | msgid "invalid section group %u refers to earlier section %u" | |
866 | msgstr "sai đặt nhóm phần %u mà tham chiếu đến phần trước %u" | |
867 | ||
9c9c98a5 | 868 | #: object.cc:1037 reloc.cc:271 reloc.cc:838 |
bd32c6bd NC |
869 | #, c-format |
870 | msgid "relocation section %u has bad info %u" | |
871 | msgstr "phần định vị lại %u có thông tin sai %u" | |
872 | ||
9c9c98a5 NC |
873 | #: object.cc:1231 |
874 | #, c-format | |
875 | msgid "%s: removing unused section from '%s' in file '%s'" | |
3c892704 | 876 | msgstr "%s: đang gỡ bỏ phần không dùng khỏi \"%s\" trong tập tin \"%s\"" |
9c9c98a5 NC |
877 | |
878 | #: object.cc:1257 | |
879 | #, c-format | |
880 | msgid "%s: ICF folding section '%s' in file '%s'into '%s' in file '%s'" | |
3c892704 | 881 | msgstr "%s: ICF đang gấp phần \"%s\" trong tập tin \"%s\" vào \"%s\" trong tập tin \"%s\"" |
9c9c98a5 NC |
882 | |
883 | #: object.cc:1454 | |
bd32c6bd NC |
884 | msgid "size of symbols is not multiple of symbol size" |
885 | msgstr "kích cỡ của ký hiệu không phải là bội số cho kích cỡ ký hiệu" | |
886 | ||
9c9c98a5 | 887 | #: object.cc:1563 |
bd32c6bd NC |
888 | #, c-format |
889 | msgid "local symbol %u section name out of range: %u >= %u" | |
890 | msgstr "tên phần của ký hiệu %u ở ngoại phạm vi: %u ≥ %u" | |
891 | ||
9c9c98a5 | 892 | #: object.cc:1652 |
bd32c6bd NC |
893 | #, c-format |
894 | msgid "unknown section index %u for local symbol %u" | |
895 | msgstr "không rõ chỉ mục phần %u cho ký hiệu cục bộ %u" | |
896 | ||
9c9c98a5 | 897 | #: object.cc:1661 |
bd32c6bd NC |
898 | #, c-format |
899 | msgid "local symbol %u section index %u out of range" | |
900 | msgstr "chỉ mục phần %1$u của ký hiệu cục bộ %2$u ở ngoại phạm vi" | |
901 | ||
9c9c98a5 | 902 | #: object.cc:2169 |
bd32c6bd | 903 | #, c-format |
9c9c98a5 NC |
904 | msgid "%s is not supported but is required for %s in %s" |
905 | msgstr "%s không được hỗ trợ còn yêu cầu cho %s trong %s" | |
bd32c6bd | 906 | |
9c9c98a5 | 907 | #: object.cc:2273 |
bd32c6bd | 908 | #, c-format |
9c9c98a5 NC |
909 | msgid "%s: unsupported ELF machine number %d" |
910 | msgstr "%s: số thứ tự máy ELF không được hỗ trợ %d" | |
bd32c6bd | 911 | |
9c9c98a5 | 912 | #: object.cc:2283 |
bd32c6bd | 913 | #, c-format |
9c9c98a5 NC |
914 | msgid "%s: incompatible target" |
915 | msgstr "%s: đích đến không tương thích" | |
bd32c6bd | 916 | |
9c9c98a5 | 917 | #: object.cc:2347 plugin.cc:1019 |
bd32c6bd NC |
918 | #, c-format |
919 | msgid "%s: not configured to support 32-bit big-endian object" | |
920 | msgstr "%s: không phải được cấu hình để hỗ trợ đối tượng về cuối lớn 32-bit" | |
921 | ||
9c9c98a5 | 922 | #: object.cc:2363 plugin.cc:1028 |
bd32c6bd NC |
923 | #, c-format |
924 | msgid "%s: not configured to support 32-bit little-endian object" | |
925 | msgstr "%s: không phải được cấu hình để hỗ trợ đối tượng về cuối nhỏ 32-bit" | |
926 | ||
9c9c98a5 | 927 | #: object.cc:2382 plugin.cc:1040 |
bd32c6bd NC |
928 | #, c-format |
929 | msgid "%s: not configured to support 64-bit big-endian object" | |
930 | msgstr "%s: không phải được cấu hình để hỗ trợ đối tượng về cuối lớn 64-bit" | |
931 | ||
9c9c98a5 | 932 | #: object.cc:2398 plugin.cc:1049 |
bd32c6bd NC |
933 | #, c-format |
934 | msgid "%s: not configured to support 64-bit little-endian object" | |
935 | msgstr "%s: không phải được cấu hình để hỗ trợ đối tượng về cuối nhỏ 64-bit" | |
936 | ||
9c9c98a5 | 937 | #: options.cc:156 |
bd32c6bd NC |
938 | #, c-format |
939 | msgid "" | |
940 | "Usage: %s [options] file...\n" | |
941 | "Options:\n" | |
942 | msgstr "" | |
943 | "Sử dụng: %s [tùy_chọn ...] tệp...\n" | |
944 | "Tùy chọn:\n" | |
945 | ||
946 | #. config.guess and libtool.m4 look in ld --help output for the | |
947 | #. string "supported targets". | |
9c9c98a5 | 948 | #: options.cc:164 |
bd32c6bd NC |
949 | #, c-format |
950 | msgid "%s: supported targets:" | |
951 | msgstr "%s: đích được hỗ trợ :" | |
952 | ||
9c9c98a5 | 953 | #: options.cc:176 |
bd32c6bd NC |
954 | #, c-format |
955 | msgid "Report bugs to %s\n" | |
956 | msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" | |
957 | ||
9c9c98a5 | 958 | #: options.cc:193 options.cc:203 options.cc:213 |
bd32c6bd NC |
959 | #, c-format |
960 | msgid "%s: invalid option value (expected an integer): %s" | |
961 | msgstr "%s: giá trị tuỳ chọn sai (mong đợi số nguyên): %s" | |
962 | ||
9c9c98a5 | 963 | #: options.cc:223 |
bd32c6bd NC |
964 | #, c-format |
965 | msgid "%s: invalid option value (expected a floating point number): %s" | |
966 | msgstr "%s: giá trị tuỳ chọn sai (mong đợi số dấu phẩy động): %s" | |
967 | ||
9c9c98a5 | 968 | #: options.cc:232 |
bd32c6bd NC |
969 | #, c-format |
970 | msgid "%s: must take a non-empty argument" | |
971 | msgstr "%s: phải nhận một đối số khác trống" | |
972 | ||
9c9c98a5 | 973 | #: options.cc:273 |
bd32c6bd NC |
974 | #, c-format |
975 | msgid "%s: must take one of the following arguments: %s" | |
976 | msgstr "%s: phải nhận một của những đối số theo đây: %s" | |
977 | ||
9c9c98a5 | 978 | #: options.cc:300 |
bd32c6bd NC |
979 | #, c-format |
980 | msgid " Supported targets:\n" | |
981 | msgstr " Đích được hỗ trợ :\n" | |
982 | ||
9c9c98a5 | 983 | #: options.cc:409 |
bd32c6bd NC |
984 | #, c-format |
985 | msgid "unable to parse script file %s" | |
986 | msgstr "không thể phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh %s" | |
987 | ||
9c9c98a5 | 988 | #: options.cc:417 |
bd32c6bd NC |
989 | #, c-format |
990 | msgid "unable to parse version script file %s" | |
991 | msgstr "không thể phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh phiên bản %s" | |
992 | ||
9c9c98a5 NC |
993 | #: options.cc:425 |
994 | #, c-format | |
995 | msgid "unable to parse dynamic-list script file %s" | |
996 | msgstr "không thể phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh danh sách động %s" | |
997 | ||
998 | #: options.cc:522 | |
999 | #, c-format | |
1000 | msgid "format '%s' not supported; treating as elf (supported formats: elf, binary)" | |
3c892704 | 1001 | msgstr "định dạng \"%s\" không được hỗ trợ nên xử lý như là ELF (định dạng được hỗ trợ : elf, nhị phân)" |
9c9c98a5 NC |
1002 | |
1003 | #: options.cc:538 | |
bd32c6bd NC |
1004 | #, c-format |
1005 | msgid "%s: use the --help option for usage information\n" | |
3c892704 | 1006 | msgstr "%s: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp \"--help\" để xem thông tin về cách sử dụng\n" |
bd32c6bd | 1007 | |
9c9c98a5 | 1008 | #: options.cc:547 |
bd32c6bd NC |
1009 | #, c-format |
1010 | msgid "%s: %s: %s\n" | |
1011 | msgstr "%s: %s: %s\n" | |
1012 | ||
9c9c98a5 | 1013 | #: options.cc:651 |
bd32c6bd NC |
1014 | msgid "unexpected argument" |
1015 | msgstr "gặp đối số không mong đợi" | |
1016 | ||
9c9c98a5 | 1017 | #: options.cc:664 options.cc:725 |
bd32c6bd NC |
1018 | msgid "missing argument" |
1019 | msgstr "thiếu đối số" | |
1020 | ||
9c9c98a5 | 1021 | #: options.cc:736 |
bd32c6bd | 1022 | msgid "unknown -z option" |
3c892704 | 1023 | msgstr "tùy chọn không rõ \"-z\"" |
bd32c6bd | 1024 | |
9c9c98a5 | 1025 | #: options.cc:935 |
bd32c6bd NC |
1026 | #, c-format |
1027 | msgid "ignoring --threads: %s was compiled without thread support" | |
3c892704 | 1028 | msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn \"--threads\": %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh" |
bd32c6bd | 1029 | |
9c9c98a5 | 1030 | #: options.cc:942 |
bd32c6bd NC |
1031 | #, c-format |
1032 | msgid "ignoring --thread-count: %s was compiled without thread support" | |
3c892704 | 1033 | msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn \"--thread-count\": %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh" |
