| 1 | # Vietnamese translation for BinUtils. |
| 2 | # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. |
| 3 | # This file is distributed under the same license as the binutils package. |
| 4 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010. |
| 5 | # |
| 6 | msgid "" |
| 7 | msgstr "" |
| 8 | "Project-Id-Version: binutils-2.20.1\n" |
| 9 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
| 10 | "POT-Creation-Date: 2010-03-03 14:57+0100\n" |
| 11 | "PO-Revision-Date: 2010-04-22 23:20+0930\n" |
| 12 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| 13 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
| 14 | "MIME-Version: 1.0\n" |
| 15 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| 16 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| 17 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| 18 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
| 19 | |
| 20 | #: addr2line.c:76 |
| 21 | #, c-format |
| 22 | msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n" |
| 23 | msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" |
| 24 | |
| 25 | #: addr2line.c:77 |
| 26 | #, c-format |
| 27 | msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n" |
| 28 | msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n" |
| 29 | |
| 30 | #: addr2line.c:78 |
| 31 | #, c-format |
| 32 | msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n" |
| 33 | msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n" |
| 34 | |
| 35 | #: addr2line.c:79 |
| 36 | #, c-format |
| 37 | msgid "" |
| 38 | " The options are:\n" |
| 39 | " @<file> Read options from <file>\n" |
| 40 | " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n" |
| 41 | " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n" |
| 42 | " -i --inlines Unwind inlined functions\n" |
| 43 | " -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n" |
| 44 | " -s --basenames Strip directory names\n" |
| 45 | " -f --functions Show function names\n" |
| 46 | " -C --demangle[=style] Demangle function names\n" |
| 47 | " -h --help Display this information\n" |
| 48 | " -v --version Display the program's version\n" |
| 49 | "\n" |
| 50 | msgstr "" |
| 51 | " Tùy chọn:\n" |
| 52 | " @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| 53 | " -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n" |
| 54 | " -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n" |
| 55 | " -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n" |
| 56 | " -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n" |
| 57 | " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n" |
| 58 | " -f --functions \tHiện tên các chức năng\n" |
| 59 | " -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n" |
| 60 | " -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n" |
| 61 | " -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n" |
| 62 | "\n" |
| 63 | |
| 64 | #: addr2line.c:94 ar.c:295 coffdump.c:469 dlltool.c:3838 dllwrap.c:510 |
| 65 | #: nlmconv.c:1113 objcopy.c:563 objcopy.c:598 readelf.c:2935 size.c:99 |
| 66 | #: srconv.c:1741 strings.c:676 sysdump.c:653 windmc.c:233 windres.c:698 |
| 67 | #, c-format |
| 68 | msgid "Report bugs to %s\n" |
| 69 | msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n" |
| 70 | |
| 71 | #: addr2line.c:292 |
| 72 | #, c-format |
| 73 | msgid "%s: cannot get addresses from archive" |
| 74 | msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho" |
| 75 | |
| 76 | #: addr2line.c:309 |
| 77 | #, c-format |
| 78 | msgid "%s: cannot find section %s" |
| 79 | msgstr "%s: không tìm thấy phần %s" |
| 80 | |
| 81 | #: addr2line.c:375 nm.c:1554 objdump.c:3234 |
| 82 | #, c-format |
| 83 | msgid "unknown demangling style `%s'" |
| 84 | msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »" |
| 85 | |
| 86 | #: ar.c:218 |
| 87 | #, c-format |
| 88 | msgid "no entry %s in archive\n" |
| 89 | msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n" |
| 90 | |
| 91 | #: ar.c:236 |
| 92 | #, c-format |
| 93 | msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin <name>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" |
| 94 | msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ chọn mô phỏng ...] [--plugin <tên>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" |
| 95 | |
| 96 | #: ar.c:238 |
| 97 | #, c-format |
| 98 | msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" |
| 99 | msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên-bộ-phạn] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" |
| 100 | |
| 101 | #: ar.c:243 |
| 102 | #, c-format |
| 103 | msgid " %s -M [<mri-script]\n" |
| 104 | msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n" |
| 105 | |
| 106 | #: ar.c:244 |
| 107 | #, c-format |
| 108 | msgid " commands:\n" |
| 109 | msgstr " lệnh:\n" |
| 110 | |
| 111 | #: ar.c:245 |
| 112 | #, c-format |
| 113 | msgid " d - delete file(s) from the archive\n" |
| 114 | msgstr " d • xoá tập tin ra kho\n" |
| 115 | |
| 116 | #: ar.c:246 |
| 117 | #, c-format |
| 118 | msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n" |
| 119 | msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n" |
| 120 | |
| 121 | #: ar.c:247 |
| 122 | #, c-format |
| 123 | msgid " p - print file(s) found in the archive\n" |
| 124 | msgstr " p • in tập tin được tìm trong kho\n" |
| 125 | |
| 126 | #: ar.c:248 |
| 127 | #, c-format |
| 128 | msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n" |
| 129 | msgstr " q[f] • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n" |
| 130 | |
| 131 | #: ar.c:249 |
| 132 | #, c-format |
| 133 | msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n" |
| 134 | msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n" |
| 135 | |
| 136 | #: ar.c:250 |
| 137 | #, c-format |
| 138 | msgid " t - display contents of archive\n" |
| 139 | msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n" |
| 140 | |
| 141 | #: ar.c:251 |
| 142 | #, c-format |
| 143 | msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n" |
| 144 | msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n" |
| 145 | |
| 146 | #: ar.c:252 |
| 147 | #, c-format |
| 148 | msgid " command specific modifiers:\n" |
| 149 | msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n" |
| 150 | |
| 151 | #: ar.c:253 |
| 152 | #, c-format |
| 153 | msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n" |
| 154 | msgstr " [a] • để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]\n" |
| 155 | |
| 156 | #: ar.c:254 |
| 157 | #, c-format |
| 158 | msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n" |
| 159 | msgstr " [b] • để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])\n" |
| 160 | |
| 161 | #: ar.c:255 |
| 162 | #, c-format |
| 163 | msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n" |
| 164 | msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n" |
| 165 | |
| 166 | #: ar.c:256 |
| 167 | #, c-format |
| 168 | msgid " [N] - use instance [count] of name\n" |
| 169 | msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp tên\n" |
| 170 | |
| 171 | #: ar.c:257 |
| 172 | #, c-format |
| 173 | msgid " [f] - truncate inserted file names\n" |
| 174 | msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n" |
| 175 | |
| 176 | #: ar.c:258 |
| 177 | #, c-format |
| 178 | msgid " [P] - use full path names when matching\n" |
| 179 | msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n" |
| 180 | |
| 181 | #: ar.c:259 |
| 182 | #, c-format |
| 183 | msgid " [o] - preserve original dates\n" |
| 184 | msgstr " [o] • bảo tồn các ngày gốc\n" |
| 185 | |
| 186 | #: ar.c:260 |
| 187 | #, c-format |
| 188 | msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n" |
| 189 | msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n" |
| 190 | |
| 191 | #: ar.c:261 |
| 192 | #, c-format |
| 193 | msgid " generic modifiers:\n" |
| 194 | msgstr " bộ sửa đổi chung:\n" |
| 195 | |
| 196 | #: ar.c:262 |
| 197 | #, c-format |
| 198 | msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n" |
| 199 | msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n" |
| 200 | |
| 201 | #: ar.c:263 |
| 202 | #, c-format |
| 203 | msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n" |
| 204 | msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n" |
| 205 | |
| 206 | #: ar.c:264 |
| 207 | #, c-format |
| 208 | msgid " [S] - do not build a symbol table\n" |
| 209 | msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n" |
| 210 | |
| 211 | #: ar.c:265 |
| 212 | #, c-format |
| 213 | msgid " [T] - make a thin archive\n" |
| 214 | msgstr " [T] • tạo một kho lưu mảnh\n" |
| 215 | |
| 216 | #: ar.c:266 |
| 217 | #, c-format |
| 218 | msgid " [v] - be verbose\n" |
| 219 | msgstr " [v] • xuất chi tiết\n" |
| 220 | |
| 221 | #: ar.c:267 |
| 222 | #, c-format |
| 223 | msgid " [V] - display the version number\n" |
| 224 | msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n" |
| 225 | |
| 226 | #: ar.c:268 |
| 227 | #, c-format |
| 228 | msgid " @<file> - read options from <file>\n" |
| 229 | msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| 230 | |
| 231 | #: ar.c:270 |
| 232 | #, c-format |
| 233 | msgid " optional:\n" |
| 234 | msgstr " vẫn tùy chọn:\n" |
| 235 | |
| 236 | #: ar.c:271 |
| 237 | #, c-format |
| 238 | msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n" |
| 239 | msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n" |
| 240 | |
| 241 | #: ar.c:278 |
| 242 | #, c-format |
| 243 | msgid "Usage: %s [options] archive\n" |
| 244 | msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n" |
| 245 | |
| 246 | #: ar.c:279 |
| 247 | #, c-format |
| 248 | msgid " Generate an index to speed access to archives\n" |
| 249 | msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n" |
| 250 | |
| 251 | #: ar.c:280 |
| 252 | #, c-format |
| 253 | msgid "" |
| 254 | " The options are:\n" |
| 255 | " @<file> Read options from <file>\n" |
| 256 | msgstr "" |
| 257 | "Tuỳ chọn:\n" |
| 258 | " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| 259 | |
| 260 | #: ar.c:283 |
| 261 | #, c-format |
| 262 | msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n" |
| 263 | msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n" |
| 264 | |
| 265 | #: ar.c:286 |
| 266 | #, c-format |
| 267 | msgid "" |
| 268 | " -t Update the archive's symbol map timestamp\n" |
| 269 | " -h --help Print this help message\n" |
| 270 | " -v --version Print version information\n" |
| 271 | msgstr "" |
| 272 | " -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n" |
| 273 | " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| 274 | " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" |
| 275 | |
| 276 | #: ar.c:512 nm.c:1626 |
| 277 | #, c-format |
| 278 | msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n" |
| 279 | msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n" |
| 280 | |
| 281 | #: ar.c:539 |
| 282 | msgid "two different operation options specified" |
| 283 | msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau" |
| 284 | |
| 285 | #: ar.c:620 |
| 286 | #, c-format |
| 287 | msgid "illegal option -- %c" |
| 288 | msgstr "không cho phép tùy chọn -- %c" |
| 289 | |
| 290 | #: ar.c:663 |
| 291 | msgid "no operation specified" |
| 292 | msgstr "chưa ghi rõ thao tác" |
| 293 | |
| 294 | #: ar.c:666 |
| 295 | msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." |
| 296 | msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »." |
| 297 | |
| 298 | #: ar.c:669 |
| 299 | msgid "`u' is not meaningful with the `D' option." |
| 300 | msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »." |
| 301 | |
| 302 | #: ar.c:677 |
| 303 | msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." |
| 304 | msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »." |
| 305 | |
| 306 | #: ar.c:680 |
| 307 | msgid "Value for `N' must be positive." |
| 308 | msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương." |
| 309 | |
| 310 | #: ar.c:692 |
| 311 | msgid "`x' cannot be used on thin archives." |
| 312 | msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh." |
| 313 | |
| 314 | #: ar.c:733 |
| 315 | #, c-format |
| 316 | msgid "internal error -- this option not implemented" |
| 317 | msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này" |
| 318 | |
| 319 | #: ar.c:802 |
| 320 | #, c-format |
| 321 | msgid "creating %s" |
| 322 | msgstr "đang tạo %s" |
| 323 | |
| 324 | #: ar.c:851 ar.c:906 ar.c:1234 objcopy.c:2027 |
| 325 | #, c-format |
| 326 | msgid "internal stat error on %s" |
| 327 | msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s" |
| 328 | |
| 329 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| 330 | #: ar.c:855 |
| 331 | #, c-format |
| 332 | msgid "" |
| 333 | "\n" |
| 334 | "<%s>\n" |
| 335 | "\n" |
| 336 | msgstr "" |
| 337 | "\n" |
| 338 | "<%s>\n" |
| 339 | "\n" |
| 340 | |
| 341 | #: ar.c:871 ar.c:939 |
| 342 | #, c-format |
| 343 | msgid "%s is not a valid archive" |
| 344 | msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" |
| 345 | |
| 346 | #: ar.c:1139 |
| 347 | #, c-format |
| 348 | msgid "No member named `%s'\n" |
| 349 | msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n" |
| 350 | |
| 351 | #: ar.c:1189 |
| 352 | #, c-format |
| 353 | msgid "no entry %s in archive %s!" |
| 354 | msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." |
| 355 | |
| 356 | #: ar.c:1328 |
| 357 | #, c-format |
| 358 | msgid "%s: no archive map to update" |
| 359 | msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật" |
| 360 | |
| 361 | #: arsup.c:89 |
| 362 | #, c-format |
| 363 | msgid "No entry %s in archive.\n" |
| 364 | msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n" |
| 365 | |
| 366 | #: arsup.c:114 |
| 367 | #, c-format |
| 368 | msgid "Can't open file %s\n" |
| 369 | msgstr "Không thể mở tập tin %s\n" |
| 370 | |
| 371 | #: arsup.c:164 |
| 372 | #, c-format |
| 373 | msgid "%s: Can't open output archive %s\n" |
| 374 | msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n" |
| 375 | |
| 376 | #: arsup.c:181 |
| 377 | #, c-format |
| 378 | msgid "%s: Can't open input archive %s\n" |
| 379 | msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n" |
| 380 | |
| 381 | #: arsup.c:190 |
| 382 | #, c-format |
| 383 | msgid "%s: file %s is not an archive\n" |
| 384 | msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n" |
| 385 | |
| 386 | #: arsup.c:230 |
| 387 | #, c-format |
| 388 | msgid "%s: no output archive specified yet\n" |
| 389 | msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n" |
| 390 | |
| 391 | #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416 |
| 392 | #, c-format |
| 393 | msgid "%s: no open output archive\n" |
| 394 | msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n" |
| 395 | |
| 396 | #: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397 |
| 397 | #, c-format |
| 398 | msgid "%s: can't open file %s\n" |
| 399 | msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n" |
| 400 | |
| 401 | #: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474 |
| 402 | #, c-format |
| 403 | msgid "%s: can't find module file %s\n" |
| 404 | msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n" |
| 405 | |
| 406 | #: arsup.c:425 |
| 407 | #, c-format |
| 408 | msgid "Current open archive is %s\n" |
| 409 | msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n" |
| 410 | |
| 411 | #: arsup.c:449 |
| 412 | #, c-format |
| 413 | msgid "%s: no open archive\n" |
| 414 | msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n" |
| 415 | |
| 416 | #: bin2c.c:59 |
| 417 | #, c-format |
| 418 | msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n" |
| 419 | msgstr "Sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n" |
| 420 | |
| 421 | #: bin2c.c:60 |
| 422 | #, c-format |
| 423 | msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n" |
| 424 | msgstr "In ra các byte từ đầu vào tiêu chuẩn theo định dạng thập lục.\n" |
| 425 | |
| 426 | #: binemul.c:38 |
| 427 | #, c-format |
| 428 | msgid " No emulation specific options\n" |
| 429 | msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n" |
| 430 | |
| 431 | #. Macros for common output. |
| 432 | #: binemul.h:43 |
| 433 | #, c-format |
| 434 | msgid " emulation options: \n" |
| 435 | msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" |
| 436 | |
| 437 | #: bucomm.c:157 |
| 438 | #, c-format |
| 439 | msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" |
| 440 | msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s" |
| 441 | |
| 442 | #: bucomm.c:168 |
| 443 | #, c-format |
| 444 | msgid "%s: Matching formats:" |
| 445 | msgstr "%s: định dạng khớp:" |
| 446 | |
| 447 | #: bucomm.c:183 |
| 448 | #, c-format |
| 449 | msgid "Supported targets:" |
| 450 | msgstr "Đích được hỗ trợ :" |
| 451 | |
| 452 | #: bucomm.c:185 |
| 453 | #, c-format |
| 454 | msgid "%s: supported targets:" |
| 455 | msgstr "%s: đích được hỗ trợ :" |
| 456 | |
| 457 | #: bucomm.c:202 |
| 458 | #, c-format |
| 459 | msgid "Supported architectures:" |
| 460 | msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :" |
| 461 | |
| 462 | #: bucomm.c:204 |
| 463 | #, c-format |
| 464 | msgid "%s: supported architectures:" |
| 465 | msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :" |
| 466 | |
| 467 | #: bucomm.c:399 |
| 468 | #, c-format |
| 469 | msgid "BFD header file version %s\n" |
| 470 | msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n" |
| 471 | |
| 472 | #: bucomm.c:548 |
| 473 | #, c-format |
| 474 | msgid "%s: bad number: %s" |
| 475 | msgstr "%s: con số sai: %s" |
| 476 | |
| 477 | #: bucomm.c:565 strings.c:422 |
| 478 | #, c-format |
| 479 | msgid "'%s': No such file" |
| 480 | msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy" |
| 481 | |
| 482 | #: bucomm.c:567 strings.c:424 |
| 483 | #, c-format |
| 484 | msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" |
| 485 | msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s" |
| 486 | |
| 487 | #: bucomm.c:571 |
| 488 | #, c-format |
| 489 | msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" |
| 490 | msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn" |
| 491 | |
| 492 | #: coffdump.c:106 |
| 493 | #, c-format |
| 494 | msgid "#lines %d " |
| 495 | msgstr "#dòng %d " |
| 496 | |
| 497 | #: coffdump.c:460 sysdump.c:646 |
| 498 | #, c-format |
| 499 | msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" |
| 500 | msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n" |
| 501 | |
| 502 | #: coffdump.c:461 |
| 503 | #, c-format |
| 504 | msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" |
| 505 | msgstr " In ra lời thông dịch cho người đọc được của tập tin đối tượng SYSROFF\n" |
| 506 | |
| 507 | #: coffdump.c:462 |
| 508 | #, c-format |
| 509 | msgid "" |
| 510 | " The options are:\n" |
| 511 | " @<file> Read options from <file>\n" |
| 512 | " -h --help Display this information\n" |
| 513 | " -v --version Display the program's version\n" |
| 514 | "\n" |
| 515 | msgstr "" |
| 516 | "Tùy chọn:\n" |
| 517 | " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| 518 | " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" |
| 519 | " -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n" |
| 520 | |
| 521 | #: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:710 |
| 522 | msgid "no input file specified" |
| 523 | msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào" |
| 524 | |
| 525 | #: cxxfilt.c:119 nm.c:264 objdump.c:251 |
| 526 | #, c-format |
| 527 | msgid "Report bugs to %s.\n" |
| 528 | msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n" |
| 529 | |
| 530 | #: debug.c:647 |
| 531 | msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file" |
| 532 | msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời" |
| 533 | |
| 534 | #: debug.c:726 |
| 535 | msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call" |
| 536 | msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" |
| 537 | |
| 538 | #: debug.c:782 |
| 539 | msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call" |
| 540 | msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" |
| 541 | |
| 542 | #: debug.c:834 |
| 543 | msgid "debug_record_parameter: no current function" |
| 544 | msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời" |
| 545 | |
| 546 | #: debug.c:866 |
| 547 | msgid "debug_end_function: no current function" |
| 548 | msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời" |
| 549 | |
| 550 | #: debug.c:872 |
| 551 | msgid "debug_end_function: some blocks were not closed" |
| 552 | msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng" |
| 553 | |
| 554 | #: debug.c:900 |
| 555 | msgid "debug_start_block: no current block" |
| 556 | msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời" |
| 557 | |
| 558 | #: debug.c:936 |
| 559 | msgid "debug_end_block: no current block" |
| 560 | msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời" |
| 561 | |
| 562 | #: debug.c:943 |
| 563 | msgid "debug_end_block: attempt to close top level block" |
| 564 | msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu" |
| 565 | |
| 566 | #: debug.c:966 |
| 567 | msgid "debug_record_line: no current unit" |
| 568 | msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời" |
| 569 | |
| 570 | #. FIXME |
| 571 | #: debug.c:1019 |
| 572 | msgid "debug_start_common_block: not implemented" |
| 573 | msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện" |
| 574 | |
| 575 | #. FIXME |
| 576 | #: debug.c:1030 |
| 577 | msgid "debug_end_common_block: not implemented" |
| 578 | msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện" |
| 579 | |
| 580 | #. FIXME. |
| 581 | #: debug.c:1114 |
| 582 | msgid "debug_record_label: not implemented" |
| 583 | msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện" |
| 584 | |
| 585 | #: debug.c:1136 |
| 586 | msgid "debug_record_variable: no current file" |
| 587 | msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời" |
| 588 | |
| 589 | #: debug.c:1664 |
| 590 | msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind" |
| 591 | msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ" |
| 592 | |
| 593 | #: debug.c:1841 |
| 594 | msgid "debug_name_type: no current file" |
| 595 | msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời" |
| 596 | |
| 597 | #: debug.c:1886 |
| 598 | msgid "debug_tag_type: no current file" |
| 599 | msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời" |
| 600 | |
| 601 | #: debug.c:1894 |
| 602 | msgid "debug_tag_type: extra tag attempted" |
| 603 | msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung" |
| 604 | |
| 605 | #: debug.c:1931 |
| 606 | #, c-format |
| 607 | msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n" |
| 608 | msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" |
| 609 | |
| 610 | #: debug.c:1953 |
| 611 | msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit" |
| 612 | msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời" |
| 613 | |
| 614 | #: debug.c:2056 |
| 615 | #, c-format |
| 616 | msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n" |
| 617 | msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n" |
| 618 | |
| 619 | #: debug.c:2483 |
| 620 | msgid "debug_write_type: illegal type encountered" |
| 621 | msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép" |
| 622 | |
| 623 | #: dlltool.c:884 dlltool.c:910 dlltool.c:941 |
| 624 | #, c-format |
| 625 | msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" |
| 626 | msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d" |
| 627 | |
| 628 | #: dlltool.c:982 |
| 629 | #, c-format |
| 630 | msgid "Can't open def file: %s" |
| 631 | msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s" |
| 632 | |
| 633 | #: dlltool.c:987 |
| 634 | #, c-format |
| 635 | msgid "Processing def file: %s" |
| 636 | msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s" |
| 637 | |
| 638 | #: dlltool.c:991 |
| 639 | msgid "Processed def file" |
| 640 | msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa" |
| 641 | |
| 642 | #: dlltool.c:1015 |
| 643 | #, c-format |
| 644 | msgid "Syntax error in def file %s:%d" |
| 645 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" |
| 646 | |
| 647 | #: dlltool.c:1050 |
| 648 | #, c-format |
| 649 | msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." |
| 650 | msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »." |
| 651 | |
| 652 | #: dlltool.c:1068 |
| 653 | #, c-format |
| 654 | msgid "NAME: %s base: %x" |
| 655 | msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x" |
| 656 | |
| 657 | #: dlltool.c:1071 dlltool.c:1087 |
| 658 | msgid "Can't have LIBRARY and NAME" |
| 659 | msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN" |
| 660 | |
| 661 | #: dlltool.c:1084 |
| 662 | #, c-format |
| 663 | msgid "LIBRARY: %s base: %x" |
| 664 | msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x" |
| 665 | |
| 666 | #: dlltool.c:1320 resrc.c:293 |
| 667 | #, c-format |
| 668 | msgid "wait: %s" |
| 669 | msgstr "đợi: %s" |
| 670 | |
| 671 | #: dlltool.c:1325 dllwrap.c:410 resrc.c:298 |
| 672 | #, c-format |
| 673 | msgid "subprocess got fatal signal %d" |
| 674 | msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d" |
| 675 | |
| 676 | #: dlltool.c:1331 dllwrap.c:417 resrc.c:305 |
| 677 | #, c-format |
| 678 | msgid "%s exited with status %d" |
| 679 | msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d" |
| 680 | |
| 681 | #: dlltool.c:1362 |
| 682 | #, c-format |
| 683 | msgid "Sucking in info from %s section in %s" |
| 684 | msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." |
| 685 | |
| 686 | #: dlltool.c:1487 |
| 687 | #, c-format |
| 688 | msgid "Excluding symbol: %s" |
| 689 | msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s" |
| 690 | |
| 691 | #: dlltool.c:1576 dlltool.c:1587 nm.c:1001 nm.c:1012 |
| 692 | #, c-format |
| 693 | msgid "%s: no symbols" |
| 694 | msgstr "%s: không có ký hiệu" |
| 695 | |
| 696 | #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations. |
| 697 | #: dlltool.c:1613 |
| 698 | #, c-format |
| 699 | msgid "Done reading %s" |
| 700 | msgstr "Hoàn tất đọc %s" |
| 701 | |
| 702 | #: dlltool.c:1623 |
| 703 | #, c-format |
| 704 | msgid "Unable to open object file: %s" |
| 705 | msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s" |
| 706 | |
| 707 | #: dlltool.c:1626 |
| 708 | #, c-format |
| 709 | msgid "Scanning object file %s" |
| 710 | msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s" |
| 711 | |
| 712 | #: dlltool.c:1641 |
| 713 | #, c-format |
| 714 | msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" |
| 715 | msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s" |
| 716 | |
| 717 | #: dlltool.c:1741 |
| 718 | msgid "Adding exports to output file" |
| 719 | msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..." |
| 720 | |
| 721 | #: dlltool.c:1789 |
| 722 | msgid "Added exports to output file" |
| 723 | msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất" |
| 724 | |
| 725 | #: dlltool.c:1930 |
| 726 | #, c-format |
| 727 | msgid "Generating export file: %s" |
| 728 | msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s" |
| 729 | |
| 730 | #: dlltool.c:1935 |
| 731 | #, c-format |
| 732 | msgid "Unable to open temporary assembler file: %s" |
| 733 | msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s" |
| 734 | |
| 735 | #: dlltool.c:1938 |
| 736 | #, c-format |
| 737 | msgid "Opened temporary file: %s" |
| 738 | msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s" |
| 739 | |
| 740 | #: dlltool.c:2113 |
| 741 | msgid "failed to read the number of entries from base file" |
| 742 | msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản" |
| 743 | |
| 744 | #: dlltool.c:2161 |
| 745 | msgid "Generated exports file" |
| 746 | msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra" |
| 747 | |
| 748 | #: dlltool.c:2370 |
| 749 | #, c-format |
| 750 | msgid "bfd_open failed open stub file: %s" |
| 751 | msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s" |
| 752 | |
| 753 | #: dlltool.c:2373 |
| 754 | #, c-format |
| 755 | msgid "Creating stub file: %s" |
| 756 | msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s" |
| 757 | |
| 758 | #: dlltool.c:2837 dlltool.c:2906 |
| 759 | #, c-format |
| 760 | msgid "failed to open temporary head file: %s" |
| 761 | msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s" |
| 762 | |
| 763 | #: dlltool.c:2979 |
| 764 | #, c-format |
| 765 | msgid "failed to open temporary tail file: %s" |
| 766 | msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s" |
| 767 | |
| 768 | #: dlltool.c:3052 |
| 769 | #, c-format |
| 770 | msgid "Can't open .lib file: %s" |
| 771 | msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s" |
| 772 | |
| 773 | #: dlltool.c:3055 |
| 774 | #, c-format |
| 775 | msgid "Creating library file: %s" |
| 776 | msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s" |
| 777 | |
| 778 | #: dlltool.c:3146 dlltool.c:3152 |
| 779 | #, c-format |
| 780 | msgid "cannot delete %s: %s" |
| 781 | msgstr "không thể xoá %s: %s" |
| 782 | |
| 783 | #: dlltool.c:3157 |
| 784 | msgid "Created lib file" |
| 785 | msgstr "Đã tạo tập tin thư viện" |
| 786 | |
| 787 | #: dlltool.c:3375 dlltool.c:3397 |
| 788 | #, c-format |
| 789 | msgid "%s is not a library" |
| 790 | msgstr "%s không phải là một thư viện" |
| 791 | |
| 792 | #: dlltool.c:3415 |
| 793 | #, c-format |
| 794 | msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls" |
| 795 | msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll" |
| 796 | |
| 797 | #: dlltool.c:3426 |
| 798 | #, c-format |
| 799 | msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)" |
| 800 | msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)" |
| 801 | |
| 802 | #: dlltool.c:3647 |
| 803 | #, c-format |
| 804 | msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d" |
| 805 | msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d" |
| 806 | |
| 807 | #: dlltool.c:3653 |
| 808 | #, c-format |
| 809 | msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s" |
| 810 | msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s" |
| 811 | |
| 812 | #: dlltool.c:3758 |
| 813 | msgid "Processing definitions" |
| 814 | msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa" |
| 815 | |
| 816 | #: dlltool.c:3790 |
| 817 | msgid "Processed definitions" |
| 818 | msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa" |
| 819 | |
| 820 | #. xgetext:c-format |
| 821 | #: dlltool.c:3797 dllwrap.c:471 |
| 822 | #, c-format |
| 823 | msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n" |
| 824 | msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n" |
| 825 | |
| 826 | #. xgetext:c-format |
| 827 | #: dlltool.c:3799 |
| 828 | #, c-format |
| 829 | msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n" |
| 830 | msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n" |
| 831 | |
| 832 | #: dlltool.c:3800 |
| 833 | #, c-format |
| 834 | msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" |
| 835 | msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" |
| 836 | |
| 837 | #: dlltool.c:3801 |
| 838 | #, c-format |
| 839 | msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n" |
| 840 | msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n" |
| 841 | |
| 842 | #: dlltool.c:3802 |
| 843 | #, c-format |
| 844 | msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n" |
| 845 | msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n" |
| 846 | |
| 847 | #: dlltool.c:3803 |
| 848 | #, c-format |
| 849 | msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n" |
| 850 | msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n" |
| 851 | |
| 852 | #: dlltool.c:3804 |
