| 1 | # Vietnamese Translation for Opcodes. |
| 2 | # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. |
| 3 | # This file is distributed under the same license as the binutils package. |
| 4 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. |
| 5 | # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. |
| 6 | # |
| 7 | msgid "" |
| 8 | msgstr "" |
| 9 | "Project-Id-Version: opcodes-2.23.90\n" |
| 10 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
| 11 | "POT-Creation-Date: 2013-06-21 15:51+0100\n" |
| 12 | "PO-Revision-Date: 2013-09-23 15:02+0700\n" |
| 13 | "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| 14 | "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| 15 | "Language: vi\n" |
| 16 | "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" |
| 17 | "MIME-Version: 1.0\n" |
| 18 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| 19 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| 20 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| 21 | "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" |
| 22 | "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" |
| 23 | |
| 24 | #. Invalid option. |
| 25 | #. XXX - should break 'option' at following delimiter. |
| 26 | #: aarch64-dis.c:81 arm-dis.c:4593 |
| 27 | #, c-format |
| 28 | msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" |
| 29 | msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" |
| 30 | |
| 31 | #: aarch64-dis.c:2391 |
| 32 | #, c-format |
| 33 | msgid "" |
| 34 | "\n" |
| 35 | "The following AARCH64 specific disassembler options are supported for use\n" |
| 36 | "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" |
| 37 | msgstr "" |
| 38 | "\n" |
| 39 | "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho AARCH64S được hỗ trợ để sử dụng\n" |
| 40 | "với đối số “-M” (phân cách các tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
| 41 | |
| 42 | #: aarch64-dis.c:2395 |
| 43 | #, c-format |
| 44 | msgid "" |
| 45 | "\n" |
| 46 | " no-aliases Don't print instruction aliases.\n" |
| 47 | msgstr "" |
| 48 | "\n" |
| 49 | " no-aliases Đừng in các bí danh chỉ lệnh.\n" |
| 50 | |
| 51 | #: aarch64-dis.c:2398 |
| 52 | #, c-format |
| 53 | msgid "" |
| 54 | "\n" |
| 55 | " aliases Do print instruction aliases.\n" |
| 56 | msgstr "" |
| 57 | "\n" |
| 58 | " aliases In bí danh chỉ lệnh.\n" |
| 59 | |
| 60 | #: aarch64-dis.c:2402 |
| 61 | #, c-format |
| 62 | msgid "" |
| 63 | "\n" |
| 64 | " debug_dump Temp switch for debug trace.\n" |
| 65 | msgstr "" |
| 66 | "\n" |
| 67 | " debug_dump Để gỡ lỗi dấu vết.\n" |
| 68 | |
| 69 | #: aarch64-dis.c:2406 mips-dis.c:3102 mips-dis.c:3110 mips-dis.c:3112 |
| 70 | #, c-format |
| 71 | msgid "\n" |
| 72 | msgstr "\n" |
| 73 | |
| 74 | #: aarch64-opc.c:1142 |
| 75 | msgid "immediate value" |
| 76 | msgstr "giá trị trực tiếp" |
| 77 | |
| 78 | #: aarch64-opc.c:1152 |
| 79 | msgid "immediate offset" |
| 80 | msgstr "hiệu trực tiếp" |
| 81 | |
| 82 | #: aarch64-opc.c:1162 |
| 83 | msgid "register number" |
| 84 | msgstr "số hiệu thanh ghi" |
| 85 | |
| 86 | #: aarch64-opc.c:1172 |
| 87 | msgid "register element index" |
| 88 | msgstr "chỉ mục phần tử thanh ghi" |
| 89 | |
| 90 | #: aarch64-opc.c:1182 |
| 91 | msgid "shift amount" |
| 92 | msgstr "lượng dịch" |
| 93 | |
| 94 | #: aarch64-opc.c:1254 |
| 95 | msgid "extraneous register" |
| 96 | msgstr "thanh ghi ngoại lai" |
| 97 | |
| 98 | #: aarch64-opc.c:1259 |
| 99 | msgid "missing register" |
| 100 | msgstr "thiếu thanh ghi" |
| 101 | |
| 102 | #: aarch64-opc.c:1270 |
| 103 | msgid "stack pointer register expected" |
| 104 | msgstr "cần thanh ghi con trỏ stack" |
| 105 | |
| 106 | #: aarch64-opc.c:1291 |
| 107 | msgid "unexpected address writeback" |
| 108 | msgstr "không cần “writeback” (ghi lùi, thuật toán nhớ đệm) địa chỉ" |
| 109 | |
| 110 | #: aarch64-opc.c:1302 |
| 111 | msgid "address writeback expected" |
| 112 | msgstr "cần “writeback” (ghi lùi, thuật toán nhớ đệm) địa chỉ" |
| 113 | |
| 114 | #: aarch64-opc.c:1348 |
| 115 | msgid "negative or unaligned offset expected" |
| 116 | msgstr "cần số âm hoặc hiệu chưa canh chỉnh" |
| 117 | |
| 118 | #: aarch64-opc.c:1361 |
| 119 | msgid "invalid register offset" |
| 120 | msgstr "hiệu thanh ghi không hợp lệ" |
| 121 | |
| 122 | #: aarch64-opc.c:1383 |
| 123 | msgid "invalid post-increment amount" |
| 124 | msgstr "lượng gia trước không hợp lệ" |
| 125 | |
| 126 | #: aarch64-opc.c:1399 aarch64-opc.c:1666 |
| 127 | msgid "invalid shift amount" |
| 128 | msgstr "lượng dịch không hợp lệ" |
| 129 | |
| 130 | #: aarch64-opc.c:1412 |
| 131 | msgid "invalid extend/shift operator" |
| 132 | msgstr "thao tác mở rộng/dịch không hợp lệ" |
| 133 | |
| 134 | #: aarch64-opc.c:1458 aarch64-opc.c:1532 aarch64-opc.c:1567 aarch64-opc.c:1586 |
| 135 | #: aarch64-opc.c:1594 aarch64-opc.c:1644 aarch64-opc.c:1795 |
| 136 | msgid "immediate out of range" |
| 137 | msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" |
| 138 | |
| 139 | #: aarch64-opc.c:1520 aarch64-opc.c:1542 aarch64-opc.c:1699 aarch64-opc.c:1707 |
| 140 | #: aarch64-opc.c:1773 aarch64-opc.c:1801 |
| 141 | msgid "invalid shift operator" |
| 142 | msgstr "thao tác dịch không hợp lệ" |
| 143 | |
| 144 | #: aarch64-opc.c:1526 |
| 145 | msgid "shift amount expected to be 0 or 12" |
| 146 | msgstr "cần lượng dịch là 0 hay 12" |
| 147 | |
| 148 | #: aarch64-opc.c:1549 |
| 149 | msgid "shift amount should be a multiple of 16" |
| 150 | msgstr "lượng dịch phải là bội số của 16" |
| 151 | |
| 152 | #: aarch64-opc.c:1561 |
| 153 | msgid "negative immediate value not allowed" |
| 154 | msgstr "không cho phép giá trị trực tiếp là số âm" |
| 155 | |
| 156 | #: aarch64-opc.c:1655 |
| 157 | msgid "immediate zero expected" |
| 158 | msgstr "cần số không trực tiếp" |
| 159 | |
| 160 | #: aarch64-opc.c:1715 |
| 161 | msgid "shift is not permitted" |
| 162 | msgstr "không cho phép dịch" |
| 163 | |
| 164 | #: aarch64-opc.c:1740 |
| 165 | msgid "invalid value for immediate" |
| 166 | msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ" |
| 167 | |
| 168 | #: aarch64-opc.c:1765 |
| 169 | msgid "shift amount expected to be 0 or 16" |
| 170 | msgstr "lượng dịch cần là 0 hoặc 16" |
| 171 | |
| 172 | #: aarch64-opc.c:1785 |
| 173 | msgid "floating-point immediate expected" |
| 174 | msgstr "cần giá trị dấu chấm động trực tiếp" |
| 175 | |
| 176 | #: aarch64-opc.c:1876 |
| 177 | msgid "extend operator expected" |
| 178 | msgstr "cần toán tử mở rộng" |
| 179 | |
| 180 | #: aarch64-opc.c:1889 |
| 181 | msgid "missing extend operator" |
| 182 | msgstr "thiếu toán tử mở rộng" |
| 183 | |
| 184 | #: aarch64-opc.c:1895 |
| 185 | msgid "'LSL' operator not allowed" |
| 186 | msgstr "không cho phép thao tác “LSL”" |
| 187 | |
| 188 | #: aarch64-opc.c:1916 |
| 189 | msgid "W register expected" |
| 190 | msgstr "cần thanh ghi W" |
| 191 | |
| 192 | #: aarch64-opc.c:1927 |
| 193 | msgid "shift operator expected" |
| 194 | msgstr "cần toán tử dịch" |
| 195 | |
| 196 | #: aarch64-opc.c:1934 |
| 197 | msgid "'ROR' operator not allowed" |
| 198 | msgstr "không cho phép thao tác “ROR”" |
| 199 | |
| 200 | #: alpha-opc.c:155 |
| 201 | msgid "branch operand unaligned" |
| 202 | msgstr "chưa căn chỉnh toán hạng rẽ nhánh" |
| 203 | |
| 204 | #: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187 |
| 205 | msgid "jump hint unaligned" |
| 206 | msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy" |
| 207 | |
| 208 | #: arc-dis.c:75 |
| 209 | msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n" |
| 210 | msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng!\n" |
| 211 | |
| 212 | #: arc-opc.c:386 |
| 213 | msgid "unable to fit different valued constants into instruction" |