bd32c6bd | 1034 | |
9c9c98a5 NC |
1035 | #: options.cc:981 |
1036 | #, c-format | |
1037 | msgid "unable to open -retain-symbols-file file %s: %s" | |
1038 | msgstr "không thể mở tập tin giữ lại ký hiệu (-retain-symbols-file) %s: %s" | |
1039 | ||
1040 | #: options.cc:1003 | |
1041 | msgid "-shared and -static are incompatible" | |
3c892704 | 1042 | msgstr "hai tùy chọn \"-shared\" (dùng chung) và \"-static\" (tĩnh) không tương thích với nhau" |
9c9c98a5 NC |
1043 | |
1044 | #: options.cc:1005 | |
1045 | msgid "-shared and -pie are incompatible" | |
3c892704 | 1046 | msgstr "hai tùy chọn \"-shared\" (dùng chung) và \"-pie\" không tương thích với nhau" |
9c9c98a5 NC |
1047 | |
1048 | #: options.cc:1008 | |
bd32c6bd | 1049 | msgid "-shared and -r are incompatible" |
3c892704 | 1050 | msgstr "hai tùy chọn \"-shared\" (dùng chung) và \"-r\" không tương thích với nhau" |
bd32c6bd | 1051 | |
9c9c98a5 NC |
1052 | #: options.cc:1010 |
1053 | msgid "-pie and -r are incompatible" | |
3c892704 | 1054 | msgstr "hai tùy chọn \"-pie\" và \"-r\" không tương thích với nhau" |
bd32c6bd | 1055 | |
9c9c98a5 NC |
1056 | #: options.cc:1014 |
1057 | msgid "-retain-symbols-file does not yet work with -r" | |
3c892704 | 1058 | msgstr "tuỳ chọn \"-retain-symbols-file\" chưa hoạt động cùng với \"-r\"" |
9c9c98a5 NC |
1059 | |
1060 | #: options.cc:1020 | |
1061 | msgid "binary output format not compatible with -shared or -pie or -r" | |
3c892704 | 1062 | msgstr "định dạng kết xuất nhị phân không tương thích với tuỳ chọn \"-shared\" (dùng chung) hoặc \"-pie\" hoặc \"-r\"" |
9c9c98a5 NC |
1063 | |
1064 | #: options.cc:1026 | |
bd32c6bd NC |
1065 | #, c-format |
1066 | msgid "--hash-bucket-empty-fraction value %g out of range [0.0, 1.0)" | |
3c892704 | 1067 | msgstr "giá trị \"--hash-bucket-empty-fraction\" %g ở ngoại phạm vi [0.0, 1.0)" |
bd32c6bd | 1068 | |
9c9c98a5 NC |
1069 | #: options.cc:1031 |
1070 | msgid "Options --incremental-changed, --incremental-unchanged, --incremental-unknown require the use of --incremental" | |
1071 | msgstr "" | |
1072 | "Mỗi tuỳ chọn dưới đây:\n" | |
1073 | " --incremental-changed (dần thay đổi)\n" | |
1074 | " --incremental-unchanged (dần không thay đổi)\n" | |
1075 | " --incremental-unknown (dần không rõ)\n" | |
3c892704 | 1076 | "thì yêu cầu lập tuỳ chọn \"--incremental\" (dần)." |
9c9c98a5 NC |
1077 | |
1078 | #: options.cc:1097 | |
bd32c6bd NC |
1079 | msgid "May not nest groups" |
1080 | msgstr "Không cho phép nhóm lồng nhau" | |
1081 | ||
9c9c98a5 | 1082 | #: options.cc:1109 |
bd32c6bd NC |
1083 | msgid "Group end without group start" |
1084 | msgstr "Có cuối nhóm mà không có đầu nhóm" | |
1085 | ||
1086 | #. I guess it's neither a long option nor a short option. | |
9c9c98a5 | 1087 | #: options.cc:1174 |
bd32c6bd NC |
1088 | msgid "unknown option" |
1089 | msgstr "tùy chọn không rõ" | |
1090 | ||
9c9c98a5 | 1091 | #: options.cc:1201 |
bd32c6bd NC |
1092 | #, c-format |
1093 | msgid "%s: missing group end\n" | |
1094 | msgstr "%s: thiếu cuối nhóm\n" | |
1095 | ||
9c9c98a5 | 1096 | #: options.h:571 |
bd32c6bd NC |
1097 | msgid "Report usage information" |
1098 | msgstr "Thông báo thông tin về cách sử dụng" | |
1099 | ||
9c9c98a5 | 1100 | #: options.h:573 |
bd32c6bd NC |
1101 | msgid "Report version information" |
1102 | msgstr "Thông báo thông tin về phiên bản" | |
1103 | ||
9c9c98a5 | 1104 | #: options.h:575 |
bd32c6bd NC |
1105 | msgid "Report version and target information" |
1106 | msgstr "Thông báo thông tin về phiên bản và đích" | |
1107 | ||
9c9c98a5 NC |
1108 | #: options.h:584 options.h:635 |
1109 | msgid "Not supported" | |
1110 | msgstr "Không được hỗ trợ" | |
1111 | ||
1112 | #: options.h:585 options.h:636 | |
1113 | msgid "Do not copy DT_NEEDED tags from shared libraries" | |
3c892704 | 1114 | msgstr "Đừng sao chép thẻ \"DT_NEEDED\" từ thư viện dùng chung" |
9c9c98a5 NC |
1115 | |
1116 | #: options.h:588 | |
bd32c6bd NC |
1117 | msgid "Allow unresolved references in shared libraries" |
1118 | msgstr "Cho phép tham chiếu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung" | |
1119 | ||
9c9c98a5 | 1120 | #: options.h:589 |
bd32c6bd NC |
1121 | msgid "Do not allow unresolved references in shared libraries" |
1122 | msgstr "Đừng cho phép tham chiếu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung" | |
1123 | ||
9c9c98a5 NC |
1124 | #: options.h:592 |
1125 | msgid "Only set DT_NEEDED for shared libraries if used" | |
3c892704 | 1126 | msgstr "Chỉ lập thẻ \"DT_NEEDED\" cho thư viện dùng chung (nếu dùng)" |
bd32c6bd | 1127 | |
9c9c98a5 NC |
1128 | #: options.h:593 |
1129 | msgid "Always DT_NEEDED for shared libraries" | |
3c892704 | 1130 | msgstr "Lúc nào cũng lập thẻ \"DT_NEEDED\" cho thư viện dùng chung" |
bd32c6bd | 1131 | |
9c9c98a5 | 1132 | #: options.h:600 |
bd32c6bd NC |
1133 | msgid "Set input format" |
1134 | msgstr "Lập định dạng đầu vào" | |
1135 | ||
9c9c98a5 | 1136 | #: options.h:603 |
bd32c6bd | 1137 | msgid "-l searches for shared libraries" |
3c892704 | 1138 | msgstr "tuỳ chọn \"-l\" tìm kiếm thư viện dùng chung" |
bd32c6bd | 1139 | |
9c9c98a5 | 1140 | #: options.h:605 |
bd32c6bd | 1141 | msgid "-l does not search for shared libraries" |
3c892704 | 1142 | msgstr "tuỳ chọn \"-l\" không tìm kiếm thư viện dùng chung" |
bd32c6bd | 1143 | |
9c9c98a5 | 1144 | #: options.h:609 |
bd32c6bd NC |
1145 | msgid "Bind defined symbols locally" |
1146 | msgstr "Tổ hợp cục bộ ký hiệu được xác định" | |
1147 | ||
9c9c98a5 | 1148 | #: options.h:612 |
bd32c6bd NC |
1149 | msgid "Bind defined function symbols locally" |
1150 | msgstr "Tổ hợp cục bộ ký hiệu hàm được xác định" | |
1151 | ||
9c9c98a5 | 1152 | #: options.h:615 |
bd32c6bd NC |
1153 | msgid "Generate build ID note" |
1154 | msgstr "Tạo ghi chú mã số xây dựng" | |
1155 | ||
9c9c98a5 | 1156 | #: options.h:616 options.h:655 |
bd32c6bd NC |
1157 | msgid "[=STYLE]" |
1158 | msgstr "[=KIỂU_DÁNG]" | |
1159 | ||
9c9c98a5 | 1160 | #: options.h:619 |
bd32c6bd NC |
1161 | msgid "Check segment addresses for overlaps (default)" |
1162 | msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)" | |
1163 | ||
9c9c98a5 | 1164 | #: options.h:620 |
bd32c6bd NC |
1165 | msgid "Do not check segment addresses for overlaps" |
1166 | msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo" | |
1167 | ||
9c9c98a5 | 1168 | #: options.h:624 options.h:629 |
bd32c6bd | 1169 | msgid "Compress .debug_* sections in the output file" |
3c892704 | 1170 | msgstr "Nén phần \".debug_*\" trong tập tin kết xuất" |
bd32c6bd | 1171 | |
9c9c98a5 | 1172 | #: options.h:630 |
bd32c6bd NC |
1173 | msgid "[none]" |
1174 | msgstr "[không có]" | |
1175 | ||
9c9c98a5 | 1176 | #: options.h:639 |
bd32c6bd NC |
1177 | msgid "Define common symbols" |
1178 | msgstr "Xác định các ký hiệu chung" | |
1179 | ||
9c9c98a5 | 1180 | #: options.h:640 |
bd32c6bd NC |
1181 | msgid "Do not define common symbols" |
1182 | msgstr "Đừng xác định các ký hiệu chung" | |
1183 | ||
9c9c98a5 | 1184 | #: options.h:642 options.h:644 |
bd32c6bd | 1185 | msgid "Alias for -d" |
3c892704 | 1186 | msgstr "Bí danh cho \"-d\"" |
bd32c6bd | 1187 | |
9c9c98a5 | 1188 | #: options.h:647 |
bd32c6bd NC |
1189 | msgid "Turn on debugging" |
1190 | msgstr "Bật gỡ lỗi" | |
1191 | ||
9c9c98a5 | 1192 | #: options.h:648 |
bd32c6bd NC |
1193 | msgid "[all,files,script,task][,...]" |
1194 | msgstr "" | |
1195 | "[all,files,script,task][,...]\n" | |
1196 | "\n" | |
1197 | "all\ttất cả\n" | |
1198 | "files\tcác tập tin\n" | |
1199 | "script\tvăn lệnh\n" | |
1200 | "task\tcông việc" | |
1201 | ||
9c9c98a5 | 1202 | #: options.h:651 |
bd32c6bd NC |
1203 | msgid "Define a symbol" |