| 853 | #, c-format |
| 854 | msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" |
| 855 | msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n" |
| 856 | |
| 857 | #: dlltool.c:3805 |
| 858 | #, c-format |
| 859 | msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n" |
| 860 | msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" |
| 861 | |
| 862 | #: dlltool.c:3806 |
| 863 | #, c-format |
| 864 | msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n" |
| 865 | msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n" |
| 866 | |
| 867 | #: dlltool.c:3807 |
| 868 | #, c-format |
| 869 | msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n" |
| 870 | msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n" |
| 871 | |
| 872 | #: dlltool.c:3808 |
| 873 | #, c-format |
| 874 | msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" |
| 875 | msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n" |
| 876 | |
| 877 | #: dlltool.c:3809 |
| 878 | #, c-format |
| 879 | msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n" |
| 880 | msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n" |
| 881 | |
| 882 | #: dlltool.c:3810 |
| 883 | #, c-format |
| 884 | msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n" |
| 885 | msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n" |
| 886 | |
| 887 | #: dlltool.c:3811 |
| 888 | #, c-format |
| 889 | msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" |
| 890 | msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" |
| 891 | |
| 892 | #: dlltool.c:3812 |
| 893 | #, c-format |
| 894 | msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n" |
| 895 | msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" |
| 896 | |
| 897 | #: dlltool.c:3813 |
| 898 | #, c-format |
| 899 | msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" |
| 900 | msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" |
| 901 | |
| 902 | #: dlltool.c:3814 |
| 903 | #, c-format |
| 904 | msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" |
| 905 | msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" |
| 906 | |
| 907 | #: dlltool.c:3815 |
| 908 | #, c-format |
| 909 | msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n" |
| 910 | msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n" |
| 911 | |
| 912 | #: dlltool.c:3816 |
| 913 | #, c-format |
| 914 | msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n" |
| 915 | msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" |
| 916 | |
| 917 | #: dlltool.c:3817 |
| 918 | #, c-format |
| 919 | msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n" |
| 920 | msgstr "" |
| 921 | " --add-stdcall-underscore\n" |
| 922 | "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n" |
| 923 | |
| 924 | #: dlltool.c:3818 |
| 925 | #, c-format |
| 926 | msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n" |
| 927 | msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất ra.\n" |
| 928 | |
| 929 | #: dlltool.c:3819 |
| 930 | #, c-format |
| 931 | msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n" |
| 932 | msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n" |
| 933 | |
| 934 | #: dlltool.c:3820 |
| 935 | #, c-format |
| 936 | msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n" |
| 937 | msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n" |
| 938 | |
| 939 | #: dlltool.c:3821 |
| 940 | #, c-format |
| 941 | msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n" |
| 942 | msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n" |
| 943 | |
| 944 | #: dlltool.c:3822 |
| 945 | #, c-format |
| 946 | msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n" |
| 947 | msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n" |
| 948 | |
| 949 | #: dlltool.c:3823 |
| 950 | #, c-format |
| 951 | msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n" |
| 952 | msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n" |
| 953 | |
| 954 | #: dlltool.c:3824 |
| 955 | #, c-format |
| 956 | msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n" |
| 957 | msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" |
| 958 | |
| 959 | #: dlltool.c:3825 |
| 960 | #, c-format |
| 961 | msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n" |
| 962 | msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n" |
| 963 | |
| 964 | #: dlltool.c:3826 |
| 965 | #, c-format |
| 966 | msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n" |
| 967 | msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n" |
| 968 | |
| 969 | #: dlltool.c:3827 |
| 970 | #, c-format |
| 971 | msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n" |
| 972 | msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n" |
| 973 | |
| 974 | #: dlltool.c:3828 |
| 975 | #, c-format |
| 976 | msgid " -v --verbose Be verbose.\n" |
| 977 | msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n" |
| 978 | |
| 979 | #: dlltool.c:3829 |
| 980 | #, c-format |
| 981 | msgid " -V --version Display the program version.\n" |
| 982 | msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n" |
| 983 | |
| 984 | #: dlltool.c:3830 |
| 985 | #, c-format |
| 986 | msgid " -h --help Display this information.\n" |
| 987 | msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n" |
| 988 | |
| 989 | #: dlltool.c:3831 |
| 990 | #, c-format |
| 991 | msgid " @<file> Read options from <file>.\n" |
| 992 | msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| 993 | |
| 994 | #: dlltool.c:3833 |
| 995 | #, c-format |
| 996 | msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n" |
| 997 | msgstr "" |
| 998 | " -M --mcore-elf <tập_tin>\n" |
| 999 | "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n" |
| 1000 | |
| 1001 | #: dlltool.c:3834 |
| 1002 | #, c-format |
| 1003 | msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n" |
| 1004 | msgstr " -L --linker <tên> \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n" |
| 1005 | |
| 1006 | #: dlltool.c:3835 |
| 1007 | #, c-format |
| 1008 | msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n" |
| 1009 | msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n" |
| 1010 | |
| 1011 | #: dlltool.c:3972 |
| 1012 | #, c-format |
| 1013 | msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." |
| 1014 | msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »." |
| 1015 | |
| 1016 | #: dlltool.c:4020 |
| 1017 | #, c-format |
| 1018 | msgid "Unable to open base-file: %s" |
| 1019 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s" |
| 1020 | |
| 1021 | #: dlltool.c:4055 |
| 1022 | #, c-format |
| 1023 | msgid "Machine '%s' not supported" |
| 1024 | msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »" |
| 1025 | |
| 1026 | #: dlltool.c:4124 |
| 1027 | #, c-format |
| 1028 | msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport." |
| 1029 | msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport." |
| 1030 | |
| 1031 | #: dlltool.c:4192 dllwrap.c:201 |
| 1032 | #, c-format |
| 1033 | msgid "Tried file: %s" |
| 1034 | msgstr "Đã thử tập tin: %s" |
| 1035 | |
| 1036 | #: dlltool.c:4199 dllwrap.c:208 |
| 1037 | #, c-format |
| 1038 | msgid "Using file: %s" |
| 1039 | msgstr "Đang dùng tập tin: %s" |
| 1040 | |
| 1041 | #: dllwrap.c:291 |
| 1042 | #, c-format |
| 1043 | msgid "Keeping temporary base file %s" |
| 1044 | msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s" |
| 1045 | |
| 1046 | #: dllwrap.c:293 |
| 1047 | #, c-format |
| 1048 | msgid "Deleting temporary base file %s" |
| 1049 | msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s" |
| 1050 | |
| 1051 | #: dllwrap.c:307 |
| 1052 | #, c-format |
| 1053 | msgid "Keeping temporary exp file %s" |
| 1054 | msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s" |
| 1055 | |
| 1056 | #: dllwrap.c:309 |
| 1057 | #, c-format |
| 1058 | msgid "Deleting temporary exp file %s" |
| 1059 | msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s" |
| 1060 | |
| 1061 | #: dllwrap.c:322 |
| 1062 | #, c-format |
| 1063 | msgid "Keeping temporary def file %s" |
| 1064 | msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s" |
| 1065 | |
| 1066 | #: dllwrap.c:324 |
| 1067 | #, c-format |
| 1068 | msgid "Deleting temporary def file %s" |
| 1069 | msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s" |
| 1070 | |
| 1071 | #: dllwrap.c:472 |
| 1072 | #, c-format |
| 1073 | msgid " Generic options:\n" |
| 1074 | msgstr " Tùy chọn chung:\n" |
| 1075 | |
| 1076 | #: dllwrap.c:473 |
| 1077 | #, c-format |
| 1078 | msgid " @<file> Read options from <file>\n" |
| 1079 | msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| 1080 | |
| 1081 | #: dllwrap.c:474 |
| 1082 | #, c-format |
| 1083 | msgid " --quiet, -q Work quietly\n" |
| 1084 | msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n" |
| 1085 | |
| 1086 | #: dllwrap.c:475 |
| 1087 | #, c-format |
| 1088 | msgid " --verbose, -v Verbose\n" |
| 1089 | msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n" |
| 1090 | |
| 1091 | #: dllwrap.c:476 |
| 1092 | #, c-format |
| 1093 | msgid " --version Print dllwrap version\n" |
| 1094 | msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n" |
| 1095 | |
| 1096 | #: dllwrap.c:477 |
| 1097 | #, c-format |
| 1098 | msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n" |
| 1099 | msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n" |
| 1100 | |
| 1101 | #: dllwrap.c:478 |
| 1102 | #, c-format |
| 1103 | msgid " Options for %s:\n" |
| 1104 | msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" |
| 1105 | |
| 1106 | #: dllwrap.c:479 |
| 1107 | #, c-format |
| 1108 | msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n" |
| 1109 | msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là « gcc »\n" |
| 1110 | |
| 1111 | #: dllwrap.c:480 |
| 1112 | #, c-format |
| 1113 | msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n" |
| 1114 | msgstr " --driver-flags <các_cờ> Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n" |
| 1115 | |
| 1116 | #: dllwrap.c:481 |
| 1117 | #, c-format |
| 1118 | msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n" |
| 1119 | msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là « dlltool »\n" |
| 1120 | |
| 1121 | #: dllwrap.c:482 |
| 1122 | #, c-format |
| 1123 | msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n" |
| 1124 | msgstr " --entry <điểm_vào> Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n" |
| 1125 | |
| 1126 | #: dllwrap.c:483 |
| 1127 | #, c-format |
| 1128 | msgid " --image-base <base> Specify image base address\n" |
| 1129 | msgstr " --image-base <cơ_bản> Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n" |
| 1130 | |
| 1131 | #: dllwrap.c:484 |
| 1132 | #, c-format |
| 1133 | msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n" |
| 1134 | msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" |
| 1135 | |
| 1136 | #: dllwrap.c:485 |
| 1137 | #, c-format |
| 1138 | msgid " --dry-run Show what needs to be run\n" |
| 1139 | msgstr " --dry-run Hiển thị các điều cần chạy\n" |
| 1140 | |
| 1141 | #: dllwrap.c:486 |
| 1142 | #, c-format |
| 1143 | msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n" |
| 1144 | msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n" |
| 1145 | |
| 1146 | #: dllwrap.c:487 |
| 1147 | #, c-format |
| 1148 | msgid " Options passed to DLLTOOL:\n" |
| 1149 | msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n" |
| 1150 | |
| 1151 | #: dllwrap.c:488 |
| 1152 | #, c-format |
| 1153 | msgid " --machine <machine>\n" |
| 1154 | msgstr " --machine <máy>\n" |
| 1155 | |
| 1156 | #: dllwrap.c:489 |
| 1157 | #, c-format |
| 1158 | msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n" |
| 1159 | msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n" |
| 1160 | |
| 1161 | #: dllwrap.c:490 |
| 1162 | #, c-format |
| 1163 | msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n" |
| 1164 | msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n" |
| 1165 | |
| 1166 | #: dllwrap.c:491 |
| 1167 | #, c-format |
| 1168 | msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" |
| 1169 | msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n" |
| 1170 | |
| 1171 | #: dllwrap.c:492 |
| 1172 | #, c-format |
| 1173 | msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n" |
| 1174 | msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n" |
| 1175 | |
| 1176 | #: dllwrap.c:493 |
| 1177 | #, c-format |
| 1178 | msgid " --def <deffile> Name input .def file\n" |
| 1179 | msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n" |
| 1180 | |
| 1181 | #: dllwrap.c:494 |
| 1182 | #, c-format |
| 1183 | msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n" |
| 1184 | msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n" |
| 1185 | |
| 1186 | #: dllwrap.c:495 |
| 1187 | #, c-format |
| 1188 | msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" |
| 1189 | msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (xác định)\n" |
| 1190 | |
| 1191 | #: dllwrap.c:496 |
| 1192 | #, c-format |
| 1193 | msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" |
| 1194 | msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n" |
| 1195 | |
| 1196 | #: dllwrap.c:497 |
| 1197 | #, c-format |
| 1198 | msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n" |
| 1199 | msgstr "" |
| 1200 | " --exclude-symbols <danh_sách>\n" |
| 1201 | "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n" |
| 1202 | |
| 1203 | #: dllwrap.c:498 |
| 1204 | #, c-format |
| 1205 | msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n" |
| 1206 | msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n" |
| 1207 | |
| 1208 | #: dllwrap.c:499 |
| 1209 | #, c-format |
| 1210 | msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n" |
| 1211 | msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" |
| 1212 | |
| 1213 | #: dllwrap.c:500 |
| 1214 | #, c-format |
| 1215 | msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" |
| 1216 | msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" |
| 1217 | |
| 1218 | #: dllwrap.c:501 |
| 1219 | #, c-format |
| 1220 | msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n" |
| 1221 | msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" |
| 1222 | |
| 1223 | #: dllwrap.c:502 |
| 1224 | #, c-format |
| 1225 | msgid " -U Add underscores to .lib\n" |
| 1226 | msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n" |
| 1227 | |
| 1228 | #: dllwrap.c:503 |
| 1229 | #, c-format |
| 1230 | msgid " -k Kill @<n> from exported names\n" |
| 1231 | msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất ra\n" |
| 1232 | |
| 1233 | #: dllwrap.c:504 |
| 1234 | #, c-format |
| 1235 | msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n" |
| 1236 | msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n" |
| 1237 | |
| 1238 | #: dllwrap.c:505 |
| 1239 | #, c-format |
| 1240 | msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n" |
| 1241 | msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n" |
| 1242 | |
| 1243 | #: dllwrap.c:506 |
| 1244 | #, c-format |
| 1245 | msgid " --nodelete Keep temp files.\n" |
| 1246 | msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n" |
| 1247 | |
| 1248 | #: dllwrap.c:507 |
| 1249 | #, c-format |
| 1250 | msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n" |
| 1251 | msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n" |
| 1252 | |
| 1253 | #: dllwrap.c:781 |
| 1254 | msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options" |
| 1255 | msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »" |
| 1256 | |
| 1257 | #: dllwrap.c:810 |
| 1258 | msgid "" |
| 1259 | "no export definition file provided.\n" |
| 1260 | "Creating one, but that may not be what you want" |
| 1261 | msgstr "" |
| 1262 | "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n" |
| 1263 | "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" |
| 1264 | |
| 1265 | #: dllwrap.c:969 |
| 1266 | #, c-format |
| 1267 | msgid "DLLTOOL name : %s\n" |
| 1268 | msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n" |
| 1269 | |
| 1270 | #: dllwrap.c:970 |
| 1271 | #, c-format |
| 1272 | msgid "DLLTOOL options : %s\n" |
| 1273 | msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n" |
| 1274 | |
| 1275 | #: dllwrap.c:971 |
| 1276 | #, c-format |
| 1277 | msgid "DRIVER name : %s\n" |
| 1278 | msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" |
| 1279 | |
| 1280 | #: dllwrap.c:972 |
| 1281 | #, c-format |
| 1282 | msgid "DRIVER options : %s\n" |
| 1283 | msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n" |
| 1284 | |
| 1285 | #: dwarf.c:106 dwarf.c:155 readelf.c:357 readelf.c:525 |
| 1286 | #, c-format |
| 1287 | msgid "Unhandled data length: %d\n" |
| 1288 | msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" |
| 1289 | |
| 1290 | #: dwarf.c:304 dwarf.c:2649 |
| 1291 | msgid "badly formed extended line op encountered!\n" |
| 1292 | msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" |
| 1293 | |
| 1294 | #: dwarf.c:311 |
| 1295 | #, c-format |
| 1296 | msgid " Extended opcode %d: " |
| 1297 | msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: " |
| 1298 | |
| 1299 | #: dwarf.c:316 |
| 1300 | #, c-format |
| 1301 | msgid "" |
| 1302 | "End of Sequence\n" |
| 1303 | "\n" |
| 1304 | msgstr "" |
| 1305 | "Kết thúc dãy\n" |
| 1306 | "\n" |
| 1307 | |
| 1308 | #: dwarf.c:322 |
| 1309 | #, c-format |
| 1310 | msgid "set Address to 0x%lx\n" |
| 1311 | msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%lx\n" |
| 1312 | |
| 1313 | #: dwarf.c:327 |
| 1314 | #, c-format |
| 1315 | msgid " define new File Table entry\n" |
| 1316 | msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n" |
| 1317 | |
| 1318 | #: dwarf.c:328 dwarf.c:2263 |
| 1319 | #, c-format |
| 1320 | msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" |
| 1321 | msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" |
| 1322 | |
| 1323 | # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| 1324 | #: dwarf.c:330 |
| 1325 | #, c-format |
| 1326 | msgid " %d\t" |
| 1327 | msgstr " %d\t" |
| 1328 | |
| 1329 | # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| 1330 | #: dwarf.c:333 dwarf.c:335 dwarf.c:337 dwarf.c:2275 dwarf.c:2277 dwarf.c:2279 |
| 1331 | #, c-format |
| 1332 | msgid "%lu\t" |
| 1333 | msgstr "%lu\t" |
| 1334 | |
| 1335 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| 1336 | #: dwarf.c:338 |
| 1337 | #, c-format |
| 1338 | msgid "" |
| 1339 | "%s\n" |
| 1340 | "\n" |
| 1341 | msgstr "" |
| 1342 | "%s\n" |
| 1343 | "\n" |
| 1344 | |
| 1345 | #: dwarf.c:342 |
| 1346 | #, c-format |
| 1347 | msgid "set Discriminator to %lu\n" |
| 1348 | msgstr "đặt Discriminator thành %lu\n" |
| 1349 | |
| 1350 | #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to |
| 1351 | #. the limited range of the unsigned char data type used |
| 1352 | #. for op_code. |
| 1353 | #. && op_code <= DW_LNE_hi_user |
| 1354 | #: dwarf.c:384 |
| 1355 | #, c-format |
| 1356 | msgid "user defined: length %d\n" |
| 1357 | msgstr "do người dùng xác định: chiều dài %d\n" |
| 1358 | |
| 1359 | #: dwarf.c:386 dwarf.c:2680 |
| 1360 | #, c-format |
| 1361 | msgid "UNKNOWN: length %d\n" |
| 1362 | msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n" |
| 1363 | |
| 1364 | #: dwarf.c:399 |
| 1365 | msgid "<no .debug_str section>" |
| 1366 | msgstr "<không có phần .debug_str>" |
| 1367 | |
| 1368 | #: dwarf.c:405 |
| 1369 | #, c-format |
| 1370 | msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n" |
| 1371 | msgstr "DW_FORM_strp bù quá lớn: %lx\n" |
| 1372 | |
| 1373 | #: dwarf.c:406 |
| 1374 | msgid "<offset is too big>" |
| 1375 | msgstr "<khoảng bù quá lớn>" |
| 1376 | |
| 1377 | #: dwarf.c:639 |
| 1378 | #, c-format |
| 1379 | msgid "Unknown TAG value: %lx" |
| 1380 | msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx" |
| 1381 | |
| 1382 | #: dwarf.c:675 |
| 1383 | #, c-format |
| 1384 | msgid "Unknown FORM value: %lx" |
| 1385 | msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx" |
| 1386 | |
| 1387 | #: dwarf.c:684 |
| 1388 | #, c-format |
| 1389 | msgid " %lu byte block: " |
| 1390 | msgstr " Khối %lu byte: " |
| 1391 | |
| 1392 | #: dwarf.c:1102 |
| 1393 | #, c-format |
| 1394 | msgid "(User defined location op)" |
| 1395 | msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" |
| 1396 | |
| 1397 | #: dwarf.c:1104 |
| 1398 | #, c-format |
| 1399 | msgid "(Unknown location op)" |
| 1400 | msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" |
| 1401 | |
| 1402 | #: dwarf.c:1152 |
| 1403 | msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n" |
| 1404 | msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n" |
| 1405 | |
| 1406 | #: dwarf.c:1251 |
| 1407 | msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n" |
| 1408 | msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 »\n" |
| 1409 | |
| 1410 | #: dwarf.c:1300 |
| 1411 | #, c-format |
| 1412 | msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s" |
| 1413 | msgstr " (chuỗi gián tiếp, bù : 0x%lx): %s" |
| 1414 | |
| 1415 | #: dwarf.c:1309 |
| 1416 | #, c-format |
| 1417 | msgid "Unrecognized form: %lu\n" |
| 1418 | msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n" |
| 1419 | |
| 1420 | #: dwarf.c:1393 |
| 1421 | #, c-format |
| 1422 | msgid "(not inlined)" |
| 1423 | msgstr "(không đặt trực tiếp)" |
| 1424 | |
| 1425 | #: dwarf.c:1396 |
| 1426 | #, c-format |
| 1427 | msgid "(inlined)" |
| 1428 | msgstr "(đặt trực tiếp)" |
| 1429 | |
| 1430 | #: dwarf.c:1399 |
| 1431 | #, c-format |
| 1432 | msgid "(declared as inline but ignored)" |
| 1433 | msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" |
| 1434 | |
| 1435 | #: dwarf.c:1402 |
| 1436 | #, c-format |
| 1437 | msgid "(declared as inline and inlined)" |
| 1438 | msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" |
| 1439 | |
| 1440 | #: dwarf.c:1405 |
| 1441 | #, c-format |
| 1442 | msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)" |
| 1443 | msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)" |
| 1444 | |
| 1445 | #: dwarf.c:1566 |
| 1446 | #, c-format |
| 1447 | msgid "(location list)" |
| 1448 | msgstr "(danh sách vị trí)" |
| 1449 | |
| 1450 | #: dwarf.c:1585 dwarf.c:3281 |
| 1451 | #, c-format |
| 1452 | msgid " [without DW_AT_frame_base]" |
| 1453 | msgstr " [không có DW_AT_frame_base]" |
| 1454 | |
| 1455 | #: dwarf.c:1597 |
| 1456 | #, c-format |
| 1457 | msgid "Offset %lx used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n" |
| 1458 | msgstr "Quá lớn khoảng bù %lx được dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE ở khoảng bù %lx.\n" |
| 1459 | |
| 1460 | #: dwarf.c:1771 |
| 1461 | #, c-format |
| 1462 | msgid "Unknown AT value: %lx" |
| 1463 | msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx" |
| 1464 | |
| 1465 | #: dwarf.c:1838 |
| 1466 | #, c-format |
| 1467 | msgid "Reserved length value (%lx) found in section %s\n" |
| 1468 | msgstr "Giá trị chiều dài dành riêng (%lx) được tìm trong phần %s\n" |
| 1469 | |
| 1470 | #: dwarf.c:1849 |
| 1471 | #, c-format |
| 1472 | msgid "Corrupt unit length (%lx) found in section %s\n" |
| 1473 | msgstr "Chiều dài đơn vị bị hỏng (%lx) được tìm trong phần %s\n" |
| 1474 | |
| 1475 | #: dwarf.c:1856 |
| 1476 | #, c-format |
| 1477 | msgid "No comp units in %s section ?" |
| 1478 | msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?" |
| 1479 | |
| 1480 | #: dwarf.c:1865 |
| 1481 | #, c-format |
| 1482 | msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" |
| 1483 | msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập" |
| 1484 | |
| 1485 | #: dwarf.c:1873 dwarf.c:2882 dwarf.c:2976 dwarf.c:3050 dwarf.c:3167 |
| 1486 | #: dwarf.c:3316 dwarf.c:3374 dwarf.c:3571 |
| 1487 | #, c-format |
| 1488 | msgid "" |
| 1489 | "Contents of the %s section:\n" |
| 1490 | "\n" |
| 1491 | msgstr "" |
| 1492 | "Nội dung của phần %s:\n" |
| 1493 | "\n" |
| 1494 | |
| 1495 | #: dwarf.c:1881 |
| 1496 | #, c-format |
| 1497 | msgid "Unable to locate %s section!\n" |
| 1498 | msgstr "Không thể định vị phần %s !\n" |
| 1499 | |
| 1500 | #: dwarf.c:1944 |
| 1501 | #, c-format |
| 1502 | msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n" |
| 1503 | msgstr " Đơn vị biên dịch @ khoảng bù 0x%lx:\n" |
| 1504 | |
| 1505 | #: dwarf.c:1945 |
| 1506 | #, c-format |
| 1507 | msgid " Length: 0x%lx (%s)\n" |
| 1508 | msgstr " Dài: 0x%lx (%s)\n" |
| 1509 | |
| 1510 | #: dwarf.c:1947 |
| 1511 | #, c-format |
| 1512 | msgid " Version: %d\n" |
| 1513 | msgstr " Phiên bản: %d\n" |
| 1514 | |
| 1515 | #: dwarf.c:1948 |
| 1516 | #, c-format |
| 1517 | msgid " Abbrev Offset: %ld\n" |
| 1518 | msgstr " Khoảng bù tắt: %ld\n" |
| 1519 | |
| 1520 | #: dwarf.c:1949 |
| 1521 | #, c-format |
| 1522 | msgid " Pointer Size: %d\n" |
| 1523 | msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" |
| 1524 | |
| 1525 | #: dwarf.c:1955 |
| 1526 | #, c-format |
| 1527 | msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %lx extends beyond end of section (length = %lx)\n" |
| 1528 | msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %lx kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %lx)\n" |
| 1529 | |
| 1530 | #: dwarf.c:1964 |
| 1531 | #, c-format |
| 1532 | msgid "CU at offset %lx contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" |
| 1533 | msgstr "CU ở khoảng bù %lx chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n" |
| 1534 | |
| 1535 | #: dwarf.c:1974 |
| 1536 | #, c-format |
| 1537 | msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n" |
| 1538 | msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n" |
| 1539 | |
| 1540 | #: dwarf.c:2021 |
| 1541 | #, c-format |
| 1542 | msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n" |
| 1543 | msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n" |
| 1544 | |
| 1545 | #: dwarf.c:2025 |
| 1546 | msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n" |
| 1547 | msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n" |
| 1548 | |
| 1549 | #: dwarf.c:2032 |
| 1550 | #, c-format |
| 1551 | msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu" |
| 1552 | msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu" |
| 1553 | |
| 1554 | #: dwarf.c:2049 |
| 1555 | #, c-format |
| 1556 | msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n" |
| 1557 | msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n" |
| 1558 | |
| 1559 | # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| 1560 | #: dwarf.c:2055 |
| 1561 | #, c-format |
| 1562 | msgid " (%s)\n" |
| 1563 | msgstr " (%s)\n" |
| 1564 | |
| 1565 | #: dwarf.c:2146 |
| 1566 | #, c-format |
| 1567 | msgid "" |
| 1568 | "Raw dump of debug contents of section %s:\n" |
| 1569 | "\n" |
| 1570 | msgstr "" |
| 1571 | "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" |
| 1572 | "\n" |
| 1573 | |
| 1574 | #: dwarf.c:2184 |
| 1575 | #, c-format |
| 1576 | msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n" |
| 1577 | msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n" |
| 1578 | |
| 1579 | #: dwarf.c:2194 dwarf.c:2482 |
| 1580 | msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n" |
| 1581 | msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n" |
| 1582 | |
| 1583 | #: dwarf.c:2215 |
| 1584 | #, c-format |
| 1585 | msgid " Offset: 0x%lx\n" |
| 1586 | msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n" |
| 1587 | |
| 1588 | #: dwarf.c:2216 |
| 1589 | #, c-format |
| 1590 | msgid " Length: %ld\n" |
| 1591 | msgstr " Dài: %ld\n" |
| 1592 | |
| 1593 | #: dwarf.c:2217 |
| 1594 | #, c-format |
| 1595 | msgid " DWARF Version: %d\n" |
| 1596 | msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" |
| 1597 | |
| 1598 | #: dwarf.c:2218 |
| 1599 | #, c-format |
| 1600 | msgid " Prologue Length: %d\n" |
| 1601 | msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n" |
| 1602 | |
| 1603 | #: dwarf.c:2219 |
| 1604 | #, c-format |
| 1605 | msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" |
| 1606 | msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" |
| 1607 | |
| 1608 | #: dwarf.c:2220 |
| 1609 | #, c-format |
| 1610 | msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" |
| 1611 | msgstr " Giá trị đầu tiên của « is_stmt »: %d\n" |
| 1612 | |
| 1613 | #: dwarf.c:2221 |
| 1614 | #, c-format |
| 1615 | msgid " Line Base: %d\n" |
| 1616 | msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" |
| 1617 | |
| 1618 | #: dwarf.c:2222 |
| 1619 | #, c-format |
| 1620 | msgid " Line Range: %d\n" |
| 1621 | msgstr " Phạm vi dòng: %d\n" |
| 1622 | |
| 1623 | #: dwarf.c:2223 |
| 1624 | #, c-format |
| 1625 | msgid " Opcode Base: %d\n" |
| 1626 | msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" |
| 1627 | |
| 1628 | #: dwarf.c:2232 |
| 1629 | #, c-format |
| 1630 | msgid "" |
| 1631 | "\n" |
| 1632 | " Opcodes:\n" |
| 1633 | msgstr "" |
| 1634 | "\n" |
| 1635 | " Mã thao tác:\n" |
| 1636 | |
| 1637 | #: dwarf.c:2235 |
| 1638 | #, c-format |
| 1639 | msgid " Opcode %d has %d args\n" |
| 1640 | msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" |
| 1641 | |
| 1642 | #: dwarf.c:2241 |
| 1643 | #, c-format |
| 1644 | msgid "" |
| 1645 | "\n" |
| 1646 | " The Directory Table is empty.\n" |
| 1647 | msgstr "" |
| 1648 | "\n" |
| 1649 | " Bảng Thư Mục vẫn trống\n" |
| 1650 | |
| 1651 | #: dwarf.c:2244 |
| 1652 | #, c-format |
| 1653 | msgid "" |
| 1654 | "\n" |
| 1655 | " The Directory Table:\n" |
| 1656 | msgstr "" |
| 1657 | "\n" |
| 1658 | " Bảng Thư mục:\n" |
| 1659 | |
| 1660 | # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| 1661 | #: dwarf.c:2248 |
| 1662 | #, c-format |
| 1663 | msgid " %s\n" |
| 1664 | msgstr " %s\n" |
| 1665 | |
| 1666 | #: dwarf.c:2259 |
| 1667 | #, c-format |
| 1668 | msgid "" |
| 1669 | "\n" |
| 1670 | " The File Name Table is empty.\n" |
| 1671 | msgstr "" |
| 1672 | "\n" |
| 1673 | " Bảng Tên Tập Tin trống:\n" |
| 1674 | |
| 1675 | #: dwarf.c:2262 |
| 1676 | #, c-format |
| 1677 | msgid "" |
| 1678 | "\n" |
| 1679 | " The File Name Table:\n" |
| 1680 | msgstr "" |
| 1681 | "\n" |
| 1682 | " Bảng Tên Tập Tin:\n" |
| 1683 | |
| 1684 | # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| 1685 | #: dwarf.c:2270 |
| 1686 | #, c-format |
| 1687 | msgid " %d\t" |
| 1688 | msgstr " %d\t" |
| 1689 | |
| 1690 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| 1691 | #: dwarf.c:2281 |
| 1692 | #, c-format |
| 1693 | msgid "%s\n" |
| 1694 | msgstr "%s\n" |
| 1695 | |
| 1696 | #. Now display the statements. |
| 1697 | #: dwarf.c:2289 |
| 1698 | #, c-format |
| 1699 | msgid "" |
| 1700 | "\n" |
| 1701 | " Line Number Statements:\n" |
| 1702 | msgstr "" |
| 1703 | "\n" |
| 1704 | " Câu Số thứ tự Dòng:\n" |
| 1705 | |
| 1706 | #: dwarf.c:2305 |
| 1707 | #, c-format |
| 1708 | msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx" |
| 1709 | msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx" |
| 1710 | |
| 1711 | #: dwarf.c:2309 |
| 1712 | #, c-format |
| 1713 | msgid " and Line by %d to %d\n" |
| 1714 | msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n" |
| 1715 | |
| 1716 | #: dwarf.c:2319 |
| 1717 | #, c-format |
| 1718 | msgid " Copy\n" |
| 1719 | msgstr " Chép\n" |
| 1720 | |
| 1721 | #: dwarf.c:2327 |
| 1722 | #, c-format |
| 1723 | msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n" |
| 1724 | msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n" |
| 1725 | |
| 1726 | #: dwarf.c:2335 |
| 1727 | #, c-format |
| 1728 | msgid " Advance Line by %d to %d\n" |
| 1729 | msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n" |
| 1730 | |
| 1731 | #: dwarf.c:2342 |
| 1732 | #, c-format |
| 1733 | msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n" |
| 1734 | msgstr " Lập Tên Tập Tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập Tin\n" |