| 214 | msgstr "không thể làm hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh" |
| 215 | |
| 216 | #: arc-opc.c:395 |
| 217 | msgid "auxiliary register not allowed here" |
| 218 | msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ trợ" |
| 219 | |
| 220 | #: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418 |
| 221 | msgid "attempt to set readonly register" |
| 222 | msgstr "cố đặt thanh ghi chỉ cho đọc" |
| 223 | |
| 224 | #: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423 |
| 225 | msgid "attempt to read writeonly register" |
| 226 | msgstr "cố đọc thanh ghi mà nó chỉ cho phép ghi" |
| 227 | |
| 228 | #: arc-opc.c:428 |
| 229 | #, c-format |
| 230 | msgid "invalid register number `%d'" |
| 231 | msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ “%d”" |
| 232 | |
| 233 | #: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673 |
| 234 | msgid "too many long constants" |
| 235 | msgstr "quá nhiều hằng số dài" |
| 236 | |
| 237 | #: arc-opc.c:668 |
| 238 | msgid "too many shimms in load" |
| 239 | msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp" |
| 240 | |
| 241 | #. Do we have a limm already? |
| 242 | #: arc-opc.c:781 |
| 243 | msgid "impossible store" |
| 244 | msgstr "không thể lưu" |
| 245 | |
| 246 | #: arc-opc.c:814 |
| 247 | msgid "st operand error" |
| 248 | msgstr "lỗi cất giữ toán hạng" |
| 249 | |
| 250 | #: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860 |
| 251 | msgid "address writeback not allowed" |
| 252 | msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ" |
| 253 | |
| 254 | #: arc-opc.c:822 |
| 255 | msgid "store value must be zero" |
| 256 | msgstr "giá trị cất giữ phải là số không" |
| 257 | |
| 258 | #: arc-opc.c:847 |
| 259 | msgid "invalid load/shimm insn" |
| 260 | msgstr "câu lệnh nạp/shimm không hợp lệ" |
| 261 | |
| 262 | #: arc-opc.c:856 |
| 263 | msgid "ld operand error" |
| 264 | msgstr "lỗi nạp toán hạng" |
| 265 | |
| 266 | #: arc-opc.c:943 |
| 267 | msgid "jump flags, but no .f seen" |
| 268 | msgstr "có cờ nhảy, mà không thấy .f" |
| 269 | |
| 270 | #: arc-opc.c:946 |
| 271 | msgid "jump flags, but no limm addr" |
| 272 | msgstr "có cờ nhảy, mà không có địa chỉ limm" |
| 273 | |
| 274 | #: arc-opc.c:949 |
| 275 | msgid "flag bits of jump address limm lost" |
| 276 | msgstr "mất các bit cờ của limm địa chỉ nhảy" |
| 277 | |
| 278 | #: arc-opc.c:952 |
| 279 | msgid "attempt to set HR bits" |
| 280 | msgstr "thử đặt các bit HR" |
| 281 | |
| 282 | #: arc-opc.c:955 |
| 283 | msgid "bad jump flags value" |
| 284 | msgstr "giá trị cờ nhảy sai" |
| 285 | |
| 286 | #: arc-opc.c:988 |
| 287 | msgid "branch address not on 4 byte boundary" |
| 288 | msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte" |
| 289 | |
| 290 | #: arc-opc.c:1024 |
| 291 | msgid "must specify .jd or no nullify suffix" |
| 292 | msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố" |
| 293 | |
| 294 | #: arm-dis.c:2143 |
| 295 | msgid "<illegal precision>" |
| 296 | msgstr "<độ chính xác không hợp lệ>" |
| 297 | |
| 298 | #. XXX - should break 'option' at following delimiter. |
| 299 | #: arm-dis.c:4585 |
| 300 | #, c-format |
| 301 | msgid "Unrecognised register name set: %s\n" |
| 302 | msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n" |
| 303 | |
| 304 | #: arm-dis.c:5195 |
| 305 | #, c-format |
| 306 | msgid "" |
| 307 | "\n" |
| 308 | "The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n" |
| 309 | "the -M switch:\n" |
| 310 | msgstr "" |
| 311 | "\n" |
| 312 | "Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n" |
| 313 | "đối số “-M”:\n" |
| 314 | |
| 315 | #: avr-dis.c:115 avr-dis.c:136 |
| 316 | #, c-format |
| 317 | msgid "undefined" |
| 318 | msgstr "chưa định nghĩa" |
| 319 | |
| 320 | #: avr-dis.c:198 |
| 321 | #, c-format |
| 322 | msgid "Internal disassembler error" |
| 323 | msgstr "lỗi disassembler nội bộ" |
| 324 | |
| 325 | #: avr-dis.c:251 |
| 326 | #, c-format |
| 327 | msgid "unknown constraint `%c'" |
| 328 | msgstr "không rõ ràng buộc “%c”" |
| 329 | |
| 330 | #: cgen-asm.c:352 epiphany-ibld.c:201 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 |
| 331 | #: ip2k-ibld.c:201 iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201 |
| 332 | #: m32r-ibld.c:201 mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201 |
| 333 | #: xc16x-ibld.c:201 xstormy16-ibld.c:201 |
| 334 | #, c-format |
| 335 | msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)" |
| 336 | msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)" |
| 337 | |
| 338 | #: cgen-asm.c:374 |
| 339 | #, c-format |
| 340 | msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)" |
| 341 | msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)" |
| 342 | |
| 343 | #: d30v-dis.c:255 |
| 344 | #, c-format |
| 345 | msgid "<unknown register %d>" |
| 346 | msgstr "<không rõ thanh ghi %d>" |
| 347 | |
| 348 | #. Can't happen. |
| 349 | #: dis-buf.c:60 |
| 350 | #, c-format |
| 351 | msgid "Unknown error %d\n" |
| 352 | msgstr "Lỗi không rõ %d\n" |
| 353 | |
| 354 | #: dis-buf.c:69 |
| 355 | #, c-format |
| 356 | msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n" |
| 357 | msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n" |
| 358 | |
| 359 | #: epiphany-asm.c:68 |
| 360 | msgid "register unavailable for short instructions" |
| 361 | msgstr "thanh ghi không khả dụng cho chỉ lệnh ngắn" |
| 362 | |
| 363 | #: epiphany-asm.c:115 |
| 364 | msgid "register name used as immediate value" |
| 365 | msgstr "tên thanh ghi đã được sử dụng như là giá trị trực tiếp" |
| 366 | |
| 367 | #. Don't treat "mov ip,ip" as a move-immediate. |
| 368 | #: epiphany-asm.c:178 epiphany-asm.c:234 |
| 369 | msgid "register source in immediate move" |
| 370 | msgstr "nguồn thanh ghi trong di chuyển trực tiếp" |
| 371 | |
| 372 | #: epiphany-asm.c:187 |
| 373 | msgid "byte relocation unsupported" |
| 374 | msgstr "sự tái định vị byte không được hỗ trợ" |
| 375 | |
| 376 | #. -- assembler routines inserted here. |
| 377 | #. -- asm.c |
| 378 | #: epiphany-asm.c:193 frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 |
| 379 | #: lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 |
| 380 | #: m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355 |
| 381 | #: m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 |
| 382 | #: mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54 |
| 383 | msgid "missing `)'" |
| 384 | msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng “)”" |
| 385 | |
| 386 | #: epiphany-asm.c:270 |
| 387 | msgid "ABORT: unknown operand" |
| 388 | msgstr "LOẠI BỎ: không rõ toán hạng" |
| 389 | |
| 390 | #: epiphany-asm.c:296 |
| 391 | msgid "Not a pc-relative address." |
| 392 | msgstr "Không phải là một địa chỉ pc-relative." |
| 393 | |
| 394 | #: epiphany-asm.c:455 fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 |
| 395 | #: iq2000-asm.c:459 lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328 |
| 396 | #: mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595 openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 |
| 397 | #: xstormy16-asm.c:276 |
| 398 | #, c-format |
| 399 | msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" |
| 400 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tích.\n" |
| 401 | |
| 402 | #: epiphany-asm.c:506 fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 |
| 403 | #: iq2000-asm.c:510 lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379 |
| 404 | #: mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 |
| 405 | #: xstormy16-asm.c:327 |
| 406 | msgid "missing mnemonic in syntax string" |
| 407 | msgstr "thiếu mã gợi nhớ trong chuỗi cú pháp" |
| 408 | |
| 409 | #. We couldn't parse it. |
| 410 | #: epiphany-asm.c:641 epiphany-asm.c:645 epiphany-asm.c:734 epiphany-asm.c:841 |
