Remove obsolete gdbarch_static_transform_name
[deliverable/binutils-gdb.git] / bfd / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for BFD.
2 # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Phan Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
7 #
8 msgid ""
9 msgstr ""
10 "Project-Id-Version: bfd-2.23.2\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
12 "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:58+0100\n"
13 "PO-Revision-Date: 2013-06-01 08:14+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "Language: vi\n"
17 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
18 "MIME-Version: 1.0\n"
19 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
21 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
22 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
23 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
24
25 #: aout-adobe.c:127
26 msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n"
27 msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n"
28
29 #: aout-cris.c:199
30 #, c-format
31 msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d"
32 msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d"
33
34 #: aout-cris.c:242
35 msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d"
36 msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d"
37
38 #: aout-cris.c:253
39 msgid "%B: Bad relocation record imported: %d"
40 msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d"
41
42 #: aoutx.h:1273 aoutx.h:1611
43 #, c-format
44 msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format"
45 msgstr "%s: không thể đại diện phân “%s” trong định dạng tập tin đối tượng a.out"
46
47 #: aoutx.h:1577
48 #, c-format
49 msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format"
50 msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu “%s” trong định dạng tập tin đối tượng a.ou"
51
52 #: aoutx.h:1579 vms-alpha.c:7671
53 msgid "*unknown*"
54 msgstr "• không rõ •"
55
56 #: aoutx.h:4018 aoutx.h:4344
57 msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n"
58 msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n"
59
60 #: aoutx.h:5375
61 #, c-format
62 msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported"
63 msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s"
64
65 #: archive.c:2203
66 msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n"
67 msgstr "Cảnh báo: ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n"
68
69 #: archive.c:2491
70 msgid "Reading archive file mod timestamp"
71 msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho"
72
73 #: archive.c:2515
74 msgid "Writing updated armap timestamp"
75 msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật"
76
77 #: bfd.c:398
78 msgid "No error"
79 msgstr "Không có lỗi"
80
81 #: bfd.c:399
82 msgid "System call error"
83 msgstr "Lỗi gọi hệ thống"
84
85 #: bfd.c:400
86 msgid "Invalid bfd target"
87 msgstr "Đích bfd không hợp lệ"
88
89 #: bfd.c:401
90 msgid "File in wrong format"
91 msgstr "Tập tin có định dạng không đúng"
92
93 #: bfd.c:402
94 msgid "Archive object file in wrong format"
95 msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng"
96
97 #: bfd.c:403
98 msgid "Invalid operation"
99 msgstr "Thao tác không hợp lệ"
100
101 #: bfd.c:404
102 msgid "Memory exhausted"
103 msgstr "Cạn bộ nhớ"
104
105 #: bfd.c:405
106 msgid "No symbols"
107 msgstr "Không có ký hiệu"
108
109 #: bfd.c:406
110 msgid "Archive has no index; run ranlib to add one"
111 msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm"
112
113 #: bfd.c:407
114 msgid "No more archived files"
115 msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa"
116
117 #: bfd.c:408
118 msgid "Malformed archive"
119 msgstr "Kho dạng sai"
120
121 #: bfd.c:409
122 msgid "File format not recognized"
123 msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
124
125 #: bfd.c:410
126 msgid "File format is ambiguous"
127 msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ"
128
129 #: bfd.c:411
130 msgid "Section has no contents"
131 msgstr "Phần không có nội dung"
132
133 #: bfd.c:412
134 msgid "Nonrepresentable section on output"
135 msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được"
136
137 #: bfd.c:413
138 msgid "Symbol needs debug section which does not exist"
139 msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại"
140
141 #: bfd.c:414
142 msgid "Bad value"
143 msgstr "Giá trị sai"
144
145 #: bfd.c:415
146 msgid "File truncated"
147 msgstr "Tập tin bị cắt ngắn"
148
149 #: bfd.c:416
150 msgid "File too big"
151 msgstr "Tập tin quá lớn"
152
153 #: bfd.c:417
154 #, c-format
155 msgid "Error reading %s: %s"
156 msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s"
157
158 #: bfd.c:418
159 msgid "#<Invalid error code>"
160 msgstr "#<mã lỗi không hợp lệ>"
161
162 #: bfd.c:945
163 #, c-format
164 msgid "BFD %s assertion fail %s:%d"
165 msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d"
166
167 #: bfd.c:957
168 #, c-format
169 msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n"
170 msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n"
171
172 #: bfd.c:961
173 #, c-format
174 msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n"
175 msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n"
176
177 #: bfd.c:963
178 msgid "Please report this bug.\n"
179 msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n"
180
181 #: bfdwin.c:206
182 #, c-format
183 msgid "not mapping: data=%lx mapped=%d\n"
184 msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n"
185
186 #: bfdwin.c:209
187 #, c-format
188 msgid "not mapping: env var not set\n"
189 msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n"
190
191 #: binary.c:271
192 #, c-format
193 msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx."
194 msgstr "Cảnh báo: đang ghi phần “%s” vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx."
195
196 #: bout.c:1146 elf-m10300.c:2063 elf32-avr.c:1654 elf32-frv.c:5734
197 #: elfxx-sparc.c:2802 reloc.c:6115 reloc16.c:162 elf32-ia64.c:360
198 #: elf64-ia64.c:360
199 msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n"
200 msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn “--relax” và “-r”\n"
201
202 #: cache.c:227
203 msgid "reopening %B: %s\n"
204 msgstr "đang mở lại %B: %s\n"
205
206 #: coff-alpha.c:491
207 msgid ""
208 "%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n"
209 " Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries."
210 msgstr ""
211 "%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n"
212 "\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén."
213
214 #: coff-alpha.c:648
215 msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d"
216 msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ: %d"
217
218 #: coff-alpha.c:900 coff-alpha.c:937 coff-alpha.c:2025 coff-mips.c:1003
219 msgid "GP relative relocation used when GP not defined"
220 msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP"
221
222 #: coff-alpha.c:1502
223 msgid "using multiple gp values"
224 msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP"
225
226 #: coff-alpha.c:1561
227 msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH"
228 msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELHIGH"
229
230 #: coff-alpha.c:1568
231 msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW"
232 msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELLOW"
233
234 #: coff-alpha.c:1575 elf32-m32r.c:2484 elf64-alpha.c:4074 elf64-alpha.c:4224
235 #: elf32-ia64.c:3839 elf64-ia64.c:3839
236 msgid "%B: unknown relocation type %d"
237 msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d"
238
239 #: coff-arm.c:1038
240 #, c-format
241 msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'"
242 msgstr "%B: không tìm thấy chất kết dính THUMB “%s” cho “%s”"
243
244 #: coff-arm.c:1067
245 #, c-format
246 msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'"
247 msgstr "%B: không tìm thấy chất kết dính ARM “%s” cho “%s”"
248
249 #: coff-arm.c:1369 elf32-arm.c:7023
250 #, c-format
251 msgid ""
252 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
253 " first occurrence: %B: arm call to thumb"
254 msgstr ""
255 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
256 " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb"
257
258 #: coff-arm.c:1459
259 #, c-format
260 msgid ""
261 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
262 " first occurrence: %B: thumb call to arm\n"
263 " consider relinking with --support-old-code enabled"
264 msgstr ""
265 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
266 " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n"
267 " coi như liên kết lại với “--support-old-code” được bật"
268
269 #: coff-arm.c:1754 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3081
270 msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'"
271 msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần “%A”"
272
273 #: coff-arm.c:2079
274 msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d"
275 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d"
276
277 #: coff-arm.c:2210
278 #, c-format
279 msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d"
280 msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d"
281
282 #: coff-arm.c:2226 elf32-arm.c:15621
283 #, c-format
284 msgid "error: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers"
285 msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên"
286
287 #: coff-arm.c:2229 elf32-arm.c:15625
288 #, c-format
289 msgid "error: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers"
290 msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi"
291
292 #: coff-arm.c:2243
293 #, c-format
294 msgid "error: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position"
295 msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối"
296
297 #: coff-arm.c:2246
298 #, c-format
299 msgid "error: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent"
300 msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí"
301
302 #: coff-arm.c:2274 elf32-arm.c:15690
303 #, c-format
304 msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not"
305 msgstr "Cảnh báo: %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không"
306
307 #: coff-arm.c:2277 elf32-arm.c:15696
308 #, c-format
309 msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does"
310 msgstr "Cảnh báo: %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có"
311
312 #: coff-arm.c:2301
313 #, c-format
314 msgid "private flags = %x:"
315 msgstr "các cờ riêng = %x:"
316
317 #: coff-arm.c:2309 elf32-arm.c:11806
318 #, c-format
319 msgid " [floats passed in float registers]"
320 msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]"
321
322 #: coff-arm.c:2311
323 #, c-format
324 msgid " [floats passed in integer registers]"
325 msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]"
326
327 #: coff-arm.c:2314 elf32-arm.c:11809
328 #, c-format
329 msgid " [position independent]"
330 msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]"
331
332 #: coff-arm.c:2316
333 #, c-format
334 msgid " [absolute position]"
335 msgstr " [vị trí tuyệt đối]"
336
337 #: coff-arm.c:2320
338 #, c-format
339 msgid " [interworking flag not initialised]"
340 msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]"
341
342 #: coff-arm.c:2322
343 #, c-format
344 msgid " [interworking supported]"
345 msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]"
346
347 #: coff-arm.c:2324
348 #, c-format
349 msgid " [interworking not supported]"
350 msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]"
351
352 #: coff-arm.c:2370 elf32-arm.c:10841
353 #, c-format
354 msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking"
355 msgstr "Cảnh báo: không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau"
356
357 #: coff-arm.c:2374 elf32-arm.c:10845
358 #, c-format
359 msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request"
360 msgstr "Cảnh báo: Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài"
361
362 #: coff-h8300.c:1122
363 #, c-format
364 msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output"
365 msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s"
366
367 #: coff-i860.c:147
368 #, c-format
369 msgid "relocation `%s' not yet implemented"
370 msgstr "tái định vị “%s” vẫn chưa được viết"
371
372 #: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5198
373 msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs"
374 msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại"
375
376 #: coff-i960.c:144 coff-i960.c:507
377 msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol"
378 msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF"
379
380 #: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5690 elf32-cr16.c:2897 elf32-m68k.c:4677
381 msgid "unsupported reloc type"
382 msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ"
383
384 #: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1516 elf32-score.c:431 elf32-score7.c:330
385 #: elf64-mips.c:2618 elfn32-mips.c:2431
386 msgid "GP relative relocation when _gp not defined"
387 msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp"
388
389 #: coff-or32.c:229
390 msgid "Unrecognized reloc"
391 msgstr "Định vị lại không được nhận ra"
392
393 #: coff-rs6000.c:2720
394 #, c-format
395 msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x"
396 msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x"
397
398 #: coff-rs6000.c:2805
399 #, c-format
400 msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry"
401 msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu “%s” không có mục nhập TOC"
402
403 #: coff-rs6000.c:3556 coff64-rs6000.c:2111
404 msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d"
405 msgstr "%B: ký tự “%s” có smclas không nhận ra %d"
406
407 #: coff-sh.c:521
408 #, c-format
409 msgid "SH Error: unknown reloc type %d"
410 msgstr "Lỗi SH: không rõ kiểu reloc %d"
411
412 #: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458
413 #, c-format
414 msgid "Unrecognized reloc type 0x%x"
415 msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x"
416
417 #: coff-tic4x.c:240
418 #, c-format
419 msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs"
420 msgstr "%s: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại"
421
422 #: coff-w65.c:367
423 #, c-format
424 msgid "ignoring reloc %s\n"
425 msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n"
426
427 #: coffcode.h:997
428 msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'"
429 msgstr "%B: cảnh báo: ký hiệu COMDAT “%s” không tương ứng vơi tên phần “%s”"
430
431 #. Generate a warning message rather using the 'unhandled'
432 #. variable as this will allow some .sys files generate by
433 #. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196.
434 #: coffcode.h:1221
435 msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s"
436 msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s"
437
438 #: coffcode.h:1288
439 msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored"
440 msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)"
441
442 #: coffcode.h:2430
443 #, c-format
444 msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'"
445 msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF “0x%x”"
446
447 #: coffcode.h:2744
448 msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld"
449 msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld"
450
451 #: coffcode.h:3302
452 msgid "%B: too many sections (%d)"
453 msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (%d)"
454
455 #: coffcode.h:3718
456 msgid "%B: section %s: string table overflow at offset %ld"
457 msgstr "%B: phần %s: tràn bảng chuỗi ở hiệu %ld"
458
459 #: coffcode.h:4523
460 msgid "%B: warning: line number table read failed"
461 msgstr "%B: Cảnh bảo: lỗi đọc bảng số thứ tự dòng"
462
463 #: coffcode.h:4553
464 msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers"
465 msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng"
466
467 #: coffcode.h:4567
468 msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'"
469 msgstr "%B: cảnh báo: thông tin số thứ tự dòng trùng đối với “%s”"
470
471 #: coffcode.h:4967
472 msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'"
473 msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s “%s”"
474
475 #: coffcode.h:5093
476 msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section"
477 msgstr "cảnh báo: %B: ký hiệu cục bộ “%s” không có phần đoạn"
478
479 #: coffcode.h:5237
480 msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx"
481 msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx"
482
483 #: coffgen.c:1595
484 msgid "%B: bad string table size %lu"
485 msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu"
486
487 #: coffgen.c:2500 elflink.c:12689 linker.c:3122
488 msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n"
489 msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n"
490
491 #: cofflink.c:533 elflink.c:4323
492 msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B"
493 msgstr "Cảnh báo: kiểu ký hiệu “%s” bị thay đổi từ %d thành %d trong %B"
494
495 #: cofflink.c:2329
496 msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents"
497 msgstr "%B: định vị lại trong phần “%A”, nhưng nó không có nội dung"
498
499 #: cofflink.c:2391 elflink.c:9545
500 msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n"
501 msgstr "%X”%s” được tham chiếu trong phần “%A” của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy “%A” của %B\n"
502
503 #: cofflink.c:2690 coffswap.h:826
504 #, c-format
505 msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff"
506 msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff"
507
508 #: cofflink.c:2699 coffswap.h:812
509 #, c-format
510 msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff"
511 msgstr "%s: cảnh báo: %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff"
512
513 #: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200
514 msgid "error: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale"
515 msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale"
516
517 #: cpu-arm.c:333
518 #, c-format
519 msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s"
520 msgstr "cảnh báo: không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s"
521
522 #: dwarf2.c:496
523 #, c-format
524 msgid "Dwarf Error: Can't find %s section."
525 msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s."
526
527 #: dwarf2.c:525
528 #, c-format
529 msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)."
530 msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)."
531
532 #: dwarf2.c:949
533 #, c-format
534 msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u."
535 msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u."
536
537 #: dwarf2.c:1200
538 msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)."
539 msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)."
540
541 #: dwarf2.c:1453
542 #, c-format
543 msgid "Dwarf Error: Unhandled .debug_line version %d."
544 msgstr "Lỗi Dwarf: Phiên bản .debug_line chưa được quản lý %d."
545
546 #: dwarf2.c:1475
547 msgid "Dwarf Error: Invalid maximum operations per instruction."
548 msgstr "Lỗi Dwarf: Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa không hợp lệ."
549
550 #: dwarf2.c:1662
551 msgid "Dwarf Error: mangled line number section."
552 msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối."
553
554 #: dwarf2.c:1989 dwarf2.c:2109 dwarf2.c:2394
555 #, c-format
556 msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u."
557 msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u."
558
559 #: dwarf2.c:2355
560 #, c-format
561 msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2, 3 and 4 information."
562 msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản “%u”, nhưng trình đọc này chỉ có thể nắm bắt được thông tin của phiên bản 2, 3 và 4."
563
564 #: dwarf2.c:2362
565 #, c-format
566 msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'."
567 msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ “%u”, nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn “%u”."
568
569 #: dwarf2.c:2385
570 #, c-format
571 msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u."
572 msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u."
573
574 #: ecoff.c:1239
575 #, c-format
576 msgid "Unknown basic type %d"
577 msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d"
578
579 #: ecoff.c:1496
580 #, c-format
581 msgid ""
582 "\n"
583 " End+1 symbol: %ld"
584 msgstr ""
585 "\n"
586 " Ký hiệu End+1: %ld"
587
588 #: ecoff.c:1503 ecoff.c:1506
589 #, c-format
590 msgid ""
591 "\n"
592 " First symbol: %ld"
593 msgstr ""
594 "\n"
595 " Ký hiệu đầu tiên: %ld"
596
597 #: ecoff.c:1518
598 #, c-format
599 msgid ""
600 "\n"
601 " End+1 symbol: %-7ld Type: %s"
602 msgstr ""
603 "\n"
604 " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu: %s"
605
606 #: ecoff.c:1525
607 #, c-format
608 msgid ""
609 "\n"
610 " Local symbol: %ld"
611 msgstr ""
612 "\n"
613 " Ký hiệu cục bộ: %ld"
614
615 #: ecoff.c:1533
616 #, c-format
617 msgid ""
618 "\n"
619 " struct; End+1 symbol: %ld"
620 msgstr ""
621 "\n"
622 " cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld"
623
624 #: ecoff.c:1538
625 #, c-format
626 msgid ""
627 "\n"
628 " union; End+1 symbol: %ld"
629 msgstr ""
630 "\n"
631 " kết hợp; ký hiệu End+1: %ld"
632
633 #: ecoff.c:1543
634 #, c-format
635 msgid ""
636 "\n"
637 " enum; End+1 symbol: %ld"
638 msgstr ""
639 "\n"
640 " enum; ký hiệu End+1: %ld"
641
642 #: ecoff.c:1549
643 #, c-format
644 msgid ""
645 "\n"
646 " Type: %s"
647 msgstr ""
648 "\n"
649 " Kiểu: %s"
650
651 #: elf-attrs.c:569
652 msgid "error: %B: Object has vendor-specific contents that must be processed by the '%s' toolchain"
653 msgstr "lỗi: %B: Đối tượng có nội dung “vendor-specific” phải được xử lý bởi toolchain “%s”"
654
655 #: elf-attrs.c:578
656 msgid "error: %B: Object tag '%d, %s' is incompatible with tag '%d, %s'"
657 msgstr "lỗi: %B: Thẻ đối tượng “%d, %s” không tương thích với thẻ “%d, %s”"
658
659 #: elf-eh-frame.c:917
660 msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n"
661 msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n"
662
663 #: elf-eh-frame.c:1189
664 msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n"
665 msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n"
666
667 #: elf-eh-frame.c:1605
668 msgid "%P: DW_EH_PE_datarel unspecified for this architecture.\n"
669 msgstr "%P: DW_EH_PE_datarel chưa định nghĩa cho kiến trúc này.\n"
670
671 #: elf-ifunc.c:179
672 msgid "%F%P: dynamic STT_GNU_IFUNC symbol `%s' with pointer equality in `%B' can not be used when making an executable; recompile with -fPIE and relink with -pie\n"
673 msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động “%s” với tình trạng chất lượng con trỏ trong “%B” thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với “-fPIE” và liên kết lại với “-pie”\n"
674
675 #: elf-m10200.c:450 elf-m10300.c:1563 elf32-avr.c:1221 elf32-bfin.c:3213
676 #: elf32-cr16.c:1482 elf32-cr16c.c:780 elf32-cris.c:2081 elf32-crx.c:922
677 #: elf32-d10v.c:509 elf32-epiphany.c:556 elf32-fr30.c:609 elf32-frv.c:4105
678 #: elf32-h8300.c:509 elf32-i860.c:1211 elf32-ip2k.c:1468 elf32-iq2000.c:684
679 #: elf32-lm32.c:1168 elf32-m32c.c:553 elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1138
680 #: elf32-mep.c:535 elf32-microblaze.c:1231 elf32-moxie.c:282
681 #: elf32-msp430.c:486 elf32-mt.c:395 elf32-openrisc.c:404 elf32-score.c:2729
682 #: elf32-score7.c:2537 elf32-spu.c:5044 elf32-tilepro.c:3214 elf32-v850.c:2143
683 #: elf32-xstormy16.c:935 elf64-mmix.c:1590 elfxx-tilegx.c:3577
684 msgid "internal error: out of range error"
685 msgstr "lỗi nội bộ: lỗi ở ngoại phạm vi"
686
687 #: elf-m10200.c:454 elf-m10300.c:1567 elf32-avr.c:1225 elf32-bfin.c:3217
688 #: elf32-cr16.c:1486 elf32-cr16c.c:784 elf32-cris.c:2085 elf32-crx.c:926
689 #: elf32-d10v.c:513 elf32-fr30.c:613 elf32-frv.c:4109 elf32-h8300.c:513
690 #: elf32-i860.c:1215 elf32-iq2000.c:688 elf32-lm32.c:1172 elf32-m32c.c:557
691 #: elf32-m32r.c:3110 elf32-m68hc1x.c:1142 elf32-mep.c:539
692 #: elf32-microblaze.c:1235 elf32-moxie.c:286 elf32-msp430.c:490
693 #: elf32-openrisc.c:408 elf32-score.c:2733 elf32-score7.c:2541
694 #: elf32-spu.c:5048 elf32-tilepro.c:3218 elf32-v850.c:2147
695 #: elf32-xstormy16.c:939 elf64-mmix.c:1594 elfxx-mips.c:9465
696 #: elfxx-tilegx.c:3581
697 msgid "internal error: unsupported relocation error"
698 msgstr "lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ"
699
700 #: elf-m10200.c:458 elf32-cr16.c:1490 elf32-cr16c.c:788 elf32-crx.c:930
701 #: elf32-d10v.c:517 elf32-h8300.c:517 elf32-lm32.c:1176 elf32-m32r.c:3114
702 #: elf32-m68hc1x.c:1146 elf32-microblaze.c:1239 elf32-score.c:2737
703 #: elf32-score7.c:2545 elf32-spu.c:5052
704 msgid "internal error: dangerous error"
705 msgstr "lỗi nội bộ: lỗi nguy hiểm"
706
707 #: elf-m10200.c:462 elf-m10300.c:1580 elf32-avr.c:1233 elf32-bfin.c:3225
708 #: elf32-cr16.c:1494 elf32-cr16c.c:792 elf32-cris.c:2093 elf32-crx.c:934
709 #: elf32-d10v.c:521 elf32-epiphany.c:571 elf32-fr30.c:621 elf32-frv.c:4117
710 #: elf32-h8300.c:521 elf32-i860.c:1223 elf32-ip2k.c:1483 elf32-iq2000.c:696
711 #: elf32-lm32.c:1180 elf32-m32c.c:565 elf32-m32r.c:3118 elf32-m68hc1x.c:1150
712 #: elf32-mep.c:547 elf32-microblaze.c:1243 elf32-moxie.c:294
713 #: elf32-msp430.c:498 elf32-mt.c:403 elf32-openrisc.c:416 elf32-score.c:2746
714 #: elf32-score7.c:2549 elf32-spu.c:5056 elf32-tilepro.c:3226 elf32-v850.c:2167
715 #: elf32-xstormy16.c:947 elf64-mmix.c:1602 elfxx-tilegx.c:3589
716 msgid "internal error: unknown error"
717 msgstr "lỗi nội bộ: lỗi không rõ"
718
719 #: elf-m10300.c:1507 elf32-arm.c:10419 elf32-i386.c:4264 elf32-m32r.c:2599
720 #: elf32-m68k.c:4156 elf32-s390.c:3003 elf32-sh.c:4218 elf32-tilepro.c:3117
721 #: elf32-xtensa.c:3066 elf64-s390.c:2978 elf64-sh64.c:1640 elf64-x86-64.c:4110
722 #: elfxx-sparc.c:3835 elfxx-tilegx.c:3500
723 msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'"
724 msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu “%s”"
725
726 #: elf-m10300.c:1572
727 msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)"
728 msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)"
729
730 #: elf-m10300.c:1575
731 msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library"
732 msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ"
733
734 #: elf-m10300.c:4372 elf32-arm.c:12800 elf32-cr16.c:2451 elf32-cris.c:3057
735 #: elf32-hppa.c:1894 elf32-i370.c:503 elf32-i386.c:2182 elf32-lm32.c:1868
736 #: elf32-m32r.c:1927 elf32-m68k.c:3253 elf32-s390.c:1652 elf32-sh.c:2931
737 #: elf32-tic6x.c:2162 elf32-tilepro.c:1940 elf32-vax.c:1041 elf64-s390.c:1635
738 #: elf64-sh64.c:3381 elf64-x86-64.c:2176 elfxx-sparc.c:2119
739 #: elfxx-tilegx.c:2261
740 #, c-format
741 msgid "dynamic variable `%s' is zero size"
742 msgstr "biến động “%s” có kích cỡ bằng không"
743
744 #: elf.c:334
745 msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'"
746 msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần “%s”"
747
748 #: elf.c:446
749 msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section"
750 msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại"
751
752 #: elf.c:602
753 msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx"
754 msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx"
755
756 #: elf.c:638
757 msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry"
758 msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ"
759
760 #: elf.c:708
761 msgid "%B: no group info for section %A"
762 msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A"
763
764 #: elf.c:737 elf.c:3121 elflink.c:10135
765 msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'"
766 msgstr "%B: cảnh báo: “sh_link” chưa được đặt cho phần “%A”"
767
768 #: elf.c:756
769 msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect"
770 msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần “%A”"
771
772 #: elf.c:791
773 msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]"
774 msgstr "%B: không rõ [%d] phần “%s” trong nhóm [%s]"
775
776 #: elf.c:1041
777 msgid "%B: unable to initialize commpress status for section %s"
778 msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái nén cho phần %s"
779
780 #: elf.c:1061
781 msgid "%B: unable to initialize decommpress status for section %s"
782 msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái giải nén cho phần %s"
783
784 #: elf.c:1181
785 #, c-format
786 msgid ""
787 "\n"
788 "Program Header:\n"
789 msgstr ""
790 "\n"
791 "Phần đầu chương trình:\n"
792
793 #: elf.c:1223
794 #, c-format
795 msgid ""
796 "\n"
797 "Dynamic Section:\n"
798 msgstr ""
799 "\n"
800 "Phần động:\n"
801
802 #: elf.c:1359
803 #, c-format
804 msgid ""
805 "\n"
806 "Version definitions:\n"
807 msgstr ""
808 "\n"
809 "Phần định nghĩa phiên bản:\n"
810
811 #: elf.c:1384
812 #, c-format
813 msgid ""
814 "\n"
815 "Version References:\n"
816 msgstr ""
817 "\n"
818 "Tham chiếu phiên bản:\n"
819
820 #: elf.c:1389
821 #, c-format
822 msgid " required from %s:\n"
823 msgstr " cần thiết từ %s:\n"
824
825 #: elf.c:1796
826 msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)"
827 msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)"
828
829 #: elf.c:1966
830 msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]"
831 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng “%s” [0x%8x]"
832
833 #: elf.c:1978
834 msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]"
835 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý “%s” [0x%8x]"
836
837 #: elf.c:1989
838 msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]"
839 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH “%s” [0x%8x]"
840
841 #: elf.c:1999
842 msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]"
843 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần “%s” [0x%8x]"
844
845 #: elf.c:2634
846 #, c-format
847 msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS"
848 msgstr "cảnh báo: phần “%A” có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS"
849
850 #: elf.c:3078
851 msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'"
852 msgstr "%B: sh_link của phần “%A” chỉ tới phần bị hủy “%A” của “%B”"
853
854 #: elf.c:3101
855 msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'"
856 msgstr "%B: sh_link của phần “%A” chỉ tới phần bị gỡ bỏ “%A” của “%B”"
857
858 #: elf.c:4527
859 msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section"
860 msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic"
861
862 #: elf.c:4554
863 msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N"
864 msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với “-N”"
865
866 #: elf.c:4641
867 msgid "%B: section %A lma %#lx adjusted to %#lx"
868 msgstr "%B: phần %A lma %#lx được sửa thành %#lx"
869
870 #: elf.c:4776
871 msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d"
872 msgstr "%B: phần “%A” không thể được cấp phát trong đoạn %d"
873
874 #: elf.c:4824
875 msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment"
876 msgstr "%B: cảnh báo: phần đã cấp phát “%s” không nằm trong đoạn"
877
878 #: elf.c:5324
879 msgid "%B: symbol `%s' required but not present"
880 msgstr "%B: ký hiệu “%s” cần thiết mà không có"
881
882 #: elf.c:5662
883 msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n"
884 msgstr "%B: cảnh báo: Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n"
885
886 #: elf.c:6692
887 #, c-format
888 msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'"
889 msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu “%s” từ phần “%s”"
890
891 #: elf.c:7692
892 msgid "%B: unsupported relocation type %s"
893 msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s"
894
895 #: elf32-arm.c:3617
896 msgid ""
897 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
898 " first occurrence: %B: Thumb call to ARM"
899 msgstr ""
900 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
901 " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM"
902
903 #: elf32-arm.c:3664
904 msgid ""
905 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
906 " first occurrence: %B: ARM call to Thumb"
907 msgstr ""
908 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
909 " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi ARM tới Thumb"
910
911 #: elf32-arm.c:3878 elf32-arm.c:5315
912 #, c-format
913 msgid "%s: cannot create stub entry %s"
914 msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s"
915
916 #: elf32-arm.c:5431
917 #, c-format
918 msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'"
919 msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB “%s” cho “%s”"
920
921 #: elf32-arm.c:5467
922 #, c-format
923 msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'"
924 msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM “%s” cho “%s”"
925
926 #: elf32-arm.c:6005
927 msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode."