| 1735 | |
| 1736 | #: dwarf.c:2350 |
| 1737 | #, c-format |
| 1738 | msgid " Set column to %lu\n" |
| 1739 | msgstr " Lập cột thành %lu\n" |
| 1740 | |
| 1741 | #: dwarf.c:2357 |
| 1742 | #, c-format |
| 1743 | msgid " Set is_stmt to %d\n" |
| 1744 | msgstr " Lập « is_stmt » thành %d\n" |
| 1745 | |
| 1746 | #: dwarf.c:2362 |
| 1747 | #, c-format |
| 1748 | msgid " Set basic block\n" |
| 1749 | msgstr " Lập khối cơ bản\n" |
| 1750 | |
| 1751 | #: dwarf.c:2370 |
| 1752 | #, c-format |
| 1753 | msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n" |
| 1754 | msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n" |
| 1755 | |
| 1756 | #: dwarf.c:2378 |
| 1757 | #, c-format |
| 1758 | msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n" |
| 1759 | msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n" |
| 1760 | |
| 1761 | #: dwarf.c:2383 |
| 1762 | #, c-format |
| 1763 | msgid " Set prologue_end to true\n" |
| 1764 | msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" |
| 1765 | |
| 1766 | #: dwarf.c:2387 |
| 1767 | #, c-format |
| 1768 | msgid " Set epilogue_begin to true\n" |
| 1769 | msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n" |
| 1770 | |
| 1771 | #: dwarf.c:2393 dwarf.c:2758 |
| 1772 | #, c-format |
| 1773 | msgid " Set ISA to %lu\n" |
| 1774 | msgstr " Lập ISA thành %lu\n" |
| 1775 | |
| 1776 | #: dwarf.c:2397 dwarf.c:2762 |
| 1777 | #, c-format |
| 1778 | msgid " Unknown opcode %d with operands: " |
| 1779 | msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " |
| 1780 | |
| 1781 | #: dwarf.c:2430 |
| 1782 | #, c-format |
| 1783 | msgid "" |
| 1784 | "Decoded dump of debug contents of section %s:\n" |
| 1785 | "\n" |
| 1786 | msgstr "" |
| 1787 | "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" |
| 1788 | "\n" |
| 1789 | |
| 1790 | #: dwarf.c:2472 |
| 1791 | msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" |
| 1792 | msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" |
| 1793 | |
| 1794 | # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch |
| 1795 | #: dwarf.c:2592 |
| 1796 | #, c-format |
| 1797 | msgid "CU: %s:\n" |
| 1798 | msgstr "CU: %s:\n" |
| 1799 | |
| 1800 | #: dwarf.c:2593 dwarf.c:2606 |
| 1801 | #, c-format |
| 1802 | msgid "File name Line number Starting address\n" |
| 1803 | msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n" |
| 1804 | |
| 1805 | #: dwarf.c:2599 |
| 1806 | #, c-format |
| 1807 | msgid "CU: %s/%s:\n" |
| 1808 | msgstr "CU: %s/%s:\n" |
| 1809 | |
| 1810 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| 1811 | #: dwarf.c:2604 dwarf.c:2676 |
| 1812 | #, c-format |
| 1813 | msgid "%s:\n" |
| 1814 | msgstr "%s:\n" |
| 1815 | |
| 1816 | #. If directory index is 0, that means current directory. |
| 1817 | #: dwarf.c:2709 |
| 1818 | #, c-format |
| 1819 | msgid "" |
| 1820 | "\n" |
| 1821 | "./%s:[++]\n" |
| 1822 | msgstr "" |
| 1823 | "\n" |
| 1824 | "./%s:[++]\n" |
| 1825 | |
| 1826 | #. The directory index starts counting at 1. |
| 1827 | #: dwarf.c:2715 |
| 1828 | #, c-format |
| 1829 | msgid "" |
| 1830 | "\n" |
| 1831 | "%s/%s:\n" |
| 1832 | msgstr "" |
| 1833 | "\n" |
| 1834 | "%s/%s:\n" |
| 1835 | |
| 1836 | #: dwarf.c:2800 |
| 1837 | #, c-format |
| 1838 | msgid "%-35s %11d %#18lx\n" |
| 1839 | msgstr "%-35s %11d %#18lx\n" |
| 1840 | |
| 1841 | #: dwarf.c:2805 |
| 1842 | #, c-format |
| 1843 | msgid "%s %11d %#18lx\n" |
| 1844 | msgstr "%s %11d %#18lx\n" |
| 1845 | |
| 1846 | #: dwarf.c:2835 dwarf.c:3112 dwarf.c:3534 |
| 1847 | #, c-format |
| 1848 | msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n" |
| 1849 | msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n" |
| 1850 | |
| 1851 | #: dwarf.c:2916 dwarf.c:3419 |
| 1852 | #, c-format |
| 1853 | msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n" |
| 1854 | msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n" |
| 1855 | |
| 1856 | #: dwarf.c:2930 |
| 1857 | msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" |
| 1858 | msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" |
| 1859 | |
| 1860 | #: dwarf.c:2937 |
| 1861 | #, c-format |
| 1862 | msgid " Length: %ld\n" |
| 1863 | msgstr " Chiều dài : %ld\n" |
| 1864 | |
| 1865 | #: dwarf.c:2939 |
| 1866 | #, c-format |
| 1867 | msgid " Version: %d\n" |
| 1868 | msgstr " Phiên bản: %d\n" |
| 1869 | |
| 1870 | #: dwarf.c:2941 |
| 1871 | #, c-format |
| 1872 | msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n" |
| 1873 | msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n" |
| 1874 | |
| 1875 | #: dwarf.c:2943 |
| 1876 | #, c-format |
| 1877 | msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" |
| 1878 | msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n" |
| 1879 | |
| 1880 | #: dwarf.c:2946 |
| 1881 | #, c-format |
| 1882 | msgid "" |
| 1883 | "\n" |
| 1884 | " Offset\tName\n" |
| 1885 | msgstr "" |
| 1886 | "\n" |
| 1887 | " Bù\tTên\n" |
| 1888 | |
| 1889 | #: dwarf.c:2997 |
| 1890 | #, c-format |
| 1891 | msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" |
| 1892 | msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n" |
| 1893 | |
| 1894 | #: dwarf.c:3003 |
| 1895 | #, c-format |
| 1896 | msgid " DW_MACINFO_end_file\n" |
| 1897 | msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" |
| 1898 | |
| 1899 | #: dwarf.c:3011 |
| 1900 | #, c-format |
| 1901 | msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" |
| 1902 | msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" |
| 1903 | |
| 1904 | #: dwarf.c:3020 |
| 1905 | #, c-format |
| 1906 | msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" |
| 1907 | msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" |
| 1908 | |
| 1909 | #: dwarf.c:3032 |
| 1910 | #, c-format |
| 1911 | msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" |
| 1912 | msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n" |
| 1913 | |
| 1914 | #: dwarf.c:3061 |
| 1915 | #, c-format |
| 1916 | msgid " Number TAG\n" |
| 1917 | msgstr " Số THẺ\n" |
| 1918 | |
| 1919 | # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| 1920 | #: dwarf.c:3067 |
| 1921 | #, c-format |
| 1922 | msgid " %ld %s [%s]\n" |
| 1923 | msgstr " %ld %s [%s]\n" |
| 1924 | |
| 1925 | #: dwarf.c:3070 |
| 1926 | msgid "has children" |
| 1927 | msgstr "có điều con" |
| 1928 | |
| 1929 | #: dwarf.c:3070 |
| 1930 | msgid "no children" |
| 1931 | msgstr "không có con" |
| 1932 | |
| 1933 | # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| 1934 | #: dwarf.c:3073 |
| 1935 | #, c-format |
| 1936 | msgid " %-18s %s\n" |
| 1937 | msgstr " %-18s %s\n" |
| 1938 | |
| 1939 | #: dwarf.c:3106 dwarf.c:3312 dwarf.c:3528 |
| 1940 | #, c-format |
| 1941 | msgid "" |
| 1942 | "\n" |
| 1943 | "The %s section is empty.\n" |
| 1944 | msgstr "" |
| 1945 | "\n" |
| 1946 | "Phần %s vẫn trống.\n" |
| 1947 | |
| 1948 | #. FIXME: Should we handle this case? |
| 1949 | #: dwarf.c:3156 |
| 1950 | msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" |
| 1951 | msgstr "Các danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự giảm dần.\n" |
| 1952 | |
| 1953 | #: dwarf.c:3159 |
| 1954 | msgid "No location lists in .debug_info section!\n" |
| 1955 | msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" |
| 1956 | |
| 1957 | #: dwarf.c:3164 |
| 1958 | #, c-format |
| 1959 | msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n" |
| 1960 | msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" |
| 1961 | |
| 1962 | #: dwarf.c:3168 |
| 1963 | #, c-format |
| 1964 | msgid " Offset Begin End Expression\n" |
| 1965 | msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n" |
| 1966 | |
| 1967 | #: dwarf.c:3199 |
| 1968 | #, c-format |
| 1969 | msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" |
| 1970 | msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" |
| 1971 | |
| 1972 | #: dwarf.c:3203 |
| 1973 | #, c-format |
| 1974 | msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" |
| 1975 | msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" |
| 1976 | |
| 1977 | #: dwarf.c:3211 |
| 1978 | #, c-format |
| 1979 | msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" |
| 1980 | msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" |
| 1981 | |
| 1982 | #: dwarf.c:3220 dwarf.c:3255 dwarf.c:3265 |
| 1983 | #, c-format |
| 1984 | msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n" |
| 1985 | msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n" |
| 1986 | |
| 1987 | #: dwarf.c:3239 dwarf.c:3622 |
| 1988 | #, c-format |
| 1989 | msgid "<End of list>\n" |
| 1990 | msgstr "<Kết thúc danh sách>\n" |
| 1991 | |
| 1992 | #: dwarf.c:3249 |
| 1993 | #, c-format |
| 1994 | msgid "(base address)\n" |
| 1995 | msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n" |
| 1996 | |
| 1997 | #: dwarf.c:3284 |
| 1998 | msgid " (start == end)" |
| 1999 | msgstr " (đầu == cuối)" |
| 2000 | |
| 2001 | #: dwarf.c:3286 |
| 2002 | msgid " (start > end)" |
| 2003 | msgstr " (đầu > cuối)" |
| 2004 | |
| 2005 | #: dwarf.c:3296 |
| 2006 | #, c-format |
| 2007 | msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n" |
| 2008 | msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n" |
| 2009 | |
| 2010 | #: dwarf.c:3430 |
| 2011 | msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" |
| 2012 | msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" |
| 2013 | |
| 2014 | #: dwarf.c:3434 |
| 2015 | #, c-format |
| 2016 | msgid " Length: %ld\n" |
| 2017 | msgstr " Dài: %ld\n" |
| 2018 | |
| 2019 | #: dwarf.c:3435 |
| 2020 | #, c-format |
| 2021 | msgid " Version: %d\n" |
| 2022 | msgstr " Phiên bản: %d\n" |
| 2023 | |
| 2024 | #: dwarf.c:3436 |
| 2025 | #, c-format |
| 2026 | msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n" |
| 2027 | msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n" |
| 2028 | |
| 2029 | #: dwarf.c:3437 |
| 2030 | #, c-format |
| 2031 | msgid " Pointer Size: %d\n" |
| 2032 | msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" |
| 2033 | |
| 2034 | #: dwarf.c:3438 |
| 2035 | #, c-format |
| 2036 | msgid " Segment Size: %d\n" |
| 2037 | msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" |
| 2038 | |
| 2039 | #: dwarf.c:3447 |
| 2040 | msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n" |
| 2041 | msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n" |
| 2042 | |
| 2043 | #: dwarf.c:3452 |
| 2044 | #, c-format |
| 2045 | msgid "" |
| 2046 | "\n" |
| 2047 | " Address Length\n" |
| 2048 | msgstr "" |
| 2049 | "\n" |
| 2050 | " Địa chỉ Dài\n" |
| 2051 | |
| 2052 | #: dwarf.c:3454 |
| 2053 | #, c-format |
| 2054 | msgid "" |
| 2055 | "\n" |
| 2056 | " Address Length\n" |
| 2057 | msgstr "" |
| 2058 | "\n" |
| 2059 | " Địa chỉ Dài\n" |
| 2060 | |
| 2061 | #: dwarf.c:3544 |
| 2062 | msgid "No range lists in .debug_info section!\n" |
| 2063 | msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" |
| 2064 | |
| 2065 | #: dwarf.c:3568 |
| 2066 | #, c-format |
| 2067 | msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n" |
| 2068 | msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" |
| 2069 | |
| 2070 | #: dwarf.c:3572 |
| 2071 | #, c-format |
| 2072 | msgid " Offset Begin End\n" |
| 2073 | msgstr " Bù Đầu Cuối\n" |
| 2074 | |
| 2075 | #: dwarf.c:3593 |
| 2076 | #, c-format |
| 2077 | msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" |
| 2078 | msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" |
| 2079 | |
| 2080 | #: dwarf.c:3597 |
| 2081 | #, c-format |
| 2082 | msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" |
| 2083 | msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" |
| 2084 | |
| 2085 | #: dwarf.c:3640 |
| 2086 | msgid "(start == end)" |
| 2087 | msgstr "(đầu == cuối)" |
| 2088 | |
| 2089 | #: dwarf.c:3642 |
| 2090 | msgid "(start > end)" |
| 2091 | msgstr "(đầu > cuối)" |
| 2092 | |
| 2093 | #: dwarf.c:3879 |
| 2094 | msgid "bad register: " |
| 2095 | msgstr "thanh ghi sai: " |
| 2096 | |
| 2097 | #: dwarf.c:3881 |
| 2098 | #, c-format |
| 2099 | msgid "Contents of the %s section:\n" |
| 2100 | msgstr "Nội dung của phần %s:\n" |
| 2101 | |
| 2102 | #: dwarf.c:4646 |
| 2103 | #, c-format |
| 2104 | msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n" |
| 2105 | msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n" |
| 2106 | |
| 2107 | #: dwarf.c:4648 |
| 2108 | #, c-format |
| 2109 | msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n" |
| 2110 | msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n" |
| 2111 | |
| 2112 | #: dwarf.c:4672 |
| 2113 | #, c-format |
| 2114 | msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" |
| 2115 | msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n" |
| 2116 | |
| 2117 | #: dwarf.c:4714 |
| 2118 | #, c-format |
| 2119 | msgid "%s: Error: " |
| 2120 | msgstr "%s: Lỗi: " |
| 2121 | |
| 2122 | #: dwarf.c:4725 |
| 2123 | #, c-format |
| 2124 | msgid "%s: Warning: " |
| 2125 | msgstr "%s: Cảnh báo : " |
| 2126 | |
| 2127 | #: dwarf.c:4823 dwarf.c:4889 |
| 2128 | #, c-format |
| 2129 | msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" |
| 2130 | msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" |
| 2131 | |
| 2132 | #: emul_aix.c:43 |
| 2133 | #, c-format |
| 2134 | msgid " [-g] - 32 bit small archive\n" |
| 2135 | msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n" |
| 2136 | |
| 2137 | #: emul_aix.c:44 |
| 2138 | #, c-format |
| 2139 | msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n" |
| 2140 | msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n" |
| 2141 | |
| 2142 | #: emul_aix.c:45 |
| 2143 | #, c-format |
| 2144 | msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n" |
| 2145 | msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n" |
| 2146 | |
| 2147 | #: emul_aix.c:46 |
| 2148 | #, c-format |
| 2149 | msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n" |
| 2150 | msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n" |
| 2151 | |
| 2152 | #: ieee.c:311 |
| 2153 | msgid "unexpected end of debugging information" |
| 2154 | msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi" |
| 2155 | |
| 2156 | #: ieee.c:398 |
| 2157 | msgid "invalid number" |
| 2158 | msgstr "con số không hợp lệ" |
| 2159 | |
| 2160 | #: ieee.c:451 |
| 2161 | msgid "invalid string length" |
| 2162 | msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ" |
| 2163 | |
| 2164 | #: ieee.c:506 ieee.c:547 |
| 2165 | msgid "expression stack overflow" |
| 2166 | msgstr "tràn đống biểu thức" |
| 2167 | |
| 2168 | #: ieee.c:526 |
| 2169 | msgid "unsupported IEEE expression operator" |
| 2170 | msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ" |
| 2171 | |
| 2172 | #: ieee.c:541 |
| 2173 | msgid "unknown section" |
| 2174 | msgstr "không rõ phần" |
| 2175 | |
| 2176 | #: ieee.c:562 |
| 2177 | msgid "expression stack underflow" |
| 2178 | msgstr "tràn ngược đống biểu thức" |
| 2179 | |
| 2180 | #: ieee.c:576 |
| 2181 | msgid "expression stack mismatch" |
| 2182 | msgstr "sai khớp đống biểu thức" |
| 2183 | |
| 2184 | #: ieee.c:613 |
| 2185 | msgid "unknown builtin type" |
| 2186 | msgstr "không rõ kiểu builtin" |
| 2187 | |
| 2188 | #: ieee.c:758 |
| 2189 | msgid "BCD float type not supported" |
| 2190 | msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ" |
| 2191 | |
| 2192 | #: ieee.c:895 |
| 2193 | msgid "unexpected number" |
| 2194 | msgstr "con số bất thường" |
| 2195 | |
| 2196 | #: ieee.c:902 |
| 2197 | msgid "unexpected record type" |
| 2198 | msgstr "kiểu mục ghi bất thường" |
| 2199 | |
| 2200 | #: ieee.c:935 |
| 2201 | msgid "blocks left on stack at end" |
| 2202 | msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" |
| 2203 | |
| 2204 | #: ieee.c:1208 |
| 2205 | msgid "unknown BB type" |
| 2206 | msgstr "không rõ kiểu BB" |
| 2207 | |
| 2208 | #: ieee.c:1217 |
| 2209 | msgid "stack overflow" |
| 2210 | msgstr "tràn đống" |
| 2211 | |
| 2212 | #: ieee.c:1240 |
| 2213 | msgid "stack underflow" |
| 2214 | msgstr "tràn ngược đống" |
| 2215 | |
| 2216 | #: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120 |
| 2217 | msgid "illegal variable index" |
| 2218 | msgstr "chỉ mục biến không được phép" |
| 2219 | |
| 2220 | #: ieee.c:1400 |
| 2221 | msgid "illegal type index" |
| 2222 | msgstr "chỉ mục kiểu không được phép" |
| 2223 | |
| 2224 | #: ieee.c:1410 ieee.c:1447 |
| 2225 | msgid "unknown TY code" |
| 2226 | msgstr "không rõ mã TY" |
| 2227 | |
| 2228 | #: ieee.c:1429 |
| 2229 | msgid "undefined variable in TY" |
| 2230 | msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY" |
| 2231 | |
| 2232 | #. Pascal file name. FIXME. |
| 2233 | #: ieee.c:1841 |
| 2234 | msgid "Pascal file name not supported" |
| 2235 | msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal" |
| 2236 | |
| 2237 | #: ieee.c:1889 |
| 2238 | msgid "unsupported qualifier" |
| 2239 | msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ" |
| 2240 | |
| 2241 | #: ieee.c:2158 |
| 2242 | msgid "undefined variable in ATN" |
| 2243 | msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN" |
| 2244 | |
| 2245 | #: ieee.c:2201 |
| 2246 | msgid "unknown ATN type" |
| 2247 | msgstr "không rõ kiểu ATN" |
| 2248 | |
| 2249 | #. Reserved for FORTRAN common. |
| 2250 | #: ieee.c:2323 |
| 2251 | msgid "unsupported ATN11" |
| 2252 | msgstr "ATN11 không được hỗ trơ" |
| 2253 | |
| 2254 | #. We have no way to record this information. FIXME. |
| 2255 | #: ieee.c:2350 |
| 2256 | msgid "unsupported ATN12" |
| 2257 | msgstr "ATN12 không được hỗ trơ" |
| 2258 | |
| 2259 | #: ieee.c:2410 |
| 2260 | msgid "unexpected string in C++ misc" |
| 2261 | msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt" |
| 2262 | |
| 2263 | #: ieee.c:2423 |
| 2264 | msgid "bad misc record" |
| 2265 | msgstr "mục ghi linh tinh sai" |
| 2266 | |
| 2267 | #: ieee.c:2464 |
| 2268 | msgid "unrecognized C++ misc record" |
| 2269 | msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh" |
| 2270 | |
| 2271 | #: ieee.c:2579 |
| 2272 | msgid "undefined C++ object" |
| 2273 | msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa" |
| 2274 | |
| 2275 | #: ieee.c:2613 |
| 2276 | msgid "unrecognized C++ object spec" |
| 2277 | msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++" |
| 2278 | |
| 2279 | #: ieee.c:2649 |
| 2280 | msgid "unsupported C++ object type" |
| 2281 | msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ" |
| 2282 | |
| 2283 | #: ieee.c:2659 |
| 2284 | msgid "C++ base class not defined" |
| 2285 | msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++" |
| 2286 | |
| 2287 | #: ieee.c:2671 ieee.c:2776 |
| 2288 | msgid "C++ object has no fields" |
| 2289 | msgstr "Đối tượng C++ không có trường" |
| 2290 | |
| 2291 | #: ieee.c:2690 |
| 2292 | msgid "C++ base class not found in container" |
| 2293 | msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa" |
| 2294 | |
| 2295 | #: ieee.c:2797 |
| 2296 | msgid "C++ data member not found in container" |
| 2297 | msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa" |
| 2298 | |
| 2299 | #: ieee.c:2838 ieee.c:2988 |
| 2300 | msgid "unknown C++ visibility" |
| 2301 | msgstr "không rõ độ thấy rõ C++" |
| 2302 | |
| 2303 | #: ieee.c:2872 |
| 2304 | msgid "bad C++ field bit pos or size" |
| 2305 | msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai" |
| 2306 | |
| 2307 | #: ieee.c:2964 |
| 2308 | msgid "bad type for C++ method function" |
| 2309 | msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++" |
| 2310 | |
| 2311 | #: ieee.c:2974 |
| 2312 | msgid "no type information for C++ method function" |
| 2313 | msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++" |
| 2314 | |
| 2315 | #: ieee.c:3013 |
| 2316 | msgid "C++ static virtual method" |
| 2317 | msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++" |
| 2318 | |
| 2319 | #: ieee.c:3108 |
| 2320 | msgid "unrecognized C++ object overhead spec" |
| 2321 | msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++" |
| 2322 | |
| 2323 | #: ieee.c:3147 |
| 2324 | msgid "undefined C++ vtable" |
| 2325 | msgstr "chưa định nghĩa vtable C++" |
| 2326 | |
| 2327 | #: ieee.c:3216 |
| 2328 | msgid "C++ default values not in a function" |
| 2329 | msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm" |
| 2330 | |
| 2331 | #: ieee.c:3256 |
| 2332 | msgid "unrecognized C++ default type" |
| 2333 | msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định" |
| 2334 | |
| 2335 | #: ieee.c:3287 |
| 2336 | msgid "reference parameter is not a pointer" |
| 2337 | msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ" |
| 2338 | |
| 2339 | #: ieee.c:3370 |
| 2340 | msgid "unrecognized C++ reference type" |
| 2341 | msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++" |
| 2342 | |
| 2343 | #: ieee.c:3452 |
| 2344 | msgid "C++ reference not found" |
| 2345 | msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++" |
| 2346 | |
| 2347 | #: ieee.c:3460 |
| 2348 | msgid "C++ reference is not pointer" |
| 2349 | msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ" |
| 2350 | |
| 2351 | #: ieee.c:3486 ieee.c:3494 |
| 2352 | msgid "missing required ASN" |
| 2353 | msgstr "thiếu ASN cần thiết" |
| 2354 | |
| 2355 | #: ieee.c:3521 ieee.c:3529 |
| 2356 | msgid "missing required ATN65" |
| 2357 | msgstr "thiếu ATN65 cần thiết" |
| 2358 | |
| 2359 | #: ieee.c:3543 |
| 2360 | msgid "bad ATN65 record" |
| 2361 | msgstr "mục ghi ATN65 sai" |
| 2362 | |
| 2363 | #: ieee.c:4171 |
| 2364 | #, c-format |
| 2365 | msgid "IEEE numeric overflow: 0x" |
| 2366 | msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x" |
| 2367 | |
| 2368 | #: ieee.c:4215 |
| 2369 | #, c-format |
| 2370 | msgid "IEEE string length overflow: %u\n" |
| 2371 | msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n" |
| 2372 | |
| 2373 | #: ieee.c:5212 |
| 2374 | #, c-format |
| 2375 | msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n" |
| 2376 | msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| 2377 | |
| 2378 | #: ieee.c:5246 |
| 2379 | #, c-format |
| 2380 | msgid "IEEE unsupported float type size %u\n" |
| 2381 | msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| 2382 | |
| 2383 | #: ieee.c:5280 |
| 2384 | #, c-format |
| 2385 | msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n" |
| 2386 | msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| 2387 | |
| 2388 | #: mclex.c:241 |
| 2389 | msgid "Duplicate symbol entered into keyword list." |
| 2390 | msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá." |
| 2391 | |
| 2392 | #: nlmconv.c:273 srconv.c:1822 |
| 2393 | msgid "input and output files must be different" |
| 2394 | msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau" |
| 2395 | |
| 2396 | #: nlmconv.c:320 |
| 2397 | msgid "input file named both on command line and with INPUT" |
| 2398 | msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT" |
| 2399 | |
| 2400 | #: nlmconv.c:329 |
| 2401 | msgid "no input file" |
| 2402 | msgstr "không có tập tin nhập vào" |
| 2403 | |
| 2404 | #: nlmconv.c:359 |
| 2405 | msgid "no name for output file" |
| 2406 | msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất" |
| 2407 | |
| 2408 | #: nlmconv.c:373 |
| 2409 | msgid "warning: input and output formats are not compatible" |
| 2410 | msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" |
| 2411 | |
| 2412 | #: nlmconv.c:403 |
| 2413 | msgid "make .bss section" |
| 2414 | msgstr "tạo phần « .bss »" |
| 2415 | |
| 2416 | #: nlmconv.c:413 |
| 2417 | msgid "make .nlmsections section" |
| 2418 | msgstr "tạo phần « .nlmsections »" |
| 2419 | |
| 2420 | #: nlmconv.c:441 |
| 2421 | msgid "set .bss vma" |
| 2422 | msgstr "đặt vma .bss" |
| 2423 | |
| 2424 | #: nlmconv.c:448 |
| 2425 | msgid "set .data size" |
| 2426 | msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" |
| 2427 | |
| 2428 | #: nlmconv.c:628 |
| 2429 | #, c-format |
| 2430 | msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" |
| 2431 | msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" |
| 2432 | |
| 2433 | #: nlmconv.c:648 |
| 2434 | msgid "set start address" |
| 2435 | msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" |
| 2436 | |
| 2437 | #: nlmconv.c:697 |
| 2438 | #, c-format |
| 2439 | msgid "warning: START procedure %s not defined" |
| 2440 | msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" |
| 2441 | |
| 2442 | #: nlmconv.c:699 |
| 2443 | #, c-format |
| 2444 | msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" |
| 2445 | msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" |
| 2446 | |
| 2447 | #: nlmconv.c:701 |
| 2448 | #, c-format |
| 2449 | msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" |
| 2450 | msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" |
| 2451 | |
| 2452 | #: nlmconv.c:721 nlmconv.c:907 |
| 2453 | msgid "custom section" |
| 2454 | msgstr "phần riêng" |
| 2455 | |
| 2456 | #: nlmconv.c:741 nlmconv.c:936 |
| 2457 | msgid "help section" |
| 2458 | msgstr "phần trợ giúp" |
| 2459 | |
| 2460 | #: nlmconv.c:763 nlmconv.c:954 |
| 2461 | msgid "message section" |
| 2462 | msgstr "phần thông điệp" |
| 2463 | |
| 2464 | #: nlmconv.c:778 nlmconv.c:987 |
| 2465 | msgid "module section" |
| 2466 | msgstr "phần mô-đun" |
| 2467 | |
| 2468 | #: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003 |
| 2469 | msgid "rpc section" |
| 2470 | msgstr "phần rpc" |
| 2471 | |
| 2472 | #. There is no place to record this information. |
| 2473 | #: nlmconv.c:833 |
| 2474 | #, c-format |
| 2475 | msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" |
| 2476 | msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" |
| 2477 | |
| 2478 | #: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022 |
| 2479 | msgid "shared section" |
| 2480 | msgstr "phần dùng chung" |
| 2481 | |
| 2482 | #: nlmconv.c:862 |
| 2483 | msgid "warning: No version number given" |
| 2484 | msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" |
| 2485 | |
| 2486 | #: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017 |
| 2487 | #, c-format |
| 2488 | msgid "%s: read: %s" |
| 2489 | msgstr "%s: đọc: %s" |
| 2490 | |
| 2491 | #: nlmconv.c:924 |
| 2492 | msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" |
| 2493 | msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »" |
| 2494 | |
| 2495 | #: nlmconv.c:1100 |
| 2496 | #, c-format |
| 2497 | msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" |
| 2498 | msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" |
| 2499 | |
| 2500 | #: nlmconv.c:1101 |
| 2501 | #, c-format |
| 2502 | msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n" |
| 2503 | msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n" |
| 2504 | |
| 2505 | #: nlmconv.c:1102 |
| 2506 | #, c-format |
| 2507 | msgid "" |
| 2508 | " The options are:\n" |
| 2509 | " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n" |
| 2510 | " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n" |
| 2511 | " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n" |
| 2512 | " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n" |
| 2513 | " -d --debug Display on stderr the linker command line\n" |
| 2514 | " @<file> Read options from <file>.\n" |
| 2515 | " -h --help Display this information\n" |
| 2516 | " -v --version Display the program's version\n" |
| 2517 | msgstr "" |
| 2518 | " Tùy chọn:\n" |
| 2519 | " -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n" |
| 2520 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" |
| 2521 | " -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n" |
| 2522 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" |
| 2523 | " -T --header-file=<tập_tin>\n" |
| 2524 | "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n" |
| 2525 | " -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" |
| 2526 | " -d --debug\n" |
| 2527 | "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n" |
| 2528 | " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| 2529 | " -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| 2530 | " -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" |
| 2531 | |
| 2532 | #: nlmconv.c:1143 |
| 2533 | #, c-format |
| 2534 | msgid "support not compiled in for %s" |
| 2535 | msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s" |
| 2536 | |
| 2537 | #: nlmconv.c:1180 |
| 2538 | msgid "make section" |
| 2539 | msgstr "tạo phần" |
| 2540 | |
| 2541 | #: nlmconv.c:1194 |
| 2542 | msgid "set section size" |
| 2543 | msgstr "lập kích cỡ phần" |
| 2544 | |
| 2545 | #: nlmconv.c:1200 |
| 2546 | msgid "set section alignment" |
| 2547 | msgstr "lập canh lề phần" |
| 2548 | |
| 2549 | #: nlmconv.c:1204 |
| 2550 | msgid "set section flags" |
| 2551 | msgstr "lập các cờ phân" |
| 2552 | |
| 2553 | #: nlmconv.c:1215 |
| 2554 | msgid "set .nlmsections size" |
| 2555 | msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »" |
| 2556 | |
| 2557 | #: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318 |
| 2558 | msgid "set .nlmsection contents" |
| 2559 | msgstr "lập nội dung « .nlmsections »" |
| 2560 | |
| 2561 | #: nlmconv.c:1795 |
| 2562 | msgid "stub section sizes" |
| 2563 | msgstr "kích cỡ phần stub" |
| 2564 | |
| 2565 | #: nlmconv.c:1842 |
| 2566 | msgid "writing stub" |
| 2567 | msgstr "đang ghi stub" |
| 2568 | |
| 2569 | #: nlmconv.c:1926 |
| 2570 | #, c-format |
| 2571 | msgid "unresolved PC relative reloc against %s" |
| 2572 | msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s" |
| 2573 | |
| 2574 | #: nlmconv.c:1990 |
| 2575 | #, c-format |
| 2576 | msgid "overflow when adjusting relocation against %s" |
| 2577 | msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s" |
| 2578 | |
| 2579 | #: nlmconv.c:2117 |
| 2580 | #, c-format |
| 2581 | msgid "%s: execution of %s failed: " |
| 2582 | msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: " |
| 2583 | |
| 2584 | #: nlmconv.c:2132 |
| 2585 | #, c-format |
| 2586 | msgid "Execution of %s failed" |
| 2587 | msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi" |
| 2588 | |
| 2589 | #: nm.c:220 size.c:78 strings.c:659 |
| 2590 | #, c-format |
| 2591 | msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" |
| 2592 | msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" |
| 2593 | |
| 2594 | #: nm.c:221 |
| 2595 | #, c-format |
| 2596 | msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n" |
| 2597 | msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n" |
| 2598 | |
| 2599 | #: nm.c:222 |
| 2600 | #, c-format |
| 2601 | msgid "" |
| 2602 | " The options are:\n" |
| 2603 | " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n" |
| 2604 | " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n" |
| 2605 | " -B Same as --format=bsd\n" |
| 2606 | " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n" |
| 2607 | " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n" |
| 2608 | " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" |
| 2609 | " or `gnat'\n" |
| 2610 | " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n" |
| 2611 | " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n" |
| 2612 | " --defined-only Display only defined symbols\n" |
| 2613 | " -e (ignored)\n" |
| 2614 | " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n" |
| 2615 | " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n" |
| 2616 | " -g, --extern-only Display only external symbols\n" |
| 2617 | " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n" |
| 2618 | " line number for each symbol\n" |
| 2619 | " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n" |
| 2620 | " -o Same as -A\n" |
| 2621 | " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n" |
| 2622 | " -P, --portability Same as --format=posix\n" |
| 2623 | " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n" |
| 2624 | msgstr "" |
| 2625 | " Tùy chọn:\n" |
