Updated Ukranian translations.
[deliverable/binutils-gdb.git] / bfd / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for BFD.
2 # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Phan Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
7 #
8 msgid ""
9 msgstr ""
10 "Project-Id-Version: bfd-2.22.90\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
12 "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:58+0100\n"
13 "PO-Revision-Date: 2012-08-08 14:20+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "Language: vi\n"
17 "MIME-Version: 1.0\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
22 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
23 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
24 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
25
26 #: aout-adobe.c:127
27 msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n"
28 msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n"
29
30 #: aout-cris.c:199
31 #, c-format
32 msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d"
33 msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d"
34
35 #: aout-cris.c:242
36 msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d"
37 msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d"
38
39 #: aout-cris.c:253
40 msgid "%B: Bad relocation record imported: %d"
41 msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d"
42
43 #: aoutx.h:1273 aoutx.h:1611
44 #, c-format
45 msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format"
46 msgstr "%s: không thể đại diện phân \"%s\" trong định dạng tập tin đối tượng a.out"
47
48 #: aoutx.h:1577
49 #, c-format
50 msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format"
51 msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu \"%s\" trong định dạng tập tin đối tượng a.ou"
52
53 #: aoutx.h:1579 vms-alpha.c:7671
54 msgid "*unknown*"
55 msgstr "• không rõ •"
56
57 #: aoutx.h:4018 aoutx.h:4344
58 msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n"
59 msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n"
60
61 #: aoutx.h:5375
62 #, c-format
63 msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported"
64 msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s"
65
66 #: archive.c:2203
67 msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n"
68 msgstr "Cảnh báo: ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n"
69
70 #: archive.c:2491
71 msgid "Reading archive file mod timestamp"
72 msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho"
73
74 #: archive.c:2515
75 msgid "Writing updated armap timestamp"
76 msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật"
77
78 #: bfd.c:398
79 msgid "No error"
80 msgstr "Không có lỗi"
81
82 #: bfd.c:399
83 msgid "System call error"
84 msgstr "Lỗi gọi hệ thống"
85
86 #: bfd.c:400
87 msgid "Invalid bfd target"
88 msgstr "Đích bfd không hợp lệ"
89
90 #: bfd.c:401
91 msgid "File in wrong format"
92 msgstr "Tập tin có định dạng không đúng"
93
94 #: bfd.c:402
95 msgid "Archive object file in wrong format"
96 msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng"
97
98 #: bfd.c:403
99 msgid "Invalid operation"
100 msgstr "Thao tác không hợp lệ"
101
102 #: bfd.c:404
103 msgid "Memory exhausted"
104 msgstr "Cạn bộ nhớ"
105
106 #: bfd.c:405
107 msgid "No symbols"
108 msgstr "Không có ký hiệu"
109
110 #: bfd.c:406
111 msgid "Archive has no index; run ranlib to add one"
112 msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm"
113
114 #: bfd.c:407
115 msgid "No more archived files"
116 msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa"
117
118 #: bfd.c:408
119 msgid "Malformed archive"
120 msgstr "Kho dạng sai"
121
122 #: bfd.c:409
123 msgid "File format not recognized"
124 msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
125
126 #: bfd.c:410
127 msgid "File format is ambiguous"
128 msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ"
129
130 #: bfd.c:411
131 msgid "Section has no contents"
132 msgstr "Phần không có nội dung"
133
134 #: bfd.c:412
135 msgid "Nonrepresentable section on output"
136 msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được"
137
138 #: bfd.c:413
139 msgid "Symbol needs debug section which does not exist"
140 msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại"
141
142 #: bfd.c:414
143 msgid "Bad value"
144 msgstr "Giá trị sai"
145
146 #: bfd.c:415
147 msgid "File truncated"
148 msgstr "Tập tin bị cắt ngắn"
149
150 #: bfd.c:416
151 msgid "File too big"
152 msgstr "Tập tin quá lớn"
153
154 #: bfd.c:417
155 #, c-format
156 msgid "Error reading %s: %s"
157 msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s"
158
159 #: bfd.c:418
160 msgid "#<Invalid error code>"
161 msgstr "#<mã lỗi không hợp lệ>"
162
163 #: bfd.c:945
164 #, c-format
165 msgid "BFD %s assertion fail %s:%d"
166 msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d"
167
168 #: bfd.c:957
169 #, c-format
170 msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n"
171 msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n"
172
173 #: bfd.c:961
174 #, c-format
175 msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n"
176 msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n"
177
178 #: bfd.c:963
179 msgid "Please report this bug.\n"
180 msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n"
181
182 #: bfdwin.c:206
183 #, c-format
184 msgid "not mapping: data=%lx mapped=%d\n"
185 msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n"
186
187 #: bfdwin.c:209
188 #, c-format
189 msgid "not mapping: env var not set\n"
190 msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n"
191
192 #: binary.c:271
193 #, c-format
194 msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx."
195 msgstr "Cảnh báo: đang ghi phần \"%s\" vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx."
196
197 #: bout.c:1146 elf-m10300.c:2063 elf32-avr.c:1654 elf32-frv.c:5734
198 #: elfxx-sparc.c:2802 reloc.c:6115 reloc16.c:162 elf32-ia64.c:360
199 #: elf64-ia64.c:360
200 msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n"
201 msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn \"--relax\" và \"-r\"\n"
202
203 #: cache.c:227
204 msgid "reopening %B: %s\n"
205 msgstr "đang mở lại %B: %s\n"
206
207 #: coff-alpha.c:491
208 msgid ""
209 "%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n"
210 " Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries."
211 msgstr ""
212 "%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n"
213 "\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén."
214
215 #: coff-alpha.c:648
216 msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d"
217 msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ: %d"
218
219 #: coff-alpha.c:900 coff-alpha.c:937 coff-alpha.c:2025 coff-mips.c:1003
220 msgid "GP relative relocation used when GP not defined"
221 msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP"
222
223 #: coff-alpha.c:1502
224 msgid "using multiple gp values"
225 msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP"
226
227 #: coff-alpha.c:1561
228 msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH"
229 msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELHIGH"
230
231 #: coff-alpha.c:1568
232 msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW"
233 msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELLOW"
234
235 #: coff-alpha.c:1575 elf32-m32r.c:2484 elf64-alpha.c:4074 elf64-alpha.c:4224
236 #: elf32-ia64.c:3839 elf64-ia64.c:3839
237 msgid "%B: unknown relocation type %d"
238 msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d"
239
240 #: coff-arm.c:1038
241 #, c-format
242 msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'"
243 msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB \"%s\" cho \"%s\""
244
245 #: coff-arm.c:1067
246 #, c-format
247 msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'"
248 msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM \"%s\" cho \"%s\""
249
250 #: coff-arm.c:1369 elf32-arm.c:7023
251 #, c-format
252 msgid ""
253 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
254 " first occurrence: %B: arm call to thumb"
255 msgstr ""
256 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
257 " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb"
258
259 #: coff-arm.c:1459
260 #, c-format
261 msgid ""
262 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
263 " first occurrence: %B: thumb call to arm\n"
264 " consider relinking with --support-old-code enabled"
265 msgstr ""
266 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
267 " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n"
268 " coi như liên kết lại với \"--support-old-code\" được bật"
269
270 #: coff-arm.c:1754 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3081
271 msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'"
272 msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần \"%A\""
273
274 #: coff-arm.c:2079
275 msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d"
276 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d"
277
278 #: coff-arm.c:2210
279 #, c-format
280 msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d"
281 msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d"
282
283 #: coff-arm.c:2226 elf32-arm.c:15621
284 #, c-format
285 msgid "error: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers"
286 msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên"
287
288 #: coff-arm.c:2229 elf32-arm.c:15625
289 #, c-format
290 msgid "error: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers"
291 msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi"
292
293 #: coff-arm.c:2243
294 #, c-format
295 msgid "error: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position"
296 msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối"
297
298 #: coff-arm.c:2246
299 #, c-format
300 msgid "error: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent"
301 msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí"
302
303 #: coff-arm.c:2274 elf32-arm.c:15690
304 #, c-format
305 msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not"
306 msgstr "Cảnh báo: %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không"
307
308 #: coff-arm.c:2277 elf32-arm.c:15696
309 #, c-format
310 msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does"
311 msgstr "Cảnh báo: %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có"
312
313 #: coff-arm.c:2301
314 #, c-format
315 msgid "private flags = %x:"
316 msgstr "các cờ riêng = %x:"
317
318 #: coff-arm.c:2309 elf32-arm.c:11806
319 #, c-format
320 msgid " [floats passed in float registers]"
321 msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]"
322
323 #: coff-arm.c:2311
324 #, c-format
325 msgid " [floats passed in integer registers]"
326 msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]"
327
328 #: coff-arm.c:2314 elf32-arm.c:11809
329 #, c-format
330 msgid " [position independent]"
331 msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]"
332
333 #: coff-arm.c:2316
334 #, c-format
335 msgid " [absolute position]"
336 msgstr " [vị trí tuyệt đối]"
337
338 #: coff-arm.c:2320
339 #, c-format
340 msgid " [interworking flag not initialised]"
341 msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]"
342
343 #: coff-arm.c:2322
344 #, c-format
345 msgid " [interworking supported]"
346 msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]"
347
348 #: coff-arm.c:2324
349 #, c-format
350 msgid " [interworking not supported]"
351 msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]"
352
353 #: coff-arm.c:2370 elf32-arm.c:10841
354 #, c-format
355 msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking"
356 msgstr "Cảnh báo: không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau"
357
358 #: coff-arm.c:2374 elf32-arm.c:10845
359 #, c-format
360 msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request"
361 msgstr "Cảnh báo: Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài"
362
363 #: coff-h8300.c:1122
364 #, c-format
365 msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output"
366 msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s"
367
368 #: coff-i860.c:147
369 #, c-format
370 msgid "relocation `%s' not yet implemented"
371 msgstr "tái định vị `%s' vẫn chưa được viết"
372
373 #: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5198
374 msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs"
375 msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại"
376
377 #: coff-i960.c:144 coff-i960.c:507
378 msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol"
379 msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF"
380
381 #: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5690 elf32-cr16.c:2897 elf32-m68k.c:4677
382 msgid "unsupported reloc type"
383 msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ"
384
385 #: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1516 elf32-score.c:431 elf32-score7.c:330
386 #: elf64-mips.c:2618 elfn32-mips.c:2431
387 msgid "GP relative relocation when _gp not defined"
388 msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp"
389
390 #: coff-or32.c:229
391 msgid "Unrecognized reloc"
392 msgstr "Định vị lại không được nhận ra"
393
394 #: coff-rs6000.c:2720
395 #, c-format
396 msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x"
397 msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x"
398
399 #: coff-rs6000.c:2805
400 #, c-format
401 msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry"
402 msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu \"%s\" không có mục nhập TOC"
403
404 #: coff-rs6000.c:3556 coff64-rs6000.c:2111
405 msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d"
406 msgstr "%B: ký tự \"%s\" có smclas không nhận ra %d"
407
408 #: coff-sh.c:521
409 #, c-format
410 msgid "SH Error: unknown reloc type %d"
411 msgstr "Lỗi SH: không rõ kiểu reloc %d"
412
413 #: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458
414 #, c-format
415 msgid "Unrecognized reloc type 0x%x"
416 msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x"
417
418 #: coff-tic4x.c:240
419 #, c-format
420 msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs"
421 msgstr "%s: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại"
422
423 #: coff-w65.c:367
424 #, c-format
425 msgid "ignoring reloc %s\n"
426 msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n"
427
428 #: coffcode.h:997
429 msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'"
430 msgstr "%B: cảnh báo: ký hiệu COMDAT \"%s\" không tương ứng vơi tên phần \"%s\""
431
432 #. Generate a warning message rather using the 'unhandled'
433 #. variable as this will allow some .sys files generate by
434 #. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196.
435 #: coffcode.h:1221
436 msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s"
437 msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s"
438
439 #: coffcode.h:1288
440 msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored"
441 msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)"
442
443 #: coffcode.h:2430
444 #, c-format
445 msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'"
446 msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF \"0x%x\""
447
448 #: coffcode.h:2744
449 msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld"
450 msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld"
451
452 #: coffcode.h:3302
453 msgid "%B: too many sections (%d)"
454 msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (%d)"
455
456 #: coffcode.h:3718
457 msgid "%B: section %s: string table overflow at offset %ld"
458 msgstr "%B: phần %s: tràn bảng chuỗi ở hiệu %ld"
459
460 #: coffcode.h:4523
461 msgid "%B: warning: line number table read failed"
462 msgstr "%B: Cảnh bảo: lỗi đọc bảng số thứ tự dòng"
463
464 #: coffcode.h:4553
465 msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers"
466 msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng"
467
468 #: coffcode.h:4567
469 msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'"
470 msgstr "%B: cảnh báo: thông tin số thứ tự dòng trùng đối với \"%s\""
471
472 #: coffcode.h:4967
473 msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'"
474 msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s \"%s\""
475
476 #: coffcode.h:5093
477 msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section"
478 msgstr "cảnh báo: %B: ký hiệu cục bộ \"%s\" không có phần đoạn"
479
480 #: coffcode.h:5237
481 msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx"
482 msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx"
483
484 #: coffgen.c:1595
485 msgid "%B: bad string table size %lu"
486 msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu"
487
488 #: coffgen.c:2500 elflink.c:12689 linker.c:3122
489 msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n"
490 msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n"
491
492 #: cofflink.c:533 elflink.c:4323
493 msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B"
494 msgstr "Cảnh báo: kiểu ký hiệu \"%s\" bị thay đổi từ %d thành %d trong %B"
495
496 #: cofflink.c:2329
497 msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents"
498 msgstr "%B: định vị lại trong phần \"%A\", nhưng nó không có nội dung"
499
500 #: cofflink.c:2391 elflink.c:9545
501 msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n"
502 msgstr "%X\"%s\" được tham chiếu trong phần \"%A\" của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy \"%A\" của %B\n"
503
504 #: cofflink.c:2690 coffswap.h:826
505 #, c-format
506 msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff"
507 msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff"
508
509 #: cofflink.c:2699 coffswap.h:812
510 #, c-format
511 msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff"
512 msgstr "%s: cảnh báo: %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff"
513
514 #: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200
515 msgid "error: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale"
516 msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale"
517
518 #: cpu-arm.c:333
519 #, c-format
520 msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s"
521 msgstr "cảnh báo: không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s"
522
523 #: dwarf2.c:496
524 #, c-format
525 msgid "Dwarf Error: Can't find %s section."
526 msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s."
527
528 #: dwarf2.c:525
529 #, c-format
530 msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)."
531 msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)."
532
533 #: dwarf2.c:949
534 #, c-format
535 msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u."
536 msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u."
537
538 #: dwarf2.c:1200
539 msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)."
540 msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)."
541
542 #: dwarf2.c:1453
543 #, c-format
544 msgid "Dwarf Error: Unhandled .debug_line version %d."
545 msgstr "Lỗi Dwarf: Phiên bản .debug_line chưa được quản lý %d."
546
547 #: dwarf2.c:1475
548 msgid "Dwarf Error: Invalid maximum operations per instruction."
549 msgstr "Lỗi Dwarf: Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa không hợp lệ."
550
551 #: dwarf2.c:1662
552 msgid "Dwarf Error: mangled line number section."
553 msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối."
554
555 #: dwarf2.c:1989 dwarf2.c:2109 dwarf2.c:2394
556 #, c-format
557 msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u."
558 msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u."
559
560 #: dwarf2.c:2355
561 #, c-format
562 msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2, 3 and 4 information."
563 msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản \"%u\", nhưng trình đọc này chỉ có thể nắm bắt được thông tin của phiên bản 2, 3 và 4."
564
565 #: dwarf2.c:2362
566 #, c-format
567 msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'."
568 msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ \"%u\", nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn \"%u\"."
569
570 #: dwarf2.c:2385
571 #, c-format
572 msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u."
573 msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u."
574
575 #: ecoff.c:1239
576 #, c-format
577 msgid "Unknown basic type %d"
578 msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d"
579
580 #: ecoff.c:1496
581 #, c-format
582 msgid ""
583 "\n"
584 " End+1 symbol: %ld"
585 msgstr ""
586 "\n"
587 " Ký hiệu End+1: %ld"
588
589 #: ecoff.c:1503 ecoff.c:1506
590 #, c-format
591 msgid ""
592 "\n"
593 " First symbol: %ld"
594 msgstr ""
595 "\n"
596 " Ký hiệu đầu tiên: %ld"
597
598 #: ecoff.c:1518
599 #, c-format
600 msgid ""
601 "\n"
602 " End+1 symbol: %-7ld Type: %s"
603 msgstr ""
604 "\n"
605 " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu: %s"
606
607 #: ecoff.c:1525
608 #, c-format
609 msgid ""
610 "\n"
611 " Local symbol: %ld"
612 msgstr ""
613 "\n"
614 " Ký hiệu cục bộ: %ld"
615
616 #: ecoff.c:1533
617 #, c-format
618 msgid ""
619 "\n"
620 " struct; End+1 symbol: %ld"
621 msgstr ""
622 "\n"
623 " cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld"
624
625 #: ecoff.c:1538
626 #, c-format
627 msgid ""
628 "\n"
629 " union; End+1 symbol: %ld"
630 msgstr ""
631 "\n"
632 " kết hợp; ký hiệu End+1: %ld"
633
634 #: ecoff.c:1543
635 #, c-format
636 msgid ""
637 "\n"
638 " enum; End+1 symbol: %ld"
639 msgstr ""
640 "\n"
641 " đếm; ký hiệu End+1: %ld"
642
643 #: ecoff.c:1549
644 #, c-format
645 msgid ""
646 "\n"
647 " Type: %s"
648 msgstr ""
649 "\n"
650 " Kiểu: %s"
651
652 #: elf-attrs.c:569
653 #, fuzzy
654 msgid "error: %B: Object has vendor-specific contents that must be processed by the '%s' toolchain"
655 msgstr "lỗi: %B: Phải được dãy công cụ \"%s\" xử lý"
656
657 #: elf-attrs.c:578
658 msgid "error: %B: Object tag '%d, %s' is incompatible with tag '%d, %s'"
659 msgstr "lỗi: %B: thẻ đối tượng \"%d, %s\" không tương thích với thẻ \"%d, %s\""
660
661 #: elf-eh-frame.c:917
662 msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n"
663 msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n"
664
665 #: elf-eh-frame.c:1189
666 msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n"
667 msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n"
668
669 #: elf-eh-frame.c:1605
670 msgid "%P: DW_EH_PE_datarel unspecified for this architecture.\n"
671 msgstr "%P: DW_EH_PE_datarel chưa định nghĩa cho kiến trúc này.\n"
672
673 #: elf-ifunc.c:179
674 msgid "%F%P: dynamic STT_GNU_IFUNC symbol `%s' with pointer equality in `%B' can not be used when making an executable; recompile with -fPIE and relink with -pie\n"
675 msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động \"%s\" với tình trạng chất lượng con trỏ trong \"%B\" thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với \"-fPIE\" và liên kết lại với \"-pie\"\n"
676
677 #: elf-m10200.c:450 elf-m10300.c:1563 elf32-avr.c:1221 elf32-bfin.c:3213
678 #: elf32-cr16.c:1482 elf32-cr16c.c:780 elf32-cris.c:2081 elf32-crx.c:922
679 #: elf32-d10v.c:509 elf32-epiphany.c:556 elf32-fr30.c:609 elf32-frv.c:4105
680 #: elf32-h8300.c:509 elf32-i860.c:1211 elf32-ip2k.c:1468 elf32-iq2000.c:684
681 #: elf32-lm32.c:1168 elf32-m32c.c:553 elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1138
682 #: elf32-mep.c:535 elf32-microblaze.c:1231 elf32-moxie.c:282
683 #: elf32-msp430.c:486 elf32-mt.c:395 elf32-openrisc.c:404 elf32-score.c:2729
684 #: elf32-score7.c:2537 elf32-spu.c:5044 elf32-tilepro.c:3214 elf32-v850.c:2143
685 #: elf32-xstormy16.c:935 elf64-mmix.c:1590 elfxx-tilegx.c:3577
686 msgid "internal error: out of range error"
687 msgstr "lỗi nội bộ: lỗi ở ngoại phạm vi"
688
689 #: elf-m10200.c:454 elf-m10300.c:1567 elf32-avr.c:1225 elf32-bfin.c:3217
690 #: elf32-cr16.c:1486 elf32-cr16c.c:784 elf32-cris.c:2085 elf32-crx.c:926
691 #: elf32-d10v.c:513 elf32-fr30.c:613 elf32-frv.c:4109 elf32-h8300.c:513
692 #: elf32-i860.c:1215 elf32-iq2000.c:688 elf32-lm32.c:1172 elf32-m32c.c:557
693 #: elf32-m32r.c:3110 elf32-m68hc1x.c:1142 elf32-mep.c:539
694 #: elf32-microblaze.c:1235 elf32-moxie.c:286 elf32-msp430.c:490
695 #: elf32-openrisc.c:408 elf32-score.c:2733 elf32-score7.c:2541
696 #: elf32-spu.c:5048 elf32-tilepro.c:3218 elf32-v850.c:2147
697 #: elf32-xstormy16.c:939 elf64-mmix.c:1594 elfxx-mips.c:9465
698 #: elfxx-tilegx.c:3581
699 msgid "internal error: unsupported relocation error"
700 msgstr "lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ"
701
702 #: elf-m10200.c:458 elf32-cr16.c:1490 elf32-cr16c.c:788 elf32-crx.c:930
703 #: elf32-d10v.c:517 elf32-h8300.c:517 elf32-lm32.c:1176 elf32-m32r.c:3114
704 #: elf32-m68hc1x.c:1146 elf32-microblaze.c:1239 elf32-score.c:2737
705 #: elf32-score7.c:2545 elf32-spu.c:5052
706 msgid "internal error: dangerous error"
707 msgstr "lỗi nội bộ: lỗi nguy hiểm"
708
709 #: elf-m10200.c:462 elf-m10300.c:1580 elf32-avr.c:1233 elf32-bfin.c:3225
710 #: elf32-cr16.c:1494 elf32-cr16c.c:792 elf32-cris.c:2093 elf32-crx.c:934
711 #: elf32-d10v.c:521 elf32-epiphany.c:571 elf32-fr30.c:621 elf32-frv.c:4117
712 #: elf32-h8300.c:521 elf32-i860.c:1223 elf32-ip2k.c:1483 elf32-iq2000.c:696
713 #: elf32-lm32.c:1180 elf32-m32c.c:565 elf32-m32r.c:3118 elf32-m68hc1x.c:1150
714 #: elf32-mep.c:547 elf32-microblaze.c:1243 elf32-moxie.c:294
715 #: elf32-msp430.c:498 elf32-mt.c:403 elf32-openrisc.c:416 elf32-score.c:2746
716 #: elf32-score7.c:2549 elf32-spu.c:5056 elf32-tilepro.c:3226 elf32-v850.c:2167
717 #: elf32-xstormy16.c:947 elf64-mmix.c:1602 elfxx-tilegx.c:3589
718 msgid "internal error: unknown error"
719 msgstr "lỗi nội bộ: lỗi không rõ"
720
721 #: elf-m10300.c:1507 elf32-arm.c:10419 elf32-i386.c:4264 elf32-m32r.c:2599
722 #: elf32-m68k.c:4156 elf32-s390.c:3003 elf32-sh.c:4218 elf32-tilepro.c:3117
723 #: elf32-xtensa.c:3066 elf64-s390.c:2978 elf64-sh64.c:1640 elf64-x86-64.c:4110
724 #: elfxx-sparc.c:3835 elfxx-tilegx.c:3500
725 msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'"
726 msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu \"%s\""
727
728 #: elf-m10300.c:1572
729 msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)"
730 msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)"
731
732 #: elf-m10300.c:1575
733 msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library"
734 msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ"
735
736 #: elf-m10300.c:4372 elf32-arm.c:12800 elf32-cr16.c:2451 elf32-cris.c:3057
737 #: elf32-hppa.c:1894 elf32-i370.c:503 elf32-i386.c:2182 elf32-lm32.c:1868
738 #: elf32-m32r.c:1927 elf32-m68k.c:3253 elf32-s390.c:1652 elf32-sh.c:2931
739 #: elf32-tic6x.c:2162 elf32-tilepro.c:1940 elf32-vax.c:1041 elf64-s390.c:1635
740 #: elf64-sh64.c:3381 elf64-x86-64.c:2176 elfxx-sparc.c:2119
741 #: elfxx-tilegx.c:2261
742 #, c-format
743 msgid "dynamic variable `%s' is zero size"
744 msgstr "biến động \"%s\" có kích cỡ số không"
745
746 #: elf.c:334
747 msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'"
748 msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần \"%s\""
749
750 #: elf.c:446
751 msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section"
752 msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại"
753
754 #: elf.c:602
755 msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx"
756 msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx"
757
758 #: elf.c:638
759 msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry"
760 msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ"
761
762 #: elf.c:708
763 msgid "%B: no group info for section %A"
764 msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A"
765
766 #: elf.c:737 elf.c:3121 elflink.c:10135
767 msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'"
768 msgstr "%B: cảnh báo: \"sh_link\" chưa được đặt cho phần \"%A\""
769
770 #: elf.c:756
771 msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect"
772 msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần \"%A\""
773
774 #: elf.c:791
775 msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]"
776 msgstr "%B: không rõ [%d] phần \"%s\" trong nhóm [%s]"
777
778 #: elf.c:1041
779 msgid "%B: unable to initialize commpress status for section %s"
780 msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái nén cho phần %s"
781
782 #: elf.c:1061
783 msgid "%B: unable to initialize decommpress status for section %s"
784 msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái giải nén cho phần %s"
785
786 #: elf.c:1181
787 #, c-format
788 msgid ""
789 "\n"
790 "Program Header:\n"
791 msgstr ""
792 "\n"
793 "Phần đầu chương trình:\n"
794
795 #: elf.c:1223
796 #, c-format
797 msgid ""
798 "\n"
799 "Dynamic Section:\n"
800 msgstr ""
801 "\n"
802 "Phần động:\n"
803
804 #: elf.c:1359
805 #, c-format
806 msgid ""
807 "\n"
808 "Version definitions:\n"
809 msgstr ""
810 "\n"
811 "Phần định nghĩa phiên bản:\n"
812
813 #: elf.c:1384
814 #, c-format
815 msgid ""
816 "\n"
817 "Version References:\n"
818 msgstr ""
819 "\n"
820 "Tham chiếu phiên bản:\n"
821
822 #: elf.c:1389
823 #, c-format
824 msgid " required from %s:\n"
825 msgstr " cần thiết từ %s:\n"
826
827 #: elf.c:1796
828 msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)"
829 msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)"
830
831 #: elf.c:1966
832 msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]"
833 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng \"%s\" [0x%8x]"
834
835 #: elf.c:1978
836 msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]"
837 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý \"%s\" [0x%8x]"
838
839 #: elf.c:1989
840 msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]"
841 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH \"%s\" [0x%8x]"
842
843 #: elf.c:1999
844 msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]"
845 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần \"%s\" [0x%8x]"
846
847 #: elf.c:2634
848 #, c-format
849 msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS"
850 msgstr "cảnh báo: phần \"%A\" có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS"
851
852 #: elf.c:3078
853 msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'"
854 msgstr "%B: sh_link của phần \"%A\" chỉ tới phần bị hủy \"%A\" của \"%B\""
855
856 #: elf.c:3101
857 msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'"
858 msgstr "%B: sh_link của phần \"%A\" chỉ tới phần bị gỡ bỏ \"%A\" của \"%B\""
859
860 #: elf.c:4527
861 msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section"
862 msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic"
863
864 #: elf.c:4554
865 msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N"
866 msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với \"-N\""
867
868 #: elf.c:4641
869 msgid "%B: section %A lma %#lx adjusted to %#lx"
870 msgstr "%B: phần %A lma %#lx được sửa thành %#lx"
871
872 #: elf.c:4776
873 msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d"
874 msgstr "%B: phần \"%A\" không thể được cấp phát trong đoạn %d"
875
876 #: elf.c:4824
877 msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment"
878 msgstr "%B: cảnh báo: phần đã cấp phát \"%s\" không nằm trong đoạn"
879
880 #: elf.c:5324
881 msgid "%B: symbol `%s' required but not present"
882 msgstr "%B: ký hiệu \"%s\" cần thiết mà không có"
883
884 #: elf.c:5662
885 msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n"
886 msgstr "%B: cảnh báo: Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n"
887
888 #: elf.c:6692
889 #, c-format
890 msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'"
891 msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu \"%s\" từ phần \"%s\""
892
893 #: elf.c:7692
894 msgid "%B: unsupported relocation type %s"
895 msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s"
896
897 #: elf32-arm.c:3617
898 msgid ""
899 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
900 " first occurrence: %B: Thumb call to ARM"
901 msgstr ""
902 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
903 " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM"
904
905 #: elf32-arm.c:3664
906 msgid ""
907 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
908 " first occurrence: %B: ARM call to Thumb"
909 msgstr ""
910 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
911 " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi ARM tới Thumb"
912
913 #: elf32-arm.c:3878 elf32-arm.c:5315
914 #, c-format
915 msgid "%s: cannot create stub entry %s"
916 msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s"
917
918 #: elf32-arm.c:5431
919 #, c-format
920 msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'"
921 msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB \"%s\" cho \"%s\""
922
923 #: elf32-arm.c:5467
924 #, c-format
925 msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'"
926 msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM \"%s\" cho \"%s\""
927
928 #: elf32-arm.c:6005
929 msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode."