| 411 | #: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449 |
| 412 | #: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701 |
| 413 | #: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649 |
| 414 | #: iq2000-asm.c:738 iq2000-asm.c:845 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539 |
| 415 | #: lm32-asm.c:628 lm32-asm.c:735 m32c-asm.c:1770 m32c-asm.c:1774 |
| 416 | #: m32c-asm.c:1863 m32c-asm.c:1970 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518 |
| 417 | #: m32r-asm.c:607 m32r-asm.c:714 mep-asm.c:1472 mep-asm.c:1476 mep-asm.c:1565 |
| 418 | #: mep-asm.c:1672 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:874 mt-asm.c:981 |
| 419 | #: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:520 openrisc-asm.c:627 |
| 420 | #: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:655 xc16x-asm.c:762 |
| 421 | #: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:555 |
| 422 | #: xstormy16-asm.c:662 |
| 423 | msgid "unrecognized instruction" |
| 424 | msgstr "không nhận ra chỉ lệnh" |
| 425 | |
| 426 | #: epiphany-asm.c:688 fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 |
| 427 | #: iq2000-asm.c:692 lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561 |
| 428 | #: mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828 openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 |
| 429 | #: xstormy16-asm.c:509 |
| 430 | #, c-format |
| 431 | msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" |
| 432 | msgstr "gặp lỗi cú pháp (cần ký tự “%c”, nhận được “%c”)" |
| 433 | |
| 434 | #: epiphany-asm.c:698 fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 |
| 435 | #: iq2000-asm.c:702 lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571 |
| 436 | #: mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838 openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 |
| 437 | #: xstormy16-asm.c:519 |
| 438 | #, c-format |
| 439 | msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" |
| 440 | msgstr "gặp lỗi cú pháp (cần ký tự “%c”, nhưng gặp kết thúc câu lệnh)" |
| 441 | |
| 442 | #: epiphany-asm.c:728 fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784 |
| 443 | #: iq2000-asm.c:732 lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601 |
| 444 | #: mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868 openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649 |
| 445 | #: xstormy16-asm.c:549 |
| 446 | msgid "junk at end of line" |
| 447 | msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng" |
| 448 | |
| 449 | #: epiphany-asm.c:840 fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896 |
| 450 | #: iq2000-asm.c:844 lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713 |
| 451 | #: mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980 openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761 |
| 452 | #: xstormy16-asm.c:661 |
| 453 | msgid "unrecognized form of instruction" |
| 454 | msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh" |
| 455 | |
| 456 | #: epiphany-asm.c:854 fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910 |
| 457 | #: iq2000-asm.c:858 lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727 |
| 458 | #: mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994 openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775 |
| 459 | #: xstormy16-asm.c:675 |
| 460 | #, c-format |
| 461 | msgid "bad instruction `%.50s...'" |
| 462 | msgstr "chỉ thị sai “%.50s...”" |
| 463 | |
| 464 | #: epiphany-asm.c:857 fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913 |
| 465 | #: iq2000-asm.c:861 lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730 |
| 466 | #: mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997 openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778 |
| 467 | #: xstormy16-asm.c:678 |
| 468 | #, c-format |
| 469 | msgid "bad instruction `%.50s'" |
| 470 | msgstr "chỉ thị sai “%.50s”" |
| 471 | |
| 472 | #. Default text to print if an instruction isn't recognized. |
| 473 | #: epiphany-dis.c:41 fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 |
| 474 | #: lm32-dis.c:41 m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:276 |
| 475 | #: mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 |
| 476 | msgid "*unknown*" |
| 477 | msgstr "• không rõ •" |
| 478 | |
| 479 | #: epiphany-dis.c:277 fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 |
| 480 | #: iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279 |
| 481 | #: mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420 |
| 482 | #: xstormy16-dis.c:168 |
| 483 | #, c-format |
| 484 | msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n" |
| 485 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n" |
| 486 | |
| 487 | #: epiphany-ibld.c:164 fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164 |
| 488 | #: iq2000-ibld.c:164 lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164 |
| 489 | #: mep-ibld.c:164 mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164 |
| 490 | #: xstormy16-ibld.c:164 |
| 491 | #, c-format |
| 492 | msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)" |
| 493 | msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)" |
| 494 | |
| 495 | #: epiphany-ibld.c:185 fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185 |
| 496 | #: iq2000-ibld.c:185 lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185 |
| 497 | #: mep-ibld.c:185 mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185 |
| 498 | #: xstormy16-ibld.c:185 |
| 499 | #, c-format |
| 500 | msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)" |
| 501 | msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)" |
| 502 | |
| 503 | #: epiphany-ibld.c:872 fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604 |
| 504 | #: iq2000-ibld.c:710 lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662 |
| 505 | #: mep-ibld.c:1205 mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749 |
| 506 | #: xstormy16-ibld.c:675 |
| 507 | #, c-format |
| 508 | msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n" |
| 509 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n" |
| 510 | |
| 511 | #: epiphany-ibld.c:1166 fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679 |
| 512 | #: iq2000-ibld.c:885 lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799 |
| 513 | #: mep-ibld.c:1804 mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969 |
| 514 | #: xstormy16-ibld.c:821 |
| 515 | #, c-format |
| 516 | msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n" |
| 517 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n" |
| 518 | |
| 519 | #: epiphany-ibld.c:1309 fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753 |
| 520 | #: iq2000-ibld.c:1016 lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912 |
| 521 | #: mep-ibld.c:2274 mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190 |
| 522 | #: xstormy16-ibld.c:931 |
| 523 | #, c-format |
| 524 | msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n" |
| 525 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy toán hạng số nguyên.\n" |
| 526 | |
| 527 | #: epiphany-ibld.c:1434 fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809 |
| 528 | #: iq2000-ibld.c:1129 lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007 |
| 529 | #: mep-ibld.c:2726 mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393 |
| 530 | #: xstormy16-ibld.c:1023 |
| 531 | #, c-format |
| 532 | msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n" |
| 533 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy toán hạng vma.\n" |
| 534 | |
| 535 | #: epiphany-ibld.c:1566 fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868 |
| 536 | #: iq2000-ibld.c:1249 lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108 |