| 2626 | " -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n" |
| 2627 | " -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n" |
| 2628 | " -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n" |
| 2629 | " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n" |
| 2630 | "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n" |
| 2631 | " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n" |
| 2632 | "\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n" |
| 2633 | " --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n" |
| 2634 | " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n" |
| 2635 | " --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n" |
| 2636 | " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n" |
| 2637 | " -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n" |
| 2638 | "\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n" |
| 2639 | " -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n" |
| 2640 | " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" |
| 2641 | "\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n" |
| 2642 | " -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n" |
| 2643 | " -o \t\t\tBằng « -A »\n" |
| 2644 | " -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n" |
| 2645 | " -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n" |
| 2646 | " -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n" |
| 2647 | |
| 2648 | #: nm.c:245 |
| 2649 | #, c-format |
| 2650 | msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n" |
| 2651 | msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n" |
| 2652 | |
| 2653 | #: nm.c:248 |
| 2654 | #, c-format |
| 2655 | msgid "" |
| 2656 | " -S, --print-size Print size of defined symbols\n" |
| 2657 | "\t\t -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" |
| 2658 | " --size-sort Sort symbols by size\n" |
| 2659 | " --special-syms Include special symbols in the output\n" |
| 2660 | " --synthetic Display synthetic symbols as well\n" |
| 2661 | " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n" |
| 2662 | " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" |
| 2663 | " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n" |
| 2664 | " -X 32_64 (ignored)\n" |
| 2665 | " @FILE Read options from FILE\n" |
| 2666 | " -h, --help Display this information\n" |
| 2667 | " -V, --version Display this program's version number\n" |
| 2668 | "\n" |
| 2669 | msgstr "" |
| 2670 | " -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã xác định\n" |
| 2671 | "\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n" |
| 2672 | " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n" |
| 2673 | " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n" |
| 2674 | " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n" |
| 2675 | " -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra các giá trị ký hiệu\n" |
| 2676 | " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n" |
| 2677 | " -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa xác định\n" |
| 2678 | " -X 32_64 (bị lờ đi)\n" |
| 2679 | " @TẬP_TIN Đọc các tuỳ chọn từ tập tin này\n" |
| 2680 | " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| 2681 | " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n" |
| 2682 | "\n" |
| 2683 | |
| 2684 | #: nm.c:292 |
| 2685 | #, c-format |
| 2686 | msgid "%s: invalid radix" |
| 2687 | msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" |
| 2688 | |
| 2689 | #: nm.c:316 |
| 2690 | #, c-format |
| 2691 | msgid "%s: invalid output format" |
| 2692 | msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ" |
| 2693 | |
| 2694 | #: nm.c:337 readelf.c:7016 readelf.c:7061 |
| 2695 | #, c-format |
| 2696 | msgid "<processor specific>: %d" |
| 2697 | msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d" |
| 2698 | |
| 2699 | #: nm.c:339 readelf.c:7025 readelf.c:7079 |
| 2700 | #, c-format |
| 2701 | msgid "<OS specific>: %d" |
| 2702 | msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d" |
| 2703 | |
| 2704 | #: nm.c:341 readelf.c:7028 readelf.c:7082 |
| 2705 | #, c-format |
| 2706 | msgid "<unknown>: %d" |
| 2707 | msgstr "<không rõ>: %d" |
| 2708 | |
| 2709 | #: nm.c:381 |
| 2710 | #, c-format |
| 2711 | msgid "" |
| 2712 | "\n" |
| 2713 | "Archive index:\n" |
| 2714 | msgstr "" |
| 2715 | "\n" |
| 2716 | "Chỉ mục kho lưu:\n" |
| 2717 | |
| 2718 | #: nm.c:1242 |
| 2719 | #, c-format |
| 2720 | msgid "" |
| 2721 | "\n" |
| 2722 | "\n" |
| 2723 | "Undefined symbols from %s:\n" |
| 2724 | "\n" |
| 2725 | msgstr "" |
| 2726 | "\n" |
| 2727 | "\n" |
| 2728 | "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" |
| 2729 | "\n" |
| 2730 | |
| 2731 | #: nm.c:1244 |
| 2732 | #, c-format |
| 2733 | msgid "" |
| 2734 | "\n" |
| 2735 | "\n" |
| 2736 | "Symbols from %s:\n" |
| 2737 | "\n" |
| 2738 | msgstr "" |
| 2739 | "\n" |
| 2740 | "\n" |
| 2741 | "Ký hiệu từ %s:\n" |
| 2742 | "\n" |
| 2743 | |
| 2744 | #: nm.c:1246 nm.c:1297 |
| 2745 | #, c-format |
| 2746 | msgid "" |
| 2747 | "Name Value Class Type Size Line Section\n" |
| 2748 | "\n" |
| 2749 | msgstr "" |
| 2750 | "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" |
| 2751 | "\n" |
| 2752 | |
| 2753 | #: nm.c:1249 nm.c:1300 |
| 2754 | #, c-format |
| 2755 | msgid "" |
| 2756 | "Name Value Class Type Size Line Section\n" |
| 2757 | "\n" |
| 2758 | msgstr "" |
| 2759 | "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" |
| 2760 | "\n" |
| 2761 | |
| 2762 | #: nm.c:1293 |
| 2763 | #, c-format |
| 2764 | msgid "" |
| 2765 | "\n" |
| 2766 | "\n" |
| 2767 | "Undefined symbols from %s[%s]:\n" |
| 2768 | "\n" |
| 2769 | msgstr "" |
| 2770 | "\n" |
| 2771 | "\n" |
| 2772 | "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n" |
| 2773 | "\n" |
| 2774 | |
| 2775 | #: nm.c:1295 |
| 2776 | #, c-format |
| 2777 | msgid "" |
| 2778 | "\n" |
| 2779 | "\n" |
| 2780 | "Symbols from %s[%s]:\n" |
| 2781 | "\n" |
| 2782 | msgstr "" |
| 2783 | "\n" |
| 2784 | "\n" |
| 2785 | "Ký hiệu từ %s[%s]:\n" |
| 2786 | "\n" |
| 2787 | |
| 2788 | #: nm.c:1387 |
| 2789 | #, c-format |
| 2790 | msgid "Print width has not been initialized (%d)" |
| 2791 | msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)" |
| 2792 | |
| 2793 | #: nm.c:1615 |
| 2794 | msgid "Only -X 32_64 is supported" |
| 2795 | msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 » thôi" |
| 2796 | |
| 2797 | #: nm.c:1643 |
| 2798 | msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" |
| 2799 | msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn « --size-sort » và « --undefined-only »" |
| 2800 | |
| 2801 | #: nm.c:1644 |
| 2802 | msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." |
| 2803 | msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ." |
| 2804 | |
| 2805 | #: nm.c:1672 |
| 2806 | #, c-format |
| 2807 | msgid "data size %ld" |
| 2808 | msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld" |
| 2809 | |
| 2810 | #: objcopy.c:463 srconv.c:1730 |
| 2811 | #, c-format |
| 2812 | msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" |
| 2813 | msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" |
| 2814 | |
| 2815 | #: objcopy.c:464 |
| 2816 | #, c-format |
| 2817 | msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n" |
| 2818 | msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n" |
| 2819 | |
| 2820 | #: objcopy.c:465 objcopy.c:572 |
| 2821 | #, c-format |
| 2822 | msgid " The options are:\n" |
| 2823 | msgstr " Tùy chọn:\n" |
| 2824 | |
| 2825 | #: objcopy.c:466 |
| 2826 | #, c-format |
| 2827 | msgid "" |
| 2828 | " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" |
| 2829 | " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n" |
| 2830 | " -B --binary-architecture <arch> Set arch of output file, when input is binary\n" |
| 2831 | " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n" |
| 2832 | " --debugging Convert debugging information, if possible\n" |
| 2833 | " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" |
| 2834 | " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n" |
| 2835 | " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n" |
| 2836 | " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n" |
| 2837 | " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" |
| 2838 | " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" |
| 2839 | " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" |
| 2840 | " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n" |
| 2841 | " --strip-unneeded-symbol <name>\n" |
| 2842 | " Do not copy symbol <name> unless needed by\n" |
| 2843 | " relocations\n" |
| 2844 | " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" |
| 2845 | " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n" |
| 2846 | " -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n" |
| 2847 | " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" |
| 2848 | " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n" |
| 2849 | " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n" |
| 2850 | " --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n" |
| 2851 | " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n" |
| 2852 | " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n" |
| 2853 | " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n" |
| 2854 | " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" |
| 2855 | " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" |
| 2856 | " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" |
| 2857 | " -i --interleave <number> Only copy one out of every <number> bytes\n" |
| 2858 | " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n" |
| 2859 | " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n" |
| 2860 | " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n" |
| 2861 | " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n" |
| 2862 | " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n" |
| 2863 | " Add <incr> to the start address\n" |
| 2864 | " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n" |
| 2865 | " Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n" |
| 2866 | " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n" |
| 2867 | " Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n" |
| 2868 | " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n" |
| 2869 | " Change the LMA of section <name> by <val>\n" |
| 2870 | " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n" |
| 2871 | " Change the VMA of section <name> by <val>\n" |
| 2872 | " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" |
| 2873 | " Warn if a named section does not exist\n" |
| 2874 | " --set-section-flags <name>=<flags>\n" |
| 2875 | " Set section <name>'s properties to <flags>\n" |
| 2876 | " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n" |
| 2877 | " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n" |
| 2878 | " --long-section-names {enable|disable|keep}\n" |
| 2879 | " Handle long section names in Coff objects.\n" |
| 2880 | " --change-leading-char Force output format's leading character style\n" |
| 2881 | " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n" |
| 2882 | " --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n" |
| 2883 | " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n" |
| 2884 | " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n" |
| 2885 | " listed in <file>\n" |
| 2886 | " --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n" |
| 2887 | " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n" |
| 2888 | " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n" |
| 2889 | " --strip-unneeded-symbols <file>\n" |
| 2890 | " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n" |
| 2891 | " in <file>\n" |
| 2892 | " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n" |
| 2893 | " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n" |
| 2894 | " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n" |
| 2895 | " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n" |
| 2896 | " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n" |
| 2897 | " --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n" |
| 2898 | " --writable-text Mark the output text as writable\n" |
| 2899 | " --readonly-text Make the output text write protected\n" |
| 2900 | " --pure Mark the output file as demand paged\n" |
| 2901 | " --impure Mark the output file as impure\n" |
| 2902 | " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n" |
| 2903 | " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n" |
| 2904 | " --prefix-alloc-sections <prefix>\n" |
| 2905 | " Add <prefix> to start of every allocatable\n" |
| 2906 | " section name\n" |
| 2907 | " --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n" |
| 2908 | " --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n" |
| 2909 | " <commit>\n" |
| 2910 | " --image-base <address> Set PE image base to <address>\n" |
| 2911 | " --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n" |
| 2912 | " --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n" |
| 2913 | " <commit>\n" |
| 2914 | " --subsystem <name>[:<version>]\n" |
| 2915 | " Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n" |
| 2916 | "] -v --verbose List all object files modified\n" |
| 2917 | " @<file> Read options from <file>\n" |
| 2918 | " -V --version Display this program's version number\n" |
| 2919 | " -h --help Display this output\n" |
| 2920 | " --info List object formats & architectures supported\n" |
| 2921 | msgstr "" |
| 2922 | " -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n" |
| 2923 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" |
| 2924 | " -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n" |
| 2925 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" |
| 2926 | " -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n" |
| 2927 | "\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n" |
| 2928 | " -F --target <tên_bfd>\n" |
| 2929 | "\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n" |
| 2930 | " --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n" |
| 2931 | " -p --preserve-dates\n" |
| 2932 | "\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n" |
| 2933 | " -j --only-section <tên> \t_Chỉ_ sao chép <tên> _phần_ vào kết xuất\n" |
| 2934 | " --add-gnu-debuglink=<tập_tin>\n" |
| 2935 | "\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n" |
| 2936 | " -R --remove-section <tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <tên> ra kết xuất\n" |
| 2937 | " -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n" |
| 2938 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n" |
| 2939 | " -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" |
| 2940 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n" |
| 2941 | " --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n" |
| 2942 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n" |
| 2943 | " -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n" |
| 2944 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n" |
| 2945 | " --strip-unneeded-symbol <tên>\n" |
| 2946 | "\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n" |
| 2947 | " --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" |
| 2948 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n" |
| 2949 | " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n" |
| 2950 | "\t\t(_rút ký hiệu_)\n" |
| 2951 | " -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n" |
| 2952 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n" |
| 2953 | " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n" |
| 2954 | "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n" |
| 2955 | " --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n" |
| 2956 | "\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n" |
| 2957 | " -L --localize-symbol <tên>\n" |
| 2958 | "\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n" |
| 2959 | " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n" |
| 2960 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n" |
| 2961 | " -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> có nhãn điều yếu\n" |
| 2962 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n" |
| 2963 | " --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n" |
| 2964 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n" |
| 2965 | " -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n" |
| 2966 | " -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" |
| 2967 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n" |
| 2968 | " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n" |
| 2969 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n" |
| 2970 | " -i --interleave <số> \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi <số> byte\n" |
| 2971 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n" |
| 2972 | " -b --byte <số>\n" |
| 2973 | "\t\t\t\tChọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n" |
| 2974 | " --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n" |
| 2975 | " --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n" |
| 2976 | " --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n" |
| 2977 | " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n" |
| 2978 | "\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n" |
| 2979 | " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n" |
| 2980 | " \t\t\t\t\t\t\tThêm <tang> vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n" |
| 2981 | "\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n" |
| 2982 | " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| 2983 | "\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" |
| 2984 | "\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n" |
| 2985 | " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| 2986 | " \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n" |
| 2987 | " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| 2988 | " \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n" |
| 2989 | " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" |
| 2990 | " \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n" |
| 2991 | "\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n" |
| 2992 | " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n" |
| 2993 | " \t\tLập thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n" |
| 2994 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n" |
| 2995 | " --add-section <tên>=<tập_tin>\n" |
| 2996 | "\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n" |
| 2997 | " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n" |
| 2998 | "\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n" |
| 2999 | "--long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n" |
| 3000 | " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n" |
| 3001 | " --change-leading-char\n" |
| 3002 | "\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n" |
| 3003 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n" |
| 3004 | " --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n" |
| 3005 | " --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần,\n" |
| 3006 | "\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n" |
| 3007 | " --redefine-sym <cũ>=<mới>\n" |
| 3008 | "\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n" |
| 3009 | " --redefine-syms <tập_tin>\n" |
| 3010 | "\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| 3011 | " --srec-len <số> \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" |
| 3012 | " --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n" |
| 3013 | " --strip-symbols <tập_tin>\n" |
| 3014 | "\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin> (_tước các ký hiệu_)\n" |
| 3015 | " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n" |
| 3016 | " \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n" |
| 3017 | "\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| 3018 | " --keep-symbols <tập_tin>\n" |
| 3019 | "\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| 3020 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n" |
| 3021 | " --localize-symbols <tập_tin>\n" |
| 3022 | "\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| 3023 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n" |
| 3024 | " --keep-global-symbols <tập_tin>\n" |
| 3025 | "\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| 3026 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n" |
| 3027 | " --weaken-symbols <tập_tin>\n" |
| 3028 | "\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| 3029 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n" |
| 3030 | " --alt-machine-code <số_mũ> Dùng máy xen kẽ thứ <số_mũ> của đích\n" |
| 3031 | " --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n" |
| 3032 | " --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n" |
| 3033 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n" |
| 3034 | " --pure\n" |
| 3035 | "\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n" |
| 3036 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n" |
| 3037 | " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n" |
| 3038 | " --prefix-symbols <tiền_tố>\n" |
| 3039 | "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n" |
| 3040 | " --prefix-sections <tiền_tố>\n" |
| 3041 | "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n" |
| 3042 | " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n" |
| 3043 | "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n" |
| 3044 | "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n" |
| 3045 | " --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n" |
| 3046 | " --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n" |
| 3047 | " <commit>\n" |
| 3048 | " --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n" |
| 3049 | " --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n" |
| 3050 | " --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n" |
| 3051 | " <commit>\n" |
| 3052 | " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n" |
| 3053 | " Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n" |
| 3054 | " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" |
| 3055 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n" |
| 3056 | " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| 3057 | " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" |
| 3058 | " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| 3059 | " --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n" |
| 3060 | "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n" |
| 3061 | |
| 3062 | #: objcopy.c:570 |
| 3063 | #, c-format |
| 3064 | msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n" |
| 3065 | msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n" |
| 3066 | |
| 3067 | #: objcopy.c:571 |
| 3068 | #, c-format |
| 3069 | msgid " Removes symbols and sections from files\n" |
| 3070 | msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n" |
| 3071 | |
| 3072 | #: objcopy.c:573 |
| 3073 | #, c-format |
| 3074 | msgid "" |
| 3075 | " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" |
| 3076 | " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n" |
| 3077 | " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n" |
| 3078 | " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" |
| 3079 | " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n" |
| 3080 | " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" |
| 3081 | " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" |
| 3082 | " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" |
| 3083 | " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" |
| 3084 | " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n" |
| 3085 | " -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n" |
| 3086 | " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" |
| 3087 | " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" |
| 3088 | " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" |
| 3089 | " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" |
| 3090 | " -v --verbose List all object files modified\n" |
| 3091 | " -V --version Display this program's version number\n" |
| 3092 | " -h --help Display this output\n" |
| 3093 | " --info List object formats & architectures supported\n" |
| 3094 | " -o <file> Place stripped output into <file>\n" |
| 3095 | msgstr "" |
| 3096 | " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n" |
| 3097 | "\t\t(đích nhập)\n" |
| 3098 | " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n" |
| 3099 | "\t\t(đích xuất)\n" |
| 3100 | " -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n" |
| 3101 | "\t\t(đích)\n" |
| 3102 | " -p --preserve-dates\n" |
| 3103 | "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" |
| 3104 | "\t\t(bảo tồn các ngày)\n" |
| 3105 | " -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n" |
| 3106 | " -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n" |
| 3107 | "\t\t(tước hết)\n" |
| 3108 | " -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" |
| 3109 | "\t\t(tước gỡ lỗi)\n" |
| 3110 | " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n" |
| 3111 | "\t\t(tước không cần thiết)\n" |
| 3112 | " --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" |
| 3113 | "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n" |
| 3114 | " -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n" |
| 3115 | "\t\t(tước ký hiệu)\n" |
| 3116 | " -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n" |
| 3117 | "\t\t(giữ ký hiệu)\n" |
| 3118 | " --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n" |
| 3119 | "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n" |
| 3120 | " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n" |
| 3121 | " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" |
| 3122 | "\t\t(hủy hết)\n" |
| 3123 | " -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n" |
| 3124 | "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n" |
| 3125 | " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n" |
| 3126 | "\t\t(chi tiết)\n" |
| 3127 | " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" |
| 3128 | " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| 3129 | " --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" |
| 3130 | "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n" |
| 3131 | " @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" |
| 3132 | |
| 3133 | #: objcopy.c:646 |
| 3134 | #, c-format |
| 3135 | msgid "unrecognized section flag `%s'" |
| 3136 | msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »" |
| 3137 | |
| 3138 | #: objcopy.c:647 |
| 3139 | #, c-format |
| 3140 | msgid "supported flags: %s" |
| 3141 | msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s" |
| 3142 | |
| 3143 | #: objcopy.c:748 |
| 3144 | #, c-format |
| 3145 | msgid "cannot open '%s': %s" |
| 3146 | msgstr "không thể mở « %s »: %s" |
| 3147 | |
| 3148 | #: objcopy.c:751 objcopy.c:3336 |
| 3149 | #, c-format |
| 3150 | msgid "%s: fread failed" |
| 3151 | msgstr "%s: fread bị lỗi" |
| 3152 | |
| 3153 | #: objcopy.c:824 |
| 3154 | #, c-format |
| 3155 | msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" |
| 3156 | msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" |
| 3157 | |
| 3158 | #: objcopy.c:1121 |
| 3159 | #, c-format |
| 3160 | msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation" |
| 3161 | msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại" |
| 3162 | |
| 3163 | #: objcopy.c:1204 |
| 3164 | #, c-format |
| 3165 | msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" |
| 3166 | msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần" |
| 3167 | |
| 3168 | #: objcopy.c:1208 |
| 3169 | #, c-format |
| 3170 | msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" |
| 3171 | msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại" |
| 3172 | |
| 3173 | #: objcopy.c:1236 |
| 3174 | #, c-format |
| 3175 | msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" |
| 3176 | msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" |
| 3177 | |
| 3178 | #: objcopy.c:1314 |
| 3179 | #, c-format |
| 3180 | msgid "%s:%d: garbage found at end of line" |
| 3181 | msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" |
| 3182 | |
| 3183 | #: objcopy.c:1317 |
| 3184 | #, c-format |
| 3185 | msgid "%s:%d: missing new symbol name" |
| 3186 | msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" |
| 3187 | |
| 3188 | #: objcopy.c:1327 |
| 3189 | #, c-format |
| 3190 | msgid "%s:%d: premature end of file" |
| 3191 | msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" |
| 3192 | |
| 3193 | #: objcopy.c:1353 |
| 3194 | #, c-format |
| 3195 | msgid "stat returns negative size for `%s'" |
| 3196 | msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »" |
| 3197 | |
| 3198 | #: objcopy.c:1365 |
| 3199 | #, c-format |
| 3200 | msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n" |
| 3201 | msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n" |
| 3202 | |
| 3203 | #: objcopy.c:1420 |
| 3204 | msgid "Unable to change endianness of input file(s)" |
| 3205 | msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào" |
| 3206 | |
| 3207 | #: objcopy.c:1429 |
| 3208 | #, c-format |
| 3209 | msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n" |
| 3210 | msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n" |
| 3211 | |
| 3212 | #: objcopy.c:1474 |
| 3213 | #, c-format |
| 3214 | msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'" |
| 3215 | msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập « %s »" |
| 3216 | |
| 3217 | #: objcopy.c:1477 |
| 3218 | #, c-format |
| 3219 | msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'" |
| 3220 | msgstr "Cảnh báo : tập tin kết xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »" |
| 3221 | |
| 3222 | #: objcopy.c:1540 |
| 3223 | #, c-format |
| 3224 | msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)" |
| 3225 | msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)" |
| 3226 | |
| 3227 | #: objcopy.c:1599 |
| 3228 | #, c-format |
| 3229 | msgid "can't add section '%s'" |
| 3230 | msgstr "không thể thêm phần « %s »" |
| 3231 | |
| 3232 | #: objcopy.c:1608 |
| 3233 | #, c-format |
| 3234 | msgid "can't create section `%s'" |
| 3235 | msgstr "không thể tạo phần « %s »" |
| 3236 | |
| 3237 | #: objcopy.c:1654 |
| 3238 | #, c-format |
| 3239 | msgid "cannot create debug link section `%s'" |
| 3240 | msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »" |
| 3241 | |
| 3242 | #: objcopy.c:1747 |
| 3243 | msgid "Can't fill gap after section" |
| 3244 | msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần" |
| 3245 | |
| 3246 | #: objcopy.c:1771 |
| 3247 | msgid "can't add padding" |
| 3248 | msgstr "không thể đệm thêm" |
| 3249 | |
| 3250 | #: objcopy.c:1862 |
| 3251 | #, c-format |
| 3252 | msgid "cannot fill debug link section `%s'" |
| 3253 | msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »" |
| 3254 | |
| 3255 | #: objcopy.c:1925 |
| 3256 | msgid "error copying private BFD data" |
| 3257 | msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng" |
| 3258 | |
| 3259 | #: objcopy.c:1936 |
| 3260 | #, c-format |
| 3261 | msgid "this target does not support %lu alternative machine codes" |
| 3262 | msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ" |
| 3263 | |
| 3264 | #: objcopy.c:1940 |
| 3265 | msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead" |
| 3266 | msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế" |
| 3267 | |
| 3268 | #: objcopy.c:1944 |
| 3269 | msgid "ignoring the alternative value" |
| 3270 | msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ" |
| 3271 | |
| 3272 | #: objcopy.c:1975 objcopy.c:2010 |