1204 | msgstr "Xác định một ký hiệu" | |
1205 | ||
9c9c98a5 | 1206 | #: options.h:651 |
bd32c6bd NC |
1207 | msgid "SYMBOL=EXPRESSION" |
1208 | msgstr "KÝ_HIỆU=BIỂU_THỨC" | |
1209 | ||
9c9c98a5 | 1210 | #: options.h:654 |
bd32c6bd NC |
1211 | msgid "Demangle C++ symbols in log messages" |
1212 | msgstr "Tháo gỡ ký hiệu C++ trong thông điệp ghi lưu" | |
1213 | ||
9c9c98a5 | 1214 | #: options.h:658 |
bd32c6bd NC |
1215 | msgid "Do not demangle C++ symbols in log messages" |
1216 | msgstr "Đừng tháo gỡ ký hiệu C++ trong thông điệp ghi lưu" | |
1217 | ||
9c9c98a5 | 1218 | #: options.h:662 |
bd32c6bd NC |
1219 | msgid "Try to detect violations of the One Definition Rule" |
1220 | msgstr "Thử phát hiện sự vi phạm Quy tắc xác định đơn" | |
1221 | ||
9c9c98a5 NC |
1222 | #: options.h:666 |
1223 | msgid "Delete all temporary local symbols" | |
1224 | msgstr "Xoá bỏ tất cả các ký hiệu cục bộ tạm thời" | |
1225 | ||
1226 | #: options.h:669 | |
1227 | msgid "Add data symbols to dynamic symbols" | |
1228 | msgstr "Thêm ký hiệu dữ liệu vào ký hiệu động" | |
1229 | ||
1230 | #: options.h:672 | |
1231 | msgid "Add C++ operator new/delete to dynamic symbols" | |
1232 | msgstr "Thêm vào ký hiệu động toán từ mới/xoá (new/delete) kiểu C++" | |
1233 | ||
1234 | #: options.h:675 | |
1235 | msgid "Add C++ typeinfo to dynamic symbols" | |
1236 | msgstr "Thêm vào ký hiệu động toán từ loại thông tin (typeinfo) kiểu C++" | |
1237 | ||
1238 | #: options.h:678 | |
1239 | msgid "Read a list of dynamic symbols" | |
1240 | msgstr "Đọc một danh sách các ký hiệu động" | |
1241 | ||
1242 | #: options.h:678 options.h:732 options.h:766 options.h:893 options.h:921 | |
1243 | msgid "FILE" | |
1244 | msgstr "TỆP" | |
1245 | ||
1246 | #: options.h:681 | |
bd32c6bd NC |
1247 | msgid "Set program start address" |
1248 | msgstr "Đặt địa chỉ bắt đầu của chương trình" | |
1249 | ||
9c9c98a5 | 1250 | #: options.h:681 options.h:908 options.h:910 options.h:912 |
bd32c6bd NC |
1251 | msgid "ADDRESS" |
1252 | msgstr "ĐỊA_CHỈ" | |
1253 | ||
9c9c98a5 NC |
1254 | #: options.h:684 |
1255 | msgid "Exclude libraries from automatic export" | |
1256 | msgstr "Loại trừ thư viện ra việc tự động xuất khẩu" | |
1257 | ||
1258 | #: options.h:688 | |
bd32c6bd NC |
1259 | msgid "Export all dynamic symbols" |
1260 | msgstr "Xuất mọi ký hiệu động" | |
1261 | ||
9c9c98a5 NC |
1262 | #: options.h:689 |
1263 | msgid "Do not export all dynamic symbols (default)" | |
1264 | msgstr "Đừng xuất ký hiệu động (mặc định)" | |
1265 | ||
1266 | #: options.h:692 | |
bd32c6bd NC |
1267 | msgid "Create exception frame header" |
1268 | msgstr "Tạo phần đầu khung ngoại lệ" | |
1269 | ||
9c9c98a5 | 1270 | #: options.h:695 |
bd32c6bd NC |
1271 | msgid "Treat warnings as errors" |
1272 | msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi" | |
1273 | ||
9c9c98a5 | 1274 | #: options.h:696 |
bd32c6bd NC |
1275 | msgid "Do not treat warnings as errors" |
1276 | msgstr "Đừng xử lý cảnh báo là lỗi" | |
1277 | ||
9c9c98a5 NC |
1278 | #: options.h:699 |
1279 | msgid "Call SYMBOL at unload-time" | |
1280 | msgstr "Gọi KÝ_HIỆU vào lúc bỏ nạp" | |
1281 | ||
1282 | #: options.h:699 options.h:729 options.h:873 options.h:915 options.h:936 | |
1283 | #: options.h:939 | |
1284 | msgid "SYMBOL" | |
1285 | msgstr "KÝ_HIỆU" | |
1286 | ||
1287 | #: options.h:702 | |
bd32c6bd NC |
1288 | msgid "Set shared library name" |
1289 | msgstr "Lập tên thư viện dùng chung" | |
1290 | ||
9c9c98a5 | 1291 | #: options.h:702 options.h:792 |
bd32c6bd NC |
1292 | msgid "FILENAME" |
1293 | msgstr "TÊN_TỆP" | |
1294 | ||
9c9c98a5 | 1295 | #: options.h:705 |
bd32c6bd NC |
1296 | msgid "Min fraction of empty buckets in dynamic hash" |
1297 | msgstr "Tối thiểu phân số các xô trống trong hàm tạo chuỗi duy nhất động" | |
1298 | ||
9c9c98a5 | 1299 | #: options.h:706 |
bd32c6bd NC |
1300 | msgid "FRACTION" |
1301 | msgstr "PHÂN_SỐ" | |
1302 | ||
9c9c98a5 | 1303 | #: options.h:709 |
bd32c6bd NC |
1304 | msgid "Dynamic hash style" |
1305 | msgstr "Kiểu dáng hàm tạo chuỗi duy nhất động" | |
1306 | ||
9c9c98a5 | 1307 | #: options.h:709 |
bd32c6bd NC |
1308 | msgid "[sysv,gnu,both]" |
1309 | msgstr "" | |
1310 | "[sysv,gnu,both]\n" | |
1311 | "\n" | |
1312 | "both\tcả hai" | |
1313 | ||
9c9c98a5 | 1314 | #: options.h:713 |
bd32c6bd NC |
1315 | msgid "Set dynamic linker path" |
1316 | msgstr "Lập đường dẫn đến bộ liên kết động" | |
1317 | ||
9c9c98a5 | 1318 | #: options.h:713 |
bd32c6bd NC |
1319 | msgid "PROGRAM" |
1320 | msgstr "CHƯƠNG_TRÌNH" | |
1321 | ||
9c9c98a5 NC |
1322 | #: options.h:716 |
1323 | msgid "Work in progress; do not use" | |
1324 | msgstr "Vẫn còn được phát triển: đừng sử dụng" | |
1325 | ||
1326 | #: options.h:717 | |
1327 | msgid "Do a full build" | |
1328 | msgstr "Xây dựng hoàn toàn" | |
1329 | ||
1330 | #: options.h:720 | |
1331 | msgid "Assume files changed" | |
1332 | msgstr "Giả sử tập tin bị thay đổi" | |
1333 | ||
1334 | #: options.h:723 | |
1335 | msgid "Assume files didn't change" | |
1336 | msgstr "Giả sử tập tin chưa thay đổi" | |
1337 | ||
1338 | #: options.h:726 | |
1339 | msgid "Use timestamps to check files (default)" | |
1340 | msgstr "Sử dụng nhãn thời gian để kiểm tra tập tin (mặc định)" | |
1341 | ||
1342 | #: options.h:729 | |
1343 | msgid "Call SYMBOL at load-time" | |
1344 | msgstr "Gọi KÝ_HIỆU vào lúc nạp" | |
1345 | ||
1346 | #: options.h:732 | |
bd32c6bd NC |
1347 | msgid "Read only symbol values from FILE" |
1348 | msgstr "Đọc chỉ những giá trị ký hiệu từ tập tin đưa ra" | |
1349 | ||
9c9c98a5 | 1350 | #: options.h:735 |
bd32c6bd NC |
1351 | msgid "Search for library LIBNAME" |
1352 | msgstr "Tìm kiếm thư viện tên này" | |
1353 | ||
9c9c98a5 | 1354 | #: options.h:735 |
bd32c6bd NC |
1355 | msgid "LIBNAME" |
1356 | msgstr "TÊN_THƯ_VIỆN" | |
1357 | ||
9c9c98a5 | 1358 | #: options.h:738 |
bd32c6bd NC |
1359 | msgid "Add directory to search path" |
1360 | msgstr "Thêm thư mục này vào đường dẫn tìm kiếm" | |
1361 | ||
9c9c98a5 | 1362 | #: options.h:738 options.h:813 options.h:816 options.h:820 options.h:887 |
bd32c6bd NC |
1363 | msgid "DIR" |
1364 | msgstr "TMỤC" | |
1365 | ||
9c9c98a5 | 1366 | #: options.h:741 |
bd32c6bd NC |
1367 | msgid "Ignored for compatibility" |
1368 | msgstr "Bị bỏ qua để tương thích" | |
1369 | ||
9c9c98a5 | 1370 | #: options.h:741 |
bd32c6bd NC |
1371 | msgid "EMULATION" |
1372 | msgstr "MÔ_PHỎNG" | |
1373 | ||
9c9c98a5 | 1374 | #: options.h:744 |
bd32c6bd NC |
1375 | msgid "Write map file on standard output" |
1376 | msgstr "In tập tin sơ đồ ra đầu ra tiêu chuẩn" | |
1377 | ||
9c9c98a5 | 1378 | #: options.h:745 |
bd32c6bd NC |
1379 | msgid "Write map file" |
1380 | msgstr "Ghi tập tin sơ đồ" | |
1381 | ||
9c9c98a5 | 1382 | #: options.h:746 |
bd32c6bd NC |
1383 | msgid "MAPFILENAME" |
1384 | msgstr "TÊN_TỆP_SƠ_ĐỒ" | |
1385 | ||
9c9c98a5 | 1386 | #: options.h:749 |
bd32c6bd NC |
1387 | msgid "Do not page align data" |
1388 | msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang" | |
1389 | ||
9c9c98a5 | 1390 | #: options.h:751 |
bd32c6bd NC |
1391 | msgid "Do not page align data, do not make text readonly" |
1392 | msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang, đừng đặt văn bản là chỉ-đọc" | |
1393 | ||
9c9c98a5 | 1394 | #: options.h:752 |
bd32c6bd NC |
1395 | msgid "Page align data, make text readonly" |
1396 | msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc" | |
1397 | ||
9c9c98a5 | 1398 | #: options.h:755 |
bd32c6bd | 1399 | msgid "Enable use of DT_RUNPATH and DT_FLAGS" |
3c892704 | 1400 | msgstr "Bật sử dụng \"DT_RUNPATH\" và \"DT_FLAGS\"" |
bd32c6bd | 1401 | |
9c9c98a5 | 1402 | #: options.h:756 |
bd32c6bd | 1403 | msgid "Disable use of DT_RUNPATH and DT_FLAGS" |