| 537 | #: mep-ibld.c:3139 mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597 |
| 538 | #: xstormy16-ibld.c:1122 |
| 539 | #, c-format |
| 540 | msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n" |
| 541 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt toán hạng số nguyên.\n" |
| 542 | |
| 543 | #: epiphany-ibld.c:1688 fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917 |
| 544 | #: iq2000-ibld.c:1359 lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199 |
| 545 | #: mep-ibld.c:3542 mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791 |
| 546 | #: xstormy16-ibld.c:1211 |
| 547 | #, c-format |
| 548 | msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n" |
| 549 | msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt toán hạng vma.\n" |
| 550 | |
| 551 | #: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879 |
| 552 | msgid "Register number is not valid" |
| 553 | msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ" |
| 554 | |
| 555 | #: fr30-asm.c:95 |
| 556 | msgid "Register must be between r0 and r7" |
| 557 | msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7" |
| 558 | |
| 559 | #: fr30-asm.c:97 |
| 560 | msgid "Register must be between r8 and r15" |
| 561 | msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15" |
| 562 | |
| 563 | #: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910 |
| 564 | msgid "Register list is not valid" |
| 565 | msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" |
| 566 | |
| 567 | #: frv-asm.c:608 |
| 568 | msgid "missing `]'" |
| 569 | msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng “]”" |
| 570 | |
| 571 | #: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621 |
| 572 | msgid "Special purpose register number is out of range" |
| 573 | msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt nằm ngoài phạm vi" |
| 574 | |
| 575 | #: frv-asm.c:908 |
| 576 | msgid "Value of A operand must be 0 or 1" |
| 577 | msgstr "Giá trị của toán hạng A phải là 0 hay 1" |
| 578 | |
| 579 | #: frv-asm.c:944 |
| 580 | msgid "register number must be even" |
| 581 | msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" |
| 582 | |
| 583 | #: h8300-dis.c:314 |
| 584 | #, c-format |
| 585 | msgid "Hmmmm 0x%x" |
| 586 | msgstr "Ừm 0x%x" |
| 587 | |
| 588 | #: h8300-dis.c:695 |
| 589 | #, c-format |
| 590 | msgid "Don't understand 0x%x \n" |
| 591 | msgstr "Không hiểu 0x%x \n" |
| 592 | |
| 593 | #: h8500-dis.c:124 |
| 594 | #, c-format |
| 595 | msgid "can't cope with insert %d\n" |
| 596 | msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n" |
| 597 | |
| 598 | #. Couldn't understand anything. |
| 599 | #: h8500-dis.c:324 |
| 600 | #, c-format |
| 601 | msgid "%02x\t\t*unknown*" |
| 602 | msgstr "%02x\t\t• không rõ •" |
| 603 | |
| 604 | #: i386-dis.c:10647 |
| 605 | msgid "<internal disassembler error>" |
| 606 | msgstr "<lỗi rã nội bộ>" |
| 607 | |
| 608 | #: i386-dis.c:10953 |
| 609 | #, c-format |
| 610 | msgid "" |
| 611 | "\n" |
| 612 | "The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n" |
| 613 | "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" |
| 614 | msgstr "" |
| 615 | "\n" |
| 616 | "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n" |
| 617 | "để sử dụng với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
| 618 | |
| 619 | #: i386-dis.c:10957 |
| 620 | #, c-format |
| 621 | msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n" |
| 622 | msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n" |
| 623 | |
| 624 | #: i386-dis.c:10958 |
| 625 | #, c-format |
| 626 | msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n" |
| 627 | msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n" |
| 628 | |
| 629 | #: i386-dis.c:10959 |
| 630 | #, c-format |
| 631 | msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n" |
| 632 | msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n" |
| 633 | |
| 634 | #: i386-dis.c:10960 |
| 635 | #, c-format |
| 636 | msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n" |
| 637 | msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" |
| 638 | |
| 639 | #: i386-dis.c:10961 |
| 640 | #, c-format |
| 641 | msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n" |
| 642 | msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n" |
| 643 | |
| 644 | #: i386-dis.c:10962 |
| 645 | #, c-format |
| 646 | msgid "" |
| 647 | " att-mnemonic\n" |
| 648 | " Display instruction in AT&T mnemonic\n" |
| 649 | msgstr "" |
| 650 | " att-mnemonic\n" |
| 651 | " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n" |
| 652 | |
| 653 | #: i386-dis.c:10964 |
| 654 | #, c-format |
| 655 | msgid "" |
| 656 | " intel-mnemonic\n" |
| 657 | " Display instruction in Intel mnemonic\n" |
| 658 | msgstr "" |
| 659 | " intel-mnemonic\n" |
| 660 | " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n" |
| 661 | |
| 662 | #: i386-dis.c:10966 |
| 663 | #, c-format |
| 664 | msgid " addr64 Assume 64bit address size\n" |
| 665 | msgstr " addr64 Coi kích cỡ địa chỉ là 64-bit\n" |
| 666 | |
| 667 | #: i386-dis.c:10967 |
| 668 | #, c-format |
| 669 | msgid " addr32 Assume 32bit address size\n" |
| 670 | msgstr " addr32 Coi kích cỡ địa chỉ là 32-bit\n" |
| 671 | |
| 672 | #: i386-dis.c:10968 |
| 673 | #, c-format |
| 674 | msgid " addr16 Assume 16bit address size\n" |
| 675 | msgstr " addr16 Coi kích cỡ địa chỉ là 16-bit\n" |
| 676 | |
| 677 | #: i386-dis.c:10969 |
| 678 | #, c-format |
| 679 | msgid " data32 Assume 32bit data size\n" |
| 680 | msgstr " data32 Coi kích cỡ dữ liệu là 32-bit\n" |
| 681 | |
| 682 | #: i386-dis.c:10970 |
| 683 | #, c-format |
| 684 | msgid " data16 Assume 16bit data size\n" |
| 685 | msgstr " data16 Coi kích cỡ dữ liệu là 16-bit\n" |
| 686 | |
| 687 | #: i386-dis.c:10971 |
| 688 | #, c-format |
| 689 | msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n" |
| 690 | msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" |
| 691 | |
| 692 | #: i386-gen.c:517 ia64-gen.c:307 |
| 693 | #, c-format |
| 694 | msgid "%s: Error: " |
| 695 | msgstr "%s: Lỗi: " |
| 696 | |
| 697 | #: i386-gen.c:649 |
| 698 | #, c-format |
| 699 | msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n" |
| 700 | msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n" |
| 701 | |
| 702 | #: i386-gen.c:651 |
| 703 | #, c-format |
| 704 | msgid "Unknown bitfield: %s\n" |
| 705 | msgstr "Không rõ trường bit: %s\n" |
| 706 | |
| 707 | #: i386-gen.c:707 |
| 708 | #, c-format |
| 709 | msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n" |
| 710 | msgstr "%s: %d: Thiếu “)” trong trường bit: %s\n" |
| 711 | |
| 712 | #: i386-gen.c:972 |
| 713 | #, c-format |
| 714 | msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n" |
| 715 | msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" |
| 716 | |
| 717 | #: i386-gen.c:1103 |
| 718 | #, c-format |
| 719 | msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n" |
| 720 | msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" |
| 721 | |
| 722 | #: i386-gen.c:1180 |
| 723 | #, c-format |
| 724 | msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n" |
| 725 | msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n" |
| 726 | |
| 727 | #: i386-gen.c:1269 ia64-gen.c:2830 |
| 728 | #, c-format |
| 729 | msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" |
| 730 | msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang “%s”, số lỗi = %s\n" |
| 731 | |
| 732 | #: i386-gen.c:1276 |
| 733 | #, c-format |
| 734 | msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n" |
| 735 | msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n" |
| 736 | |
| 737 | #: i386-gen.c:1283 |
| 738 | #, c-format |
| 739 | msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n" |