| 3273 | #, c-format |
| 3274 | msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)" |
| 3275 | msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)" |
| 3276 | |
| 3277 | #: objcopy.c:2071 |
| 3278 | msgid "Unable to recognise the format of file" |
| 3279 | msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin" |
| 3280 | |
| 3281 | #: objcopy.c:2168 |
| 3282 | #, c-format |
| 3283 | msgid "error: the input file '%s' is empty" |
| 3284 | msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống" |
| 3285 | |
| 3286 | #: objcopy.c:2300 |
| 3287 | #, c-format |
| 3288 | msgid "Multiple renames of section %s" |
| 3289 | msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s" |
| 3290 | |
| 3291 | #: objcopy.c:2351 |
| 3292 | msgid "error in private header data" |
| 3293 | msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng" |
| 3294 | |
| 3295 | #: objcopy.c:2429 |
| 3296 | msgid "failed to create output section" |
| 3297 | msgstr "lỗi tạo phần kết xuất" |
| 3298 | |
| 3299 | #: objcopy.c:2443 |
| 3300 | msgid "failed to set size" |
| 3301 | msgstr "lỗi đặt kích cỡ" |
| 3302 | |
| 3303 | #: objcopy.c:2457 |
| 3304 | msgid "failed to set vma" |
| 3305 | msgstr "lỗi đặt vma" |
| 3306 | |
| 3307 | #: objcopy.c:2482 |
| 3308 | msgid "failed to set alignment" |
| 3309 | msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh" |
| 3310 | |
| 3311 | #: objcopy.c:2516 |
| 3312 | msgid "failed to copy private data" |
| 3313 | msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng" |
| 3314 | |
| 3315 | #: objcopy.c:2598 |
| 3316 | msgid "relocation count is negative" |
| 3317 | msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm" |
| 3318 | |
| 3319 | #. User must pad the section up in order to do this. |
| 3320 | #: objcopy.c:2659 |
| 3321 | #, c-format |
| 3322 | msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d" |
| 3323 | msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d" |
| 3324 | |
| 3325 | #: objcopy.c:2843 |
| 3326 | msgid "can't create debugging section" |
| 3327 | msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi" |
| 3328 | |
| 3329 | #: objcopy.c:2856 |
| 3330 | msgid "can't set debugging section contents" |
| 3331 | msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi" |
| 3332 | |
| 3333 | #: objcopy.c:2864 |
| 3334 | #, c-format |
| 3335 | msgid "don't know how to write debugging information for %s" |
| 3336 | msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" |
| 3337 | |
| 3338 | #: objcopy.c:3006 |
| 3339 | msgid "could not create temporary file to hold stripped copy" |
| 3340 | msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước" |
| 3341 | |
| 3342 | #: objcopy.c:3078 |
| 3343 | #, c-format |
| 3344 | msgid "%s: bad version in PE subsystem" |
| 3345 | msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE" |
| 3346 | |
| 3347 | #: objcopy.c:3108 |
| 3348 | #, c-format |
| 3349 | msgid "unknown PE subsystem: %s" |
| 3350 | msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s" |
| 3351 | |
| 3352 | #: objcopy.c:3168 |
| 3353 | msgid "byte number must be non-negative" |
| 3354 | msgstr "số byte phải là khác âm" |
| 3355 | |
| 3356 | #: objcopy.c:3178 |
| 3357 | msgid "interleave must be positive" |
| 3358 | msgstr "khoảng chen vào phải là dương" |
| 3359 | |
| 3360 | #: objcopy.c:3198 objcopy.c:3206 |
| 3361 | #, c-format |
| 3362 | msgid "%s both copied and removed" |
| 3363 | msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ" |
| 3364 | |
| 3365 | #: objcopy.c:3307 objcopy.c:3381 objcopy.c:3481 objcopy.c:3512 objcopy.c:3536 |
| 3366 | #: objcopy.c:3540 objcopy.c:3560 |
| 3367 | #, c-format |
| 3368 | msgid "bad format for %s" |
| 3369 | msgstr "định dạng sai cho %s" |
| 3370 | |
| 3371 | #: objcopy.c:3331 |
| 3372 | #, c-format |
| 3373 | msgid "cannot open: %s: %s" |
| 3374 | msgstr "không thể mở : %s: %s" |
| 3375 | |
| 3376 | #: objcopy.c:3450 |
| 3377 | #, c-format |
| 3378 | msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" |
| 3379 | msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x" |
| 3380 | |
| 3381 | #: objcopy.c:3611 |
| 3382 | #, c-format |
| 3383 | msgid "unknown long section names option '%s'" |
| 3384 | msgstr "không rõ tuỳ chọn tên phần dài « %s »" |
| 3385 | |
| 3386 | #: objcopy.c:3629 |
| 3387 | msgid "unable to parse alternative machine code" |
| 3388 | msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ" |
| 3389 | |
| 3390 | #: objcopy.c:3674 |
| 3391 | msgid "number of bytes to reverse must be positive and even" |
| 3392 | msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn" |
| 3393 | |
| 3394 | #: objcopy.c:3677 |
| 3395 | #, c-format |
| 3396 | msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d" |
| 3397 | msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d" |
| 3398 | |
| 3399 | #: objcopy.c:3692 |
| 3400 | #, c-format |
| 3401 | msgid "%s: invalid reserve value for --heap" |
| 3402 | msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »" |
| 3403 | |
| 3404 | #: objcopy.c:3698 |
| 3405 | #, c-format |
| 3406 | msgid "%s: invalid commit value for --heap" |
| 3407 | msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »" |
| 3408 | |
| 3409 | #: objcopy.c:3723 |
| 3410 | #, c-format |
| 3411 | msgid "%s: invalid reserve value for --stack" |
| 3412 | msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »" |
| 3413 | |
| 3414 | #: objcopy.c:3729 |
| 3415 | #, c-format |
| 3416 | msgid "%s: invalid commit value for --stack" |
| 3417 | msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »" |
| 3418 | |
| 3419 | #: objcopy.c:3758 |
| 3420 | msgid "byte number must be less than interleave" |
| 3421 | msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào" |
| 3422 | |
| 3423 | #: objcopy.c:3785 |
| 3424 | #, c-format |
| 3425 | msgid "unknown input EFI target: %s" |
| 3426 | msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s" |
| 3427 | |
| 3428 | #: objcopy.c:3816 |
| 3429 | #, c-format |
| 3430 | msgid "unknown output EFI target: %s" |
| 3431 | msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s" |
| 3432 | |
| 3433 | #: objcopy.c:3841 |
| 3434 | #, c-format |
| 3435 | msgid "architecture %s unknown" |
| 3436 | msgstr "không rõ kiến trúc %s" |
| 3437 | |
| 3438 | #: objcopy.c:3845 |
| 3439 | msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter." |
| 3440 | msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân." |
| 3441 | |
| 3442 | #: objcopy.c:3846 |
| 3443 | #, c-format |
| 3444 | msgid " Argument %s ignored" |
| 3445 | msgstr " Đối số %s bị bỏ qua" |
| 3446 | |
| 3447 | #: objcopy.c:3852 |
| 3448 | #, c-format |
| 3449 | msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" |
| 3450 | msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s" |
| 3451 | |
| 3452 | #: objcopy.c:3863 |
| 3453 | #, c-format |
| 3454 | msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)" |
| 3455 | msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)" |
| 3456 | |
| 3457 | #: objcopy.c:3891 objcopy.c:3905 |
| 3458 | #, c-format |
| 3459 | msgid "%s %s%c0x%s never used" |
| 3460 | msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" |
| 3461 | |
| 3462 | #: objdump.c:187 |
| 3463 | #, c-format |
| 3464 | msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n" |
| 3465 | msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n" |
| 3466 | |
| 3467 | #: objdump.c:188 |
| 3468 | #, c-format |
| 3469 | msgid " Display information from object <file(s)>.\n" |
| 3470 | msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n" |
| 3471 | |
| 3472 | #: objdump.c:189 |
| 3473 | #, c-format |
| 3474 | msgid " At least one of the following switches must be given:\n" |
| 3475 | msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n" |
| 3476 | |
| 3477 | #: objdump.c:190 |
| 3478 | #, c-format |
| 3479 | msgid "" |
| 3480 | " -a, --archive-headers Display archive header information\n" |
| 3481 | " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n" |
| 3482 | " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n" |
| 3483 | " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n" |
| 3484 | " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n" |
| 3485 | " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n" |
| 3486 | " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n" |
| 3487 | " -S, --source Intermix source code with disassembly\n" |
| 3488 | " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n" |
| 3489 | " -g, --debugging Display debug information in object file\n" |
| 3490 | " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n" |
| 3491 | " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n" |
| 3492 | " -W[lLiaprmfFsoR] or\n" |
| 3493 | " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" |
| 3494 | " Display DWARF info in the file\n" |
| 3495 | " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n" |
| 3496 | " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n" |
| 3497 | " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n" |
| 3498 | " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n" |
| 3499 | " @<file> Read options from <file>\n" |
| 3500 | " -v, --version Display this program's version number\n" |
| 3501 | " -i, --info List object formats and architectures supported\n" |
| 3502 | " -H, --help Display this information\n" |
| 3503 | msgstr "" |
| 3504 | " -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n" |
| 3505 | " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n" |
| 3506 | " -p, --private-headers\n" |
| 3507 | "\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n" |
| 3508 | "\t\t(các phần đầu riêng)\n" |
| 3509 | " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n" |
| 3510 | " -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n" |
| 3511 | " -d, --disassemble\n" |
| 3512 | "\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n" |
| 3513 | "\t\t(rã)\n" |
| 3514 | " -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n" |
| 3515 | "\t\t(rã hết)\n" |
| 3516 | " -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n" |
| 3517 | " -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n" |
| 3518 | " -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n" |
| 3519 | " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" |
| 3520 | "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n" |
| 3521 | " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n" |
| 3522 | "-W[lLiaprmfFsoR] hoặc\n" |
| 3523 | " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" |
| 3524 | " Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n" |
| 3525 | " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" |
| 3526 | "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n" |
| 3527 | " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" |
| 3528 | "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n" |
| 3529 | " -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n" |
| 3530 | "\t\t(định vị lại [viết tắt])\n" |
| 3531 | " -R, --dynamic-reloc\n" |
| 3532 | "\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n" |
| 3533 | "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n" |
| 3534 | " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| 3535 | " -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n" |
| 3536 | " -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" |
| 3537 | "\t\t(thông tin [viết tắt])\n" |
| 3538 | " -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| 3539 | |
| 3540 | #: objdump.c:217 |
| 3541 | #, c-format |
| 3542 | msgid "" |
| 3543 | "\n" |
| 3544 | " The following switches are optional:\n" |
| 3545 | msgstr "" |
| 3546 | "\n" |
| 3547 | " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n" |
| 3548 | |
| 3549 | #: objdump.c:218 |
| 3550 | #, c-format |
| 3551 | msgid "" |
| 3552 | " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" |
| 3553 | " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n" |
| 3554 | " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n" |
| 3555 | " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n" |
| 3556 | " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n" |
| 3557 | " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n" |
| 3558 | " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n" |
| 3559 | " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n" |
| 3560 | " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n" |
| 3561 | " -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n" |
| 3562 | " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n" |
| 3563 | " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n" |
| 3564 | " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" |
| 3565 | " or `gnat'\n" |
| 3566 | " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n" |
| 3567 | " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n" |
| 3568 | " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n" |
| 3569 | " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n" |
| 3570 | " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n" |
| 3571 | " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n" |
| 3572 | " --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a signle line for -d\n" |
| 3573 | " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n" |
| 3574 | " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n" |
| 3575 | " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n" |
| 3576 | " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n" |
| 3577 | "\n" |
| 3578 | msgstr "" |
| 3579 | " -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n" |
| 3580 | " -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n" |
| 3581 | " -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n" |
| 3582 | " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n" |
| 3583 | "\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n" |
| 3584 | "\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n" |
| 3585 | " -EB --endian=big\n" |
| 3586 | "\t\tGiả sử định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n" |
| 3587 | " -EL --endian=little\n" |
| 3588 | "\t\tGiả sử định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n" |
| 3589 | " --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n" |
| 3590 | " -I, --include=THƯ_MỤC\n" |
| 3591 | "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" |
| 3592 | "\t\t(bao gồm)\n" |
| 3593 | " -l, --line-numbers\n" |
| 3594 | "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" |
| 3595 | " -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n" |
| 3596 | " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" |
| 3597 | "\t\t(tháo gỡ)\n" |
| 3598 | "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" |
| 3599 | "\t\t • auto\t\ttự động\n" |
| 3600 | "\t\t • gnu\n" |
| 3601 | "\t\t • lucid\t\trõ ràng\n" |
| 3602 | "\t\t • arm\n" |
| 3603 | "\t\t • hp\n" |
| 3604 | "\t\t • edg\n" |
| 3605 | "\t\t • gnu-v3\n" |
| 3606 | " \t\t • java\n" |
| 3607 | "\t\t • gnat\n" |
| 3608 | " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n" |
| 3609 | "\t\t(rộng)\n" |
| 3610 | " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" |
| 3611 | "\t\t(rã các số không)\n" |
| 3612 | " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n" |
| 3613 | " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n" |
| 3614 | " --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n" |
| 3615 | "\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n" |
| 3616 | " --[no-]show-raw-insn\n" |
| 3617 | "\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n" |
| 3618 | "hông] hiển thị câu lệnh thô)\n" |
| 3619 | " --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n" |
| 3620 | "\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" |
| 3621 | "\t\t(điều chỉnh vma)\n" |
| 3622 | " --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" |
| 3623 | " --prefix=TIỀN_TỐ Thêm tiền tố này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n" |
| 3624 | " --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n" |
| 3625 | "\n" |
| 3626 | |
| 3627 | #: objdump.c:433 |
| 3628 | #, c-format |
| 3629 | msgid "Sections:\n" |
| 3630 | msgstr "Phần:\n" |
| 3631 | |
| 3632 | #: objdump.c:436 objdump.c:440 |
| 3633 | #, c-format |
| 3634 | msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" |
| 3635 | msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" |
| 3636 | |
| 3637 | #: objdump.c:442 |
| 3638 | #, c-format |
| 3639 | msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" |
| 3640 | msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" |
| 3641 | |
| 3642 | #: objdump.c:446 |
| 3643 | #, c-format |
| 3644 | msgid " Flags" |
| 3645 | msgstr " Cờ" |
| 3646 | |
| 3647 | #: objdump.c:448 |
| 3648 | #, c-format |
| 3649 | msgid " Pg" |
| 3650 | msgstr " Tr" |
| 3651 | |
| 3652 | #: objdump.c:491 |
| 3653 | #, c-format |
| 3654 | msgid "%s: not a dynamic object" |
| 3655 | msgstr "%s không phải là môt đối tượng động" |
| 3656 | |
| 3657 | #: objdump.c:916 objdump.c:940 |
| 3658 | #, c-format |
| 3659 | msgid " (File Offset: 0x%lx)" |
| 3660 | msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)" |
| 3661 | |
| 3662 | #: objdump.c:1886 |
| 3663 | #, c-format |
| 3664 | msgid "" |
| 3665 | "\n" |
| 3666 | "Disassembly of section %s:\n" |
| 3667 | msgstr "" |
| 3668 | "\n" |
| 3669 | "Việc rã phần %s:\n" |
| 3670 | |
| 3671 | #: objdump.c:2062 |
| 3672 | #, c-format |
| 3673 | msgid "Can't use supplied machine %s" |
| 3674 | msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s" |
| 3675 | |
| 3676 | #: objdump.c:2081 |
| 3677 | #, c-format |
| 3678 | msgid "Can't disassemble for architecture %s\n" |
| 3679 | msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n" |
| 3680 | |
| 3681 | #: objdump.c:2172 |
| 3682 | #, c-format |
| 3683 | msgid "" |
| 3684 | "\n" |
| 3685 | "Can't get contents for section '%s'.\n" |
| 3686 | msgstr "" |
| 3687 | "\n" |
| 3688 | "Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n" |
| 3689 | |
| 3690 | #: objdump.c:2183 |
| 3691 | #, c-format |
| 3692 | msgid "" |
| 3693 | "\n" |
| 3694 | "Can't uncompress section '%s'.\n" |
| 3695 | msgstr "" |
| 3696 | "\n" |
| 3697 | "Không thể giải nén phần « %s ».\n" |
| 3698 | |
| 3699 | #: objdump.c:2312 |
| 3700 | #, c-format |
| 3701 | msgid "" |
| 3702 | "No %s section present\n" |
| 3703 | "\n" |
| 3704 | msgstr "" |
| 3705 | "Không có phần %s ở\n" |
| 3706 | "\n" |
| 3707 | |
| 3708 | #: objdump.c:2321 |
| 3709 | #, c-format |
| 3710 | msgid "Reading %s section of %s failed: %s" |
| 3711 | msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s" |
| 3712 | |
| 3713 | #: objdump.c:2365 |
| 3714 | #, c-format |
| 3715 | msgid "" |
| 3716 | "Contents of %s section:\n" |
| 3717 | "\n" |
| 3718 | msgstr "" |
| 3719 | "Nội dung của phần %s\n" |
| 3720 | "\n" |
| 3721 | |
| 3722 | #: objdump.c:2496 |
| 3723 | #, c-format |
| 3724 | msgid "architecture: %s, " |
| 3725 | msgstr "kiến trúc: %s, " |
| 3726 | |
| 3727 | #: objdump.c:2499 |
| 3728 | #, c-format |
| 3729 | msgid "flags 0x%08x:\n" |
| 3730 | msgstr "cờ 0x%08x:\n" |
| 3731 | |
| 3732 | #: objdump.c:2513 |
| 3733 | #, c-format |
| 3734 | msgid "" |
| 3735 | "\n" |
| 3736 | "start address 0x" |
| 3737 | msgstr "" |
| 3738 | "\n" |
| 3739 | "địa chỉ đầu 0x" |
| 3740 | |
| 3741 | #: objdump.c:2576 |
| 3742 | #, c-format |
| 3743 | msgid "Contents of section %s:" |
| 3744 | msgstr "Nội dung của phần %s:" |
| 3745 | |
| 3746 | #: objdump.c:2578 |
| 3747 | #, c-format |
| 3748 | msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)" |
| 3749 | msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)" |
| 3750 | |
| 3751 | #: objdump.c:2685 |
| 3752 | #, c-format |
| 3753 | msgid "no symbols\n" |
| 3754 | msgstr "không có ký hiệu\n" |
| 3755 | |
| 3756 | #: objdump.c:2692 |
| 3757 | #, c-format |
| 3758 | msgid "no information for symbol number %ld\n" |
| 3759 | msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n" |
| 3760 | |
| 3761 | #: objdump.c:2695 |
| 3762 | #, c-format |
| 3763 | msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n" |
| 3764 | msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n" |
| 3765 | |
| 3766 | #: objdump.c:2975 |
| 3767 | #, c-format |
| 3768 | msgid "" |
| 3769 | "\n" |
| 3770 | "%s: file format %s\n" |
| 3771 | msgstr "" |
| 3772 | "\n" |
| 3773 | "%s: định dạng tập tin %s\n" |
| 3774 | |
| 3775 | #: objdump.c:3033 |
| 3776 | #, c-format |
| 3777 | msgid "%s: printing debugging information failed" |
| 3778 | msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi" |
| 3779 | |
| 3780 | #: objdump.c:3133 |
| 3781 | #, c-format |
| 3782 | msgid "In archive %s:\n" |
| 3783 | msgstr "Trong kho lưu %s\n" |
| 3784 | |
| 3785 | #: objdump.c:3249 |
| 3786 | msgid "error: the start address should be before the end address" |
| 3787 | msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối" |
| 3788 | |
| 3789 | #: objdump.c:3254 |
| 3790 | msgid "error: the stop address should be after the start address" |
| 3791 | msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu" |
| 3792 | |
| 3793 | #: objdump.c:3266 |
| 3794 | msgid "error: prefix strip must be non-negative" |
| 3795 | msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm" |
| 3796 | |
| 3797 | #: objdump.c:3271 |
| 3798 | msgid "error: instruction width must be positive" |
| 3799 | msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương" |
| 3800 | |
| 3801 | #: objdump.c:3280 |
| 3802 | msgid "unrecognized -E option" |
| 3803 | msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »" |
| 3804 | |
| 3805 | #: objdump.c:3291 |
| 3806 | #, c-format |
| 3807 | msgid "unrecognized --endian type `%s'" |
| 3808 | msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) « %s »" |
| 3809 | |
| 3810 | #: rclex.c:197 |
| 3811 | msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n" |
| 3812 | msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n" |
| 3813 | |
| 3814 | #: rdcoff.c:198 |
| 3815 | #, c-format |
| 3816 | msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x" |
| 3817 | msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x" |
| 3818 | |
| 3819 | #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699 |
| 3820 | #, c-format |
| 3821 | msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s" |
| 3822 | msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s" |
| 3823 | |
| 3824 | #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719 |
| 3825 | #, c-format |
| 3826 | msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s" |
| 3827 | msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s" |
| 3828 | |
| 3829 | #: rdcoff.c:786 |
| 3830 | #, c-format |
| 3831 | msgid "%ld: .bf without preceding function" |
| 3832 | msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước" |
| 3833 | |
| 3834 | #: rdcoff.c:836 |
| 3835 | #, c-format |
| 3836 | msgid "%ld: unexpected .ef\n" |
| 3837 | msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n" |
| 3838 | |
| 3839 | #: rddbg.c:88 |
| 3840 | #, c-format |
| 3841 | msgid "%s: no recognized debugging information" |
| 3842 | msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" |
| 3843 | |
| 3844 | #: rddbg.c:402 |
| 3845 | #, c-format |
| 3846 | msgid "Last stabs entries before error:\n" |
| 3847 | msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n" |
| 3848 | |
| 3849 | #: readelf.c:297 |
| 3850 | #, c-format |
| 3851 | msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n" |
| 3852 | msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n" |
| 3853 | |
| 3854 | #: readelf.c:312 |
| 3855 | #, c-format |
| 3856 | msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" |
| 3857 | msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" |
| 3858 | |
| 3859 | #: readelf.c:322 |
| 3860 | #, c-format |
| 3861 | msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n" |
| 3862 | msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n" |
| 3863 | |
| 3864 | #: readelf.c:645 |
| 3865 | msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" |
| 3866 | msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n" |
| 3867 | |
| 3868 | #: readelf.c:666 readelf.c:696 readelf.c:764 readelf.c:793 |
| 3869 | msgid "relocs" |
| 3870 | msgstr "đ.v. lại" |
| 3871 | |
| 3872 | #: readelf.c:678 readelf.c:708 readelf.c:775 readelf.c:804 |
| 3873 | msgid "out of memory parsing relocs\n" |
| 3874 | msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n" |
| 3875 | |
| 3876 | #: readelf.c:909 |
| 3877 | #, c-format |
| 3878 | msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" |
| 3879 | msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" |
| 3880 | |
| 3881 | #: readelf.c:911 |
| 3882 | #, c-format |
| 3883 | msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" |
| 3884 | msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" |
| 3885 | |
| 3886 | #: readelf.c:916 |
| 3887 | #, c-format |
| 3888 | msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" |
| 3889 | msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| 3890 | |
| 3891 | #: readelf.c:918 |
| 3892 | #, c-format |
| 3893 | msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" |
| 3894 | msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| 3895 | |
| 3896 | #: readelf.c:926 |
| 3897 | #, c-format |
| 3898 | msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" |
| 3899 | msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" |
| 3900 | |
| 3901 | #: readelf.c:928 |
| 3902 | #, c-format |
| 3903 | msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n" |
| 3904 | msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" |
| 3905 | |
| 3906 | #: readelf.c:933 |
| 3907 | #, c-format |
| 3908 | msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" |
| 3909 | msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| 3910 | |
| 3911 | #: readelf.c:935 |
| 3912 | #, c-format |
| 3913 | msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" |
| 3914 | msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| 3915 | |
| 3916 | #: readelf.c:1222 readelf.c:1381 readelf.c:1389 |
| 3917 | #, c-format |
| 3918 | msgid "unrecognized: %-7lx" |
| 3919 | msgstr "không nhận ra: %-7lx" |
| 3920 | |
| 3921 | #: readelf.c:1247 |
| 3922 | #, c-format |
| 3923 | msgid "<unknown addend: %lx>" |
| 3924 | msgstr "<không rõ phần cộng: %lx>" |
| 3925 | |
| 3926 | #: readelf.c:1339 |
| 3927 | #, c-format |
| 3928 | msgid "<string table index: %3ld>" |
| 3929 | msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>" |
| 3930 | |
| 3931 | #: readelf.c:1341 |
| 3932 | #, c-format |
| 3933 | msgid "<corrupt string table index: %3ld>" |
| 3934 | msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>" |
| 3935 | |
| 3936 | #: readelf.c:1716 |
| 3937 | #, c-format |
| 3938 | msgid "Processor Specific: %lx" |
| 3939 | msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx" |
| 3940 | |
| 3941 | #: readelf.c:1740 |
| 3942 | #, c-format |
| 3943 | msgid "Operating System specific: %lx" |
| 3944 | msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx" |
| 3945 | |
| 3946 | #: readelf.c:1744 readelf.c:2626 |
| 3947 | #, c-format |
| 3948 | msgid "<unknown>: %lx" |
| 3949 | msgstr "<không rõ>: %lx" |
| 3950 | |
| 3951 | #: readelf.c:1757 |
| 3952 | msgid "NONE (None)" |
| 3953 | msgstr "NONE (Không có)" |
| 3954 | |
| 3955 | #: readelf.c:1758 |
| 3956 | msgid "REL (Relocatable file)" |
| 3957 | msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)" |
| 3958 | |
| 3959 | #: readelf.c:1759 |
| 3960 | msgid "EXEC (Executable file)" |
| 3961 | msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)" |
| 3962 | |
| 3963 | #: readelf.c:1760 |
| 3964 | msgid "DYN (Shared object file)" |
| 3965 | msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)" |
| 3966 | |
| 3967 | #: readelf.c:1761 |
| 3968 | msgid "CORE (Core file)" |
| 3969 | msgstr "CORE (Tập tin lõi)" |
| 3970 | |
| 3971 | #: readelf.c:1765 |
| 3972 | #, c-format |
| 3973 | msgid "Processor Specific: (%x)" |
| 3974 | msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)" |
| 3975 | |
| 3976 | #: readelf.c:1767 |
| 3977 | #, c-format |
| 3978 | msgid "OS Specific: (%x)" |
| 3979 | msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)" |
| 3980 | |
| 3981 | #: readelf.c:1769 readelf.c:2843 |
| 3982 | #, c-format |
| 3983 | msgid "<unknown>: %x" |
| 3984 | msgstr "<không rõ>: %x" |
| 3985 | |
| 3986 | #: readelf.c:1781 |
| 3987 | msgid "None" |
| 3988 | msgstr "Không có" |
| 3989 | |
| 3990 | #: readelf.c:1892 |
| 3991 | #, c-format |
| 3992 | msgid "<unknown>: 0x%x" |
| 3993 | msgstr "<không rõ>: 0x%x" |
| 3994 | |
| 3995 | #: readelf.c:2149 |
| 3996 | msgid "unknown" |
| 3997 | msgstr "không rõ" |
| 3998 | |
| 3999 | #: readelf.c:2150 |
| 4000 | msgid "unknown mac" |
| 4001 | msgstr "không rõ mac" |
| 4002 | |
| 4003 | #: readelf.c:2463 |
| 4004 | msgid "Standalone App" |
| 4005 | msgstr "Ứng dụng Độc lập" |
| 4006 | |
| 4007 | #: readelf.c:2466 readelf.c:3174 readelf.c:3190 |
| 4008 | #, c-format |
| 4009 | msgid "<unknown: %x>" |
| 4010 | msgstr "<không rõ : %x>" |
| 4011 | |
| 4012 | #: readelf.c:2891 |
| 4013 | #, c-format |
| 4014 | msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n" |
| 4015 | msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n" |
| 4016 | |
| 4017 | #: readelf.c:2892 |
| 4018 | #, c-format |
| 4019 | msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" |
| 4020 | msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n" |
| 4021 | |
| 4022 | #: readelf.c:2893 |
| 4023 | #, c-format |
| 4024 | msgid "" |
| 4025 | " Options are:\n" |
| 4026 | " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" |
| 4027 | " -h --file-header Display the ELF file header\n" |
| 4028 | " -l --program-headers Display the program headers\n" |
| 4029 | " --segments An alias for --program-headers\n" |
| 4030 | " -S --section-headers Display the sections' header\n" |
| 4031 | " --sections An alias for --section-headers\n" |
| 4032 | " -g --section-groups Display the section groups\n" |
| 4033 | " -t --section-details Display the section details\n" |
| 4034 | " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n" |
| 4035 | " -s --syms Display the symbol table\n" |
| 4036 | " --symbols An alias for --syms\n" |
| 4037 | " -n --notes Display the core notes (if present)\n" |
| 4038 | " -r --relocs Display the relocations (if present)\n" |
| 4039 | " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n" |
| 4040 | " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n" |
| 4041 | " -V --version-info Display the version sections (if present)\n" |
| 4042 | " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n" |
| 4043 | " -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n" |
| 4044 | " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n" |
| 4045 | " -x --hex-dump=<number|name>\n" |
| 4046 | " Dump the contents of section <number|name> as bytes\n" |
| 4047 | " -p --string-dump=<number|name>\n" |
| 4048 | " Dump the contents of section <number|name> as strings\n" |
| 4049 | " -R --relocated-dump=<number|name>\n" |
| 4050 | " Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n" |
| 4051 | " -w[lLiaprmfFsoR] or\n" |
| 4052 | " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" |
| 4053 | " Display the contents of DWARF2 debug sections\n" |
| 4054 | msgstr "" |
| 4055 | " Tùy chọn:\n" |
| 4056 | " -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" |
| 4057 | "\t(hết)\n" |
| 4058 | " -h --file-header \t\t\t\tHiển thị dòng đầu tập tin ELF\n" |
| 4059 | " -l --program-headers \t\tHiển thị các dòng đầu chương trình\n" |
| 4060 | " --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n" |
| 4061 | " -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n" |