3c892704 | 1404 | msgstr "Tắt sử dụng \"DT_RUNPATH\" và \"DT_FLAGS\"" |
bd32c6bd | 1405 | |
9c9c98a5 | 1406 | #: options.h:759 |
bd32c6bd NC |
1407 | msgid "Create an output file even if errors occur" |
1408 | msgstr "Tạo tập tin kết xuất thậm chí nếu gặp lỗi" | |
1409 | ||
9c9c98a5 | 1410 | #: options.h:762 options.h:958 |
bd32c6bd | 1411 | msgid "Report undefined symbols (even with --shared)" |
3c892704 | 1412 | msgstr "Thông báo ký hiệu chưa xác định (ngay cả khi lập tuỳ chọn \"--shared\")" |
bd32c6bd | 1413 | |
9c9c98a5 | 1414 | #: options.h:766 |
bd32c6bd NC |
1415 | msgid "Set output file name" |
1416 | msgstr "Đặt tên tập tin kết xuất" | |
1417 | ||
9c9c98a5 | 1418 | #: options.h:769 |
bd32c6bd NC |
1419 | msgid "Optimize output file size" |
1420 | msgstr "Tối ưu hoá kích cỡ tập tin kết xuất" | |
1421 | ||
9c9c98a5 | 1422 | #: options.h:769 |
bd32c6bd NC |
1423 | msgid "LEVEL" |
1424 | msgstr "CẤP" | |
1425 | ||
9c9c98a5 | 1426 | #: options.h:772 |
bd32c6bd NC |
1427 | msgid "Set output format" |
1428 | msgstr "Đặt định dạng kết xuất" | |
1429 | ||
9c9c98a5 | 1430 | #: options.h:772 |
bd32c6bd NC |
1431 | msgid "[binary]" |
1432 | msgstr "[nhị phân]" | |
1433 | ||
9c9c98a5 NC |
1434 | #: options.h:775 options.h:777 |
1435 | msgid "Create a position independent executable" | |
1436 | msgstr "Tạo một bản thực hiện không phụ thuộc vào vị trí" | |
1437 | ||
1438 | #: options.h:782 | |
1439 | msgid "Load a plugin library" | |
1440 | msgstr "Nạp một thư viện phần bổ sung" | |
1441 | ||
1442 | #: options.h:782 | |
1443 | msgid "PLUGIN" | |
1444 | msgstr "PHẦN BỔ SUNG" | |
1445 | ||
1446 | #: options.h:784 | |
1447 | msgid "Pass an option to the plugin" | |
1448 | msgstr "Gửi một tuỳ chọn cho phần bổ sung" | |
1449 | ||
1450 | #: options.h:784 | |
1451 | msgid "OPTION" | |
1452 | msgstr "TÙY CHỌN" | |
1453 | ||
1454 | #: options.h:788 | |
bd32c6bd NC |
1455 | msgid "Preread archive symbols when multi-threaded" |
1456 | msgstr "Đọc sẵn các ký hiệu kho lưu khi chạy đa luồng" | |
1457 | ||
9c9c98a5 | 1458 | #: options.h:791 |
bd32c6bd NC |
1459 | msgid "Print symbols defined and used for each input" |
1460 | msgstr "In ra những ký hiệu được xác định và sử dụng cho mỗi đầu vào" | |
1461 | ||
9c9c98a5 | 1462 | #: options.h:795 |
bd32c6bd NC |
1463 | msgid "Ignored for SVR4 compatibility" |
1464 | msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4" | |
1465 | ||
9c9c98a5 | 1466 | #: options.h:798 |
bd32c6bd NC |
1467 | msgid "Generate relocations in output" |
1468 | msgstr "Tạo ra sự định vị lại trong kết xuất" | |
1469 | ||
9c9c98a5 | 1470 | #: options.h:801 |
bd32c6bd NC |
1471 | msgid "Generate relocatable output" |
1472 | msgstr "Tạo ra kết xuất có thể định vị lại" | |
1473 | ||
9c9c98a5 | 1474 | #: options.h:804 |
bd32c6bd NC |
1475 | msgid "Relax branches on certain targets" |
1476 | msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó" | |
1477 | ||
9c9c98a5 NC |
1478 | #: options.h:807 |
1479 | msgid "keep only symbols listed in this file" | |
1480 | msgstr "giữ chỉ những ký hiệu nằm trong tập tin này" | |
1481 | ||
1482 | #: options.h:807 | |
1483 | msgid "[file]" | |
1484 | msgstr "[tệp]" | |
1485 | ||
1486 | #: options.h:813 options.h:816 | |
bd32c6bd NC |
1487 | msgid "Add DIR to runtime search path" |
1488 | msgstr "Thêm TMỤC vào đường dẫn tìm kiếm lúc chạy" | |
1489 | ||
9c9c98a5 | 1490 | #: options.h:819 |
bd32c6bd NC |
1491 | msgid "Add DIR to link time shared library search path" |
1492 | msgstr "Thêm TMỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc liên kết" | |
1493 | ||
9c9c98a5 | 1494 | #: options.h:823 |
bd32c6bd NC |
1495 | msgid "Strip all symbols" |
1496 | msgstr "Tước mọi ký hiệu" | |
1497 | ||
9c9c98a5 | 1498 | #: options.h:825 |
bd32c6bd NC |
1499 | msgid "Strip debugging information" |
1500 | msgstr "Tước thông tin gỡ lỗi" | |
1501 | ||
9c9c98a5 | 1502 | #: options.h:827 |
bd32c6bd NC |
1503 | msgid "Emit only debug line number information" |
1504 | msgstr "Xuất chỉ thông tin về số thứ tự dòng gỡ lỗi" | |
1505 | ||
9c9c98a5 | 1506 | #: options.h:829 |
bd32c6bd NC |
1507 | msgid "Strip debug symbols that are unused by gdb (at least versions <= 6.7)" |
1508 | msgstr "Tước ký hiệu gỡ lỗi không phải do gdb dùng (ít nhất phiên bản ≤ 6.7)" | |
1509 | ||
9c9c98a5 NC |
1510 | #: options.h:832 |
1511 | msgid "Strip LTO intermediate code sections" | |
1512 | msgstr "Tước các phần mã trung gian LTO" | |
1513 | ||
1514 | #: options.h:835 | |
1515 | msgid "(ARM only) The maximum distance from instructions in a group of sections to their stubs. Negative values mean stubs are always after the group. 1 means using default size.\n" | |
1516 | msgstr "(Chỉ cho ARM) Khoảng cách tối đa giữa câu lệnh và mẩu trong một nhóm phần. Giá trị âm đặt mẩu đẳng sau nhóm; giá trị 1 sử dụng kích cỡ mặc định.\n" | |
1517 | ||
1518 | #: options.h:838 options.h:852 options.h:956 options.h:975 | |
1519 | msgid "SIZE" | |
1520 | msgstr "CỠ" | |
1521 | ||
1522 | #: options.h:841 | |
1523 | msgid "Use less memory and more disk I/O (included only for compatibility with GNU ld)" | |
1524 | msgstr "Sử dụng vùng nhớ nhỏ hơn và vùng V/R đĩa lớn hơn (bao gồm chỉ để tương thích với ld của GNU)" | |
1525 | ||
1526 | #: options.h:845 options.h:848 | |
bd32c6bd NC |
1527 | msgid "Generate shared library" |
1528 | msgstr "Tạo thư viện dùng chung" | |
1529 | ||
9c9c98a5 NC |
1530 | #: options.h:851 |
1531 | msgid "Stack size when -fsplit-stack function calls non-split" | |
3c892704 | 1532 | msgstr "Kích cỡ đống khi hàm \"-fsplit-stack\" gọi \"non-split\"" |
9c9c98a5 NC |
1533 | |
1534 | #: options.h:857 | |
bd32c6bd NC |
1535 | msgid "Do not link against shared libraries" |
1536 | msgstr "Đừng liên kết so với thư viện dùng chung" | |
1537 | ||
9c9c98a5 NC |
1538 | #: options.h:860 |
1539 | msgid "Identical Code Folding. '--icf=safe' folds only ctors and dtors." | |
3c892704 | 1540 | msgstr "ICF = gấp lại mã trùng. \"--icf-safe\" chỉ gấp lại các ctor và dtor." |
9c9c98a5 NC |
1541 | |
1542 | #: options.h:866 | |
1543 | msgid "Number of iterations of ICF (default 2)" | |
1544 | msgstr "Số các lần lặp lại ICF (mặc định là 2)" | |
1545 | ||
1546 | #: options.h:866 options.h:899 options.h:901 options.h:903 options.h:905 | |
1547 | msgid "COUNT" | |
1548 | msgstr "SỐ_ĐẾM" | |
1549 | ||
1550 | #: options.h:869 | |
1551 | msgid "List folded identical sections on stderr" | |
1552 | msgstr "Liệt kê các phần trùng gấp lại trên đầu lỗi tiêu chuẩn" | |
1553 | ||
1554 | #: options.h:870 | |
1555 | msgid "Do not list folded identical sections" | |
1556 | msgstr "Đừng liệt kê phần trùng gấp lại" | |
1557 | ||
1558 | #: options.h:873 | |
1559 | msgid "Do not fold this symbol during ICF" | |
1560 | msgstr "Đừng gấp lại ký hiệu này trong khi ICF" | |
1561 | ||
1562 | #: options.h:876 | |
1563 | msgid "Remove unused sections" | |
1564 | msgstr "Gỡ bỏ phần không dùng nào" | |
1565 | ||
1566 | #: options.h:877 | |
1567 | msgid "Don't remove unused sections (default)" | |
1568 | msgstr "Đừng gỡ bỏ phần không dùng (mặc định)" | |
1569 | ||
1570 | #: options.h:880 | |
1571 | msgid "List removed unused sections on stderr" | |
1572 | msgstr "Liệt kê trên đầu lỗi tiêu chuẩn các phần không dùng bị gỡ bỏ" | |
1573 | ||
1574 | #: options.h:881 | |
1575 | msgid "Do not list removed unused sections" | |
1576 | msgstr "Không liệt kê phần không dùng bị gỡ bỏ" | |
1577 | ||
1578 | #: options.h:884 | |
bd32c6bd NC |
1579 | msgid "Print resource usage statistics" |
1580 | msgstr "In ra thống kê cách sử dụng tài nguyên" | |
1581 | ||
9c9c98a5 | 1582 | #: options.h:887 |
bd32c6bd NC |
1583 | msgid "Set target system root directory" |