| 740 | msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n" |
| 741 | |
| 742 | #: i386-gen.c:1297 |
| 743 | #, c-format |
| 744 | msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n" |
| 745 | msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n" |
| 746 | |
| 747 | #: ia64-gen.c:320 |
| 748 | #, c-format |
| 749 | msgid "%s: Warning: " |
| 750 | msgstr "%s: Cảnh báo: " |
| 751 | |
| 752 | #: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737 |
| 753 | #, c-format |
| 754 | msgid "multiple note %s not handled\n" |
| 755 | msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n" |
| 756 | |
| 757 | #: ia64-gen.c:617 |
| 758 | msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n" |
| 759 | msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n" |
| 760 | |
| 761 | #: ia64-gen.c:819 |
| 762 | #, c-format |
| 763 | msgid "can't find %s for reading\n" |
| 764 | msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n" |
| 765 | |
| 766 | #: ia64-gen.c:1051 |
| 767 | #, c-format |
| 768 | msgid "" |
| 769 | "most recent format '%s'\n" |
| 770 | "appears more restrictive than '%s'\n" |
| 771 | msgstr "" |
| 772 | "định dạng vừa nhất “%s”\n" |
| 773 | "có vẻ hạn hẹp hơn “%s”\n" |
| 774 | |
| 775 | #: ia64-gen.c:1062 |
| 776 | #, c-format |
| 777 | msgid "overlapping field %s->%s\n" |
| 778 | msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n" |
| 779 | |
| 780 | #: ia64-gen.c:1259 |
| 781 | #, c-format |
| 782 | msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n" |
| 783 | msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n" |
| 784 | |
| 785 | #: ia64-gen.c:1466 |
| 786 | #, c-format |
| 787 | msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n" |
| 788 | msgstr "không biết cách chỉ định %% quan hệ phụ thuộc %s\n" |
| 789 | |
| 790 | #: ia64-gen.c:1488 |
| 791 | #, c-format |
| 792 | msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n" |
| 793 | msgstr "Không biết cách chỉ định # quan hệ phụ thuộc %s\n" |
| 794 | |
| 795 | #: ia64-gen.c:1527 |
| 796 | #, c-format |
| 797 | msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n" |
| 798 | msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay lớp con\n" |
| 799 | |
| 800 | #: ia64-gen.c:1530 |
| 801 | #, c-format |
| 802 | msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n" |
| 803 | msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay lớp con\n" |
| 804 | |
| 805 | #: ia64-gen.c:1539 |
| 806 | #, c-format |
| 807 | msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]" |
| 808 | msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]" |
| 809 | |
| 810 | #: ia64-gen.c:1542 |
| 811 | #, c-format |
| 812 | msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n" |
| 813 | msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n" |
| 814 | |
| 815 | #: ia64-gen.c:1553 |
| 816 | #, c-format |
| 817 | msgid "class %s is defined but not used\n" |
| 818 | msgstr "lớp %s được định nghĩa nhưng chưa được dùng\n" |
| 819 | |
| 820 | #: ia64-gen.c:1566 |
| 821 | #, c-format |
| 822 | msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n" |
| 823 | msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks\n" |
| 824 | |
| 825 | #: ia64-gen.c:1569 |
| 826 | #, c-format |
| 827 | msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n" |
| 828 | msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n" |
| 829 | |
| 830 | #: ia64-gen.c:1573 |
| 831 | #, c-format |
| 832 | msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n" |
| 833 | msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n" |
| 834 | |
| 835 | #: ia64-gen.c:2465 |
| 836 | #, c-format |
| 837 | msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" |
| 838 | msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n" |
| 839 | |
| 840 | #: ia64-gen.c:2493 |
| 841 | #, c-format |
| 842 | msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" |
| 843 | msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n" |
| 844 | |
| 845 | #: ia64-gen.c:2507 |
| 846 | #, c-format |
| 847 | msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n" |
| 848 | msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có lớp (những toán hạng %d %d %d)\n" |
| 849 | |
| 850 | #. We've been passed a w. Return with an error message so that |
| 851 | #. cgen will try the next parsing option. |
| 852 | #: ip2k-asm.c:81 |
| 853 | msgid "W keyword invalid in FR operand slot." |
| 854 | msgstr "Từ khoá W không hợp lệ trong khe toán hạng FR." |
| 855 | |
| 856 | #. Invalid offset present. |
| 857 | #: ip2k-asm.c:106 |
| 858 | msgid "offset(IP) is not a valid form" |
| 859 | msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ" |
| 860 | |
| 861 | #. Found something there in front of (DP) but it's out |
| 862 | #. of range. |
| 863 | #: ip2k-asm.c:154 |
| 864 | msgid "(DP) offset out of range." |
| 865 | msgstr "(DP) hiệu nằm ngoài phạm vi." |
| 866 | |
| 867 | #. Found something there in front of (SP) but it's out |
| 868 | #. of range. |
| 869 | #: ip2k-asm.c:195 |
| 870 | msgid "(SP) offset out of range." |
| 871 | msgstr "(SP) hiệu nằm ngoài phạm vi." |
| 872 | |
| 873 | #: ip2k-asm.c:211 |
| 874 | msgid "illegal use of parentheses" |
| 875 | msgstr "cách sử dụng dấu ngoặc không hợp lệ" |
| 876 | |
| 877 | #: ip2k-asm.c:218 |
| 878 | msgid "operand out of range (not between 1 and 255)" |
| 879 | msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)" |
| 880 | |
| 881 | #. Something is very wrong. opindex has to be one of the above. |
| 882 | #: ip2k-asm.c:242 |
| 883 | msgid "parse_addr16: invalid opindex." |
| 884 | msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu toán hạng) không hợp lệ." |
| 885 | |
| 886 | #: ip2k-asm.c:296 |
| 887 | msgid "Byte address required. - must be even." |
| 888 | msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn." |
| 889 | |
| 890 | #: ip2k-asm.c:305 |
| 891 | msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required." |
| 892 | msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu. Yêu cầu dạng văn bản." |
| 893 | |
| 894 | #: ip2k-asm.c:360 |
| 895 | msgid "percent-operator operand is not a symbol" |
| 896 | msgstr "toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu" |
| 897 | |
| 898 | #: ip2k-asm.c:413 |
| 899 | msgid "Attempt to find bit index of 0" |
| 900 | msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0" |
| 901 | |
| 902 | #: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142 |
| 903 | msgid "immediate value cannot be register" |
| 904 | msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi" |
| 905 | |
| 906 | #: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70 |
| 907 | msgid "immediate value out of range" |
| 908 | msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" |
| 909 | |
| 910 | #: iq2000-asm.c:182 |
| 911 | msgid "21-bit offset out of range" |
| 912 | msgstr "hiệu 21-bit nằm ngoài phạm vi" |
| 913 | |
| 914 | #: lm32-asm.c:166 |
| 915 | msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)" |
| 916 | msgstr "cần địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)" |
| 917 | |
| 918 | #: lm32-asm.c:196 |
| 919 | msgid "expecting got relative address: got(symbol)" |
| 920 | msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)" |
| 921 | |
| 922 | #: lm32-asm.c:226 |
| 923 | msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)" |
| 924 | msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)" |
| 925 | |
| 926 | #: lm32-asm.c:256 |
| 927 | msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)" |
| 928 | msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)" |
| 929 | |
| 930 | #: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:581 |
| 931 | #, c-format |
| 932 | msgid "unknown\t0x%04lx" |
| 933 | msgstr "không rõ\t0x%04lx" |