928 msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn."
929
930 #. Give a warning, but do as the user requests anyway.
931 #: elf32-arm.c:6235
932 msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture"
933 msgstr "%B: cảnh báo: sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích"
934
935 #: elf32-arm.c:6779 elf32-arm.c:6799
936 msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'"
937 msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 “%s”"
938
939 #: elf32-arm.c:6848
940 #, c-format
941 msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'."
942 msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ “%s”"
943
944 #: elf32-arm.c:6933
945 msgid ""
946 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
947 " first occurrence: %B: thumb call to arm"
948 msgstr ""
949 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
950 " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm"
951
952 #: elf32-arm.c:7717
953 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' in TLS trampoline"
954 msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh Thumb không mong đợi “0x%x” trong “TLS trampoline”"
955
956 #: elf32-arm.c:7756
957 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' in TLS trampoline"
958 msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh ARM không mong đợi “0x%x” trong “TLS trampoline”"
959
960 #: elf32-arm.c:8209
961 msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'."
962 msgstr "\\%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm “%s”."
963
964 #: elf32-arm.c:8622
965 msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'."
966 msgstr "%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb “%s”."
967
968 #: elf32-arm.c:9460
969 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC"
970 msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh Thumb “0x%x” được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC"
971
972 #: elf32-arm.c:9483
973 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC"
974 msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh ARM “0x%x” được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC"
975
976 #: elf32-arm.c:9512
977 msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object"
978 msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung"
979
980 #: elf32-arm.c:9727
981 msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations"
982 msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU"
983
984 #: elf32-arm.c:9767 elf32-arm.c:9854 elf32-arm.c:9937 elf32-arm.c:10022
985 msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s"
986 msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s"
987
988 #: elf32-arm.c:10261 elf32-sh.c:4103 elf64-sh64.c:1544
989 msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section"
990 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE"
991
992 #: elf32-arm.c:10372 elf32-m68k.c:4191 elf32-xtensa.c:2802
993 msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s"
994 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s"
995
996 #: elf32-arm.c:10373 elf32-m68k.c:4192 elf32-xtensa.c:2803
997 msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s"
998 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s"
999
1000 #: elf32-arm.c:10453 elf32-tic6x.c:2753
1001 msgid "out of range"
1002 msgstr "ở ngoại phạm vi"
1003
1004 #: elf32-arm.c:10457 elf32-tic6x.c:2757
1005 msgid "unsupported relocation"
1006 msgstr "định vị lại không được hỗ trợ"
1007
1008 #: elf32-arm.c:10465 elf32-tic6x.c:2765
1009 msgid "unknown error"
1010 msgstr "lỗi không rõ"
1011
1012 #: elf32-arm.c:10890
1013 msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it"
1014 msgstr "Cảnh báo: Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó"
1015
1016 #: elf32-arm.c:10984
1017 msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d"
1018 msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
1019
1020 #: elf32-arm.c:10992
1021 msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d"
1022 msgstr "Cảnh báo: %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
1023
1024 #: elf32-arm.c:11173
1025 msgid "error: %B: Unknown CPU architecture"
1026 msgstr "lỗi: %B: không rõ kiến trúc CPU"
1027
1028 #: elf32-arm.c:11211
1029 msgid "error: %B: Conflicting CPU architectures %d/%d"
1030 msgstr "lỗi: %B: Các kiến trúc CPU xung đột với nhau %d/%d"
1031
1032 #: elf32-arm.c:11260
1033 msgid "Error: %B has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes"
1034 msgstr "Lỗi: %B có cả hai thuộc tính Tag_MPextension_use hiện nay và cũ"
1035
1036 #: elf32-arm.c:11285
1037 msgid "error: %B uses VFP register arguments, %B does not"
1038 msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không"
1039
1040 #: elf32-arm.c:11430
1041 msgid "error: %B: unable to merge virtualization attributes with %B"
1042 msgstr "lỗi: %B: không thể hòa trộng thuộc tính ảo hóa với %B"
1043
1044 #: elf32-arm.c:11456
1045 msgid "error: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c"
1046 msgstr "lỗi: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c"
1047
1048 #: elf32-arm.c:11557
1049 msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration"
1050 msgstr "Cảnh báo: %B: cấu trúc nền tảng xung đột"
1051
1052 #: elf32-arm.c:11566
1053 msgid "error: %B: Conflicting use of R9"
1054 msgstr "lỗi; %B: Dùng R9 một cách xung đột"
1055
1056 #: elf32-arm.c:11578
1057 msgid "error: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9"
1058 msgstr "lỗi: %B: đạt địa chỉ tương đối SB cũng xung đột với cách dùng R9"
1059
1060 #: elf32-arm.c:11591
1061 msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t; use of wchar_t values across objects may fail"
1062 msgstr "cảnh báo: %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng"
1063
1064 #: elf32-arm.c:11622
1065 msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail"
1066 msgstr "cảnh báo: %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng"
1067
1068 #: elf32-arm.c:11634
1069 msgid "error: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not"
1070 msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không"
1071
1072 #: elf32-arm.c:11651
1073 msgid "error: fp16 format mismatch between %B and %B"
1074 msgstr "lỗi: định dạng fp16 không tương ứng giữa %B và %B"
1075
1076 #: elf32-arm.c:11675
1077 msgid "DIV usage mismatch between %B and %B"
1078 msgstr "cách dùng DIV không khớp nhau giữa %B và %B"
1079
1080 #: elf32-arm.c:11694
1081 msgid "%B has has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes"
1082 msgstr "%B có cả hai thuộc tính hiện nay và cũ là Tag_MPextension_use"
1083
1084 #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field
1085 #. containing valid data.
1086 #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data.
1087 #: elf32-arm.c:11782 elf32-bfin.c:5079 elf32-cris.c:4169 elf32-m68hc1x.c:1282
1088 #: elf32-m68k.c:1236 elf32-score.c:3994 elf32-score7.c:3800 elf32-vax.c:529
1089 #: elfxx-mips.c:14103
1090 #, c-format
1091 msgid "private flags = %lx:"
1092 msgstr "các cờ riêng = %lx:"
1093
1094 #: elf32-arm.c:11791
1095 #, c-format
1096 msgid " [interworking enabled]"
1097 msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]"
1098
1099 #: elf32-arm.c:11799
1100 #, c-format
1101 msgid " [VFP float format]"
1102 msgstr " [Định dạng trôi VFP]"
1103
1104 #: elf32-arm.c:11801
1105 #, c-format
1106 msgid " [Maverick float format]"
1107 msgstr " [Định dạng trôi Maverick]"
1108
1109 #: elf32-arm.c:11803
1110 #, c-format
1111 msgid " [FPA float format]"
1112 msgstr " [Định dạng trôi FPA]"
1113
1114 #: elf32-arm.c:11812
1115 #, c-format
1116 msgid " [new ABI]"
1117 msgstr " [ABI mới]"
1118
1119 #: elf32-arm.c:11815
1120 #, c-format
1121 msgid " [old ABI]"
1122 msgstr " [ABI cũ]"
1123
1124 #: elf32-arm.c:11818
1125 #, c-format
1126 msgid " [software FP]"
1127 msgstr " [FP phần mềm]"
1128
1129 #: elf32-arm.c:11827
1130 #, c-format
1131 msgid " [Version1 EABI]"
1132 msgstr " [EABI phiên bản 1]"
1133
1134 #: elf32-arm.c:11830 elf32-arm.c:11841
1135 #, c-format
1136 msgid " [sorted symbol table]"
1137 msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]"
1138
1139 #: elf32-arm.c:11832 elf32-arm.c:11843
1140 #, c-format
1141 msgid " [unsorted symbol table]"
1142 msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]"
1143
1144 #: elf32-arm.c:11838
1145 #, c-format
1146 msgid " [Version2 EABI]"
1147 msgstr " [EABI phiên bản 2]"
1148
1149 #: elf32-arm.c:11846
1150 #, c-format
1151 msgid " [dynamic symbols use segment index]"
1152 msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]"
1153
1154 #: elf32-arm.c:11849
1155 #, c-format
1156 msgid " [mapping symbols precede others]"
1157 msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]"
1158
1159 #: elf32-arm.c:11856
1160 #, c-format
1161 msgid " [Version3 EABI]"
1162 msgstr " [EABI phiên bản 3]"
1163
1164 #: elf32-arm.c:11860
1165 #, c-format
1166 msgid " [Version4 EABI]"
1167 msgstr " [EABI phiên bản 4]"
1168
1169 #: elf32-arm.c:11864
1170 #, c-format
1171 msgid " [Version5 EABI]"
1172 msgstr " [EABI phiên bản 5]"
1173
1174 #: elf32-arm.c:11867
1175 #, c-format
1176 msgid " [BE8]"
1177 msgstr " [BE8]"
1178
1179 #: elf32-arm.c:11870
1180 #, c-format
1181 msgid " [LE8]"
1182 msgstr " [LE8]"
1183
1184 #: elf32-arm.c:11876
1185 #, c-format
1186 msgid " <EABI version unrecognised>"
1187 msgstr "<Phiên bản EABI không được nhận ra>"
1188
1189 #: elf32-arm.c:11883
1190 #, c-format
1191 msgid " [relocatable executable]"
1192 msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]"
1193
1194 #: elf32-arm.c:11886
1195 #, c-format
1196 msgid " [has entry point]"
1197 msgstr " [có điểm vào]"
1198
1199 #: elf32-arm.c:11891
1200 #, c-format
1201 msgid "<Unrecognised flag bits set>"
1202 msgstr "<Các bit cờ không được nhận ra đã được đặt>"
1203
1204 #: elf32-arm.c:12189 elf32-i386.c:1461 elf32-s390.c:1000 elf32-tic6x.c:2829
1205 #: elf32-tilepro.c:1336 elf32-xtensa.c:1009 elf64-s390.c:960
1206 #: elf64-x86-64.c:1364 elfxx-sparc.c:1371 elfxx-tilegx.c:1586
1207 msgid "%B: bad symbol index: %d"
1208 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d"
1209
1210 #: elf32-arm.c:12337 elf64-x86-64.c:1561 elf64-x86-64.c:1732 elfxx-mips.c:8223
1211 msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC"
1212 msgstr "%B: định vị lại %s so với “%s” không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với “-fPIC”"
1213
1214 #: elf32-arm.c:13460
1215 #, c-format
1216 msgid "Errors encountered processing file %s"
1217 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"
1218
1219 #: elf32-arm.c:14837
1220 msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub is allocated in unsafe location"
1221 msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 được cấp phát ở vị trí không an toàn"
1222
1223 #. There's not much we can do apart from complain if this
1224 #. happens.
1225 #: elf32-arm.c:14864
1226 msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub out of range (input file too large)"
1227 msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 ở ngoại phạm vi (tập tin nhập quá dài)"
1228
1229 #: elf32-arm.c:14958 elf32-arm.c:14980
1230 msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range"
1231 msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi"
1232
1233 #: elf32-arm.c:15518
1234 msgid "error: %B is already in final BE8 format"
1235 msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng"
1236
1237 #: elf32-arm.c:15594
1238 msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d"
1239 msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản EABI %d"
1240
1241 #: elf32-arm.c:15610
1242 msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d"
1243 msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d"
1244
1245 #: elf32-arm.c:15635
1246 msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not"
1247 msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không"
1248
1249 #: elf32-arm.c:15639
1250 msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not"
1251 msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không"
1252
1253 #: elf32-arm.c:15649
1254 msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not"
1255 msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không"
1256
1257 #: elf32-arm.c:15653
1258 msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does"
1259 msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có"
1260
1261 #: elf32-arm.c:15672
1262 msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP"
1263 msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng"
1264
1265 #: elf32-arm.c:15676
1266 msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP"
1267 msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm"
1268
1269 #: elf32-avr.c:1229 elf32-bfin.c:3221 elf32-cris.c:2089 elf32-epiphany.c:567
1270 #: elf32-fr30.c:617 elf32-frv.c:4113 elf32-i860.c:1219 elf32-ip2k.c:1479
1271 #: elf32-iq2000.c:692 elf32-m32c.c:561 elf32-mep.c:543 elf32-moxie.c:290
1272 #: elf32-msp430.c:494 elf32-mt.c:399 elf32-openrisc.c:412 elf32-tilepro.c:3222
1273 #: elf32-v850.c:2151 elf32-xstormy16.c:943 elf64-mmix.c:1598
1274 #: elfxx-tilegx.c:3585
1275 msgid "internal error: dangerous relocation"
1276 msgstr "lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm"
1277
1278 #: elf32-avr.c:2415 elf32-hppa.c:598 elf32-m68hc1x.c:166
1279 msgid "%B: cannot create stub entry %s"
1280 msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s"
1281
1282 #: elf32-bfin.c:107 elf32-bfin.c:363
1283 msgid "relocation should be even number"
1284 msgstr "tái định vị phải là số chẵn"
1285
1286 #: elf32-bfin.c:1593
1287 msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'"
1288 msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu “%s”"
1289
1290 #: elf32-bfin.c:1626 elf32-i386.c:4307 elf32-m68k.c:4233 elf32-s390.c:3055
1291 #: elf64-s390.c:3030 elf64-x86-64.c:4151
1292 msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d"
1293 msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với “%s”: lỗi %d"
1294
1295 #: elf32-bfin.c:2725
1296 msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend"
1297 msgstr "%B: định vị lại ở “%A+0x%x” tham chiếu đến ký hiệu “%s” với số hạng khác không"
1298
1299 #: elf32-bfin.c:2741
1300 msgid "relocation references symbol not defined in the module"
1301 msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun"
1302
1303 #: elf32-bfin.c:2838
1304 msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend"
1305 msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
1306
1307 #: elf32-bfin.c:2879 elf32-bfin.c:3002
1308 msgid "cannot emit fixups in read-only section"
1309 msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc"
1310
1311 #: elf32-bfin.c:2910 elf32-bfin.c:3040 elf32-lm32.c:1103 elf32-sh.c:5016
1312 msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section"
1313 msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc"
1314
1315 #: elf32-bfin.c:2960
1316 msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend"
1317 msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
1318
1319 #: elf32-bfin.c:3125
1320 msgid "relocations between different segments are not supported"
1321 msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau"
1322
1323 #: elf32-bfin.c:3126
1324 msgid "warning: relocation references a different segment"
1325 msgstr "cảnh báo: định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác"
1326
1327 #: elf32-bfin.c:4971
1328 msgid "%B: unsupported relocation type %i"
1329 msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i"
1330
1331 #: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6808
1332 #, c-format
1333 msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable"
1334 msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện"
1335
1336 #: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6812
1337 #, c-format
1338 msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable"
1339 msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện"
1340
1341 #: elf32-bfin.c:5283
1342 #, c-format
1343 msgid "*** check this relocation %s"
1344 msgstr "*** kiểm tra tái phân bổ này %s"
1345
1346 #: elf32-cris.c:1176
1347 msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'"
1348 msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu “%s”"
1349
1350 #: elf32-cris.c:1238
1351 msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'"
1352 msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu “%s”"
1353
1354 #: elf32-cris.c:1240
1355 msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'"
1356 msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu “%s”"
1357
1358 #: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1639 elf32-cris.c:1722
1359 #: elf32-cris.c:1875 elf32-tic6x.c:2662
1360 msgid "[whose name is lost]"
1361 msgstr "[mất tên của ai]"
1362
1363 #: elf32-cris.c:1365 elf32-tic6x.c:2647
1364 msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbol"
1365 msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cục bộ"
1366
1367 #: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1716 elf32-cris.c:1869 elf32-tic6x.c:2655
1368 msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'"
1369 msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu “%s”"
1370
1371 #: elf32-cris.c:1399
1372 msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'"
1373 msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: “%s”"
1374
1375 #: elf32-cris.c:1415
1376 msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created"
1377 msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT"
1378
1379 #. We shouldn't get here for GCC-emitted code.
1380 #: elf32-cris.c:1630
1381 msgid "%B, section %A: relocation %s has an undefined reference to `%s', perhaps a declaration mixup?"
1382 msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến “%s”, có thể khai báo không rõ ?"
1383
1384 #: elf32-cris.c:2002
1385 msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for symbol: `%s' which is defined outside the program, perhaps a declaration mixup?"
1386 msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu “%s” mà được xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?"
1387
1388 #: elf32-cris.c:2055
1389 msgid "(too many global variables for -fpic: recompile with -fPIC)"
1390 msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với “-fpic”: hãy biên dịch lại với “-fPIC”)"
1391
1392 #: elf32-cris.c:2062
1393 msgid "(thread-local data too big for -fpic or -msmall-tls: recompile with -fPIC or -mno-small-tls)"
1394 msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với “fpic” hoặc “-msmall-tls”: hãy biên dịch lại với “-fPIC” hay “-mno-small-tls”)"
1395
1396 #: elf32-cris.c:3261
1397 msgid ""
1398 "%B, section %A:\n"
1399 " v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation"
1400 msgstr ""
1401 "%B, phần %A:\n"
1402 " đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC"
1403
1404 #: elf32-cris.c:3366
1405 msgid ""
1406 "%B, section %A:\n"
1407 " relocation %s not valid in a shared object; typically an option mixup, recompile with -fPIC"
1408 msgstr ""
1409 "%B, phần %A:\n"
1410 " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với “-fPIC”"
1411
1412 #: elf32-cris.c:3580
1413 msgid ""
1414 "%B, section %A:\n"
1415 " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC"
1416 msgstr ""
1417 "%B, phần %A:\n"
1418 " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với “-fPIC”"
1419
1420 #: elf32-cris.c:4002
1421 msgid ""
1422 "%B, section `%A', to symbol `%s':\n"
1423 " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC"
1424 msgstr ""
1425 "%B, phần “%A”, tới ký hiệu “%s”:\n"
1426 " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với “-fPIC”"
1427
1428 #: elf32-cris.c:4118
1429 msgid "Unexpected machine number"
1430 msgstr "Số thứ tự máy bất thường"
1431
1432 #: elf32-cris.c:4172
1433 #, c-format
1434 msgid " [symbols have a _ prefix]"
1435 msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]"
1436
1437 #: elf32-cris.c:4175
1438 #, c-format
1439 msgid " [v10 and v32]"
1440 msgstr " [v10 và v32]"
1441
1442 #: elf32-cris.c:4178
1443 #, c-format
1444 msgid " [v32]"
1445 msgstr " [v32]"
1446
1447 #: elf32-cris.c:4223
1448 msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols"
1449 msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố"
1450
1451 #: elf32-cris.c:4224
1452 msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols"
1453 msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _"
1454
1455 #: elf32-cris.c:4243
1456 msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects"
1457 msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước"
1458
1459 #: elf32-cris.c:4245
1460 msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects"
1461 msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước"
1462
1463 #: elf32-dlx.c:142
1464 #, c-format
1465 msgid "BFD Link Error: branch (PC rel16) to section (%s) not supported"
1466 msgstr "BFD Lỗi liên kết: rẽ nhánh (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ"
1467
1468 #: elf32-dlx.c:204
1469 #, c-format
1470 msgid "BFD Link Error: jump (PC rel26) to section (%s) not supported"
1471 msgstr "BFD Lỗi liên kết: nhảy (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ"
1472
1473 #. Only if it's not an unresolved symbol.
1474 #: elf32-epiphany.c:563 elf32-ip2k.c:1475
1475 msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces"
1476 msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn"
1477
1478 #: elf32-frv.c:1509 elf32-frv.c:1658
1479 msgid "relocation requires zero addend"
1480 msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không"
1481
1482 #: elf32-frv.c:2888
1483 msgid "%H: relocation to `%s+%v' may have caused the error above\n"
1484 msgstr "%H: định vị lại tới “%s+%x” có thể gây ra lỗi trên\n"
1485
1486 #: elf32-frv.c:2905
1487 msgid "%H: relocation references symbol not defined in the module\n"
1488 msgstr "%H: định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun\n"
1489
1490 #: elf32-frv.c:2981
1491 msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction\n"
1492 msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call\n"
1493
1494 #: elf32-frv.c:3022
1495 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction\n"
1496 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi\n"
1497
1498 #: elf32-frv.c:3093
1499 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction\n"
1500 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n"
1501
1502 #: elf32-frv.c:3130
1503 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction\n"
1504 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n"
1505
1506 #: elf32-frv.c:3177
1507 msgid "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction\n"
1508 msgstr "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd\n"
1509
1510 #: elf32-frv.c:3261
1511 msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction\n"
1512 msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll\n"
1513
1514 #: elf32-frv.c:3315
1515 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction\n"
1516 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi\n"
1517
1518 #: elf32-frv.c:3345
1519 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction\n"
1520 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n"
1521
1522 #: elf32-frv.c:3374
1523 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n"
1524 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n"
1525
1526 #: elf32-frv.c:3404
1527 msgid "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction\n"
1528 msgstr "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld\n"
1529
1530 #: elf32-frv.c:3449
1531 msgid "%H: R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction\n"
1532 msgstr "%H: R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n"
1533
1534 #: elf32-frv.c:3476
1535 msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n"
1536 msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n"
1537
1538 #: elf32-frv.c:3597
1539 msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend\n"
1540 msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n"
1541
1542 #: elf32-frv.c:3638 elf32-frv.c:3760
1543 msgid "%H: cannot emit fixups in read-only section\n"
1544 msgstr "%H: không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc\n"
1545
1546 #: elf32-frv.c:3669 elf32-frv.c:3803
1547 msgid "%H: cannot emit dynamic relocations in read-only section\n"
1548 msgstr "%H: không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc\n"
1549
1550 #: elf32-frv.c:3718
1551 msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend\n"
1552 msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n"
1553
1554 #: elf32-frv.c:3974
1555 msgid "%H: reloc against `%s' references a different segment\n"
1556 msgstr "%H: định vị lại tham chiếu “%s” đến một đoạn khác\n"
1557
1558 #: elf32-frv.c:4124
1559 msgid "%H: reloc against `%s': %s\n"
1560 msgstr "%H: reloc lại “%s”: %s\n"
1561
1562 #: elf32-frv.c:6400
1563 msgid "%B: unsupported relocation type %i\n"
1564 msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i\n"
1565
1566 #: elf32-frv.c:6722
1567 #, c-format
1568 msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations"
1569 msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic"
1570
1571 #: elf32-frv.c:6775 elf32-iq2000.c:845 elf32-m32c.c:807
1572 #, c-format
1573 msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s"
1574 msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s"
1575
1576 #: elf32-frv.c:6787
1577 #, c-format
1578 msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
1579 msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)"
1580
1581 #: elf32-frv.c:6837 elf32-iq2000.c:882 elf32-m32c.c:843 elf32-mt.c:576
1582 #: elf32-rx.c:3001
1583 #, c-format
1584 msgid "private flags = 0x%lx:"
1585 msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:"
1586
1587 #: elf32-gen.c:69 elf64-gen.c:69
1588 msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)"
1589 msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)"
1590
1591 #: elf32-hppa.c:850 elf32-hppa.c:3598
1592 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections"
1593 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với “-ffunction-sections”"
1594
1595 #: elf32-hppa.c:1284
1596 msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC"
1597 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với “-fPIC”"
1598
1599 #: elf32-hppa.c:2791
1600 msgid "%B: duplicate export stub %s"
1601 msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s"
1602
1603 #: elf32-hppa.c:3437
1604 msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link"
1605 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ"
1606
1607 #: elf32-hppa.c:4284
1608 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s"
1609 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s"
1610
1611 #: elf32-hppa.c:4603
1612 msgid ".got section not immediately after .plt section"
1613 msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit"
1614
1615 #. Unknown relocation.
1616 #: elf32-i386.c:373 elf32-m68k.c:384 elf32-ppc.c:1676 elf32-s390.c:379
1617 #: elf32-tic6x.c:2684 elf64-ppc.c:2300 elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:265
1618 msgid "%B: invalid relocation type %d"
1619 msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d"
1620
1621 #: elf32-i386.c:1404 elf64-x86-64.c:1308
1622 msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' failed"
1623 msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với “%s” ở 0x%lx trong phần “%A”"
1624
1625 #: elf32-i386.c:1549 elf32-i386.c:3244 elf64-x86-64.c:1487 elf64-x86-64.c:3125
1626 #: elfxx-sparc.c:3083
1627 msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' isn't handled by %s"
1628 msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC “%s” không phải được %s quản lý"
1629
1630 #: elf32-i386.c:1711 elf32-s390.c:1182 elf32-sh.c:6362 elf32-tilepro.c:1434
1631 #: elf32-xtensa.c:1182 elf64-s390.c:1151 elfxx-sparc.c:1548
1632 #: elfxx-tilegx.c:1701
1633 msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol"
1634 msgstr "%B: đã truy cập “%s” theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch"
1635
1636 #: elf32-i386.c:2539 elf64-x86-64.c:2506
1637 msgid "%P: %B: warning: relocation against `%s' in readonly section `%A'.\n"
1638 msgstr "%P: %B: cảnh báo: định vị lại dựa vào %s trong phần chỉ đọc “%A”.\n"
1639
1640 #: elf32-i386.c:2629 elf64-x86-64.c:2593
1641 msgid "%P: %B: warning: relocation in readonly section `%A'.\n"
1642 msgstr "%P: %B: cảnh báo: tái định vị trong phần chỉ đọc “%A”.\n"
1643
1644 #: elf32-i386.c:3086 elf32-tilepro.c:2557 elfxx-tilegx.c:2871
1645 msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'"
1646 msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần “%A”"
1647
1648 #: elf32-i386.c:3494 elf64-x86-64.c:3513
1649 msgid "hidden symbol"
1650 msgstr "ký hiệu bị ẩn"
1651
1652 #: elf32-i386.c:3497 elf64-x86-64.c:3516
1653 msgid "internal symbol"
1654 msgstr "ký hiệu nội bộ"
1655
1656 #: elf32-i386.c:3500 elf64-x86-64.c:3519
1657 msgid "protected symbol"
1658 msgstr "ký hiệu bị bảo vệ"
1659
1660 #: elf32-i386.c:3503 elf64-x86-64.c:3522
1661 msgid "symbol"
1662 msgstr "ký hiệu"
1663
1664 #: elf32-i386.c:3508
1665 msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object"
1666 msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ"
1667
1668 #: elf32-i386.c:3518
1669 msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object"
1670 msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ"
1671
1672 #: elf32-i386.c:4839 elf32-tilepro.c:3467 elf64-x86-64.c:4609
1673 #: elfxx-tilegx.c:3847
1674 #, c-format
1675 msgid "discarded output section: `%A'"
1676 msgstr "phần kết xuất bị bỏ qua: “%A”"
1677
1678 #: elf32-ip2k.c:857 elf32-ip2k.c:863 elf32-ip2k.c:930 elf32-ip2k.c:936
1679 msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation information."