1584 | msgstr "Lập thư mục gốc của hệ thống đích" | |
1585 | ||
9c9c98a5 | 1586 | #: options.h:890 |
bd32c6bd NC |
1587 | msgid "Print the name of each input file" |
1588 | msgstr "In ra tên của mỗi tập tin nhập vào" | |
1589 | ||
9c9c98a5 | 1590 | #: options.h:893 |
bd32c6bd NC |
1591 | msgid "Read linker script" |
1592 | msgstr "Đọc văn lệnh liên kết" | |
1593 | ||
9c9c98a5 | 1594 | #: options.h:896 |
bd32c6bd NC |
1595 | msgid "Run the linker multi-threaded" |
1596 | msgstr "Chạy bộ liên kết một cách đa luồng" | |
1597 | ||
9c9c98a5 | 1598 | #: options.h:897 |
bd32c6bd NC |
1599 | msgid "Do not run the linker multi-threaded" |
1600 | msgstr "Đừng chạy bộ liên kết một cách đa luồng" | |
1601 | ||
9c9c98a5 | 1602 | #: options.h:899 |
bd32c6bd NC |
1603 | msgid "Number of threads to use" |
1604 | msgstr "Số các nhánh cần dùng" | |
1605 | ||
9c9c98a5 | 1606 | #: options.h:901 |
bd32c6bd NC |
1607 | msgid "Number of threads to use in initial pass" |
1608 | msgstr "Số các nhánh cần dùng trong lần đi qua đầu tiên" | |
1609 | ||
9c9c98a5 | 1610 | #: options.h:903 |
bd32c6bd NC |
1611 | msgid "Number of threads to use in middle pass" |
1612 | msgstr "Số các nhánh cần dùng trong lần đi qua vừa" | |
1613 | ||
9c9c98a5 | 1614 | #: options.h:905 |
bd32c6bd NC |
1615 | msgid "Number of threads to use in final pass" |
1616 | msgstr "Số các nhánh cần dùng trong lần đi qua cuối cùng" | |
1617 | ||
9c9c98a5 | 1618 | #: options.h:908 |
bd32c6bd | 1619 | msgid "Set the address of the bss segment" |
3c892704 | 1620 | msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn \"bss\"" |
bd32c6bd | 1621 | |
9c9c98a5 | 1622 | #: options.h:910 |
bd32c6bd | 1623 | msgid "Set the address of the data segment" |
3c892704 | 1624 | msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn \"data\" (dữ liệu)" |
bd32c6bd | 1625 | |
9c9c98a5 | 1626 | #: options.h:912 |
bd32c6bd | 1627 | msgid "Set the address of the text segment" |
3c892704 | 1628 | msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn \"text\" (văn bản)" |
bd32c6bd | 1629 | |
9c9c98a5 | 1630 | #: options.h:915 |
bd32c6bd NC |
1631 | msgid "Create undefined reference to SYMBOL" |
1632 | msgstr "Tạo tham chiếu chưa xác định đến ký hiệu này" | |
1633 | ||
9c9c98a5 | 1634 | #: options.h:918 |
bd32c6bd | 1635 | msgid "Synonym for --debug=files" |
3c892704 | 1636 | msgstr "Bằng \"--debug=files\"" |
bd32c6bd | 1637 | |
9c9c98a5 | 1638 | #: options.h:921 |
bd32c6bd NC |
1639 | msgid "Read version script" |
1640 | msgstr "Đọc văn lệnh phiên bản" | |
1641 | ||
9c9c98a5 NC |
1642 | #: options.h:924 |
1643 | msgid "Warn about duplicate common symbols" | |
1644 | msgstr "Cảnh báo về ký hiệu chung trùng" | |
1645 | ||
1646 | #: options.h:925 | |
1647 | msgid "Do not warn about duplicate common symbols (default)" | |
1648 | msgstr "Không cảnh báo về ký hiệu chung trùng (mặc định)" | |
1649 | ||
1650 | #: options.h:928 | |
1651 | msgid "Warn when skipping an incompatible library" | |
1652 | msgstr "Cảnh báo khi bỏ qua một thư viện không tương thích" | |
1653 | ||
1654 | #: options.h:929 | |
1655 | msgid "Don't warn when skipping an incompatible library" | |
1656 | msgstr "Không cảnh báo khi bỏ qua một thư viện không tương thích" | |
1657 | ||
1658 | #: options.h:932 | |
bd32c6bd NC |
1659 | msgid "Include all archive contents" |
1660 | msgstr "Bao gồm toàn bộ nội dung kho lưu" | |
1661 | ||
9c9c98a5 | 1662 | #: options.h:933 |
bd32c6bd NC |
1663 | msgid "Include only needed archive contents" |
1664 | msgstr "Bao gồm chỉ nội dung kho lưu yêu cầu" | |
1665 | ||
9c9c98a5 | 1666 | #: options.h:936 |
bd32c6bd NC |
1667 | msgid "Use wrapper functions for SYMBOL" |
1668 | msgstr "Sử dụng các hàm bao bọc cho KÝ_HIỆU" | |
1669 | ||
9c9c98a5 | 1670 | #: options.h:939 |
bd32c6bd NC |
1671 | msgid "Trace references to symbol" |
1672 | msgstr "Tìm đường của tham chiếu đến ký hiệu" | |
1673 | ||
9c9c98a5 | 1674 | #: options.h:942 |
bd32c6bd NC |
1675 | msgid "Default search path for Solaris compatibility" |
1676 | msgstr "Đường dẫn tìm kiếm mặc định để tương thích với Solaris" | |
1677 | ||
9c9c98a5 | 1678 | #: options.h:943 |
bd32c6bd NC |
1679 | msgid "PATH" |
1680 | msgstr "ĐƯỜNG_DẪN" | |
1681 | ||
9c9c98a5 | 1682 | #: options.h:946 |
bd32c6bd NC |
1683 | msgid "Start a library search group" |
1684 | msgstr "Bắt đầu một nhóm tìm kiếm thư viện" | |
1685 | ||
9c9c98a5 | 1686 | #: options.h:948 |
bd32c6bd NC |
1687 | msgid "End a library search group" |
1688 | msgstr "Kết thúc một nhóm tìm kiếm thư viện" | |
1689 | ||
9c9c98a5 | 1690 | #: options.h:953 |
bd32c6bd NC |
1691 | msgid "Sort dynamic relocs" |
1692 | msgstr "Sắp xếp các sự định vị lại động" | |
1693 | ||
9c9c98a5 | 1694 | #: options.h:954 |
bd32c6bd NC |
1695 | msgid "Do not sort dynamic relocs" |
1696 | msgstr "Đừng sắp xếp các sự định vị lại động" | |
1697 | ||
9c9c98a5 | 1698 | #: options.h:956 |
bd32c6bd NC |
1699 | msgid "Set common page size to SIZE" |
1700 | msgstr "Đặt kích cỡ trang chung thành CỠ" | |
1701 | ||
9c9c98a5 | 1702 | #: options.h:961 |
bd32c6bd NC |
1703 | msgid "Mark output as requiring executable stack" |
1704 | msgstr "Đánh dấu kết xuất như là yêu cầu đống có thể thực hiện được" | |
1705 | ||
9c9c98a5 | 1706 | #: options.h:963 |
bd32c6bd NC |
1707 | msgid "Mark DSO to be initialized first at runtime" |
1708 | msgstr "Đánh dấu DSO để được sơ khởi trước hết vào lúc chạy" | |
1709 | ||
9c9c98a5 | 1710 | #: options.h:966 |
bd32c6bd NC |
1711 | msgid "Mark object to interpose all DSOs but executable" |
1712 | msgstr "Đánh dấu đối tượng để chèn tất cả các DSO trừ bản có thể thực hiện được" | |
1713 | ||
9c9c98a5 NC |
1714 | #: options.h:969 |
1715 | msgid "Mark object for lazy runtime binding (default)" | |
1716 | msgstr "Đánh dấu đối tượng để tổ hợp lười vào lúc chạy (mặc định)" | |
1717 | ||
1718 | #: options.h:972 | |
bd32c6bd NC |
1719 | msgid "Mark object requiring immediate process" |
1720 | msgstr "Đánh dấu đối tượng yêu cầu xử lý ngay lập tức" | |
1721 | ||
9c9c98a5 NC |
1722 | #: options.h:975 |
1723 | msgid "Set maximum page size to SIZE" | |
1724 | msgstr "Đặt kích cỡ trang tối đa thành CỠ" | |
1725 | ||
1726 | #: options.h:978 | |
1727 | msgid "Do not create copy relocs" | |
1728 | msgstr "Không tạo bản sao định vị lại" | |
1729 | ||
1730 | #: options.h:980 | |
bd32c6bd NC |
1731 | msgid "Mark object not to use default search paths" |
1732 | msgstr "Đánh dấu đối tượng không nên dùng đường dẫn tìm kiếm mặc định" | |
1733 | ||
9c9c98a5 | 1734 | #: options.h:983 |
bd32c6bd NC |
1735 | msgid "Mark DSO non-deletable at runtime" |
1736 | msgstr "Đánh dấu DSO không thể được xoá vào lúc chạy." | |
1737 | ||
9c9c98a5 | 1738 | #: options.h:986 |
bd32c6bd NC |
1739 | msgid "Mark DSO not available to dlopen" |
1740 | msgstr "Đánh dấu DSO không sẵn sàng cho dlopen" | |
1741 | ||
9c9c98a5 | 1742 | #: options.h:989 |
bd32c6bd NC |
1743 | msgid "Mark DSO not available to dldump" |
1744 | msgstr "Đánh dấu DSO không sẵn sàng cho dldump" | |
1745 | ||
9c9c98a5 NC |
1746 | #: options.h:992 |
1747 | msgid "Mark output as not requiring executable stack" | |
1748 | msgstr "Đánh dấu kết xuất như là không yêu cầu đống có thể thực hiện được" | |
1749 | ||
1750 | #: options.h:994 | |
1751 | msgid "Mark object for immediate function binding" | |
1752 | msgstr "Đánh dấu đối tượng yêu cầu tổ hợp hàm ngay lập tức" | |
1753 | ||
1754 | #: options.h:997 | |
1755 | msgid "Mark DSO to indicate that needs immediate $ORIGIN processing at runtime" | |
1756 | msgstr "Đánh dấu DSO để ngụ ý nó yêu cầu xử lý $ORIGIN ngay lập tức vào lúc chạy" | |
1757 | ||
1758 | #: options.h:1000 | |
bd32c6bd NC |