| 934 | |
| 935 | #: m10200-dis.c:328 |
| 936 | #, c-format |
| 937 | msgid "unknown\t0x%02lx" |
| 938 | msgstr "không rõ\t0x%02lx" |
| 939 | |
| 940 | #: m32c-asm.c:117 |
| 941 | msgid "imm:6 immediate is out of range" |
| 942 | msgstr "địa chỉ nhảy gần “imm:6” nằm ngoài phạm vi" |
| 943 | |
| 944 | #: m32c-asm.c:145 |
| 945 | #, c-format |
| 946 | msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number" |
| 947 | msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số" |
| 948 | |
| 949 | #: m32c-asm.c:159 m32c-asm.c:163 m32c-asm.c:253 |
| 950 | msgid "dsp:8 immediate is out of range" |
| 951 | msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:8” nằm ngoài phạm vi" |
| 952 | |
| 953 | #: m32c-asm.c:184 m32c-asm.c:188 |
| 954 | msgid "Immediate is out of range -8 to 7" |
| 955 | msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -8 đến +7" |
| 956 | |
| 957 | #: m32c-asm.c:209 m32c-asm.c:213 |
| 958 | msgid "Immediate is out of range -7 to 8" |
| 959 | msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -7 đến +8" |
| 960 | |
| 961 | #: m32c-asm.c:281 |
| 962 | #, c-format |
| 963 | msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number" |
| 964 | msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số" |
| 965 | |
| 966 | #: m32c-asm.c:305 m32c-asm.c:312 m32c-asm.c:373 |
| 967 | msgid "dsp:16 immediate is out of range" |
| 968 | msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:16” nằm ngoài phạm vi" |
| 969 | |
| 970 | #: m32c-asm.c:399 |
| 971 | msgid "dsp:20 immediate is out of range" |
| 972 | msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:20” nằm ngoài phạm vi" |
| 973 | |
| 974 | #: m32c-asm.c:425 m32c-asm.c:445 |
| 975 | msgid "dsp:24 immediate is out of range" |
| 976 | msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:24” nằm ngoài phạm vi" |
| 977 | |
| 978 | #: m32c-asm.c:478 |
| 979 | msgid "immediate is out of range 1-2" |
| 980 | msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-2" |
| 981 | |
| 982 | #: m32c-asm.c:496 |
| 983 | msgid "immediate is out of range 1-8" |
| 984 | msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-8" |
| 985 | |
| 986 | #: m32c-asm.c:514 |
| 987 | msgid "immediate is out of range 0-7" |
| 988 | msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0-7" |
| 989 | |
| 990 | #: m32c-asm.c:550 |
| 991 | msgid "immediate is out of range 2-9" |
| 992 | msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 2-9" |
| 993 | |
| 994 | #: m32c-asm.c:568 |
| 995 | msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15" |
| 996 | msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm nằm ngoài phạm vi 0-15" |
| 997 | |
| 998 | #: m32c-asm.c:606 m32c-asm.c:662 |
| 999 | msgid "bit,base is out of range" |
| 1000 | msgstr "“bit,base” nằm ngoài phạm vi" |
| 1001 | |
| 1002 | #: m32c-asm.c:613 m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:666 |
| 1003 | msgid "bit,base out of range for symbol" |
| 1004 | msgstr "“bit,base” nằm ngoài phạm vi đối với ký hiệu" |
| 1005 | |
| 1006 | #: m32c-asm.c:802 |
| 1007 | msgid "not a valid r0l/r0h pair" |
| 1008 | msgstr "không phải là một cặp “r0l/r0h” hợp lệ" |
| 1009 | |
| 1010 | #: m32c-asm.c:832 |
| 1011 | msgid "Invalid size specifier" |
| 1012 | msgstr "Đặc tả kích cỡ không hợp lệ" |
| 1013 | |
| 1014 | #: m68k-dis.c:1281 |
| 1015 | #, c-format |
| 1016 | msgid "<function code %d>" |
| 1017 | msgstr "<mã hàm %d>" |
| 1018 | |
| 1019 | #: m68k-dis.c:1440 |
| 1020 | #, c-format |
| 1021 | msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n" |
| 1022 | msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thao tác): %s %s>\n" |
| 1023 | |
| 1024 | #: m88k-dis.c:679 |
| 1025 | #, c-format |
| 1026 | msgid "# <dis error: %08lx>" |
| 1027 | msgstr "# <lỗi dis: %08lx>" |
| 1028 | |
| 1029 | #: mep-asm.c:129 |
| 1030 | msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode" |
| 1031 | msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này" |
| 1032 | |
| 1033 | #: mep-asm.c:143 |
| 1034 | msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode" |
| 1035 | msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này" |
| 1036 | |
| 1037 | #: mep-asm.c:308 mep-asm.c:504 |
| 1038 | #, c-format |
| 1039 | msgid "invalid %function() here" |
| 1040 | msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây" |
| 1041 | |
| 1042 | #: mep-asm.c:336 |
| 1043 | msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767" |
| 1044 | msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -32768 đến 32767" |
| 1045 | |
| 1046 | #: mep-asm.c:356 |
| 1047 | msgid "Immediate is out of range 0 to 65535" |
| 1048 | msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0 đến 65535" |
| 1049 | |
| 1050 | #: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562 |
| 1051 | msgid "Immediate is out of range -512 to 511" |
| 1052 | msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -512 đến 511" |
| 1053 | |
| 1054 | #: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563 |
| 1055 | msgid "Immediate is out of range -128 to 127" |
| 1056 | msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127" |
| 1057 | |
| 1058 | #: mep-asm.c:558 |
| 1059 | msgid "Value is not aligned enough" |
| 1060 | msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng" |
| 1061 | |
| 1062 | #: mips-dis.c:1011 |
| 1063 | msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" |
| 1064 | msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)" |
| 1065 | |
| 1066 | #: mips-dis.c:1162 |
| 1067 | #, c-format |
| 1068 | msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" |
| 1069 | msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)" |
| 1070 | |
| 1071 | #: mips-dis.c:1462 |
| 1072 | #, c-format |
| 1073 | msgid "# internal error, undefined modifier (%c)" |
| 1074 | msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)" |
| 1075 | |
| 1076 | #: mips-dis.c:2052 |
| 1077 | #, c-format |
| 1078 | msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" |
| 1079 | msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)" |
| 1080 | |
| 1081 | #: mips-dis.c:2674 |
| 1082 | #, c-format |
| 1083 | msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (+%c)" |
| 1084 | msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (+%c)" |
| 1085 | |
| 1086 | #: mips-dis.c:2902 |
| 1087 | #, c-format |
| 1088 | msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (m%c)" |
| 1089 | msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)" |
| 1090 | |
| 1091 | #: mips-dis.c:2912 |
| 1092 | #, c-format |
| 1093 | msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (%c)" |
| 1094 | msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (%c)" |
| 1095 | |
| 1096 | #: mips-dis.c:3064 |
| 1097 | #, c-format |
| 1098 | msgid "" |
| 1099 | "\n" |
| 1100 | "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n" |
| 1101 | "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" |
| 1102 | msgstr "" |
| 1103 | "\n" |
| 1104 | "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" |
| 1105 | "với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
| 1106 | |
| 1107 | #: mips-dis.c:3068 |
| 1108 | #, c-format |
| 1109 | msgid "" |
| 1110 | "\n" |
| 1111 | " virt Recognize the virtualization ASE instructions.\n" |
| 1112 | msgstr "" |
| 1113 | "\n" |
| 1114 | " virt Chấp nhận các chỉ lệnh ảo hóa ASE.\n" |
| 1115 | |
| 1116 | #: mips-dis.c:3071 |
| 1117 | #, c-format |
| 1118 | msgid "" |
| 1119 | "\n" |
| 1120 | " gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n" |
| 1121 | " Default: based on binary being disassembled.\n" |
| 1122 | msgstr "" |
| 1123 | "\n" |
| 1124 | " gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã chỉ định.\n" |