1680 msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại hoàn thành."
1681
1682 #: elf32-ip2k.c:880 elf32-ip2k.c:963
1683 msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt."
1684 msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng."
1685
1686 #: elf32-ip2k.c:1292
1687 #, c-format
1688 msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)."
1689 msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)."
1690
1691 #: elf32-ip2k.c:1308
1692 #, c-format
1693 msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)."
1694 msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)."
1695
1696 #: elf32-iq2000.c:858 elf32-m32c.c:819
1697 #, c-format
1698 msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
1699 msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)"
1700
1701 #: elf32-lm32.c:706
1702 msgid "global pointer relative relocation when _gp not defined"
1703 msgstr "có định vị lại tương đối với con trỏ toàn cục khi chưa xác định _gp"
1704
1705 #: elf32-lm32.c:761
1706 msgid "global pointer relative address out of range"
1707 msgstr "địa chỉ tương đối với con trỏ toàn cục vẫn ở ngoại phạm vi"
1708
1709 #: elf32-lm32.c:1057
1710 msgid "internal error: addend should be zero for R_LM32_16_GOT"
1711 msgstr "lỗi nội bộ: phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT"
1712
1713 #: elf32-m32r.c:1453
1714 msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined"
1715 msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_"
1716
1717 #: elf32-m32r.c:3043
1718 msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)"
1719 msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)"
1720
1721 #: elf32-m32r.c:3571
1722 msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules"
1723 msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước"
1724
1725 #: elf32-m32r.c:3592
1726 #, c-format
1727 msgid "private flags = %lx"
1728 msgstr "các cờ riêng — %lx"
1729
1730 #: elf32-m32r.c:3597
1731 #, c-format
1732 msgid ": m32r instructions"
1733 msgstr ": chỉ dẫn m32r"
1734
1735 #: elf32-m32r.c:3598
1736 #, c-format
1737 msgid ": m32rx instructions"
1738 msgstr ": chỉ dẫn m32rx"
1739
1740 #: elf32-m32r.c:3599
1741 #, c-format
1742 msgid ": m32r2 instructions"
1743 msgstr ": chỉ dẫn m32r2"
1744
1745 #: elf32-m68hc1x.c:1050
1746 #, c-format
1747 msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution"
1748 msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa “%s” khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai"
1749
1750 #: elf32-m68hc1x.c:1073
1751 #, c-format
1752 msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)"
1753 msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)"
1754
1755 #: elf32-m68hc1x.c:1092
1756 #, c-format
1757 msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx"
1758 msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx"
1759
1760 #: elf32-m68hc1x.c:1225
1761 msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers"
1762 msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit"
1763
1764 #: elf32-m68hc1x.c:1232
1765 msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double"
1766 msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi"
1767
1768 #: elf32-m68hc1x.c:1241
1769 msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12"
1770 msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12"
1771
1772 #: elf32-m68hc1x.c:1257 elf32-ppc.c:4227 elf64-sparc.c:706 elfxx-mips.c:13965
1773 msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
1774 msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)"
1775
1776 #: elf32-m68hc1x.c:1285
1777 #, c-format
1778 msgid "[abi=32-bit int, "
1779 msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, "
1780
1781 #: elf32-m68hc1x.c:1287
1782 #, c-format
1783 msgid "[abi=16-bit int, "
1784 msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, "
1785
1786 #: elf32-m68hc1x.c:1290
1787 #, c-format
1788 msgid "64-bit double, "
1789 msgstr "64-bit đôi, "
1790
1791 #: elf32-m68hc1x.c:1292
1792 #, c-format
1793 msgid "32-bit double, "
1794 msgstr "32-bit kép, "
1795
1796 #: elf32-m68hc1x.c:1295
1797 #, c-format
1798 msgid "cpu=HC11]"
1799 msgstr "cpu=HC11]"
1800
1801 #: elf32-m68hc1x.c:1297
1802 #, c-format
1803 msgid "cpu=HCS12]"
1804 msgstr "cpu=HCS12]"
1805
1806 #: elf32-m68hc1x.c:1299
1807 #, c-format
1808 msgid "cpu=HC12]"
1809 msgstr "cpu=HC12]"
1810
1811 #: elf32-m68hc1x.c:1302
1812 #, c-format
1813 msgid " [memory=bank-model]"
1814 msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]"
1815
1816 #: elf32-m68hc1x.c:1304
1817 #, c-format
1818 msgid " [memory=flat]"
1819 msgstr " [bộ nhớ=phẳng]"
1820
1821 #: elf32-m68k.c:1251 elf32-m68k.c:1252 vms-alpha.c:7314 vms-alpha.c:7329
1822 msgid "unknown"
1823 msgstr "không rõ"
1824
1825 #: elf32-m68k.c:1715
1826 msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8-bit offset > %d"
1827 msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit > %d"
1828
1829 #: elf32-m68k.c:1721
1830 msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8- or 16-bit offset > %d"
1831 msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit hay 16-bit > %d"
1832
1833 #: elf32-m68k.c:3957
1834 msgid "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object"
1835 msgstr "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng chia sẻ"
1836
1837 #: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442
1838 msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n"
1839 msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n"
1840
1841 #: elf32-mcore.c:428
1842 msgid "%B: Unknown relocation type %d\n"
1843 msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n"
1844
1845 #. Pacify gcc -Wall.
1846 #: elf32-mep.c:157
1847 #, c-format
1848 msgid "mep: no reloc for code %d"
1849 msgstr "mep: không reloc cho mã %d"
1850
1851 #: elf32-mep.c:163
1852 #, c-format
1853 msgid "MeP: howto %d has type %d"
1854 msgstr "MeP: sao %d có kiểu %d"
1855
1856 #: elf32-mep.c:648
1857 msgid "%B and %B are for different cores"
1858 msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau"
1859
1860 #: elf32-mep.c:665
1861 msgid "%B and %B are for different configurations"
1862 msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau"
1863
1864 #: elf32-mep.c:702
1865 #, c-format
1866 msgid "private flags = 0x%lx"
1867 msgstr "các cờ riêng = 0x%lx"
1868
1869 #: elf32-microblaze.c:742
1870 #, c-format
1871 msgid "%s: unknown relocation type %d"
1872 msgstr "%s: không rõ loại định vị lại %d"
1873
1874 #: elf32-microblaze.c:867 elf32-microblaze.c:912
1875 #, c-format
1876 msgid "%s: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%s)"
1877 msgstr "%s: Đích (%s) của một sự định vị lại %s nằm trong phần không đúng (%s)"
1878
1879 #: elf32-microblaze.c:1155 elf32-tilepro.c:2891 elfxx-sparc.c:3457
1880 #: elfxx-tilegx.c:3230
1881 msgid "%B: probably compiled without -fPIC?"
1882 msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có “-fPIC” ?"
1883
1884 #: elf32-microblaze.c:2074
1885 msgid "%B: bad relocation section name `%s'"
1886 msgstr "%B: tên phần định vị lại sai “%s”"
1887
1888 #: elf32-mips.c:1549 elf64-mips.c:2683 elfn32-mips.c:2487
1889 msgid "literal relocation occurs for an external symbol"
1890 msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài"
1891
1892 #: elf32-mips.c:1596 elf32-score.c:570 elf32-score7.c:469 elf64-mips.c:2726
1893 #: elfn32-mips.c:2528
1894 msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol"
1895 msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài"
1896
1897 #: elf32-ppc.c:1741
1898 #, c-format
1899 msgid "generic linker can't handle %s"
1900 msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s"
1901
1902 #: elf32-ppc.c:2184
1903 msgid "corrupt %s section in %B"
1904 msgstr "phần %s bị hỏng trong %b"
1905
1906 #: elf32-ppc.c:2203
1907 msgid "unable to read in %s section from %B"
1908 msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B"
1909
1910 #: elf32-ppc.c:2244
1911 msgid "warning: unable to set size of %s section in %B"
1912 msgstr "cảnh báo: không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B"
1913
1914 #: elf32-ppc.c:2294
1915 msgid "failed to allocate space for new APUinfo section."
1916 msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới."
1917
1918 #: elf32-ppc.c:2313
1919 msgid "failed to compute new APUinfo section."
1920 msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới."
1921
1922 #: elf32-ppc.c:2316
1923 msgid "failed to install new APUinfo section."
1924 msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới."
1925
1926 #: elf32-ppc.c:3356
1927 msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object"
1928 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ"
1929
1930 #. It does not make sense to have a procedure linkage
1931 #. table entry for a local symbol.
1932 #: elf32-ppc.c:3700
1933 msgid "%P: %H: %s reloc against local symbol\n"
1934 msgstr "%P: %H: %s reloc dựa vào ký hiệu nội bộ\n"
1935
1936 #: elf32-ppc.c:4039 elf32-ppc.c:4054 elfxx-mips.c:13651 elfxx-mips.c:13677
1937 #: elfxx-mips.c:13699 elfxx-mips.c:13725
1938 msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float"
1939 msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm"
1940
1941 #: elf32-ppc.c:4042 elf32-ppc.c:4046
1942 msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision hard float"
1943 msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn"
1944
1945 #: elf32-ppc.c:4050
1946 msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float"
1947 msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn"
1948
1949 #: elf32-ppc.c:4057 elf32-ppc.c:4061 elfxx-mips.c:13631 elfxx-mips.c:13635
1950 msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d"
1951 msgstr "Cảnh báo: %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d"
1952
1953 #: elf32-ppc.c:4103 elf32-ppc.c:4107
1954 msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d"
1955 msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d"
1956
1957 #: elf32-ppc.c:4111
1958 msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\""
1959 msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ ABI “%s”, còn %B dùng “%s”"
1960
1961 #: elf32-ppc.c:4128 elf32-ppc.c:4131
1962 msgid "Warning: %B uses r3/r4 for small structure returns, %B uses memory"
1963 msgstr "Cảnh báo: %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ"
1964
1965 #: elf32-ppc.c:4134 elf32-ppc.c:4138
1966 msgid "Warning: %B uses unknown small structure return convention %d"
1967 msgstr "Cảnh báo: %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d"
1968
1969 #: elf32-ppc.c:4192
1970 msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally"
1971 msgstr "%B: đã biên dịch với “-mrelocatable” và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường"
1972
1973 #: elf32-ppc.c:4200
1974 msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable"
1975 msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với “-mrelocatable”"
1976
1977 #: elf32-ppc.c:4309
1978 msgid "%P: bss-plt forced due to %B\n"
1979 msgstr "%P: bss-plt bị ép buộc bởi vì %B\n"
1980
1981 #: elf32-ppc.c:4312
1982 msgid "%P: bss-plt forced by profiling\n"
1983 msgstr "%P: bss-plt được ép buộc bởi “profiling”\n"
1984
1985 #. Uh oh, we didn't find the expected call. We
1986 #. could just mark this symbol to exclude it
1987 #. from tls optimization but it's safer to skip
1988 #. the entire optimization.
1989 #: elf32-ppc.c:4809 elf64-ppc.c:7858
1990 msgid "%H arg lost __tls_get_addr, TLS optimization disabled\n"
1991 msgstr "%H arg lost __tls_get_addr, tối ưu hóa TLS bị tắt\n"
1992
1993 #: elf32-ppc.c:5044 elf64-ppc.c:6528
1994 msgid "%P: dynamic variable `%s' is zero size\n"
1995 msgstr "%P: biến kiểu động “%s” có kích thước là không\n"
1996
1997 #: elf32-ppc.c:7263 elf64-ppc.c:12675
1998 msgid "%P: %B: unknown relocation type %d for symbol %s\n"
1999 msgstr "%P: %B: không rõ kiểu tái định vị %d cho ký hiệu %s\n"
2000
2001 #: elf32-ppc.c:7524
2002 msgid "%P: %H: non-zero addend on %s reloc against `%s'\n"
2003 msgstr "%P: %H: số hạng khác không trên reloc %s dựa vào “%s”\n"
2004
2005 #: elf32-ppc.c:7720 elf64-ppc.c:13181
2006 msgid "%P: %H: relocation %s for indirect function %s unsupported\n"
2007 msgstr "%P: %H: tái ịnh vị lại %s cho hàm gián tiếp %s không được hỗ trợ\n"
2008
2009 #: elf32-ppc.c:7948 elf32-ppc.c:7978 elf32-ppc.c:8025
2010 msgid "%P: %B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)\n"
2011 msgstr "%P: %B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)\n"
2012
2013 #: elf32-ppc.c:8097
2014 msgid "%P: %B: relocation %s is not yet supported for symbol %s\n"
2015 msgstr "%P: %B: tái định vị %s thì vẫn chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n"
2016
2017 #: elf32-ppc.c:8158 elf64-ppc.c:13467
2018 msgid "%P: %H: unresolvable %s relocation against symbol `%s'\n"
2019 msgstr "%P: %H: không đáp ứng được tái định vị %s dựa vào ký hiệu “%s”\n"
2020
2021 #: elf32-ppc.c:8205 elf64-ppc.c:13512
2022 msgid "%P: %H: %s reloc against `%s': error %d\n"
2023 msgstr "%P: %H: %s reloc lại “%s”: lỗi %d\n"
2024
2025 #: elf32-ppc.c:8696
2026 msgid "%P: %s not defined in linker created %s\n"
2027 msgstr "%P: %s chưa được định nghĩa trong bộ liên kết đã tạo ra %s\n"
2028
2029 #: elf32-rx.c:563
2030 msgid "%B:%A: Warning: deprecated Red Hat reloc "
2031 msgstr "%B:%A: Cảnh báo: không tán thành reloc kiểu Red Hat"
2032
2033 #. Check for unsafe relocs in PID mode. These are any relocs where
2034 #. an absolute address is being computed. There are special cases
2035 #. for relocs against symbols that are known to be referenced in
2036 #. crt0.o before the PID base address register has been initialised.
2037 #: elf32-rx.c:581
2038 msgid "%B(%A): unsafe PID relocation %s at 0x%08lx (against %s in %s)"
2039 msgstr "%B(%A): tái định vị PID không an toàn %s tại 0x%08lx (dựa vào %s trong %s)"
2040
2041 #: elf32-rx.c:1157
2042 msgid "Warning: RX_SYM reloc with an unknown symbol"
2043 msgstr "Cảnh báo: RX_SYM reloc với một ký hiệu chưa được biết đến"
2044
2045 #: elf32-rx.c:1324
2046 msgid "%B(%A): error: call to undefined function '%s'"
2047 msgstr "%B(%A): lỗi: gọi hàm chưa được định nghĩa “%s”"
2048
2049 #: elf32-rx.c:1338
2050 msgid "%B(%A): warning: unaligned access to symbol '%s' in the small data area"
2051 msgstr "%B(%A): cảnh báo: unaligned access to symbol “%s” trong vùng dữ liệu nhỏ"
2052
2053 #: elf32-rx.c:1342
2054 msgid "%B(%A): internal error: out of range error"
2055 msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi ngoại phạm vi"
2056
2057 #: elf32-rx.c:1346
2058 msgid "%B(%A): internal error: unsupported relocation error"
2059 msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ"
2060
2061 #: elf32-rx.c:1350
2062 msgid "%B(%A): internal error: dangerous relocation"
2063 msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm"
2064
2065 #: elf32-rx.c:1354
2066 msgid "%B(%A): internal error: unknown error"
2067 msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi không rõ"
2068
2069 #: elf32-rx.c:3004
2070 #, c-format
2071 msgid " [64-bit doubles]"
2072 msgstr " [64-bit kép]"
2073
2074 #: elf32-rx.c:3006
2075 #, c-format
2076 msgid " [dsp]"
2077 msgstr " [dsp]"
2078
2079 #: elf32-s390.c:2200 elf64-s390.c:2187
2080 msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s"
2081 msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s"
2082
2083 #: elf32-score.c:1520 elf32-score7.c:1379 elfxx-mips.c:3435
2084 msgid "not enough GOT space for local GOT entries"
2085 msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ"
2086
2087 #: elf32-score.c:2742
2088 msgid "address not word align"
2089 msgstr "địa chỉ không sắp hàng từ"
2090
2091 #: elf32-score.c:2827 elf32-score7.c:2631
2092 #, c-format
2093 msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s"
2094 msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s"
2095
2096 #: elf32-score.c:2878 elf32-score7.c:2682
2097 msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol"
2098 msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục"
2099
2100 #: elf32-score.c:3997 elf32-score7.c:3803
2101 #, c-format
2102 msgid " [pic]"
2103 msgstr " [ảnh]"
2104
2105 #: elf32-score.c:4001 elf32-score7.c:3807
2106 #, c-format
2107 msgid " [fix dep]"
2108 msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]"
2109
2110 #: elf32-score.c:4043 elf32-score7.c:3849
2111 msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files"
2112 msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC"
2113
2114 #: elf32-sh-symbian.c:130
2115 msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS"
2116 msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước"
2117
2118 #: elf32-sh-symbian.c:383
2119 msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s"
2120 msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s"
2121
2122 #: elf32-sh-symbian.c:504
2123 msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s"
2124 msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s"
2125
2126 #: elf32-sh.c:568
2127 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset"
2128 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù R_SH_USES sai"
2129
2130 #: elf32-sh.c:580
2131 msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x"
2132 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x"
2133
2134 #: elf32-sh.c:597
2135 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset"
2136 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù nạp R_SH_USES sai"
2137
2138 #: elf32-sh.c:612
2139 msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc"
2140 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại mong đợi"
2141
2142 #: elf32-sh.c:640
2143 msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section"
2144 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: ký hiệu nằm trong phần bất thường"
2145
2146 #: elf32-sh.c:766
2147 msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc"
2148 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi"
2149
2150 #: elf32-sh.c:775
2151 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count"
2152 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: đếm sai"
2153
2154 #: elf32-sh.c:1179 elf32-sh.c:1549
2155 msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing"
2156 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ"
2157
2158 #: elf32-sh.c:4048 elf64-sh64.c:1514
2159 msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled"
2160 msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ"
2161
2162 #: elf32-sh.c:4299
2163 msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation"
2164 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ"
2165
2166 #: elf32-sh.c:4332 elf32-sh.c:4347
2167 msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx"
2168 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx"
2169
2170 #: elf32-sh.c:4361
2171 msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32"
2172 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32"
2173
2174 #: elf32-sh.c:4375
2175 msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32"
2176 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32"
2177
2178 #: elf32-sh.c:4519 elf32-sh.c:4989
2179 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot emit fixup to `%s' in read-only section"
2180 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể phát ra sự sửa chữa cho“%s” trong phần chỉ đọc"
2181
2182 #: elf32-sh.c:5096
2183 msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against external symbol \"%s\""
2184 msgstr "%B(%A+0x%lx): tái định vị %s dựa trên ký hiệu bên ngoài “%s”"
2185
2186 #: elf32-sh.c:5569
2187 #, c-format
2188 msgid "%X%C: relocation to \"%s\" references a different segment\n"
2189 msgstr "%X%C: định vị lại “%s” tham chiếu đến một segment (đoạn) khác\n"
2190
2191 #: elf32-sh.c:5575
2192 #, c-format
2193 msgid "%C: warning: relocation to \"%s\" references a different segment\n"
2194 msgstr "%C: cảnh báo: định vị lại “%s” tham chiếu đến một đoạn khác\n"
2195
2196 #: elf32-sh.c:6353 elf32-sh.c:6436
2197 msgid "%B: `%s' accessed both as normal and FDPIC symbol"
2198 msgstr "%B: “%s” đã được truy cập theo cả hai kiểu bình thường và ký hiệu FDPIC"
2199
2200 #: elf32-sh.c:6358 elf32-sh.c:6440
2201 msgid "%B: `%s' accessed both as FDPIC and thread local symbol"
2202 msgstr "%B: “%s” đã được truy cập theo cả hai kiểu ký hiệu FDPIC và cục bộ cho tuyến trình"
2203
2204 #: elf32-sh.c:6388
2205 msgid "%B: Function descriptor relocation with non-zero addend"
2206 msgstr "%B: Tái định vị bộ mô tả hàm với số hạng khác-không"
2207
2208 #: elf32-sh.c:6624 elf64-alpha.c:4652
2209 msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects"
2210 msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ"
2211
2212 #: elf32-sh64.c:223 elf64-sh64.c:2318
2213 #, c-format
2214 msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit"
2215 msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit"
2216
2217 #: elf32-sh64.c:226 elf64-sh64.c:2321
2218 #, c-format
2219 msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit"
2220 msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit"
2221
2222 #: elf32-sh64.c:228 elf64-sh64.c:2323
2223 #, c-format
2224 msgid "%s: object size does not match that of target %s"
2225 msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s"
2226
2227 #: elf32-sh64.c:451 elf64-sh64.c:2837
2228 #, c-format
2229 msgid "%s: encountered datalabel symbol in input"
2230 msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào"
2231
2232 #: elf32-sh64.c:528
2233 msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)"
2234 msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)"
2235
2236 #: elf32-sh64.c:531
2237 msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)"
2238 msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)"
2239
2240 #: elf32-sh64.c:549
2241 #, c-format
2242 msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16"
2243 msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16"
2244
2245 #: elf32-sh64.c:598
2246 msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n"
2247 msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n"
2248
2249 #: elf32-sh64.c:674
2250 #, c-format
2251 msgid "%s: could not write out added .cranges entries"
2252 msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm"
2253
2254 #: elf32-sh64.c:734
2255 #, c-format
2256 msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries"
2257 msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp"
2258
2259 #: elf32-sparc.c:90
2260 msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit"
2261 msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit"
2262
2263 #: elf32-sparc.c:103
2264 msgid "%B: linking little endian files with big endian files"
2265 msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn"
2266
2267 #: elf32-spu.c:719
2268 msgid "%X%P: overlay section %A does not start on a cache line.\n"
2269 msgstr "%X%P: phần phủ %A không bắt đầu ở một dòng nhớ tạm.\n"
2270
2271 #: elf32-spu.c:727
2272 msgid "%X%P: overlay section %A is larger than a cache line.\n"
2273 msgstr "%X%P: phần phủ %A lớn hơn một dòng nhớ tạm.\n"
2274
2275 #: elf32-spu.c:747
2276 msgid "%X%P: overlay section %A is not in cache area.\n"
2277 msgstr "%X%P: phần phủ %A không phải trong vùng nhớ tạm.\n"
2278
2279 #: elf32-spu.c:787
2280 msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n"
2281 msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n"
2282
2283 #: elf32-spu.c:1011
2284 msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B"
2285 msgstr "cảnh báo: cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B"
2286
2287 #: elf32-spu.c:1361
2288 msgid "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) differs from analysis (%u)\n"
2289 msgstr "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) khác với phân tích (%u)\n"
2290
2291 #: elf32-spu.c:1880
2292 msgid "%B is not allowed to define %s"
2293 msgstr "không cho phép %B xác định %s"
2294
2295 #: elf32-spu.c:1888
2296 #, c-format
2297 msgid "you are not allowed to define %s in a script"
2298 msgstr "không cho phép bạn xác định %s trong một văn lệnh"
2299
2300 #: elf32-spu.c:1922
2301 #, c-format
2302 msgid "%s in overlay section"
2303 msgstr "%s trong phần phủ"
2304
2305 #: elf32-spu.c:1951
2306 msgid "overlay stub relocation overflow"
2307 msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ"
2308
2309 #: elf32-spu.c:1960
2310 msgid "stubs don't match calculated size"
2311 msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính"
2312
2313 #: elf32-spu.c:2542
2314 #, c-format
2315 msgid "warning: %s overlaps %s\n"
2316 msgstr "cảnh báo: %s đè lên %s\n"
2317
2318 #: elf32-spu.c:2558
2319 #, c-format
2320 msgid "warning: %s exceeds section size\n"
2321 msgstr "cảnh báo: %s vượt quá kích cỡ phần\n"
2322
2323 #: elf32-spu.c:2589
2324 msgid "%A:0x%v not found in function table\n"
2325 msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n"
2326
2327 #: elf32-spu.c:2729
2328 msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n"
2329 msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n"
2330
2331 #: elf32-spu.c:3297
2332 #, c-format
2333 msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n"
2334 msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n"
2335
2336 #: elf32-spu.c:3988
2337 msgid " %s: 0x%v\n"
2338 msgstr " %s: 0x%v\n"
2339
2340 #: elf32-spu.c:3989
2341 msgid "%s: 0x%v 0x%v\n"
2342 msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n"
2343
2344 #: elf32-spu.c:3994
2345 msgid " calls:\n"
2346 msgstr " cuộc gọi:\n"
2347
2348 #: elf32-spu.c:4002
2349 #, c-format
2350 msgid " %s%s %s\n"
2351 msgstr " %s%s %s\n"
2352
2353 #: elf32-spu.c:4307
2354 #, c-format
2355 msgid "%s duplicated in %s\n"
2356 msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n"
2357
2358 #: elf32-spu.c:4311
2359 #, c-format
2360 msgid "%s duplicated\n"
2361 msgstr "%s bị nhân đôi\n"
2362
2363 #: elf32-spu.c:4318
2364 msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n"
2365 msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n"
2366
2367 #: elf32-spu.c:4359
2368 msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local store\n"
2369 msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho cục bộ\n"
2370
2371 #: elf32-spu.c:4514
2372 msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n"
2373 msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n"
2374
2375 #: elf32-spu.c:4676
2376 msgid "Stack size for call graph root nodes.\n"
2377 msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n"
2378
2379 #: elf32-spu.c:4677
2380 msgid ""
2381 "\n"
2382 "Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n"
2383 msgstr ""
2384 "\n"
2385 "Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú:\n"
2386 " *\tđống tối đa\n"
2387 " t\tcuộc gọi đuôi\n"
2388
2389 #: elf32-spu.c:4687
2390 msgid "Maximum stack required is 0x%v\n"
2391 msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n"
2392
2393 #: elf32-spu.c:4778
2394 msgid "fatal error while creating .fixup"
2395 msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng trong khi tạo .fixup"
2396
2397 #: elf32-spu.c:5008
2398 msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'"
2399 msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu “%s”"
2400
2401 #: elf32-tic6x.c:1602
2402 msgid "warning: generating a shared library containing non-PIC code"
2403 msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PIC"
2404
2405 #: elf32-tic6x.c:1607
2406 msgid "warning: generating a shared library containing non-PID code"
2407 msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PID"
2408
2409 #: elf32-tic6x.c:2541
2410 msgid "%B: SB-relative relocation but __c6xabi_DSBT_BASE not defined"
2411 msgstr "%B: tái định vị SB-liên-quan nhưng __c6xabi_DSBT_BASE lại chưa được định nghĩa"
2412
2413 #: elf32-tic6x.c:2761
2414 msgid "dangerous relocation"
2415 msgstr "định vị lại nguy hiểm"
2416
2417 #: elf32-tic6x.c:3733
2418 msgid "%B: error: unknown mandatory EABI object attribute %d"
2419 msgstr "%B: lỗi: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
2420
2421 #: elf32-tic6x.c:3741
2422 msgid "%B: warning: unknown EABI object attribute %d"
2423 msgstr "%B: cảnh báo: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
2424
2425 #: elf32-tic6x.c:3853 elf32-tic6x.c:3861
2426 msgid "error: %B requires more stack alignment than %B preserves"
2427 msgstr "lỗi: %B yêu cầu stack sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ"
2428
2429 #: elf32-tic6x.c:3871 elf32-tic6x.c:3880
2430 msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_alignment value in %B"
2431 msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_alignment trong %B"
2432
2433 #: elf32-tic6x.c:3889 elf32-tic6x.c:3898
2434 msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_align_expected value in %B"
2435 msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_align_expected trong %B"
2436
2437 #: elf32-tic6x.c:3906 elf32-tic6x.c:3913
2438 msgid "error: %B requires more array alignment than %B preserves"
2439 msgstr "lỗi: %B yêu cầu mảng sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ"
2440
2441 #: elf32-tic6x.c:3935
2442 msgid "warning: %B and %B differ in wchar_t size"
2443 msgstr "cảnh báo: %B và %B có kích thước wchar_t khác nhau"
2444
2445 #: elf32-tic6x.c:3953
2446 msgid "warning: %B and %B differ in whether code is compiled for DSBT"
2447 msgstr "cảnh báo: %B và %B khác nhau ở chỗ mà mã được dịch cho DSBT"
2448
2449 #: elf32-v850.c:173
2450 #, c-format
2451 msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions"
2452 msgstr "Biến “%s” không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ"
2453
2454 #: elf32-v850.c:176
2455 #, c-format
2456 msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions"
2457 msgstr "Biến “%s” chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ"
2458
2459 #: elf32-v850.c:179
2460 #, c-format
2461 msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously"
2462 msgstr "Biến “%s” không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không"
2463
2464 #: elf32-v850.c:182
2465 #, c-format
2466 msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously"
2467 msgstr "Biến “%s” không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ"
2468
2469 #: elf32-v850.c:185
2470 #, c-format
2471 msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously"
2472 msgstr "Biến “%s” không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không"
2473
2474 #: elf32-v850.c:483
2475 msgid "FAILED to find previous HI16 reloc"
2476 msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước"
2477
2478 #: elf32-v850.c:2155
2479 msgid "could not locate special linker symbol __gp"
2480 msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp"
2481
2482 #: elf32-v850.c:2159
2483 msgid "could not locate special linker symbol __ep"
2484 msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep"
2485
2486 #: elf32-v850.c:2163
2487 msgid "could not locate special linker symbol __ctbp"
2488 msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp"
2489
2490 #: elf32-v850.c:2341
2491 msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules"
2492 msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác"
2493
2494 #. xgettext:c-format.