930 msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn."
931
932 #. Give a warning, but do as the user requests anyway.
933 #: elf32-arm.c:6235
934 msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture"
935 msgstr "%B: cảnh báo: sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích"
936
937 #: elf32-arm.c:6779 elf32-arm.c:6799
938 msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'"
939 msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 \"%s\""
940
941 #: elf32-arm.c:6848
942 #, c-format
943 msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'."
944 msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ \"%s\""
945
946 #: elf32-arm.c:6933
947 msgid ""
948 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
949 " first occurrence: %B: thumb call to arm"
950 msgstr ""
951 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
952 " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm"
953
954 #: elf32-arm.c:7717
955 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' in TLS trampoline"
956 msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh Thumb không mong đợi '0x%x' trong 'TLS trampoline'"
957
958 #: elf32-arm.c:7756
959 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' in TLS trampoline"
960 msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh ARM không mong đợi '0x%x' trong 'TLS trampoline'"
961
962 #: elf32-arm.c:8209
963 msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'."
964 msgstr "\\%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm \"%s\"."
965
966 #: elf32-arm.c:8622
967 msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'."
968 msgstr "%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb \"%s\"."
969
970 #: elf32-arm.c:9460
971 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC"
972 msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh Thumb '0x%x' được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC"
973
974 #: elf32-arm.c:9483
975 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC"
976 msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh ARM '0x%x' được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC"
977
978 #: elf32-arm.c:9512
979 msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object"
980 msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung"
981
982 #: elf32-arm.c:9727
983 msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations"
984 msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU"
985
986 #: elf32-arm.c:9767 elf32-arm.c:9854 elf32-arm.c:9937 elf32-arm.c:10022
987 msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s"
988 msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s"
989
990 #: elf32-arm.c:10261 elf32-sh.c:4103 elf64-sh64.c:1544
991 msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section"
992 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE"
993
994 #: elf32-arm.c:10372 elf32-m68k.c:4191 elf32-xtensa.c:2802
995 msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s"
996 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s"
997
998 #: elf32-arm.c:10373 elf32-m68k.c:4192 elf32-xtensa.c:2803
999 msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s"
1000 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s"
1001
1002 #: elf32-arm.c:10453 elf32-tic6x.c:2753
1003 msgid "out of range"
1004 msgstr "ở ngoại phạm vi"
1005
1006 #: elf32-arm.c:10457 elf32-tic6x.c:2757
1007 msgid "unsupported relocation"
1008 msgstr "định vị lại không được hỗ trợ"
1009
1010 #: elf32-arm.c:10465 elf32-tic6x.c:2765
1011 msgid "unknown error"
1012 msgstr "lỗi không rõ"
1013
1014 #: elf32-arm.c:10890
1015 msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it"
1016 msgstr "Cảnh báo: Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó"
1017
1018 #: elf32-arm.c:10984
1019 msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d"
1020 msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
1021
1022 #: elf32-arm.c:10992
1023 msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d"
1024 msgstr "Cảnh báo: %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
1025
1026 #: elf32-arm.c:11173
1027 msgid "error: %B: Unknown CPU architecture"
1028 msgstr "lỗi: %B: không rõ kiến trúc CPU"
1029
1030 #: elf32-arm.c:11211
1031 msgid "error: %B: Conflicting CPU architectures %d/%d"
1032 msgstr "lỗi: %B: Các kiến trúc CPU xung đột với nhau %d/%d"
1033
1034 #: elf32-arm.c:11260
1035 msgid "Error: %B has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes"
1036 msgstr "Lỗi: %B có cả hai thuộc tính Tag_MPextension_use hiện nay và cũ"
1037
1038 #: elf32-arm.c:11285
1039 msgid "error: %B uses VFP register arguments, %B does not"
1040 msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không"
1041
1042 #: elf32-arm.c:11430
1043 msgid "error: %B: unable to merge virtualization attributes with %B"
1044 msgstr "lỗi: %B: không thể hòa trộng thuộc tính ảo hóa với %B"
1045
1046 #: elf32-arm.c:11456
1047 msgid "error: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c"
1048 msgstr "lỗi: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c"
1049
1050 #: elf32-arm.c:11557
1051 msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration"
1052 msgstr "Cảnh báo: %B: cấu trúc nền tảng xung đột"
1053
1054 #: elf32-arm.c:11566
1055 msgid "error: %B: Conflicting use of R9"
1056 msgstr "lỗi; %B: Dùng R9 một cách xung đột"
1057
1058 #: elf32-arm.c:11578
1059 msgid "error: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9"
1060 msgstr "lỗi: %B: đạt địa chỉ tương đối SB cũng xung đột với cách dùng R9"
1061
1062 #: elf32-arm.c:11591
1063 msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t; use of wchar_t values across objects may fail"
1064 msgstr "cảnh báo: %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng"
1065
1066 #: elf32-arm.c:11622
1067 msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail"
1068 msgstr "cảnh báo: %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng"
1069
1070 #: elf32-arm.c:11634
1071 msgid "error: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not"
1072 msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không"
1073
1074 #: elf32-arm.c:11651
1075 msgid "error: fp16 format mismatch between %B and %B"
1076 msgstr "lỗi: định dạng fp16 không tương ứng giữa %B và %B"
1077
1078 #: elf32-arm.c:11675
1079 msgid "DIV usage mismatch between %B and %B"
1080 msgstr "cách dùng DIV không khớp nhau giữa %B và %B"
1081
1082 #: elf32-arm.c:11694
1083 msgid "%B has has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes"
1084 msgstr "%B có cả hai thuộc tính hiện nay và cũ là Tag_MPextension_use"
1085
1086 #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field
1087 #. containing valid data.
1088 #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data.
1089 #: elf32-arm.c:11782 elf32-bfin.c:5079 elf32-cris.c:4169 elf32-m68hc1x.c:1282
1090 #: elf32-m68k.c:1236 elf32-score.c:3994 elf32-score7.c:3800 elf32-vax.c:529
1091 #: elfxx-mips.c:14103
1092 #, c-format
1093 msgid "private flags = %lx:"
1094 msgstr "các cờ riêng = %lx:"
1095
1096 #: elf32-arm.c:11791
1097 #, c-format
1098 msgid " [interworking enabled]"
1099 msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]"
1100
1101 #: elf32-arm.c:11799
1102 #, c-format
1103 msgid " [VFP float format]"
1104 msgstr " [Định dạng trôi VFP]"
1105
1106 #: elf32-arm.c:11801
1107 #, c-format
1108 msgid " [Maverick float format]"
1109 msgstr " [Định dạng trôi Maverick]"
1110
1111 #: elf32-arm.c:11803
1112 #, c-format
1113 msgid " [FPA float format]"
1114 msgstr " [Định dạng trôi FPA]"
1115
1116 #: elf32-arm.c:11812
1117 #, c-format
1118 msgid " [new ABI]"
1119 msgstr " [ABI mới]"
1120
1121 #: elf32-arm.c:11815
1122 #, c-format
1123 msgid " [old ABI]"
1124 msgstr " [ABI cũ]"
1125
1126 #: elf32-arm.c:11818
1127 #, c-format
1128 msgid " [software FP]"
1129 msgstr " [FP phần mềm]"
1130
1131 #: elf32-arm.c:11827
1132 #, c-format
1133 msgid " [Version1 EABI]"
1134 msgstr " [EABI phiên bản 1]"
1135
1136 #: elf32-arm.c:11830 elf32-arm.c:11841
1137 #, c-format
1138 msgid " [sorted symbol table]"
1139 msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]"
1140
1141 #: elf32-arm.c:11832 elf32-arm.c:11843
1142 #, c-format
1143 msgid " [unsorted symbol table]"
1144 msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]"
1145
1146 #: elf32-arm.c:11838
1147 #, c-format
1148 msgid " [Version2 EABI]"
1149 msgstr " [EABI phiên bản 2]"
1150
1151 #: elf32-arm.c:11846
1152 #, c-format
1153 msgid " [dynamic symbols use segment index]"
1154 msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]"
1155
1156 #: elf32-arm.c:11849
1157 #, c-format
1158 msgid " [mapping symbols precede others]"
1159 msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]"
1160
1161 #: elf32-arm.c:11856
1162 #, c-format
1163 msgid " [Version3 EABI]"
1164 msgstr " [EABI phiên bản 3]"
1165
1166 #: elf32-arm.c:11860
1167 #, c-format
1168 msgid " [Version4 EABI]"
1169 msgstr " [EABI phiên bản 4]"
1170
1171 #: elf32-arm.c:11864
1172 #, c-format
1173 msgid " [Version5 EABI]"
1174 msgstr " [EABI phiên bản 5]"
1175
1176 #: elf32-arm.c:11867
1177 #, c-format
1178 msgid " [BE8]"
1179 msgstr " [BE8]"
1180
1181 #: elf32-arm.c:11870
1182 #, c-format
1183 msgid " [LE8]"
1184 msgstr " [LE8]"
1185
1186 #: elf32-arm.c:11876
1187 #, c-format
1188 msgid " <EABI version unrecognised>"
1189 msgstr "<Phiên bản EABI không được nhận ra>"
1190
1191 #: elf32-arm.c:11883
1192 #, c-format
1193 msgid " [relocatable executable]"
1194 msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]"
1195
1196 #: elf32-arm.c:11886
1197 #, c-format
1198 msgid " [has entry point]"
1199 msgstr " [có điểm vào]"
1200
1201 #: elf32-arm.c:11891
1202 #, c-format
1203 msgid "<Unrecognised flag bits set>"
1204 msgstr "<Các bit cờ không được nhận ra đã được đặt>"
1205
1206 #: elf32-arm.c:12189 elf32-i386.c:1461 elf32-s390.c:1000 elf32-tic6x.c:2829
1207 #: elf32-tilepro.c:1336 elf32-xtensa.c:1009 elf64-s390.c:960
1208 #: elf64-x86-64.c:1364 elfxx-sparc.c:1371 elfxx-tilegx.c:1586
1209 msgid "%B: bad symbol index: %d"
1210 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d"
1211
1212 #: elf32-arm.c:12337 elf64-x86-64.c:1561 elf64-x86-64.c:1732 elfxx-mips.c:8223
1213 msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC"
1214 msgstr "%B: định vị lại %s so với \"%s\" không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
1215
1216 #: elf32-arm.c:13460
1217 #, c-format
1218 msgid "Errors encountered processing file %s"
1219 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"
1220
1221 #: elf32-arm.c:14837
1222 msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub is allocated in unsafe location"
1223 msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 được cấp phát ở vị trí không an toàn"
1224
1225 #. There's not much we can do apart from complain if this
1226 #. happens.
1227 #: elf32-arm.c:14864
1228 msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub out of range (input file too large)"
1229 msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 ở ngoại phạm vi (tập tin nhập quá dài)"
1230
1231 #: elf32-arm.c:14958 elf32-arm.c:14980
1232 msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range"
1233 msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi"
1234
1235 #: elf32-arm.c:15518
1236 msgid "error: %B is already in final BE8 format"
1237 msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng"
1238
1239 #: elf32-arm.c:15594
1240 msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d"
1241 msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản EABI %d"
1242
1243 #: elf32-arm.c:15610
1244 msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d"
1245 msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d"
1246
1247 #: elf32-arm.c:15635
1248 msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not"
1249 msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không"
1250
1251 #: elf32-arm.c:15639
1252 msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not"
1253 msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không"
1254
1255 #: elf32-arm.c:15649
1256 msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not"
1257 msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không"
1258
1259 #: elf32-arm.c:15653
1260 msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does"
1261 msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có"
1262
1263 #: elf32-arm.c:15672
1264 msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP"
1265 msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng"
1266
1267 #: elf32-arm.c:15676
1268 msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP"
1269 msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm"
1270
1271 #: elf32-avr.c:1229 elf32-bfin.c:3221 elf32-cris.c:2089 elf32-epiphany.c:567
1272 #: elf32-fr30.c:617 elf32-frv.c:4113 elf32-i860.c:1219 elf32-ip2k.c:1479
1273 #: elf32-iq2000.c:692 elf32-m32c.c:561 elf32-mep.c:543 elf32-moxie.c:290
1274 #: elf32-msp430.c:494 elf32-mt.c:399 elf32-openrisc.c:412 elf32-tilepro.c:3222
1275 #: elf32-v850.c:2151 elf32-xstormy16.c:943 elf64-mmix.c:1598
1276 #: elfxx-tilegx.c:3585
1277 msgid "internal error: dangerous relocation"
1278 msgstr "lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm"
1279
1280 #: elf32-avr.c:2415 elf32-hppa.c:598 elf32-m68hc1x.c:166
1281 msgid "%B: cannot create stub entry %s"
1282 msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s"
1283
1284 #: elf32-bfin.c:107 elf32-bfin.c:363
1285 msgid "relocation should be even number"
1286 msgstr "tái định vị phải là số chẵn"
1287
1288 #: elf32-bfin.c:1593
1289 msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'"
1290 msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu \"%s\""
1291
1292 #: elf32-bfin.c:1626 elf32-i386.c:4307 elf32-m68k.c:4233 elf32-s390.c:3055
1293 #: elf64-s390.c:3030 elf64-x86-64.c:4151
1294 msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d"
1295 msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với \"%s\": lỗi %d"
1296
1297 #: elf32-bfin.c:2725
1298 msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend"
1299 msgstr "%B: định vị lại ở \"%A+0x%x\" tham chiếu đến ký hiệu \"%s\" với số hạng khác không"
1300
1301 #: elf32-bfin.c:2741
1302 msgid "relocation references symbol not defined in the module"
1303 msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun"
1304
1305 #: elf32-bfin.c:2838
1306 msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend"
1307 msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
1308
1309 #: elf32-bfin.c:2879 elf32-bfin.c:3002
1310 msgid "cannot emit fixups in read-only section"
1311 msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc"
1312
1313 #: elf32-bfin.c:2910 elf32-bfin.c:3040 elf32-lm32.c:1103 elf32-sh.c:5016
1314 msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section"
1315 msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc"
1316
1317 #: elf32-bfin.c:2960
1318 msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend"
1319 msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
1320
1321 #: elf32-bfin.c:3125
1322 msgid "relocations between different segments are not supported"
1323 msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau"
1324
1325 #: elf32-bfin.c:3126
1326 msgid "warning: relocation references a different segment"
1327 msgstr "cảnh báo: định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác"
1328
1329 #: elf32-bfin.c:4971
1330 msgid "%B: unsupported relocation type %i"
1331 msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i"
1332
1333 #: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6808
1334 #, c-format
1335 msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable"
1336 msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện"
1337
1338 #: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6812
1339 #, c-format
1340 msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable"
1341 msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện"
1342
1343 #: elf32-bfin.c:5283
1344 #, c-format
1345 msgid "*** check this relocation %s"
1346 msgstr "*** kiểm tra tái phân bổ này %s"
1347
1348 #: elf32-cris.c:1176
1349 msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'"
1350 msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu \"%s\""
1351
1352 #: elf32-cris.c:1238
1353 msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'"
1354 msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu \"%s\""
1355
1356 #: elf32-cris.c:1240
1357 msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'"
1358 msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu \"%s\""
1359
1360 #: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1639 elf32-cris.c:1722
1361 #: elf32-cris.c:1875 elf32-tic6x.c:2662
1362 msgid "[whose name is lost]"
1363 msgstr "[mất tên của ai]"
1364
1365 #: elf32-cris.c:1365 elf32-tic6x.c:2647
1366 msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbol"
1367 msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cục bộ"
1368
1369 #: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1716 elf32-cris.c:1869 elf32-tic6x.c:2655
1370 msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'"
1371 msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu \"%s\""
1372
1373 #: elf32-cris.c:1399
1374 msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'"
1375 msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: \"%s\""
1376
1377 #: elf32-cris.c:1415
1378 msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created"
1379 msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT"
1380
1381 #. We shouldn't get here for GCC-emitted code.
1382 #: elf32-cris.c:1630
1383 msgid "%B, section %A: relocation %s has an undefined reference to `%s', perhaps a declaration mixup?"
1384 msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến \"%s\", có thể khai báo không rõ ?"
1385
1386 #: elf32-cris.c:2002
1387 msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for symbol: `%s' which is defined outside the program, perhaps a declaration mixup?"
1388 msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu \"%s\" mà được xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?"
1389
1390 #: elf32-cris.c:2055
1391 msgid "(too many global variables for -fpic: recompile with -fPIC)"
1392 msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với \"-fpic\": hãy biên dịch lại với \"-fPIC\")"
1393
1394 #: elf32-cris.c:2062
1395 msgid "(thread-local data too big for -fpic or -msmall-tls: recompile with -fPIC or -mno-small-tls)"
1396 msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với \"fpic\" hoặc \"-msmall-tls\": hãy biên dịch lại với \"-fPIC\" hay \"-mno-small-tls\")"
1397
1398 #: elf32-cris.c:3261
1399 msgid ""
1400 "%B, section %A:\n"
1401 " v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation"
1402 msgstr ""
1403 "%B, phần %A:\n"
1404 " đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC"
1405
1406 #: elf32-cris.c:3366
1407 msgid ""
1408 "%B, section %A:\n"
1409 " relocation %s not valid in a shared object; typically an option mixup, recompile with -fPIC"
1410 msgstr ""
1411 "%B, phần %A:\n"
1412 " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
1413
1414 #: elf32-cris.c:3580
1415 msgid ""
1416 "%B, section %A:\n"
1417 " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC"
1418 msgstr ""
1419 "%B, phần %A:\n"
1420 " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
1421
1422 #: elf32-cris.c:4002
1423 msgid ""
1424 "%B, section `%A', to symbol `%s':\n"
1425 " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC"
1426 msgstr ""
1427 "%B, phần \"%A\", tới ký hiệu \"%s\":\n"
1428 " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
1429
1430 #: elf32-cris.c:4118
1431 msgid "Unexpected machine number"
1432 msgstr "Số thứ tự máy bất thường"
1433
1434 #: elf32-cris.c:4172
1435 #, c-format
1436 msgid " [symbols have a _ prefix]"
1437 msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]"
1438
1439 #: elf32-cris.c:4175
1440 #, c-format
1441 msgid " [v10 and v32]"
1442 msgstr " [v10 và v32]"
1443
1444 #: elf32-cris.c:4178
1445 #, c-format
1446 msgid " [v32]"
1447 msgstr " [v32]"
1448
1449 #: elf32-cris.c:4223
1450 msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols"
1451 msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố"
1452
1453 #: elf32-cris.c:4224
1454 msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols"
1455 msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _"
1456
1457 #: elf32-cris.c:4243
1458 msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects"
1459 msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước"
1460
1461 #: elf32-cris.c:4245
1462 msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects"
1463 msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước"
1464
1465 #: elf32-dlx.c:142
1466 #, c-format
1467 msgid "BFD Link Error: branch (PC rel16) to section (%s) not supported"
1468 msgstr "BFD Lỗi liên kết: rẽ nhánh (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ"
1469
1470 #: elf32-dlx.c:204
1471 #, c-format
1472 msgid "BFD Link Error: jump (PC rel26) to section (%s) not supported"
1473 msgstr "BFD Lỗi liên kết: nhảy (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ"
1474
1475 #. Only if it's not an unresolved symbol.