1759 | msgid "Where possible mark variables read-only after relocation" |
1760 | msgstr "Khi có thể, đánh dấu biến là chỉ-đọc sau khi định vị lại" | |
1761 | ||
9c9c98a5 | 1762 | #: options.h:1001 |
bd32c6bd NC |
1763 | msgid "Don't mark variables read-only after relocation" |
1764 | msgstr "Đừng đánh dấu biến là chỉ-đọc sau khi định vị lại" | |
1765 | ||
9c9c98a5 | 1766 | #: output.cc:1132 |
bd32c6bd NC |
1767 | msgid "section group retained but group element discarded" |
1768 | msgstr "nhóm phần được giữ lại còn phần tử nhóm bị hủy" | |
1769 | ||
9c9c98a5 | 1770 | #: output.cc:1860 |
bd32c6bd NC |
1771 | #, c-format |
1772 | msgid "invalid alignment %lu for section \"%s\"" | |
3c892704 | 1773 | msgstr "sai chỉnh canh %lu cho phần \"%s\"" |
bd32c6bd | 1774 | |
9c9c98a5 NC |
1775 | #: output.cc:3573 |
1776 | #, c-format | |
1777 | msgid "dot moves backward in linker script from 0x%llx to 0x%llx" | |
1778 | msgstr "chấm đi ngược trong văn lệnh liên kết từ 0x%llx về 0x%llx" | |
1779 | ||
1780 | #: output.cc:3576 | |
1781 | #, c-format | |
1782 | msgid "address of section '%s' moves backward from 0x%llx to 0x%llx" | |
3c892704 | 1783 | msgstr "địa chỉ của phần \"%s\" đi ngược từ 0x%llx về 0x%llx" |
9c9c98a5 NC |
1784 | |
1785 | #: output.cc:3755 | |
bd32c6bd NC |
1786 | #, c-format |
1787 | msgid "nobits section %s may not precede progbits section %s in same segment" | |
3c892704 | 1788 | msgstr "phần \"nobits\" %s có thể không phải đi trước phần \"progbits\" %s trong cùng một đoạn" |
bd32c6bd | 1789 | |
9c9c98a5 | 1790 | #: output.cc:3907 output.cc:3975 |
bd32c6bd NC |
1791 | #, c-format |
1792 | msgid "%s: open: %s" | |
1793 | msgstr "%s: mở : %s" | |
1794 | ||
9c9c98a5 | 1795 | #: output.cc:3996 |
bd32c6bd NC |
1796 | #, c-format |
1797 | msgid "%s: mremap: %s" | |
1798 | msgstr "%s: mremap: %s" | |
1799 | ||
9c9c98a5 | 1800 | #: output.cc:4005 |
bd32c6bd NC |
1801 | #, c-format |
1802 | msgid "%s: mmap: %s" | |
1803 | msgstr "%s: mmap: %s" | |
1804 | ||
9c9c98a5 NC |
1805 | #: output.cc:4085 |
1806 | #, c-format | |
1807 | msgid "%s: mmap: failed to allocate %lu bytes for output file: %s" | |
1808 | msgstr "%s: mmap: không cấp phát được %lu byte cho tập tin kết xuất: %s" | |
1809 | ||
1810 | #: output.cc:4096 | |
bd32c6bd NC |
1811 | #, c-format |
1812 | msgid "%s: munmap: %s" | |
1813 | msgstr "%s: munmap: %s" | |
1814 | ||
9c9c98a5 | 1815 | #: output.cc:4115 |
bd32c6bd NC |
1816 | #, c-format |
1817 | msgid "%s: write: unexpected 0 return-value" | |
9c9c98a5 | 1818 | msgstr "%s: ghi: gặp giá trị trả lại 0 không mong đợi" |
bd32c6bd | 1819 | |
9c9c98a5 NC |
1820 | #: output.cc:4117 |
1821 | #, c-format | |
1822 | msgid "%s: write: %s" | |
1823 | msgstr "%s: ghi: %s" | |
1824 | ||
1825 | #: output.cc:4132 | |
bd32c6bd NC |
1826 | #, c-format |
1827 | msgid "%s: close: %s" | |
1828 | msgstr "%s: đóng: %s" | |
1829 | ||
9c9c98a5 | 1830 | #: output.h:520 |
bd32c6bd NC |
1831 | msgid "** section headers" |
1832 | msgstr "** dòng đầu phần" | |
1833 | ||
9c9c98a5 | 1834 | #: output.h:565 |
bd32c6bd NC |
1835 | msgid "** segment headers" |
1836 | msgstr "** dòng đầu đoạn" | |
1837 | ||
9c9c98a5 | 1838 | #: output.h:613 |
bd32c6bd NC |
1839 | msgid "** file header" |
1840 | msgstr "** dòng đầu tập tin" | |
1841 | ||
9c9c98a5 | 1842 | #: output.h:833 |
bd32c6bd NC |
1843 | msgid "** fill" |
1844 | msgstr "** tô đầy" | |
1845 | ||
9c9c98a5 | 1846 | #: output.h:987 |
bd32c6bd NC |
1847 | msgid "** string table" |
1848 | msgstr "** bảng chuỗi" | |
1849 | ||
9c9c98a5 | 1850 | #: output.h:1300 |
bd32c6bd NC |
1851 | msgid "** dynamic relocs" |
1852 | msgstr "** sự định vị lại động" | |
1853 | ||
9c9c98a5 | 1854 | #: output.h:1301 output.h:1637 |
bd32c6bd NC |
1855 | msgid "** relocs" |
1856 | msgstr "** sự định vị lại" | |
1857 | ||
9c9c98a5 | 1858 | #: output.h:1662 |
bd32c6bd NC |
1859 | msgid "** group" |
1860 | msgstr "** nhóm" | |
1861 | ||
9c9c98a5 | 1862 | #: output.h:1774 |
bd32c6bd NC |
1863 | msgid "** GOT" |
1864 | msgstr "** GOT" | |
1865 | ||
9c9c98a5 | 1866 | #: output.h:1916 |
bd32c6bd NC |
1867 | msgid "** dynamic" |
1868 | msgstr "** động" | |
1869 | ||
9c9c98a5 | 1870 | #: output.h:2039 |
bd32c6bd NC |
1871 | msgid "** symtab xindex" |
1872 | msgstr "** symtab xindex" | |
1873 | ||
9c9c98a5 | 1874 | #: parameters.cc:172 |
bd32c6bd NC |
1875 | #, c-format |
1876 | msgid "unrecognized output format %s" | |
1877 | msgstr "không nhận ra định dạng kết xuất %s" | |
1878 | ||
9c9c98a5 NC |
1879 | #: plugin.cc:106 |
1880 | #, c-format | |
1881 | msgid "%s: could not load plugin library" | |
1882 | msgstr "%s: không nạp được thư viện phần bổ sung" | |
bd32c6bd | 1883 | |
9c9c98a5 NC |
1884 | #: plugin.cc:116 |
1885 | #, c-format | |
1886 | msgid "%s: could not find onload entry point" | |
1887 | msgstr "%s: không tìm thấy điểm vào khi nạp" | |
1888 | ||
1889 | #: plugin.cc:426 | |
1890 | msgid "Input files added by plug-ins in --incremental mode not supported yet.\n" | |
1891 | msgstr "tập tin đầu vào được thêm vào phần bổ sung trong chế độ dần (--incremental) chưa được hỗ trợ.\n" | |
1892 | ||
1893 | #: powerpc.cc:1502 sparc.cc:2307 x86_64.cc:1632 | |
bd32c6bd NC |
1894 | #, c-format |
1895 | msgid "%s: unsupported REL reloc section" | |
1896 | msgstr "%s: phần định vị lại REL không được hỗ trợ" | |
1897 | ||
9c9c98a5 | 1898 | #: readsyms.cc:191 |
bd32c6bd NC |
1899 | #, c-format |
1900 | msgid "%s: file is empty" | |
1901 | msgstr "%s: tập tin còn trống" | |
1902 | ||
1903 | #. Here we have to handle any other input file types we need. | |
9c9c98a5 | 1904 | #: readsyms.cc:575 |
bd32c6bd NC |
1905 | #, c-format |
1906 | msgid "%s: not an object or archive" | |
1907 | msgstr "%s: không phải một đối tượng hay kho lưu" | |
1908 | ||
9c9c98a5 | 1909 | #: reduced_debug_output.cc:236 |
bd32c6bd | 1910 | msgid "Debug abbreviations extend beyond .debug_abbrev section; failed to reduce debug abbreviations" |
3c892704 | 1911 | msgstr "Viết tắt gỡ lỗi kéo dài qua phần \".debug_abbrev\": không giảm được viết tắt gỡ lỗi" |
bd32c6bd | 1912 | |
9c9c98a5 | 1913 | #: reduced_debug_output.cc:322 |
bd32c6bd NC |
1914 | msgid "Extremely large compile unit in debug info; failed to reduce debug info" |
1915 | msgstr "Gặp đơn vị biên dịch rất lớn trong thông tin gỡ lỗi: không giảm được thông tin gỡ lỗi" | |
1916 | ||
9c9c98a5 | 1917 | #: reduced_debug_output.cc:330 |
bd32c6bd | 1918 | msgid "Debug info extends beyond .debug_info section;failed to reduce debug info" |
3c892704 | 1919 | msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần \".debug_info\": không giảm được thông tin gỡ lỗi" |
bd32c6bd | 1920 | |
9c9c98a5 | 1921 | #: reduced_debug_output.cc:350 reduced_debug_output.cc:392 |
bd32c6bd NC |
1922 | msgid "Invalid DIE in debug info; failed to reduce debug info" |
1923 | msgstr "Gặp DIE sai trong thông tin gỡ lỗi: không giảm được thông tin gỡ lỗi" | |
1924 | ||
9c9c98a5 | 1925 | #: reduced_debug_output.cc:373 |
bd32c6bd | 1926 | msgid "Debug info extends beyond .debug_info section; failed to reduce debug info" |
3c892704 | 1927 | msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần \".debug_info\": không giảm được thông tin gỡ lỗi" |
bd32c6bd | 1928 | |
9c9c98a5 | 1929 | #: reloc.cc:297 reloc.cc:858 |
bd32c6bd NC |
1930 | #, c-format |
1931 | msgid "relocation section %u uses unexpected symbol table %u" | |
1932 | msgstr "phần định vị lại %u dùng bảng ký hiệu không mong đợi %u" | |
1933 | ||
9c9c98a5 | 1934 | #: reloc.cc:312 reloc.cc:875 |
bd32c6bd NC |
1935 | #, c-format |
1936 | msgid "unexpected entsize for reloc section %u: %lu != %u" | |
1937 | msgstr "phần định vị lại %u có kích cỡ entsize không mong đợi: %lu != %u" | |
1938 | ||