2495 #: elf32-v850.c:2360
2496 #, c-format
2497 msgid "private flags = %lx: "
2498 msgstr "các cờ riêng — %lx: "
2499
2500 #: elf32-v850.c:2365
2501 #, c-format
2502 msgid "v850 architecture"
2503 msgstr "Kiến trúc v850"
2504
2505 #: elf32-v850.c:2366
2506 #, c-format
2507 msgid "v850e architecture"
2508 msgstr "Kiến trúc v850e"
2509
2510 #: elf32-v850.c:2367
2511 #, c-format
2512 msgid "v850e1 architecture"
2513 msgstr "Kiến trúc v850e1"
2514
2515 #: elf32-v850.c:2368
2516 #, c-format
2517 msgid "v850e2 architecture"
2518 msgstr "Kiến trúc v850e2"
2519
2520 #: elf32-v850.c:2369
2521 #, c-format
2522 msgid "v850e2v3 architecture"
2523 msgstr "Kiến trúc v850e2v3"
2524
2525 #: elf32-vax.c:532
2526 #, c-format
2527 msgid " [nonpic]"
2528 msgstr " [khác pic]"
2529
2530 #: elf32-vax.c:535
2531 #, c-format
2532 msgid " [d-float]"
2533 msgstr " [trôi d]"
2534
2535 #: elf32-vax.c:538
2536 #, c-format
2537 msgid " [g-float]"
2538 msgstr " [trôi g]"
2539
2540 #: elf32-vax.c:655
2541 #, c-format
2542 msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld"
2543 msgstr "%s: cảnh báo: số hạng GOT của %ld cho “%s” không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld"
2544
2545 #: elf32-vax.c:1585
2546 #, c-format
2547 msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored"
2548 msgstr "%s: cảnh báo: số hạng PLT của %d cho “%s” từ phần %s bị bỏ qua"
2549
2550 #: elf32-vax.c:1712
2551 #, c-format
2552 msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section"
2553 msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s so với ký hiệu “%s” từ phần %s"
2554
2555 #: elf32-vax.c:1718
2556 #, c-format
2557 msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section"
2558 msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s"
2559
2560 #: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2336 elf64-ia64.c:2336
2561 msgid "non-zero addend in @fptr reloc"
2562 msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr"
2563
2564 #: elf32-xtensa.c:918
2565 msgid "%B(%A): invalid property table"
2566 msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai"
2567
2568 #: elf32-xtensa.c:2777
2569 msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)"
2570 msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)"
2571
2572 #: elf32-xtensa.c:2856 elf32-xtensa.c:2977
2573 msgid "dynamic relocation in read-only section"
2574 msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc"
2575
2576 #: elf32-xtensa.c:2953
2577 msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections"
2578 msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động"
2579
2580 #: elf32-xtensa.c:3172
2581 msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section"
2582 msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc"
2583
2584 #: elf32-xtensa.c:3485
2585 msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x"
2586 msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x."
2587
2588 #: elf32-xtensa.c:4714 elf32-xtensa.c:4722
2589 msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed"
2590 msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL"
2591
2592 #: elf32-xtensa.c:6332 elf32-xtensa.c:6408 elf32-xtensa.c:7524
2593 msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch"
2594 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình"
2595
2596 #: elf32-xtensa.c:7264
2597 msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch"
2598 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình"
2599
2600 #: elf32-xtensa.c:9023
2601 msgid "invalid relocation address"
2602 msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ"
2603
2604 #: elf32-xtensa.c:9072
2605 msgid "overflow after relaxation"
2606 msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ"
2607
2608 #: elf32-xtensa.c:10204
2609 msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation"
2610 msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s"
2611
2612 #: elf64-alpha.c:460
2613 msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions"
2614 msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda"
2615
2616 #: elf64-alpha.c:2497
2617 msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)"
2618 msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)"
2619
2620 #: elf64-alpha.c:4387 elf64-alpha.c:4399
2621 msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s"
2622 msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s"
2623
2624 #: elf64-alpha.c:4425 elf64-alpha.c:4565
2625 msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s"
2626 msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s"
2627
2628 #: elf64-alpha.c:4453
2629 msgid "%B: change in gp: BRSGP %s"
2630 msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s"
2631
2632 #: elf64-alpha.c:4478
2633 msgid "<unknown>"
2634 msgstr "<không rõ>"
2635
2636 #: elf64-alpha.c:4483
2637 msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s"
2638 msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s"
2639
2640 #: elf64-alpha.c:4540
2641 msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s"
2642 msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s"
2643
2644 #: elf64-alpha.c:4572
2645 msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s"
2646 msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s"
2647
2648 #: elf64-alpha.c:4636
2649 msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s"
2650 msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s"
2651
2652 #: elf64-alpha.c:4659
2653 msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s"
2654 msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s"
2655
2656 #: elf64-hppa.c:2083
2657 #, c-format
2658 msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld"
2659 msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld"
2660
2661 #: elf64-hppa.c:3275
2662 msgid "%B(%A+0x"
2663 msgstr "%B(%A+0x"
2664
2665 #: elf64-mmix.c:1034
2666 msgid ""
2667 "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n"
2668 " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n"
2669 " or assemble using \"-no-expand\" (for gcc, \"-Wa,-no-expand\""
2670 msgstr ""
2671 "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n"
2672 " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n"
2673 " hoặc sử dụng assemble “-no-expand” (cho gcc, “-Wa,-no-expand”"
2674
2675 #: elf64-mmix.c:1218
2676 msgid ""
2677 "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n"
2678 " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n"
2679 " or compile using the gcc-option \"-mno-base-addresses\"."
2680 msgstr ""
2681 "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n"
2682 " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n"
2683 " hoặc dịch sử dụng tùy-chọn-gcc “-mno-base-addresses”."
2684
2685 #: elf64-mmix.c:1244
2686 #, c-format
2687 msgid ""
2688 "%s: Internal inconsistency error for value for\n"
2689 " linker-allocated global register: linked: 0x%lx%08lx != relaxed: 0x%lx%08lx\n"
2690 msgstr ""
2691 "%s: Gặp lỗi mâu thuẫn nội bộ cho giá trị của thanh ghi toàn cục\n"
2692 "cấp phát cho bộ liên kết:\n"
2693 "đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n"
2694
2695 #: elf64-mmix.c:1670
2696 #, c-format
2697 msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s"
2698 msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) trong %s"
2699
2700 #: elf64-mmix.c:1675
2701 #, c-format
2702 msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s"
2703 msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s"
2704
2705 #: elf64-mmix.c:1719
2706 #, c-format
2707 msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s"
2708 msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) trong %s"
2709
2710 #: elf64-mmix.c:1724
2711 #, c-format
2712 msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s"
2713 msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s"
2714
2715 #: elf64-mmix.c:1761
2716 #, c-format
2717 msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value"
2718 msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuyệt đối"
2719
2720 #: elf64-mmix.c:1789
2721 #, c-format
2722 msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global register is $%ld."
2723 msgstr ""
2724 "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n"
2725 "Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld."
2726
2727 #: elf64-mmix.c:2253
2728 #, c-format
2729 msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n"
2730 msgstr ""
2731 "%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần “%s”; đầu của %s được đặt\n"
2732 "trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n"
2733
2734 #: elf64-mmix.c:2311
2735 msgid "Register section has contents\n"
2736 msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n"
2737
2738 #: elf64-mmix.c:2503
2739 #, c-format
2740 msgid ""
2741 "Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n"
2742 " Please report this bug."
2743 msgstr ""
2744 "Sự mâu thuẫn nội bộ: còn lại %u != tối đa %u.\n"
2745 " Hãy thông báo lỗi này."
2746
2747 #: elf64-ppc.c:4185
2748 msgid "%P: %B: cannot create stub entry %s\n"
2749 msgstr "%P: %B: không thể tạo mục gốc %s\n"
2750
2751 #: elf64-ppc.c:6518
2752 msgid "%P: copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc\n"
2753 msgstr "%P: sao chép reloc (định vị lại) “%s” thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặt LD_BIND_NOW=1, hoặc nâng cấp GCC\n"
2754
2755 #: elf64-ppc.c:6788
2756 msgid "%B: undefined symbol on R_PPC64_TOCSAVE relocation"
2757 msgstr "%B: ký hiệu chưa định nghĩa trong tái định vị R_PPC64_TOCSAVE"
2758
2759 #: elf64-ppc.c:6992
2760 msgid "%P: dynreloc miscount for %B, section %A\n"
2761 msgstr "%P: dynreloc (cấp phát động) tính sai %B, phần %A\n"
2762
2763 #: elf64-ppc.c:7076
2764 msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries"
2765 msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd"
2766
2767 #: elf64-ppc.c:7085
2768 msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section"
2769 msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd"
2770
2771 #: elf64-ppc.c:7106
2772 msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section"
2773 msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định “%s” trong phần .opd"
2774
2775 #: elf64-ppc.c:7664
2776 msgid "%H __tls_get_addr lost arg, TLS optimization disabled\n"
2777 msgstr "%H __tls_get_addr mất đối số, tối ưu hóa TLS bị tắt\n"
2778
2779 #: elf64-ppc.c:8003 elf64-ppc.c:8564
2780 #, c-format
2781 msgid "%s defined on removed toc entry"
2782 msgstr "%s đã định nghĩa trên mục của mục lục đã bị gỡ bỏ"
2783
2784 #: elf64-ppc.c:8521
2785 msgid "%P: %H: %s relocation references optimized away TOC entry\n"
2786 msgstr "%P: %H: %s tái định vị tham chiếu tối ưu hóa theo mục TOC\n"
2787
2788 #: elf64-ppc.c:9598
2789 msgid "%P: cannot find opd entry toc for %s\n"
2790 msgstr "%P: không tìm thấy mục opd toc(mục lục) cho %s\n"
2791
2792 #: elf64-ppc.c:9680
2793 msgid "%P: long branch stub `%s' offset overflow\n"
2794 msgstr "%P: mẩu nhánh dài “%s” tràn khoảng bù\n"
2795
2796 #: elf64-ppc.c:9739
2797 msgid "%P: can't find branch stub `%s'\n"
2798 msgstr "%P: không tìm thấy nhánh gốc “%s”\n"
2799
2800 #: elf64-ppc.c:9801 elf64-ppc.c:9943
2801 msgid "%P: linkage table error against `%s'\n"
2802 msgstr "%P: bảng liên kết lại sai “%s”\n"
2803
2804 #: elf64-ppc.c:10126
2805 msgid "%P: can't build branch stub `%s'\n"
2806 msgstr "%P: không thể xây dựng nhánh gốc “%s”\n"
2807
2808 #: elf64-ppc.c:10941
2809 msgid "%B section %A exceeds stub group size"
2810 msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu"
2811
2812 #: elf64-ppc.c:11666 elf64-ppc.c:11699
2813 msgid "%P: %s offset too large for .eh_frame sdata4 encoding"
2814 msgstr "%P: %s giá trị bù quá lớn cho mã hóa “.eh_frame sdata4”"
2815
2816 #: elf64-ppc.c:11744
2817 msgid "%P: stubs don't match calculated size\n"
2818 msgstr "%P: các mẩu (stubs) không tương ứng với kích cỡ đã tính\n"
2819
2820 #: elf64-ppc.c:11756
2821 #, c-format
2822 msgid ""
2823 "linker stubs in %u group%s\n"
2824 " branch %lu\n"
2825 " toc adjust %lu\n"
2826 " long branch %lu\n"
2827 " long toc adj %lu\n"
2828 " plt call %lu"
2829 msgstr ""
2830 "các mẩu liên kết trong nhóm %u%s\n"
2831 " nhánh\t\t\t\t%lu\n"
2832 " điều chỉnh toc\t\t%lu\n"
2833 " nhánh dài\t\t\t%lu\n"
2834 " điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n"
2835 " cuộc gọi pit\t\t\t%lu"
2836
2837 #: elf64-ppc.c:12042
2838 msgid "%P: %H: %s used with TLS symbol %s\n"
2839 msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu TLS %s\n"
2840
2841 #: elf64-ppc.c:12043
2842 msgid "%P: %H: %s used with non-TLS symbol %s\n"
2843 msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu không-phải-TLS %s\n"
2844
2845 #: elf64-ppc.c:12556
2846 msgid "%P: %H: automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc\n"
2847 msgstr "%P: %H: tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với “-mminimal-toc”, hoặc nâng cấp GCC\n"
2848
2849 #: elf64-ppc.c:12562
2850 msgid "%P: %H: sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern\n"
2851 msgstr "%P: %H: tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ (sibling) cho “%s” không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với “-mminimal-toc” hoặc “-fno-optimize-sibling-calls”, hoặc làm cho “%s” bên ngoài\n"
2852
2853 #: elf64-ppc.c:13286
2854 msgid "%P: %B: relocation %s is not supported for symbol %s\n"
2855 msgstr "%P: %B: tái định vị %s không được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n"
2856
2857 #: elf64-ppc.c:13446
2858 msgid "%P: %H: error: %s not a multiple of %u\n"
2859 msgstr "%P: %H: lỗi: %s không phải là bội số của %u\n"
2860
2861 #: elf64-sh64.c:1686
2862 #, c-format
2863 msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n"
2864 msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n"
2865
2866 #: elf64-sparc.c:446
2867 msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER"
2868 msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER"
2869
2870 #: elf64-sparc.c:466
2871 msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B"
2872 msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước là %s trong %b"
2873
2874 #: elf64-sparc.c:489
2875 msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B"
2876 msgstr "Ký hiệu “%s” có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B"
2877
2878 #: elf64-sparc.c:534
2879 msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B"
2880 msgstr "Ký hiệu “%s” có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B"
2881
2882 #: elf64-sparc.c:687
2883 msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code"
2884 msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL"
2885
2886 #: elf64-x86-64.c:1427
2887 msgid "%B: relocation %s against symbol `%s' isn't supported in x32 mode"
2888 msgstr "%B: sự định vị lại %s dựa vào ký hiệu “%s” không được hỗ trợ trong chế độ x32"
2889
2890 #: elf64-x86-64.c:1656
2891 msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol"
2892 msgstr "%B; “%s” được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ"
2893
2894 #: elf64-x86-64.c:3150
2895 msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' has non-zero addend: %d"
2896 msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC “%s” có phần cộng khác số không: %d"
2897
2898 #: elf64-x86-64.c:3411
2899 msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object"
2900 msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ “%s” thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ"
2901
2902 #: elf64-x86-64.c:3523
2903 msgid "; recompile with -fPIC"
2904 msgstr "; biên dịch lại với “-fPIC”"
2905
2906 #: elf64-x86-64.c:3528
2907 msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared object%s"
2908 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ %s"
2909
2910 #: elf64-x86-64.c:3530
2911 msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object%s"
2912 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ %s"
2913
2914 #: elfcode.h:767
2915 #, c-format
2916 msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring"
2917 msgstr "cảnh báo: %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua"
2918
2919 #: elfcode.h:1177
2920 #, c-format
2921 msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)"
2922 msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)"
2923
2924 #: elfcode.h:1431
2925 #, c-format
2926 msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld"
2927 msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld"
2928
2929 #: elfcore.h:312
2930 msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu."
2931 msgstr "Cảnh báo: %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu."
2932
2933 #: elflink.c:1117
2934 msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A"
2935 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa TLS trong %B phần %A"
2936
2937 #: elflink.c:1121
2938 msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B"
2939 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B"
2940
2941 #: elflink.c:1125
2942 msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B"
2943 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B"
2944
2945 #: elflink.c:1129
2946 msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A"
2947 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B phần %A"
2948
2949 #: elflink.c:1762
2950 msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'"
2951 msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản “%s”"
2952
2953 #: elflink.c:2063
2954 msgid "%B: version node not found for symbol %s"
2955 msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s"
2956
2957 #: elflink.c:2154
2958 msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'"
2959 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần “%A”"
2960
2961 #: elflink.c:2165
2962 msgid "%B: non-zero symbol index (0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A' when the object file has no symbol table"
2963 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần “%A” mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu"
2964
2965 #: elflink.c:2355
2966 msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A"
2967 msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A"
2968
2969 #: elflink.c:2639
2970 #, c-format
2971 msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined"
2972 msgstr "cảnh báo: chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động “%s”"
2973
2974 #: elflink.c:3391
2975 msgid "%P: alternate ELF machine code found (%d) in %B, expecting %d\n"
2976 msgstr "%P: mã máy ELF luân phiên được tìm (%d) trong %B, còn mong đợi %d\n"
2977
2978 #: elflink.c:4037
2979 msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)"
2980 msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)"
2981
2982 #: elflink.c:4073
2983 msgid "%B: %s: invalid needed version %d"
2984 msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d"
2985
2986 #: elflink.c:4269
2987 msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A"
2988 msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung “%s” trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó"
2989
2990 #: elflink.c:4275
2991 msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B"
2992 msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu “%s” trong %B là nhỏ hơn %u trong %B"
2993
2994 #: elflink.c:4290
2995 msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B"
2996 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ của ký hiệu “%s” đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B"
2997
2998 #: elflink.c:4463
2999 msgid "%B: undefined reference to symbol '%s'"
3000 msgstr "%B: chưa định nghĩa tham chiếu đến ký hiệu “%s”"
3001
3002 #: elflink.c:4466
3003 msgid "note: '%s' is defined in DSO %B so try adding it to the linker command line"
3004 msgstr "chú ý: “%s” được định nghĩa trong DSO %B do đó hãy thử thêm nó vào trong dòng lệnh của bộ liên kết"
3005
3006 #: elflink.c:5781
3007 #, c-format
3008 msgid "%s: undefined version: %s"
3009 msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s"
3010
3011 #: elflink.c:5849
3012 msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO"
3013 msgstr "%B: không cho phép phần “.preinit_array” trong DSO"
3014
3015 #: elflink.c:7604
3016 #, c-format
3017 msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s"
3018 msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s"
3019
3020 #: elflink.c:7758
3021 #, c-format
3022 msgid "unknown operator '%c' in complex symbol"
3023 msgstr "không rõ toán tử “%c” trong ký hiệu phức tạp"
3024
3025 #: elflink.c:8097 elflink.c:8114 elflink.c:8151 elflink.c:8168
3026 msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size"
3027 msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau"
3028
3029 #: elflink.c:8128 elflink.c:8182
3030 msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size"
3031 msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ"
3032
3033 #: elflink.c:8233
3034 msgid "Not enough memory to sort relocations"
3035 msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại"
3036
3037 #: elflink.c:8426
3038 msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)"
3039 msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)"
3040
3041 #: elflink.c:8675
3042 msgid "%B: internal symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
3043 msgstr "%B: ký hiệu nội tại “%s” trong %B được DSO tham chiếu"
3044
3045 #: elflink.c:8677
3046 msgid "%B: hidden symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
3047 msgstr "%B: ký hiệu ẩn “%s” trong %B được DSO tham chiếu"
3048
3049 #: elflink.c:8679
3050 msgid "%B: local symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
3051 msgstr "%B: ký hiệu nội bộ “%s” trong %B được tham chiếu bởi DSO"
3052
3053 #: elflink.c:8776
3054 msgid "%B: could not find output section %A for input section %A"
3055 msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A"
3056
3057 #: elflink.c:8899
3058 msgid "%B: protected symbol `%s' isn't defined"
3059 msgstr "%B: ký hiệu được bảo vệ “%s” chưa được định nghĩa"
3060
3061 #: elflink.c:8901
3062 msgid "%B: internal symbol `%s' isn't defined"
3063 msgstr "%B: ký hiệu nội tại “%s” chưa được định nghĩa"
3064
3065 #: elflink.c:8903
3066 msgid "%B: hidden symbol `%s' isn't defined"
3067 msgstr "%B: ký hiệu ẩn “%s” chưa được định nghĩa"
3068
3069 #: elflink.c:9432
3070 msgid "error: %B: size of section %A is not multiple of address size"
3071 msgstr "lỗi: %B: kích thước của phần %A không phải là bội số của kích thước địa chỉ"
3072
3073 #: elflink.c:9479
3074 msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol"
3075 msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại"
3076
3077 #: elflink.c:10214
3078 msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections"
3079 msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [”%A” trong %B] và chưa sắp xếp [”%A” trong %B]"
3080
3081 #: elflink.c:10219
3082 #, c-format
3083 msgid "%A has both ordered and unordered sections"
3084 msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp"
3085
3086 #: elflink.c:10784
3087 msgid "%B: file class %s incompatible with %s"
3088 msgstr "%B: lớp tập tin %s không tương thích với %s"
3089
3090 #: elflink.c:11093 elflink.c:11137
3091 msgid "%B: could not find output section %s"
3092 msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s"
3093
3094 #: elflink.c:11098
3095 #, c-format
3096 msgid "warning: %s section has zero size"
3097 msgstr "cảnh báo: phần %s có kích cỡ số không"
3098
3099 #: elflink.c:11143
3100 #, c-format
3101 msgid "warning: section '%s' is being made into a note"
3102 msgstr "cảnh báo: phần “%s” bị làm thành một ghi chú"
3103
3104 #: elflink.c:11212
3105 msgid "%P%X: read-only segment has dynamic relocations.\n"
3106 msgstr "%P%X: đoạn chỉ cho đọc có tái định vị động.\n"
3107
3108 #: elflink.c:11215
3109 msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n"
3110 msgstr "%P: cảnh báo: đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n"
3111
3112 #: elflink.c:11402
3113 msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n"
3114 msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu: %E\n"
3115
3116 #: elflink.c:11792
3117 msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'"
3118 msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng “%s” trong tập tin “%B”"
3119
3120 #: elflink.c:11998
3121 msgid "Warning: gc-sections option ignored"
3122 msgstr "Cảnh báo: tùy chọn gc-sections bị bỏ qua"
3123
3124 #: elflink.c:12277
3125 #, c-format
3126 msgid "Unrecognized INPUT_SECTION_FLAG %s\n"
3127 msgstr "Không thừa nhận INPUT_SECTION_FLAG %s\n"
3128
3129 #: elfxx-mips.c:1234
3130 msgid "static procedure (no name)"
3131 msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)"
3132
3133 #: elfxx-mips.c:5259
3134 msgid "MIPS16 and microMIPS functions cannot call each other"
3135 msgstr "hàm MIPS16 và microMIPS không được gợi lẫn nhau"
3136
3137 #: elfxx-mips.c:5856
3138 msgid "%B: %A+0x%lx: Direct jumps between ISA modes are not allowed; consider recompiling with interlinking enabled."
3139 msgstr "%B: %A+0x%lx: Nhảy trực tiếp giữa các chế độ ISA là không được phép; cân nhắc việc dịch lại với liên kết móc nối được bật."