| 4062 | " --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n" |
| 4063 | " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n" |
| 4064 | " -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n" |
| 4065 | " -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n" |
| 4066 | " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n" |
| 4067 | " --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n" |
| 4068 | " -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n" |
| 4069 | " -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n" |
| 4070 | " -u --unwind \t\tHiển thị thông tin tri ra (nếu có)\n" |
| 4071 | " -d --dynamic \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n" |
| 4072 | " -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" |
| 4073 | " -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n" |
| 4074 | " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n" |
| 4075 | " -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n" |
| 4076 | " -x --hex-dump=<số|tên> Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n" |
| 4077 | " -p --string-dump=<số|tên>\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n" |
| 4078 | " -R --relocated-dump=<số|tên>\n" |
| 4079 | " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n" |
| 4080 | " -w[liaprmfFsoR] hay\n" |
| 4081 | " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" |
| 4082 | " • rawline\t\tdòng thô\n" |
| 4083 | " • decodeline\t\tgiải mã dòng\n" |
| 4084 | " • info\t\t\tthông tin\n" |
| 4085 | " • abbrev\t\t\tviết tắt\n" |
| 4086 | " • pubnames\t\txuất các tên\n" |
| 4087 | " • aranges\t\ta các phạm vi\n" |
| 4088 | " • macro\t\t\tvĩ lệnh\n" |
| 4089 | " • frames\t\t\tcác khung\n" |
| 4090 | " • str\t\t\tchuỗi\n" |
| 4091 | " • loc\t\t\tđịnh vị\n" |
| 4092 | " • Ranges\t\tcác phạm vi\n" |
| 4093 | " Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n" |
| 4094 | |
| 4095 | #: readelf.c:2923 |
| 4096 | #, c-format |
| 4097 | msgid "" |
| 4098 | " -i --instruction-dump=<number|name>\n" |
| 4099 | " Disassemble the contents of section <number|name>\n" |
| 4100 | msgstr "" |
| 4101 | " -i --instruction-dump=<số|tên>\n" |
| 4102 | " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n" |
| 4103 | |
| 4104 | #: readelf.c:2927 |
| 4105 | #, c-format |
| 4106 | msgid "" |
| 4107 | " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" |
| 4108 | " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n" |
| 4109 | " @<file> Read options from <file>\n" |
| 4110 | " -H --help Display this information\n" |
| 4111 | " -v --version Display the version number of readelf\n" |
| 4112 | msgstr "" |
| 4113 | " -I --histogram\n" |
| 4114 | "\tHiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n" |
| 4115 | " -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n" |
| 4116 | " @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| 4117 | " -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n" |
| 4118 | " -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n" |
| 4119 | |
| 4120 | #: readelf.c:2956 readelf.c:2985 readelf.c:2989 readelf.c:11591 |
| 4121 | msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" |
| 4122 | msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" |
| 4123 | |
| 4124 | #: readelf.c:3144 |
| 4125 | #, c-format |
| 4126 | msgid "Invalid option '-%c'\n" |
| 4127 | msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n" |
| 4128 | |
| 4129 | #: readelf.c:3158 |
| 4130 | msgid "Nothing to do.\n" |
| 4131 | msgstr "Không có gì cần làm.\n" |
| 4132 | |
| 4133 | #: readelf.c:3170 readelf.c:3186 readelf.c:6536 |
| 4134 | msgid "none" |
| 4135 | msgstr "không có" |
| 4136 | |
| 4137 | #: readelf.c:3187 |
| 4138 | msgid "2's complement, little endian" |
| 4139 | msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ" |
| 4140 | |
| 4141 | #: readelf.c:3188 |
| 4142 | msgid "2's complement, big endian" |
| 4143 | msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn" |
| 4144 | |
| 4145 | #: readelf.c:3206 |
| 4146 | msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" |
| 4147 | msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" |
| 4148 | |
| 4149 | #: readelf.c:3216 |
| 4150 | #, c-format |
| 4151 | msgid "ELF Header:\n" |
| 4152 | msgstr "Dòng đầu ELF:\n" |
| 4153 | |
| 4154 | #: readelf.c:3217 |
| 4155 | #, c-format |
| 4156 | msgid " Magic: " |
| 4157 | msgstr " Ma thuật: " |
| 4158 | |
| 4159 | #: readelf.c:3221 |
| 4160 | #, c-format |
| 4161 | msgid " Class: %s\n" |
| 4162 | msgstr " Hạng: %s\n" |
| 4163 | |
| 4164 | #: readelf.c:3223 |
| 4165 | #, c-format |
| 4166 | msgid " Data: %s\n" |
| 4167 | msgstr " Dữ liệu: %s\n" |
| 4168 | |
| 4169 | #: readelf.c:3225 |
| 4170 | #, c-format |
| 4171 | msgid " Version: %d %s\n" |
| 4172 | msgstr " Phiên bản: %d %s\n" |
| 4173 | |
| 4174 | #: readelf.c:3232 |
| 4175 | #, c-format |
| 4176 | msgid " OS/ABI: %s\n" |
| 4177 | msgstr " OS/ABI: %s\n" |
| 4178 | |
| 4179 | #: readelf.c:3234 |
| 4180 | #, c-format |
| 4181 | msgid " ABI Version: %d\n" |
| 4182 | msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" |
| 4183 | |
| 4184 | #: readelf.c:3236 |
| 4185 | #, c-format |
| 4186 | msgid " Type: %s\n" |
| 4187 | msgstr " Kiểu : %s\n" |
| 4188 | |
| 4189 | #: readelf.c:3238 |
| 4190 | #, c-format |
| 4191 | msgid " Machine: %s\n" |
| 4192 | msgstr " Máy: %s\n" |
| 4193 | |
| 4194 | #: readelf.c:3240 |
| 4195 | #, c-format |
| 4196 | msgid " Version: 0x%lx\n" |
| 4197 | msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n" |
| 4198 | |
| 4199 | #: readelf.c:3243 |
| 4200 | #, c-format |
| 4201 | msgid " Entry point address: " |
| 4202 | msgstr " Địa chỉ điểm vào : " |
| 4203 | |
| 4204 | #: readelf.c:3245 |
| 4205 | #, c-format |
| 4206 | msgid "" |
| 4207 | "\n" |
| 4208 | " Start of program headers: " |
| 4209 | msgstr "" |
| 4210 | "\n" |
| 4211 | " Đầu các dòng đầu chương trình: " |
| 4212 | |
| 4213 | #: readelf.c:3247 |
| 4214 | #, c-format |
| 4215 | msgid "" |
| 4216 | " (bytes into file)\n" |
| 4217 | " Start of section headers: " |
| 4218 | msgstr "" |
| 4219 | " (byte vào tập tin)\n" |
| 4220 | " Đầu các dòng đầu phần: " |
| 4221 | |
| 4222 | #: readelf.c:3249 |
| 4223 | #, c-format |
| 4224 | msgid " (bytes into file)\n" |
| 4225 | msgstr " (byte vào tập tin)\n" |
| 4226 | |
| 4227 | #: readelf.c:3251 |
| 4228 | #, c-format |
| 4229 | msgid " Flags: 0x%lx%s\n" |
| 4230 | msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n" |
| 4231 | |
| 4232 | #: readelf.c:3254 |
| 4233 | #, c-format |
| 4234 | msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" |
| 4235 | msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n" |
| 4236 | |
| 4237 | #: readelf.c:3256 |
| 4238 | #, c-format |
| 4239 | msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" |
| 4240 | msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" |
| 4241 | |
| 4242 | #: readelf.c:3258 |
| 4243 | #, c-format |
| 4244 | msgid " Number of program headers: %ld\n" |
| 4245 | msgstr " Số các dòng đầu chương trình: %ld\n" |
| 4246 | |
| 4247 | #: readelf.c:3260 |
| 4248 | #, c-format |
| 4249 | msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" |
| 4250 | msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" |
| 4251 | |
| 4252 | #: readelf.c:3262 |
| 4253 | #, c-format |
| 4254 | msgid " Number of section headers: %ld" |
| 4255 | msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" |
| 4256 | |
| 4257 | #: readelf.c:3267 |
| 4258 | #, c-format |
| 4259 | msgid " Section header string table index: %ld" |
| 4260 | msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" |
| 4261 | |
| 4262 | #: readelf.c:3305 readelf.c:3339 |
| 4263 | msgid "program headers" |
| 4264 | msgstr "các dòng đầu chương trình" |
| 4265 | |
| 4266 | #: readelf.c:3378 readelf.c:3678 readelf.c:3721 readelf.c:3782 readelf.c:3849 |
| 4267 | #: readelf.c:4575 readelf.c:4599 readelf.c:5863 readelf.c:5909 readelf.c:6110 |
| 4268 | #: readelf.c:7186 readelf.c:7200 readelf.c:7711 readelf.c:7727 readelf.c:7770 |
| 4269 | #: readelf.c:7795 readelf.c:9780 readelf.c:9972 readelf.c:10507 |
| 4270 | #: readelf.c:10881 readelf.c:10895 readelf.c:11256 |
| 4271 | msgid "Out of memory\n" |
| 4272 | msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" |
| 4273 | |
| 4274 | #: readelf.c:3405 |
| 4275 | #, c-format |
| 4276 | msgid "" |
| 4277 | "\n" |
| 4278 | "There are no program headers in this file.\n" |
| 4279 | msgstr "" |
| 4280 | "\n" |
| 4281 | "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n" |
| 4282 | |
| 4283 | #: readelf.c:3411 |
| 4284 | #, c-format |
| 4285 | msgid "" |
| 4286 | "\n" |
| 4287 | "Elf file type is %s\n" |
| 4288 | msgstr "" |
| 4289 | "\n" |
| 4290 | "Kiểu tập tin Elf là %s\n" |
| 4291 | |
| 4292 | #: readelf.c:3412 |
| 4293 | #, c-format |
| 4294 | msgid "Entry point " |
| 4295 | msgstr "Điểm vào " |
| 4296 | |
| 4297 | #: readelf.c:3414 |
| 4298 | #, c-format |
| 4299 | msgid "" |
| 4300 | "\n" |
| 4301 | "There are %d program headers, starting at offset " |
| 4302 | msgstr "" |
| 4303 | "\n" |
| 4304 | "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù" |
| 4305 | |
| 4306 | #: readelf.c:3426 readelf.c:3428 |
| 4307 | #, c-format |
| 4308 | msgid "" |
| 4309 | "\n" |
| 4310 | "Program Headers:\n" |
| 4311 | msgstr "" |
| 4312 | "\n" |
| 4313 | "Dòng đầu chương trình:\n" |
| 4314 | |
| 4315 | #: readelf.c:3432 |
| 4316 | #, c-format |
| 4317 | msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" |
| 4318 | msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" |
| 4319 | |
| 4320 | #: readelf.c:3435 |
| 4321 | #, c-format |
| 4322 | msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" |
| 4323 | msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" |
| 4324 | |
| 4325 | #: readelf.c:3439 |
| 4326 | #, c-format |
| 4327 | msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" |
| 4328 | msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" |
| 4329 | |
| 4330 | #: readelf.c:3441 |
| 4331 | #, c-format |
| 4332 | msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" |
| 4333 | msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" |
| 4334 | |
| 4335 | #: readelf.c:3534 |
| 4336 | msgid "more than one dynamic segment\n" |
| 4337 | msgstr "hơn một phân đoạn động\n" |
| 4338 | |
| 4339 | #: readelf.c:3550 |
| 4340 | msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n" |
| 4341 | msgstr "không có phần « .dynamic » (động) trong phân đoạn động\n" |
| 4342 | |
| 4343 | #: readelf.c:3565 |
| 4344 | msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n" |
| 4345 | msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n" |
| 4346 | |
| 4347 | #: readelf.c:3568 |
| 4348 | msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n" |
| 4349 | msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n" |
| 4350 | |
| 4351 | #: readelf.c:3576 |
| 4352 | msgid "Unable to find program interpreter name\n" |
| 4353 | msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" |
| 4354 | |
| 4355 | #: readelf.c:3583 |
| 4356 | msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n" |
| 4357 | msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n" |
| 4358 | |
| 4359 | #: readelf.c:3587 |
| 4360 | msgid "Unable to read program interpreter name\n" |
| 4361 | msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n" |
| 4362 | |
| 4363 | #: readelf.c:3590 |
| 4364 | #, c-format |
| 4365 | msgid "" |
| 4366 | "\n" |
| 4367 | " [Requesting program interpreter: %s]" |
| 4368 | msgstr "" |
| 4369 | "\n" |
| 4370 | " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" |
| 4371 | |
| 4372 | #: readelf.c:3602 |
| 4373 | #, c-format |
| 4374 | msgid "" |
| 4375 | "\n" |
| 4376 | " Section to Segment mapping:\n" |
| 4377 | msgstr "" |
| 4378 | "\n" |
| 4379 | " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" |
| 4380 | |
| 4381 | #: readelf.c:3603 |
| 4382 | #, c-format |
| 4383 | msgid " Segment Sections...\n" |
| 4384 | msgstr " Các phần phân đoạn...\n" |
| 4385 | |
| 4386 | #: readelf.c:3638 |
| 4387 | msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" |
| 4388 | msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" |
| 4389 | |
| 4390 | #: readelf.c:3654 |
| 4391 | #, c-format |
| 4392 | msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" |
| 4393 | msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n" |
| 4394 | |
| 4395 | #: readelf.c:3669 readelf.c:3712 |
| 4396 | msgid "section headers" |
| 4397 | msgstr "dòng đầu phần" |
| 4398 | |
| 4399 | #: readelf.c:3757 readelf.c:3824 |
| 4400 | msgid "symbols" |
| 4401 | msgstr "ký hiệu" |
| 4402 | |
| 4403 | # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch |
| 4404 | #: readelf.c:3769 readelf.c:3836 |
| 4405 | msgid "symtab shndx" |
| 4406 | msgstr "symtab shndx" |
| 4407 | |
| 4408 | #: readelf.c:4112 readelf.c:4559 |
| 4409 | #, c-format |
| 4410 | msgid "" |
| 4411 | "\n" |
| 4412 | "There are no sections in this file.\n" |
| 4413 | msgstr "" |
| 4414 | "\n" |
| 4415 | "Không có phần trong tập tin này.\n" |
| 4416 | |
| 4417 | #: readelf.c:4118 |
| 4418 | #, c-format |
| 4419 | msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" |
| 4420 | msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n" |
| 4421 | |
| 4422 | #: readelf.c:4139 readelf.c:4676 readelf.c:4903 readelf.c:5203 readelf.c:5616 |
| 4423 | #: readelf.c:7521 |
| 4424 | msgid "string table" |
| 4425 | msgstr "bảng chuỗi" |
| 4426 | |
| 4427 | #: readelf.c:4206 |
| 4428 | #, c-format |
| 4429 | msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" |
| 4430 | msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n" |
| 4431 | |
| 4432 | #: readelf.c:4226 |
| 4433 | msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" |
| 4434 | msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" |
| 4435 | |
| 4436 | # Type: text |
| 4437 | # Description |
| 4438 | #: readelf.c:4239 |
| 4439 | msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" |
| 4440 | msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" |
| 4441 | |
| 4442 | #: readelf.c:4245 |
| 4443 | msgid "dynamic strings" |
| 4444 | msgstr "chuỗi động" |
| 4445 | |
| 4446 | #: readelf.c:4252 |
| 4447 | msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" |
| 4448 | msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" |
| 4449 | |
| 4450 | #: readelf.c:4303 |
| 4451 | #, c-format |
| 4452 | msgid "" |
| 4453 | "\n" |
| 4454 | "Section Headers:\n" |
| 4455 | msgstr "" |
| 4456 | "\n" |
| 4457 | "Dòng đầu phần:\n" |
| 4458 | |
| 4459 | #: readelf.c:4305 |
| 4460 | #, c-format |
| 4461 | msgid "" |
| 4462 | "\n" |
| 4463 | "Section Header:\n" |
| 4464 | msgstr "" |
| 4465 | "\n" |
| 4466 | "Dòng đầu phần:\n" |
| 4467 | |
| 4468 | #: readelf.c:4311 readelf.c:4322 readelf.c:4333 |
| 4469 | #, c-format |
| 4470 | msgid " [Nr] Name\n" |
| 4471 | msgstr " [Nr] Tên\n" |
| 4472 | |
| 4473 | #: readelf.c:4312 |
| 4474 | #, c-format |
| 4475 | msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n" |
| 4476 | msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n" |
| 4477 | |
| 4478 | #: readelf.c:4316 |
| 4479 | #, c-format |
| 4480 | msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" |
| 4481 | msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" |
| 4482 | |
| 4483 | #: readelf.c:4323 |
| 4484 | #, c-format |
| 4485 | msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n" |
| 4486 | msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n" |
| 4487 | |
| 4488 | #: readelf.c:4327 |
| 4489 | #, c-format |
| 4490 | msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" |
| 4491 | msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" |
| 4492 | |
| 4493 | #: readelf.c:4334 |
| 4494 | #, c-format |
| 4495 | msgid " Type Address Offset Link\n" |
| 4496 | msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n" |
| 4497 | |
| 4498 | #: readelf.c:4335 |
| 4499 | #, c-format |
| 4500 | msgid " Size EntSize Info Align\n" |
| 4501 | msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n" |
| 4502 | |
| 4503 | #: readelf.c:4339 |
| 4504 | #, c-format |
| 4505 | msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" |
| 4506 | msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n" |
| 4507 | |
| 4508 | #: readelf.c:4340 |
| 4509 | #, c-format |
| 4510 | msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" |
| 4511 | msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n" |
| 4512 | |
| 4513 | #: readelf.c:4345 |
| 4514 | #, c-format |
| 4515 | msgid " Flags\n" |
| 4516 | msgstr " Cờ\n" |
| 4517 | |
| 4518 | #: readelf.c:4420 |
| 4519 | #, c-format |
| 4520 | msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n" |
| 4521 | msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n" |
| 4522 | |
| 4523 | #: readelf.c:4516 |
| 4524 | #, c-format |
| 4525 | msgid "" |
| 4526 | "Key to Flags:\n" |
| 4527 | " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n" |
| 4528 | " I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n" |
| 4529 | " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n" |
| 4530 | msgstr "" |
| 4531 | "Cờ ey \tW\tghi\n" |
| 4532 | " \tA\tcấp phát\n" |
| 4533 | "\tX\tthực hiện\n" |
| 4534 | "\tM\ttrộn\n" |
| 4535 | "\tS\tcác chuỗi\n" |
| 4536 | "\tI\tthông tin\n" |
| 4537 | "\tL\tthứ tự liên kết\n" |
| 4538 | "\tG\tnhóm\n" |
| 4539 | "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" |
| 4540 | "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" |
| 4541 | "\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n" |
| 4542 | |
| 4543 | #: readelf.c:4534 |
| 4544 | #, c-format |
| 4545 | msgid "[<unknown>: 0x%x]" |
| 4546 | msgstr "[<không rõ>: 0x%x]" |
| 4547 | |
| 4548 | #: readelf.c:4566 |
| 4549 | msgid "Section headers are not available!\n" |
| 4550 | msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" |
| 4551 | |
| 4552 | #: readelf.c:4590 |
| 4553 | #, c-format |
| 4554 | msgid "" |
| 4555 | "\n" |
| 4556 | "There are no section groups in this file.\n" |
| 4557 | msgstr "" |
| 4558 | "\n" |
| 4559 | "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n" |
| 4560 | |
| 4561 | #: readelf.c:4627 |
| 4562 | #, c-format |
| 4563 | msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" |
| 4564 | msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n" |
| 4565 | |
| 4566 | #: readelf.c:4646 |
| 4567 | #, c-format |
| 4568 | msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" |
| 4569 | msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n" |
| 4570 | |
| 4571 | #: readelf.c:4685 |
| 4572 | msgid "section data" |
| 4573 | msgstr "dữ liệu phần" |
| 4574 | |
| 4575 | #: readelf.c:4697 |
| 4576 | #, c-format |
| 4577 | msgid " [Index] Name\n" |
| 4578 | msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" |
| 4579 | |
| 4580 | #: readelf.c:4711 |
| 4581 | #, c-format |
| 4582 | msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n" |
| 4583 | msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n" |
| 4584 | |
| 4585 | #: readelf.c:4720 |
| 4586 | #, c-format |
| 4587 | msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n" |
| 4588 | msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" |
| 4589 | |
| 4590 | #: readelf.c:4733 |
| 4591 | #, c-format |
| 4592 | msgid "section 0 in group section [%5u]\n" |
| 4593 | msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" |
| 4594 | |
| 4595 | #: readelf.c:4828 |
| 4596 | #, c-format |
| 4597 | msgid "" |
| 4598 | "\n" |
| 4599 | "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n" |
| 4600 | msgstr "" |
| 4601 | "\n" |
| 4602 | "phần định vị lại « %s » tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n" |
| 4603 | |
| 4604 | #: readelf.c:4840 |
| 4605 | #, c-format |
| 4606 | msgid "" |
| 4607 | "\n" |
| 4608 | "There are no dynamic relocations in this file.\n" |
| 4609 | msgstr "" |
| 4610 | "\n" |
| 4611 | "Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n" |
| 4612 | |
| 4613 | #: readelf.c:4864 |
| 4614 | #, c-format |
| 4615 | msgid "" |
| 4616 | "\n" |
| 4617 | "Relocation section " |
| 4618 | msgstr "" |
| 4619 | "\n" |
| 4620 | "Phần định vị lại" |
| 4621 | |
| 4622 | #: readelf.c:4869 readelf.c:5279 readelf.c:5294 readelf.c:5631 |
| 4623 | #, c-format |
| 4624 | msgid "'%s'" |
| 4625 | msgstr "« %s »" |
| 4626 | |
| 4627 | #: readelf.c:4871 readelf.c:5296 readelf.c:5633 |
| 4628 | #, c-format |
| 4629 | msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" |
| 4630 | msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" |
| 4631 | |
| 4632 | #: readelf.c:4922 |
| 4633 | #, c-format |
| 4634 | msgid "" |
| 4635 | "\n" |
| 4636 | "There are no relocations in this file.\n" |
| 4637 | msgstr "" |
| 4638 | "\n" |
| 4639 | "Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n" |
| 4640 | |
| 4641 | #: readelf.c:5107 readelf.c:5480 |
| 4642 | msgid "unwind table" |
| 4643 | msgstr "tri ra bảng" |
| 4644 | |
| 4645 | #: readelf.c:5149 readelf.c:5562 |
| 4646 | #, c-format |
| 4647 | msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" |
| 4648 | msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n" |
| 4649 | |
| 4650 | #: readelf.c:5211 readelf.c:5624 readelf.c:5677 |
| 4651 | #, c-format |
| 4652 | msgid "" |
| 4653 | "\n" |
| 4654 | "There are no unwind sections in this file.\n" |
| 4655 | msgstr "" |
| 4656 | "\n" |
| 4657 | "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n" |
| 4658 | |
| 4659 | #: readelf.c:5274 |
| 4660 | #, c-format |
| 4661 | msgid "" |
| 4662 | "\n" |
| 4663 | "Could not find unwind info section for " |
| 4664 | msgstr "" |
| 4665 | "\n" |
| 4666 | "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " |
| 4667 | |
| 4668 | #: readelf.c:5287 |
| 4669 | msgid "unwind info" |
| 4670 | msgstr "thông tin tri ra" |
| 4671 | |
| 4672 | #: readelf.c:5289 readelf.c:5630 |
| 4673 | #, c-format |
| 4674 | msgid "" |
| 4675 | "\n" |
| 4676 | "Unwind section " |
| 4677 | msgstr "" |
| 4678 | "\n" |
| 4679 | "Phần tri ra " |
| 4680 | |
| 4681 | #: readelf.c:5843 readelf.c:5889 |
| 4682 | msgid "dynamic section" |
| 4683 | msgstr "phần động" |
| 4684 | |
| 4685 | #: readelf.c:5967 |
| 4686 | #, c-format |
| 4687 | msgid "" |
| 4688 | "\n" |
| 4689 | "There is no dynamic section in this file.\n" |
| 4690 | msgstr "" |
| 4691 | "\n" |
| 4692 | "Không có phần động trong tập tin này.\n" |
| 4693 | |
| 4694 | #: readelf.c:6005 |
| 4695 | msgid "Unable to seek to end of file!\n" |
| 4696 | msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n" |
| 4697 | |
| 4698 | #: readelf.c:6018 |
| 4699 | msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" |
| 4700 | msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" |
| 4701 | |
| 4702 | #: readelf.c:6053 |
| 4703 | msgid "Unable to seek to end of file\n" |
| 4704 | msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n" |
| 4705 | |
| 4706 | #: readelf.c:6060 |
| 4707 | msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" |
| 4708 | msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n" |
| 4709 | |
| 4710 | #: readelf.c:6066 |
| 4711 | msgid "dynamic string table" |
| 4712 | msgstr "bảng chuỗi động" |
| 4713 | |
| 4714 | #: readelf.c:6103 |
| 4715 | msgid "symbol information" |
| 4716 | msgstr "thông tin ký hiệu" |
| 4717 | |
| 4718 | #: readelf.c:6128 |
| 4719 | #, c-format |
| 4720 | msgid "" |
| 4721 | "\n" |
| 4722 | "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n" |
| 4723 | msgstr "" |
| 4724 | "\n" |
| 4725 | "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" |
| 4726 | |
| 4727 | #: readelf.c:6131 |
| 4728 | #, c-format |
| 4729 | msgid " Tag Type Name/Value\n" |
| 4730 | msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" |
| 4731 | |
| 4732 | #: readelf.c:6167 |
| 4733 | #, c-format |
| 4734 | msgid "Auxiliary library" |
| 4735 | msgstr "Thư viện phụ" |
| 4736 | |
| 4737 | #: readelf.c:6171 |
| 4738 | #, c-format |
| 4739 | msgid "Filter library" |
| 4740 | msgstr "Thư viện lọc" |
| 4741 | |
| 4742 | #: readelf.c:6175 |
| 4743 | #, c-format |
| 4744 | msgid "Configuration file" |
| 4745 | msgstr "Tập tin cấu hình" |
| 4746 | |
| 4747 | #: readelf.c:6179 |
| 4748 | #, c-format |
| 4749 | msgid "Dependency audit library" |
| 4750 | msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc" |
| 4751 | |
| 4752 | #: readelf.c:6183 |
| 4753 | #, c-format |
| 4754 | msgid "Audit library" |
| 4755 | msgstr "Thư viện kiểm tra" |
| 4756 | |
| 4757 | #: readelf.c:6201 readelf.c:6229 readelf.c:6257 |
| 4758 | #, c-format |
| 4759 | msgid "Flags:" |
| 4760 | msgstr "Cờ :" |
| 4761 | |
| 4762 | #: readelf.c:6204 readelf.c:6232 readelf.c:6259 |
| 4763 | #, c-format |
| 4764 | msgid " None\n" |
| 4765 | msgstr " Không có\n" |
| 4766 | |
| 4767 | #: readelf.c:6380 |
| 4768 | #, c-format |
| 4769 | msgid "Shared library: [%s]" |
| 4770 | msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" |
| 4771 | |
| 4772 | #: readelf.c:6383 |
| 4773 | #, c-format |
| 4774 | msgid " program interpreter" |
| 4775 | msgstr " bộ giải dịch chương trình" |
| 4776 | |
| 4777 | #: readelf.c:6387 |
| 4778 | #, c-format |
| 4779 | msgid "Library soname: [%s]" |
| 4780 | msgstr "soname thư viện: [%s]" |
| 4781 | |
| 4782 | #: readelf.c:6391 |
| 4783 | #, c-format |
| 4784 | msgid "Library rpath: [%s]" |
| 4785 | msgstr "rpath thư viện: [%s]" |
| 4786 | |
| 4787 | #: readelf.c:6395 |
| 4788 | #, c-format |
| 4789 | msgid "Library runpath: [%s]" |
| 4790 | msgstr "runpath thư viện: [%s]" |
| 4791 | |
| 4792 | #: readelf.c:6458 |
| 4793 | #, c-format |
| 4794 | msgid "Not needed object: [%s]\n" |
| 4795 | msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" |
| 4796 | |
| 4797 | #: readelf.c:6583 |
| 4798 | #, c-format |
| 4799 | msgid "" |
| 4800 | "\n" |
| 4801 | "Version definition section '%s' contains %u entries:\n" |
| 4802 | msgstr "" |
| 4803 | "\n" |
| 4804 | "Phần xác định phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n" |
| 4805 | |
| 4806 | #: readelf.c:6586 |
| 4807 | #, c-format |
| 4808 | msgid " Addr: 0x" |
| 4809 | msgstr " ĐChỉ: 0x" |
| 4810 | |
| 4811 | #: readelf.c:6588 readelf.c:6690 readelf.c:6813 |
| 4812 | #, c-format |
| 4813 | msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n" |
| 4814 | msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n" |
| 4815 | |
| 4816 | #: readelf.c:6596 |
| 4817 | msgid "version definition section" |
| 4818 | msgstr "phần xác định phiên bản" |
| 4819 | |
| 4820 | #: readelf.c:6625 |
| 4821 | #, c-format |
| 4822 | msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" |
| 4823 | msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" |
| 4824 | |
| 4825 | #: readelf.c:6628 |
| 4826 | #, c-format |
| 4827 | msgid " Index: %d Cnt: %d " |
| 4828 | msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " |
| 4829 | |
| 4830 | #: readelf.c:6639 |
| 4831 | #, c-format |
| 4832 | msgid "Name: %s\n" |
| 4833 | msgstr "Tên: %s\n" |
| 4834 | |
| 4835 | #: readelf.c:6641 |
| 4836 | #, c-format |
| 4837 | msgid "Name index: %ld\n" |
| 4838 | msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" |
| 4839 | |
| 4840 | #: readelf.c:6658 |
| 4841 | #, c-format |
| 4842 | msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" |
| 4843 | msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" |
| 4844 | |
| 4845 | #: readelf.c:6661 |
| 4846 | #, c-format |
| 4847 | msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" |
| 4848 | msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" |
| 4849 | |
| 4850 | #: readelf.c:6665 |
| 4851 | #, c-format |
| 4852 | msgid " Version def aux past end of section\n" |
| 4853 | msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" |
| 4854 | |
| 4855 | #: readelf.c:6670 |
| 4856 | #, c-format |
| 4857 | msgid " Version definition past end of section\n" |
| 4858 | msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" |
| 4859 | |
| 4860 | #: readelf.c:6685 |
| 4861 | #, c-format |
| 4862 | msgid "" |
| 4863 | "\n" |
| 4864 | "Version needs section '%s' contains %u entries:\n" |
| 4865 | msgstr "" |
| 4866 | "\n" |
| 4867 | "Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n" |
| 4868 | |
| 4869 | #: readelf.c:6688 |
| 4870 | #, c-format |
| 4871 | msgid " Addr: 0x" |
| 4872 | msgstr " ĐChỉ: 0x" |
| 4873 | |
| 4874 | #: readelf.c:6699 |
| 4875 | msgid "version need section" |
| 4876 | msgstr "phần phiên bản cần thiết" |
| 4877 | |
| 4878 | #: readelf.c:6724 |
| 4879 | #, c-format |
| 4880 | msgid " %#06x: Version: %d" |
| 4881 | msgstr " %#06x: PhBản: %d" |
| 4882 | |
| 4883 | #: readelf.c:6727 |
| 4884 | #, c-format |
| 4885 | msgid " File: %s" |
| 4886 | msgstr " Tập tin: %s" |
| 4887 | |
| 4888 | #: readelf.c:6729 |
| 4889 | #, c-format |
| 4890 | msgid " File: %lx" |
| 4891 | msgstr " Tập tin: %lx" |
| 4892 | |
| 4893 | #: readelf.c:6731 |
| 4894 | #, c-format |
| 4895 | msgid " Cnt: %d\n" |
| 4896 | msgstr " Đếm: %d\n" |
| 4897 | |
| 4898 | #: readelf.c:6751 |
| 4899 | #, c-format |
| 4900 | msgid " %#06x: Name: %s" |
| 4901 | msgstr " %#06x: Tên: %s" |
| 4902 | |
| 4903 | #: readelf.c:6754 |
| 4904 | #, c-format |
| 4905 | msgid " %#06x: Name index: %lx" |
| 4906 | msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" |
| 4907 | |
| 4908 | #: readelf.c:6757 |
| 4909 | #, c-format |
| 4910 | msgid " Flags: %s Version: %d\n" |
| 4911 | msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" |
| 4912 | |
| 4913 | #: readelf.c:6764 |
| 4914 | #, c-format |
| 4915 | msgid " Version need aux past end of section\n" |
| 4916 | msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" |
| 4917 | |
| 4918 | #: readelf.c:6769 |
| 4919 | #, c-format |
| 4920 | msgid " Version need past end of section\n" |
| 4921 | msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" |
| 4922 | |
| 4923 | #: readelf.c:6804 |
| 4924 | msgid "version string table" |
| 4925 | msgstr "bảng chuỗi phiên bản" |
| 4926 | |
| 4927 | #: readelf.c:6808 |
| 4928 | #, c-format |
| 4929 | msgid "" |
| 4930 | "\n" |
| 4931 | "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n" |
| 4932 | msgstr "" |
| 4933 | "\n" |
| 4934 | "Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n" |
| 4935 | |
| 4936 | #: readelf.c:6811 |
| 4937 | #, c-format |
| 4938 | msgid " Addr: " |
| 4939 | msgstr " ĐChỉ: " |
| 4940 | |
| 4941 | #: readelf.c:6822 |
| 4942 | msgid "version symbol data" |
| 4943 | msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" |
| 4944 | |
| 4945 | #: readelf.c:6849 |
| 4946 | msgid " 0 (*local*) " |
| 4947 | msgstr " 0 (*cục bộ*) " |
| 4948 | |
| 4949 | #: readelf.c:6853 |
| 4950 | msgid " 1 (*global*) " |
| 4951 | msgstr " 1 (*toàn cục*) " |
| 4952 | |
| 4953 | #: readelf.c:6890 readelf.c:7588 |
| 4954 | msgid "version need" |
| 4955 | msgstr "phiên bản cần" |
| 4956 | |
| 4957 | #: readelf.c:6900 |
| 4958 | msgid "version need aux (2)" |
| 4959 | msgstr "phiên bản cần phụ (2)" |
| 4960 | |
| 4961 | #: readelf.c:6915 readelf.c:6970 |
| 4962 | msgid "*invalid*" |
| 4963 | msgstr "*không hợp lệ*" |
| 4964 | |
| 4965 | #: readelf.c:6945 readelf.c:7653 |
| 4966 | msgid "version def" |
| 4967 | msgstr "đặt phiên bản" |
| 4968 | |
| 4969 | #: readelf.c:6965 readelf.c:7668 |
| 4970 | msgid "version def aux" |
| 4971 | msgstr "đặt phiên bản phụ" |
| 4972 | |
| 4973 | #: readelf.c:6999 |
| 4974 | #, c-format |
| 4975 | msgid "" |
| 4976 | "\n" |
| 4977 | "No version information found in this file.\n" |
| 4978 | msgstr "" |
| 4979 | "\n" |
| 4980 | "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" |
| 4981 | |
| 4982 | #: readelf.c:7133 |
| 4983 | #, c-format |
| 4984 | msgid "<other>: %x" |
| 4985 | msgstr "<khác>: %x" |
| 4986 | |
| 4987 | #: readelf.c:7192 |
| 4988 | msgid "Unable to read in dynamic data\n" |