1476 #: elf32-epiphany.c:563 elf32-ip2k.c:1475
1477 msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces"
1478 msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn"
1479
1480 #: elf32-frv.c:1509 elf32-frv.c:1658
1481 msgid "relocation requires zero addend"
1482 msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không"
1483
1484 #: elf32-frv.c:2888
1485 msgid "%H: relocation to `%s+%v' may have caused the error above\n"
1486 msgstr "%H: định vị lại tới \"%s+%x\" có thể gây ra lỗi trên\n"
1487
1488 #: elf32-frv.c:2905
1489 msgid "%H: relocation references symbol not defined in the module\n"
1490 msgstr "%H: định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun\n"
1491
1492 #: elf32-frv.c:2981
1493 msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction\n"
1494 msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call\n"
1495
1496 #: elf32-frv.c:3022
1497 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction\n"
1498 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi\n"
1499
1500 #: elf32-frv.c:3093
1501 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction\n"
1502 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n"
1503
1504 #: elf32-frv.c:3130
1505 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction\n"
1506 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n"
1507
1508 #: elf32-frv.c:3177
1509 msgid "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction\n"
1510 msgstr "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd\n"
1511
1512 #: elf32-frv.c:3261
1513 msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction\n"
1514 msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll\n"
1515
1516 #: elf32-frv.c:3315
1517 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction\n"
1518 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi\n"
1519
1520 #: elf32-frv.c:3345
1521 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction\n"
1522 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n"
1523
1524 #: elf32-frv.c:3374
1525 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n"
1526 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n"
1527
1528 #: elf32-frv.c:3404
1529 msgid "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction\n"
1530 msgstr "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld\n"
1531
1532 #: elf32-frv.c:3449
1533 msgid "%H: R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction\n"
1534 msgstr "%H: R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n"
1535
1536 #: elf32-frv.c:3476
1537 msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n"
1538 msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n"
1539
1540 #: elf32-frv.c:3597
1541 msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend\n"
1542 msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n"
1543
1544 #: elf32-frv.c:3638 elf32-frv.c:3760
1545 msgid "%H: cannot emit fixups in read-only section\n"
1546 msgstr "%H: không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc\n"
1547
1548 #: elf32-frv.c:3669 elf32-frv.c:3803
1549 msgid "%H: cannot emit dynamic relocations in read-only section\n"
1550 msgstr "%H: không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc\n"
1551
1552 #: elf32-frv.c:3718
1553 msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend\n"
1554 msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n"
1555
1556 #: elf32-frv.c:3974
1557 msgid "%H: reloc against `%s' references a different segment\n"
1558 msgstr "%H: định vị lại tham chiếu `%s' đến một đoạn khác\n"
1559
1560 #: elf32-frv.c:4124
1561 msgid "%H: reloc against `%s': %s\n"
1562 msgstr "%H: reloc lại `%s': %s\n"
1563
1564 #: elf32-frv.c:6400
1565 msgid "%B: unsupported relocation type %i\n"
1566 msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i\n"
1567
1568 #: elf32-frv.c:6722
1569 #, c-format
1570 msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations"
1571 msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic"
1572
1573 #: elf32-frv.c:6775 elf32-iq2000.c:845 elf32-m32c.c:807
1574 #, c-format
1575 msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s"
1576 msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s"
1577
1578 #: elf32-frv.c:6787
1579 #, c-format
1580 msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
1581 msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)"
1582
1583 #: elf32-frv.c:6837 elf32-iq2000.c:882 elf32-m32c.c:843 elf32-mt.c:576
1584 #: elf32-rx.c:3001
1585 #, c-format
1586 msgid "private flags = 0x%lx:"
1587 msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:"
1588
1589 #: elf32-gen.c:69 elf64-gen.c:69
1590 msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)"
1591 msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)"
1592
1593 #: elf32-hppa.c:850 elf32-hppa.c:3598
1594 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections"
1595 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với \"-ffunction-sections\""
1596
1597 #: elf32-hppa.c:1284
1598 msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC"
1599 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
1600
1601 #: elf32-hppa.c:2791
1602 msgid "%B: duplicate export stub %s"
1603 msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s"
1604
1605 #: elf32-hppa.c:3437
1606 msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link"
1607 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ"
1608
1609 #: elf32-hppa.c:4284
1610 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s"
1611 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s"
1612
1613 #: elf32-hppa.c:4603
1614 msgid ".got section not immediately after .plt section"
1615 msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit"
1616
1617 #. Unknown relocation.
1618 #: elf32-i386.c:373 elf32-m68k.c:384 elf32-ppc.c:1676 elf32-s390.c:379
1619 #: elf32-tic6x.c:2684 elf64-ppc.c:2300 elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:265
1620 msgid "%B: invalid relocation type %d"
1621 msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d"
1622
1623 #: elf32-i386.c:1404 elf64-x86-64.c:1308
1624 msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' failed"
1625 msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với \"%s\" ở 0x%lx trong phần \"%A\""
1626
1627 #: elf32-i386.c:1549 elf32-i386.c:3244 elf64-x86-64.c:1487 elf64-x86-64.c:3125
1628 #: elfxx-sparc.c:3083
1629 msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' isn't handled by %s"
1630 msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC \"%s\" không phải được %s quản lý"
1631
1632 #: elf32-i386.c:1711 elf32-s390.c:1182 elf32-sh.c:6362 elf32-tilepro.c:1434
1633 #: elf32-xtensa.c:1182 elf64-s390.c:1151 elfxx-sparc.c:1548
1634 #: elfxx-tilegx.c:1701
1635 msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol"
1636 msgstr "%B: đã truy cập \"%s\" theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch"
1637
1638 #: elf32-i386.c:2539 elf64-x86-64.c:2506
1639 msgid "%P: %B: warning: relocation against `%s' in readonly section `%A'.\n"
1640 msgstr "%P: %B: cảnh báo: định vị lại dựa vào %s trong phần chỉ đọc `%A'.\n"
1641
1642 #: elf32-i386.c:2629 elf64-x86-64.c:2593
1643 msgid "%P: %B: warning: relocation in readonly section `%A'.\n"
1644 msgstr "%P: %B: cảnh báo: tái định vị trong phần chỉ đọc `%A'.\n"
1645
1646 #: elf32-i386.c:3086 elf32-tilepro.c:2557 elfxx-tilegx.c:2871
1647 msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'"
1648 msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần \"%A\""
1649
1650 #: elf32-i386.c:3494 elf64-x86-64.c:3513
1651 msgid "hidden symbol"
1652 msgstr "ký hiệu bị ẩn"
1653
1654 #: elf32-i386.c:3497 elf64-x86-64.c:3516
1655 msgid "internal symbol"
1656 msgstr "ký hiệu nội bộ"
1657
1658 #: elf32-i386.c:3500 elf64-x86-64.c:3519
1659 msgid "protected symbol"
1660 msgstr "ký hiệu bị bảo vệ"
1661
1662 #: elf32-i386.c:3503 elf64-x86-64.c:3522
1663 msgid "symbol"
1664 msgstr "ký hiệu"
1665
1666 #: elf32-i386.c:3508
1667 msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object"
1668 msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ"
1669
1670 #: elf32-i386.c:3518
1671 msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object"
1672 msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ"
1673
1674 #: elf32-i386.c:4839 elf32-tilepro.c:3467 elf64-x86-64.c:4609
1675 #: elfxx-tilegx.c:3847
1676 #, c-format
1677 msgid "discarded output section: `%A'"
1678 msgstr "phần kết xuất bị bỏ qua: `%A'"
1679
1680 #: elf32-ip2k.c:857 elf32-ip2k.c:863 elf32-ip2k.c:930 elf32-ip2k.c:936
1681 msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation information."
1682 msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại hoàn thành."
1683
1684 #: elf32-ip2k.c:880 elf32-ip2k.c:963
1685 msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt."
1686 msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng."
1687
1688 #: elf32-ip2k.c:1292
1689 #, c-format
1690 msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)."
1691 msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)."
1692
1693 #: elf32-ip2k.c:1308
1694 #, c-format
1695 msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)."
1696 msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)."
1697
1698 #: elf32-iq2000.c:858 elf32-m32c.c:819
1699 #, c-format
1700 msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
1701 msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)"
1702
1703 #: elf32-lm32.c:706
1704 msgid "global pointer relative relocation when _gp not defined"
1705 msgstr "có định vị lại tương đối với con trỏ toàn cục khi chưa xác định _gp"
1706
1707 #: elf32-lm32.c:761
1708 msgid "global pointer relative address out of range"
1709 msgstr "địa chỉ tương đối với con trỏ toàn cục vẫn ở ngoại phạm vi"
1710
1711 #: elf32-lm32.c:1057
1712 msgid "internal error: addend should be zero for R_LM32_16_GOT"
1713 msgstr "lỗi nội bộ: phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT"
1714
1715 #: elf32-m32r.c:1453
1716 msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined"
1717 msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_"
1718
1719 #: elf32-m32r.c:3043
1720 msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)"
1721 msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)"
1722
1723 #: elf32-m32r.c:3571
1724 msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules"
1725 msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước"
1726
1727 #: elf32-m32r.c:3592
1728 #, c-format
1729 msgid "private flags = %lx"
1730 msgstr "các cờ riêng — %lx"
1731
1732 #: elf32-m32r.c:3597
1733 #, c-format
1734 msgid ": m32r instructions"
1735 msgstr ": chỉ dẫn m32r"
1736
1737 #: elf32-m32r.c:3598
1738 #, c-format
1739 msgid ": m32rx instructions"
1740 msgstr ": chỉ dẫn m32rx"
1741
1742 #: elf32-m32r.c:3599
1743 #, c-format
1744 msgid ": m32r2 instructions"
1745 msgstr ": chỉ dẫn m32r2"
1746
1747 #: elf32-m68hc1x.c:1050
1748 #, c-format
1749 msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution"
1750 msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa \"%s\" khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai"
1751
1752 #: elf32-m68hc1x.c:1073
1753 #, c-format
1754 msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)"
1755 msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)"
1756
1757 #: elf32-m68hc1x.c:1092
1758 #, c-format
1759 msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx"
1760 msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx"
1761
1762 #: elf32-m68hc1x.c:1225
1763 msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers"
1764 msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit"
1765
1766 #: elf32-m68hc1x.c:1232
1767 msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double"
1768 msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi"
1769
1770 #: elf32-m68hc1x.c:1241
1771 msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12"
1772 msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12"
1773
1774 #: elf32-m68hc1x.c:1257 elf32-ppc.c:4227 elf64-sparc.c:706 elfxx-mips.c:13965
1775 msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
1776 msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)"
1777
1778 #: elf32-m68hc1x.c:1285
1779 #, c-format
1780 msgid "[abi=32-bit int, "
1781 msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, "
1782
1783 #: elf32-m68hc1x.c:1287
1784 #, c-format
1785 msgid "[abi=16-bit int, "
1786 msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, "
1787
1788 #: elf32-m68hc1x.c:1290
1789 #, c-format
1790 msgid "64-bit double, "
1791 msgstr "64-bit đôi, "
1792
1793 #: elf32-m68hc1x.c:1292
1794 #, c-format
1795 msgid "32-bit double, "
1796 msgstr "32-bit đôi, "
1797
1798 #: elf32-m68hc1x.c:1295
1799 #, c-format
1800 msgid "cpu=HC11]"
1801 msgstr "cpu=HC11]"
1802
1803 #: elf32-m68hc1x.c:1297
1804 #, c-format
1805 msgid "cpu=HCS12]"
1806 msgstr "cpu=HCS12]"
1807
1808 #: elf32-m68hc1x.c:1299
1809 #, c-format
1810 msgid "cpu=HC12]"
1811 msgstr "cpu=HC12]"
1812
1813 #: elf32-m68hc1x.c:1302
1814 #, c-format
1815 msgid " [memory=bank-model]"
1816 msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]"
1817
1818 #: elf32-m68hc1x.c:1304
1819 #, c-format
1820 msgid " [memory=flat]"
1821 msgstr " [bộ nhớ=phẳng]"
1822
1823 #: elf32-m68k.c:1251 elf32-m68k.c:1252 vms-alpha.c:7314 vms-alpha.c:7329
1824 msgid "unknown"
1825 msgstr "không rõ"
1826
1827 #: elf32-m68k.c:1715
1828 msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8-bit offset > %d"
1829 msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit > %d"
1830
1831 #: elf32-m68k.c:1721
1832 msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8- or 16-bit offset > %d"
1833 msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit hay 16-bit > %d"
1834
1835 #: elf32-m68k.c:3957
1836 msgid "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object"
1837 msgstr "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng chia sẻ"
1838
1839 #: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442
1840 msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n"
1841 msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n"
1842
1843 #: elf32-mcore.c:428
1844 msgid "%B: Unknown relocation type %d\n"
1845 msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n"
1846
1847 #. Pacify gcc -Wall.
1848 #: elf32-mep.c:157
1849 #, c-format
1850 msgid "mep: no reloc for code %d"
1851 msgstr "mep: không reloc cho mã %d"
1852
1853 #: elf32-mep.c:163
1854 #, c-format
1855 msgid "MeP: howto %d has type %d"
1856 msgstr "MeP: sao %d có kiểu %d"
1857
1858 #: elf32-mep.c:648
1859 msgid "%B and %B are for different cores"
1860 msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau"
1861
1862 #: elf32-mep.c:665
1863 msgid "%B and %B are for different configurations"
1864 msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau"
1865
1866 #: elf32-mep.c:702
1867 #, c-format
1868 msgid "private flags = 0x%lx"
1869 msgstr "các cờ riêng = 0x%lx"
1870
1871 #: elf32-microblaze.c:742
1872 #, c-format
1873 msgid "%s: unknown relocation type %d"
1874 msgstr "%s: không rõ loại định vị lại %d"
1875
1876 #: elf32-microblaze.c:867 elf32-microblaze.c:912
1877 #, c-format
1878 msgid "%s: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%s)"
1879 msgstr "%s: Đích (%s) của một sự định vị lại %s nằm trong phần không đúng (%s)"
1880
1881 #: elf32-microblaze.c:1155 elf32-tilepro.c:2891 elfxx-sparc.c:3457
1882 #: elfxx-tilegx.c:3230
1883 msgid "%B: probably compiled without -fPIC?"
1884 msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có \"-fPIC\" ?"
1885
1886 #: elf32-microblaze.c:2074
1887 msgid "%B: bad relocation section name `%s'"
1888 msgstr "%B: tên phần định vị lại sai \"%s\""
1889
1890 #: elf32-mips.c:1549 elf64-mips.c:2683 elfn32-mips.c:2487
1891 msgid "literal relocation occurs for an external symbol"
1892 msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài"
1893
1894 #: elf32-mips.c:1596 elf32-score.c:570 elf32-score7.c:469 elf64-mips.c:2726
1895 #: elfn32-mips.c:2528
1896 msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol"
1897 msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài"
1898
1899 #: elf32-ppc.c:1741
1900 #, c-format
1901 msgid "generic linker can't handle %s"
1902 msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s"
1903
1904 #: elf32-ppc.c:2184
1905 msgid "corrupt %s section in %B"
1906 msgstr "phần %s bị hỏng trong %b"
1907
1908 #: elf32-ppc.c:2203
1909 msgid "unable to read in %s section from %B"
1910 msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B"
1911
1912 #: elf32-ppc.c:2244
1913 msgid "warning: unable to set size of %s section in %B"
1914 msgstr "cảnh báo: không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B"
1915
1916 #: elf32-ppc.c:2294
1917 msgid "failed to allocate space for new APUinfo section."
1918 msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới."
1919
1920 #: elf32-ppc.c:2313
1921 msgid "failed to compute new APUinfo section."
1922 msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới."
1923
1924 #: elf32-ppc.c:2316
1925 msgid "failed to install new APUinfo section."
1926 msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới."
1927
1928 #: elf32-ppc.c:3356
1929 msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object"
1930 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ"
1931
1932 #. It does not make sense to have a procedure linkage
1933 #. table entry for a local symbol.
1934 #: elf32-ppc.c:3700
1935 msgid "%P: %H: %s reloc against local symbol\n"
1936 msgstr "%P: %H: %s reloc dựa vào ký hiệu nội bộ\n"
1937
1938 #: elf32-ppc.c:4039 elf32-ppc.c:4054 elfxx-mips.c:13651 elfxx-mips.c:13677
1939 #: elfxx-mips.c:13699 elfxx-mips.c:13725
1940 msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float"
1941 msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm"
1942
1943 #: elf32-ppc.c:4042 elf32-ppc.c:4046
1944 msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision hard float"
1945 msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn"
1946
1947 #: elf32-ppc.c:4050
1948 msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float"
1949 msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn"
1950
1951 #: elf32-ppc.c:4057 elf32-ppc.c:4061 elfxx-mips.c:13631 elfxx-mips.c:13635
1952 msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d"
1953 msgstr "Cảnh báo: %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d"
1954
1955 #: elf32-ppc.c:4103 elf32-ppc.c:4107
1956 msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d"
1957 msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d"
1958
1959 #: elf32-ppc.c:4111
1960 msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\""
1961 msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ ABI \"%s\", còn %B dùng \"%s\""
1962
1963 #: elf32-ppc.c:4128 elf32-ppc.c:4131
1964 msgid "Warning: %B uses r3/r4 for small structure returns, %B uses memory"
1965 msgstr "Cảnh báo: %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ"
1966
1967 #: elf32-ppc.c:4134 elf32-ppc.c:4138
1968 msgid "Warning: %B uses unknown small structure return convention %d"
1969 msgstr "Cảnh báo: %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d"
1970
1971 #: elf32-ppc.c:4192
1972 msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally"
1973 msgstr "%B: đã biên dịch với \"-mrelocatable\" và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường"
1974
1975 #: elf32-ppc.c:4200
1976 msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable"
1977 msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với \"-mrelocatable\""
1978
1979 #: elf32-ppc.c:4309
1980 msgid "%P: bss-plt forced due to %B\n"
1981 msgstr "%P: bss-plt bị ép buộc bởi vì %B\n"
1982
1983 #: elf32-ppc.c:4312
1984 msgid "%P: bss-plt forced by profiling\n"
1985 msgstr "%P: bss-plt được ép buộc bởi 'profiling'\n"
1986
1987 #. Uh oh, we didn't find the expected call. We
1988 #. could just mark this symbol to exclude it
1989 #. from tls optimization but it's safer to skip
1990 #. the entire optimization.
1991 #: elf32-ppc.c:4809 elf64-ppc.c:7858
1992 msgid "%H arg lost __tls_get_addr, TLS optimization disabled\n"
1993 msgstr "%H arg lost __tls_get_addr, tối ưu hóa TLS bị tắt\n"
1994
1995 #: elf32-ppc.c:5044 elf64-ppc.c:6528
1996 msgid "%P: dynamic variable `%s' is zero size\n"
1997 msgstr "%P: biến kiểu động `%s' có kích thước là không\n"
1998
1999 #: elf32-ppc.c:7263 elf64-ppc.c:12675
2000 msgid "%P: %B: unknown relocation type %d for symbol %s\n"
2001 msgstr "%P: %B: không rõ kiểu tái định vị %d cho ký hiệu %s\n"
2002
2003 #: elf32-ppc.c:7524
2004 msgid "%P: %H: non-zero addend on %s reloc against `%s'\n"
2005 msgstr "%P: %H: số hạng khác không trên reloc %s dựa vào `%s'\n"
2006
2007 #: elf32-ppc.c:7720 elf64-ppc.c:13181
2008 msgid "%P: %H: relocation %s for indirect function %s unsupported\n"
2009 msgstr "%P: %H: tái ịnh vị lại %s cho hàm gián tiếp %s không được hỗ trợ\n"
2010
2011 #: elf32-ppc.c:7948 elf32-ppc.c:7978 elf32-ppc.c:8025
2012 msgid "%P: %B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)\n"
2013 msgstr "%P: %B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)\n"
2014
2015 #: elf32-ppc.c:8097
2016 msgid "%P: %B: relocation %s is not yet supported for symbol %s\n"
2017 msgstr "%P: %B: tái định vị %s thì vẫn chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n"
2018
2019 #: elf32-ppc.c:8158 elf64-ppc.c:13467
2020 msgid "%P: %H: unresolvable %s relocation against symbol `%s'\n"
2021 msgstr "%P: %H: không đáp ứng được tái định vị %s dựa vào ký hiệu `%s'\n"
2022
2023 #: elf32-ppc.c:8205 elf64-ppc.c:13512
2024 msgid "%P: %H: %s reloc against `%s': error %d\n"
2025 msgstr "%P: %H: %s reloc lại `%s': lỗi %d\n"
2026
2027 #: elf32-ppc.c:8696
2028 msgid "%P: %s not defined in linker created %s\n"
2029 msgstr "%P: %s chưa được định nghĩa trong bộ liên kết đã tạo ra %s\n"
2030
2031 #: elf32-rx.c:563
2032 msgid "%B:%A: Warning: deprecated Red Hat reloc "
2033 msgstr "%B:%A: Cảnh báo: không tán thành reloc kiểu Red Hat"
2034
2035 #. Check for unsafe relocs in PID mode. These are any relocs where
2036 #. an absolute address is being computed. There are special cases
2037 #. for relocs against symbols that are known to be referenced in
2038 #. crt0.o before the PID base address register has been initialised.