3140
3141 #: elfxx-mips.c:6519 elfxx-mips.c:6742
3142 msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header"
3143 msgstr "%B: Cảnh báo: kích cỡ tùy chọn “%s” sai: nhỏ hơn phần đầu của nó"
3144
3145 #: elfxx-mips.c:7495 elfxx-mips.c:7620
3146 msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'"
3147 msgstr "%B: cảnh báo: không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu “%s”"
3148
3149 #: elfxx-mips.c:7749
3150 msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s"
3151 msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s"
3152
3153 #: elfxx-mips.c:7801
3154 msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables"
3155 msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện"
3156
3157 #: elfxx-mips.c:7930
3158 msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol"
3159 msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục"
3160
3161 #: elfxx-mips.c:8645
3162 #, c-format
3163 msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s"
3164 msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s"
3165
3166 #: elfxx-mips.c:9347
3167 msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'"
3168 msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với “%s” cho %s ở 0x%lx trong phần “%A”"
3169
3170 #: elfxx-mips.c:9486
3171 msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)"
3172 msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn “-G”)"
3173
3174 #: elfxx-mips.c:9505
3175 msgid "JALX to a non-word-aligned address"
3176 msgstr "JALX cho địa chỉ “non-word-aligned”"
3177
3178 #: elfxx-mips.c:13266
3179 #, c-format
3180 msgid "%s: illegal section name `%s'"
3181 msgstr "%s: tên phần cấm “%s”"
3182
3183 #: elfxx-mips.c:13645 elfxx-mips.c:13671
3184 msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float"
3185 msgstr "Cảnh báo: %B dùng “-msingle-float”, còn %B dùng “-mdouble-float”"
3186
3187 #: elfxx-mips.c:13657 elfxx-mips.c:13713
3188 msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64"
3189 msgstr "Cảnh báo: %B dùng “-msingle-float”, còn %B dùng “-mips32r2 -mfp64”"
3190
3191 #: elfxx-mips.c:13683 elfxx-mips.c:13719
3192 msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64"
3193 msgstr "Cảnh báo: %B dùng “-mdouble-float”, còn %B dùng “-mips32r2 -mfp64”"
3194
3195 #: elfxx-mips.c:13761
3196 msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation"
3197 msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn"
3198
3199 #: elfxx-mips.c:13772
3200 msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation"
3201 msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn"
3202
3203 #: elfxx-mips.c:13856
3204 msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files"
3205 msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls"
3206
3207 #: elfxx-mips.c:13873
3208 msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code"
3209 msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit"
3210
3211 #: elfxx-mips.c:13901
3212 msgid "%B: linking %s module with previous %s modules"
3213 msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước"
3214
3215 #: elfxx-mips.c:13924
3216 msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules"
3217 msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước"
3218
3219 #: elfxx-mips.c:13948
3220 msgid "%B: ASE mismatch: linking %s module with previous %s modules"
3221 msgstr "%B: ASE không khớp: liên kết %s mô-đun với mô-đun %s trước đó"
3222
3223 #: elfxx-mips.c:14106
3224 #, c-format
3225 msgid " [abi=O32]"
3226 msgstr " [abi=O32]"
3227
3228 #: elfxx-mips.c:14108
3229 #, c-format
3230 msgid " [abi=O64]"
3231 msgstr " [abi=O64]"
3232
3233 #: elfxx-mips.c:14110
3234 #, c-format
3235 msgid " [abi=EABI32]"
3236 msgstr " [abi=EABI32]"
3237
3238 #: elfxx-mips.c:14112
3239 #, c-format
3240 msgid " [abi=EABI64]"
3241 msgstr " [abi=EABI64]"
3242
3243 #: elfxx-mips.c:14114
3244 #, c-format
3245 msgid " [abi unknown]"
3246 msgstr " [abi không rõ]"
3247
3248 #: elfxx-mips.c:14116
3249 #, c-format
3250 msgid " [abi=N32]"
3251 msgstr " [abi=N32]"
3252
3253 #: elfxx-mips.c:14118
3254 #, c-format
3255 msgid " [abi=64]"
3256 msgstr " [abi=64]"
3257
3258 #: elfxx-mips.c:14120
3259 #, c-format
3260 msgid " [no abi set]"
3261 msgstr " [chưa đặt abi]"
3262
3263 #: elfxx-mips.c:14141
3264 #, c-format
3265 msgid " [unknown ISA]"
3266 msgstr " [không rõ ISA]"
3267
3268 #: elfxx-mips.c:14155
3269 #, c-format
3270 msgid " [not 32bitmode]"
3271 msgstr " [không phải 32bitmode]"
3272
3273 #: elfxx-sparc.c:596
3274 #, c-format
3275 msgid "invalid relocation type %d"
3276 msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d"
3277
3278 #: elfxx-tilegx.c:3952
3279 msgid "%B: Cannot link together %s and %s objects."
3280 msgstr "%B: Không thể liên kết hai đối tượng %s và %s với nhau."
3281
3282 #: i386linux.c:451 m68klinux.c:456 sparclinux.c:450
3283 #, c-format
3284 msgid "Output file requires shared library `%s'\n"
3285 msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ “%s”\n"
3286
3287 #: i386linux.c:459 m68klinux.c:464 sparclinux.c:458
3288 #, c-format
3289 msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n"
3290 msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ “%s.so.%s”\n"
3291
3292 #: i386linux.c:648 i386linux.c:698 m68klinux.c:656 m68klinux.c:704
3293 #: sparclinux.c:648 sparclinux.c:698
3294 #, c-format
3295 msgid "Symbol %s not defined for fixups\n"
3296 msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n"
3297
3298 #: i386linux.c:722 m68klinux.c:728 sparclinux.c:722
3299 msgid "Warning: fixup count mismatch\n"
3300 msgstr "Cảnh báo: sai khớp số đếm sự sửa chữa\n"
3301
3302 #: ieee.c:159
3303 #, c-format
3304 msgid "%s: string too long (%d chars, max 65535)"
3305 msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)"
3306
3307 #: ieee.c:286
3308 #, c-format
3309 msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x"
3310 msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu “%s” các cờ 0x%x"
3311
3312 #: ieee.c:792
3313 msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u"
3314 msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u"
3315
3316 #: ieee.c:816
3317 msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part"
3318 msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài"
3319
3320 #: ieee.c:838
3321 msgid "%B: unexpected type after ATN"
3322 msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN"
3323
3324 #: ihex.c:230
3325 msgid "%B:%d: unexpected character `%s' in Intel Hex file"
3326 msgstr "%B:%d: gặp ký tự bất thường trong tập tin thập lục Intel"
3327
3328 #: ihex.c:337
3329 msgid "%B:%u: bad checksum in Intel Hex file (expected %u, found %u)"
3330 msgstr "%B:%d: gặp tổng kiểm sai trong tập tin thập lục Intel (đợi %u còn tìm %u)"
3331
3332 #: ihex.c:392
3333 msgid "%B:%u: bad extended address record length in Intel Hex file"
3334 msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
3335
3336 #: ihex.c:409
3337 msgid "%B:%u: bad extended start address length in Intel Hex file"
3338 msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ đầu đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
3339
3340 #: ihex.c:426
3341 msgid "%B:%u: bad extended linear address record length in Intel Hex file"
3342 msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
3343
3344 #: ihex.c:443
3345 msgid "%B:%u: bad extended linear start address length in Intel Hex file"
3346 msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
3347
3348 #: ihex.c:460
3349 msgid "%B:%u: unrecognized ihex type %u in Intel Hex file"
3350 msgstr "%B:%d: gặp kiểu ihex không được nhận ra %u trong tập tin thập lục Intel"
3351
3352 #: ihex.c:579
3353 msgid "%B: internal error in ihex_read_section"
3354 msgstr "%B: gặp lỗi nội bộ trong ihex_read_section"
3355
3356 #: ihex.c:613
3357 msgid "%B: bad section length in ihex_read_section"
3358 msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section"
3359
3360 #: ihex.c:826
3361 #, c-format
3362 msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file"
3363 msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel"
3364
3365 #: libbfd.c:863
3366 msgid "%B: unable to get decompressed section %A"
3367 msgstr "%B: không thể lấy phần được giải nén %A"
3368
3369 #: libbfd.c:1012
3370 msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian"
3371 msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ"
3372
3373 #: libbfd.c:1014
3374 msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian"
3375 msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn"
3376
3377 #: libbfd.c:1043
3378 #, c-format
3379 msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n"
3380 msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n"
3381
3382 #: libbfd.c:1046
3383 #, c-format
3384 msgid "Deprecated %s called\n"
3385 msgstr "%s bị phản đối được gọi\n"
3386
3387 #: linker.c:1872
3388 msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop"
3389 msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp “%s” tới “%s” thì tạo một vòng lặp"
3390
3391 #: linker.c:2736
3392 #, c-format
3393 msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output"
3394 msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s"
3395
3396 #: linker.c:3021
3397 msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'\n"
3398 msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng “%A”\n"
3399
3400 #: linker.c:3030 linker.c:3039
3401 msgid "%B: duplicate section `%A' has different size\n"
3402 msgstr "%B: phần trùng “%A” có kích cỡ khác\n"
3403
3404 #: linker.c:3047 linker.c:3052
3405 msgid "%B: could not read contents of section `%A'\n"
3406 msgstr "%B: không thể đọc nội dung của phần “%A”\n"
3407
3408 #: linker.c:3056
3409 msgid "%B: duplicate section `%A' has different contents\n"
3410 msgstr "%B: phần trùng “%A” có nội dung khác\n"
3411
3412 #: mach-o.c:407
3413 msgid "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: unable to load symbols"
3414 msgstr "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: không thể tải các ký hiệu"
3415
3416 #: mach-o.c:1301
3417 #, c-format
3418 msgid "unable to write unknown load command 0x%lx"
3419 msgstr "không thể ghi lệnh tải chưa được biết 0x%lx"
3420
3421 #: mach-o.c:1789
3422 #, c-format
3423 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: unable to read %d bytes at %lu"
3424 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: không thể đọc %d byte tại %lu"
3425
3426 #: mach-o.c:1807
3427 #, c-format
3428 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: name out of range (%lu >= %lu)"
3429 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: tên ngoài phạm vi (%lu >= %lu)"
3430
3431 #: mach-o.c:1892
3432 #, c-format
3433 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid section %d (max %lu): setting to undefined"
3434 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu “%s” đã chỉ ra phần không hợp lệ %d (tối đa %lu): đang đặt thành chưa định nghĩa"
3435
3436 #: mach-o.c:1900
3437 #, c-format
3438 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" is unsupported 'indirect' reference: setting to undefined"
3439 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu “%s” không được hỗ trợ tham chiếu “indirect”: đặt thành chưa định nghĩa"
3440
3441 #: mach-o.c:1906
3442 #, c-format
3443 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid type field 0x%x: setting to undefined"
3444 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu “%s” đã chỉ định sai kiểu tại trường 0x%x: đặt thành chưa định nghĩa"
3445
3446 #: mach-o.c:1979
3447 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: unable to allocate memory for symbols"
3448 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: không thể cấp phát bộ nhớ cho các ký hiệu"
3449
3450 #: mach-o.c:2014
3451 #, c-format
3452 msgid "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: unable to read %lu bytes at %lu"
3453 msgstr "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: không thể đọc %lu byte tại %lu"
3454
3455 #: mach-o.c:2734
3456 #, c-format
3457 msgid "unable to read unknown load command 0x%lx"
3458 msgstr "không thể đọc lệnh tải chưa được biết 0x%lx"
3459
3460 #: mach-o.c:2915
3461 #, c-format
3462 msgid "bfd_mach_o_scan: unknown architecture 0x%lx/0x%lx"
3463 msgstr "bfd_mach_o_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx/0x%lx"
3464
3465 #: mach-o.c:3011
3466 #, c-format
3467 msgid "unknown header byte-order value 0x%lx"
3468 msgstr "không hiểu giá trị thứ-tự-byte trong phần đầu 0x%lx"
3469
3470 #: mach-o.c:3577
3471 msgid "Mach-O header:\n"
3472 msgstr "Phần đầu Mach-O:\n"
3473
3474 #: mach-o.c:3578
3475 #, c-format
3476 msgid " magic : %08lx\n"
3477 msgstr " ma thuật : %08lx\n"
3478
3479 #: mach-o.c:3579
3480 #, c-format
3481 msgid " cputype : %08lx (%s)\n"
3482 msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n"
3483
3484 #: mach-o.c:3581
3485 #, c-format
3486 msgid " cpusubtype: %08lx\n"
3487 msgstr " kiểu phụ CPU: %08lx\n"
3488
3489 #: mach-o.c:3582
3490 #, c-format
3491 msgid " filetype : %08lx (%s)\n"
3492 msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n"
3493
3494 #: mach-o.c:3585
3495 #, c-format
3496 msgid " ncmds : %08lx (%lu)\n"
3497 msgstr " ncmds : %08lx (%lu)\n"
3498
3499 #: mach-o.c:3586
3500 #, c-format
3501 msgid " sizeofcmds: %08lx\n"
3502 msgstr " kích cỡ cmds: %08lx\n"
3503
3504 #: mach-o.c:3587
3505 #, c-format
3506 msgid " flags : %08lx ("
3507 msgstr " cờ : %08lx ("
3508
3509 #: mach-o.c:3589 vms-alpha.c:7674
3510 msgid ")\n"
3511 msgstr ")\n"
3512
3513 #: mach-o.c:3590
3514 #, c-format
3515 msgid " reserved : %08x\n"
3516 msgstr " dành riêng : %08x\n"
3517
3518 #: mach-o.c:3600
3519 msgid "Segments and Sections:\n"
3520 msgstr "Đoạn và Phần:\n"
3521
3522 #: mach-o.c:3601
3523 msgid " #: Segment name Section name Address\n"
3524 msgstr " #: Tên đoạn Tên phần Địa chỉ\n"
3525
3526 #: merge.c:832
3527 #, c-format
3528 msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)"
3529 msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)"
3530
3531 #: mmo.c:456
3532 #, c-format
3533 msgid "%s: No core to allocate section name %s\n"
3534 msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát tên phần %s\n"
3535
3536 #: mmo.c:531
3537 #, c-format
3538 msgid "%s: No core to allocate a symbol %d bytes long\n"
3539 msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều dài %d byte\n"
3540
3541 #: mmo.c:1187
3542 #, c-format
3543 msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n"
3544 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là “Main” (chính)\n"
3545
3546 #: mmo.c:1332
3547 #, c-format
3548 msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name starting with `%s'\n"
3549 msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với “%s”\n"
3550
3551 #: mmo.c:1565
3552 #, c-format
3553 msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n"
3554 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ “%d”\n"
3555
3556 #: mmo.c:1575
3557 #, c-format
3558 msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n"
3559 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote (trích dẫn)\n"
3560
3561 #: mmo.c:1611
3562 #, c-format
3563 msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n"
3564 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_loc (định vị)\n"
3565
3566 #: mmo.c:1657
3567 #, c-format
3568 msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n"
3569 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: cần z=1 hoặc z=2, nhưng nhận z=%d đối với lop_fixo\n"
3570
3571 #: mmo.c:1696
3572 #, c-format
3573 msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n"
3574 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n"
3575
3576 #: mmo.c:1705
3577 #, c-format
3578 msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx\n"
3579 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với lop_fixrx\n"
3580
3581 #: mmo.c:1728
3582 #, c-format
3583 msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d for lop_fixrx\n"
3584 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 hoặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n"
3585
3586 #: mmo.c:1751
3587 #, c-format
3588 msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n"
3589 msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n"
3590
3591 #: mmo.c:1771
3592 #, c-format
3593 msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n"
3594 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d “%s” đã được nhập vào dạng “%s”\n"
3595
3596 #: mmo.c:1784
3597 #, c-format
3598 msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before use\n"
3599 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ trước khi dùng\n"
3600
3601 #: mmo.c:1890
3602 #, c-format
3603 msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n"
3604 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải là số không, y: %d, z: %d\n"
3605
3606 #: mmo.c:1926
3607 #, c-format
3608 msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n"
3609 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n"
3610
3611 #: mmo.c:1939
3612 #, c-format
3613 msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n"
3614 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n"
3615
3616 #: mmo.c:2649
3617 #, c-format
3618 msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n"
3619 msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng “%s”\n"
3620
3621 #: mmo.c:2889
3622 #, c-format
3623 msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n"
3624 msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu: “Main” (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n"
3625
3626 #: mmo.c:2981
3627 #, c-format
3628 msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n"
3629 msgstr "%s: cảnh báo: bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra “Main” (chính).\n"
3630
3631 #: mmo.c:3026
3632 #, c-format
3633 msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n"
3634 msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n"
3635
3636 #: mmo.c:3078
3637 #, c-format
3638 msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n"
3639 msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n"
3640
3641 #: mmo.c:3129
3642 #, c-format
3643 msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n"
3644 msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n"
3645
3646 #: mmo.c:3135
3647 #, c-format
3648 msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n"
3649 msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n"
3650
3651 #: mmo.c:3140
3652 #, c-format
3653 msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n"
3654 msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n"
3655
3656 #: oasys.c:882
3657 #, c-format
3658 msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys"
3659 msgstr "%s: không thể đại diện phần “%s” theo oasys"
3660
3661 #: osf-core.c:140
3662 #, c-format
3663 msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n"
3664 msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n"
3665
3666 #: pe-mips.c:607
3667 msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n"
3668 msgstr "%B: “ld -r” không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n"
3669
3670 #. OK, at this point the following variables are set up:
3671 #. src = VMA of the memory we're fixing up
3672 #. mem = pointer to memory we're fixing up
3673 #. val = VMA of what we need to refer to.
3674 #: pe-mips.c:719
3675 msgid "%B: unimplemented %s\n"
3676 msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n"
3677
3678 #: pe-mips.c:745
3679 msgid "%B: jump too far away\n"
3680 msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n"
3681
3682 #: pe-mips.c:771
3683 msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n"
3684 msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n"
3685
3686 #: pef.c:520
3687 #, c-format
3688 msgid "bfd_pef_scan: unknown architecture 0x%lx"
3689 msgstr "bfd_pef_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx"
3690
3691 #: pei-x86_64.c:444
3692 #, c-format
3693 msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n"
3694 msgstr "cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n"
3695
3696 #: pei-x86_64.c:448 peigen.c:1618 peigen.c:1801 pepigen.c:1618 pepigen.c:1801
3697 #: pex64igen.c:1618 pex64igen.c:1801
3698 #, c-format
3699 msgid ""
3700 "\n"
3701 "The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n"
3702 msgstr ""
3703 "\n"
3704 "Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n"
3705
3706 #: pei-x86_64.c:450
3707 #, c-format
3708 msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n"
3709 msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n"
3710
3711 #. XXX code yet to be written.
3712 #: peicode.h:751
3713 msgid "%B: Unhandled import type; %x"
3714 msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x"
3715
3716 #: peicode.h:756
3717 msgid "%B: Unrecognised import type; %x"
3718 msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x"
3719
3720 #: peicode.h:770
3721 msgid "%B: Unrecognised import name type; %x"
3722 msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x"
3723
3724 #: peicode.h:1166
3725 msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive"
3726 msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập"
3727
3728 #: peicode.h:1178
3729 msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive"
3730 msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập"
3731
3732 #: peicode.h:1196
3733 msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header"
3734 msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập"
3735
3736 #: peicode.h:1227
3737 msgid "%B: string not null terminated in ILF object file."
3738 msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. "
3739
3740 #: ppcboot.c:414
3741 #, c-format
3742 msgid ""
3743 "\n"
3744 "ppcboot header:\n"
3745 msgstr ""
3746 "\n"
3747 "Phần đầu ppcboot:\n"
3748
3749 #: ppcboot.c:415
3750 #, c-format
3751 msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n"
3752 msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n"
3753
3754 #: ppcboot.c:417
3755 #, c-format
3756 msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n"
3757 msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n"
3758
3759 #: ppcboot.c:421
3760 #, c-format
3761 msgid "Flag field = 0x%.2x\n"
3762 msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n"
3763
3764 #: ppcboot.c:427
3765 #, c-format
3766 msgid "Partition name = \"%s\"\n"
3767 msgstr "Tên phân vùng = “%s”\n"
3768
3769 #: ppcboot.c:446
3770 #, c-format
3771 msgid ""
3772 "\n"
3773 "Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
3774 msgstr ""
3775 "\n"
3776 "Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
3777
3778 #: ppcboot.c:452
3779 #, c-format
3780 msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
3781 msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
3782
3783 #: ppcboot.c:458
3784 #, c-format
3785 msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n"
3786 msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n"
3787
3788 #: ppcboot.c:460
3789 #, c-format
3790 msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n"
3791 msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n"
3792
3793 #: reloc.c:6160
3794 msgid "INPUT_SECTION_FLAGS are not supported.\n"
3795 msgstr "INPUT_SECTION_FLAGS không được hỗ trợ.\n"
3796
3797 #: rs6000-core.c:448
3798 #, c-format
3799 msgid "%s: warning core file truncated"
3800 msgstr "%s: cảnh bảo lõi tập tin bị cắt ngắn"
3801
3802 #: som.c:5471
3803 #, c-format
3804 msgid ""
3805 "\n"
3806 "Exec Auxiliary Header\n"
3807 msgstr ""
3808 "\n"
3809 "Phần đầu phụ thực hiện\n"
3810
3811 #: som.c:5776
3812 msgid "som_sizeof_headers unimplemented"
3813 msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện"
3814
3815 #: srec.c:261
3816 msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n"
3817 msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường “%s” trong tập tin S-record\n"
3818
3819 #: srec.c:567 srec.c:600
3820 msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n"
3821 msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n"
3822
3823 #: stabs.c:279
3824 msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index."
3825 msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ."
3826
3827 #: syms.c:1079
3828 msgid "Unsupported .stab relocation"
3829 msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ"
3830
3831 #: vms-alpha.c:1299
3832 #, c-format
3833 msgid "Unknown EGSD subtype %d"
3834 msgstr "Không hiểu kiểu phụ EGSD %d"
3835
3836 #: vms-alpha.c:1330
3837 #, c-format
3838 msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push"
3839 msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push"
3840
3841 #: vms-alpha.c:1343
3842 msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop"
3843 msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop"
3844
3845 #. These names have not yet been added to this switch statement.
3846 #: vms-alpha.c:1580
3847 #, c-format
3848 msgid "unknown ETIR command %d"
3849 msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d"
3850
3851 #: vms-alpha.c:1767
3852 #, c-format
3853 msgid "bad section index in %s"
3854 msgstr "chỉ mục phần sai trong %s"
3855
3856 #: vms-alpha.c:1780
3857 #, c-format
3858 msgid "unsupported STA cmd %s"
3859 msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s"
3860
3861 #. Insert field.
3862 #. Unsigned shift.
3863 #. Rotate.
3864 #. Redefine symbol to current location.
3865 #. Define a literal.