| 4989 | msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" |
| 4990 | |
| 4991 | #: readelf.c:7283 readelf.c:7333 readelf.c:7357 readelf.c:7387 readelf.c:7411 |
| 4992 | msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n" |
| 4993 | msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n" |
| 4994 | |
| 4995 | #: readelf.c:7289 readelf.c:7339 |
| 4996 | msgid "Failed to read in number of buckets\n" |
| 4997 | msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n" |
| 4998 | |
| 4999 | #: readelf.c:7295 |
| 5000 | msgid "Failed to read in number of chains\n" |
| 5001 | msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n" |
| 5002 | |
| 5003 | #: readelf.c:7395 |
| 5004 | msgid "Failed to determine last chain length\n" |
| 5005 | msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n" |
| 5006 | |
| 5007 | #: readelf.c:7439 |
| 5008 | #, c-format |
| 5009 | msgid "" |
| 5010 | "\n" |
| 5011 | "Symbol table for image:\n" |
| 5012 | msgstr "" |
| 5013 | "\n" |
| 5014 | "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" |
| 5015 | |
| 5016 | #: readelf.c:7441 readelf.c:7459 |
| 5017 | #, c-format |
| 5018 | msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| 5019 | msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| 5020 | |
| 5021 | #: readelf.c:7443 readelf.c:7461 |
| 5022 | #, c-format |
| 5023 | msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| 5024 | msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| 5025 | |
| 5026 | #: readelf.c:7457 |
| 5027 | #, c-format |
| 5028 | msgid "" |
| 5029 | "\n" |
| 5030 | "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n" |
| 5031 | msgstr "" |
| 5032 | "\n" |
| 5033 | "Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n" |
| 5034 | |
| 5035 | #: readelf.c:7496 |
| 5036 | #, c-format |
| 5037 | msgid "" |
| 5038 | "\n" |
| 5039 | "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" |
| 5040 | msgstr "" |
| 5041 | "\n" |
| 5042 | "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n" |
| 5043 | |
| 5044 | #: readelf.c:7500 |
| 5045 | #, c-format |
| 5046 | msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| 5047 | msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| 5048 | |
| 5049 | #: readelf.c:7502 |
| 5050 | #, c-format |
| 5051 | msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| 5052 | msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| 5053 | |
| 5054 | #: readelf.c:7559 |
| 5055 | msgid "version data" |
| 5056 | msgstr "dữ liệu phiên bản" |
| 5057 | |
| 5058 | #: readelf.c:7601 |
| 5059 | msgid "version need aux (3)" |
| 5060 | msgstr "phiên bản phụ cần (3)" |
| 5061 | |
| 5062 | #: readelf.c:7628 |
| 5063 | msgid "bad dynamic symbol\n" |
| 5064 | msgstr "ký hiệu động sai\n" |
| 5065 | |
| 5066 | #: readelf.c:7692 |
| 5067 | #, c-format |
| 5068 | msgid "" |
| 5069 | "\n" |
| 5070 | "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n" |
| 5071 | msgstr "" |
| 5072 | "\n" |
| 5073 | "Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" |
| 5074 | |
| 5075 | #: readelf.c:7704 |
| 5076 | #, c-format |
| 5077 | msgid "" |
| 5078 | "\n" |
| 5079 | "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n" |
| 5080 | msgstr "" |
| 5081 | "\n" |
| 5082 | "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" |
| 5083 | |
| 5084 | #: readelf.c:7706 readelf.c:7776 |
| 5085 | #, c-format |
| 5086 | msgid " Length Number %% of total Coverage\n" |
| 5087 | msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n" |
| 5088 | |
| 5089 | #: readelf.c:7774 |
| 5090 | #, c-format |
| 5091 | msgid "" |
| 5092 | "\n" |
| 5093 | "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n" |
| 5094 | msgstr "" |
| 5095 | "\n" |
| 5096 | "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n" |
| 5097 | |
| 5098 | #: readelf.c:7840 |
| 5099 | #, c-format |
| 5100 | msgid "" |
| 5101 | "\n" |
| 5102 | "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n" |
| 5103 | msgstr "" |
| 5104 | "\n" |
| 5105 | "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" |
| 5106 | |
| 5107 | #: readelf.c:7843 |
| 5108 | #, c-format |
| 5109 | msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" |
| 5110 | msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n" |
| 5111 | |
| 5112 | #: readelf.c:7934 |
| 5113 | msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc" |
| 5114 | msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF" |
| 5115 | |
| 5116 | #: readelf.c:8082 |
| 5117 | #, c-format |
| 5118 | msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n" |
| 5119 | msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n" |
| 5120 | |
| 5121 | #: readelf.c:8375 |
| 5122 | #, c-format |
| 5123 | msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n" |
| 5124 | msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n" |
| 5125 | |
| 5126 | #: readelf.c:8383 |
| 5127 | #, c-format |
| 5128 | msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" |
| 5129 | msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" |
| 5130 | |
| 5131 | #: readelf.c:8407 |
| 5132 | #, c-format |
| 5133 | msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n" |
| 5134 | msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n" |
| 5135 | |
| 5136 | #: readelf.c:8449 |
| 5137 | #, c-format |
| 5138 | msgid "" |
| 5139 | "\n" |
| 5140 | "Assembly dump of section %s\n" |
| 5141 | msgstr "" |
| 5142 | "\n" |
| 5143 | "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" |
| 5144 | |
| 5145 | #: readelf.c:8470 |
| 5146 | #, c-format |
| 5147 | msgid "" |
| 5148 | "\n" |
| 5149 | "Section '%s' has no data to dump.\n" |
| 5150 | msgstr "" |
| 5151 | "\n" |
| 5152 | "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n" |
| 5153 | |
| 5154 | #: readelf.c:8476 |
| 5155 | msgid "section contents" |
| 5156 | msgstr "nội dung phần" |
| 5157 | |
| 5158 | #: readelf.c:8496 |
| 5159 | #, c-format |
| 5160 | msgid "" |
| 5161 | "\n" |
| 5162 | "String dump of section '%s':\n" |
| 5163 | msgstr "" |
| 5164 | "\n" |
| 5165 | "Đổ chuỗi của phần « %s »:\n" |
| 5166 | |
| 5167 | #: readelf.c:8514 |
| 5168 | #, c-format |
| 5169 | msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" |
| 5170 | msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" |
| 5171 | |
| 5172 | #: readelf.c:8543 |
| 5173 | #, c-format |
| 5174 | msgid " No strings found in this section." |
| 5175 | msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này." |
| 5176 | |
| 5177 | #: readelf.c:8565 |
| 5178 | #, c-format |
| 5179 | msgid "" |
| 5180 | "\n" |
| 5181 | "Hex dump of section '%s':\n" |
| 5182 | msgstr "" |
| 5183 | "\n" |
| 5184 | "Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n" |
| 5185 | |
| 5186 | #: readelf.c:8589 |
| 5187 | #, c-format |
| 5188 | msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" |
| 5189 | msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" |
| 5190 | |
| 5191 | #: readelf.c:8727 |
| 5192 | #, c-format |
| 5193 | msgid "%s section data" |
| 5194 | msgstr "dữ liệu phần %s" |
| 5195 | |
| 5196 | #: readelf.c:8793 |
| 5197 | #, c-format |
| 5198 | msgid "" |
| 5199 | "\n" |
| 5200 | "Section '%s' has no debugging data.\n" |
| 5201 | msgstr "" |
| 5202 | "\n" |
| 5203 | "Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n" |
| 5204 | |
| 5205 | #. There is no point in dumping the contents of a debugging section |
| 5206 | #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random. |
| 5207 | #. This can happen when a file containing a .eh_frame section is |
| 5208 | #. stripped with the --only-keep-debug command line option. |
| 5209 | #: readelf.c:8802 |
| 5210 | #, c-format |
| 5211 | msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n" |
| 5212 | msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n" |
| 5213 | |
| 5214 | #: readelf.c:8838 |
| 5215 | #, c-format |
| 5216 | msgid "Unrecognized debug section: %s\n" |
| 5217 | msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n" |
| 5218 | |
| 5219 | #: readelf.c:8866 |
| 5220 | #, c-format |
| 5221 | msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n" |
| 5222 | msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n" |
| 5223 | |
| 5224 | #: readelf.c:8907 |
| 5225 | #, c-format |
| 5226 | msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" |
| 5227 | msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n" |
| 5228 | |
| 5229 | #: readelf.c:9421 |
| 5230 | msgid "attributes" |
| 5231 | msgstr "thuộc tính" |
| 5232 | |
| 5233 | #: readelf.c:9442 |
| 5234 | #, c-format |
| 5235 | msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n" |
| 5236 | msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n" |
| 5237 | |
| 5238 | #: readelf.c:9473 |
| 5239 | #, c-format |
| 5240 | msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n" |
| 5241 | msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n" |
| 5242 | |
| 5243 | #: readelf.c:9532 |
| 5244 | #, c-format |
| 5245 | msgid "Unknown format '%c'\n" |
| 5246 | msgstr "Không rõ định dạng « %c »\n" |
| 5247 | |
| 5248 | #: readelf.c:9686 readelf.c:10208 |
| 5249 | msgid "liblist" |
| 5250 | msgstr "danh sách thư viện" |
| 5251 | |
| 5252 | #: readelf.c:9773 |
| 5253 | msgid "options" |
| 5254 | msgstr "tùy chọn" |
| 5255 | |
| 5256 | #: readelf.c:9804 |
| 5257 | #, c-format |
| 5258 | msgid "" |
| 5259 | "\n" |
| 5260 | "Section '%s' contains %d entries:\n" |
| 5261 | msgstr "" |
| 5262 | "\n" |
| 5263 | "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n" |
| 5264 | |
| 5265 | #: readelf.c:9965 |
| 5266 | msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n" |
| 5267 | msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n" |
| 5268 | |
| 5269 | #: readelf.c:9982 readelf.c:9997 |
| 5270 | msgid "conflict" |
| 5271 | msgstr "xung đột" |
| 5272 | |
| 5273 | #: readelf.c:10007 |
| 5274 | #, c-format |
| 5275 | msgid "" |
| 5276 | "\n" |
| 5277 | "Section '.conflict' contains %lu entries:\n" |
| 5278 | msgstr "" |
| 5279 | "\n" |
| 5280 | "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" |
| 5281 | |
| 5282 | #: readelf.c:10009 |
| 5283 | msgid " Num: Index Value Name" |
| 5284 | msgstr " Số : CMục Giá trị Tên" |
| 5285 | |
| 5286 | #: readelf.c:10042 |
| 5287 | msgid "GOT" |
| 5288 | msgstr "GOT" |
| 5289 | |
| 5290 | #: readelf.c:10043 |
| 5291 | #, c-format |
| 5292 | msgid "" |
| 5293 | "\n" |
| 5294 | "Primary GOT:\n" |
| 5295 | msgstr "" |
| 5296 | "\n" |
| 5297 | "GOT chính:\n" |
| 5298 | |
| 5299 | #: readelf.c:10044 |
| 5300 | #, c-format |
| 5301 | msgid " Canonical gp value: " |
| 5302 | msgstr " Giá trị gp chính tắc: " |
| 5303 | |
| 5304 | #: readelf.c:10048 readelf.c:10140 |
| 5305 | #, c-format |
| 5306 | msgid " Reserved entries:\n" |
| 5307 | msgstr " Mục nhập dành riêng:\n" |
| 5308 | |
| 5309 | #: readelf.c:10049 |
| 5310 | #, c-format |
| 5311 | msgid " %*s %10s %*s Purpose\n" |
| 5312 | msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n" |
| 5313 | |
| 5314 | #: readelf.c:10065 |
| 5315 | #, c-format |
| 5316 | msgid " Local entries:\n" |
| 5317 | msgstr " Mục nhập cục bộ :\n" |
| 5318 | |
| 5319 | # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| 5320 | #: readelf.c:10066 |
| 5321 | #, c-format |
| 5322 | msgid " %*s %10s %*s\n" |
| 5323 | msgstr " %*s %10s %*s\n" |
| 5324 | |
| 5325 | #: readelf.c:10081 |
| 5326 | #, c-format |
| 5327 | msgid " Global entries:\n" |
| 5328 | msgstr " Mục nhập toàn cục:\n" |
| 5329 | |
| 5330 | #: readelf.c:10082 |
| 5331 | #, c-format |
| 5332 | msgid " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n" |
| 5333 | msgstr " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n" |
| 5334 | |
| 5335 | #: readelf.c:10138 |
| 5336 | msgid "PLT GOT" |
| 5337 | msgstr "PLT GOT" |
| 5338 | |
| 5339 | #: readelf.c:10139 |
| 5340 | #, c-format |
| 5341 | msgid "" |
| 5342 | "\n" |
| 5343 | "PLT GOT:\n" |
| 5344 | "\n" |
| 5345 | msgstr "" |
| 5346 | "\n" |
| 5347 | "PLT GOT:\n" |
| 5348 | "\n" |
| 5349 | |
| 5350 | #: readelf.c:10141 |
| 5351 | #, c-format |
| 5352 | msgid " %*s %*s Purpose\n" |
| 5353 | msgstr " Mục đích %*s %*s\n" |
| 5354 | |
| 5355 | #: readelf.c:10149 |
| 5356 | #, c-format |
| 5357 | msgid " Entries:\n" |
| 5358 | msgstr " Mục nhập:\n" |
| 5359 | |
| 5360 | #: readelf.c:10150 |
| 5361 | #, c-format |
| 5362 | msgid " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n" |
| 5363 | msgstr " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n" |
| 5364 | |
| 5365 | #: readelf.c:10216 |
| 5366 | msgid "liblist string table" |
| 5367 | msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện" |
| 5368 | |
| 5369 | #: readelf.c:10226 |
| 5370 | #, c-format |
| 5371 | msgid "" |
| 5372 | "\n" |
| 5373 | "Library list section '%s' contains %lu entries:\n" |
| 5374 | msgstr "" |
| 5375 | "\n" |
| 5376 | "Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n" |
| 5377 | |
| 5378 | #: readelf.c:10279 |
| 5379 | msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" |
| 5380 | msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" |
| 5381 | |
| 5382 | #: readelf.c:10281 |
| 5383 | msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)" |
| 5384 | msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)" |
| 5385 | |
| 5386 | #: readelf.c:10283 |
| 5387 | msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)" |
| 5388 | msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)" |
| 5389 | |
| 5390 | #: readelf.c:10285 |
| 5391 | msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)" |
| 5392 | msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)" |
| 5393 | |
| 5394 | #: readelf.c:10287 |
| 5395 | msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" |
| 5396 | msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" |
| 5397 | |
| 5398 | #: readelf.c:10289 |
| 5399 | msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" |
| 5400 | msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)" |
| 5401 | |
| 5402 | #: readelf.c:10291 |
| 5403 | msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)" |
| 5404 | msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)" |
| 5405 | |
| 5406 | #: readelf.c:10293 |
| 5407 | msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" |
| 5408 | msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" |
| 5409 | |
| 5410 | #: readelf.c:10295 |
| 5411 | msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)" |
| 5412 | msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)" |
| 5413 | |
| 5414 | #: readelf.c:10297 |
| 5415 | msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" |
| 5416 | msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" |
| 5417 | |
| 5418 | #: readelf.c:10299 |
| 5419 | msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)" |
| 5420 | msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" |
| 5421 | |
| 5422 | #: readelf.c:10301 |
| 5423 | msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" |
| 5424 | msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)" |
| 5425 | |
| 5426 | #: readelf.c:10303 |
| 5427 | msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" |
| 5428 | msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)" |
| 5429 | |
| 5430 | #: readelf.c:10305 |
| 5431 | msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" |
| 5432 | msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)" |
| 5433 | |
| 5434 | #: readelf.c:10313 |
| 5435 | msgid "NT_VERSION (version)" |
| 5436 | msgstr "NT_VERSION (phiên bản)" |
| 5437 | |
| 5438 | #: readelf.c:10315 |
| 5439 | msgid "NT_ARCH (architecture)" |
| 5440 | msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)" |
| 5441 | |
| 5442 | #: readelf.c:10320 readelf.c:10343 readelf.c:10365 |
| 5443 | #, c-format |
| 5444 | msgid "Unknown note type: (0x%08x)" |
| 5445 | msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)" |
| 5446 | |
| 5447 | #: readelf.c:10332 |
| 5448 | msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)" |
| 5449 | msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)" |
| 5450 | |
| 5451 | #: readelf.c:10334 |
| 5452 | msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)" |
| 5453 | msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)" |
| 5454 | |
| 5455 | #: readelf.c:10336 |
| 5456 | msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)" |
| 5457 | msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)" |
| 5458 | |
| 5459 | #: readelf.c:10338 |
| 5460 | msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)" |
| 5461 | msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)" |
| 5462 | |
| 5463 | #. NetBSD core "procinfo" structure. |
| 5464 | #: readelf.c:10355 |
| 5465 | msgid "NetBSD procinfo structure" |
| 5466 | msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" |
| 5467 | |
| 5468 | #: readelf.c:10382 readelf.c:10396 |
| 5469 | msgid "PT_GETREGS (reg structure)" |
| 5470 | msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" |
| 5471 | |
| 5472 | #: readelf.c:10384 readelf.c:10398 |
| 5473 | msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" |
| 5474 | msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)" |
| 5475 | |
| 5476 | # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| 5477 | #: readelf.c:10404 |
| 5478 | #, c-format |
| 5479 | msgid "PT_FIRSTMACH+%d" |
| 5480 | msgstr "PT_FIRSTMACH+%d" |
| 5481 | |
| 5482 | #: readelf.c:10461 |
| 5483 | msgid "notes" |
| 5484 | msgstr "ghi chú" |
| 5485 | |
| 5486 | #: readelf.c:10467 |
| 5487 | #, c-format |
| 5488 | msgid "" |
| 5489 | "\n" |
| 5490 | "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n" |
| 5491 | msgstr "" |
| 5492 | "\n" |
| 5493 | "Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n" |
| 5494 | |
| 5495 | #: readelf.c:10469 |
| 5496 | #, c-format |
| 5497 | msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n" |
| 5498 | msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n" |
| 5499 | |
| 5500 | #: readelf.c:10488 |
| 5501 | #, c-format |
| 5502 | msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" |
| 5503 | msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n" |
| 5504 | |
| 5505 | #: readelf.c:10490 |
| 5506 | #, c-format |
| 5507 | msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" |
| 5508 | msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" |
| 5509 | |
| 5510 | #: readelf.c:10588 |
| 5511 | #, c-format |
| 5512 | msgid "No note segments present in the core file.\n" |
| 5513 | msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" |
| 5514 | |
| 5515 | #: readelf.c:10672 |
| 5516 | msgid "" |
| 5517 | "This instance of readelf has been built without support for a\n" |
| 5518 | "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" |
| 5519 | msgstr "" |
| 5520 | "Tức thời readelf này đã được xây dựng\n" |
| 5521 | "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" |
| 5522 | "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" |
| 5523 | |
| 5524 | #: readelf.c:10719 |
| 5525 | #, c-format |
| 5526 | msgid "%s: Failed to read file header\n" |
| 5527 | msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n" |
| 5528 | |
| 5529 | #: readelf.c:10732 |
| 5530 | #, c-format |
| 5531 | msgid "" |
| 5532 | "\n" |
| 5533 | "File: %s\n" |
| 5534 | msgstr "" |
| 5535 | "\n" |
| 5536 | "Tập tin: %s\n" |
| 5537 | |
| 5538 | #: readelf.c:10947 |
| 5539 | #, c-format |
| 5540 | msgid "%s: failed to seek to first archive header\n" |
| 5541 | msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n" |
| 5542 | |
| 5543 | #: readelf.c:10956 readelf.c:11223 readelf.c:11393 |
| 5544 | #, c-format |
| 5545 | msgid "%s: failed to read archive header\n" |
| 5546 | msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n" |
| 5547 | |
| 5548 | #: readelf.c:10981 |
| 5549 | #, c-format |
| 5550 | msgid "%s: the archive index is empty\n" |
| 5551 | msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n" |
| 5552 | |
| 5553 | #: readelf.c:10989 readelf.c:11013 |
| 5554 | #, c-format |
| 5555 | msgid "%s: failed to read archive index\n" |
| 5556 | msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n" |
| 5557 | |
| 5558 | #: readelf.c:10998 |
| 5559 | #, c-format |
| 5560 | msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n" |
| 5561 | msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n" |
| 5562 | |
| 5563 | #: readelf.c:11006 |
| 5564 | msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n" |
| 5565 | msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" |
| 5566 | |
| 5567 | #: readelf.c:11024 |
| 5568 | msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n" |
| 5569 | msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" |
| 5570 | |
| 5571 | #: readelf.c:11036 |
| 5572 | #, c-format |
| 5573 | msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n" |
| 5574 | msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n" |
| 5575 | |
| 5576 | #: readelf.c:11043 |
| 5577 | msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n" |
| 5578 | msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" |
| 5579 | |
| 5580 | # Type: error |
| 5581 | # Description |
| 5582 | #: readelf.c:11049 |
| 5583 | #, c-format |
| 5584 | msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n" |
| 5585 | msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" |
| 5586 | |
| 5587 | # Type: error |
| 5588 | # Description |
| 5589 | #: readelf.c:11057 |
| 5590 | #, c-format |
| 5591 | msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" |
| 5592 | msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n" |
| 5593 | |
| 5594 | #: readelf.c:11068 |
| 5595 | #, c-format |
| 5596 | msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n" |
| 5597 | msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n" |
| 5598 | |
| 5599 | #: readelf.c:11073 |
| 5600 | #, c-format |
| 5601 | msgid "%s has no archive index\n" |
| 5602 | msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n" |
| 5603 | |
| 5604 | #: readelf.c:11084 |
| 5605 | msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n" |
| 5606 | msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n" |
| 5607 | |
| 5608 | # Type: error |
| 5609 | # Description |
| 5610 | #: readelf.c:11092 |
| 5611 | #, c-format |
| 5612 | msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n" |
| 5613 | msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n" |
| 5614 | |
| 5615 | #: readelf.c:11217 |
| 5616 | #, c-format |
| 5617 | msgid "%s: failed to seek to next file name\n" |
| 5618 | msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n" |
| 5619 | |
| 5620 | #: readelf.c:11228 readelf.c:11399 |
| 5621 | #, c-format |
| 5622 | msgid "%s: did not find a valid archive header\n" |
| 5623 | msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n" |
| 5624 | |
| 5625 | #: readelf.c:11309 |
| 5626 | #, c-format |
| 5627 | msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n" |
| 5628 | msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n" |
| 5629 | |
| 5630 | #: readelf.c:11315 |
| 5631 | #, c-format |
| 5632 | msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n" |
| 5633 | msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n" |
| 5634 | |
| 5635 | #: readelf.c:11333 |
| 5636 | #, c-format |
| 5637 | msgid "Binary %s contains:\n" |
| 5638 | msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n" |
| 5639 | |
| 5640 | #: readelf.c:11341 |
| 5641 | #, c-format |
| 5642 | msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n" |
| 5643 | msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n" |
| 5644 | |
| 5645 | #: readelf.c:11352 |
| 5646 | #, c-format |
| 5647 | msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n" |
| 5648 | msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n" |
| 5649 | |
| 5650 | #: readelf.c:11357 |
| 5651 | #, c-format |
| 5652 | msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n" |
| 5653 | msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n" |
| 5654 | |
| 5655 | #: readelf.c:11385 |
| 5656 | #, c-format |
| 5657 | msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" |
| 5658 | msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n" |
| 5659 | |
| 5660 | #: readelf.c:11413 readelf.c:11422 |
| 5661 | #, c-format |
| 5662 | msgid "%s: bad archive file name\n" |
| 5663 | msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n" |
| 5664 | |
| 5665 | #: readelf.c:11441 readelf.c:11517 |
| 5666 | #, c-format |
| 5667 | msgid "Input file '%s' is not readable.\n" |
| 5668 | msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n" |
| 5669 | |
| 5670 | #: readelf.c:11463 |
| 5671 | #, c-format |
| 5672 | msgid "%s: failed to seek to archive member.\n" |
| 5673 | msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n" |
| 5674 | |
| 5675 | #: readelf.c:11501 |
| 5676 | #, c-format |
| 5677 | msgid "'%s': No such file\n" |
| 5678 | msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n" |
| 5679 | |
| 5680 | #: readelf.c:11503 |
| 5681 | #, c-format |
| 5682 | msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" |
| 5683 | msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" |
| 5684 | |
| 5685 | #: readelf.c:11510 |
| 5686 | #, c-format |
| 5687 | msgid "'%s' is not an ordinary file\n" |
| 5688 | msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n" |
| 5689 | |
| 5690 | #: readelf.c:11523 |
| 5691 | #, c-format |
| 5692 | msgid "%s: Failed to read file's magic number\n" |
| 5693 | msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n" |
| 5694 | |
| 5695 | #: readelf.c:11535 |
| 5696 | #, c-format |
| 5697 | msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n" |
| 5698 | msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n" |
| 5699 | |
| 5700 | #: rename.c:124 |
| 5701 | #, c-format |
| 5702 | msgid "%s: cannot set time: %s" |
| 5703 | msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s" |
| 5704 | |
| 5705 | #. We have to clean up here. |
| 5706 | #: rename.c:159 rename.c:197 |
| 5707 | #, c-format |
| 5708 | msgid "unable to rename '%s'; reason: %s" |
| 5709 | msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s" |
| 5710 | |
| 5711 | #: rename.c:205 |
| 5712 | #, c-format |
| 5713 | msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s" |
| 5714 | msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s" |
| 5715 | |
| 5716 | #: resbin.c:120 |
| 5717 | #, c-format |
| 5718 | msgid "%s: not enough binary data" |
| 5719 | msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân" |
| 5720 | |
| 5721 | #: resbin.c:136 |
| 5722 | msgid "null terminated unicode string" |
| 5723 | msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị" |
| 5724 | |
| 5725 | #: resbin.c:163 resbin.c:169 |
| 5726 | msgid "resource ID" |
| 5727 | msgstr "mã số tài nguyên" |
| 5728 | |
| 5729 | #: resbin.c:208 |
| 5730 | msgid "cursor" |
| 5731 | msgstr "con chạy" |
| 5732 | |
| 5733 | #: resbin.c:239 resbin.c:246 |
| 5734 | msgid "menu header" |
| 5735 | msgstr "dòng đầu trình đơn" |
| 5736 | |
| 5737 | #: resbin.c:255 |
| 5738 | msgid "menuex header" |
| 5739 | msgstr "dòng đầu trình đơn menuex" |
| 5740 | |
| 5741 | #: resbin.c:259 |
| 5742 | msgid "menuex offset" |
| 5743 | msgstr "khoảng bù trình đơn menuex" |
| 5744 | |
| 5745 | #: resbin.c:264 |
| 5746 | #, c-format |
| 5747 | msgid "unsupported menu version %d" |
| 5748 | msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d" |
| 5749 | |
| 5750 | #: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366 |
| 5751 | msgid "menuitem header" |
| 5752 | msgstr "dòng đầu mục trình đơn" |
| 5753 | |
| 5754 | #: resbin.c:396 |
| 5755 | msgid "menuitem" |
| 5756 | msgstr "mục trình đơn" |
| 5757 | |
| 5758 | #: resbin.c:433 resbin.c:461 |
| 5759 | msgid "dialog header" |
| 5760 | msgstr "dòng đầu đối thoại" |
| 5761 | |
| 5762 | #: resbin.c:451 |
| 5763 | #, c-format |
| 5764 | msgid "unexpected DIALOGEX version %d" |
| 5765 | msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d" |
| 5766 | |
| 5767 | #: resbin.c:496 |
| 5768 | msgid "dialog font point size" |
| 5769 | msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại" |
| 5770 | |
| 5771 | #: resbin.c:504 |
| 5772 | msgid "dialogex font information" |
| 5773 | msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex" |
| 5774 | |
| 5775 | #: resbin.c:530 resbin.c:548 |
| 5776 | msgid "dialog control" |
| 5777 | msgstr "điều khiển đối thoại" |
| 5778 | |
| 5779 | #: resbin.c:540 |
| 5780 | msgid "dialogex control" |
| 5781 | msgstr "điều khiển đối thoại dialogex" |
| 5782 | |
| 5783 | #: resbin.c:569 |
| 5784 | msgid "dialog control end" |
| 5785 | msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại" |
| 5786 | |
| 5787 | #: resbin.c:581 |
| 5788 | msgid "dialog control data" |
| 5789 | msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại" |
| 5790 | |
| 5791 | #: resbin.c:621 |
| 5792 | msgid "stringtable string length" |
| 5793 | msgstr "chiều dài bảng chuỗi" |
| 5794 | |
| 5795 | #: resbin.c:631 |
| 5796 | msgid "stringtable string" |
| 5797 | msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi" |
| 5798 | |
| 5799 | #: resbin.c:661 |
| 5800 | msgid "fontdir header" |
| 5801 | msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ" |
| 5802 | |
| 5803 | #: resbin.c:675 |
| 5804 | msgid "fontdir" |
| 5805 | msgstr "thư mục phông chữ" |
| 5806 | |
| 5807 | #: resbin.c:692 |
| 5808 | msgid "fontdir device name" |
| 5809 | msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ" |
| 5810 | |
| 5811 | #: resbin.c:698 |
| 5812 | msgid "fontdir face name" |
| 5813 | msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ" |
| 5814 | |
| 5815 | #: resbin.c:738 |
| 5816 | msgid "accelerator" |
| 5817 | msgstr "phím tắt" |
| 5818 | |
| 5819 | #: resbin.c:797 |
| 5820 | msgid "group cursor header" |
| 5821 | msgstr "dòng đầu con chạy nhóm" |
| 5822 | |
| 5823 | #: resbin.c:801 resrc.c:1355 |
| 5824 | #, c-format |
| 5825 | msgid "unexpected group cursor type %d" |
| 5826 | msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d" |
| 5827 | |
| 5828 | #: resbin.c:816 |
| 5829 | msgid "group cursor" |
| 5830 | msgstr "con chạy nhóm" |
| 5831 | |
| 5832 | #: resbin.c:852 |
| 5833 | msgid "group icon header" |
| 5834 | msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm" |
| 5835 | |
| 5836 | #: resbin.c:856 resrc.c:1302 |
| 5837 | #, c-format |
| 5838 | msgid "unexpected group icon type %d" |
| 5839 | msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d" |
| 5840 | |
| 5841 | #: resbin.c:871 |
| 5842 | msgid "group icon" |
| 5843 | msgstr "biểu tượng nhóm" |
| 5844 | |
| 5845 | #: resbin.c:935 resbin.c:1151 |
| 5846 | msgid "unexpected version string" |
| 5847 | msgstr "chuỗi phiên bản bất thường" |
| 5848 | |
| 5849 | #: resbin.c:966 |
| 5850 | #, c-format |
| 5851 | msgid "version length %d does not match resource length %lu" |
| 5852 | msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu." |
| 5853 | |
| 5854 | #: resbin.c:970 |
| 5855 | #, c-format |
| 5856 | msgid "unexpected version type %d" |
| 5857 | msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d" |
| 5858 | |
| 5859 | #: resbin.c:982 |
| 5860 | #, c-format |
| 5861 | msgid "unexpected fixed version information length %ld" |
| 5862 | msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld" |
| 5863 | |
| 5864 | #: resbin.c:985 |
| 5865 | msgid "fixed version info" |
| 5866 | msgstr "thông tin phiên bản cố định" |
| 5867 | |
| 5868 | #: resbin.c:989 |
| 5869 | #, c-format |
| 5870 | msgid "unexpected fixed version signature %lu" |
| 5871 | msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu" |
| 5872 | |
| 5873 | #: resbin.c:993 |
| 5874 | #, c-format |
| 5875 | msgid "unexpected fixed version info version %lu" |
| 5876 | msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu" |