2039 #: elf32-rx.c:581
2040 msgid "%B(%A): unsafe PID relocation %s at 0x%08lx (against %s in %s)"
2041 msgstr "%B(%A): tái định vị PID không an toàn %s tại 0x%08lx (dựa vào %s trong %s)"
2042
2043 #: elf32-rx.c:1157
2044 msgid "Warning: RX_SYM reloc with an unknown symbol"
2045 msgstr "Cảnh báo: RX_SYM reloc với một ký hiệu chưa được biết đến"
2046
2047 #: elf32-rx.c:1324
2048 msgid "%B(%A): error: call to undefined function '%s'"
2049 msgstr "%B(%A): lỗi: gọi hàm chưa được định nghĩa '%s'"
2050
2051 #: elf32-rx.c:1338
2052 #, fuzzy
2053 msgid "%B(%A): warning: unaligned access to symbol '%s' in the small data area"
2054 msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu \"%s\" trong %B là nhỏ hơn %u trong %B"
2055
2056 #: elf32-rx.c:1342
2057 msgid "%B(%A): internal error: out of range error"
2058 msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi ngoại phạm vi"
2059
2060 #: elf32-rx.c:1346
2061 msgid "%B(%A): internal error: unsupported relocation error"
2062 msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ"
2063
2064 #: elf32-rx.c:1350
2065 msgid "%B(%A): internal error: dangerous relocation"
2066 msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm"
2067
2068 #: elf32-rx.c:1354
2069 msgid "%B(%A): internal error: unknown error"
2070 msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi không rõ"
2071
2072 #: elf32-rx.c:3004
2073 #, c-format
2074 msgid " [64-bit doubles]"
2075 msgstr " [64-bit kép]"
2076
2077 #: elf32-rx.c:3006
2078 #, c-format
2079 msgid " [dsp]"
2080 msgstr " [dsp]"
2081
2082 #: elf32-s390.c:2200 elf64-s390.c:2187
2083 msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s"
2084 msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s"
2085
2086 #: elf32-score.c:1520 elf32-score7.c:1379 elfxx-mips.c:3435
2087 msgid "not enough GOT space for local GOT entries"
2088 msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ"
2089
2090 #: elf32-score.c:2742
2091 msgid "address not word align"
2092 msgstr "địa chỉ không sắp hàng từ"
2093
2094 #: elf32-score.c:2827 elf32-score7.c:2631
2095 #, c-format
2096 msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s"
2097 msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s"
2098
2099 #: elf32-score.c:2878 elf32-score7.c:2682
2100 msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol"
2101 msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục"
2102
2103 #: elf32-score.c:3997 elf32-score7.c:3803
2104 #, c-format
2105 msgid " [pic]"
2106 msgstr " [ảnh]"
2107
2108 #: elf32-score.c:4001 elf32-score7.c:3807
2109 #, c-format
2110 msgid " [fix dep]"
2111 msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]"
2112
2113 #: elf32-score.c:4043 elf32-score7.c:3849
2114 msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files"
2115 msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC"
2116
2117 #: elf32-sh-symbian.c:130
2118 msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS"
2119 msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước"
2120
2121 #: elf32-sh-symbian.c:383
2122 msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s"
2123 msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s"
2124
2125 #: elf32-sh-symbian.c:504
2126 msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s"
2127 msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s"
2128
2129 #: elf32-sh.c:568
2130 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset"
2131 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù R_SH_USES sai"
2132
2133 #: elf32-sh.c:580
2134 msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x"
2135 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x"
2136
2137 #: elf32-sh.c:597
2138 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset"
2139 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù nạp R_SH_USES sai"
2140
2141 #: elf32-sh.c:612
2142 msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc"
2143 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại mong đợi"
2144
2145 #: elf32-sh.c:640
2146 msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section"
2147 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: ký hiệu nằm trong phần bất thường"
2148
2149 #: elf32-sh.c:766
2150 msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc"
2151 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi"
2152
2153 #: elf32-sh.c:775
2154 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count"
2155 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: đếm sai"
2156
2157 #: elf32-sh.c:1179 elf32-sh.c:1549
2158 msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing"
2159 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ"
2160
2161 #: elf32-sh.c:4048 elf64-sh64.c:1514
2162 msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled"
2163 msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ"
2164
2165 #: elf32-sh.c:4299
2166 msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation"
2167 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ"
2168
2169 #: elf32-sh.c:4332 elf32-sh.c:4347
2170 msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx"
2171 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx"
2172
2173 #: elf32-sh.c:4361
2174 msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32"
2175 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32"
2176
2177 #: elf32-sh.c:4375
2178 msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32"
2179 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32"
2180
2181 #: elf32-sh.c:4519 elf32-sh.c:4989
2182 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot emit fixup to `%s' in read-only section"
2183 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể phát ra sự sửa chữa cho`%s' trong phần chỉ đọc"
2184
2185 #: elf32-sh.c:5096
2186 msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against external symbol \"%s\""
2187 msgstr "%B(%A+0x%lx): tái định vị %s dựa trên ký hiệu bên ngoài \"%s\""
2188
2189 #: elf32-sh.c:5569
2190 #, c-format
2191 msgid "%X%C: relocation to \"%s\" references a different segment\n"
2192 msgstr "%X%C: định vị lại \"%s\" tham chiếu đến một segment (đoạn) khác\n"
2193
2194 #: elf32-sh.c:5575
2195 #, c-format
2196 msgid "%C: warning: relocation to \"%s\" references a different segment\n"
2197 msgstr "%C: cảnh báo: định vị lại \"%s\" tham chiếu đến một đoạn khác\n"
2198
2199 #: elf32-sh.c:6353 elf32-sh.c:6436
2200 msgid "%B: `%s' accessed both as normal and FDPIC symbol"
2201 msgstr "%B: `%s' đã được truy cập theo cả hai kiểu bình thường và ký hiệu FDPIC"
2202
2203 #: elf32-sh.c:6358 elf32-sh.c:6440
2204 msgid "%B: `%s' accessed both as FDPIC and thread local symbol"
2205 msgstr "%B: \"%s\" đã được truy cập theo cả hai kiểu ký hiệu FDPIC và cục bộ cho tuyến trình"
2206
2207 #: elf32-sh.c:6388
2208 msgid "%B: Function descriptor relocation with non-zero addend"
2209 msgstr "%B: Tái định vị bộ mô tả hàm với số hạng khác-không"
2210
2211 #: elf32-sh.c:6624 elf64-alpha.c:4652
2212 msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects"
2213 msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ"
2214
2215 #: elf32-sh64.c:223 elf64-sh64.c:2318
2216 #, c-format
2217 msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit"
2218 msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit"
2219
2220 #: elf32-sh64.c:226 elf64-sh64.c:2321
2221 #, c-format
2222 msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit"
2223 msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit"
2224
2225 #: elf32-sh64.c:228 elf64-sh64.c:2323
2226 #, c-format
2227 msgid "%s: object size does not match that of target %s"
2228 msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s"
2229
2230 #: elf32-sh64.c:451 elf64-sh64.c:2837
2231 #, c-format
2232 msgid "%s: encountered datalabel symbol in input"
2233 msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào"
2234
2235 #: elf32-sh64.c:528
2236 msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)"
2237 msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)"
2238
2239 #: elf32-sh64.c:531
2240 msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)"
2241 msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)"
2242
2243 #: elf32-sh64.c:549
2244 #, c-format
2245 msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16"
2246 msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16"
2247
2248 #: elf32-sh64.c:598
2249 msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n"
2250 msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n"
2251
2252 #: elf32-sh64.c:674
2253 #, c-format
2254 msgid "%s: could not write out added .cranges entries"
2255 msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm"
2256
2257 #: elf32-sh64.c:734
2258 #, c-format
2259 msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries"
2260 msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp"
2261
2262 #: elf32-sparc.c:90
2263 msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit"
2264 msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit"
2265
2266 #: elf32-sparc.c:103
2267 msgid "%B: linking little endian files with big endian files"
2268 msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn"
2269
2270 #: elf32-spu.c:719
2271 msgid "%X%P: overlay section %A does not start on a cache line.\n"
2272 msgstr "%X%P: phần phủ %A không bắt đầu ở một dòng nhớ tạm.\n"
2273
2274 #: elf32-spu.c:727
2275 msgid "%X%P: overlay section %A is larger than a cache line.\n"
2276 msgstr "%X%P: phần phủ %A lớn hơn một dòng nhớ tạm.\n"
2277
2278 #: elf32-spu.c:747
2279 msgid "%X%P: overlay section %A is not in cache area.\n"
2280 msgstr "%X%P: phần phủ %A không phải trong vùng nhớ tạm.\n"
2281
2282 #: elf32-spu.c:787
2283 msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n"
2284 msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n"
2285
2286 #: elf32-spu.c:1011
2287 msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B"
2288 msgstr "cảnh báo: cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B"
2289
2290 #: elf32-spu.c:1361
2291 msgid "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) differs from analysis (%u)\n"
2292 msgstr "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) khác với phân tích (%u)\n"
2293
2294 #: elf32-spu.c:1880
2295 msgid "%B is not allowed to define %s"
2296 msgstr "không cho phép %B xác định %s"
2297
2298 #: elf32-spu.c:1888
2299 #, c-format
2300 msgid "you are not allowed to define %s in a script"
2301 msgstr "không cho phép bạn xác định %s trong một văn lệnh"
2302
2303 #: elf32-spu.c:1922
2304 #, c-format
2305 msgid "%s in overlay section"
2306 msgstr "%s trong phần phủ"
2307
2308 #: elf32-spu.c:1951
2309 msgid "overlay stub relocation overflow"
2310 msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ"
2311
2312 #: elf32-spu.c:1960
2313 msgid "stubs don't match calculated size"
2314 msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính"
2315
2316 #: elf32-spu.c:2542
2317 #, c-format
2318 msgid "warning: %s overlaps %s\n"
2319 msgstr "cảnh báo: %s đè lên %s\n"
2320
2321 #: elf32-spu.c:2558
2322 #, c-format
2323 msgid "warning: %s exceeds section size\n"
2324 msgstr "cảnh báo: %s vượt quá kích cỡ phần\n"
2325
2326 #: elf32-spu.c:2589
2327 msgid "%A:0x%v not found in function table\n"
2328 msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n"
2329
2330 #: elf32-spu.c:2729
2331 msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n"
2332 msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n"
2333
2334 #: elf32-spu.c:3297
2335 #, c-format
2336 msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n"
2337 msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n"
2338
2339 #: elf32-spu.c:3988
2340 msgid " %s: 0x%v\n"
2341 msgstr " %s: 0x%v\n"
2342
2343 #: elf32-spu.c:3989
2344 msgid "%s: 0x%v 0x%v\n"
2345 msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n"
2346
2347 #: elf32-spu.c:3994
2348 msgid " calls:\n"
2349 msgstr " cuộc gọi:\n"
2350
2351 #: elf32-spu.c:4002
2352 #, c-format
2353 msgid " %s%s %s\n"
2354 msgstr " %s%s %s\n"
2355
2356 #: elf32-spu.c:4307
2357 #, c-format
2358 msgid "%s duplicated in %s\n"
2359 msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n"
2360
2361 #: elf32-spu.c:4311
2362 #, c-format
2363 msgid "%s duplicated\n"
2364 msgstr "%s bị nhân đôi\n"
2365
2366 #: elf32-spu.c:4318
2367 msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n"
2368 msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n"
2369
2370 #: elf32-spu.c:4359
2371 msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local store\n"
2372 msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho cục bộ\n"
2373
2374 #: elf32-spu.c:4514
2375 msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n"
2376 msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n"
2377
2378 #: elf32-spu.c:4676
2379 msgid "Stack size for call graph root nodes.\n"
2380 msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n"
2381
2382 #: elf32-spu.c:4677
2383 msgid ""
2384 "\n"
2385 "Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n"
2386 msgstr ""
2387 "\n"
2388 "Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú:\n"
2389 " *\tđống tối đa\n"
2390 " t\tcuộc gọi đuôi\n"
2391
2392 #: elf32-spu.c:4687
2393 msgid "Maximum stack required is 0x%v\n"
2394 msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n"
2395
2396 #: elf32-spu.c:4778
2397 msgid "fatal error while creating .fixup"
2398 msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng trong khi tạo .fixup"
2399
2400 #: elf32-spu.c:5008
2401 msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'"
2402 msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu \"%s\""
2403
2404 #: elf32-tic6x.c:1602
2405 msgid "warning: generating a shared library containing non-PIC code"
2406 msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PIC"
2407
2408 #: elf32-tic6x.c:1607
2409 msgid "warning: generating a shared library containing non-PID code"
2410 msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PID"
2411
2412 #: elf32-tic6x.c:2541
2413 msgid "%B: SB-relative relocation but __c6xabi_DSBT_BASE not defined"
2414 msgstr "%B: tái định vị SB-liên-quan nhưng __c6xabi_DSBT_BASE lại chưa được định nghĩa"
2415
2416 #: elf32-tic6x.c:2761
2417 msgid "dangerous relocation"
2418 msgstr "định vị lại nguy hiểm"
2419
2420 #: elf32-tic6x.c:3733
2421 msgid "%B: error: unknown mandatory EABI object attribute %d"
2422 msgstr "%B: lỗi: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
2423
2424 #: elf32-tic6x.c:3741
2425 msgid "%B: warning: unknown EABI object attribute %d"
2426 msgstr "%B: cảnh báo: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
2427
2428 #: elf32-tic6x.c:3853 elf32-tic6x.c:3861
2429 msgid "error: %B requires more stack alignment than %B preserves"
2430 msgstr "lỗi: %B yêu cầu stack sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ"
2431
2432 #: elf32-tic6x.c:3871 elf32-tic6x.c:3880
2433 msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_alignment value in %B"
2434 msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_alignment trong %B"
2435
2436 #: elf32-tic6x.c:3889 elf32-tic6x.c:3898
2437 msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_align_expected value in %B"
2438 msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_align_expected trong %B"
2439
2440 #: elf32-tic6x.c:3906 elf32-tic6x.c:3913
2441 msgid "error: %B requires more array alignment than %B preserves"
2442 msgstr "lỗi: %B yêu cầu mảng sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ"
2443
2444 #: elf32-tic6x.c:3935
2445 msgid "warning: %B and %B differ in wchar_t size"
2446 msgstr "cảnh báo: %B và %B có kích thước wchar_t khác nhau"
2447
2448 #: elf32-tic6x.c:3953
2449 msgid "warning: %B and %B differ in whether code is compiled for DSBT"
2450 msgstr "cảnh báo: %B và %B khác nhau ở chỗ mà mã được dịch cho DSBT"
2451
2452 #: elf32-v850.c:173
2453 #, c-format
2454 msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions"
2455 msgstr "Biến \"%s\" không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ"
2456
2457 #: elf32-v850.c:176
2458 #, c-format
2459 msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions"
2460 msgstr "Biến \"%s\" chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ"
2461
2462 #: elf32-v850.c:179
2463 #, c-format
2464 msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously"
2465 msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không"
2466
2467 #: elf32-v850.c:182
2468 #, c-format
2469 msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously"
2470 msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ"
2471
2472 #: elf32-v850.c:185
2473 #, c-format
2474 msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously"
2475 msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không"
2476
2477 #: elf32-v850.c:483
2478 msgid "FAILED to find previous HI16 reloc"
2479 msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước"
2480
2481 #: elf32-v850.c:2155
2482 msgid "could not locate special linker symbol __gp"
2483 msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp"
2484
2485 #: elf32-v850.c:2159
2486 msgid "could not locate special linker symbol __ep"
2487 msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep"
2488
2489 #: elf32-v850.c:2163
2490 msgid "could not locate special linker symbol __ctbp"
2491 msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp"
2492
2493 #: elf32-v850.c:2341
2494 msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules"
2495 msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác"
2496
2497 #. xgettext:c-format.
2498 #: elf32-v850.c:2360
2499 #, c-format
2500 msgid "private flags = %lx: "
2501 msgstr "các cờ riêng — %lx: "
2502
2503 #: elf32-v850.c:2365
2504 #, c-format
2505 msgid "v850 architecture"
2506 msgstr "Kiến trúc v850"
2507
2508 #: elf32-v850.c:2366
2509 #, c-format
2510 msgid "v850e architecture"
2511 msgstr "Kiến trúc v850e"
2512
2513 #: elf32-v850.c:2367
2514 #, c-format
2515 msgid "v850e1 architecture"
2516 msgstr "Kiến trúc v850e1"
2517
2518 #: elf32-v850.c:2368
2519 #, c-format
2520 msgid "v850e2 architecture"
2521 msgstr "Kiến trúc v850e2"
2522
2523 #: elf32-v850.c:2369
2524 #, c-format
2525 msgid "v850e2v3 architecture"
2526 msgstr "Kiến trúc v850e2v3"
2527
2528 #: elf32-vax.c:532
2529 #, c-format
2530 msgid " [nonpic]"
2531 msgstr " [khác pic]"
2532
2533 #: elf32-vax.c:535
2534 #, c-format
2535 msgid " [d-float]"
2536 msgstr " [trôi d]"
2537
2538 #: elf32-vax.c:538
2539 #, c-format
2540 msgid " [g-float]"
2541 msgstr " [trôi g]"
2542
2543 #: elf32-vax.c:655
2544 #, c-format
2545 msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld"
2546 msgstr "%s: cảnh báo: số hạng GOT của %ld cho \"%s\" không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld"
2547
2548 #: elf32-vax.c:1585
2549 #, c-format
2550 msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored"
2551 msgstr "%s: cảnh báo: số hạng PLT của %d cho \"%s\" từ phần %s bị bỏ qua"
2552
2553 #: elf32-vax.c:1712
2554 #, c-format
2555 msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section"
2556 msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s so với ký hiệu \"%s\" từ phần %s"
2557
2558 #: elf32-vax.c:1718
2559 #, c-format
2560 msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section"
2561 msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s"
2562
2563 #: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2336 elf64-ia64.c:2336
2564 msgid "non-zero addend in @fptr reloc"
2565 msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr"
2566
2567 #: elf32-xtensa.c:918
2568 msgid "%B(%A): invalid property table"
2569 msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai"
2570
2571 #: elf32-xtensa.c:2777
2572 msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)"
2573 msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)"
2574
2575 #: elf32-xtensa.c:2856 elf32-xtensa.c:2977
2576 msgid "dynamic relocation in read-only section"
2577 msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc"
2578
2579 #: elf32-xtensa.c:2953
2580 msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections"
2581 msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động"
2582
2583 #: elf32-xtensa.c:3172
2584 msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section"
2585 msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc"
2586
2587 #: elf32-xtensa.c:3485
2588 msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x"
2589 msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x."
2590
2591 #: elf32-xtensa.c:4714 elf32-xtensa.c:4722
2592 msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed"
2593 msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL"
2594
2595 #: elf32-xtensa.c:6332 elf32-xtensa.c:6408 elf32-xtensa.c:7524
2596 msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch"
2597 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình"
2598
2599 #: elf32-xtensa.c:7264
2600 msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch"
2601 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình"
2602
2603 #: elf32-xtensa.c:9023
2604 msgid "invalid relocation address"
2605 msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ"
2606
2607 #: elf32-xtensa.c:9072
2608 msgid "overflow after relaxation"
2609 msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ"
2610
2611 #: elf32-xtensa.c:10204
2612 msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation"
2613 msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s"
2614
2615 #: elf64-alpha.c:460
2616 msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions"
2617 msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda"
2618
2619 #: elf64-alpha.c:2497
2620 msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)"
2621 msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)"
2622
2623 #: elf64-alpha.c:4387 elf64-alpha.c:4399
2624 msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s"
2625 msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s"
2626
2627 #: elf64-alpha.c:4425 elf64-alpha.c:4565
2628 msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s"
2629 msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s"
2630
2631 #: elf64-alpha.c:4453
2632 msgid "%B: change in gp: BRSGP %s"
2633 msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s"
2634
2635 #: elf64-alpha.c:4478
2636 msgid "<unknown>"
2637 msgstr "<không rõ>"
2638
2639 #: elf64-alpha.c:4483
2640 msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s"
2641 msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s"
2642
2643 #: elf64-alpha.c:4540
2644 msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s"
2645 msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s"
2646
2647 #: elf64-alpha.c:4572
2648 msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s"
2649 msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s"
2650
2651 #: elf64-alpha.c:4636
2652 msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s"
2653 msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s"
2654
2655 #: elf64-alpha.c:4659
2656 msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s"
2657 msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s"
2658
2659 #: elf64-hppa.c:2083
2660 #, c-format
2661 msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld"
2662 msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld"
2663
2664 #: elf64-hppa.c:3275
2665 msgid "%B(%A+0x"
2666 msgstr "%B(%A+0x"
2667
2668 #: elf64-mmix.c:1034
2669 msgid ""
2670 "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n"
2671 " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n"
2672 " or assemble using \"-no-expand\" (for gcc, \"-Wa,-no-expand\""
2673 msgstr ""
2674 "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n"
2675 " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n"
2676 " hoặc sử dụng assemble \"-no-expand\" (cho gcc, \"-Wa,-no-expand\""
2677
2678 #: elf64-mmix.c:1218
2679 msgid ""
2680 "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n"
2681 " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n"
2682 " or compile using the gcc-option \"-mno-base-addresses\"."
2683 msgstr ""
2684 "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n"
2685 " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n"
2686 " hoặc dịch sử dụng tùy-chọn-gcc \"-mno-base-addresses\"."
2687
2688 #: elf64-mmix.c:1244
2689 #, c-format
2690 msgid ""
2691 "%s: Internal inconsistency error for value for\n"
2692 " linker-allocated global register: linked: 0x%lx%08lx != relaxed: 0x%lx%08lx\n"
2693 msgstr ""
2694 "%s: Gặp lỗi mâu thuẫn nội bộ cho giá trị của thanh ghi toàn cục\n"
2695 "cấp phát cho bộ liên kết:\n"
2696 "đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n"
2697
2698 #: elf64-mmix.c:1670
2699 #, c-format
2700 msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s"
2701 msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) trong %s"
2702
2703 #: elf64-mmix.c:1675
2704 #, c-format
2705 msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s"
2706 msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s"
2707
2708 #: elf64-mmix.c:1719
2709 #, c-format
2710 msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s"
2711 msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) trong %s"
2712
2713 #: elf64-mmix.c:1724
2714 #, c-format
2715 msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s"
2716 msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s"
2717
2718 #: elf64-mmix.c:1761
2719 #, c-format
2720 msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value"
2721 msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuyệt đối"
2722
2723 #: elf64-mmix.c:1789
2724 #, c-format
2725 msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global register is $%ld."
2726 msgstr ""
2727 "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n"
2728 "Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld."
2729
2730 #: elf64-mmix.c:2253
2731 #, c-format
2732 msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n"
2733 msgstr ""
2734 "%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần \"%s\"; đầu của %s được đặt\n"
2735 "trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n"
2736
2737 #: elf64-mmix.c:2311
2738 msgid "Register section has contents\n"
2739 msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n"
2740
2741 #: elf64-mmix.c:2503
2742 #, c-format
2743 msgid ""
2744 "Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n"
2745 " Please report this bug."
2746 msgstr ""
2747 "Sự mâu thuẫn nội bộ: còn lại %u != tối đa %u.\n"
2748 " Hãy thông báo lỗi này."
2749
2750 #: elf64-ppc.c:4185
2751 msgid "%P: %B: cannot create stub entry %s\n"
2752 msgstr "%P: %B: không thể tạo mục gốc %s\n"
2753
2754 #: elf64-ppc.c:6518
2755 msgid "%P: copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc\n"
2756 msgstr "%P: sao chép reloc (định vị lại) \"%s\" thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặt LD_BIND_NOW=1, hoặc nâng cấp GCC\n"
2757
2758 #: elf64-ppc.c:6788
2759 msgid "%B: undefined symbol on R_PPC64_TOCSAVE relocation"
2760 msgstr "%B: ký hiệu chưa định nghĩa trong tái định vị R_PPC64_TOCSAVE"
2761
2762 #: elf64-ppc.c:6992
2763 msgid "%P: dynreloc miscount for %B, section %A\n"
2764 msgstr "%P: dynreloc (cấp phát động) tính sai %B, phần %A\n"
2765
2766 #: elf64-ppc.c:7076
2767 msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries"
2768 msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd"
2769
2770 #: elf64-ppc.c:7085
2771 msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section"
2772 msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd"
2773
2774 #: elf64-ppc.c:7106
2775 msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section"
2776 msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định \"%s\" trong phần .opd"
2777
2778 #: elf64-ppc.c:7664
2779 msgid "%H __tls_get_addr lost arg, TLS optimization disabled\n"
2780 msgstr "%H __tls_get_addr mất đối số, tối ưu hóa TLS bị tắt\n"
2781
2782 #: elf64-ppc.c:8003 elf64-ppc.c:8564
2783 #, c-format
2784 msgid "%s defined on removed toc entry"
2785 msgstr "%s đã định nghĩa trên mục của mục lục đã bị gỡ bỏ"
2786
2787 #: elf64-ppc.c:8521
2788 msgid "%P: %H: %s relocation references optimized away TOC entry\n"
2789 msgstr "%P: %H: %s tái định vị tham chiếu tối ưu hóa theo mục TOC\n"
2790
2791 #: elf64-ppc.c:9598
2792 msgid "%P: cannot find opd entry toc for %s\n"
2793 msgstr "%P: không tìm thấy mục opd toc(mục lục) cho %s\n"
2794
2795 #: elf64-ppc.c:9680
2796 #, fuzzy
2797 msgid "%P: long branch stub `%s' offset overflow\n"
2798 msgstr "mẩu nhánh dài \"%s\" tràn khoảng bù"
2799
2800 #: elf64-ppc.c:9739
2801 msgid "%P: can't find branch stub `%s'\n"
2802 msgstr "%P: không tìm thấy nhánh gốc `%s'\n"
2803
2804 #: elf64-ppc.c:9801 elf64-ppc.c:9943
2805 msgid "%P: linkage table error against `%s'\n"
2806 msgstr "%P: bảng liên kết lại sai `%s'\n"
2807
2808 #: elf64-ppc.c:10126
2809 msgid "%P: can't build branch stub `%s'\n"
2810 msgstr "%P: không thể xây dựng nhánh gốc `%s'\n"
2811
2812 #: elf64-ppc.c:10941
2813 msgid "%B section %A exceeds stub group size"
2814 msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu"
2815
2816 #: elf64-ppc.c:11666 elf64-ppc.c:11699
2817 msgid "%P: %s offset too large for .eh_frame sdata4 encoding"
2818 msgstr "%P: %s giá trị bù quá lớn cho mã hóa '.eh_frame sdata4'"
2819
2820 #: elf64-ppc.c:11744
2821 msgid "%P: stubs don't match calculated size\n"
2822 msgstr "%P: các mẩu (stubs) không tương ứng với kích cỡ đã tính\n"
2823
2824 #: elf64-ppc.c:11756
2825 #, c-format
2826 msgid ""
2827 "linker stubs in %u group%s\n"
2828 " branch %lu\n"
2829 " toc adjust %lu\n"
2830 " long branch %lu\n"
2831 " long toc adj %lu\n"
2832 " plt call %lu"
2833 msgstr ""
2834 "các mẩu liên kết trong nhóm %u%s\n"
2835 " nhánh\t\t\t\t%lu\n"
2836 " điều chỉnh toc\t\t%lu\n"
2837 " nhánh dài\t\t\t%lu\n"
2838 " điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n"
2839 " cuộc gọi pit\t\t\t%lu"
2840
2841 #: elf64-ppc.c:12042
2842 msgid "%P: %H: %s used with TLS symbol %s\n"
2843 msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu TLS %s\n"
2844
2845 #: elf64-ppc.c:12043
2846 msgid "%P: %H: %s used with non-TLS symbol %s\n"
2847 msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu không-phải-TLS %s\n"
2848
2849 #: elf64-ppc.c:12556
2850 #, fuzzy
2851 msgid "%P: %H: automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc\n"
2852 msgstr "%B(%A+0x%lx): tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với \"-mminimal-toc\", hoặc nâng cấp GCC"
2853
2854 #: elf64-ppc.c:12562
2855 #, fuzzy
2856 msgid "%P: %H: sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern\n"
2857 msgstr "%B(%A+0x%lx): tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ cho \"%s\" không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với \"-mminimal-toc\" hoặc \"-fno-optimize-sibling-calls\", hoặc làm cho \"%s\" là bên ngoài"
2858
2859 #: elf64-ppc.c:13286
2860 msgid "%P: %B: relocation %s is not supported for symbol %s\n"
2861 msgstr "%P: %B: tái định vị %s không được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n"
2862
2863 #: elf64-ppc.c:13446
2864 msgid "%P: %H: error: %s not a multiple of %u\n"
2865 msgstr "%P: %H: lỗi: %s không phải là bội số của %u\n"
2866
2867 #: elf64-sh64.c:1686
2868 #, c-format
2869 msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n"
2870 msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n"
2871
2872 #: elf64-sparc.c:446
2873 msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER"
2874 msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER"
2875
2876 #: elf64-sparc.c:466
2877 msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B"
2878 msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước là %s trong %b"
2879
2880 #: elf64-sparc.c:489
2881 msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B"
2882 msgstr "Ký hiệu \"%s\" có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B"
2883
2884 #: elf64-sparc.c:534
2885 msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B"
2886 msgstr "Ký hiệu \"%s\" có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B"
2887
2888 #: elf64-sparc.c:687
2889 msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code"
2890 msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL"
2891
2892 #: elf64-x86-64.c:1427
2893 msgid "%B: relocation %s against symbol `%s' isn't supported in x32 mode"
2894 msgstr "%B: sự định vị lại %s dựa vào ký hiệu \"%s\" không được hỗ trợ trong chế độ x32"
2895
2896 #: elf64-x86-64.c:1656
2897 msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol"
2898 msgstr "%B; \"%s\" được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ"
2899
2900 #: elf64-x86-64.c:3150
2901 msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' has non-zero addend: %d"
2902 msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC \"%s\" có phần cộng khác số không: %d"
2903
2904 #: elf64-x86-64.c:3411
2905 msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object"
2906 msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ \"%s\" thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ"
2907
2908 #: elf64-x86-64.c:3523
2909 msgid "; recompile with -fPIC"
2910 msgstr "; biên dịch lại với \"-fPIC\""
2911
2912 #: elf64-x86-64.c:3528
2913 msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared object%s"
2914 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ %s"
2915
2916 #: elf64-x86-64.c:3530
2917 msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object%s"
2918 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ %s"
2919
2920 #: elfcode.h:767
2921 #, c-format
2922 msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring"
2923 msgstr "cảnh báo: %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua"
2924
2925 #: elfcode.h:1177
2926 #, c-format
2927 msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)"
2928 msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)"
2929
2930 #: elfcode.h:1431
2931 #, c-format
2932 msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld"
2933 msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld"
2934
2935 #: elfcore.h:312
2936 msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu."
2937 msgstr "Cảnh báo: %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu."