3866 #: vms-alpha.c:1956 vms-alpha.c:1987 vms-alpha.c:2234
3867 #, c-format
3868 msgid "%s: not supported"
3869 msgstr "%s: không được hỗ trợ"
3870
3871 #: vms-alpha.c:1962
3872 #, c-format
3873 msgid "%s: not implemented"
3874 msgstr "%s: chưa được thực hiện"
3875
3876 #: vms-alpha.c:2218
3877 #, c-format
3878 msgid "invalid use of %s with contexts"
3879 msgstr "sử dụng sai %s với các ngữ cảnh"
3880
3881 #: vms-alpha.c:2252
3882 #, c-format
3883 msgid "reserved cmd %d"
3884 msgstr "cmd (lệnh) đảo ngược %d"
3885
3886 #: vms-alpha.c:2337
3887 msgid "Object module NOT error-free !\n"
3888 msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n"
3889
3890 #: vms-alpha.c:2766
3891 #, c-format
3892 msgid "Symbol %s replaced by %s\n"
3893 msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n"
3894
3895 #: vms-alpha.c:3769
3896 #, c-format
3897 msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s"
3898 msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s"
3899
3900 #: vms-alpha.c:3822 vms-alpha.c:4049
3901 #, c-format
3902 msgid "Size error in section %s"
3903 msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s"
3904
3905 #: vms-alpha.c:3991
3906 msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc"
3907 msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả"
3908
3909 #: vms-alpha.c:4036
3910 #, c-format
3911 msgid "Unhandled relocation %s"
3912 msgstr "Định vị lại không được quản lý %s"
3913
3914 #: vms-alpha.c:4326
3915 #, c-format
3916 msgid "unknown source command %d"
3917 msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d"
3918
3919 #: vms-alpha.c:4387
3920 msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR not implemented"
3921 msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện"
3922
3923 #: vms-alpha.c:4393
3924 msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR_W not implemented"
3925 msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện"
3926
3927 #: vms-alpha.c:4399
3928 msgid "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented"
3929 msgstr "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented"
3930
3931 #: vms-alpha.c:4405
3932 msgid "DST__K_BEG_STMT_MODE not implemented"
3933 msgstr "DST__K_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện"
3934
3935 #: vms-alpha.c:4411
3936 msgid "DST__K_END_STMT_MODE not implemented"
3937 msgstr "DST__K_END_STMT_MODE chưa được thực hiện"
3938
3939 #: vms-alpha.c:4438
3940 msgid "DST__K_SET_PC not implemented"
3941 msgstr "DST__K_SET_PC chưa được thực hiện"
3942
3943 #: vms-alpha.c:4444
3944 msgid "DST__K_SET_PC_W not implemented"
3945 msgstr "DST__K_SET_PC_W chưa được thực hiện"
3946
3947 #: vms-alpha.c:4450
3948 msgid "DST__K_SET_PC_L not implemented"
3949 msgstr "DST__K_SET_PC_L chưa được thực hiện"
3950
3951 #: vms-alpha.c:4456
3952 msgid "DST__K_SET_STMTNUM not implemented"
3953 msgstr "DST__K_SET_STMTNUM chưa được thực hiện"
3954
3955 #: vms-alpha.c:4499
3956 #, c-format
3957 msgid "unknown line command %d"
3958 msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d"
3959
3960 #: vms-alpha.c:4953 vms-alpha.c:4970 vms-alpha.c:4984 vms-alpha.c:4999
3961 #: vms-alpha.c:5011 vms-alpha.c:5022 vms-alpha.c:5034
3962 #, c-format
3963 msgid "Unknown reloc %s + %s"
3964 msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s"
3965
3966 #: vms-alpha.c:5089
3967 #, c-format
3968 msgid "Unknown reloc %s"
3969 msgstr "Không rõ reloc %s"
3970
3971 #: vms-alpha.c:5102
3972 msgid "Invalid section index in ETIR"
3973 msgstr "Phần bảng mục lục không hợp lệ trong ETIR"
3974
3975 #: vms-alpha.c:5109
3976 msgid "Relocation for non-REL psect"
3977 msgstr "Tái định vị cho “non-REL psect”"
3978
3979 #: vms-alpha.c:5156
3980 #, c-format
3981 msgid "Unknown symbol in command %s"
3982 msgstr "Không rõ ký hiệu trong lệnh %s"
3983
3984 #: vms-alpha.c:5671
3985 #, c-format
3986 msgid " EMH %u (len=%u): "
3987 msgstr " EMH %u (dài=%u): "
3988
3989 #: vms-alpha.c:5680
3990 #, c-format
3991 msgid "Module header\n"
3992 msgstr "Đầu của mô-đun\n"
3993
3994 #: vms-alpha.c:5681
3995 #, c-format
3996 msgid " structure level: %u\n"
3997 msgstr " mức cấu trúc: %u\n"
3998
3999 #: vms-alpha.c:5682
4000 #, c-format
4001 msgid " max record size: %u\n"
4002 msgstr " kích thước bản ghi tối đa: %u\n"
4003
4004 #: vms-alpha.c:5685
4005 #, c-format
4006 msgid " module name : %.*s\n"
4007 msgstr " tên mô-đun : %.*s\n"
4008
4009 #: vms-alpha.c:5687
4010 #, c-format
4011 msgid " module version : %.*s\n"
4012 msgstr " phiên bản môđun : %.*s\n"
4013
4014 #: vms-alpha.c:5689
4015 #, c-format
4016 msgid " compile date : %.17s\n"
4017 msgstr " ngày dịch : %.17s\n"
4018
4019 #: vms-alpha.c:5694
4020 #, c-format
4021 msgid "Language Processor Name\n"
4022 msgstr "Tên ngôn ngữ bộ vi xử lý\n"
4023
4024 #: vms-alpha.c:5695
4025 #, c-format
4026 msgid " language name: %.*s\n"
4027 msgstr " tên ngôn ngữ: %.*s\n"
4028
4029 #: vms-alpha.c:5702
4030 #, c-format
4031 msgid "Source Files Header\n"
4032 msgstr "Đầu của tập tin nguồn\n"
4033
4034 #: vms-alpha.c:5703
4035 #, c-format
4036 msgid " file: %.*s\n"
4037 msgstr " tập tin: %.*s\n"
4038
4039 #: vms-alpha.c:5710
4040 #, c-format
4041 msgid "Title Text Header\n"
4042 msgstr "Phần đầu Chữ Tiêu đề\n"
4043
4044 #: vms-alpha.c:5711
4045 #, c-format
4046 msgid " title: %.*s\n"
4047 msgstr " tiêu đề: %.*s\n"
4048
4049 #: vms-alpha.c:5718
4050 #, c-format
4051 msgid "Copyright Header\n"
4052 msgstr "Phần bản quyền\n"
4053
4054 #: vms-alpha.c:5719
4055 #, c-format
4056 msgid " copyright: %.*s\n"
4057 msgstr " tác quyền: %.*s\n"
4058
4059 #: vms-alpha.c:5725
4060 #, c-format
4061 msgid "unhandled emh subtype %u\n"
4062 msgstr "kiểu phụ emh chưa được quản lý %u\n"
4063
4064 #: vms-alpha.c:5735
4065 #, c-format
4066 msgid " EEOM (len=%u):\n"
4067 msgstr " EEOM (dài=%u):\n"
4068
4069 #: vms-alpha.c:5736
4070 #, c-format
4071 msgid " number of cond linkage pairs: %u\n"
4072 msgstr " số lượng của cặp liên kết “cond”: %u\n"
4073
4074 #: vms-alpha.c:5738
4075 #, c-format
4076 msgid " completion code: %u\n"
4077 msgstr " mã đầy đủ: %u\n"
4078
4079 #: vms-alpha.c:5742
4080 #, c-format
4081 msgid " transfer addr flags: 0x%02x\n"
4082 msgstr " cờ chuyển đổi địa chỉ: 0x%02x\n"
4083
4084 #: vms-alpha.c:5743
4085 #, c-format
4086 msgid " transfer addr psect: %u\n"
4087 msgstr " chuyển đổi “addr psect”: %u\n"
4088
4089 #: vms-alpha.c:5745
4090 #, c-format
4091 msgid " transfer address : 0x%08x\n"
4092 msgstr " địa chỉ chuyển đổi : 0x%08x\n"
4093
4094 #: vms-alpha.c:5754
4095 msgid " WEAK"
4096 msgstr " WEAK"
4097
4098 #: vms-alpha.c:5756
4099 msgid " DEF"
4100 msgstr " DEF"
4101
4102 #: vms-alpha.c:5758
4103 msgid " UNI"
4104 msgstr " UNI"
4105
4106 #: vms-alpha.c:5760 vms-alpha.c:5781
4107 msgid " REL"
4108 msgstr " REL"
4109
4110 #: vms-alpha.c:5762
4111 msgid " COMM"
4112 msgstr " COMM"
4113
4114 #: vms-alpha.c:5764
4115 msgid " VECEP"
4116 msgstr " VECEP"
4117
4118 #: vms-alpha.c:5766
4119 msgid " NORM"
4120 msgstr " NORM"
4121
4122 #: vms-alpha.c:5768
4123 msgid " QVAL"
4124 msgstr " QVAL"
4125
4126 #: vms-alpha.c:5775
4127 msgid " PIC"
4128 msgstr " PIC"
4129
4130 #: vms-alpha.c:5777
4131 msgid " LIB"
4132 msgstr " LIB"
4133
4134 #: vms-alpha.c:5779
4135 msgid " OVR"
4136 msgstr " OVR"
4137
4138 #: vms-alpha.c:5783
4139 msgid " GBL"
4140 msgstr " GBL"
4141
4142 #: vms-alpha.c:5785
4143 msgid " SHR"
4144 msgstr " SHR"
4145
4146 #: vms-alpha.c:5787
4147 msgid " EXE"
4148 msgstr " EXE"
4149
4150 #: vms-alpha.c:5789
4151 msgid " RD"
4152 msgstr " RD"
4153
4154 #: vms-alpha.c:5791
4155 msgid " WRT"
4156 msgstr " WRT"
4157
4158 #: vms-alpha.c:5793
4159 msgid " VEC"
4160 msgstr " VEC"
4161
4162 #: vms-alpha.c:5795
4163 msgid " NOMOD"
4164 msgstr " NOMOD"
4165
4166 #: vms-alpha.c:5797
4167 msgid " COM"
4168 msgstr " COM"
4169
4170 #: vms-alpha.c:5799
4171 msgid " 64B"
4172 msgstr " 64B"
4173
4174 #: vms-alpha.c:5808
4175 #, c-format
4176 msgid " EGSD (len=%u):\n"
4177 msgstr " EGSD (dài=%u):\n"
4178
4179 #: vms-alpha.c:5820
4180 #, c-format
4181 msgid " EGSD entry %2u (type: %u, len: %u): "
4182 msgstr " mục EGSD %2u (kiểu: %u, dài: %u): "
4183
4184 #: vms-alpha.c:5832
4185 #, c-format
4186 msgid "PSC - Program section definition\n"
4187 msgstr "PSC - Phần định nghĩa chương trình\n"
4188
4189 #: vms-alpha.c:5833 vms-alpha.c:5850
4190 #, c-format
4191 msgid " alignment : 2**%u\n"
4192 msgstr " sắp hàng : 2**%u\n"
4193
4194 #: vms-alpha.c:5834 vms-alpha.c:5851
4195 #, c-format
4196 msgid " flags : 0x%04x"
4197 msgstr " cờ : 0x%04x"
4198
4199 #: vms-alpha.c:5838
4200 #, c-format
4201 msgid " alloc (len): %u (0x%08x)\n"
4202 msgstr " alloc (dài): %u (0x%08x)\n"
4203
4204 #: vms-alpha.c:5839 vms-alpha.c:5896 vms-alpha.c:5945
4205 #, c-format
4206 msgid " name : %.*s\n"
4207 msgstr " tên : %.*s\n"
4208
4209 #: vms-alpha.c:5849
4210 #, c-format
4211 msgid "SPSC - Shared Image Program section def\n"
4212 msgstr "SPSC - Phần định nghĩa ảnh chương trình được chia sẻ \n"
4213
4214 #: vms-alpha.c:5855
4215 #, c-format
4216 msgid " alloc (len) : %u (0x%08x)\n"
4217 msgstr " alloc (dài) : %u (0x%08x)\n"
4218
4219 #: vms-alpha.c:5856
4220 #, c-format
4221 msgid " image offset : 0x%08x\n"
4222 msgstr " khoảng bù ảnh : 0x%08x\n"
4223
4224 #: vms-alpha.c:5858
4225 #, c-format
4226 msgid " symvec offset : 0x%08x\n"
4227 msgstr " khoảng bù symvec: 0x%08x\n"
4228
4229 #: vms-alpha.c:5860
4230 #, c-format
4231 msgid " name : %.*s\n"
4232 msgstr " tên : %.*s\n"
4233
4234 #: vms-alpha.c:5873
4235 #, c-format
4236 msgid "SYM - Global symbol definition\n"
4237 msgstr "SYM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n"
4238
4239 #: vms-alpha.c:5874 vms-alpha.c:5934 vms-alpha.c:5955 vms-alpha.c:5974
4240 #, c-format
4241 msgid " flags: 0x%04x"
4242 msgstr " các cờ: 0x%04x"
4243
4244 #: vms-alpha.c:5877
4245 #, c-format
4246 msgid " psect offset: 0x%08x\n"
4247 msgstr " khoảng bù psect: 0x%08x\n"
4248
4249 #: vms-alpha.c:5881
4250 #, c-format
4251 msgid " code address: 0x%08x\n"
4252 msgstr " địa chỉ mã: 0x%08x\n"
4253
4254 #: vms-alpha.c:5883
4255 #, c-format
4256 msgid " psect index for entry point : %u\n"
4257 msgstr " mục lục psect cho điểm vào : %u\n"
4258
4259 #: vms-alpha.c:5886 vms-alpha.c:5962 vms-alpha.c:5981
4260 #, c-format
4261 msgid " psect index : %u\n"
4262 msgstr " chỉ mục psect : %u\n"
4263
4264 #: vms-alpha.c:5888 vms-alpha.c:5964 vms-alpha.c:5983
4265 #, c-format
4266 msgid " name : %.*s\n"
4267 msgstr " tên : %.*s\n"
4268
4269 #: vms-alpha.c:5895
4270 #, c-format
4271 msgid "SYM - Global symbol reference\n"
4272 msgstr "SYM - Tham chiếu ký hiệu toàn cục\n"
4273
4274 #: vms-alpha.c:5907
4275 #, c-format
4276 msgid "IDC - Ident Consistency check\n"
4277 msgstr "IDC - Kiểm tra tính nhất quán Ident\n"
4278
4279 #: vms-alpha.c:5908
4280 #, c-format
4281 msgid " flags : 0x%08x"
4282 msgstr " các cờ : 0x%08x"
4283
4284 #: vms-alpha.c:5912
4285 #, c-format
4286 msgid " id match : %x\n"
4287 msgstr " id khớp : %x\n"
4288
4289 #: vms-alpha.c:5914
4290 #, c-format
4291 msgid " error severity: %x\n"
4292 msgstr " lỗi nghiêm trọng: %x\n"
4293
4294 #: vms-alpha.c:5917
4295 #, c-format
4296 msgid " entity name : %.*s\n"
4297 msgstr " tên thực thể : %.*s\n"
4298
4299 #: vms-alpha.c:5919
4300 #, c-format
4301 msgid " object name : %.*s\n"
4302 msgstr " tên đối tượng : %.*s\n"
4303
4304 #: vms-alpha.c:5922
4305 #, c-format
4306 msgid " binary ident : 0x%08x\n"
4307 msgstr " ident nhị phân: 0x%08x\n"
4308
4309 #: vms-alpha.c:5925
4310 #, c-format
4311 msgid " ascii ident : %.*s\n"
4312 msgstr " ascii ident : %.*s\n"
4313
4314 #: vms-alpha.c:5933
4315 #, c-format
4316 msgid "SYMG - Universal symbol definition\n"
4317 msgstr "SYMG - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n"
4318
4319 #: vms-alpha.c:5937
4320 #, c-format
4321 msgid " symbol vector offset: 0x%08x\n"
4322 msgstr " khoảng bù véc-tơ ký hiệu: 0x%08x\n"
4323
4324 #: vms-alpha.c:5939
4325 #, c-format
4326 msgid " entry point: 0x%08x\n"
4327 msgstr " điểm vào: 0x%08x\n"
4328
4329 #: vms-alpha.c:5941
4330 #, c-format
4331 msgid " proc descr : 0x%08x\n"
4332 msgstr " proc descr : 0x%08x\n"
4333
4334 #: vms-alpha.c:5943
4335 #, c-format
4336 msgid " psect index: %u\n"
4337 msgstr " psect index: %u\n"
4338
4339 #: vms-alpha.c:5954
4340 #, c-format
4341 msgid "SYMV - Vectored symbol definition\n"
4342 msgstr "SYMV - Định nghĩa ký hiệu véc-tơ\n"
4343
4344 #: vms-alpha.c:5958
4345 #, c-format
4346 msgid " vector : 0x%08x\n"
4347 msgstr " véc-tơ : 0x%08x\n"
4348
4349 #: vms-alpha.c:5960 vms-alpha.c:5979
4350 #, c-format
4351 msgid " psect offset: %u\n"
4352 msgstr " khoảng bù psect: %u\n"
4353
4354 #: vms-alpha.c:5973
4355 #, c-format
4356 msgid "SYMM - Global symbol definition with version\n"
4357 msgstr "SYMM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục cùng với phiên bản\n"
4358
4359 #: vms-alpha.c:5977
4360 #, c-format
4361 msgid " version mask: 0x%08x\n"
4362 msgstr " mặt nạ phiên bản: 0x%08x\n"
4363
4364 #: vms-alpha.c:5988
4365 #, c-format
4366 msgid "unhandled egsd entry type %u\n"
4367 msgstr "egsd kiểu mục vào chưa được quản lý %u\n"
4368
4369 #: vms-alpha.c:6022
4370 #, c-format
4371 msgid " linkage index: %u, replacement insn: 0x%08x\n"
4372 msgstr " mục lục liên kết: %u, thay thế insn: 0x%08x\n"
4373
4374 #: vms-alpha.c:6025
4375 #, c-format
4376 msgid " psect idx 1: %u, offset 1: 0x%08x %08x\n"
4377 msgstr " psect idx 1: %u, khoảng bù 1: 0x%08x %08x\n"
4378
4379 #: vms-alpha.c:6029
4380 #, c-format
4381 msgid " psect idx 2: %u, offset 2: 0x%08x %08x\n"
4382 msgstr " psect idx 2: %u, khoảng bù 2: 0x%08x %08x\n"
4383
4384 #: vms-alpha.c:6034
4385 #, c-format
4386 msgid " psect idx 3: %u, offset 3: 0x%08x %08x\n"
4387 msgstr " psect idx 3: %u, khoảng bù 3: 0x%08x %08x\n"
4388
4389 #: vms-alpha.c:6039
4390 #, c-format
4391 msgid " global name: %.*s\n"
4392 msgstr " tên toàn cục: %.*s\n"
4393
4394 #: vms-alpha.c:6049
4395 #, c-format
4396 msgid " %s (len=%u+%u):\n"
4397 msgstr " %s (dài=%u+%u):\n"
4398
4399 #: vms-alpha.c:6064
4400 #, c-format
4401 msgid " (type: %3u, size: 4+%3u): "
4402 msgstr " (kiểu: %3u, kích thước: 4+%3u): "
4403
4404 #: vms-alpha.c:6068
4405 #, c-format
4406 msgid "STA_GBL (stack global) %.*s\n"
4407 msgstr "STA_GBL (stack toàn cục) %.*s\n"
4408
4409 #: vms-alpha.c:6072
4410 #, c-format
4411 msgid "STA_LW (stack longword) 0x%08x\n"
4412 msgstr "STA_LW (stack longword, từ dài) 0x%08x\n"
4413
4414 #: vms-alpha.c:6076
4415 #, c-format
4416 msgid "STA_QW (stack quadword) 0x%08x %08x\n"
4417 msgstr "STA_QW (stack quadword, bốn từ) 0x%08x %08x\n"
4418
4419 #: vms-alpha.c:6081
4420 #, c-format
4421 msgid "STA_PQ (stack psect base + offset)\n"
4422 msgstr "STA_PQ (stack psect cơ sở + khoảng bù)\n"
4423
4424 #: vms-alpha.c:6082
4425 #, c-format
4426 msgid " psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n"
4427 msgstr " psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n"
4428
4429 #: vms-alpha.c:6088
4430 #, c-format
4431 msgid "STA_LI (stack literal)\n"
4432 msgstr "STA_LI (stack văn bản)\n"
4433
4434 #: vms-alpha.c:6091
4435 #, c-format
4436 msgid "STA_MOD (stack module)\n"
4437 msgstr "STA_MOD (stack mô-đun)\n"
4438
4439 #: vms-alpha.c:6094
4440 #, c-format
4441 msgid "STA_CKARG (compare procedure argument)\n"
4442 msgstr "STA_CKARG (so sánh đối số thủ tục)\n"
4443
4444 #: vms-alpha.c:6098
4445 #, c-format
4446 msgid "STO_B (store byte)\n"
4447 msgstr "STO_B (lưu byte)\n"
4448
4449 #: vms-alpha.c:6101
4450 #, c-format
4451 msgid "STO_W (store word)\n"
4452 msgstr "STO_W (lưu word)\n"
4453
4454 #: vms-alpha.c:6104
4455 #, c-format
4456 msgid "STO_LW (store longword)\n"
4457 msgstr "STO_LW (store longword, từ dài)\n"
4458
4459 #: vms-alpha.c:6107
4460 #, c-format
4461 msgid "STO_QW (store quadword)\n"
4462 msgstr "STO_QW (store quadword, bốn từ)\n"
4463
4464 #: vms-alpha.c:6113
4465 #, c-format
4466 msgid "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n"
4467 msgstr "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n"
4468
4469 #: vms-alpha.c:6120
4470 #, c-format
4471 msgid "STO_GBL (store global) %.*s\n"
4472 msgstr "STO_GBL (store toàn cục) %.*s\n"
4473
4474 #: vms-alpha.c:6124
4475 #, c-format
4476 msgid "STO_CA (store code address) %.*s\n"
4477 msgstr "STO_CA (store code address) %.*s\n"
4478
4479 #: vms-alpha.c:6128
4480 #, c-format
4481 msgid "STO_RB (store relative branch)\n"
4482 msgstr "STO_RB (store relative branch)\n"
4483
4484 #: vms-alpha.c:6131
4485 #, c-format
4486 msgid "STO_AB (store absolute branch)\n"
4487 msgstr "STO_AB (store absolute branch)\n"
4488
4489 #: vms-alpha.c:6134
4490 #, c-format
4491 msgid "STO_OFF (store offset to psect)\n"
4492 msgstr "STO_OFF (khoảng bù store để psect)\n"
4493
4494 #: vms-alpha.c:6140
4495 #, c-format
4496 msgid "STO_IMM (store immediate) %u bytes\n"
4497 msgstr "STO_IMM (store trực tiếp) %u byte\n"
4498
4499 #: vms-alpha.c:6147
4500 #, c-format
4501 msgid "STO_GBL_LW (store global longword) %.*s\n"
4502 msgstr "STO_GBL_LW (store từ dài, longword, toàn cục) %.*s\n"
4503
4504 #: vms-alpha.c:6151
4505 #, c-format
4506 msgid "STO_OFF (store LP with procedure signature)\n"
4507 msgstr "STO_OFF (store LP với tín hiệu thủ tục)\n"
4508
4509 #: vms-alpha.c:6154
4510 #, c-format
4511 msgid "STO_BR_GBL (store branch global) *todo*\n"
4512 msgstr "STO_BR_GBL (store nhánh toàn cục) *phải làm*\n"
4513
4514 #: vms-alpha.c:6157
4515 #, c-format
4516 msgid "STO_BR_PS (store branch psect + offset) *todo*\n"
4517 msgstr "STO_BR_PS (store nhánh psect + khoảng bù) *phải làm*\n"
4518
4519 #: vms-alpha.c:6161
4520 #, c-format
4521 msgid "OPR_NOP (no-operation)\n"
4522 msgstr "OPR_NOP (không làm gì)\n"
4523
4524 #: vms-alpha.c:6164
4525 #, c-format
4526 msgid "OPR_ADD (add)\n"
4527 msgstr "OPR_ADD (cộng)\n"
4528
4529 #: vms-alpha.c:6167
4530 #, c-format
4531 msgid "OPR_SUB (substract)\n"
4532 msgstr "OPR_SUB (trừ)\n"
4533
4534 #: vms-alpha.c:6170
4535 #, c-format
4536 msgid "OPR_MUL (multiply)\n"
4537 msgstr "OPR_MUL (nhân)\n"
4538
4539 #: vms-alpha.c:6173
4540 #, c-format
4541 msgid "OPR_DIV (divide)\n"
4542 msgstr "OPR_DIV (chia)\n"
4543
4544 #: vms-alpha.c:6176
4545 #, c-format
4546 msgid "OPR_AND (logical and)\n"
4547 msgstr "OPR_AND (phép và lôgíc)\n"
4548
4549 #: vms-alpha.c:6179
4550 #, c-format
4551 msgid "OPR_IOR (logical inclusive or)\n"
4552 msgstr "OPR_IOR (phép lô-gíc inclusive or)\n"
4553
4554 #: vms-alpha.c:6182
4555 #, c-format
4556 msgid "OPR_EOR (logical exclusive or)\n"
4557 msgstr "OPR_EOR (phép lô-gíc exclusive or)\n"
4558
4559 #: vms-alpha.c:6185
4560 #, c-format
4561 msgid "OPR_NEG (negate)\n"
4562 msgstr "OPR_NEG (âm)\n"
4563
4564 #: vms-alpha.c:6188
4565 #, c-format
4566 msgid "OPR_COM (complement)\n"
4567 msgstr "OPR_COM (bù)\n"
4568
4569 #: vms-alpha.c:6191
4570 #, c-format
4571 msgid "OPR_INSV (insert field)\n"
4572 msgstr "OPR_INSV (chèn thêm trường)\n"
4573
4574 #: vms-alpha.c:6194
4575 #, c-format
4576 msgid "OPR_ASH (arithmetic shift)\n"
4577 msgstr "OPR_ASH (dịch số học)\n"
4578
4579 #: vms-alpha.c:6197
4580 #, c-format
4581 msgid "OPR_USH (unsigned shift)\n"
4582 msgstr "OPR_USH (dịch không dấu)\n"
4583
4584 #: vms-alpha.c:6200
4585 #, c-format
4586 msgid "OPR_ROT (rotate)\n"
4587 msgstr "OPR_ROT (quay)\n"
4588
4589 #: vms-alpha.c:6203
4590 #, c-format
4591 msgid "OPR_SEL (select)\n"
4592 msgstr "OPR_SEL (tuyển)\n"
4593
4594 #: vms-alpha.c:6206
4595 #, c-format
4596 msgid "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n"
4597 msgstr "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n"
4598
4599 #: vms-alpha.c:6209
4600 #, c-format
4601 msgid "OPR_REDEF (define a literal)\n"
4602 msgstr "OPR_REDEF (định nghĩa một đoạn văn\n"
4603
4604 #: vms-alpha.c:6213
4605 #, c-format
4606 msgid "STC_LP (store cond linkage pair)\n"
4607 msgstr "STC_LP (store cond linkage pair)\n"
4608
4609 #: vms-alpha.c:6217
4610 #, c-format
4611 msgid "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n"
4612 msgstr "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n"
4613
4614 #: vms-alpha.c:6218
4615 #, c-format
4616 msgid " linkage index: %u, procedure: %.*s\n"
4617 msgstr " mục lục liên kết: %u, thủ tục: %.*s\n"
4618
4619 #: vms-alpha.c:6221
4620 #, c-format
4621 msgid " signature: %.*s\n"
4622 msgstr " chữ ký: %.*s\n"
4623
4624 #: vms-alpha.c:6224
4625 #, c-format
4626 msgid "STC_GBL (store cond global)\n"
4627 msgstr "STC_GBL (store cond toàn cục)\n"
4628
4629 #: vms-alpha.c:6225
4630 #, c-format
4631 msgid " linkage index: %u, global: %.*s\n"
4632 msgstr " mục lục liên kết: %u, toàn cục: %.*s\n"
4633
4634 #: vms-alpha.c:6229
4635 #, c-format
4636 msgid "STC_GCA (store cond code address)\n"
4637 msgstr "STC_GCA (store cond địa chỉ mã)\n"
4638
4639 #: vms-alpha.c:6230
4640 #, c-format
4641 msgid " linkage index: %u, procedure name: %.*s\n"
4642 msgstr " mục lục liên kết: %u, tên thủ tục: %.*s\n"
4643
4644 #: vms-alpha.c:6234
4645 #, c-format
4646 msgid "STC_PS (store cond psect + offset)\n"
4647 msgstr "STC_PS (store cond psect + khoảng bù)\n"
4648
4649 #: vms-alpha.c:6236
4650 #, c-format
4651 msgid " linkage index: %u, psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n"
4652 msgstr " mục lục liên kết: %u, psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n"
4653
4654 #: vms-alpha.c:6243
4655 #, c-format
4656 msgid "STC_NOP_GBL (store cond NOP at global addr)\n"
4657 msgstr "STC_NOP_GBL (store cond NOP tại địa chỉ toàn cục)\n"
4658
4659 #: vms-alpha.c:6247
4660 #, c-format
4661 msgid "STC_NOP_PS (store cond NOP at psect + offset)\n"
4662 msgstr "STC_NOP_PS (store cond NOP tại psect + khoảng bù)\n"
4663
4664 #: vms-alpha.c:6251
4665 #, c-format
4666 msgid "STC_BSR_GBL (store cond BSR at global addr)\n"
4667 msgstr "STC_BSR_GBL (store cond BSR ở địa chỉ toàn cục)\n"
4668
4669 #: vms-alpha.c:6255
4670 #, c-format
4671 msgid "STC_BSR_PS (store cond BSR at psect + offset)\n"
4672 msgstr "STC_BSR_PS (store cond BSR tại psect + khoảng bù)\n"
4673
4674 #: vms-alpha.c:6259
4675 #, c-format
4676 msgid "STC_LDA_GBL (store cond LDA at global addr)\n"
4677 msgstr "STC_LDA_GBL (store cond LDA tại địa chỉ toàn cục)\n"
4678
4679 #: vms-alpha.c:6263
4680 #, c-format
4681 msgid "STC_LDA_PS (store cond LDA at psect + offset)\n"
4682 msgstr "STC_LDA_PS (store cond LDA tại psect + khoảng bù)\n"
4683
4684 #: vms-alpha.c:6267
4685 #, c-format
4686 msgid "STC_BOH_GBL (store cond BOH at global addr)\n"
4687 msgstr "STC_BOH_GBL (store cond BOH tại địa chỉ toàn cục)\n"
4688
4689 #: vms-alpha.c:6271
4690 #, c-format
4691 msgid "STC_BOH_PS (store cond BOH at psect + offset)\n"
4692 msgstr "STC_BOH_PS (store cond BOH tại psect + khoảng bù)\n"
4693
4694 #: vms-alpha.c:6276
4695 #, c-format
4696 msgid "STC_NBH_GBL (store cond or hint at global addr)\n"
4697 msgstr "STC_NBH_GBL (store cond hoặc hint tại địa chỉ toàn cục)\n"
4698
4699 #: vms-alpha.c:6280
4700 #, c-format
4701 msgid "STC_NBH_PS (store cond or hint at psect + offset)\n"
4702 msgstr "STC_NBH_PS (store cond hoặc hint tại psect + khoảng bù)\n"
4703
4704 #: vms-alpha.c:6284
4705 #, c-format
4706 msgid "CTL_SETRB (set relocation base)\n"
4707 msgstr "CTL_SETRB (set relocation base)\n"
4708
4709 #: vms-alpha.c:6290
4710 #, c-format
4711 msgid "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n"
4712 msgstr "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n"
4713
4714 #: vms-alpha.c:6294
4715 #, c-format
4716 msgid "CTL_DFLOC (define location)\n"
4717 msgstr "CTL_DFLOC (định nghĩa vị trí)\n"
4718
4719 #: vms-alpha.c:6297
4720 #, c-format
4721 msgid "CTL_STLOC (set location)\n"
4722 msgstr "CTL_STLOC (đặt vị trí)\n"
4723
4724 #: vms-alpha.c:6300
4725 #, c-format
4726 msgid "CTL_STKDL (stack defined location)\n"
4727 msgstr "CTL_STKDL (vị trí đã định nghĩa stack)\n"
4728
4729 #: vms-alpha.c:6303 vms-alpha.c:6717
4730 #, c-format
4731 msgid "*unhandled*\n"
4732 msgstr "*không được quản lý*\n"
4733
4734 #: vms-alpha.c:6333 vms-alpha.c:6372
4735 #, c-format
4736 msgid "cannot read GST record length\n"
4737 msgstr "không thể đọc độ dài bản ghi GST\n"
4738
4739 #. Ill-formed.