9c9c98a5 | 1939 | #: reloc.cc:321 reloc.cc:884 |
bd32c6bd NC |
1940 | #, c-format |
1941 | msgid "reloc section %u size %lu uneven" | |
1942 | msgstr "phần định vị lại %u có kích cỡ %lu không đều" | |
1943 | ||
9c9c98a5 NC |
1944 | #: reloc.cc:1203 |
1945 | #, c-format | |
1946 | msgid "could not convert call to '%s' to '%s'" | |
3c892704 | 1947 | msgstr "không thể chuyển đổi cuộc gọi \"%s\" sang \"%s\"" |
9c9c98a5 NC |
1948 | |
1949 | #: reloc.cc:1343 | |
bd32c6bd NC |
1950 | #, c-format |
1951 | msgid "reloc section size %zu is not a multiple of reloc size %d\n" | |
1952 | msgstr "kích cỡ phần định vị lại %zu không phải là bội số cho kích cỡ sự định vị lại %d\n" | |
1953 | ||
1954 | #. We should only see externally visible symbols in the symbol | |
1955 | #. table. | |
9c9c98a5 | 1956 | #: resolve.cc:191 |
bd32c6bd | 1957 | msgid "invalid STB_LOCAL symbol in external symbols" |
3c892704 | 1958 | msgstr "gặp ký hiệu \"STB_LOCAL\" sai trong những ký hiệu bên ngoài" |
bd32c6bd NC |
1959 | |
1960 | #. Any target which wants to handle STB_LOOS, etc., needs to | |
1961 | #. define a resolve method. | |
9c9c98a5 | 1962 | #: resolve.cc:197 |
bd32c6bd NC |
1963 | msgid "unsupported symbol binding" |
1964 | msgstr "tổ hợp ký hiệu không được hỗ trợ" | |
1965 | ||
9c9c98a5 NC |
1966 | #. A dynamic object cannot reference a hidden or internal symbol |
1967 | #. defined in another object. | |
1968 | #: resolve.cc:266 | |
bd32c6bd | 1969 | #, c-format |
9c9c98a5 | 1970 | msgid "%s symbol '%s' in %s is referenced by DSO %s" |
3c892704 | 1971 | msgstr "ký hiệu %s \"%s\" trong %s được tham chiếu bởi DSO %s" |
bd32c6bd | 1972 | |
9c9c98a5 NC |
1973 | #: resolve.cc:326 |
1974 | #, c-format | |
1975 | msgid "common of '%s' overriding smaller common" | |
3c892704 | 1976 | msgstr "điều chung của \"%s\" ghi đè lên điều chung nhỏ hơn" |
9c9c98a5 NC |
1977 | |
1978 | #: resolve.cc:331 | |
1979 | #, c-format | |
1980 | msgid "common of '%s' overidden by larger common" | |
3c892704 | 1981 | msgstr "điều chung của \"%s\" bị ghi đè bởi điều chung lớn hơn" |
9c9c98a5 NC |
1982 | |
1983 | #: resolve.cc:336 | |
1984 | #, c-format | |
1985 | msgid "multiple common of '%s'" | |
3c892704 | 1986 | msgstr "nhiều điều chung của \"%s\"" |
9c9c98a5 NC |
1987 | |
1988 | #: resolve.cc:442 | |
1989 | #, c-format | |
1990 | msgid "multiple definition of '%s'" | |
3c892704 | 1991 | msgstr "nhiều lời xác định \"%s\"" |
bd32c6bd | 1992 | |
9c9c98a5 | 1993 | #: resolve.cc:481 |
bd32c6bd | 1994 | #, c-format |
9c9c98a5 | 1995 | msgid "definition of '%s' overriding common" |
3c892704 | 1996 | msgstr "lời xác định của \"%s\" ghi đè lên điều chung" |
bd32c6bd | 1997 | |
9c9c98a5 NC |
1998 | #: resolve.cc:516 |
1999 | #, c-format | |
2000 | msgid "definition of '%s' overriding dynamic common definition" | |
3c892704 | 2001 | msgstr "lời xác định của \"%s\" ghi đè lên lời xác định chung động" |
9c9c98a5 NC |
2002 | |
2003 | #: resolve.cc:636 | |
2004 | #, c-format | |
2005 | msgid "common '%s' overridden by previous definition" | |
3c892704 | 2006 | msgstr "điều chung \"%s\" bị ghi đè bởi lời xác định trước" |
9c9c98a5 NC |
2007 | |
2008 | #: resolve.cc:766 resolve.cc:778 | |
2009 | msgid "command line" | |
2010 | msgstr "dòng lệnh" | |
2011 | ||
2012 | #: script-sections.cc:690 | |
bd32c6bd NC |
2013 | msgid "dot may not move backward" |
2014 | msgstr "chấm không thể di chuyển về phía sau" | |
2015 | ||
9c9c98a5 | 2016 | #: script-sections.cc:757 |
bd32c6bd NC |
2017 | msgid "** expression" |
2018 | msgstr "** biểu thức" | |
2019 | ||
9c9c98a5 | 2020 | #: script-sections.cc:941 |
bd32c6bd NC |
2021 | msgid "fill value is not absolute" |
2022 | msgstr "giá trị tô đầy không phải là tuyệt đối" | |
2023 | ||
9c9c98a5 | 2024 | #: script-sections.cc:1913 |
bd32c6bd NC |
2025 | #, c-format |
2026 | msgid "alignment of section %s is not absolute" | |
2027 | msgstr "sự chỉnh canh phần %s không phải là tuyệt đối" | |
2028 | ||
9c9c98a5 | 2029 | #: script-sections.cc:1957 |
bd32c6bd NC |
2030 | #, c-format |
2031 | msgid "subalign of section %s is not absolute" | |
2032 | msgstr "sự chỉnh canh phụ phần %s không phải là tuyệt đối" | |
2033 | ||
9c9c98a5 | 2034 | #: script-sections.cc:1972 |
bd32c6bd NC |
2035 | #, c-format |
2036 | msgid "fill of section %s is not absolute" | |
2037 | msgstr "tô đầy phần %s không phải là tuyệt đối" | |
2038 | ||
9c9c98a5 | 2039 | #: script-sections.cc:2048 |
bd32c6bd NC |
2040 | msgid "SPECIAL constraints are not implemented" |
2041 | msgstr "ràng buộc SPECIAL (đặc biệt) chưa được thực hiện" | |
2042 | ||
9c9c98a5 | 2043 | #: script-sections.cc:2090 |
bd32c6bd NC |
2044 | msgid "mismatched definition for constrained sections" |
2045 | msgstr "lời xác định không tương ứng với phần ràng buộc" | |
2046 | ||
9c9c98a5 | 2047 | #: script-sections.cc:2634 |
bd32c6bd | 2048 | msgid "DATA_SEGMENT_ALIGN may only appear once in a linker script" |
3c892704 | 2049 | msgstr "\"DATA_SEGMENT_ALIGN\" chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết" |
bd32c6bd | 2050 | |
9c9c98a5 | 2051 | #: script-sections.cc:2649 |
bd32c6bd | 2052 | msgid "DATA_SEGMENT_RELRO_END may only appear once in a linker script" |
3c892704 | 2053 | msgstr "\"DATA_SEGMENT_RELRO_END\" chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết" |
bd32c6bd | 2054 | |
9c9c98a5 | 2055 | #: script-sections.cc:2654 |
bd32c6bd | 2056 | msgid "DATA_SEGMENT_RELRO_END must follow DATA_SEGMENT_ALIGN" |
3c892704 | 2057 | msgstr "\"DATA_SEGMENT_RELRO_END\" phải theo sau \"DATA_SEGMENT_ALIGN\"" |
bd32c6bd | 2058 | |
9c9c98a5 | 2059 | #: script-sections.cc:2826 |
bd32c6bd NC |
2060 | msgid "no matching section constraint" |
2061 | msgstr "không có ràng buộc phần tương ứng" | |
2062 | ||
9c9c98a5 | 2063 | #: script-sections.cc:3151 |
bd32c6bd NC |
2064 | msgid "TLS sections are not adjacent" |
2065 | msgstr "các phần TLS không phải kề nhau" | |
2066 | ||
9c9c98a5 | 2067 | #: script-sections.cc:3280 |
bd32c6bd NC |
2068 | msgid "allocated section not in any segment" |
2069 | msgstr "phần đã cấp phát không nằm trong đoạn nào" | |
2070 | ||
9c9c98a5 | 2071 | #: script-sections.cc:3309 |
bd32c6bd NC |
2072 | #, c-format |
2073 | msgid "no segment %s" | |
2074 | msgstr "không có phân %s" | |
2075 | ||
9c9c98a5 | 2076 | #: script-sections.cc:3323 |
bd32c6bd | 2077 | msgid "section in two PT_LOAD segments" |
3c892704 | 2078 | msgstr "phần nằm trong hai đoạn \"PT_LOAD\"" |
bd32c6bd | 2079 | |
9c9c98a5 | 2080 | #: script-sections.cc:3330 |
bd32c6bd | 2081 | msgid "allocated section not in any PT_LOAD segment" |
3c892704 | 2082 | msgstr "phần đã cấp phát không nằm trong đoạn \"PT_LOAD\" nào" |
bd32c6bd | 2083 | |
9c9c98a5 | 2084 | #: script-sections.cc:3358 |
bd32c6bd | 2085 | msgid "may only specify load address for PT_LOAD segment" |
3c892704 | 2086 | msgstr "chỉ có thể ghi rõ địa chỉ nạp cho đoạn \"PT_LOAD\"" |
bd32c6bd | 2087 | |
9c9c98a5 | 2088 | #: script-sections.cc:3382 |
bd32c6bd NC |
2089 | #, c-format |
2090 | msgid "PHDRS load address overrides section %s load address" | |
2091 | msgstr "địa chỉ nạp PHDRS thì ghi đè lên địa chỉ nạp phần %s" | |
2092 | ||
2093 | #. We could support this if we wanted to. | |
9c9c98a5 | 2094 | #: script-sections.cc:3393 |
bd32c6bd NC |
2095 | msgid "using only one of FILEHDR and PHDRS is not currently supported" |
2096 | msgstr "đang dùng chỉ một của FILEHDR và PHDRS hiện thời không được hỗ trợ" | |
2097 | ||
9c9c98a5 | 2098 | #: script-sections.cc:3408 |
bd32c6bd NC |
2099 | msgid "sections loaded on first page without room for file and program headers are not supported" |
2100 | msgstr "không hỗ trợ phần được nạp trên trang đầu tiên mà không vừa dòng đầu của tập tin và chương trình" | |