2938
2939 #: elflink.c:1117
2940 msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A"
2941 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa TLS trong %B phần %A"
2942
2943 #: elflink.c:1121
2944 msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B"
2945 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B"
2946
2947 #: elflink.c:1125
2948 msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B"
2949 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B"
2950
2951 #: elflink.c:1129
2952 msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A"
2953 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B phần %A"
2954
2955 #: elflink.c:1762
2956 msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'"
2957 msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản \"%s\""
2958
2959 #: elflink.c:2063
2960 msgid "%B: version node not found for symbol %s"
2961 msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s"
2962
2963 #: elflink.c:2154
2964 msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'"
2965 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần \"%A\""
2966
2967 #: elflink.c:2165
2968 msgid "%B: non-zero symbol index (0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A' when the object file has no symbol table"
2969 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần \"%A\" mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu"
2970
2971 #: elflink.c:2355
2972 msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A"
2973 msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A"
2974
2975 #: elflink.c:2639
2976 #, c-format
2977 msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined"
2978 msgstr "cảnh báo: chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động \"%s\""
2979
2980 #: elflink.c:3391
2981 msgid "%P: alternate ELF machine code found (%d) in %B, expecting %d\n"
2982 msgstr "%P: mã máy ELF luân phiên được tìm (%d) trong %B, còn mong đợi %d\n"
2983
2984 #: elflink.c:4037
2985 msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)"
2986 msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)"
2987
2988 #: elflink.c:4073
2989 msgid "%B: %s: invalid needed version %d"
2990 msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d"
2991
2992 #: elflink.c:4269
2993 msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A"
2994 msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung \"%s\" trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó"
2995
2996 #: elflink.c:4275
2997 msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B"
2998 msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu \"%s\" trong %B là nhỏ hơn %u trong %B"
2999
3000 #: elflink.c:4290
3001 msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B"
3002 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ của ký hiệu \"%s\" đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B"
3003
3004 #: elflink.c:4463
3005 msgid "%B: undefined reference to symbol '%s'"
3006 msgstr "%B: chưa định nghĩa tham chiếu đến ký hiệu '%s'"
3007
3008 #: elflink.c:4466
3009 msgid "note: '%s' is defined in DSO %B so try adding it to the linker command line"
3010 msgstr "chú ý: '%s' được định nghĩa trong DSO %B do đó hãy thử thêm nó vào trong dòng lệnh của bộ liên kết"
3011
3012 #: elflink.c:5781
3013 #, c-format
3014 msgid "%s: undefined version: %s"
3015 msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s"
3016
3017 #: elflink.c:5849
3018 msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO"
3019 msgstr "%B: không cho phép phần \".preinit_array\" trong DSO"
3020
3021 #: elflink.c:7604
3022 #, c-format
3023 msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s"
3024 msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s"
3025
3026 #: elflink.c:7758
3027 #, c-format
3028 msgid "unknown operator '%c' in complex symbol"
3029 msgstr "không rõ toán tử \"%c\" trong ký hiệu phức tạp"
3030
3031 #: elflink.c:8097 elflink.c:8114 elflink.c:8151 elflink.c:8168
3032 msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size"
3033 msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau"
3034
3035 #: elflink.c:8128 elflink.c:8182
3036 msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size"
3037 msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ"
3038
3039 #: elflink.c:8233
3040 msgid "Not enough memory to sort relocations"
3041 msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại"
3042
3043 #: elflink.c:8426
3044 msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)"
3045 msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)"
3046
3047 #: elflink.c:8675
3048 msgid "%B: internal symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
3049 msgstr "%B: ký hiệu nội tại \"%s\" trong %B được DSO tham chiếu"
3050
3051 #: elflink.c:8677
3052 msgid "%B: hidden symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
3053 msgstr "%B: ký hiệu ẩn `%s' trong %B được DSO tham chiếu"
3054
3055 #: elflink.c:8679
3056 msgid "%B: local symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
3057 msgstr "%B: ký hiệu nội bộ `%s' trong %B được tham chiếu bởi DSO"
3058
3059 #: elflink.c:8776
3060 msgid "%B: could not find output section %A for input section %A"
3061 msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A"
3062
3063 #: elflink.c:8899
3064 msgid "%B: protected symbol `%s' isn't defined"
3065 msgstr "%B: ký hiệu được bảo vệ `%s' chưa được định nghĩa"
3066
3067 #: elflink.c:8901
3068 msgid "%B: internal symbol `%s' isn't defined"
3069 msgstr "%B: ký hiệu nội tại `%s' chưa được định nghĩa"
3070
3071 #: elflink.c:8903
3072 msgid "%B: hidden symbol `%s' isn't defined"
3073 msgstr "%B: ký hiệu ẩn `%s' chưa được định nghĩa"
3074
3075 #: elflink.c:9432
3076 msgid "error: %B: size of section %A is not multiple of address size"
3077 msgstr "lỗi: %B: kích thước của phần %A không phải là bội số của kích thước địa chỉ"
3078
3079 #: elflink.c:9479
3080 msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol"
3081 msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại"
3082
3083 #: elflink.c:10214
3084 msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections"
3085 msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [\"%A\" trong %B] và chưa sắp xếp [\"%A\" trong %B]"
3086
3087 #: elflink.c:10219
3088 #, c-format
3089 msgid "%A has both ordered and unordered sections"
3090 msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp"
3091
3092 #: elflink.c:10784
3093 msgid "%B: file class %s incompatible with %s"
3094 msgstr "%B: lớp tập tin %s không tương thích với %s"
3095
3096 #: elflink.c:11093 elflink.c:11137
3097 msgid "%B: could not find output section %s"
3098 msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s"
3099
3100 #: elflink.c:11098
3101 #, c-format
3102 msgid "warning: %s section has zero size"
3103 msgstr "cảnh báo: phần %s có kích cỡ số không"
3104
3105 #: elflink.c:11143
3106 #, c-format
3107 msgid "warning: section '%s' is being made into a note"
3108 msgstr "cảnh báo: phần \"%s\" bị làm thành một ghi chú"
3109
3110 #: elflink.c:11212
3111 msgid "%P%X: read-only segment has dynamic relocations.\n"
3112 msgstr "%P%X: đoạn chỉ cho đọc có tái định vị động.\n"
3113
3114 #: elflink.c:11215
3115 msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n"
3116 msgstr "%P: cảnh báo: đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n"
3117
3118 #: elflink.c:11402
3119 msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n"
3120 msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu: %E\n"
3121
3122 #: elflink.c:11792
3123 msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'"
3124 msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng \"%s\" trong tập tin \"%B\""
3125
3126 #: elflink.c:11998
3127 msgid "Warning: gc-sections option ignored"
3128 msgstr "Cảnh báo: tùy chọn gc-sections bị bỏ qua"
3129
3130 #: elflink.c:12277
3131 #, c-format
3132 msgid "Unrecognized INPUT_SECTION_FLAG %s\n"
3133 msgstr "Không thừa nhận INPUT_SECTION_FLAG %s\n"
3134
3135 #: elfxx-mips.c:1234
3136 msgid "static procedure (no name)"
3137 msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)"
3138
3139 #: elfxx-mips.c:5259
3140 msgid "MIPS16 and microMIPS functions cannot call each other"
3141 msgstr "hàm MIPS16 và microMIPS không được gợi lẫn nhau"
3142
3143 #: elfxx-mips.c:5856
3144 msgid "%B: %A+0x%lx: Direct jumps between ISA modes are not allowed; consider recompiling with interlinking enabled."
3145 msgstr "%B: %A+0x%lx: Nhảy trực tiếp giữa các chế độ ISA là không được phép; cân nhắc việc dịch lại với liên kết móc nối được bật."
3146
3147 #: elfxx-mips.c:6519 elfxx-mips.c:6742
3148 msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header"
3149 msgstr "%B: Cảnh báo: kích cỡ tùy chọn \"%s\" sai: nhỏ hơn phần đầu của nó"
3150
3151 #: elfxx-mips.c:7495 elfxx-mips.c:7620
3152 msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'"
3153 msgstr "%B: cảnh báo: không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu \"%s\""
3154
3155 #: elfxx-mips.c:7749
3156 msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s"
3157 msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s"
3158
3159 #: elfxx-mips.c:7801
3160 msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables"
3161 msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện"
3162
3163 #: elfxx-mips.c:7930
3164 msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol"
3165 msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục"
3166
3167 #: elfxx-mips.c:8645
3168 #, c-format
3169 msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s"
3170 msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s"
3171
3172 #: elfxx-mips.c:9347
3173 msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'"
3174 msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với \"%s\" cho %s ở 0x%lx trong phần \"%A\""
3175
3176 #: elfxx-mips.c:9486
3177 msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)"
3178 msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn \"-G\")"
3179
3180 #: elfxx-mips.c:9505
3181 msgid "JALX to a non-word-aligned address"
3182 msgstr "JALX cho địa chỉ 'non-word-aligned'"
3183
3184 #: elfxx-mips.c:13266
3185 #, c-format
3186 msgid "%s: illegal section name `%s'"
3187 msgstr "%s: tên phần cấm \"%s\""
3188
3189 #: elfxx-mips.c:13645 elfxx-mips.c:13671
3190 msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float"
3191 msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-msingle-float\", còn %B dùng \"-mdouble-float\""
3192
3193 #: elfxx-mips.c:13657 elfxx-mips.c:13713
3194 msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64"
3195 msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-msingle-float\", còn %B dùng \"-mips32r2 -mfp64\""
3196
3197 #: elfxx-mips.c:13683 elfxx-mips.c:13719
3198 msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64"
3199 msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-mdouble-float\", còn %B dùng \"-mips32r2 -mfp64\""
3200
3201 #: elfxx-mips.c:13761
3202 msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation"
3203 msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn"
3204
3205 #: elfxx-mips.c:13772
3206 msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation"
3207 msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn"
3208
3209 #: elfxx-mips.c:13856
3210 msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files"
3211 msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls"
3212
3213 #: elfxx-mips.c:13873
3214 msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code"
3215 msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit"
3216
3217 #: elfxx-mips.c:13901
3218 msgid "%B: linking %s module with previous %s modules"
3219 msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước"
3220
3221 #: elfxx-mips.c:13924
3222 msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules"
3223 msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước"
3224
3225 #: elfxx-mips.c:13948
3226 msgid "%B: ASE mismatch: linking %s module with previous %s modules"
3227 msgstr "%B: ASE không khớp: liên kết %s mô-đun với mô-đun %s trước đó"
3228
3229 #: elfxx-mips.c:14106
3230 #, c-format
3231 msgid " [abi=O32]"
3232 msgstr " [abi=O32]"
3233
3234 #: elfxx-mips.c:14108
3235 #, c-format
3236 msgid " [abi=O64]"
3237 msgstr " [abi=O64]"
3238
3239 #: elfxx-mips.c:14110
3240 #, c-format
3241 msgid " [abi=EABI32]"
3242 msgstr " [abi=EABI32]"
3243
3244 #: elfxx-mips.c:14112
3245 #, c-format
3246 msgid " [abi=EABI64]"
3247 msgstr " [abi=EABI64]"
3248
3249 #: elfxx-mips.c:14114
3250 #, c-format
3251 msgid " [abi unknown]"
3252 msgstr " [abi không rõ]"
3253
3254 #: elfxx-mips.c:14116
3255 #, c-format
3256 msgid " [abi=N32]"
3257 msgstr " [abi=N32]"
3258
3259 #: elfxx-mips.c:14118
3260 #, c-format
3261 msgid " [abi=64]"
3262 msgstr " [abi=64]"
3263
3264 #: elfxx-mips.c:14120
3265 #, c-format
3266 msgid " [no abi set]"
3267 msgstr " [chưa đặt abi]"
3268
3269 #: elfxx-mips.c:14141
3270 #, c-format
3271 msgid " [unknown ISA]"
3272 msgstr " [không rõ ISA]"
3273
3274 #: elfxx-mips.c:14155
3275 #, c-format
3276 msgid " [not 32bitmode]"
3277 msgstr " [không phải 32bitmode]"
3278
3279 #: elfxx-sparc.c:596
3280 #, c-format
3281 msgid "invalid relocation type %d"
3282 msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d"
3283
3284 #: elfxx-tilegx.c:3952
3285 msgid "%B: Cannot link together %s and %s objects."
3286 msgstr "%B: Không thể liên kết hai đối tượng %s và %s với nhau."
3287
3288 #: i386linux.c:451 m68klinux.c:456 sparclinux.c:450
3289 #, c-format
3290 msgid "Output file requires shared library `%s'\n"
3291 msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ \"%s\"\n"
3292
3293 #: i386linux.c:459 m68klinux.c:464 sparclinux.c:458
3294 #, c-format
3295 msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n"
3296 msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ \"%s.so.%s\"\n"
3297
3298 #: i386linux.c:648 i386linux.c:698 m68klinux.c:656 m68klinux.c:704
3299 #: sparclinux.c:648 sparclinux.c:698
3300 #, c-format
3301 msgid "Symbol %s not defined for fixups\n"
3302 msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n"
3303
3304 #: i386linux.c:722 m68klinux.c:728 sparclinux.c:722
3305 msgid "Warning: fixup count mismatch\n"
3306 msgstr "Cảnh báo: sai khớp số đếm sự sửa chữa\n"
3307
3308 #: ieee.c:159
3309 #, c-format
3310 msgid "%s: string too long (%d chars, max 65535)"
3311 msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)"
3312
3313 #: ieee.c:286
3314 #, c-format
3315 msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x"
3316 msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu \"%s\" các cờ 0x%x"
3317
3318 #: ieee.c:792
3319 msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u"
3320 msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u"
3321
3322 #: ieee.c:816
3323 msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part"
3324 msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài"
3325
3326 #: ieee.c:838
3327 msgid "%B: unexpected type after ATN"
3328 msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN"
3329
3330 #: ihex.c:230
3331 msgid "%B:%d: unexpected character `%s' in Intel Hex file"
3332 msgstr "%B:%d: gặp ký tự bất thường trong tập tin thập lục Intel"
3333
3334 #: ihex.c:337
3335 msgid "%B:%u: bad checksum in Intel Hex file (expected %u, found %u)"
3336 msgstr "%B:%d: gặp tổng kiểm sai trong tập tin thập lục Intel (đợi %u còn tìm %u)"
3337
3338 #: ihex.c:392
3339 msgid "%B:%u: bad extended address record length in Intel Hex file"
3340 msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
3341
3342 #: ihex.c:409
3343 msgid "%B:%u: bad extended start address length in Intel Hex file"
3344 msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ đầu đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
3345
3346 #: ihex.c:426
3347 msgid "%B:%u: bad extended linear address record length in Intel Hex file"
3348 msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
3349
3350 #: ihex.c:443
3351 msgid "%B:%u: bad extended linear start address length in Intel Hex file"
3352 msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
3353
3354 #: ihex.c:460
3355 msgid "%B:%u: unrecognized ihex type %u in Intel Hex file"
3356 msgstr "%B:%d: gặp kiểu ihex không được nhận ra %u trong tập tin thập lục Intel"
3357
3358 #: ihex.c:579
3359 msgid "%B: internal error in ihex_read_section"
3360 msgstr "%B: gặp lỗi nội bộ trong ihex_read_section"
3361
3362 #: ihex.c:613
3363 msgid "%B: bad section length in ihex_read_section"
3364 msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section"
3365
3366 #: ihex.c:826
3367 #, c-format
3368 msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file"
3369 msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel"
3370
3371 #: libbfd.c:863
3372 msgid "%B: unable to get decompressed section %A"
3373 msgstr "%B: không thể lấy phần được giải nén %A"
3374
3375 #: libbfd.c:1012
3376 msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian"
3377 msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ"
3378
3379 #: libbfd.c:1014
3380 msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian"
3381 msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn"
3382
3383 #: libbfd.c:1043
3384 #, c-format
3385 msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n"
3386 msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n"
3387
3388 #: libbfd.c:1046
3389 #, c-format
3390 msgid "Deprecated %s called\n"
3391 msgstr "%s bị phản đối được gọi\n"
3392
3393 #: linker.c:1872
3394 msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop"
3395 msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp \"%s\" tới \"%s\" thì tạo một vòng lặp"
3396
3397 #: linker.c:2736
3398 #, c-format
3399 msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output"
3400 msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s"
3401
3402 #: linker.c:3021
3403 msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'\n"
3404 msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng \"%A\"\n"
3405
3406 #: linker.c:3030 linker.c:3039
3407 msgid "%B: duplicate section `%A' has different size\n"
3408 msgstr "%B: phần trùng \"%A\" có kích cỡ khác\n"
3409
3410 #: linker.c:3047 linker.c:3052
3411 msgid "%B: could not read contents of section `%A'\n"
3412 msgstr "%B: không thể đọc nội dung của phần \"%A\"\n"
3413
3414 #: linker.c:3056
3415 msgid "%B: duplicate section `%A' has different contents\n"
3416 msgstr "%B: phần trùng `%A' có nội dung khác\n"
3417
3418 #: mach-o.c:407
3419 msgid "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: unable to load symbols"
3420 msgstr "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: không thể tải các ký hiệu"
3421
3422 #: mach-o.c:1301
3423 #, c-format
3424 msgid "unable to write unknown load command 0x%lx"
3425 msgstr "không thể ghi lệnh tải chưa được biết 0x%lx"
3426
3427 #: mach-o.c:1789
3428 #, c-format
3429 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: unable to read %d bytes at %lu"
3430 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: không thể đọc %d byte tại %lu"
3431
3432 #: mach-o.c:1807
3433 #, c-format
3434 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: name out of range (%lu >= %lu)"
3435 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: tên ngoài phạm vi (%lu >= %lu)"
3436
3437 #: mach-o.c:1892
3438 #, c-format
3439 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid section %d (max %lu): setting to undefined"
3440 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" đã chỉ ra phần không hợp lệ %d (tối đa %lu): đang đặt thành chưa định nghĩa"
3441
3442 #: mach-o.c:1900
3443 #, c-format
3444 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" is unsupported 'indirect' reference: setting to undefined"
3445 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" không được hỗ trợ tham chiếu 'indirect': đặt thành chưa định nghĩa"
3446
3447 #: mach-o.c:1906
3448 #, c-format
3449 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid type field 0x%x: setting to undefined"
3450 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" đã chỉ định sai kiểu tại trường 0x%x: đặt thành chưa định nghĩa"
3451
3452 #: mach-o.c:1979
3453 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: unable to allocate memory for symbols"
3454 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: không thể cấp phát bộ nhớ cho các ký hiệu"
3455
3456 #: mach-o.c:2014
3457 #, c-format
3458 msgid "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: unable to read %lu bytes at %lu"
3459 msgstr "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: không thể đọc %lu byte tại %lu"
3460
3461 #: mach-o.c:2734
3462 #, c-format
3463 msgid "unable to read unknown load command 0x%lx"
3464 msgstr "không thể đọc lệnh tải chưa được biết 0x%lx"
3465
3466 #: mach-o.c:2915
3467 #, c-format
3468 msgid "bfd_mach_o_scan: unknown architecture 0x%lx/0x%lx"
3469 msgstr "bfd_mach_o_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx/0x%lx"
3470
3471 #: mach-o.c:3011
3472 #, c-format
3473 msgid "unknown header byte-order value 0x%lx"
3474 msgstr "không hiểu giá trị thứ-tự-byte trong phần đầu 0x%lx"
3475
3476 #: mach-o.c:3577
3477 msgid "Mach-O header:\n"
3478 msgstr "Phần đầu Mach-O:\n"
3479
3480 #: mach-o.c:3578
3481 #, c-format
3482 msgid " magic : %08lx\n"
3483 msgstr " ma thuật : %08lx\n"
3484
3485 #: mach-o.c:3579
3486 #, c-format
3487 msgid " cputype : %08lx (%s)\n"
3488 msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n"
3489
3490 #: mach-o.c:3581
3491 #, c-format
3492 msgid " cpusubtype: %08lx\n"
3493 msgstr " kiểu phụ CPU: %08lx\n"
3494
3495 #: mach-o.c:3582
3496 #, c-format
3497 msgid " filetype : %08lx (%s)\n"
3498 msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n"
3499
3500 #: mach-o.c:3585
3501 #, c-format
3502 msgid " ncmds : %08lx (%lu)\n"
3503 msgstr " ncmds : %08lx (%lu)\n"
3504
3505 #: mach-o.c:3586
3506 #, c-format
3507 msgid " sizeofcmds: %08lx\n"
3508 msgstr " kích cỡ cmds: %08lx\n"
3509
3510 #: mach-o.c:3587
3511 #, c-format
3512 msgid " flags : %08lx ("
3513 msgstr " cờ : %08lx ("
3514
3515 #: mach-o.c:3589 vms-alpha.c:7674
3516 msgid ")\n"
3517 msgstr ")\n"
3518
3519 #: mach-o.c:3590
3520 #, c-format
3521 msgid " reserved : %08x\n"
3522 msgstr " dành riêng : %08x\n"
3523
3524 #: mach-o.c:3600
3525 msgid "Segments and Sections:\n"
3526 msgstr "Đoạn và Phần:\n"
3527
3528 #: mach-o.c:3601
3529 msgid " #: Segment name Section name Address\n"
3530 msgstr " #: Tên đoạn Tên phần Địa chỉ\n"
3531
3532 #: merge.c:832
3533 #, c-format
3534 msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)"
3535 msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)"
3536
3537 #: mmo.c:456
3538 #, c-format
3539 msgid "%s: No core to allocate section name %s\n"
3540 msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát tên phần %s\n"
3541
3542 #: mmo.c:531
3543 #, c-format
3544 msgid "%s: No core to allocate a symbol %d bytes long\n"
3545 msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều dài %d byte\n"
3546
3547 #: mmo.c:1187
3548 #, c-format
3549 msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n"
3550 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là \"Main\" (chính)\n"
3551
3552 #: mmo.c:1332
3553 #, c-format
3554 msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name starting with `%s'\n"
3555 msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với \"%s\"\n"
3556
3557 #: mmo.c:1565
3558 #, c-format
3559 msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n"
3560 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ \"%d\"\n"
3561
3562 #: mmo.c:1575
3563 #, c-format
3564 msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n"
3565 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote (trích dẫn)\n"
3566
3567 #: mmo.c:1611
3568 #, c-format
3569 msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n"
3570 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_loc (định vị)\n"
3571
3572 #: mmo.c:1657
3573 #, c-format
3574 msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n"
3575 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_fixo\n"
3576
3577 #: mmo.c:1696
3578 #, c-format
3579 msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n"
3580 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n"
3581
3582 #: mmo.c:1705
3583 #, c-format
3584 msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx\n"
3585 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với lop_fixrx\n"
3586
3587 #: mmo.c:1728
3588 #, c-format
3589 msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d for lop_fixrx\n"
3590 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 hoặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n"
3591
3592 #: mmo.c:1751
3593 #, c-format
3594 msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n"
3595 msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n"
3596
3597 #: mmo.c:1771
3598 #, c-format
3599 msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n"
3600 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d \"%s\" đã được nhập vào dạng \"%s\"\n"
3601
3602 #: mmo.c:1784
3603 #, c-format
3604 msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before use\n"
3605 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ trước khi dùng\n"
3606
3607 #: mmo.c:1890
3608 #, c-format
3609 msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n"
3610 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải là số không, y: %d, z: %d\n"
3611
3612 #: mmo.c:1926
3613 #, c-format
3614 msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n"
3615 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n"
3616
3617 #: mmo.c:1939
3618 #, c-format
3619 msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n"
3620 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n"
3621
3622 #: mmo.c:2649
3623 #, c-format
3624 msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n"
3625 msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng \"%s\"\n"
3626
3627 #: mmo.c:2889
3628 #, c-format
3629 msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n"
3630 msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu: \"Main\" (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n"
3631
3632 #: mmo.c:2981
3633 #, c-format
3634 msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n"
3635 msgstr "%s: cảnh báo: bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra \"Main\" (chính).\n"
3636
3637 #: mmo.c:3026
3638 #, c-format
3639 msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n"
3640 msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n"
3641
3642 #: mmo.c:3078
3643 #, c-format
3644 msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n"
3645 msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n"
3646
3647 #: mmo.c:3129
3648 #, c-format
3649 msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n"
3650 msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n"
3651
3652 #: mmo.c:3135
3653 #, c-format
3654 msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n"
3655 msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n"
3656
3657 #: mmo.c:3140
3658 #, c-format
3659 msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n"
3660 msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n"
3661
3662 #: oasys.c:882
3663 #, c-format
3664 msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys"
3665 msgstr "%s: không thể đại diện phần \"%s\" theo oasys"
3666
3667 #: osf-core.c:140
3668 #, c-format
3669 msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n"
3670 msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n"
3671
3672 #: pe-mips.c:607
3673 msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n"
3674 msgstr "%B: \"ld -r\" không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n"
3675
3676 #. OK, at this point the following variables are set up:
3677 #. src = VMA of the memory we're fixing up
3678 #. mem = pointer to memory we're fixing up
3679 #. val = VMA of what we need to refer to.
3680 #: pe-mips.c:719
3681 msgid "%B: unimplemented %s\n"
3682 msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n"
3683
3684 #: pe-mips.c:745
3685 msgid "%B: jump too far away\n"
3686 msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n"
3687
3688 #: pe-mips.c:771
3689 msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n"
3690 msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n"
3691
3692 #: pef.c:520
3693 #, c-format
3694 msgid "bfd_pef_scan: unknown architecture 0x%lx"
3695 msgstr "bfd_pef_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx"
3696
3697 #: pei-x86_64.c:444
3698 #, c-format
3699 msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n"
3700 msgstr "cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n"
3701
3702 #: pei-x86_64.c:448 peigen.c:1618 peigen.c:1801 pepigen.c:1618 pepigen.c:1801
3703 #: pex64igen.c:1618 pex64igen.c:1801
3704 #, c-format
3705 msgid ""
3706 "\n"
3707 "The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n"
3708 msgstr ""
3709 "\n"
3710 "Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n"
3711
3712 #: pei-x86_64.c:450
3713 #, c-format
3714 msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n"
3715 msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n"
3716
3717 #. XXX code yet to be written.