4740 #: vms-alpha.c:6354
4741 #, c-format
4742 msgid "cannot find EMH in first GST record\n"
4743 msgstr "không tìm thấy EMH trong bản ghi đầu tiên của GST\n"
4744
4745 #: vms-alpha.c:6380
4746 #, c-format
4747 msgid "cannot read GST record header\n"
4748 msgstr "không thể đọc bản ghi phần đầu GST\n"
4749
4750 #: vms-alpha.c:6393
4751 #, c-format
4752 msgid " corrupted GST\n"
4753 msgstr " GST bị hỏng\n"
4754
4755 #: vms-alpha.c:6401
4756 #, c-format
4757 msgid "cannot read GST record\n"
4758 msgstr "không thể đọc bản ghi GST\n"
4759
4760 #: vms-alpha.c:6430
4761 #, c-format
4762 msgid " unhandled EOBJ record type %u\n"
4763 msgstr " EOBJ kiểu bản ghi chưa được quản lý %u\n"
4764
4765 #: vms-alpha.c:6453
4766 #, c-format
4767 msgid " bitcount: %u, base addr: 0x%08x\n"
4768 msgstr " sốbít: %u, địachỉcơsở: 0x%08x\n"
4769
4770 #: vms-alpha.c:6466
4771 #, c-format
4772 msgid " bitmap: 0x%08x (count: %u):\n"
4773 msgstr " bitmap: 0x%08x (số lượng: %u):\n"
4774
4775 #: vms-alpha.c:6473
4776 #, c-format
4777 msgid " %08x"
4778 msgstr " %08x"
4779
4780 #: vms-alpha.c:6498
4781 #, c-format
4782 msgid " image %u (%u entries)\n"
4783 msgstr " ảnh %u (%u mục)\n"
4784
4785 #: vms-alpha.c:6503
4786 #, c-format
4787 msgid " offset: 0x%08x, val: 0x%08x\n"
4788 msgstr " khoảng bù: 0x%08x, val: 0x%08x\n"
4789
4790 #: vms-alpha.c:6524
4791 #, c-format
4792 msgid " image %u (%u entries), offsets:\n"
4793 msgstr " ảnh %u (%u mục), khoảng bù:\n"
4794
4795 #: vms-alpha.c:6531
4796 #, c-format
4797 msgid " 0x%08x"
4798 msgstr " 0x%08x"
4799
4800 #. 64 bits.
4801 #: vms-alpha.c:6653
4802 #, c-format
4803 msgid "64 bits *unhandled*\n"
4804 msgstr "64 bits *chưa được nắm giữ*\n"
4805
4806 #: vms-alpha.c:6657
4807 #, c-format
4808 msgid "class: %u, dtype: %u, length: %u, pointer: 0x%08x\n"
4809 msgstr "lớp: %u, dtype: %u, độ dài: %u, con trỏ: 0x%08x\n"
4810
4811 #: vms-alpha.c:6668
4812 #, c-format
4813 msgid "non-contiguous array of %s\n"
4814 msgstr "mảng không kề nhau của %s\n"
4815
4816 #: vms-alpha.c:6672
4817 #, c-format
4818 msgid "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n"
4819 msgstr "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n"
4820
4821 #: vms-alpha.c:6676
4822 #, c-format
4823 msgid "arsize: %u, a0: 0x%08x\n"
4824 msgstr "arsize: %u, a0: 0x%08x\n"
4825
4826 #: vms-alpha.c:6680
4827 #, c-format
4828 msgid "Strides:\n"
4829 msgstr "Bước dài:\n"
4830
4831 #: vms-alpha.c:6685
4832 #, c-format
4833 msgid "[%u]: %u\n"
4834 msgstr "[%u]: %u\n"
4835
4836 #: vms-alpha.c:6690
4837 #, c-format
4838 msgid "Bounds:\n"
4839 msgstr "Các giới hạn:\n"
4840
4841 #: vms-alpha.c:6695
4842 #, c-format
4843 msgid "[%u]: Lower: %u, upper: %u\n"
4844 msgstr "[%u]: thường: %u, hoa: %u\n"
4845
4846 #: vms-alpha.c:6707
4847 #, c-format
4848 msgid "unaligned bit-string of %s\n"
4849 msgstr "chuỗi-bit chưa được căn chỉnh của %s\n"
4850
4851 #: vms-alpha.c:6711
4852 #, c-format
4853 msgid "base: %u, pos: %u\n"
4854 msgstr "cơ sở: %u, vịtrí: %u\n"
4855
4856 #: vms-alpha.c:6731
4857 #, c-format
4858 msgid "vflags: 0x%02x, value: 0x%08x "
4859 msgstr "vflags: 0x%02x, giá trị: 0x%08x "
4860
4861 #: vms-alpha.c:6737
4862 #, c-format
4863 msgid "(no value)\n"
4864 msgstr "(không có giá trị)\n"
4865
4866 #: vms-alpha.c:6740
4867 #, c-format
4868 msgid "(not active)\n"
4869 msgstr "(không hoạt động)\n"
4870
4871 #: vms-alpha.c:6743
4872 #, c-format
4873 msgid "(not allocated)\n"
4874 msgstr "(chưa được cấp phát)\n"
4875
4876 #: vms-alpha.c:6746
4877 #, c-format
4878 msgid "(descriptor)\n"
4879 msgstr "(bộ mô tả)\n"
4880
4881 #: vms-alpha.c:6750
4882 #, c-format
4883 msgid "(trailing value)\n"
4884 msgstr "(giá trị của dấu vết)\n"
4885
4886 #: vms-alpha.c:6753
4887 #, c-format
4888 msgid "(value spec follows)\n"
4889 msgstr "(giá trị spec sau đây)\n"
4890
4891 #: vms-alpha.c:6756
4892 #, c-format
4893 msgid "(at bit offset %u)\n"
4894 msgstr "(tại bít bù %u)\n"
4895
4896 #: vms-alpha.c:6759
4897 #, c-format
4898 msgid "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: "
4899 msgstr "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: "
4900
4901 #: vms-alpha.c:6766
4902 msgid "literal"
4903 msgstr "văn chương"
4904
4905 #: vms-alpha.c:6769
4906 msgid "address"
4907 msgstr "địa chỉ"
4908
4909 #: vms-alpha.c:6772
4910 msgid "desc"
4911 msgstr "desc"
4912
4913 #: vms-alpha.c:6775
4914 msgid "reg"
4915 msgstr "reg"
4916
4917 #: vms-alpha.c:6850
4918 #, c-format
4919 msgid "Debug symbol table:\n"
4920 msgstr "Bảng ký hiệu gỡ lỗi:\n"
4921
4922 #: vms-alpha.c:6861
4923 #, c-format
4924 msgid "cannot read DST header\n"
4925 msgstr "không thể đọc DST header\n"
4926
4927 #: vms-alpha.c:6866
4928 #, c-format
4929 msgid " type: %3u, len: %3u (at 0x%08x): "
4930 msgstr " kiểu: %3u, dài: %3u (tại 0x%08x): "
4931
4932 #: vms-alpha.c:6880
4933 #, c-format
4934 msgid "cannot read DST symbol\n"
4935 msgstr "không thể đọc ký hiệu DST\n"
4936
4937 #: vms-alpha.c:6923
4938 #, c-format
4939 msgid "standard data: %s\n"
4940 msgstr "dữ liệu chuẩn: %s\n"
4941
4942 #: vms-alpha.c:6926 vms-alpha.c:7010
4943 #, c-format
4944 msgid " name: %.*s\n"
4945 msgstr " tên: %.*s\n"
4946
4947 #: vms-alpha.c:6933
4948 #, c-format
4949 msgid "modbeg\n"
4950 msgstr "modbeg\n"
4951
4952 #: vms-alpha.c:6934
4953 #, c-format
4954 msgid " flags: %d, language: %u, major: %u, minor: %u\n"
4955 msgstr " cờ: %d, ngôn ngữ: %u, số lớn: %u, số nhỏ: %u\n"
4956
4957 #: vms-alpha.c:6940 vms-alpha.c:7206
4958 #, c-format
4959 msgid " module name: %.*s\n"
4960 msgstr " tên mô-đun: %.*s\n"
4961
4962 #: vms-alpha.c:6943
4963 #, c-format
4964 msgid " compiler : %.*s\n"
4965 msgstr " trình dịch : %.*s\n"
4966
4967 #: vms-alpha.c:6948
4968 #, c-format
4969 msgid "modend\n"
4970 msgstr "modend\n"
4971
4972 #: vms-alpha.c:6955
4973 msgid "rtnbeg\n"
4974 msgstr "rtnbeg\n"
4975
4976 #: vms-alpha.c:6956
4977 #, c-format
4978 msgid " flags: %u, address: 0x%08x, pd-address: 0x%08x\n"
4979 msgstr " cờ: %u, địa chỉ: 0x%08x, địa chỉ pd: 0x%08x\n"
4980
4981 #: vms-alpha.c:6961
4982 #, c-format
4983 msgid " routine name: %.*s\n"
4984 msgstr " tên thủ tục: %.*s\n"
4985
4986 #: vms-alpha.c:6969
4987 #, c-format
4988 msgid "rtnend: size 0x%08x\n"
4989 msgstr "rtnend: kích thước 0x%08x\n"
4990
4991 #: vms-alpha.c:6977
4992 #, c-format
4993 msgid "prolog: bkpt address 0x%08x\n"
4994 msgstr "prolog: địa chỉ bkpt 0x%08x\n"
4995
4996 #: vms-alpha.c:6985
4997 #, c-format
4998 msgid "epilog: flags: %u, count: %u\n"
4999 msgstr "epilog: cờ: %u,slượng: %u\n"
5000
5001 #: vms-alpha.c:6994
5002 #, c-format
5003 msgid "blkbeg: address: 0x%08x, name: %.*s\n"
5004 msgstr "blkbeg: địa chỉ: 0x%08x, tên: %.*s\n"
5005
5006 #: vms-alpha.c:7003
5007 #, c-format
5008 msgid "blkend: size: 0x%08x\n"
5009 msgstr "blkend: kích thước: 0x%08x\n"
5010
5011 #: vms-alpha.c:7009
5012 #, c-format
5013 msgid "typspec (len: %u)\n"
5014 msgstr "typspec (dài: %u)\n"
5015
5016 #: vms-alpha.c:7016
5017 #, c-format
5018 msgid "septyp, name: %.*s\n"
5019 msgstr "septyp, tên: %.*s\n"
5020
5021 #: vms-alpha.c:7025
5022 #, c-format
5023 msgid "recbeg: name: %.*s\n"
5024 msgstr "recbeg: tên: %.*s\n"
5025
5026 #: vms-alpha.c:7032
5027 #, c-format
5028 msgid "recend\n"
5029 msgstr "recend\n"
5030
5031 #: vms-alpha.c:7035
5032 #, c-format
5033 msgid "enumbeg, len: %u, name: %.*s\n"
5034 msgstr "enumbeg, dài: %u, tên: %.*s\n"
5035
5036 #: vms-alpha.c:7039
5037 #, c-format
5038 msgid "enumelt, name: %.*s\n"
5039 msgstr "enumelt, tên: %.*s\n"
5040
5041 #: vms-alpha.c:7043
5042 #, c-format
5043 msgid "enumend\n"
5044 msgstr "enumend\n"
5045
5046 #: vms-alpha.c:7060
5047 #, c-format
5048 msgid "discontiguous range (nbr: %u)\n"
5049 msgstr "vùng không tiếp giáp nhau (nbr: %u)\n"
5050
5051 #: vms-alpha.c:7062
5052 #, c-format
5053 msgid " address: 0x%08x, size: %u\n"
5054 msgstr " địa chỉ: 0x%08x, kích thước: %u\n"
5055
5056 #: vms-alpha.c:7072
5057 #, c-format
5058 msgid "line num (len: %u)\n"
5059 msgstr "số dòng (dài: %u)\n"
5060
5061 #: vms-alpha.c:7089
5062 #, c-format
5063 msgid "delta_pc_w %u\n"
5064 msgstr "delta_pc_w %u\n"
5065
5066 #: vms-alpha.c:7096
5067 #, c-format
5068 msgid "incr_linum(b): +%u\n"
5069 msgstr "incr_linum(b): +%u\n"
5070
5071 #: vms-alpha.c:7102
5072 #, c-format
5073 msgid "incr_linum_w: +%u\n"
5074 msgstr "incr_linum_w: +%u\n"
5075
5076 #: vms-alpha.c:7108
5077 #, c-format
5078 msgid "incr_linum_l: +%u\n"
5079 msgstr "incr_linum_l: +%u\n"
5080
5081 #: vms-alpha.c:7114
5082 #, c-format
5083 msgid "set_line_num(w) %u\n"
5084 msgstr "set_line_num(w) %u\n"
5085
5086 #: vms-alpha.c:7119
5087 #, c-format
5088 msgid "set_line_num_b %u\n"
5089 msgstr "set_line_num_b %u\n"
5090
5091 #: vms-alpha.c:7124
5092 #, c-format
5093 msgid "set_line_num_l %u\n"
5094 msgstr "set_line_num_l %u\n"
5095
5096 #: vms-alpha.c:7129
5097 #, c-format
5098 msgid "set_abs_pc: 0x%08x\n"
5099 msgstr "set_abs_pc: 0x%08x\n"
5100
5101 #: vms-alpha.c:7133
5102 #, c-format
5103 msgid "delta_pc_l: +0x%08x\n"
5104 msgstr "delta_pc_l: +0x%08x\n"
5105
5106 #: vms-alpha.c:7138
5107 #, c-format
5108 msgid "term(b): 0x%02x"
5109 msgstr "term(b): 0x%02x"
5110
5111 #: vms-alpha.c:7140
5112 #, c-format
5113 msgid " pc: 0x%08x\n"
5114 msgstr " pc: 0x%08x\n"
5115
5116 #: vms-alpha.c:7145
5117 #, c-format
5118 msgid "term_w: 0x%04x"
5119 msgstr "term_w: 0x%04x"
5120
5121 #: vms-alpha.c:7147
5122 #, c-format
5123 msgid " pc: 0x%08x\n"
5124 msgstr " pc: 0x%08x\n"
5125
5126 #: vms-alpha.c:7153
5127 #, c-format
5128 msgid "delta pc +%-4d"
5129 msgstr "delta pc +%-4d"
5130
5131 #: vms-alpha.c:7156
5132 #, c-format
5133 msgid " pc: 0x%08x line: %5u\n"
5134 msgstr " pc: 0x%08x line: %5u\n"
5135
5136 #: vms-alpha.c:7161
5137 #, c-format
5138 msgid " *unhandled* cmd %u\n"
5139 msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n"
5140
5141 #: vms-alpha.c:7176
5142 #, c-format
5143 msgid "source (len: %u)\n"
5144 msgstr "nguồn (dài: %u)\n"
5145
5146 #: vms-alpha.c:7190
5147 #, c-format
5148 msgid " declfile: len: %u, flags: %u, fileid: %u\n"
5149 msgstr " declfile: len: %u, cờ: %u, fileid: %u\n"
5150
5151 #: vms-alpha.c:7194
5152 #, c-format
5153 msgid " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n"
5154 msgstr " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n"
5155
5156 #: vms-alpha.c:7203
5157 #, c-format
5158 msgid " filename : %.*s\n"
5159 msgstr " tên tập tin: %.*s\n"
5160
5161 #: vms-alpha.c:7212
5162 #, c-format
5163 msgid " setfile %u\n"
5164 msgstr " setfile %u\n"
5165
5166 #: vms-alpha.c:7217 vms-alpha.c:7222
5167 #, c-format
5168 msgid " setrec %u\n"
5169 msgstr " setrec %u\n"
5170
5171 #: vms-alpha.c:7227 vms-alpha.c:7232
5172 #, c-format
5173 msgid " setlnum %u\n"
5174 msgstr " setlnum %u\n"
5175
5176 #: vms-alpha.c:7237 vms-alpha.c:7242
5177 #, c-format
5178 msgid " deflines %u\n"
5179 msgstr " deflines %u\n"
5180
5181 #: vms-alpha.c:7246
5182 #, c-format
5183 msgid " formfeed\n"
5184 msgstr " formfeed\n"
5185
5186 #: vms-alpha.c:7250
5187 #, c-format
5188 msgid " *unhandled* cmd %u\n"
5189 msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n"
5190
5191 #: vms-alpha.c:7262
5192 #, c-format
5193 msgid "*unhandled* dst type %u\n"
5194 msgstr "kiểu dst *chưa được cầm* %u\n"
5195
5196 #: vms-alpha.c:7294
5197 #, c-format
5198 msgid "cannot read EIHD\n"
5199 msgstr "không thể đọc EIHD\n"
5200
5201 #: vms-alpha.c:7297
5202 #, c-format
5203 msgid "EIHD: (size: %u, nbr blocks: %u)\n"
5204 msgstr "EIHD: (kích thước: %u, khối nbr: %u)\n"
5205
5206 #: vms-alpha.c:7300
5207 #, c-format
5208 msgid " majorid: %u, minorid: %u\n"
5209 msgstr " sốlớn: %u, sốnhỏ: %u\n"
5210
5211 #: vms-alpha.c:7308
5212 msgid "executable"
5213 msgstr "có thể thực thi"
5214
5215 #: vms-alpha.c:7311
5216 msgid "linkable image"
5217 msgstr "ảnh có thể liên kết"
5218
5219 #: vms-alpha.c:7317
5220 #, c-format
5221 msgid " image type: %u (%s)"
5222 msgstr " kiểu ảnh: %u (%s)"
5223
5224 #: vms-alpha.c:7323
5225 msgid "native"
5226 msgstr "tự nhiên"
5227
5228 #: vms-alpha.c:7326
5229 msgid "CLI"
5230 msgstr "CLI"
5231
5232 #: vms-alpha.c:7332
5233 #, c-format
5234 msgid ", subtype: %u (%s)\n"
5235 msgstr ", kiểucon: %u (%s)\n"
5236
5237 #: vms-alpha.c:7338
5238 #, c-format
5239 msgid " offsets: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, patch: %u\n"
5240 msgstr " khoảng bù: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, vá: %u\n"
5241
5242 #: vms-alpha.c:7342
5243 #, c-format
5244 msgid " fixup info rva: "
5245 msgstr " sửa thông tin rva: "
5246
5247 #: vms-alpha.c:7344
5248 #, c-format
5249 msgid ", symbol vector rva: "
5250 msgstr ", véc-tơ ký hiệu rva: "
5251
5252 #: vms-alpha.c:7347
5253 #, c-format
5254 msgid ""
5255 "\n"
5256 " version array off: %u\n"
5257 msgstr ""
5258 "\n"
5259 " mảng phiên bản vị tắt: %u\n"
5260
5261 #: vms-alpha.c:7351
5262 #, c-format
5263 msgid " img I/O count: %u, nbr channels: %u, req pri: %08x%08x\n"
5264 msgstr " số lượng img V/R: %u, các kênh nbr: %u, req pri: %08x%08x\n"
5265
5266 #: vms-alpha.c:7357
5267 #, c-format
5268 msgid " linker flags: %08x:"
5269 msgstr " cờ liên kết: %08x:"
5270
5271 #: vms-alpha.c:7387
5272 #, c-format
5273 msgid " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n"
5274 msgstr " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n"
5275
5276 #: vms-alpha.c:7393
5277 #, c-format
5278 msgid " BPAGE: %u"
5279 msgstr " BPAGE: %u"
5280
5281 #: vms-alpha.c:7399
5282 #, c-format
5283 msgid ", ext fixup offset: %u, no_opt psect off: %u"
5284 msgstr ", khoảng bù sửa chữa ext: %u, no_opt psect tắt: %u"
5285
5286 #: vms-alpha.c:7402
5287 #, c-format
5288 msgid ", alias: %u\n"
5289 msgstr ", bí danh: %u\n"
5290
5291 #: vms-alpha.c:7410
5292 #, c-format
5293 msgid "system version array information:\n"
5294 msgstr "thông tin về phiên bản của mảng từ hệ thống\n"
5295
5296 #: vms-alpha.c:7414
5297 #, c-format
5298 msgid "cannot read EIHVN header\n"
5299 msgstr "không thể đọc EIHVN header\n"
5300
5301 #: vms-alpha.c:7424
5302 #, c-format
5303 msgid "cannot read EIHVN version\n"
5304 msgstr "không thể đọc phiên bản EIHVN\n"
5305
5306 #: vms-alpha.c:7427
5307 #, c-format
5308 msgid " %02u "
5309 msgstr " %02u "
5310
5311 #: vms-alpha.c:7431
5312 msgid "BASE_IMAGE "
5313 msgstr "BASE_IMAGE "
5314
5315 #: vms-alpha.c:7434
5316 msgid "MEMORY_MANAGEMENT"
5317 msgstr "MEMORY_MANAGEMENT"
5318
5319 #: vms-alpha.c:7437
5320 msgid "IO "
5321 msgstr "VR"
5322
5323 #: vms-alpha.c:7440
5324 msgid "FILES_VOLUMES "
5325 msgstr "FILES_VOLUMES "
5326
5327 #: vms-alpha.c:7443
5328 msgid "PROCESS_SCHED "
5329 msgstr "PROCESS_SCHED "
5330
5331 #: vms-alpha.c:7446
5332 msgid "SYSGEN "
5333 msgstr "SYSGEN "
5334
5335 #: vms-alpha.c:7449
5336 msgid "CLUSTERS_LOCKMGR "
5337 msgstr "CLUSTERS_LOCKMGR "
5338
5339 #: vms-alpha.c:7452
5340 msgid "LOGICAL_NAMES "
5341 msgstr "LOGICAL_NAMES "
5342
5343 #: vms-alpha.c:7455
5344 msgid "SECURITY "
5345 msgstr "SECURITY "
5346
5347 #: vms-alpha.c:7458
5348 msgid "IMAGE_ACTIVATOR "
5349 msgstr "IMAGE_ACTIVATOR "
5350
5351 #: vms-alpha.c:7461
5352 msgid "NETWORKS "
5353 msgstr "NETWORKS "
5354
5355 #: vms-alpha.c:7464
5356 msgid "COUNTERS "
5357 msgstr "COUNTERS "
5358
5359 #: vms-alpha.c:7467
5360 msgid "STABLE "
5361 msgstr "STABLE "
5362
5363 #: vms-alpha.c:7470
5364 msgid "MISC "
5365 msgstr "MISC "
5366
5367 #: vms-alpha.c:7473
5368 msgid "CPU "
5369 msgstr "CPU "
5370
5371 #: vms-alpha.c:7476
5372 msgid "VOLATILE "
5373 msgstr "VOLATILE "
5374
5375 #: vms-alpha.c:7479
5376 msgid "SHELL "
5377 msgstr "SHELL "
5378
5379 #: vms-alpha.c:7482
5380 msgid "POSIX "
5381 msgstr "POSIX "
5382
5383 #: vms-alpha.c:7485
5384 msgid "MULTI_PROCESSING "
5385 msgstr "MULTI_PROCESSING "
5386
5387 #: vms-alpha.c:7488
5388 msgid "GALAXY "
5389 msgstr "GALAXY "
5390
5391 #: vms-alpha.c:7491
5392 msgid "*unknown* "
5393 msgstr "• không rõ •"
5394
5395 #: vms-alpha.c:7494
5396 #, c-format
5397 msgid ": %u.%u\n"
5398 msgstr ": %u.%u\n"
5399
5400 #: vms-alpha.c:7507 vms-alpha.c:7766
5401 #, c-format
5402 msgid "cannot read EIHA\n"
5403 msgstr "không thể đọc EIHA\n"
5404
5405 #: vms-alpha.c:7510
5406 #, c-format
5407 msgid "Image activation: (size=%u)\n"
5408 msgstr "Hoạt hóa ảnh: (kích thước=%u)\n"
5409
5410 #: vms-alpha.c:7512
5411 #, c-format
5412 msgid " First address : 0x%08x 0x%08x\n"
5413 msgstr "Địa chỉ đầu tiên: 0x%08x 0x%08x\n"
5414
5415 #: vms-alpha.c:7515
5416 #, c-format
5417 msgid " Second address: 0x%08x 0x%08x\n"
5418 msgstr "Địa chỉ thứ hai: 0x%08x 0x%08x\n"
5419
5420 #: vms-alpha.c:7518
5421 #, c-format
5422 msgid " Third address : 0x%08x 0x%08x\n"
5423 msgstr "Địa chỉ thứ ba : 0x%08x 0x%08x\n"
5424
5425 #: vms-alpha.c:7521
5426 #, c-format
5427 msgid " Fourth address: 0x%08x 0x%08x\n"
5428 msgstr "Địa chỉ thứ tư: 0x%08x 0x%08x\n"
5429
5430 #: vms-alpha.c:7524
5431 #, c-format
5432 msgid " Shared image : 0x%08x 0x%08x\n"
5433 msgstr "Ảnh được chia sẻ: 0x%08x 0x%08x\n"
5434
5435 #: vms-alpha.c:7535
5436 #, c-format
5437 msgid "cannot read EIHI\n"
5438 msgstr "không thể đọc EIHI\n"
5439
5440 #: vms-alpha.c:7538
5441 #, c-format
5442 msgid "Image identification: (major: %u, minor: %u)\n"
5443 msgstr "Định danh ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u)\n"
5444
5445 #: vms-alpha.c:7541
5446 #, c-format
5447 msgid " image name : %.*s\n"
5448 msgstr " tên ảnh : %.*s\n"
5449
5450 #: vms-alpha.c:7543
5451 #, c-format
5452 msgid " link time : %s\n"
5453 msgstr " thời gian liên kết: %s\n"
5454
5455 #: vms-alpha.c:7545
5456 #, c-format
5457 msgid " image ident : %.*s\n"
5458 msgstr " ident ảnh : %.*s\n"
5459
5460 #: vms-alpha.c:7547
5461 #, c-format
5462 msgid " linker ident : %.*s\n"
5463 msgstr " ident bộ liên kết: %.*s\n"
5464
5465 #: vms-alpha.c:7549
5466 #, c-format
5467 msgid " image build ident: %.*s\n"
5468 msgstr " ident dựng ảnh : %.*s\n"
5469
5470 #: vms-alpha.c:7559
5471 #, c-format
5472 msgid "cannot read EIHS\n"
5473 msgstr "không thể đọc EIHS\n"
5474
5475 #: vms-alpha.c:7562
5476 #, c-format
5477 msgid "Image symbol & debug table: (major: %u, minor: %u)\n"
5478 msgstr "Ký hiệu ảnh & bảng gỡ lỗi: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n"
5479
5480 #: vms-alpha.c:7567
5481 #, c-format
5482 msgid " debug symbol table : vbn: %u, size: %u (0x%x)\n"
5483 msgstr " gỡ lỗi bảng ký hiệu : vbn: %u, kích thước: %u (0x%x)\n"
5484
5485 #: vms-alpha.c:7571
5486 #, c-format
5487 msgid " global symbol table: vbn: %u, records: %u\n"
5488 msgstr " bảng ký hiệu toàn cục: vbn: %u, bản ghi: %u\n"
5489
5490 #: vms-alpha.c:7575
5491 #, c-format
5492 msgid " debug module table : vbn: %u, size: %u\n"
5493 msgstr " gỡ lỗi bảng mô-đun : vbn: %u, kích thước: %u\n"
5494
5495 #: vms-alpha.c:7588
5496 #, c-format
5497 msgid "cannot read EISD\n"
5498 msgstr "không thể đọc EISD\n"
5499
5500 #: vms-alpha.c:7598
5501 #, c-format
5502 msgid "Image section descriptor: (major: %u, minor: %u, size: %u, offset: %u)\n"
5503 msgstr "Bộ mô tả phần ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u, kích thước: %u, khoảng bù: %u)\n"
5504
5505 #: vms-alpha.c:7605
5506 #, c-format
5507 msgid " section: base: 0x%08x%08x size: 0x%08x\n"
5508 msgstr " phần: base: 0x%08x%08x kích thước: 0x%08x\n"
5509
5510 #: vms-alpha.c:7610
5511 #, c-format
5512 msgid " flags: 0x%04x"
5513 msgstr " các cờ: 0x%04x"
5514
5515 #: vms-alpha.c:7647
5516 #, c-format
5517 msgid " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u type: %u ("
5518 msgstr " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u kiểu: %u ("
5519
5520 #: vms-alpha.c:7653
5521 msgid "NORMAL"
5522 msgstr "BÌNH-THƯỜNG"
5523
5524 #: vms-alpha.c:7656
5525 msgid "SHRFXD"
5526 msgstr "SHRFXD"
5527
5528 #: vms-alpha.c:7659
5529 msgid "PRVFXD"
5530 msgstr "PRVFXD"
5531
5532 #: vms-alpha.c:7662
5533 msgid "SHRPIC"
5534 msgstr "SHRPIC"
5535
5536 #: vms-alpha.c:7665
5537 msgid "PRVPIC"
5538 msgstr "PRVPIC"
5539
5540 #: vms-alpha.c:7668
5541 msgid "USRSTACK"
5542 msgstr "USRSTACK"
5543
5544 #: vms-alpha.c:7676
5545 #, c-format
5546 msgid " ident: 0x%08x, name: %.*s\n"
5547 msgstr " ident: 0x%08x, tên: %.*s\n"
5548
5549 #: vms-alpha.c:7686
5550 #, c-format
5551 msgid "cannot read DMT\n"
5552 msgstr "không thể đọc DMT\n"
5553
5554 #: vms-alpha.c:7690
5555 #, c-format
5556 msgid "Debug module table:\n"
5557 msgstr "Bảng gỡ lỗi mô-đun:\n"
5558
5559 #: vms-alpha.c:7699
5560 #, c-format
5561 msgid "cannot read DMT header\n"
5562 msgstr "không thể đọc DMT header\n"
5563
5564 #: vms-alpha.c:7704
5565 #, c-format
5566 msgid " module offset: 0x%08x, size: 0x%08x, (%u psects)\n"
5567 msgstr " khoảng bù mô-đun: 0x%08x, kích thước: 0x%08x, (%u psects)\n"
5568
5569 #: vms-alpha.c:7714
5570 #, c-format
5571 msgid "cannot read DMT psect\n"
5572 msgstr "không thể đọc DMT psect\n"
5573
5574 #: vms-alpha.c:7717
5575 #, c-format
5576 msgid " psect start: 0x%08x, length: %u\n"
5577 msgstr " psect bắt đầu: 0x%08x, độ dài: %u\n"
5578
5579 #: vms-alpha.c:7730
5580 #, c-format
5581 msgid "cannot read DST\n"
5582 msgstr "không thể đọc DST\n"
5583
5584 #: vms-alpha.c:7740
5585 #, c-format
5586 msgid "cannot read GST\n"
5587 msgstr "không thể đọc GST\n"
5588
5589 #: vms-alpha.c:7744
5590 #, c-format
5591 msgid "Global symbol table:\n"
5592 msgstr "Bảng ký hiệu toàn cục: \n"
5593
5594 #: vms-alpha.c:7772
5595 #, c-format
5596 msgid "Image activator fixup: (major: %u, minor: %u)\n"
5597 msgstr "Sửa chữa ảnh hoạt động: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n"
5598
5599 #: vms-alpha.c:7775
5600 #, c-format
5601 msgid " iaflink : 0x%08x %08x\n"
5602 msgstr " iaflink : 0x%08x %08x\n"
5603
5604 #: vms-alpha.c:7778
5605 #, c-format
5606 msgid " fixuplnk: 0x%08x %08x\n"
5607 msgstr " fixuplnk: 0x%08x %08x\n"
5608
5609 #: vms-alpha.c:7781
5610 #, c-format
5611 msgid " size : %u\n"
5612 msgstr " kích thước : %u\n"
5613
5614 #: vms-alpha.c:7783
5615 #, c-format
5616 msgid " flags: 0x%08x\n"
5617 msgstr " các cờ: 0x%08x\n"
5618
5619 #: vms-alpha.c:7787
5620 #, c-format
5621 msgid " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n"
5622 msgstr " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n"
5623
5624 #: vms-alpha.c:7791
5625 #, c-format
5626 msgid " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n"
5627 msgstr " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n"
5628
5629 #: vms-alpha.c:7795
5630 #, c-format
5631 msgid " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n"
5632 msgstr " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n"
5633
5634 #: vms-alpha.c:7798
5635 #, c-format
5636 msgid " chgprtoff : %5u\n"
5637 msgstr " chgprtoff : %5u\n"
5638
5639 #: vms-alpha.c:7801
5640 #, c-format
5641 msgid " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n"
5642 msgstr " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n"
5643
5644 #: vms-alpha.c:7803
5645 #, c-format
5646 msgid " shlextra : %5u, permctx : %5u\n"
5647 msgstr " shlextra : %5u, permctx : %5u\n"
5648
5649 #: vms-alpha.c:7806
5650 #, c-format
5651 msgid " base_va : 0x%08x\n"
5652 msgstr " base_va : 0x%08x\n"
5653
5654 #: vms-alpha.c:7808
5655 #, c-format
5656 msgid " lppsbfixoff: %5u\n"
5657 msgstr " lppsbfixoff: %5u\n"
5658
5659 #: vms-alpha.c:7816
5660 #, c-format
5661 msgid " Shareable images:\n"
5662 msgstr "Ảnh có thể chia sẻ:\n"
5663
5664 #: vms-alpha.c:7820
5665 #, c-format
5666 msgid " %u: size: %u, flags: 0x%02x, name: %.*s\n"
5667 msgstr " %u: cỡ: %u, cờ: 0x%02x, tên: %.*s\n"
5668
5669 #: vms-alpha.c:7827
5670 #, c-format
5671 msgid " quad-word relocation fixups:\n"
5672 msgstr " sửa chữa tái định vị quad-word (bốn từ):\n"
5673
5674 #: vms-alpha.c:7832
5675 #, c-format
5676 msgid " long-word relocation fixups:\n"
5677 msgstr " sửa chữa tái định vị long-word (hai từ):\n"
5678
5679 #: vms-alpha.c:7837
5680 #, c-format
5681 msgid " quad-word .address reference fixups:\n"
5682 msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ quad-word (bốn từ):\n"
5683
5684 #: vms-alpha.c:7842
5685 #, c-format
5686 msgid " long-word .address reference fixups:\n"
5687 msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ long-word (hai từ):\n"
5688
5689 #: vms-alpha.c:7847
5690 #, c-format
5691 msgid " Code Address Reference Fixups:\n"
5692 msgstr " Sửa chữa tham chiếu địa chỉ mã:\n"
5693
5694 #: vms-alpha.c:7852
5695 #, c-format
5696 msgid " Linkage Pairs Referece Fixups:\n"
5697 msgstr "Sửa chữ Tham chiếu Liên kết cặp:\n"
5698
5699 #: vms-alpha.c:7861
5700 #, c-format
5701 msgid " Change Protection (%u entries):\n"
5702 msgstr " Bảo vệ Thay đổi (%u mục):\n"
5703
5704 #: vms-alpha.c:7866
5705 #, c-format
5706 msgid " base: 0x%08x %08x, size: 0x%08x, prot: 0x%08x "
5707 msgstr " nền: 0x%08x %08x, kích thước: 0x%08x, prot: 0x%08x "
5708
5709 #. FIXME: we do not yet support relocatable link. It is not obvious
5710 #. how to do it for debug infos.