2101 | ||
9c9c98a5 | 2102 | #: script-sections.cc:3414 |
bd32c6bd | 2103 | msgid "using FILEHDR and PHDRS on more than one PT_LOAD segment is not currently supported" |
3c892704 | 2104 | msgstr "hiện thời không hỗ trợ sử dụng FILEHDR và PHDRS trên nhiều đoạn \"PT_LOAD\"" |
bd32c6bd | 2105 | |
9c9c98a5 | 2106 | #: script.cc:1072 |
bd32c6bd | 2107 | msgid "invalid use of PROVIDE for dot symbol" |
3c892704 | 2108 | msgstr "sai sử dụng \"PROVIDE\" (cung cấp) cho ký hiệu chấm" |
bd32c6bd | 2109 | |
9c9c98a5 | 2110 | #: script.cc:2132 |
bd32c6bd NC |
2111 | #, c-format |
2112 | msgid "%s:%d:%d: %s" | |
2113 | msgstr "%s:%d:%d: %s" | |
2114 | ||
2115 | #. There are some options that we could handle here--e.g., | |
2116 | #. -lLIBRARY. Should we bother? | |
9c9c98a5 | 2117 | #: script.cc:2297 |
bd32c6bd NC |
2118 | #, c-format |
2119 | msgid "%s:%d:%d: ignoring command OPTION; OPTION is only valid for scripts specified via -T/--script" | |
3c892704 | 2120 | msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua TÙY_CHỌN về lệnh: TÙY_CHỌN chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua \"-T/--script\"" |
bd32c6bd | 2121 | |
9c9c98a5 | 2122 | #: script.cc:2362 |
bd32c6bd NC |
2123 | #, c-format |
2124 | msgid "%s:%d:%d: ignoring SEARCH_DIR; SEARCH_DIR is only valid for scripts specified via -T/--script" | |
3c892704 | 2125 | msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua \"SEARCH_DIR\": SEARCH_DIR chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua \"-T/--script\"" |
bd32c6bd | 2126 | |
9c9c98a5 | 2127 | #: script.cc:2606 script.cc:2620 |
bd32c6bd NC |
2128 | #, c-format |
2129 | msgid "%s:%d:%d: DATA_SEGMENT_ALIGN not in SECTIONS clause" | |
3c892704 | 2130 | msgstr "%s:%d:%d: \"DATA_SEGMENT_ALIGN\" không phải trong mệnh đề \"SECTIONS\"" |
bd32c6bd | 2131 | |
9c9c98a5 | 2132 | #: script.cc:2739 |
bd32c6bd NC |
2133 | msgid "unknown PHDR type (try integer)" |
2134 | msgstr "không rõ kiểu PHDR (thử số nguyên)" | |
2135 | ||
9c9c98a5 | 2136 | #: stringpool.cc:528 |
bd32c6bd NC |
2137 | #, c-format |
2138 | msgid "%s: %s entries: %zu; buckets: %zu\n" | |
2139 | msgstr "%s: mục nhập %s: %zu; xô: %zu\n" | |
2140 | ||
9c9c98a5 | 2141 | #: stringpool.cc:532 |
bd32c6bd NC |
2142 | #, c-format |
2143 | msgid "%s: %s entries: %zu\n" | |
2144 | msgstr "%s: mục nhập %s: %zu\n" | |
2145 | ||
9c9c98a5 | 2146 | #: stringpool.cc:535 |
bd32c6bd NC |
2147 | #, c-format |
2148 | msgid "%s: %s Stringdata structures: %zu\n" | |
2149 | msgstr "%s: %s cấu trúc Stringdata (dữ liệu chuỗi): %zu\n" | |
2150 | ||
9c9c98a5 | 2151 | #: symtab.cc:857 |
bd32c6bd NC |
2152 | #, c-format |
2153 | msgid "%s: reference to %s" | |
2154 | msgstr "%s: tham chiếu đến %s" | |
2155 | ||
9c9c98a5 | 2156 | #: symtab.cc:859 |
bd32c6bd NC |
2157 | #, c-format |
2158 | msgid "%s: definition of %s" | |
2159 | msgstr "%s: lời xác định %s" | |
2160 | ||
9c9c98a5 | 2161 | #: symtab.cc:1052 |
bd32c6bd NC |
2162 | #, c-format |
2163 | msgid "bad global symbol name offset %u at %zu" | |
2164 | msgstr "sai đặt khoảng bù tên ký hiệu toàn cục %u tại %zu" | |
2165 | ||
9c9c98a5 | 2166 | #: symtab.cc:1278 |
bd32c6bd | 2167 | msgid "--just-symbols does not make sense with a shared object" |
3c892704 | 2168 | msgstr "\"--just-symbols\" (chỉ ký hiệu) không có ý nghĩa với một đối tượng dùng chung" |
bd32c6bd | 2169 | |
9c9c98a5 | 2170 | #: symtab.cc:1284 |
bd32c6bd NC |
2171 | msgid "too few symbol versions" |
2172 | msgstr "quá ít phiên bản ký hiệu" | |
2173 | ||
9c9c98a5 | 2174 | #: symtab.cc:1333 |
bd32c6bd NC |
2175 | #, c-format |
2176 | msgid "bad symbol name offset %u at %zu" | |
2177 | msgstr "sai đặt khoảng bù tên ký hiệu %u tại %zu" | |
2178 | ||
9c9c98a5 | 2179 | #: symtab.cc:1396 |
bd32c6bd NC |
2180 | #, c-format |
2181 | msgid "versym for symbol %zu out of range: %u" | |
2182 | msgstr "versym cho ký hiệu %zu ở ngoại phạm vi: %u" | |
2183 | ||
9c9c98a5 | 2184 | #: symtab.cc:1404 |
bd32c6bd NC |
2185 | #, c-format |
2186 | msgid "versym for symbol %zu has no name: %u" | |
2187 | msgstr "versym cho ký hiệu %zu không có tên: %u" | |
2188 | ||
9c9c98a5 | 2189 | #: symtab.cc:2549 symtab.cc:2681 |
bd32c6bd NC |
2190 | #, c-format |
2191 | msgid "%s: unsupported symbol section 0x%x" | |
2192 | msgstr "%s: phần ký hiệu không được hỗ trợ 0x%x" | |
2193 | ||
9c9c98a5 | 2194 | #: symtab.cc:2933 |
bd32c6bd NC |
2195 | #, c-format |
2196 | msgid "%s: symbol table entries: %zu; buckets: %zu\n" | |
2197 | msgstr "%s: mục nhập bảng ký hiệu: %zu; xô : %zu\n" | |
2198 | ||
9c9c98a5 | 2199 | #: symtab.cc:2936 |
bd32c6bd NC |
2200 | #, c-format |
2201 | msgid "%s: symbol table entries: %zu\n" | |
2202 | msgstr "%s: mục nhập bảng ký hiệu: %zu\n" | |
2203 | ||
9c9c98a5 | 2204 | #: symtab.cc:3007 |
bd32c6bd NC |
2205 | #, c-format |
2206 | msgid "while linking %s: symbol '%s' defined in multiple places (possible ODR violation):" | |
3c892704 | 2207 | msgstr "trong khi liên kết %s: ký hiệu \"%s\" được xác định trong nhiều lần (có thể vi phạm quy tắc xác định đơn):" |
bd32c6bd | 2208 | |
9c9c98a5 NC |
2209 | #: target-reloc.h:259 |
2210 | msgid "relocation refers to discarded comdat section" | |
2211 | msgstr "định vị lại tham chiếu đến đoạn comdat bị hủy" | |
bd32c6bd | 2212 | |
9c9c98a5 | 2213 | #: target-reloc.h:298 |
bd32c6bd NC |
2214 | #, c-format |
2215 | msgid "reloc has bad offset %zu" | |
2216 | msgstr "sự định vị lại có khoảng bù sai %zu" | |
2217 | ||
9c9c98a5 NC |
2218 | #: target.cc:90 |
2219 | #, c-format | |
2220 | msgid "%s: unsupported ELF file type %d" | |
2221 | msgstr "%s: dạng tập tin ELF không được hỗ trợ %d" | |
2222 | ||
2223 | #: target.cc:157 | |
2224 | #, c-format | |
2225 | msgid "linker does not include stack split support required by %s" | |
2226 | msgstr "bộ liên kết không bao gồm hỗ trợ chia đống ra yêu cầu bởi %s" | |
2227 | ||
bd32c6bd NC |
2228 | #: tls.h:59 |
2229 | msgid "TLS relocation out of range" | |
2230 | msgstr "sự định vị lại TLS ở ngoại phạm vi" | |
2231 | ||
2232 | #: tls.h:73 | |
2233 | msgid "TLS relocation against invalid instruction" | |
2234 | msgstr "sự định vị lại TLS so với câu lệnh sai" | |
2235 | ||
2236 | #. This output is intended to follow the GNU standards. | |
9c9c98a5 | 2237 | #: version.cc:65 |
bd32c6bd NC |
2238 | #, c-format |
2239 | msgid "Copyright 2008 Free Software Foundation, Inc.\n" | |
2240 | msgstr "Tác quyền © năm 2008 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" | |
2241 | ||
9c9c98a5 | 2242 | #: version.cc:66 |
bd32c6bd NC |
2243 | #, c-format |
2244 | msgid "" | |
2245 | "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n" | |
2246 | "the GNU General Public License version 3 or (at your option) a later version.\n" | |
2247 | "This program has absolutely no warranty.\n" | |
2248 | msgstr "" | |
2249 | "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n" | |
2250 | "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n" | |
2251 | "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n" | |
2252 | "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n" | |
2253 | ||
2254 | #: workqueue-threads.cc:106 | |
2255 | #, c-format | |
2256 | msgid "%s failed: %s" | |
2257 | msgstr "%s: bị lỗi: %s" | |
2258 | ||
9c9c98a5 | 2259 | #: x86_64.cc:2184 |
bd32c6bd NC |
2260 | #, c-format |
2261 | msgid "unsupported reloc type %u" | |
2262 | msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ %u" | |
2263 | ||
9c9c98a5 | 2264 | #: x86_64.cc:2524 |
bd32c6bd NC |
2265 | #, c-format |
2266 | msgid "unsupported reloc %u against local symbol" | |
2267 | msgstr "sự định vị lại không được hỗ trợ %u so với ký hiệu cục bộ" |