3718 #: peicode.h:751
3719 msgid "%B: Unhandled import type; %x"
3720 msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x"
3721
3722 #: peicode.h:756
3723 msgid "%B: Unrecognised import type; %x"
3724 msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x"
3725
3726 #: peicode.h:770
3727 msgid "%B: Unrecognised import name type; %x"
3728 msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x"
3729
3730 #: peicode.h:1166
3731 msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive"
3732 msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập"
3733
3734 #: peicode.h:1178
3735 msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive"
3736 msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập"
3737
3738 #: peicode.h:1196
3739 msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header"
3740 msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập"
3741
3742 #: peicode.h:1227
3743 msgid "%B: string not null terminated in ILF object file."
3744 msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. "
3745
3746 #: ppcboot.c:414
3747 #, c-format
3748 msgid ""
3749 "\n"
3750 "ppcboot header:\n"
3751 msgstr ""
3752 "\n"
3753 "Phần đầu ppcboot:\n"
3754
3755 #: ppcboot.c:415
3756 #, c-format
3757 msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n"
3758 msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n"
3759
3760 #: ppcboot.c:417
3761 #, c-format
3762 msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n"
3763 msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n"
3764
3765 #: ppcboot.c:421
3766 #, c-format
3767 msgid "Flag field = 0x%.2x\n"
3768 msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n"
3769
3770 #: ppcboot.c:427
3771 #, c-format
3772 msgid "Partition name = \"%s\"\n"
3773 msgstr "Tên phân vùng = \"%s\"\n"
3774
3775 #: ppcboot.c:446
3776 #, c-format
3777 msgid ""
3778 "\n"
3779 "Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
3780 msgstr ""
3781 "\n"
3782 "Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
3783
3784 #: ppcboot.c:452
3785 #, c-format
3786 msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
3787 msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
3788
3789 #: ppcboot.c:458
3790 #, c-format
3791 msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n"
3792 msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n"
3793
3794 #: ppcboot.c:460
3795 #, c-format
3796 msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n"
3797 msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n"
3798
3799 #: reloc.c:6160
3800 msgid "INPUT_SECTION_FLAGS are not supported.\n"
3801 msgstr "INPUT_SECTION_FLAGS không được hỗ trợ.\n"
3802
3803 #: rs6000-core.c:448
3804 #, c-format
3805 msgid "%s: warning core file truncated"
3806 msgstr "%s: cảnh bảo lõi tập tin bị cắt ngắn"
3807
3808 #: som.c:5471
3809 #, c-format
3810 msgid ""
3811 "\n"
3812 "Exec Auxiliary Header\n"
3813 msgstr ""
3814 "\n"
3815 "Phần đầu phụ thực hiện\n"
3816
3817 #: som.c:5776
3818 msgid "som_sizeof_headers unimplemented"
3819 msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện"
3820
3821 #: srec.c:261
3822 msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n"
3823 msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường \"%s\" trong tập tin S-record\n"
3824
3825 #: srec.c:567 srec.c:600
3826 msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n"
3827 msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n"
3828
3829 #: stabs.c:279
3830 msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index."
3831 msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ."
3832
3833 #: syms.c:1079
3834 msgid "Unsupported .stab relocation"
3835 msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ"
3836
3837 #: vms-alpha.c:1299
3838 #, c-format
3839 msgid "Unknown EGSD subtype %d"
3840 msgstr "Không hiểu kiểu phụ EGSD %d"
3841
3842 #: vms-alpha.c:1330
3843 #, c-format
3844 msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push"
3845 msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push"
3846
3847 #: vms-alpha.c:1343
3848 msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop"
3849 msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop"
3850
3851 #. These names have not yet been added to this switch statement.
3852 #: vms-alpha.c:1580
3853 #, c-format
3854 msgid "unknown ETIR command %d"
3855 msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d"
3856
3857 #: vms-alpha.c:1767
3858 #, c-format
3859 msgid "bad section index in %s"
3860 msgstr "chỉ mục phần sai trong %s"
3861
3862 #: vms-alpha.c:1780
3863 #, c-format
3864 msgid "unsupported STA cmd %s"
3865 msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s"
3866
3867 #. Insert field.
3868 #. Unsigned shift.
3869 #. Rotate.
3870 #. Redefine symbol to current location.
3871 #. Define a literal.
3872 #: vms-alpha.c:1956 vms-alpha.c:1987 vms-alpha.c:2234
3873 #, c-format
3874 msgid "%s: not supported"
3875 msgstr "%s: không được hỗ trợ"
3876
3877 #: vms-alpha.c:1962
3878 #, c-format
3879 msgid "%s: not implemented"
3880 msgstr "%s: chưa được thực hiện"
3881
3882 #: vms-alpha.c:2218
3883 #, c-format
3884 msgid "invalid use of %s with contexts"
3885 msgstr "sử dụng sai %s với các ngữ cảnh"
3886
3887 #: vms-alpha.c:2252
3888 #, c-format
3889 msgid "reserved cmd %d"
3890 msgstr "cmd (lệnh) đảo ngược %d"
3891
3892 #: vms-alpha.c:2337
3893 msgid "Object module NOT error-free !\n"
3894 msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n"
3895
3896 #: vms-alpha.c:2766
3897 #, c-format
3898 msgid "Symbol %s replaced by %s\n"
3899 msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n"
3900
3901 #: vms-alpha.c:3769
3902 #, c-format
3903 msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s"
3904 msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s"
3905
3906 #: vms-alpha.c:3822 vms-alpha.c:4049
3907 #, c-format
3908 msgid "Size error in section %s"
3909 msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s"
3910
3911 #: vms-alpha.c:3991
3912 msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc"
3913 msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả"
3914
3915 #: vms-alpha.c:4036
3916 #, c-format
3917 msgid "Unhandled relocation %s"
3918 msgstr "Định vị lại không được quản lý %s"
3919
3920 #: vms-alpha.c:4326
3921 #, c-format
3922 msgid "unknown source command %d"
3923 msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d"
3924
3925 #: vms-alpha.c:4387
3926 msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR not implemented"
3927 msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện"
3928
3929 #: vms-alpha.c:4393
3930 msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR_W not implemented"
3931 msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện"
3932
3933 #: vms-alpha.c:4399
3934 msgid "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented"
3935 msgstr "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented"
3936
3937 #: vms-alpha.c:4405
3938 msgid "DST__K_BEG_STMT_MODE not implemented"
3939 msgstr "DST__K_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện"
3940
3941 #: vms-alpha.c:4411
3942 msgid "DST__K_END_STMT_MODE not implemented"
3943 msgstr "DST__K_END_STMT_MODE chưa được thực hiện"
3944
3945 #: vms-alpha.c:4438
3946 msgid "DST__K_SET_PC not implemented"
3947 msgstr "DST__K_SET_PC chưa được thực hiện"
3948
3949 #: vms-alpha.c:4444
3950 msgid "DST__K_SET_PC_W not implemented"
3951 msgstr "DST__K_SET_PC_W chưa được thực hiện"
3952
3953 #: vms-alpha.c:4450
3954 msgid "DST__K_SET_PC_L not implemented"
3955 msgstr "DST__K_SET_PC_L chưa được thực hiện"
3956
3957 #: vms-alpha.c:4456
3958 msgid "DST__K_SET_STMTNUM not implemented"
3959 msgstr "DST__K_SET_STMTNUM chưa được thực hiện"
3960
3961 #: vms-alpha.c:4499
3962 #, c-format
3963 msgid "unknown line command %d"
3964 msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d"
3965
3966 #: vms-alpha.c:4953 vms-alpha.c:4970 vms-alpha.c:4984 vms-alpha.c:4999
3967 #: vms-alpha.c:5011 vms-alpha.c:5022 vms-alpha.c:5034
3968 #, c-format
3969 msgid "Unknown reloc %s + %s"
3970 msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s"
3971
3972 #: vms-alpha.c:5089
3973 #, c-format
3974 msgid "Unknown reloc %s"
3975 msgstr "Không rõ reloc %s"
3976
3977 #: vms-alpha.c:5102
3978 msgid "Invalid section index in ETIR"
3979 msgstr "Phần bảng mục lục không hợp lệ trong ETIR"
3980
3981 #: vms-alpha.c:5109
3982 msgid "Relocation for non-REL psect"
3983 msgstr "Tái định vị cho 'non-REL psect'"
3984
3985 #: vms-alpha.c:5156
3986 #, c-format
3987 msgid "Unknown symbol in command %s"
3988 msgstr "Không rõ ký hiệu trong lệnh %s"
3989
3990 #: vms-alpha.c:5671
3991 #, c-format
3992 msgid " EMH %u (len=%u): "
3993 msgstr " EMH %u (dài=%u): "
3994
3995 #: vms-alpha.c:5680
3996 #, c-format
3997 msgid "Module header\n"
3998 msgstr "Đầu của mô-đun\n"
3999
4000 #: vms-alpha.c:5681
4001 #, c-format
4002 msgid " structure level: %u\n"
4003 msgstr " mức cấu trúc: %u\n"
4004
4005 #: vms-alpha.c:5682
4006 #, c-format
4007 msgid " max record size: %u\n"
4008 msgstr " kích thước bản ghi tối đa: %u\n"
4009
4010 #: vms-alpha.c:5685
4011 #, c-format
4012 msgid " module name : %.*s\n"
4013 msgstr " tên mô-đun : %.*s\n"
4014
4015 #: vms-alpha.c:5687
4016 #, c-format
4017 msgid " module version : %.*s\n"
4018 msgstr " phiên bản môđun : %.*s\n"
4019
4020 #: vms-alpha.c:5689
4021 #, c-format
4022 msgid " compile date : %.17s\n"
4023 msgstr " ngày dịch : %.17s\n"
4024
4025 #: vms-alpha.c:5694
4026 #, c-format
4027 msgid "Language Processor Name\n"
4028 msgstr "Tên ngôn ngữ bộ vi xử lý\n"
4029
4030 #: vms-alpha.c:5695
4031 #, c-format
4032 msgid " language name: %.*s\n"
4033 msgstr " tên ngôn ngữ: %.*s\n"
4034
4035 #: vms-alpha.c:5702
4036 #, c-format
4037 msgid "Source Files Header\n"
4038 msgstr "Đầu của tập tin nguồn\n"
4039
4040 #: vms-alpha.c:5703
4041 #, c-format
4042 msgid " file: %.*s\n"
4043 msgstr " tập tin: %.*s\n"
4044
4045 #: vms-alpha.c:5710
4046 #, c-format
4047 msgid "Title Text Header\n"
4048 msgstr "Phần đầu Chữ Tiêu đề\n"
4049
4050 #: vms-alpha.c:5711
4051 #, c-format
4052 msgid " title: %.*s\n"
4053 msgstr " tiêu đề: %.*s\n"
4054
4055 #: vms-alpha.c:5718
4056 #, c-format
4057 msgid "Copyright Header\n"
4058 msgstr "Phần bản quyền\n"
4059
4060 #: vms-alpha.c:5719
4061 #, c-format
4062 msgid " copyright: %.*s\n"
4063 msgstr " tác quyền: %.*s\n"
4064
4065 #: vms-alpha.c:5725
4066 #, c-format
4067 msgid "unhandled emh subtype %u\n"
4068 msgstr "kiểu phụ emh chưa được quản lý %u\n"
4069
4070 #: vms-alpha.c:5735
4071 #, c-format
4072 msgid " EEOM (len=%u):\n"
4073 msgstr " EEOM (dài=%u):\n"
4074
4075 #: vms-alpha.c:5736
4076 #, fuzzy, c-format
4077 msgid " number of cond linkage pairs: %u\n"
4078 msgstr "STC_LP (store cond linkage pair)\n"
4079
4080 #: vms-alpha.c:5738
4081 #, c-format
4082 msgid " completion code: %u\n"
4083 msgstr " mã đầy đủ: %u\n"
4084
4085 #: vms-alpha.c:5742
4086 #, c-format
4087 msgid " transfer addr flags: 0x%02x\n"
4088 msgstr " cờ chuyển đổi địa chỉ: 0x%02x\n"
4089
4090 #: vms-alpha.c:5743
4091 #, fuzzy, c-format
4092 msgid " transfer addr psect: %u\n"
4093 msgstr " cờ chuyển đổi địa chỉ: 0x%02x\n"
4094
4095 #: vms-alpha.c:5745
4096 #, c-format
4097 msgid " transfer address : 0x%08x\n"
4098 msgstr " địa chỉ chuyển đổi : 0x%08x\n"
4099
4100 #: vms-alpha.c:5754
4101 msgid " WEAK"
4102 msgstr " WEAK"
4103
4104 #: vms-alpha.c:5756
4105 msgid " DEF"
4106 msgstr " DEF"
4107
4108 #: vms-alpha.c:5758
4109 msgid " UNI"
4110 msgstr " UNI"
4111
4112 #: vms-alpha.c:5760 vms-alpha.c:5781
4113 msgid " REL"
4114 msgstr " REL"
4115
4116 #: vms-alpha.c:5762
4117 msgid " COMM"
4118 msgstr " COMM"
4119
4120 #: vms-alpha.c:5764
4121 msgid " VECEP"
4122 msgstr " VECEP"
4123
4124 #: vms-alpha.c:5766
4125 msgid " NORM"
4126 msgstr " NORM"
4127
4128 #: vms-alpha.c:5768
4129 msgid " QVAL"
4130 msgstr " QVAL"
4131
4132 #: vms-alpha.c:5775
4133 msgid " PIC"
4134 msgstr " PIC"
4135
4136 #: vms-alpha.c:5777
4137 msgid " LIB"
4138 msgstr " LIB"
4139
4140 #: vms-alpha.c:5779
4141 msgid " OVR"
4142 msgstr " OVR"
4143
4144 #: vms-alpha.c:5783
4145 msgid " GBL"
4146 msgstr " GBL"
4147
4148 #: vms-alpha.c:5785
4149 msgid " SHR"
4150 msgstr " SHR"
4151
4152 #: vms-alpha.c:5787
4153 msgid " EXE"
4154 msgstr " EXE"
4155
4156 #: vms-alpha.c:5789
4157 msgid " RD"
4158 msgstr " RD"
4159
4160 #: vms-alpha.c:5791
4161 msgid " WRT"
4162 msgstr " WRT"
4163
4164 #: vms-alpha.c:5793
4165 msgid " VEC"
4166 msgstr " VEC"
4167
4168 #: vms-alpha.c:5795
4169 msgid " NOMOD"
4170 msgstr " NOMOD"
4171
4172 #: vms-alpha.c:5797
4173 msgid " COM"
4174 msgstr " COM"
4175
4176 #: vms-alpha.c:5799
4177 msgid " 64B"
4178 msgstr " 64B"
4179
4180 #: vms-alpha.c:5808
4181 #, c-format
4182 msgid " EGSD (len=%u):\n"
4183 msgstr " EGSD (dài=%u):\n"
4184
4185 #: vms-alpha.c:5820
4186 #, c-format
4187 msgid " EGSD entry %2u (type: %u, len: %u): "
4188 msgstr " mục EGSD %2u (kiểu: %u, dài: %u): "
4189
4190 #: vms-alpha.c:5832
4191 #, c-format
4192 msgid "PSC - Program section definition\n"
4193 msgstr "PSC - Phần định nghĩa chương trình\n"
4194
4195 #: vms-alpha.c:5833 vms-alpha.c:5850
4196 #, c-format
4197 msgid " alignment : 2**%u\n"
4198 msgstr " sắp hàng : 2**%u\n"
4199
4200 #: vms-alpha.c:5834 vms-alpha.c:5851
4201 #, c-format
4202 msgid " flags : 0x%04x"
4203 msgstr " cờ : 0x%04x"
4204
4205 #: vms-alpha.c:5838
4206 #, c-format
4207 msgid " alloc (len): %u (0x%08x)\n"
4208 msgstr " alloc (dài): %u (0x%08x)\n"
4209
4210 #: vms-alpha.c:5839 vms-alpha.c:5896 vms-alpha.c:5945
4211 #, c-format
4212 msgid " name : %.*s\n"
4213 msgstr " tên : %.*s\n"
4214
4215 #: vms-alpha.c:5849
4216 #, c-format
4217 msgid "SPSC - Shared Image Program section def\n"
4218 msgstr "SPSC - Phần định nghĩa ảnh chương trình được chia sẻ \n"
4219
4220 #: vms-alpha.c:5855
4221 #, c-format
4222 msgid " alloc (len) : %u (0x%08x)\n"
4223 msgstr " alloc (dài) : %u (0x%08x)\n"
4224
4225 #: vms-alpha.c:5856
4226 #, c-format
4227 msgid " image offset : 0x%08x\n"
4228 msgstr " khoảng bù ảnh : 0x%08x\n"
4229
4230 #: vms-alpha.c:5858
4231 #, c-format
4232 msgid " symvec offset : 0x%08x\n"
4233 msgstr " khoảng bù symvec: 0x%08x\n"
4234
4235 #: vms-alpha.c:5860
4236 #, c-format
4237 msgid " name : %.*s\n"
4238 msgstr " tên : %.*s\n"
4239
4240 #: vms-alpha.c:5873
4241 #, c-format
4242 msgid "SYM - Global symbol definition\n"
4243 msgstr "SYM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n"
4244
4245 #: vms-alpha.c:5874 vms-alpha.c:5934 vms-alpha.c:5955 vms-alpha.c:5974
4246 #, c-format
4247 msgid " flags: 0x%04x"
4248 msgstr " các cờ: 0x%04x"
4249
4250 #: vms-alpha.c:5877
4251 #, c-format
4252 msgid " psect offset: 0x%08x\n"
4253 msgstr " khoảng bù psect: 0x%08x\n"
4254
4255 #: vms-alpha.c:5881
4256 #, c-format
4257 msgid " code address: 0x%08x\n"
4258 msgstr " địa chỉ mã: 0x%08x\n"
4259
4260 #: vms-alpha.c:5883
4261 #, fuzzy, c-format
4262 msgid " psect index for entry point : %u\n"
4263 msgstr "MSCGI: không tìm thấy điểm vào cho %s"
4264
4265 #: vms-alpha.c:5886 vms-alpha.c:5962 vms-alpha.c:5981
4266 #, c-format
4267 msgid " psect index : %u\n"
4268 msgstr " chỉ mục psect : %u\n"
4269
4270 #: vms-alpha.c:5888 vms-alpha.c:5964 vms-alpha.c:5983
4271 #, c-format
4272 msgid " name : %.*s\n"
4273 msgstr " tên : %.*s\n"
4274
4275 #: vms-alpha.c:5895
4276 #, c-format
4277 msgid "SYM - Global symbol reference\n"
4278 msgstr "SYM - Tham chiếu ký hiệu toàn cục\n"
4279
4280 #: vms-alpha.c:5907
4281 #, c-format
4282 msgid "IDC - Ident Consistency check\n"
4283 msgstr "IDC - Kiểm tra tính nhất quán Ident\n"
4284
4285 #: vms-alpha.c:5908
4286 #, c-format
4287 msgid " flags : 0x%08x"
4288 msgstr " các cờ : 0x%08x"
4289
4290 #: vms-alpha.c:5912
4291 #, c-format
4292 msgid " id match : %x\n"
4293 msgstr " id khớp : %x\n"
4294
4295 #: vms-alpha.c:5914
4296 #, c-format
4297 msgid " error severity: %x\n"
4298 msgstr " lỗi nghiêm trọng: %x\n"
4299
4300 #: vms-alpha.c:5917
4301 #, c-format
4302 msgid " entity name : %.*s\n"
4303 msgstr " tên thực thể : %.*s\n"
4304
4305 #: vms-alpha.c:5919
4306 #, c-format
4307 msgid " object name : %.*s\n"
4308 msgstr " tên đối tượng : %.*s\n"
4309
4310 #: vms-alpha.c:5922
4311 #, c-format
4312 msgid " binary ident : 0x%08x\n"
4313 msgstr " ident nhị phân : 0x%08x\n"
4314
4315 #: vms-alpha.c:5925
4316 #, c-format
4317 msgid " ascii ident : %.*s\n"
4318 msgstr " ascii ident : %.*s\n"
4319
4320 #: vms-alpha.c:5933
4321 #, c-format
4322 msgid "SYMG - Universal symbol definition\n"
4323 msgstr "SYMG - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n"
4324
4325 #: vms-alpha.c:5937
4326 #, c-format
4327 msgid " symbol vector offset: 0x%08x\n"
4328 msgstr " khoảng bù véc-tơ ký hiệu: 0x%08x\n"
4329
4330 #: vms-alpha.c:5939
4331 #, c-format
4332 msgid " entry point: 0x%08x\n"
4333 msgstr " điểm vào: 0x%08x\n"
4334
4335 #: vms-alpha.c:5941
4336 #, c-format
4337 msgid " proc descr : 0x%08x\n"
4338 msgstr " proc descr : 0x%08x\n"
4339
4340 #: vms-alpha.c:5943
4341 #, c-format
4342 msgid " psect index: %u\n"
4343 msgstr " psect index: %u\n"
4344
4345 #: vms-alpha.c:5954
4346 #, c-format
4347 msgid "SYMV - Vectored symbol definition\n"
4348 msgstr "SYMV - Định nghĩa ký hiệu véc-tơ\n"
4349
4350 #: vms-alpha.c:5958
4351 #, c-format
4352 msgid " vector : 0x%08x\n"
4353 msgstr " véc-tơ : 0x%08x\n"
4354
4355 #: vms-alpha.c:5960 vms-alpha.c:5979
4356 #, c-format
4357 msgid " psect offset: %u\n"
4358 msgstr " khoảng bù psect: %u\n"
4359
4360 #: vms-alpha.c:5973
4361 #, c-format
4362 msgid "SYMM - Global symbol definition with version\n"
4363 msgstr "SYMM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục cùng với phiên bản\n"
4364
4365 #: vms-alpha.c:5977
4366 #, c-format
4367 msgid " version mask: 0x%08x\n"
4368 msgstr " mặt nạ phiên bản: 0x%08x\n"
4369
4370 #: vms-alpha.c:5988
4371 #, c-format
4372 msgid "unhandled egsd entry type %u\n"
4373 msgstr "egsd kiểu mục vào chưa được quản lý %u\n"
4374
4375 #: vms-alpha.c:6022
4376 #, c-format
4377 msgid " linkage index: %u, replacement insn: 0x%08x\n"
4378 msgstr " mục lục liên kết: %u, thay thế insn: 0x%08x\n"
4379
4380 #: vms-alpha.c:6025
4381 #, c-format
4382 msgid " psect idx 1: %u, offset 1: 0x%08x %08x\n"
4383 msgstr " psect idx 1: %u, khoảng bù 1: 0x%08x %08x\n"
4384
4385 #: vms-alpha.c:6029
4386 #, c-format
4387 msgid " psect idx 2: %u, offset 2: 0x%08x %08x\n"
4388 msgstr " psect idx 2: %u, khoảng bù 2: 0x%08x %08x\n"
4389
4390 #: vms-alpha.c:6034
4391 #, c-format
4392 msgid " psect idx 3: %u, offset 3: 0x%08x %08x\n"
4393 msgstr " psect idx 3: %u, khoảng bù 3: 0x%08x %08x\n"
4394
4395 #: vms-alpha.c:6039
4396 #, c-format
4397 msgid " global name: %.*s\n"
4398 msgstr " tên toàn cục: %.*s\n"
4399
4400 #: vms-alpha.c:6049
4401 #, c-format
4402 msgid " %s (len=%u+%u):\n"
4403 msgstr " %s (dài=%u+%u):\n"
4404
4405 #: vms-alpha.c:6064
4406 #, c-format
4407 msgid " (type: %3u, size: 4+%3u): "
4408 msgstr " (kiểu: %3u, kích thước: 4+%3u): "
4409
4410 #: vms-alpha.c:6068
4411 #, c-format
4412 msgid "STA_GBL (stack global) %.*s\n"
4413 msgstr "STA_GBL (stack toàn cục) %.*s\n"
4414
4415 #: vms-alpha.c:6072
4416 #, c-format
4417 msgid "STA_LW (stack longword) 0x%08x\n"
4418 msgstr "STA_LW (stack longword, từ dài) 0x%08x\n"
4419
4420 #: vms-alpha.c:6076
4421 #, c-format
4422 msgid "STA_QW (stack quadword) 0x%08x %08x\n"
4423 msgstr "STA_QW (stack quadword, bốn từ) 0x%08x %08x\n"
4424
4425 #: vms-alpha.c:6081
4426 #, c-format
4427 msgid "STA_PQ (stack psect base + offset)\n"
4428 msgstr "STA_PQ (stack psect cơ sở + khoảng bù)\n"
4429
4430 #: vms-alpha.c:6082
4431 #, c-format