| 1125 | " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n" |
| 1126 | |
| 1127 | #: mips-dis.c:3075 |
| 1128 | #, c-format |
| 1129 | msgid "" |
| 1130 | "\n" |
| 1131 | " fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n" |
| 1132 | " Default: numeric.\n" |
| 1133 | msgstr "" |
| 1134 | "\n" |
| 1135 | " fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã chỉ định.\n" |
| 1136 | " Mặc định: thuộc số\n" |
| 1137 | |
| 1138 | #: mips-dis.c:3079 |
| 1139 | #, c-format |
| 1140 | msgid "" |
| 1141 | "\n" |
| 1142 | " cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n" |
| 1143 | " specified architecture.\n" |
| 1144 | " Default: based on binary being disassembled.\n" |
| 1145 | msgstr "" |
| 1146 | "\n" |
| 1147 | " cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã chỉ định\n" |
| 1148 | " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" |
| 1149 | |
| 1150 | #: mips-dis.c:3084 |
| 1151 | #, c-format |
| 1152 | msgid "" |
| 1153 | "\n" |
| 1154 | " hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n" |
| 1155 | "\t\t\t architecture.\n" |
| 1156 | " Default: based on binary being disassembled.\n" |
| 1157 | msgstr "" |
| 1158 | "\n" |
| 1159 | " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã chỉ định.\n" |
| 1160 | " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" |
| 1161 | |
| 1162 | #: mips-dis.c:3089 |
| 1163 | #, c-format |
| 1164 | msgid "" |
| 1165 | "\n" |
| 1166 | " reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n" |
| 1167 | " specified ABI.\n" |
| 1168 | msgstr "" |
| 1169 | "\n" |
| 1170 | " reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã chỉ định.\n" |
| 1171 | |
| 1172 | #: mips-dis.c:3093 |
| 1173 | #, c-format |
| 1174 | msgid "" |
| 1175 | "\n" |
| 1176 | " reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n" |
| 1177 | " specified architecture.\n" |
| 1178 | msgstr "" |
| 1179 | "\n" |
| 1180 | " reg-names=ARCH\n" |
| 1181 | " In ra các tên HWR và thanh ghi CP0\n" |
| 1182 | " theo kiến trúc đã cho.\n" |
| 1183 | |
| 1184 | #: mips-dis.c:3097 |
| 1185 | #, c-format |
| 1186 | msgid "" |
| 1187 | "\n" |
| 1188 | " For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n" |
| 1189 | " " |
| 1190 | msgstr "" |
| 1191 | "\n" |
| 1192 | " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho “ABI”:\n" |
| 1193 | " " |
| 1194 | |
| 1195 | #: mips-dis.c:3104 |
| 1196 | #, c-format |
| 1197 | msgid "" |
| 1198 | "\n" |
| 1199 | " For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n" |
| 1200 | " " |
| 1201 | msgstr "" |
| 1202 | "\n" |
| 1203 | " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho “ARCH”:\n" |
| 1204 | " " |
| 1205 | |
| 1206 | #: mmix-dis.c:34 |
| 1207 | #, c-format |
| 1208 | msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n" |
| 1209 | msgstr "Chữ HOA/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n" |
| 1210 | |
| 1211 | #: mmix-dis.c:44 |
| 1212 | #, c-format |
| 1213 | msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d" |
| 1214 | msgstr "Nội bộ: Không có mã gỡ lỗi (thiếu trường hợp thử): %s:%d" |
| 1215 | |
| 1216 | #: mmix-dis.c:53 |
| 1217 | msgid "(unknown)" |
| 1218 | msgstr "(không rõ)" |
| 1219 | |
| 1220 | #: mmix-dis.c:511 |
| 1221 | #, c-format |
| 1222 | msgid "*unknown operands type: %d*" |
| 1223 | msgstr "• không rõ kiểu toán hạng: %d •" |
| 1224 | |
| 1225 | #: msp430-dis.c:412 |
| 1226 | msgid "Illegal as emulation instr" |
| 1227 | msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng" |
| 1228 | |
| 1229 | #. R2/R3 are illegal as dest: may be data section. |
| 1230 | #: msp430-dis.c:487 |
| 1231 | msgid "Illegal as 2-op instr" |
| 1232 | msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op" |
| 1233 | |
| 1234 | #: msp430-dis.c:839 |
| 1235 | msgid "unercognised CALLA addressing mode" |
| 1236 | msgstr "không nhận ra chế độ địa chỉ CALLA" |
| 1237 | |
| 1238 | #: msp430-dis.c:1110 msp430-dis.c:1127 msp430-dis.c:1148 |
| 1239 | #, c-format |
| 1240 | msgid "Reserved use of A/L and B/W bits detected" |
| 1241 | msgstr "Dành riêng để dò tìm bít A/L và B/W" |
| 1242 | |
| 1243 | #: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190 |
| 1244 | msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767." |
| 1245 | msgstr "Toán tử nằm ngoài phạm vi. Phải nằm giữa -32768 và +32767." |
| 1246 | |
| 1247 | #: mt-asm.c:149 |
| 1248 | msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!" |
| 1249 | msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong “parse_imm16”." |
| 1250 | |
| 1251 | #: mt-asm.c:157 |
| 1252 | msgid "The percent-operator's operand is not a symbol" |
| 1253 | msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu" |
| 1254 | |
| 1255 | #: mt-asm.c:395 |
| 1256 | msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only." |
| 1257 | msgstr "toán hạng không hợp lệ. Kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2." |
| 1258 | |
| 1259 | #. I and Z are output operands and can`t be immediate |
| 1260 | #. A is an address and we can`t have the address of |
| 1261 | #. an immediate either. We don't know how much to increase |
| 1262 | #. aoffsetp by since whatever generated this is broken |
| 1263 | #. anyway! |
| 1264 | #: ns32k-dis.c:533 |
| 1265 | #, c-format |
| 1266 | msgid "$<undefined>" |
| 1267 | msgstr "$<chưa định nghĩa>" |
| 1268 | |
| 1269 | #: ppc-dis.c:337 |
| 1270 | #, c-format |
| 1271 | msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n" |
| 1272 | msgstr "cảnh báo: đang bở qua tuỳ chọn “-M%s” không rõ\n" |
| 1273 | |
| 1274 | #: ppc-dis.c:762 |
| 1275 | #, c-format |
| 1276 | msgid "" |
| 1277 | "\n" |
| 1278 | "The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n" |
| 1279 | "the -M switch:\n" |
| 1280 | msgstr "" |
| 1281 | "\n" |
| 1282 | "Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số “-M”:\n" |
| 1283 | |
| 1284 | #: ppc-opc.c:887 ppc-opc.c:910 ppc-opc.c:935 ppc-opc.c:964 |
| 1285 | msgid "invalid register" |
| 1286 | msgstr "thanh ghi không hợp lệ" |
| 1287 | |
| 1288 | #: ppc-opc.c:1212 ppc-opc.c:1242 |
| 1289 | msgid "invalid conditional option" |
| 1290 | msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" |
| 1291 | |
| 1292 | #: ppc-opc.c:1214 ppc-opc.c:1244 |
| 1293 | msgid "invalid counter access" |
| 1294 | msgstr "truy cập con đếm không hợp lệ" |
| 1295 | |
| 1296 | #: ppc-opc.c:1246 |
| 1297 | msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" |
| 1298 | msgstr "thử đặt “bit y” khi sử dụng bộ sửa đổi + hay -" |
| 1299 | |
| 1300 | #: ppc-opc.c:1278 |
| 1301 | msgid "invalid mask field" |
| 1302 | msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" |
| 1303 | |
| 1304 | #: ppc-opc.c:1304 |
| 1305 | msgid "ignoring invalid mfcr mask" |
| 1306 | msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" |
| 1307 | |
| 1308 | #: ppc-opc.c:1403 ppc-opc.c:1438 |
| 1309 | msgid "illegal bitmask" |
| 1310 | msgstr "gặp mặt nặ bit cấm" |
| 1311 | |
| 1312 | #: ppc-opc.c:1525 |
| 1313 | msgid "address register in load range" |
| 1314 | msgstr "thanh ghi địa chỉ trong vùng tải" |
| 1315 | |
| 1316 | #: ppc-opc.c:1578 |
| 1317 | msgid "index register in load range" |
| 1318 | msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp" |
| 1319 | |
| 1320 | #: ppc-opc.c:1594 ppc-opc.c:1650 |
| 1321 | msgid "source and target register operands must be different" |
| 1322 | msgstr "toán hạng thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau" |
| 1323 | |
| 1324 | #: ppc-opc.c:1609 |
| 1325 | msgid "invalid register operand when updating" |
| 1326 | msgstr "gặp toán hạng thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" |
| 1327 | |
| 1328 | #: ppc-opc.c:1700 |
| 1329 | msgid "illegal immediate value" |
| 1330 | msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ" |