5711 #: vms-alpha.c:8706
5712 msgid "%P: relocatable link is not supported\n"
5713 msgstr "%P: liên kết có khả năng tái định vị không được hỗ trợ\n"
5714
5715 #: vms-alpha.c:8776
5716 msgid "%P: multiple entry points: in modules %B and %B\n"
5717 msgstr "%P: chỉ vào nhiều điểm: trong mô-đun %B và %B\n"
5718
5719 #: vms-lib.c:1423
5720 #, c-format
5721 msgid "could not open shared image '%s' from '%s'"
5722 msgstr "không thể mở ảnh được chia sẻ “%s” từ “%s”"
5723
5724 #: vms-misc.c:360
5725 msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes"
5726 msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte"
5727
5728 #: vms-misc.c:365
5729 msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes"
5730 msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte"
5731
5732 #: xcofflink.c:836
5733 #, c-format
5734 msgid "%s: XCOFF shared object when not producing XCOFF output"
5735 msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu XCOFF"
5736
5737 #: xcofflink.c:857
5738 #, c-format
5739 msgid "%s: dynamic object with no .loader section"
5740 msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader"
5741
5742 #: xcofflink.c:1416
5743 msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section"
5744 msgstr "%B: “%s” có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc"
5745
5746 #: xcofflink.c:1468
5747 msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries"
5748 msgstr "%B: hạng %d ký hiệu “%s” không có mục nhập phụ"
5749
5750 #: xcofflink.c:1490
5751 msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d"
5752 msgstr "%B: ký hiệu “%s” có kiểu csect không được nhận ra %d"
5753
5754 #: xcofflink.c:1502
5755 msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d"
5756 msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai “%s” hạng %d scnum %d scnlen %d"
5757
5758 #: xcofflink.c:1531
5759 msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d"
5760 msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 “%s” là hạng %d scnlen %d"
5761
5762 #: xcofflink.c:1677
5763 msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section"
5764 msgstr "%B: csect “%s” không phải trong phần bao bọc"
5765
5766 #: xcofflink.c:1784
5767 msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'"
5768 msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD “%s”"
5769
5770 #: xcofflink.c:2103
5771 msgid "%B: reloc %s:%d not in csect"
5772 msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect"
5773
5774 #: xcofflink.c:3194
5775 #, c-format
5776 msgid "%s: no such symbol"
5777 msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy"
5778
5779 #: xcofflink.c:3299
5780 #, c-format
5781 msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'"
5782 msgstr "cảnh báo: thử xuất ký hiệu chưa được xác định “%s”"
5783
5784 #: xcofflink.c:3678
5785 msgid "error: undefined symbol __rtinit"
5786 msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit"
5787
5788 #: xcofflink.c:4057
5789 msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%s'"
5790 msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra “%s”"
5791
5792 #: xcofflink.c:4068
5793 msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym"
5794 msgstr "%B: “%s” trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp"
5795
5796 #: xcofflink.c:4084
5797 msgid "%B: loader reloc in read-only section %A"
5798 msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A"
5799
5800 #: xcofflink.c:5106
5801 #, c-format
5802 msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling"
5803 msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử “-mminimal-toc” khi biên dịch"
5804
5805 #: elf32-ia64.c:628 elf64-ia64.c:628
5806 msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch."
5807 msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần “%A”. Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp."
5808
5809 #: elf32-ia64.c:2284 elf64-ia64.c:2284
5810 msgid "@pltoff reloc against local symbol"
5811 msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ"
5812
5813 #: elf32-ia64.c:3687 elf64-ia64.c:3687
5814 #, c-format
5815 msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)"
5816 msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)"
5817
5818 #: elf32-ia64.c:3698 elf64-ia64.c:3698
5819 #, c-format
5820 msgid "%s: __gp does not cover short data segment"
5821 msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn"
5822
5823 #: elf32-ia64.c:3965 elf64-ia64.c:3965
5824 msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'"
5825 msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động “%s”"
5826
5827 #: elf32-ia64.c:4032 elf64-ia64.c:4032
5828 msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s"
5829 msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động “%s”"
5830
5831 #: elf32-ia64.c:4095 elf64-ia64.c:4095
5832 msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable"
5833 msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí"
5834
5835 #: elf32-ia64.c:4232 elf64-ia64.c:4232
5836 msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s"
5837 msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s"
5838
5839 #: elf32-ia64.c:4234 elf64-ia64.c:4234
5840 msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s"
5841 msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s"
5842
5843 #: elf32-ia64.c:4236 elf64-ia64.c:4236
5844 msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s"
5845 msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s"
5846
5847 #: elf32-ia64.c:4433 elf64-ia64.c:4433
5848 msgid "unsupported reloc"
5849 msgstr "định vị lại không được hỗ trợ"
5850
5851 #: elf32-ia64.c:4471 elf64-ia64.c:4471
5852 msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'."
5853 msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với “%s” ở 0x%lx trong phần “%A”."
5854
5855 #: elf32-ia64.c:4486 elf64-ia64.c:4486
5856 msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)."
5857 msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới “%s” tại 0x%lx trong phần “%A” với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)."
5858
5859 #: elf32-ia64.c:4748 elf64-ia64.c:4748
5860 msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files"
5861 msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy"
5862
5863 #: elf32-ia64.c:4757 elf64-ia64.c:4757
5864 msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files"
5865 msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ"
5866
5867 #: elf32-ia64.c:4766 elf64-ia64.c:4766
5868 msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files"
5869 msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit"
5870
5871 #: elf32-ia64.c:4775 elf64-ia64.c:4775
5872 msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files"
5873 msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp"
5874
5875 #: elf32-ia64.c:4785 elf64-ia64.c:4785
5876 msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files"
5877 msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic"
5878
5879 #: peigen.c:1002 pepigen.c:1002 pex64igen.c:1002
5880 #, c-format
5881 msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff"
5882 msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff"
5883
5884 #: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029
5885 msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]"
5886 msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]"
5887
5888 #: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030
5889 msgid "Import Directory [parts of .idata]"
5890 msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]"
5891
5892 #: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031
5893 msgid "Resource Directory [.rsrc]"
5894 msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]"
5895
5896 #: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032
5897 msgid "Exception Directory [.pdata]"
5898 msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]"
5899
5900 #: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033
5901 msgid "Security Directory"
5902 msgstr "Thư mục Bảo mật"
5903
5904 #: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034
5905 msgid "Base Relocation Directory [.reloc]"
5906 msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]"
5907
5908 #: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035
5909 msgid "Debug Directory"
5910 msgstr "Thư mục Gỡ lỗi"
5911
5912 #: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036
5913 msgid "Description Directory"
5914 msgstr "Thư mục Mô tả"
5915
5916 #: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037
5917 msgid "Special Directory"
5918 msgstr "Thư mục Đặc biệt"
5919
5920 #: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038
5921 msgid "Thread Storage Directory [.tls]"
5922 msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]"
5923
5924 #: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039
5925 msgid "Load Configuration Directory"
5926 msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp"
5927
5928 #: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040
5929 msgid "Bound Import Directory"
5930 msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết"
5931
5932 #: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041
5933 msgid "Import Address Table Directory"
5934 msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập"
5935
5936 #: peigen.c:1042 pepigen.c:1042 pex64igen.c:1042
5937 msgid "Delay Import Directory"
5938 msgstr "Thư mục Nhập Hoãn"
5939
5940 #: peigen.c:1043 pepigen.c:1043 pex64igen.c:1043
5941 msgid "CLR Runtime Header"
5942 msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR"
5943
5944 #: peigen.c:1044 pepigen.c:1044 pex64igen.c:1044
5945 msgid "Reserved"
5946 msgstr "Dành riêng"
5947
5948 #: peigen.c:1104 pepigen.c:1104 pex64igen.c:1104
5949 #, c-format
5950 msgid ""
5951 "\n"
5952 "There is an import table, but the section containing it could not be found\n"
5953 msgstr ""
5954 "\n"
5955 "Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
5956
5957 #: peigen.c:1109 pepigen.c:1109 pex64igen.c:1109
5958 #, c-format
5959 msgid ""
5960 "\n"
5961 "There is an import table in %s at 0x%lx\n"
5962 msgstr ""
5963 "\n"
5964 "Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n"
5965
5966 #: peigen.c:1151 pepigen.c:1151 pex64igen.c:1151
5967 #, c-format
5968 msgid ""
5969 "\n"
5970 "Function descriptor located at the start address: %04lx\n"
5971 msgstr ""
5972 "\n"
5973 "Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu: %04lx\n"
5974
5975 #: peigen.c:1154 pepigen.c:1154 pex64igen.c:1154
5976 #, c-format
5977 msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n"
5978 msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n"
5979
5980 #: peigen.c:1162 pepigen.c:1162 pex64igen.c:1162
5981 #, c-format
5982 msgid ""
5983 "\n"
5984 "No reldata section! Function descriptor not decoded.\n"
5985 msgstr ""
5986 "\n"
5987 "Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n"
5988
5989 #: peigen.c:1167 pepigen.c:1167 pex64igen.c:1167
5990 #, c-format
5991 msgid ""
5992 "\n"
5993 "The Import Tables (interpreted %s section contents)\n"
5994 msgstr ""
5995 "\n"
5996 "Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n"
5997
5998 #: peigen.c:1170 pepigen.c:1170 pex64igen.c:1170
5999 #, c-format
6000 msgid ""
6001 " vma: Hint Time Forward DLL First\n"
6002 " Table Stamp Chain Name Thunk\n"
6003 msgstr ""
6004 " vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n"
6005 " Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n"
6006
6007 #: peigen.c:1218 pepigen.c:1218 pex64igen.c:1218
6008 #, c-format
6009 msgid ""
6010 "\n"
6011 "\tDLL Name: %s\n"
6012 msgstr ""
6013 "\n"
6014 "\tTên DLL: %s\n"
6015
6016 #: peigen.c:1229 pepigen.c:1229 pex64igen.c:1229
6017 #, c-format
6018 msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n"
6019 msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n"
6020
6021 #: peigen.c:1254 pepigen.c:1254 pex64igen.c:1254
6022 #, c-format
6023 msgid ""
6024 "\n"
6025 "There is a first thunk, but the section containing it could not be found\n"
6026 msgstr ""
6027 "\n"
6028 "Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
6029
6030 #: peigen.c:1415 pepigen.c:1415 pex64igen.c:1415
6031 #, c-format
6032 msgid ""
6033 "\n"
6034 "There is an export table, but the section containing it could not be found\n"
6035 msgstr ""
6036 "\n"
6037 "Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
6038
6039 #: peigen.c:1424 pepigen.c:1424 pex64igen.c:1424
6040 #, c-format
6041 msgid ""
6042 "\n"
6043 "There is an export table in %s, but it does not fit into that section\n"
6044 msgstr ""
6045 "\n"
6046 "Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n"
6047
6048 #: peigen.c:1430 pepigen.c:1430 pex64igen.c:1430
6049 #, c-format
6050 msgid ""
6051 "\n"
6052 "There is an export table in %s at 0x%lx\n"
6053 msgstr ""
6054 "\n"
6055 "Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n"
6056
6057 #: peigen.c:1458 pepigen.c:1458 pex64igen.c:1458
6058 #, c-format
6059 msgid ""
6060 "\n"
6061 "The Export Tables (interpreted %s section contents)\n"
6062 "\n"
6063 msgstr ""
6064 "\n"
6065 "Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n"
6066
6067 #: peigen.c:1462 pepigen.c:1462 pex64igen.c:1462
6068 #, c-format
6069 msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n"
6070 msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n"
6071
6072 #: peigen.c:1465 pepigen.c:1465 pex64igen.c:1465
6073 #, c-format
6074 msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n"
6075 msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n"
6076
6077 #: peigen.c:1468 pepigen.c:1468 pex64igen.c:1468
6078 #, c-format
6079 msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n"
6080 msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n"
6081
6082 #: peigen.c:1471 pepigen.c:1471 pex64igen.c:1471
6083 #, c-format
6084 msgid "Name \t\t\t\t"
6085 msgstr "Tên \t\t\t\t"
6086
6087 #: peigen.c:1477 pepigen.c:1477 pex64igen.c:1477
6088 #, c-format
6089 msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n"
6090 msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n"
6091
6092 #: peigen.c:1480 pepigen.c:1480 pex64igen.c:1480
6093 #, c-format
6094 msgid "Number in:\n"
6095 msgstr "Số trong:\n"
6096
6097 #: peigen.c:1483 pepigen.c:1483 pex64igen.c:1483
6098 #, c-format
6099 msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n"
6100 msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n"
6101
6102 #: peigen.c:1487 pepigen.c:1487 pex64igen.c:1487
6103 #, c-format
6104 msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n"
6105 msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n"
6106
6107 #: peigen.c:1490 pepigen.c:1490 pex64igen.c:1490
6108 #, c-format
6109 msgid "Table Addresses\n"
6110 msgstr "Địa chỉ bảng\n"
6111
6112 #: peigen.c:1493 pepigen.c:1493 pex64igen.c:1493
6113 #, c-format
6114 msgid "\tExport Address Table \t\t"
6115 msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t"
6116
6117 #: peigen.c:1498 pepigen.c:1498 pex64igen.c:1498
6118 #, c-format
6119 msgid "\tName Pointer Table \t\t"
6120 msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t"
6121
6122 #: peigen.c:1503 pepigen.c:1503 pex64igen.c:1503
6123 #, c-format
6124 msgid "\tOrdinal Table \t\t\t"
6125 msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t"
6126
6127 #: peigen.c:1517 pepigen.c:1517 pex64igen.c:1517
6128 #, c-format
6129 msgid ""
6130 "\n"
6131 "Export Address Table -- Ordinal Base %ld\n"
6132 msgstr ""
6133 "\n"
6134 "Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n"
6135
6136 #: peigen.c:1536 pepigen.c:1536 pex64igen.c:1536
6137 msgid "Forwarder RVA"
6138 msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA"
6139
6140 #: peigen.c:1547 pepigen.c:1547 pex64igen.c:1547
6141 msgid "Export RVA"
6142 msgstr "Xuất RVA"
6143
6144 #: peigen.c:1554 pepigen.c:1554 pex64igen.c:1554
6145 #, c-format
6146 msgid ""
6147 "\n"
6148 "[Ordinal/Name Pointer] Table\n"
6149 msgstr ""
6150 "\n"
6151 "Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n"
6152
6153 #: peigen.c:1614 peigen.c:1797 pepigen.c:1614 pepigen.c:1797 pex64igen.c:1614
6154 #: pex64igen.c:1797
6155 #, c-format
6156 msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n"
6157 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n"
6158
6159 #: peigen.c:1621 pepigen.c:1621 pex64igen.c:1621
6160 #, c-format
6161 msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n"
6162 msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n"
6163
6164 #: peigen.c:1623 pepigen.c:1623 pex64igen.c:1623
6165 #, c-format
6166 msgid ""
6167 " vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n"
6168 " \t\tAddress Address Handler Data Address Mask\n"
6169 msgstr ""
6170 " vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n"
6171 " \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n"
6172
6173 #: peigen.c:1697 pepigen.c:1697 pex64igen.c:1697
6174 #, c-format
6175 msgid " Register save millicode"
6176 msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi"
6177
6178 #: peigen.c:1700 pepigen.c:1700 pex64igen.c:1700
6179 #, c-format
6180 msgid " Register restore millicode"
6181 msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi"
6182
6183 #: peigen.c:1703 pepigen.c:1703 pex64igen.c:1703
6184 #, c-format
6185 msgid " Glue code sequence"
6186 msgstr " Dãy mã nối lại"
6187
6188 #: peigen.c:1803 pepigen.c:1803 pex64igen.c:1803
6189 #, c-format
6190 msgid ""
6191 " vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n"
6192 " \t\tAddress Length Length 32b exc Handler Data\n"
6193 msgstr ""
6194 " vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n"
6195 " \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n"
6196
6197 #: peigen.c:1929 pepigen.c:1929 pex64igen.c:1929
6198 #, c-format
6199 msgid ""
6200 "\n"
6201 "\n"
6202 "PE File Base Relocations (interpreted .reloc section contents)\n"
6203 msgstr ""
6204 "\n"
6205 "\n"
6206 "Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n"
6207
6208 #: peigen.c:1958 pepigen.c:1958 pex64igen.c:1958
6209 #, c-format
6210 msgid ""
6211 "\n"
6212 "Virtual Address: %08lx Chunk size %ld (0x%lx) Number of fixups %ld\n"
6213 msgstr ""
6214 "\n"
6215 "Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n"
6216
6217 #: peigen.c:1971 pepigen.c:1971 pex64igen.c:1971
6218 #, c-format
6219 msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s"
6220 msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s"
6221
6222 #. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before
6223 #. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to
6224 #. emulate it here.
6225 #: peigen.c:2010 pepigen.c:2010 pex64igen.c:2010
6226 #, c-format
6227 msgid ""
6228 "\n"
6229 "Characteristics 0x%x\n"
6230 msgstr ""
6231 "\n"
6232 "Đặc tính 0x%x\n"
6233
6234 #: peigen.c:2310 pepigen.c:2310 pex64igen.c:2310
6235 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing"
6236 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu"
6237
6238 #: peigen.c:2330 pepigen.c:2330 pex64igen.c:2330
6239 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing"
6240 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu"
6241
6242 #: peigen.c:2351 pepigen.c:2351 pex64igen.c:2351
6243 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing"
6244 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu"
6245
6246 #: peigen.c:2371 pepigen.c:2371 pex64igen.c:2371
6247 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing"
6248 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu"
6249
6250 #: peigen.c:2413 pepigen.c:2413 pex64igen.c:2413
6251 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE(12)] because .idata$6 is missing"
6252 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] bởi vì .idata$6 còn thiếu"
6253
6254 #: peigen.c:2438 pepigen.c:2438 pex64igen.c:2438
6255 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing"
6256 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu"
6257
6258 #~ msgid "Can't Make it a Short Jump"
6259 #~ msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn"
6260
6261 #~ msgid "Exceeds Long Jump Range"
6262 #~ msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài"
6263
6264 #~ msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range"
6265 #~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit"
6266
6267 #~ msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range"
6268 #~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit"
6269
6270 #~ msgid "Unrecognized Reloc Type"
6271 #~ msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra"
6272
6273 #~ msgid "corrupt or empty %s section in %B"
6274 #~ msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B"
6275
6276 #~ msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s"
6277 #~ msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s"
6278
6279 #~ msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition"
6280 #~ msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu “%s”"
6281
6282 #~ msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal"
6283 #~ msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal"
6284
6285 #~ msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n"
6286 #~ msgstr "%B: cảnh báo: đang bỏ qua phần trùng “%A”\n"
6287
6288 #~ msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n"
6289 #~ msgstr "%B: cảnh báo: phần trùng “%A” có kích cỡ khác\n"
6290
6291 #~ msgid "bfd_make_section (%s) failed"
6292 #~ msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi"
6293
6294 #~ msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed"
6295 #~ msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi"
6296
6297 #~ msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx"
6298 #~ msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx"
6299
6300 #~ msgid "failed to enter %s"
6301 #~ msgstr "lỗi vào %s"
6302
6303 #~ msgid "No Mem !"
6304 #~ msgstr "Không có Mem !"
6305
6306 #~ msgid "reserved STO cmd %d"
6307 #~ msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d"
6308
6309 #~ msgid "reserved OPR cmd %d"
6310 #~ msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d"
6311
6312 #~ msgid "reserved CTL cmd %d"
6313 #~ msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d"
6314
6315 #~ msgid "reserved STC cmd %d"
6316 #~ msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d"
6317
6318 #~ msgid "stack-from-image not implemented"
6319 #~ msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện"
6320
6321 #~ msgid "stack-entry-mask not fully implemented"
6322 #~ msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn"
6323
6324 #~ msgid "PASSMECH not fully implemented"
6325 #~ msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn"
6326
6327 #~ msgid "stack-local-symbol not fully implemented"
6328 #~ msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn"
6329
6330 #~ msgid "stack-literal not fully implemented"
6331 #~ msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn"
6332
6333 #~ msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented"
6334 #~ msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn"
6335
6336 #~ msgid "%s: not fully implemented"
6337 #~ msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn"
6338
6339 #~ msgid "obj code %d not found"
6340 #~ msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d"
6341
6342 #~ msgid "Reloc size error in section %s"
6343 #~ msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s"
This page took 0.16336 seconds and 4 git commands to generate.