4432 msgid " psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n"
4433 msgstr " psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n"
4434
4435 #: vms-alpha.c:6088
4436 #, c-format
4437 msgid "STA_LI (stack literal)\n"
4438 msgstr "STA_LI (stack văn bản)\n"
4439
4440 #: vms-alpha.c:6091
4441 #, c-format
4442 msgid "STA_MOD (stack module)\n"
4443 msgstr "STA_MOD (stack mô-đun)\n"
4444
4445 #: vms-alpha.c:6094
4446 #, c-format
4447 msgid "STA_CKARG (compare procedure argument)\n"
4448 msgstr "STA_CKARG (so sánh đối số thủ tục)\n"
4449
4450 #: vms-alpha.c:6098
4451 #, c-format
4452 msgid "STO_B (store byte)\n"
4453 msgstr "STO_B (lưu byte)\n"
4454
4455 #: vms-alpha.c:6101
4456 #, c-format
4457 msgid "STO_W (store word)\n"
4458 msgstr "STO_W (lưu word)\n"
4459
4460 #: vms-alpha.c:6104
4461 #, c-format
4462 msgid "STO_LW (store longword)\n"
4463 msgstr "STO_LW (store longword, từ dài)\n"
4464
4465 #: vms-alpha.c:6107
4466 #, c-format
4467 msgid "STO_QW (store quadword)\n"
4468 msgstr "STO_QW (store quadword, bốn từ)\n"
4469
4470 #: vms-alpha.c:6113
4471 #, c-format
4472 msgid "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n"
4473 msgstr "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n"
4474
4475 #: vms-alpha.c:6120
4476 #, c-format
4477 msgid "STO_GBL (store global) %.*s\n"
4478 msgstr "STO_GBL (store toàn cục) %.*s\n"
4479
4480 #: vms-alpha.c:6124
4481 #, c-format
4482 msgid "STO_CA (store code address) %.*s\n"
4483 msgstr "STO_CA (store code address) %.*s\n"
4484
4485 #: vms-alpha.c:6128
4486 #, c-format
4487 msgid "STO_RB (store relative branch)\n"
4488 msgstr "STO_RB (store relative branch)\n"
4489
4490 #: vms-alpha.c:6131
4491 #, c-format
4492 msgid "STO_AB (store absolute branch)\n"
4493 msgstr "STO_AB (store absolute branch)\n"
4494
4495 #: vms-alpha.c:6134
4496 #, c-format
4497 msgid "STO_OFF (store offset to psect)\n"
4498 msgstr "STO_OFF (khoảng bù store để psect)\n"
4499
4500 #: vms-alpha.c:6140
4501 #, c-format
4502 msgid "STO_IMM (store immediate) %u bytes\n"
4503 msgstr "STO_IMM (store trực tiếp) %u byte\n"
4504
4505 #: vms-alpha.c:6147
4506 #, c-format
4507 msgid "STO_GBL_LW (store global longword) %.*s\n"
4508 msgstr "STO_GBL_LW (store từ dài, longword, toàn cục) %.*s\n"
4509
4510 #: vms-alpha.c:6151
4511 #, c-format
4512 msgid "STO_OFF (store LP with procedure signature)\n"
4513 msgstr "STO_OFF (store LP với tín hiệu thủ tục)\n"
4514
4515 #: vms-alpha.c:6154
4516 #, c-format
4517 msgid "STO_BR_GBL (store branch global) *todo*\n"
4518 msgstr "STO_BR_GBL (store nhánh toàn cục) *phải làm*\n"
4519
4520 #: vms-alpha.c:6157
4521 #, c-format
4522 msgid "STO_BR_PS (store branch psect + offset) *todo*\n"
4523 msgstr "STO_BR_PS (store nhánh psect + khoảng bù) *phải làm*\n"
4524
4525 #: vms-alpha.c:6161
4526 #, c-format
4527 msgid "OPR_NOP (no-operation)\n"
4528 msgstr "OPR_NOP (không làm gì)\n"
4529
4530 #: vms-alpha.c:6164
4531 #, c-format
4532 msgid "OPR_ADD (add)\n"
4533 msgstr "OPR_ADD (cộng)\n"
4534
4535 #: vms-alpha.c:6167
4536 #, c-format
4537 msgid "OPR_SUB (substract)\n"
4538 msgstr "OPR_SUB (trừ)\n"
4539
4540 #: vms-alpha.c:6170
4541 #, c-format
4542 msgid "OPR_MUL (multiply)\n"
4543 msgstr "OPR_MUL (nhân)\n"
4544
4545 #: vms-alpha.c:6173
4546 #, c-format
4547 msgid "OPR_DIV (divide)\n"
4548 msgstr "OPR_DIV (chia)\n"
4549
4550 #: vms-alpha.c:6176
4551 #, c-format
4552 msgid "OPR_AND (logical and)\n"
4553 msgstr "OPR_AND (phép và lôgíc)\n"
4554
4555 #: vms-alpha.c:6179
4556 #, c-format
4557 msgid "OPR_IOR (logical inclusive or)\n"
4558 msgstr "OPR_IOR (phép lô-gíc inclusive or)\n"
4559
4560 #: vms-alpha.c:6182
4561 #, c-format
4562 msgid "OPR_EOR (logical exclusive or)\n"
4563 msgstr "OPR_EOR (phép lô-gíc exclusive or)\n"
4564
4565 #: vms-alpha.c:6185
4566 #, c-format
4567 msgid "OPR_NEG (negate)\n"
4568 msgstr "OPR_NEG (âm)\n"
4569
4570 #: vms-alpha.c:6188
4571 #, c-format
4572 msgid "OPR_COM (complement)\n"
4573 msgstr "OPR_COM (bù)\n"
4574
4575 #: vms-alpha.c:6191
4576 #, c-format
4577 msgid "OPR_INSV (insert field)\n"
4578 msgstr "OPR_INSV (chèn thêm trường)\n"
4579
4580 #: vms-alpha.c:6194
4581 #, c-format
4582 msgid "OPR_ASH (arithmetic shift)\n"
4583 msgstr "OPR_ASH (dịch số học)\n"
4584
4585 #: vms-alpha.c:6197
4586 #, c-format
4587 msgid "OPR_USH (unsigned shift)\n"
4588 msgstr "OPR_USH (dịch không dấu)\n"
4589
4590 #: vms-alpha.c:6200
4591 #, c-format
4592 msgid "OPR_ROT (rotate)\n"
4593 msgstr "OPR_ROT (quay)\n"
4594
4595 #: vms-alpha.c:6203
4596 #, c-format
4597 msgid "OPR_SEL (select)\n"
4598 msgstr "OPR_SEL (tuyển)\n"
4599
4600 #: vms-alpha.c:6206
4601 #, c-format
4602 msgid "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n"
4603 msgstr "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n"
4604
4605 #: vms-alpha.c:6209
4606 #, c-format
4607 msgid "OPR_REDEF (define a literal)\n"
4608 msgstr "OPR_REDEF (định nghĩa một đoạn văn\n"
4609
4610 #: vms-alpha.c:6213
4611 #, c-format
4612 msgid "STC_LP (store cond linkage pair)\n"
4613 msgstr "STC_LP (store cond linkage pair)\n"
4614
4615 #: vms-alpha.c:6217
4616 #, c-format
4617 msgid "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n"
4618 msgstr "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n"
4619
4620 #: vms-alpha.c:6218
4621 #, c-format
4622 msgid " linkage index: %u, procedure: %.*s\n"
4623 msgstr " mục lục liên kết: %u, thủ tục: %.*s\n"
4624
4625 #: vms-alpha.c:6221
4626 #, c-format
4627 msgid " signature: %.*s\n"
4628 msgstr " chữ ký: %.*s\n"
4629
4630 #: vms-alpha.c:6224
4631 #, c-format
4632 msgid "STC_GBL (store cond global)\n"
4633 msgstr "STC_GBL (store cond toàn cục)\n"
4634
4635 #: vms-alpha.c:6225
4636 #, c-format
4637 msgid " linkage index: %u, global: %.*s\n"
4638 msgstr " mục lục liên kết: %u, toàn cục: %.*s\n"
4639
4640 #: vms-alpha.c:6229
4641 #, c-format
4642 msgid "STC_GCA (store cond code address)\n"
4643 msgstr "STC_GCA (store cond địa chỉ mã)\n"
4644
4645 #: vms-alpha.c:6230
4646 #, c-format
4647 msgid " linkage index: %u, procedure name: %.*s\n"
4648 msgstr " mục lục liên kết: %u, tên thủ tục: %.*s\n"
4649
4650 #: vms-alpha.c:6234
4651 #, c-format
4652 msgid "STC_PS (store cond psect + offset)\n"
4653 msgstr "STC_PS (store cond psect + khoảng bù)\n"
4654
4655 #: vms-alpha.c:6236
4656 #, c-format
4657 msgid " linkage index: %u, psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n"
4658 msgstr " mục lục liên kết: %u, psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n"
4659
4660 #: vms-alpha.c:6243
4661 #, c-format
4662 msgid "STC_NOP_GBL (store cond NOP at global addr)\n"
4663 msgstr "STC_NOP_GBL (store cond NOP tại địa chỉ toàn cục)\n"
4664
4665 #: vms-alpha.c:6247
4666 #, c-format
4667 msgid "STC_NOP_PS (store cond NOP at psect + offset)\n"
4668 msgstr "STC_NOP_PS (store cond NOP tại psect + khoảng bù)\n"
4669
4670 #: vms-alpha.c:6251
4671 #, c-format
4672 msgid "STC_BSR_GBL (store cond BSR at global addr)\n"
4673 msgstr "STC_BSR_GBL (store cond BSR ở địa chỉ toàn cục)\n"
4674
4675 #: vms-alpha.c:6255
4676 #, c-format
4677 msgid "STC_BSR_PS (store cond BSR at psect + offset)\n"
4678 msgstr "STC_BSR_PS (store cond BSR tại psect + khoảng bù)\n"
4679
4680 #: vms-alpha.c:6259
4681 #, c-format
4682 msgid "STC_LDA_GBL (store cond LDA at global addr)\n"
4683 msgstr "STC_LDA_GBL (store cond LDA tại địa chỉ toàn cục)\n"
4684
4685 #: vms-alpha.c:6263
4686 #, c-format
4687 msgid "STC_LDA_PS (store cond LDA at psect + offset)\n"
4688 msgstr "STC_LDA_PS (store cond LDA tại psect + khoảng bù)\n"
4689
4690 #: vms-alpha.c:6267
4691 #, c-format
4692 msgid "STC_BOH_GBL (store cond BOH at global addr)\n"
4693 msgstr "STC_BOH_GBL (store cond BOH tại địa chỉ toàn cục)\n"
4694
4695 #: vms-alpha.c:6271
4696 #, c-format
4697 msgid "STC_BOH_PS (store cond BOH at psect + offset)\n"
4698 msgstr "STC_BOH_PS (store cond BOH tại psect + khoảng bù)\n"
4699
4700 #: vms-alpha.c:6276
4701 #, c-format
4702 msgid "STC_NBH_GBL (store cond or hint at global addr)\n"
4703 msgstr "STC_NBH_GBL (store cond hoặc hint tại địa chỉ toàn cục)\n"
4704
4705 #: vms-alpha.c:6280
4706 #, c-format
4707 msgid "STC_NBH_PS (store cond or hint at psect + offset)\n"
4708 msgstr "STC_NBH_PS (store cond hoặc hint tại psect + khoảng bù)\n"
4709
4710 #: vms-alpha.c:6284
4711 #, c-format
4712 msgid "CTL_SETRB (set relocation base)\n"
4713 msgstr "CTL_SETRB (set relocation base)\n"
4714
4715 #: vms-alpha.c:6290
4716 #, c-format
4717 msgid "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n"
4718 msgstr "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n"
4719
4720 #: vms-alpha.c:6294
4721 #, c-format
4722 msgid "CTL_DFLOC (define location)\n"
4723 msgstr "CTL_DFLOC (định nghĩa vị trí)\n"
4724
4725 #: vms-alpha.c:6297
4726 #, c-format
4727 msgid "CTL_STLOC (set location)\n"
4728 msgstr "CTL_STLOC (đặt vị trí)\n"
4729
4730 #: vms-alpha.c:6300
4731 #, c-format
4732 msgid "CTL_STKDL (stack defined location)\n"
4733 msgstr "CTL_STKDL (vị trí đã định nghĩa stack)\n"
4734
4735 #: vms-alpha.c:6303 vms-alpha.c:6717
4736 #, c-format
4737 msgid "*unhandled*\n"
4738 msgstr "*không được quản lý*\n"
4739
4740 #: vms-alpha.c:6333 vms-alpha.c:6372
4741 #, c-format
4742 msgid "cannot read GST record length\n"
4743 msgstr "không thể đọc độ dài bản ghi GST\n"
4744
4745 #. Ill-formed.
4746 #: vms-alpha.c:6354
4747 #, c-format
4748 msgid "cannot find EMH in first GST record\n"
4749 msgstr "không tìm thấy EMH trong bản ghi đầu tiên của GST\n"
4750
4751 #: vms-alpha.c:6380
4752 #, c-format
4753 msgid "cannot read GST record header\n"
4754 msgstr "không thể đọc bản ghi phần đầu GST\n"
4755
4756 #: vms-alpha.c:6393
4757 #, c-format
4758 msgid " corrupted GST\n"
4759 msgstr " GST bị hỏng\n"
4760
4761 #: vms-alpha.c:6401
4762 #, c-format
4763 msgid "cannot read GST record\n"
4764 msgstr "không thể đọc bản ghi GST\n"
4765
4766 #: vms-alpha.c:6430
4767 #, c-format
4768 msgid " unhandled EOBJ record type %u\n"
4769 msgstr " EOBJ kiểu bản ghi chưa được quản lý %u\n"
4770
4771 #: vms-alpha.c:6453
4772 #, c-format
4773 msgid " bitcount: %u, base addr: 0x%08x\n"
4774 msgstr " sốbít: %u, địachỉcơsở: 0x%08x\n"
4775
4776 #: vms-alpha.c:6466
4777 #, c-format
4778 msgid " bitmap: 0x%08x (count: %u):\n"
4779 msgstr " bitmap: 0x%08x (số lượng: %u):\n"
4780
4781 #: vms-alpha.c:6473
4782 #, c-format
4783 msgid " %08x"
4784 msgstr " %08x"
4785
4786 #: vms-alpha.c:6498
4787 #, c-format
4788 msgid " image %u (%u entries)\n"
4789 msgstr " ảnh %u (%u mục)\n"
4790
4791 #: vms-alpha.c:6503
4792 #, c-format
4793 msgid " offset: 0x%08x, val: 0x%08x\n"
4794 msgstr " khoảng bù: 0x%08x, val: 0x%08x\n"
4795
4796 #: vms-alpha.c:6524
4797 #, c-format
4798 msgid " image %u (%u entries), offsets:\n"
4799 msgstr " ảnh %u (%u mục), khoảng bù:\n"
4800
4801 #: vms-alpha.c:6531
4802 #, c-format
4803 msgid " 0x%08x"
4804 msgstr " 0x%08x"
4805
4806 #. 64 bits.
4807 #: vms-alpha.c:6653
4808 #, c-format
4809 msgid "64 bits *unhandled*\n"
4810 msgstr "64 bits *chưa được nắm giữ*\n"
4811
4812 #: vms-alpha.c:6657
4813 #, c-format
4814 msgid "class: %u, dtype: %u, length: %u, pointer: 0x%08x\n"
4815 msgstr "lớp: %u, dtype: %u, độ dài: %u, con trỏ: 0x%08x\n"
4816
4817 #: vms-alpha.c:6668
4818 #, c-format
4819 msgid "non-contiguous array of %s\n"
4820 msgstr "mảng không kề nhau của %s\n"
4821
4822 #: vms-alpha.c:6672
4823 #, c-format
4824 msgid "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n"
4825 msgstr "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n"
4826
4827 #: vms-alpha.c:6676
4828 #, c-format
4829 msgid "arsize: %u, a0: 0x%08x\n"
4830 msgstr "arsize: %u, a0: 0x%08x\n"
4831
4832 #: vms-alpha.c:6680
4833 #, c-format
4834 msgid "Strides:\n"
4835 msgstr "Bước dài:\n"
4836
4837 #: vms-alpha.c:6685
4838 #, c-format
4839 msgid "[%u]: %u\n"
4840 msgstr "[%u]: %u\n"
4841
4842 #: vms-alpha.c:6690
4843 #, c-format
4844 msgid "Bounds:\n"
4845 msgstr "Các giới hạn:\n"
4846
4847 #: vms-alpha.c:6695
4848 #, c-format
4849 msgid "[%u]: Lower: %u, upper: %u\n"
4850 msgstr "[%u]: thường: %u, hoa: %u\n"
4851
4852 #: vms-alpha.c:6707
4853 #, fuzzy, c-format
4854 msgid "unaligned bit-string of %s\n"
4855 msgstr "Xâu chữ tìm kiếm:"
4856
4857 #: vms-alpha.c:6711
4858 #, c-format
4859 msgid "base: %u, pos: %u\n"
4860 msgstr "cơ sở: %u, vịtrí: %u\n"
4861
4862 #: vms-alpha.c:6731
4863 #, c-format
4864 msgid "vflags: 0x%02x, value: 0x%08x "
4865 msgstr "vflags: 0x%02x, giá trị: 0x%08x "
4866
4867 #: vms-alpha.c:6737
4868 #, c-format
4869 msgid "(no value)\n"
4870 msgstr "(không có giá trị)\n"
4871
4872 #: vms-alpha.c:6740
4873 #, c-format
4874 msgid "(not active)\n"
4875 msgstr "(không hoạt động)\n"
4876
4877 #: vms-alpha.c:6743
4878 #, c-format
4879 msgid "(not allocated)\n"
4880 msgstr "(chưa được cấp phát)\n"
4881
4882 #: vms-alpha.c:6746
4883 #, c-format
4884 msgid "(descriptor)\n"
4885 msgstr "(bộ mô tả)\n"
4886
4887 #: vms-alpha.c:6750
4888 #, c-format
4889 msgid "(trailing value)\n"
4890 msgstr "(giá trị của dấu vết)\n"
4891
4892 #: vms-alpha.c:6753
4893 #, fuzzy, c-format
4894 msgid "(value spec follows)\n"
4895 msgstr "không hiểu giá trị dành cho đặc tính trường: %d\n"
4896
4897 #: vms-alpha.c:6756
4898 #, c-format
4899 msgid "(at bit offset %u)\n"
4900 msgstr "(tại bít bù %u)\n"
4901
4902 #: vms-alpha.c:6759
4903 #, c-format
4904 msgid "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: "
4905 msgstr "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: "
4906
4907 #: vms-alpha.c:6766
4908 msgid "literal"
4909 msgstr "văn chương"
4910
4911 #: vms-alpha.c:6769
4912 msgid "address"
4913 msgstr "địa chỉ"
4914
4915 #: vms-alpha.c:6772
4916 msgid "desc"
4917 msgstr "desc"
4918
4919 #: vms-alpha.c:6775
4920 msgid "reg"
4921 msgstr "reg"
4922
4923 #: vms-alpha.c:6850
4924 #, c-format
4925 msgid "Debug symbol table:\n"
4926 msgstr "Bảng ký hiệu gỡ lỗi:\n"
4927
4928 #: vms-alpha.c:6861
4929 #, c-format
4930 msgid "cannot read DST header\n"
4931 msgstr "không thể đọc DST header\n"
4932
4933 #: vms-alpha.c:6866
4934 #, c-format
4935 msgid " type: %3u, len: %3u (at 0x%08x): "
4936 msgstr " kiểu: %3u, dài: %3u (tại 0x%08x): "
4937
4938 #: vms-alpha.c:6880
4939 #, c-format
4940 msgid "cannot read DST symbol\n"
4941 msgstr "không thể đọc ký hiệu DST\n"
4942
4943 #: vms-alpha.c:6923
4944 #, c-format
4945 msgid "standard data: %s\n"
4946 msgstr "dữ liệu chuẩn: %s\n"
4947
4948 #: vms-alpha.c:6926 vms-alpha.c:7010
4949 #, c-format
4950 msgid " name: %.*s\n"
4951 msgstr " tên: %.*s\n"
4952
4953 #: vms-alpha.c:6933
4954 #, c-format
4955 msgid "modbeg\n"
4956 msgstr "modbeg\n"
4957
4958 #: vms-alpha.c:6934
4959 #, c-format
4960 msgid " flags: %d, language: %u, major: %u, minor: %u\n"
4961 msgstr " cờ: %d, ngôn ngữ: %u, số lớn: %u, số nhỏ: %u\n"
4962
4963 #: vms-alpha.c:6940 vms-alpha.c:7206
4964 #, c-format
4965 msgid " module name: %.*s\n"
4966 msgstr " tên mô-đun : %.*s\n"
4967
4968 #: vms-alpha.c:6943
4969 #, c-format
4970 msgid " compiler : %.*s\n"
4971 msgstr " trình dịch : %.*s\n"
4972
4973 #: vms-alpha.c:6948
4974 #, c-format
4975 msgid "modend\n"
4976 msgstr "modend\n"
4977
4978 #: vms-alpha.c:6955
4979 msgid "rtnbeg\n"
4980 msgstr "rtnbeg\n"
4981
4982 #: vms-alpha.c:6956
4983 #, c-format
4984 msgid " flags: %u, address: 0x%08x, pd-address: 0x%08x\n"
4985 msgstr " cờ: %u, địa chỉ: 0x%08x, địa chỉ pd: 0x%08x\n"
4986
4987 #: vms-alpha.c:6961
4988 #, c-format
4989 msgid " routine name: %.*s\n"
4990 msgstr " tên thủ tục: %.*s\n"
4991
4992 #: vms-alpha.c:6969
4993 #, c-format
4994 msgid "rtnend: size 0x%08x\n"
4995 msgstr "rtnend: kích thước 0x%08x\n"
4996
4997 #: vms-alpha.c:6977
4998 #, c-format
4999 msgid "prolog: bkpt address 0x%08x\n"
5000 msgstr "prolog: địa chỉ bkpt 0x%08x\n"
5001
5002 #: vms-alpha.c:6985
5003 #, c-format
5004 msgid "epilog: flags: %u, count: %u\n"
5005 msgstr "epilog: cờ: %u, số lượng: %u\n"
5006
5007 #: vms-alpha.c:6994
5008 #, c-format
5009 msgid "blkbeg: address: 0x%08x, name: %.*s\n"
5010 msgstr "blkbeg: địa chỉ: 0x%08x, tên: %.*s\n"
5011
5012 #: vms-alpha.c:7003
5013 #, c-format
5014 msgid "blkend: size: 0x%08x\n"
5015 msgstr "blkend: kích thước: 0x%08x\n"
5016
5017 #: vms-alpha.c:7009
5018 #, c-format
5019 msgid "typspec (len: %u)\n"
5020 msgstr "typspec (dài: %u)\n"
5021
5022 #: vms-alpha.c:7016
5023 #, c-format
5024 msgid "septyp, name: %.*s\n"
5025 msgstr "septyp, tên: %.*s\n"
5026
5027 #: vms-alpha.c:7025
5028 #, c-format
5029 msgid "recbeg: name: %.*s\n"
5030 msgstr "recbeg: tên: %.*s\n"
5031
5032 #: vms-alpha.c:7032
5033 #, c-format
5034 msgid "recend\n"
5035 msgstr ""
5036
5037 #: vms-alpha.c:7035
5038 #, c-format
5039 msgid "enumbeg, len: %u, name: %.*s\n"
5040 msgstr "enumbeg, dài: %u, tên: %.*s\n"
5041
5042 #: vms-alpha.c:7039
5043 #, c-format
5044 msgid "enumelt, name: %.*s\n"
5045 msgstr "enumelt, tên: %.*s\n"
5046
5047 #: vms-alpha.c:7043
5048 #, c-format
5049 msgid "enumend\n"
5050 msgstr ""
5051
5052 #: vms-alpha.c:7060
5053 #, c-format
5054 msgid "discontiguous range (nbr: %u)\n"
5055 msgstr "vùng không tiếp giáp nhau (nbr: %u)\n"
5056
5057 #: vms-alpha.c:7062
5058 #, c-format
5059 msgid " address: 0x%08x, size: %u\n"
5060 msgstr " địa chỉ: 0x%08x, kích thước: %u\n"
5061
5062 #: vms-alpha.c:7072
5063 #, c-format
5064 msgid "line num (len: %u)\n"
5065 msgstr "số dòng (dài: %u)\n"
5066
5067 #: vms-alpha.c:7089
5068 #, c-format
5069 msgid "delta_pc_w %u\n"
5070 msgstr "delta_pc_w %u\n"
5071
5072 #: vms-alpha.c:7096
5073 #, c-format
5074 msgid "incr_linum(b): +%u\n"
5075 msgstr "incr_linum(b): +%u\n"
5076
5077 #: vms-alpha.c:7102
5078 #, c-format
5079 msgid "incr_linum_w: +%u\n"
5080 msgstr "incr_linum_w: +%u\n"
5081
5082 #: vms-alpha.c:7108
5083 #, c-format
5084 msgid "incr_linum_l: +%u\n"
5085 msgstr "incr_linum_l: +%u\n"
5086
5087 #: vms-alpha.c:7114
5088 #, c-format
5089 msgid "set_line_num(w) %u\n"
5090 msgstr "set_line_num(w) %u\n"
5091
5092 #: vms-alpha.c:7119
5093 #, c-format
5094 msgid "set_line_num_b %u\n"
5095 msgstr "set_line_num_b %u\n"
5096
5097 #: vms-alpha.c:7124
5098 #, c-format
5099 msgid "set_line_num_l %u\n"
5100 msgstr "set_line_num_l %u\n"
5101
5102 #: vms-alpha.c:7129
5103 #, c-format
5104 msgid "set_abs_pc: 0x%08x\n"
5105 msgstr "set_abs_pc: 0x%08x\n"
5106
5107 #: vms-alpha.c:7133
5108 #, c-format
5109 msgid "delta_pc_l: +0x%08x\n"
5110 msgstr "delta_pc_l: +0x%08x\n"
5111
5112 #: vms-alpha.c:7138
5113 #, c-format
5114 msgid "term(b): 0x%02x"
5115 msgstr "term(b): 0x%02x"
5116
5117 #: vms-alpha.c:7140
5118 #, c-format
5119 msgid " pc: 0x%08x\n"
5120 msgstr " pc: 0x%08x\n"
5121
5122 #: vms-alpha.c:7145
5123 #, c-format
5124 msgid "term_w: 0x%04x"
5125 msgstr "term_w: 0x%04x"
5126
5127 #: vms-alpha.c:7147
5128 #, c-format
5129 msgid " pc: 0x%08x\n"
5130 msgstr " pc: 0x%08x\n"
5131
5132 #: vms-alpha.c:7153
5133 #, c-format
5134 msgid "delta pc +%-4d"
5135 msgstr "delta pc +%-4d"
5136
5137 #: vms-alpha.c:7156
5138 #, c-format
5139 msgid " pc: 0x%08x line: %5u\n"
5140 msgstr " pc: 0x%08x line: %5u\n"
5141
5142 #: vms-alpha.c:7161
5143 #, c-format
5144 msgid " *unhandled* cmd %u\n"
5145 msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n"
5146
5147 #: vms-alpha.c:7176
5148 #, c-format
5149 msgid "source (len: %u)\n"
5150 msgstr "nguồn (dài: %u)\n"
5151
5152 #: vms-alpha.c:7190
5153 #, c-format
5154 msgid " declfile: len: %u, flags: %u, fileid: %u\n"
5155 msgstr " declfile: len: %u, cờ: %u, fileid: %u\n"
5156
5157 #: vms-alpha.c:7194
5158 #, c-format
5159 msgid " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n"
5160 msgstr " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n"
5161
5162 #: vms-alpha.c:7203
5163 #, c-format