| 1331 | |
| 1332 | #: ppc-opc.c:1839 |
| 1333 | msgid "invalid sprg number" |
| 1334 | msgstr "số sprg không hợp lệ" |
| 1335 | |
| 1336 | #: ppc-opc.c:2009 |
| 1337 | msgid "invalid constant" |
| 1338 | msgstr "hằng không hợp lệ" |
| 1339 | |
| 1340 | #: s390-dis.c:301 |
| 1341 | #, c-format |
| 1342 | msgid "" |
| 1343 | "\n" |
| 1344 | "The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n" |
| 1345 | "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" |
| 1346 | msgstr "" |
| 1347 | "\n" |
| 1348 | "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n" |
| 1349 | "với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
| 1350 | |
| 1351 | #: s390-dis.c:305 |
| 1352 | #, c-format |
| 1353 | msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n" |
| 1354 | msgstr " esa Disassemble ở chế độ kiến trúc ESA\n" |
| 1355 | |
| 1356 | #: s390-dis.c:306 |
| 1357 | #, c-format |
| 1358 | msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n" |
| 1359 | msgstr " zarch Disassemble ở chế độ z/kiến trúc\n" |
| 1360 | |
| 1361 | #: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144 |
| 1362 | #: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857 |
| 1363 | msgid "<illegal instruction>" |
| 1364 | msgstr "<chỉ thị không hợp lệ>" |
| 1365 | |
| 1366 | #: sparc-dis.c:285 |
| 1367 | #, c-format |
| 1368 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" |
| 1369 | msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s”, %#.8lx, %#.8lx\n" |
| 1370 | |
| 1371 | #: sparc-dis.c:296 |
| 1372 | #, c-format |
| 1373 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" |
| 1374 | msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s”, %#.8lx, %#.8lx\n" |
| 1375 | |
| 1376 | #: sparc-dis.c:355 |
| 1377 | #, c-format |
| 1378 | msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" |
| 1379 | msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s” == “%s”\n" |
| 1380 | |
| 1381 | #. Mark as non-valid instruction. |
| 1382 | #: sparc-dis.c:1046 |
| 1383 | msgid "unknown" |
| 1384 | msgstr "không rõ" |
| 1385 | |
| 1386 | #: v850-dis.c:453 |
| 1387 | #, c-format |
| 1388 | msgid "unknown operand shift: %x\n" |
| 1389 | msgstr "không hiểu toán hạng dịch: %x\n" |
| 1390 | |
| 1391 | #: v850-dis.c:465 |
| 1392 | #, c-format |
| 1393 | msgid "unknown reg: %d\n" |
| 1394 | msgstr "không rõ reg: %d\n" |
| 1395 | |
| 1396 | #. The functions used to insert and extract complicated operands. |
| 1397 | #. Note: There is a conspiracy between these functions and |
| 1398 | #. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages |
| 1399 | #. containing the string 'out of range' will be ignored unless a |
| 1400 | #. specific command line option is given to GAS. |
| 1401 | #: v850-opc.c:53 |
| 1402 | msgid "displacement value is not in range and is not aligned" |
| 1403 | msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi và chưa được canh chỉnh" |
| 1404 | |
| 1405 | #: v850-opc.c:54 |
| 1406 | msgid "displacement value is out of range" |
| 1407 | msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi" |
| 1408 | |
| 1409 | #: v850-opc.c:55 |
| 1410 | msgid "displacement value is not aligned" |
| 1411 | msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển" |
| 1412 | |
| 1413 | #: v850-opc.c:57 |
| 1414 | msgid "immediate value is out of range" |
| 1415 | msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" |
| 1416 | |
| 1417 | #: v850-opc.c:58 |
| 1418 | msgid "branch value out of range" |
| 1419 | msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi" |
| 1420 | |
| 1421 | #: v850-opc.c:59 |
| 1422 | msgid "branch value not in range and to odd offset" |
| 1423 | msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ" |
| 1424 | |
| 1425 | #: v850-opc.c:60 |
| 1426 | msgid "branch to odd offset" |
| 1427 | msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ" |
| 1428 | |
| 1429 | #: v850-opc.c:61 |
| 1430 | msgid "position value is out of range" |
| 1431 | msgstr "giá trị vị trí nằm ngoài phạm vi" |
| 1432 | |
| 1433 | #: v850-opc.c:62 |
| 1434 | msgid "width value is out of range" |
| 1435 | msgstr "giá trị chiều rộng nằm ngoài phạm vi" |
| 1436 | |
| 1437 | #: v850-opc.c:63 |
| 1438 | msgid "SelID is out of range" |
| 1439 | msgstr "“SelID” nằm ngoài phạm vi" |
| 1440 | |
| 1441 | #: v850-opc.c:64 |
| 1442 | msgid "vector8 is out of range" |
| 1443 | msgstr "vector8 nằm ngoài phạm vi" |
| 1444 | |
| 1445 | #: v850-opc.c:65 |
| 1446 | msgid "vector5 is out of range" |
| 1447 | msgstr "“vector5” nằm ngoài phạm vi" |
| 1448 | |
| 1449 | #: v850-opc.c:66 |
| 1450 | msgid "imm10 is out of range" |
| 1451 | msgstr "imm10 nằm ngoài phạm vi" |
| 1452 | |
| 1453 | #: v850-opc.c:67 |
| 1454 | msgid "SR/SelID is out of range" |
| 1455 | msgstr "“SR/SelID” nằm ngoài phạm vi" |
| 1456 | |
| 1457 | #: v850-opc.c:512 |
| 1458 | msgid "invalid register for stack adjustment" |
| 1459 | msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống" |
| 1460 | |
| 1461 | #: v850-opc.c:532 |
| 1462 | msgid "invalid register name" |
| 1463 | msgstr "tên thanh ghi sai" |
| 1464 | |
| 1465 | #: xc16x-asm.c:66 |
| 1466 | msgid "Missing '#' prefix" |
| 1467 | msgstr "Thiếu tiền tố “#”" |
| 1468 | |
| 1469 | #: xc16x-asm.c:82 |
| 1470 | msgid "Missing '.' prefix" |
| 1471 | msgstr "Thiếu tiền tố “.”" |
| 1472 | |
| 1473 | #: xc16x-asm.c:98 |
| 1474 | msgid "Missing 'pof:' prefix" |
| 1475 | msgstr "Thiếu tiền tố “pof:”" |
| 1476 | |
| 1477 | #: xc16x-asm.c:114 |
| 1478 | msgid "Missing 'pag:' prefix" |
| 1479 | msgstr "Thiếu tiền tố “pag:”" |
| 1480 | |
| 1481 | #: xc16x-asm.c:130 |
| 1482 | msgid "Missing 'sof:' prefix" |
| 1483 | msgstr "Thiếu tiền tố “sof:”" |
| 1484 | |
| 1485 | #: xc16x-asm.c:146 |
| 1486 | msgid "Missing 'seg:' prefix" |
| 1487 | msgstr "Thiếu tiền tố “seg:”" |
| 1488 | |
| 1489 | #: xstormy16-asm.c:71 |
| 1490 | msgid "Bad register in preincrement" |
| 1491 | msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia" |
| 1492 | |
| 1493 | #: xstormy16-asm.c:76 |
| 1494 | msgid "Bad register in postincrement" |
| 1495 | msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia" |
| 1496 | |
| 1497 | #: xstormy16-asm.c:78 |
| 1498 | msgid "Bad register name" |
| 1499 | msgstr "Tên thanh ghi sai" |
| 1500 | |
| 1501 | #: xstormy16-asm.c:82 |
| 1502 | msgid "Label conflicts with register name" |
| 1503 | msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi" |
| 1504 | |
| 1505 | #: xstormy16-asm.c:86 |
| 1506 | msgid "Label conflicts with `Rx'" |
| 1507 | msgstr "Nhãn xung đột với “Rx”" |
| 1508 | |
| 1509 | #: xstormy16-asm.c:88 |
| 1510 | msgid "Bad immediate expression" |
| 1511 | msgstr "Biểu thức trực tiếp sai" |
| 1512 | |
| 1513 | #: xstormy16-asm.c:109 |
| 1514 | msgid "No relocation for small immediate" |
| 1515 | msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay" |
| 1516 | |
| 1517 | #: xstormy16-asm.c:119 |
| 1518 | msgid "Small operand was not an immediate number" |
| 1519 | msgstr "Toán hạng nhỏ không phải số trực tiếp" |
| 1520 | |
| 1521 | #: xstormy16-asm.c:157 |
| 1522 | msgid "Operand is not a symbol" |
| 1523 | msgstr "Toán hạng không phải là một ký hiệu" |
| 1524 | |
| 1525 | #: xstormy16-asm.c:165 |
| 1526 | msgid "Syntax error: No trailing ')'" |
| 1527 | msgstr "Lỗi cú pháp: Không có dấu ngoặc đóng “)” ở cuối" |
| 1528 | |
| 1529 | #~ msgid "branch value not in range and to an odd offset" |
| 1530 | #~ msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ" |
| 1531 | |
| 1532 | #~ msgid "immediate value not in range and not even" |
| 1533 | #~ msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn" |
| 1534 | |
| 1535 | #~ msgid "immediate value must be even" |
| 1536 | #~ msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn" |