| 5877 | |
| 5878 | #: resbin.c:1022 |
| 5879 | msgid "version var info" |
| 5880 | msgstr "thông tin tạm phiên bản" |
| 5881 | |
| 5882 | #: resbin.c:1039 |
| 5883 | #, c-format |
| 5884 | msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld" |
| 5885 | msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld" |
| 5886 | |
| 5887 | #: resbin.c:1049 |
| 5888 | #, c-format |
| 5889 | msgid "unexpected version stringtable value length %ld" |
| 5890 | msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld" |
| 5891 | |
| 5892 | #: resbin.c:1083 |
| 5893 | #, c-format |
| 5894 | msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld" |
| 5895 | msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld" |
| 5896 | |
| 5897 | #: resbin.c:1094 |
| 5898 | #, c-format |
| 5899 | msgid "unexpected version string length %ld < %ld" |
| 5900 | msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld" |
| 5901 | |
| 5902 | #: resbin.c:1111 |
| 5903 | #, c-format |
| 5904 | msgid "unexpected varfileinfo value length %ld" |
| 5905 | msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld" |
| 5906 | |
| 5907 | #: resbin.c:1130 |
| 5908 | msgid "version varfileinfo" |
| 5909 | msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản" |
| 5910 | |
| 5911 | #: resbin.c:1145 |
| 5912 | #, c-format |
| 5913 | msgid "unexpected version value length %ld" |
| 5914 | msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld" |
| 5915 | |
| 5916 | #: rescoff.c:124 |
| 5917 | msgid "filename required for COFF input" |
| 5918 | msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF" |
| 5919 | |
| 5920 | #: rescoff.c:141 |
| 5921 | #, c-format |
| 5922 | msgid "%s: no resource section" |
| 5923 | msgstr "%s: không có phần tài nguyên" |
| 5924 | |
| 5925 | #: rescoff.c:173 |
| 5926 | #, c-format |
| 5927 | msgid "%s: %s: address out of bounds" |
| 5928 | msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vi" |
| 5929 | |
| 5930 | #: rescoff.c:190 |
| 5931 | msgid "directory" |
| 5932 | msgstr "thư mục" |
| 5933 | |
| 5934 | #: rescoff.c:218 |
| 5935 | msgid "named directory entry" |
| 5936 | msgstr "mục nhập thư mục có tên" |
| 5937 | |
| 5938 | #: rescoff.c:227 |
| 5939 | msgid "directory entry name" |
| 5940 | msgstr "tên mục nhập thư mục" |
| 5941 | |
| 5942 | #: rescoff.c:247 |
| 5943 | msgid "named subdirectory" |
| 5944 | msgstr "thư mục con có tên" |
| 5945 | |
| 5946 | #: rescoff.c:255 |
| 5947 | msgid "named resource" |
| 5948 | msgstr "tài nguyên có tên" |
| 5949 | |
| 5950 | #: rescoff.c:270 |
| 5951 | msgid "ID directory entry" |
| 5952 | msgstr "mục nhập thư mục ID" |
| 5953 | |
| 5954 | #: rescoff.c:287 |
| 5955 | msgid "ID subdirectory" |
| 5956 | msgstr "thư mục con ID" |
| 5957 | |
| 5958 | #: rescoff.c:295 |
| 5959 | msgid "ID resource" |
| 5960 | msgstr "tài nguyên ID" |
| 5961 | |
| 5962 | #: rescoff.c:320 |
| 5963 | msgid "resource type unknown" |
| 5964 | msgstr "không rõ kiểu tài nguyên" |
| 5965 | |
| 5966 | #: rescoff.c:323 |
| 5967 | msgid "data entry" |
| 5968 | msgstr "mục nhập dữ liệu" |
| 5969 | |
| 5970 | #: rescoff.c:331 |
| 5971 | msgid "resource data" |
| 5972 | msgstr "dữ liệu tài nguyên" |
| 5973 | |
| 5974 | #: rescoff.c:336 |
| 5975 | msgid "resource data size" |
| 5976 | msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên" |
| 5977 | |
| 5978 | #: rescoff.c:431 |
| 5979 | msgid "filename required for COFF output" |
| 5980 | msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF" |
| 5981 | |
| 5982 | #: rescoff.c:715 |
| 5983 | msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type" |
| 5984 | msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »" |
| 5985 | |
| 5986 | #: resrc.c:262 resrc.c:333 |
| 5987 | #, c-format |
| 5988 | msgid "can't open temporary file `%s': %s" |
| 5989 | msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s" |
| 5990 | |
| 5991 | #: resrc.c:268 |
| 5992 | #, c-format |
| 5993 | msgid "can't redirect stdout: `%s': %s" |
| 5994 | msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn « %s »: %s" |
| 5995 | |
| 5996 | # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| 5997 | #: resrc.c:284 |
| 5998 | #, c-format |
| 5999 | msgid "%s %s: %s" |
| 6000 | msgstr "%s %s: %s" |
| 6001 | |
| 6002 | #: resrc.c:329 |
| 6003 | #, c-format |
| 6004 | msgid "can't execute `%s': %s" |
| 6005 | msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s" |
| 6006 | |
| 6007 | #: resrc.c:338 |
| 6008 | #, c-format |
| 6009 | msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n" |
| 6010 | msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" |
| 6011 | |
| 6012 | #: resrc.c:345 |
| 6013 | #, c-format |
| 6014 | msgid "can't popen `%s': %s" |
| 6015 | msgstr "không thể popen « %s »: %s" |
| 6016 | |
| 6017 | #: resrc.c:347 |
| 6018 | #, c-format |
| 6019 | msgid "Using popen to read preprocessor output\n" |
| 6020 | msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" |
| 6021 | |
| 6022 | #: resrc.c:413 |
| 6023 | #, c-format |
| 6024 | msgid "Tried `%s'\n" |
| 6025 | msgstr "Đã thử « %s »\n" |
| 6026 | |
| 6027 | #: resrc.c:424 |
| 6028 | #, c-format |
| 6029 | msgid "Using `%s'\n" |
| 6030 | msgstr "Đang dùng « %s »\n" |
| 6031 | |
| 6032 | #: resrc.c:608 |
| 6033 | msgid "preprocessing failed." |
| 6034 | msgstr "lỗi tiền xử lý." |
| 6035 | |
| 6036 | # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| 6037 | #: resrc.c:631 |
| 6038 | #, c-format |
| 6039 | msgid "%s:%d: %s\n" |
| 6040 | msgstr "%s:%d: %s\n" |
| 6041 | |
| 6042 | #: resrc.c:639 |
| 6043 | #, c-format |
| 6044 | msgid "%s: unexpected EOF" |
| 6045 | msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường" |
| 6046 | |
| 6047 | #: resrc.c:688 |
| 6048 | #, c-format |
| 6049 | msgid "%s: read of %lu returned %lu" |
| 6050 | msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu" |
| 6051 | |
| 6052 | #: resrc.c:727 resrc.c:1502 |
| 6053 | #, c-format |
| 6054 | msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s" |
| 6055 | msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s" |
| 6056 | |
| 6057 | #: resrc.c:778 |
| 6058 | #, c-format |
| 6059 | msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data" |
| 6060 | msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy" |
| 6061 | |
| 6062 | #: resrc.c:810 resrc.c:1210 |
| 6063 | #, c-format |
| 6064 | msgid "%s: fseek to %lu failed: %s" |
| 6065 | msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s" |
| 6066 | |
| 6067 | #: resrc.c:936 |
| 6068 | msgid "help ID requires DIALOGEX" |
| 6069 | msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX" |
| 6070 | |
| 6071 | #: resrc.c:938 |
| 6072 | msgid "control data requires DIALOGEX" |
| 6073 | msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX" |
| 6074 | |
| 6075 | #: resrc.c:966 |
| 6076 | #, c-format |
| 6077 | msgid "stat failed on font file `%s': %s" |
| 6078 | msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s" |
| 6079 | |
| 6080 | #: resrc.c:1179 |
| 6081 | #, c-format |
| 6082 | msgid "icon file `%s' does not contain icon data" |
| 6083 | msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng" |
| 6084 | |
| 6085 | #: resrc.c:1724 resrc.c:1759 |
| 6086 | #, c-format |
| 6087 | msgid "stat failed on file `%s': %s" |
| 6088 | msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s" |
| 6089 | |
| 6090 | #: resrc.c:1940 |
| 6091 | #, c-format |
| 6092 | msgid "can't open `%s' for output: %s" |
| 6093 | msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s" |
| 6094 | |
| 6095 | #: size.c:79 |
| 6096 | #, c-format |
| 6097 | msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n" |
| 6098 | msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n" |
| 6099 | |
| 6100 | #: size.c:80 |
| 6101 | #, c-format |
| 6102 | msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n" |
| 6103 | msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử <a.out>\n" |
| 6104 | |
| 6105 | #: size.c:81 |
| 6106 | #, c-format |
| 6107 | msgid "" |
| 6108 | " The options are:\n" |
| 6109 | " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n" |
| 6110 | " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n" |
| 6111 | " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n" |
| 6112 | " --common Display total size for *COM* syms\n" |
| 6113 | " --target=<bfdname> Set the binary file format\n" |
| 6114 | " @<file> Read options from <file>\n" |
| 6115 | " -h --help Display this information\n" |
| 6116 | " -v --version Display the program's version\n" |
| 6117 | "\n" |
| 6118 | msgstr "" |
| 6119 | " Tùy chọn:\n" |
| 6120 | " -A|-B --format={sysv|berkeley}\n" |
| 6121 | "\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n" |
| 6122 | " -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n" |
| 6123 | "\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" |
| 6124 | " -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n" |
| 6125 | " --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n" |
| 6126 | " --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n" |
| 6127 | " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| 6128 | " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| 6129 | " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n" |
| 6130 | "\n" |
| 6131 | |
| 6132 | #: size.c:160 |
| 6133 | #, c-format |
| 6134 | msgid "invalid argument to --format: %s" |
| 6135 | msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s" |
| 6136 | |
| 6137 | #: size.c:187 |
| 6138 | #, c-format |
| 6139 | msgid "Invalid radix: %s\n" |
| 6140 | msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n" |
| 6141 | |
| 6142 | #: srconv.c:1731 |
| 6143 | #, c-format |
| 6144 | msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n" |
| 6145 | msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n" |
| 6146 | |
| 6147 | #: srconv.c:1732 |
| 6148 | #, c-format |
| 6149 | msgid "" |
| 6150 | " The options are:\n" |
| 6151 | " -q --quick (Obsolete - ignored)\n" |
| 6152 | " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n" |
| 6153 | " -d --debug Display information about what is being done\n" |
| 6154 | " @<file> Read options from <file>\n" |
| 6155 | " -h --help Display this information\n" |
| 6156 | " -v --version Print the program's version number\n" |
| 6157 | msgstr "" |
| 6158 | " Tùy chọn:\n" |
| 6159 | " -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n" |
| 6160 | " -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n" |
| 6161 | "\t\tthành lời định nghĩa (def)\n" |
| 6162 | " -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n" |
| 6163 | " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| 6164 | " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| 6165 | " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" |
| 6166 | |
| 6167 | #: srconv.c:1878 |
| 6168 | #, c-format |
| 6169 | msgid "unable to open output file %s" |
| 6170 | msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s" |
| 6171 | |
| 6172 | #: stabs.c:328 stabs.c:1726 |
| 6173 | msgid "numeric overflow" |
| 6174 | msgstr "tràn thuộc số" |
| 6175 | |
| 6176 | #: stabs.c:338 |
| 6177 | #, c-format |
| 6178 | msgid "Bad stab: %s\n" |
| 6179 | msgstr "stab sai: %s\n" |
| 6180 | |
| 6181 | #: stabs.c:346 |
| 6182 | #, c-format |
| 6183 | msgid "Warning: %s: %s\n" |
| 6184 | msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n" |
| 6185 | |
| 6186 | #: stabs.c:456 |
| 6187 | #, c-format |
| 6188 | msgid "N_LBRAC not within function\n" |
| 6189 | msgstr "« N_LBRAC » không phải bên trong hàm\n" |
| 6190 | |
| 6191 | #: stabs.c:495 |
| 6192 | #, c-format |
| 6193 | msgid "Too many N_RBRACs\n" |
| 6194 | msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n" |
| 6195 | |
| 6196 | #: stabs.c:736 |
| 6197 | msgid "unknown C++ encoded name" |
| 6198 | msgstr "không rõ tên mã C++" |
| 6199 | |
| 6200 | #. Complain and keep going, so compilers can invent new |
| 6201 | #. cross-reference types. |
| 6202 | #: stabs.c:1271 |
| 6203 | msgid "unrecognized cross reference type" |
| 6204 | msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo" |
| 6205 | |
| 6206 | #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying |
| 6207 | #. about dealing with it rather than just calling error_type? |
| 6208 | #: stabs.c:1818 |
| 6209 | msgid "missing index type" |
| 6210 | msgstr "thiếu kiểu chỉ mục" |
| 6211 | |
| 6212 | #: stabs.c:2134 |
| 6213 | msgid "unknown virtual character for baseclass" |
| 6214 | msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản" |
| 6215 | |
| 6216 | #: stabs.c:2152 |
| 6217 | msgid "unknown visibility character for baseclass" |
| 6218 | msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản" |
| 6219 | |
| 6220 | #: stabs.c:2338 |
| 6221 | msgid "unnamed $vb type" |
| 6222 | msgstr "kiểu $vb chưa có tên" |
| 6223 | |
| 6224 | #: stabs.c:2344 |
| 6225 | msgid "unrecognized C++ abbreviation" |
| 6226 | msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++" |
| 6227 | |
| 6228 | #: stabs.c:2420 |
| 6229 | msgid "unknown visibility character for field" |
| 6230 | msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường" |
| 6231 | |
| 6232 | #: stabs.c:2672 |
| 6233 | msgid "const/volatile indicator missing" |
| 6234 | msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi" |
| 6235 | |
| 6236 | #: stabs.c:2908 |
| 6237 | #, c-format |
| 6238 | msgid "No mangling for \"%s\"\n" |
| 6239 | msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n" |
| 6240 | |
| 6241 | #: stabs.c:3208 |
| 6242 | msgid "Undefined N_EXCL" |
| 6243 | msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »" |
| 6244 | |
| 6245 | #: stabs.c:3288 |
| 6246 | #, c-format |
| 6247 | msgid "Type file number %d out of range\n" |
| 6248 | msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n" |
| 6249 | |
| 6250 | #: stabs.c:3293 |
| 6251 | #, c-format |
| 6252 | msgid "Type index number %d out of range\n" |
| 6253 | msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n" |
| 6254 | |
| 6255 | #: stabs.c:3372 |
| 6256 | #, c-format |
| 6257 | msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n" |
| 6258 | msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n" |
| 6259 | |
| 6260 | #: stabs.c:3664 |
| 6261 | #, c-format |
| 6262 | msgid "bad mangled name `%s'\n" |
| 6263 | msgstr "tên đã rối sai « %s »\n" |
| 6264 | |
| 6265 | #: stabs.c:3759 |
| 6266 | #, c-format |
| 6267 | msgid "no argument types in mangled string\n" |
| 6268 | msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n" |
| 6269 | |
| 6270 | #: stabs.c:5113 |
| 6271 | #, c-format |
| 6272 | msgid "Demangled name is not a function\n" |
| 6273 | msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n" |
| 6274 | |
| 6275 | #: stabs.c:5155 |
| 6276 | #, c-format |
| 6277 | msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n" |
| 6278 | msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n" |
| 6279 | |
| 6280 | #: stabs.c:5222 |
| 6281 | #, c-format |
| 6282 | msgid "Unrecognized demangle component %d\n" |
| 6283 | msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n" |
| 6284 | |
| 6285 | #: stabs.c:5274 |
| 6286 | #, c-format |
| 6287 | msgid "Failed to print demangled template\n" |
| 6288 | msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n" |
| 6289 | |
| 6290 | #: stabs.c:5354 |
| 6291 | #, c-format |
| 6292 | msgid "Couldn't get demangled builtin type\n" |
| 6293 | msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" |
| 6294 | |
| 6295 | #: stabs.c:5403 |
| 6296 | #, c-format |
| 6297 | msgid "Unexpected demangled varargs\n" |
| 6298 | msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n" |
| 6299 | |
| 6300 | #: stabs.c:5410 |
| 6301 | #, c-format |
| 6302 | msgid "Unrecognized demangled builtin type\n" |
| 6303 | msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" |
| 6304 | |
| 6305 | #: strings.c:201 strings.c:260 |
| 6306 | #, c-format |
| 6307 | msgid "invalid integer argument %s" |
| 6308 | msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s" |
| 6309 | |
| 6310 | #: strings.c:263 |
| 6311 | #, c-format |
| 6312 | msgid "invalid minimum string length %d" |
| 6313 | msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d" |
| 6314 | |
| 6315 | #: strings.c:660 |
| 6316 | #, c-format |
| 6317 | msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n" |
| 6318 | msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n" |
| 6319 | |
| 6320 | #: strings.c:661 |
| 6321 | #, c-format |
| 6322 | msgid "" |
| 6323 | " The options are:\n" |
| 6324 | " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n" |
| 6325 | " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n" |
| 6326 | " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n" |
| 6327 | " -<number> least [number] characters (default 4).\n" |
| 6328 | " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n" |
| 6329 | " -o An alias for --radix=o\n" |
| 6330 | " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n" |
| 6331 | " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n" |
| 6332 | " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" |
| 6333 | " @<file> Read options from <file>\n" |
| 6334 | " -h --help Display this information\n" |
| 6335 | " -v -V --version Print the program's version number\n" |
| 6336 | msgstr "" |
| 6337 | " Tùy chọn:\n" |
| 6338 | " -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n" |
| 6339 | " -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n" |
| 6340 | " -n --bytes=[số]\n" |
| 6341 | " Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n" |
| 6342 | " -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n" |
| 6343 | " -t --radix={o,d,x}\n" |
| 6344 | "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" |
| 6345 | " -o Biệt hiệu cho « --radix=o » \n" |
| 6346 | " -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n" |
| 6347 | " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n" |
| 6348 | "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n" |
| 6349 | " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" |
| 6350 | " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| 6351 | " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| 6352 | " -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" |
| 6353 | |
| 6354 | #: sysdump.c:647 |
| 6355 | #, c-format |
| 6356 | msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" |
| 6357 | msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n" |
| 6358 | |
| 6359 | #: sysdump.c:648 |
| 6360 | #, c-format |
| 6361 | msgid "" |
| 6362 | " The options are:\n" |
| 6363 | " -h --help Display this information\n" |
| 6364 | " -v --version Print the program's version number\n" |
| 6365 | msgstr "" |
| 6366 | " Tùy chọn:\n" |
| 6367 | " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| 6368 | " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" |
| 6369 | |
| 6370 | #: sysdump.c:715 |
| 6371 | #, c-format |
| 6372 | msgid "cannot open input file %s" |
| 6373 | msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s" |
| 6374 | |
| 6375 | #: version.c:35 |
| 6376 | #, c-format |
| 6377 | msgid "Copyright 2009 Free Software Foundation, Inc.\n" |
| 6378 | msgstr "Tác quyền © năm 2009 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" |
| 6379 | |
| 6380 | #: version.c:36 |
| 6381 | #, c-format |
| 6382 | msgid "" |
| 6383 | "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n" |
| 6384 | "the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n" |
| 6385 | "This program has absolutely no warranty.\n" |
| 6386 | msgstr "" |
| 6387 | "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n" |
| 6388 | "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n" |
| 6389 | "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n" |
| 6390 | "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n" |
| 6391 | |
| 6392 | #: windmc.c:195 |
| 6393 | #, c-format |
| 6394 | msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n" |
| 6395 | msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n" |
| 6396 | |
| 6397 | #: windmc.c:203 |
| 6398 | #, c-format |
| 6399 | msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n" |
| 6400 | msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n" |
| 6401 | |
| 6402 | #: windmc.c:205 |
| 6403 | #, c-format |
| 6404 | msgid "" |
| 6405 | " The options are:\n" |
| 6406 | " -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n" |
| 6407 | " -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n" |
| 6408 | " -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n" |
| 6409 | " -c --customflag Set custom flags for messages\n" |
| 6410 | " -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n" |
| 6411 | " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n" |
| 6412 | " -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n" |
| 6413 | " -F --target <target> Specify output target for endianess.\n" |
| 6414 | " -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n" |
| 6415 | " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n" |
| 6416 | " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n" |
| 6417 | " -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n" |
| 6418 | " -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n" |
| 6419 | " -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n" |
| 6420 | " -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n" |
| 6421 | " -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n" |
| 6422 | " -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n" |
| 6423 | " that maps message ID's to their symbolic name.\n" |
| 6424 | msgstr "" |
| 6425 | " Tùy chọn:\n" |
| 6426 | " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n" |
| 6427 | "\t\t(_ASCII vào_)\n" |
| 6428 | " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n" |
| 6429 | "\t\t(_ASCII ra_)\n" |
| 6430 | " -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n" |
| 6431 | "\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n" |
| 6432 | " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n" |
| 6433 | " -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n" |
| 6434 | "\t\t(_trang mã vào_)\n" |
| 6435 | " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n" |
| 6436 | "\t\t(_các giá trị thập phân_)\n" |
| 6437 | " -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n" |
| 6438 | "\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n" |
| 6439 | " -F --target <đích> Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n" |
| 6440 | " -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n" |
| 6441 | "\t\t(_thư mục phần đầu_)\n" |
| 6442 | " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n" |
| 6443 | "\t\t(_Unicode vào_)\n" |
| 6444 | " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n" |
| 6445 | "\t\t(_Unicode ra_)\n" |
| 6446 | " -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n" |
| 6447 | "\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n" |
| 6448 | " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n" |
| 6449 | "\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n" |
| 6450 | " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n" |
| 6451 | "\t\tlời xác định mã trạng thái\n" |
| 6452 | " -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n" |
| 6453 | "\t\t(_trang mã ra_)\n" |
| 6454 | " -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n" |
| 6455 | "\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n" |
| 6456 | " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n" |
| 6457 | "\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n" |
| 6458 | |
| 6459 | #: windmc.c:225 |
| 6460 | #, c-format |
| 6461 | msgid "" |
| 6462 | " -H --help Print this help message\n" |
| 6463 | " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n" |
| 6464 | " -V --version Print version information\n" |
| 6465 | msgstr "" |
| 6466 | " -H --help In ra trợ giúp này\n" |
| 6467 | " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n" |
| 6468 | " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n" |
| 6469 | |
| 6470 | #: windmc.c:296 windres.c:415 |
| 6471 | #, c-format |
| 6472 | msgid "%s: warning: " |
| 6473 | msgstr "%s: cảnh báo : " |
| 6474 | |
| 6475 | #: windmc.c:297 |
| 6476 | #, c-format |
| 6477 | msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n" |
| 6478 | msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n" |
| 6479 | |
| 6480 | #: windmc.c:298 |
| 6481 | #, c-format |
| 6482 | msgid "\tcodepage settings are ignored.\n" |
| 6483 | msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n" |
| 6484 | |
| 6485 | #: windmc.c:342 |
| 6486 | msgid "try to add a ill language." |
| 6487 | msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai." |
| 6488 | |
| 6489 | #: windmc.c:1151 |
| 6490 | #, c-format |
| 6491 | msgid "unable to open file ,%s' for input.\n" |
| 6492 | msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n" |
| 6493 | |
| 6494 | #: windmc.c:1159 |
| 6495 | #, c-format |
| 6496 | msgid "unable to read contents of %s" |
| 6497 | msgstr "không thể đọc nội dung của %s" |
| 6498 | |
| 6499 | #: windmc.c:1171 |
| 6500 | msgid "input file does not seems to be UFT16.\n" |
| 6501 | msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n" |
| 6502 | |
| 6503 | #: windres.c:220 |
| 6504 | #, c-format |
| 6505 | msgid "can't open %s `%s': %s" |
| 6506 | msgstr "không thể mở %s « %s »: %s" |
| 6507 | |
| 6508 | #: windres.c:394 |
| 6509 | #, c-format |
| 6510 | msgid ": expected to be a directory\n" |
| 6511 | msgstr ": mong đợi một thư mục\n" |
| 6512 | |
| 6513 | #: windres.c:406 |
| 6514 | #, c-format |
| 6515 | msgid ": expected to be a leaf\n" |
| 6516 | msgstr ": mong đợi một lá\n" |
| 6517 | |
| 6518 | #: windres.c:417 |
| 6519 | #, c-format |
| 6520 | msgid ": duplicate value\n" |
| 6521 | msgstr ": giá trị trùng\n" |
| 6522 | |
| 6523 | #: windres.c:567 |
| 6524 | #, c-format |
| 6525 | msgid "unknown format type `%s'" |
| 6526 | msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »" |
| 6527 | |
| 6528 | #: windres.c:568 |
| 6529 | #, c-format |
| 6530 | msgid "%s: supported formats:" |
| 6531 | msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :" |
| 6532 | |
| 6533 | #. Otherwise, we give up. |
| 6534 | #: windres.c:651 |
| 6535 | #, c-format |
| 6536 | msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option" |
| 6537 | msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »" |
| 6538 | |
| 6539 | #: windres.c:663 |
| 6540 | #, c-format |
| 6541 | msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n" |
| 6542 | msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" |
| 6543 | |
| 6544 | #: windres.c:665 |
| 6545 | #, c-format |
| 6546 | msgid "" |
| 6547 | " The options are:\n" |
| 6548 | " -i --input=<file> Name input file\n" |
| 6549 | " -o --output=<file> Name output file\n" |
| 6550 | " -J --input-format=<format> Specify input format\n" |
| 6551 | " -O --output-format=<format> Specify output format\n" |
| 6552 | " -F --target=<target> Specify COFF target\n" |
| 6553 | " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n" |
| 6554 | " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n" |
| 6555 | " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n" |
| 6556 | " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n" |
| 6557 | " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n" |
| 6558 | " -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n" |
| 6559 | " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n" |
| 6560 | " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n" |
| 6561 | " the preprocessor output\n" |
| 6562 | " --no-use-temp-file Use popen (default)\n" |
| 6563 | msgstr "" |
| 6564 | " Tùy chọn:\n" |
| 6565 | " -i --input=<tập_tin> Lập tập tin nhập vào\n" |
| 6566 | " -o --output=<tập_tin> Lập tập tin kết xuất\n" |
| 6567 | " -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n" |
| 6568 | " -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n" |
| 6569 | " -F --target=<đích> Ghi rõ _đích_ COFF\n" |
| 6570 | " --preprocessor=<chương_trình>\n" |
| 6571 | "\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| 6572 | " -I --include-dir=<thư_mục>\n" |
| 6573 | "\t\tBao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| 6574 | " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]\n" |
| 6575 | "\t\tĐịnh nghĩa ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| 6576 | " -U --undefine <ký_hiệu>\n" |
| 6577 | "\t\tHủy định nghĩa ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| 6578 | " -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n" |
| 6579 | " -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n" |
| 6580 | " -l --language=<giá_trị> Lập ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| 6581 | " --use-temp-file\n" |
| 6582 | "\t\tDùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n" |
| 6583 | " --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n" |
| 6584 | |
| 6585 | #: windres.c:682 |
| 6586 | #, c-format |
| 6587 | msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n" |
| 6588 | msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n" |
| 6589 | |
| 6590 | #: windres.c:685 |
| 6591 | #, c-format |
| 6592 | msgid "" |
| 6593 | " -r Ignored for compatibility with rc\n" |
| 6594 | " @<file> Read options from <file>\n" |
| 6595 | " -h --help Print this help message\n" |
| 6596 | " -V --version Print version information\n" |
| 6597 | msgstr "" |
| 6598 | " -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n" |
| 6599 | " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| 6600 | " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| 6601 | " -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" |
| 6602 | |
| 6603 | #: windres.c:690 |
| 6604 | #, c-format |
| 6605 | msgid "" |
| 6606 | "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n" |
| 6607 | "extension if not specified. A single file name is an input file.\n" |
| 6608 | "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n" |
| 6609 | msgstr "" |
| 6610 | "ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n" |
| 6611 | "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n" |
| 6612 | "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n" |
| 6613 | "đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n" |
| 6614 | "đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n" |
| 6615 | |
| 6616 | #: windres.c:848 |
| 6617 | msgid "invalid codepage specified.\n" |
| 6618 | msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n" |
| 6619 | |
| 6620 | #: windres.c:863 |
| 6621 | msgid "invalid option -f\n" |
| 6622 | msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n" |
| 6623 | |
| 6624 | #: windres.c:868 |
| 6625 | msgid "No filename following the -fo option.\n" |
| 6626 | msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n" |
| 6627 | |
| 6628 | #: windres.c:927 |
| 6629 | #, c-format |
| 6630 | msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n" |
| 6631 | msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » để thay thế.\n" |
| 6632 | |
| 6633 | #: windres.c:1037 |
| 6634 | msgid "no resources" |
| 6635 | msgstr "không có tài nguyên" |
| 6636 | |
| 6637 | #: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916 |
| 6638 | #, c-format |
| 6639 | msgid "string_hash_lookup failed: %s" |
| 6640 | msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" |
| 6641 | |
| 6642 | #: wrstabs.c:636 |
| 6643 | #, c-format |
| 6644 | msgid "stab_int_type: bad size %u" |
| 6645 | msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u" |
| 6646 | |
| 6647 | #: wrstabs.c:1394 |
| 6648 | #, c-format |
| 6649 | msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct" |
| 6650 | msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc" |