5164 msgid " filename : %.*s\n"
5165 msgstr " tên tập tin : %.*s\n"
5166
5167 #: vms-alpha.c:7212
5168 #, c-format
5169 msgid " setfile %u\n"
5170 msgstr " setfile %u\n"
5171
5172 #: vms-alpha.c:7217 vms-alpha.c:7222
5173 #, c-format
5174 msgid " setrec %u\n"
5175 msgstr " setrec %u\n"
5176
5177 #: vms-alpha.c:7227 vms-alpha.c:7232
5178 #, c-format
5179 msgid " setlnum %u\n"
5180 msgstr " setlnum %u\n"
5181
5182 #: vms-alpha.c:7237 vms-alpha.c:7242
5183 #, c-format
5184 msgid " deflines %u\n"
5185 msgstr " deflines %u\n"
5186
5187 #: vms-alpha.c:7246
5188 #, c-format
5189 msgid " formfeed\n"
5190 msgstr " formfeed\n"
5191
5192 #: vms-alpha.c:7250
5193 #, c-format
5194 msgid " *unhandled* cmd %u\n"
5195 msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n"
5196
5197 #: vms-alpha.c:7262
5198 #, c-format
5199 msgid "*unhandled* dst type %u\n"
5200 msgstr "kiểu dst *chưa được cầm* %u\n"
5201
5202 #: vms-alpha.c:7294
5203 #, c-format
5204 msgid "cannot read EIHD\n"
5205 msgstr "không thể đọc EIHD\n"
5206
5207 #: vms-alpha.c:7297
5208 #, c-format
5209 msgid "EIHD: (size: %u, nbr blocks: %u)\n"
5210 msgstr "EIHD: (kích thước: %u, khối nbr: %u)\n"
5211
5212 #: vms-alpha.c:7300
5213 #, c-format
5214 msgid " majorid: %u, minorid: %u\n"
5215 msgstr " sốlớn: %u, sốnhỏ: %u\n"
5216
5217 #: vms-alpha.c:7308
5218 msgid "executable"
5219 msgstr "có thể thực thi"
5220
5221 #: vms-alpha.c:7311
5222 msgid "linkable image"
5223 msgstr "ảnh có thể liên kết"
5224
5225 #: vms-alpha.c:7317
5226 #, c-format
5227 msgid " image type: %u (%s)"
5228 msgstr " kiểu ảnh: %u (%s)"
5229
5230 #: vms-alpha.c:7323
5231 msgid "native"
5232 msgstr "tự nhiên"
5233
5234 #: vms-alpha.c:7326
5235 msgid "CLI"
5236 msgstr "CLI"
5237
5238 #: vms-alpha.c:7332
5239 #, c-format
5240 msgid ", subtype: %u (%s)\n"
5241 msgstr ", kiểucon: %u (%s)\n"
5242
5243 #: vms-alpha.c:7338
5244 #, c-format
5245 msgid " offsets: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, patch: %u\n"
5246 msgstr " khoảng bù: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, vá: %u\n"
5247
5248 #: vms-alpha.c:7342
5249 #, c-format
5250 msgid " fixup info rva: "
5251 msgstr " sửa thông tin rva: "
5252
5253 #: vms-alpha.c:7344
5254 #, c-format
5255 msgid ", symbol vector rva: "
5256 msgstr ", véc-tơ ký hiệu rva: "
5257
5258 #: vms-alpha.c:7347
5259 #, c-format
5260 msgid ""
5261 "\n"
5262 " version array off: %u\n"
5263 msgstr ""
5264 "\n"
5265 " mảng phiên bản vị tắt: %u\n"
5266
5267 #: vms-alpha.c:7351
5268 #, c-format
5269 msgid " img I/O count: %u, nbr channels: %u, req pri: %08x%08x\n"
5270 msgstr " số lượng img V/R: %u, các kênh nbr: %u, req pri: %08x%08x\n"
5271
5272 #: vms-alpha.c:7357
5273 #, c-format
5274 msgid " linker flags: %08x:"
5275 msgstr " cờ liên kết: %08x:"
5276
5277 #: vms-alpha.c:7387
5278 #, c-format
5279 msgid " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n"
5280 msgstr " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n"
5281
5282 #: vms-alpha.c:7393
5283 #, c-format
5284 msgid " BPAGE: %u"
5285 msgstr " BPAGE: %u"
5286
5287 #: vms-alpha.c:7399
5288 #, c-format
5289 msgid ", ext fixup offset: %u, no_opt psect off: %u"
5290 msgstr ", khoảng bù sửa chữa ext: %u, no_opt psect tắt: %u"
5291
5292 #: vms-alpha.c:7402
5293 #, c-format
5294 msgid ", alias: %u\n"
5295 msgstr ", bí danh: %u\n"
5296
5297 #: vms-alpha.c:7410
5298 #, c-format
5299 msgid "system version array information:\n"
5300 msgstr "thông tin về phiên bản của mảng từ hệ thống\n"
5301
5302 #: vms-alpha.c:7414
5303 #, c-format
5304 msgid "cannot read EIHVN header\n"
5305 msgstr "không thể đọc EIHVN header\n"
5306
5307 #: vms-alpha.c:7424
5308 #, c-format
5309 msgid "cannot read EIHVN version\n"
5310 msgstr "không thể đọc phiên bản EIHVN\n"
5311
5312 #: vms-alpha.c:7427
5313 #, c-format
5314 msgid " %02u "
5315 msgstr " %02u "
5316
5317 #: vms-alpha.c:7431
5318 msgid "BASE_IMAGE "
5319 msgstr "BASE_IMAGE "
5320
5321 #: vms-alpha.c:7434
5322 msgid "MEMORY_MANAGEMENT"
5323 msgstr "MEMORY_MANAGEMENT"
5324
5325 #: vms-alpha.c:7437
5326 msgid "IO "
5327 msgstr "VR"
5328
5329 #: vms-alpha.c:7440
5330 msgid "FILES_VOLUMES "
5331 msgstr "FILES_VOLUMES "
5332
5333 #: vms-alpha.c:7443
5334 msgid "PROCESS_SCHED "
5335 msgstr "PROCESS_SCHED "
5336
5337 #: vms-alpha.c:7446
5338 msgid "SYSGEN "
5339 msgstr "SYSGEN "
5340
5341 #: vms-alpha.c:7449
5342 msgid "CLUSTERS_LOCKMGR "
5343 msgstr "CLUSTERS_LOCKMGR "
5344
5345 #: vms-alpha.c:7452
5346 msgid "LOGICAL_NAMES "
5347 msgstr "LOGICAL_NAMES "
5348
5349 #: vms-alpha.c:7455
5350 msgid "SECURITY "
5351 msgstr "SECURITY "
5352
5353 #: vms-alpha.c:7458
5354 msgid "IMAGE_ACTIVATOR "
5355 msgstr "IMAGE_ACTIVATOR "
5356
5357 #: vms-alpha.c:7461
5358 msgid "NETWORKS "
5359 msgstr "NETWORKS "
5360
5361 #: vms-alpha.c:7464
5362 msgid "COUNTERS "
5363 msgstr "COUNTERS "
5364
5365 #: vms-alpha.c:7467
5366 msgid "STABLE "
5367 msgstr "STABLE "
5368
5369 #: vms-alpha.c:7470
5370 msgid "MISC "
5371 msgstr "MISC "
5372
5373 #: vms-alpha.c:7473
5374 msgid "CPU "
5375 msgstr "CPU "
5376
5377 #: vms-alpha.c:7476
5378 msgid "VOLATILE "
5379 msgstr "VOLATILE "
5380
5381 #: vms-alpha.c:7479
5382 msgid "SHELL "
5383 msgstr "SHELL "
5384
5385 #: vms-alpha.c:7482
5386 msgid "POSIX "
5387 msgstr "POSIX "
5388
5389 #: vms-alpha.c:7485
5390 msgid "MULTI_PROCESSING "
5391 msgstr "MULTI_PROCESSING "
5392
5393 #: vms-alpha.c:7488
5394 msgid "GALAXY "
5395 msgstr "GALAXY "
5396
5397 #: vms-alpha.c:7491
5398 msgid "*unknown* "
5399 msgstr "• không rõ •"
5400
5401 #: vms-alpha.c:7494
5402 #, c-format
5403 msgid ": %u.%u\n"
5404 msgstr ": %u.%u\n"
5405
5406 #: vms-alpha.c:7507 vms-alpha.c:7766
5407 #, c-format
5408 msgid "cannot read EIHA\n"
5409 msgstr "không thể đọc EIHA\n"
5410
5411 #: vms-alpha.c:7510
5412 #, c-format
5413 msgid "Image activation: (size=%u)\n"
5414 msgstr "Hoạt hóa ảnh: (kích thước=%u)\n"
5415
5416 #: vms-alpha.c:7512
5417 #, c-format
5418 msgid " First address : 0x%08x 0x%08x\n"
5419 msgstr " Địa chỉ đầu tiên : 0x%08x 0x%08x\n"
5420
5421 #: vms-alpha.c:7515
5422 #, c-format
5423 msgid " Second address: 0x%08x 0x%08x\n"
5424 msgstr "Địa chỉ thứ hai: 0x%08x 0x%08x\n"
5425
5426 #: vms-alpha.c:7518
5427 #, c-format
5428 msgid " Third address : 0x%08x 0x%08x\n"
5429 msgstr "Địa chỉ thứ ba : 0x%08x 0x%08x\n"
5430
5431 #: vms-alpha.c:7521
5432 #, c-format
5433 msgid " Fourth address: 0x%08x 0x%08x\n"
5434 msgstr "Địa chỉ thứ tư: 0x%08x 0x%08x\n"
5435
5436 #: vms-alpha.c:7524
5437 #, c-format
5438 msgid " Shared image : 0x%08x 0x%08x\n"
5439 msgstr "Ảnh được chia sẻ : 0x%08x 0x%08x\n"
5440
5441 #: vms-alpha.c:7535
5442 #, c-format
5443 msgid "cannot read EIHI\n"
5444 msgstr "không thể đọc EIHI\n"
5445
5446 #: vms-alpha.c:7538
5447 #, c-format
5448 msgid "Image identification: (major: %u, minor: %u)\n"
5449 msgstr "Định danh ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u)\n"
5450
5451 #: vms-alpha.c:7541
5452 #, c-format
5453 msgid " image name : %.*s\n"
5454 msgstr " tên ảnh : %.*s\n"
5455
5456 #: vms-alpha.c:7543
5457 #, c-format
5458 msgid " link time : %s\n"
5459 msgstr " thời gian liên kết : %s\n"
5460
5461 #: vms-alpha.c:7545
5462 #, c-format
5463 msgid " image ident : %.*s\n"
5464 msgstr " ident ảnh : %.*s\n"
5465
5466 #: vms-alpha.c:7547
5467 #, c-format
5468 msgid " linker ident : %.*s\n"
5469 msgstr " ident bộ liên kết : %.*s\n"
5470
5471 #: vms-alpha.c:7549
5472 #, fuzzy, c-format
5473 msgid " image build ident: %.*s\n"
5474 msgstr "IDENT: socket() không thành công"
5475
5476 #: vms-alpha.c:7559
5477 #, c-format
5478 msgid "cannot read EIHS\n"
5479 msgstr "không thể đọc EIHS\n"
5480
5481 #: vms-alpha.c:7562
5482 #, c-format
5483 msgid "Image symbol & debug table: (major: %u, minor: %u)\n"
5484 msgstr "Ký hiệu ảnh & bảng gỡ lỗi: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n"
5485
5486 #: vms-alpha.c:7567
5487 #, c-format
5488 msgid " debug symbol table : vbn: %u, size: %u (0x%x)\n"
5489 msgstr " gỡ lỗi bảng ký hiệu : vbn: %u, kích thước: %u (0x%x)\n"
5490
5491 #: vms-alpha.c:7571
5492 #, c-format
5493 msgid " global symbol table: vbn: %u, records: %u\n"
5494 msgstr " bảng ký hiệu toàn cục: vbn: %u, bản ghi: %u\n"
5495
5496 #: vms-alpha.c:7575
5497 #, c-format
5498 msgid " debug module table : vbn: %u, size: %u\n"
5499 msgstr " gỡ lỗi bảng mô-đun : vbn: %u, kích thước: %u\n"
5500
5501 #: vms-alpha.c:7588
5502 #, c-format
5503 msgid "cannot read EISD\n"
5504 msgstr "không thể đọc EISD\n"
5505
5506 #: vms-alpha.c:7598
5507 #, c-format
5508 msgid "Image section descriptor: (major: %u, minor: %u, size: %u, offset: %u)\n"
5509 msgstr "Bộ mô tả phần ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u, kích thước: %u, khoảng bù: %u)\n"
5510
5511 #: vms-alpha.c:7605
5512 #, c-format
5513 msgid " section: base: 0x%08x%08x size: 0x%08x\n"
5514 msgstr " phần: base: 0x%08x%08x kích thước: 0x%08x\n"
5515
5516 #: vms-alpha.c:7610
5517 #, c-format
5518 msgid " flags: 0x%04x"
5519 msgstr " các cờ: 0x%04x"
5520
5521 #: vms-alpha.c:7647
5522 #, c-format
5523 msgid " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u type: %u ("
5524 msgstr " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u kiểu: %u ("
5525
5526 #: vms-alpha.c:7653
5527 msgid "NORMAL"
5528 msgstr "BÌNH-THƯỜNG"
5529
5530 #: vms-alpha.c:7656
5531 msgid "SHRFXD"
5532 msgstr "SHRFXD"
5533
5534 #: vms-alpha.c:7659
5535 msgid "PRVFXD"
5536 msgstr "PRVFXD"
5537
5538 #: vms-alpha.c:7662
5539 msgid "SHRPIC"
5540 msgstr "SHRPIC"
5541
5542 #: vms-alpha.c:7665
5543 msgid "PRVPIC"
5544 msgstr "PRVPIC"
5545
5546 #: vms-alpha.c:7668
5547 msgid "USRSTACK"
5548 msgstr "USRSTACK"
5549
5550 #: vms-alpha.c:7676
5551 #, c-format
5552 msgid " ident: 0x%08x, name: %.*s\n"
5553 msgstr " ident: 0x%08x, tên: %.*s\n"
5554
5555 #: vms-alpha.c:7686
5556 #, c-format
5557 msgid "cannot read DMT\n"
5558 msgstr "không thể đọc DMT\n"
5559
5560 #: vms-alpha.c:7690
5561 #, c-format
5562 msgid "Debug module table:\n"
5563 msgstr "Bảng gỡ lỗi mô-đun:\n"
5564
5565 #: vms-alpha.c:7699
5566 #, c-format
5567 msgid "cannot read DMT header\n"
5568 msgstr "không thể đọc DMT header\n"
5569
5570 #: vms-alpha.c:7704
5571 #, c-format
5572 msgid " module offset: 0x%08x, size: 0x%08x, (%u psects)\n"
5573 msgstr " khoảng bù mô-đun: 0x%08x, kích thước: 0x%08x, (%u psects)\n"
5574
5575 #: vms-alpha.c:7714
5576 #, c-format
5577 msgid "cannot read DMT psect\n"
5578 msgstr "không thể đọc DMT psect\n"
5579
5580 #: vms-alpha.c:7717
5581 #, c-format
5582 msgid " psect start: 0x%08x, length: %u\n"
5583 msgstr " psect bắt đầu: 0x%08x, độ dài: %u\n"
5584
5585 #: vms-alpha.c:7730
5586 #, c-format
5587 msgid "cannot read DST\n"
5588 msgstr "không thể đọc DST\n"
5589
5590 #: vms-alpha.c:7740
5591 #, c-format
5592 msgid "cannot read GST\n"
5593 msgstr "không thể đọc GST\n"
5594
5595 #: vms-alpha.c:7744
5596 #, c-format
5597 msgid "Global symbol table:\n"
5598 msgstr "Bảng ký hiệu toàn cục: \n"
5599
5600 #: vms-alpha.c:7772
5601 #, c-format
5602 msgid "Image activator fixup: (major: %u, minor: %u)\n"
5603 msgstr "Sửa chữa ảnh hoạt động: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n"
5604
5605 #: vms-alpha.c:7775
5606 #, c-format
5607 msgid " iaflink : 0x%08x %08x\n"
5608 msgstr " iaflink : 0x%08x %08x\n"
5609
5610 #: vms-alpha.c:7778
5611 #, c-format
5612 msgid " fixuplnk: 0x%08x %08x\n"
5613 msgstr " fixuplnk: 0x%08x %08x\n"
5614
5615 #: vms-alpha.c:7781
5616 #, c-format
5617 msgid " size : %u\n"
5618 msgstr " kích thước : %u\n"
5619
5620 #: vms-alpha.c:7783
5621 #, c-format
5622 msgid " flags: 0x%08x\n"
5623 msgstr " các cờ: 0x%08x\n"
5624
5625 #: vms-alpha.c:7787
5626 #, c-format
5627 msgid " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n"
5628 msgstr " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n"
5629
5630 #: vms-alpha.c:7791
5631 #, c-format
5632 msgid " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n"
5633 msgstr " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n"
5634
5635 #: vms-alpha.c:7795
5636 #, c-format
5637 msgid " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n"
5638 msgstr " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n"
5639
5640 #: vms-alpha.c:7798
5641 #, c-format
5642 msgid " chgprtoff : %5u\n"
5643 msgstr " chgprtoff : %5u\n"
5644
5645 #: vms-alpha.c:7801
5646 #, c-format
5647 msgid " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n"
5648 msgstr " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n"
5649
5650 #: vms-alpha.c:7803
5651 #, c-format
5652 msgid " shlextra : %5u, permctx : %5u\n"
5653 msgstr " shlextra : %5u, permctx : %5u\n"
5654
5655 #: vms-alpha.c:7806
5656 #, c-format
5657 msgid " base_va : 0x%08x\n"
5658 msgstr " base_va : 0x%08x\n"
5659
5660 #: vms-alpha.c:7808
5661 #, c-format
5662 msgid " lppsbfixoff: %5u\n"
5663 msgstr " lppsbfixoff: %5u\n"
5664
5665 #: vms-alpha.c:7816
5666 #, c-format
5667 msgid " Shareable images:\n"
5668 msgstr "Ảnh có thể chia sẻ:\n"
5669
5670 #: vms-alpha.c:7820
5671 #, c-format
5672 msgid " %u: size: %u, flags: 0x%02x, name: %.*s\n"
5673 msgstr " %u: kích thước: %u, cờ: 0x%02x, tên: %.*s\n"
5674
5675 #: vms-alpha.c:7827
5676 #, c-format
5677 msgid " quad-word relocation fixups:\n"
5678 msgstr " sửa chữa tái định vị quad-word (bốn từ):\n"
5679
5680 #: vms-alpha.c:7832
5681 #, c-format
5682 msgid " long-word relocation fixups:\n"
5683 msgstr " sửa chữa tái định vị long-word (hai từ):\n"
5684
5685 #: vms-alpha.c:7837
5686 #, c-format
5687 msgid " quad-word .address reference fixups:\n"
5688 msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ quad-word (bốn từ):\n"
5689
5690 #: vms-alpha.c:7842
5691 #, c-format
5692 msgid " long-word .address reference fixups:\n"
5693 msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ long-word (hai từ):\n"
5694
5695 #: vms-alpha.c:7847
5696 #, c-format
5697 msgid " Code Address Reference Fixups:\n"
5698 msgstr " Sửa chữa tham chiếu địa chỉ mã:\n"
5699
5700 #: vms-alpha.c:7852
5701 #, c-format
5702 msgid " Linkage Pairs Referece Fixups:\n"
5703 msgstr ""
5704
5705 #: vms-alpha.c:7861
5706 #, c-format
5707 msgid " Change Protection (%u entries):\n"
5708 msgstr " Bảo vệ Thay đổi (%u mục):\n"
5709
5710 #: vms-alpha.c:7866
5711 #, c-format
5712 msgid " base: 0x%08x %08x, size: 0x%08x, prot: 0x%08x "
5713 msgstr " nền: 0x%08x %08x, kích thước: 0x%08x, prot: 0x%08x "
5714
5715 #. FIXME: we do not yet support relocatable link. It is not obvious
5716 #. how to do it for debug infos.
5717 #: vms-alpha.c:8706
5718 msgid "%P: relocatable link is not supported\n"
5719 msgstr "%P: liên kết có khả năng tái định vị không được hỗ trợ\n"
5720
5721 #: vms-alpha.c:8776
5722 msgid "%P: multiple entry points: in modules %B and %B\n"
5723 msgstr "%P: chỉ vào nhiều điểm: trong mô-đun %B và %B\n"
5724
5725 #: vms-lib.c:1423
5726 #, c-format
5727 msgid "could not open shared image '%s' from '%s'"
5728 msgstr "không thể mở ảnh được chia sẻ '%s' từ '%s'"
5729
5730 #: vms-misc.c:360
5731 msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes"
5732 msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte"
5733
5734 #: vms-misc.c:365
5735 msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes"
5736 msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte"
5737
5738 #: xcofflink.c:836
5739 #, c-format
5740 msgid "%s: XCOFF shared object when not producing XCOFF output"
5741 msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu XCOFF"
5742
5743 #: xcofflink.c:857
5744 #, c-format
5745 msgid "%s: dynamic object with no .loader section"
5746 msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader"
5747
5748 #: xcofflink.c:1416
5749 msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section"
5750 msgstr "%B: \"%s\" có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc"
5751
5752 #: xcofflink.c:1468
5753 msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries"
5754 msgstr "%B: hạng %d ký hiệu \"%s\" không có mục nhập phụ"
5755
5756 #: xcofflink.c:1490
5757 msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d"
5758 msgstr "%B: ký hiệu \"%s\" có kiểu csect không được nhận ra %d"
5759
5760 #: xcofflink.c:1502
5761 msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d"
5762 msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai \"%s\" hạng %d scnum %d scnlen %d"
5763
5764 #: xcofflink.c:1531
5765 msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d"
5766 msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 \"%s\" là hạng %d scnlen %d"
5767
5768 #: xcofflink.c:1677
5769 msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section"
5770 msgstr "%B: csect \"%s\" không phải trong phần bao bọc"
5771
5772 #: xcofflink.c:1784
5773 msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'"
5774 msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD \"%s\""
5775
5776 #: xcofflink.c:2103
5777 msgid "%B: reloc %s:%d not in csect"
5778 msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect"
5779
5780 #: xcofflink.c:3194
5781 #, c-format
5782 msgid "%s: no such symbol"
5783 msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy"
5784
5785 #: xcofflink.c:3299
5786 #, c-format
5787 msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'"
5788 msgstr "cảnh báo: thử xuất ký hiệu chưa được xác định \"%s\""
5789
5790 #: xcofflink.c:3678
5791 msgid "error: undefined symbol __rtinit"
5792 msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit"
5793
5794 #: xcofflink.c:4057
5795 msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%s'"
5796 msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra \"%s\""
5797
5798 #: xcofflink.c:4068
5799 msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym"
5800 msgstr "%B: \"%s\" trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp"
5801
5802 #: xcofflink.c:4084
5803 msgid "%B: loader reloc in read-only section %A"
5804 msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A"
5805
5806 #: xcofflink.c:5106
5807 #, c-format
5808 msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling"
5809 msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử \"-mminimal-toc\" khi biên dịch"
5810
5811 #: elf32-ia64.c:628 elf64-ia64.c:628
5812 msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch."
5813 msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần \"%A\". Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp."
5814
5815 #: elf32-ia64.c:2284 elf64-ia64.c:2284
5816 msgid "@pltoff reloc against local symbol"
5817 msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ"
5818
5819 #: elf32-ia64.c:3687 elf64-ia64.c:3687
5820 #, c-format
5821 msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)"
5822 msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)"
5823
5824 #: elf32-ia64.c:3698 elf64-ia64.c:3698
5825 #, c-format
5826 msgid "%s: __gp does not cover short data segment"
5827 msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn"
5828
5829 #: elf32-ia64.c:3965 elf64-ia64.c:3965
5830 msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'"
5831 msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động \"%s\""
5832
5833 #: elf32-ia64.c:4032 elf64-ia64.c:4032
5834 msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s"
5835 msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động \"%s\""
5836
5837 #: elf32-ia64.c:4095 elf64-ia64.c:4095
5838 msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable"
5839 msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí"
5840
5841 #: elf32-ia64.c:4232 elf64-ia64.c:4232
5842 msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s"
5843 msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s"
5844
5845 #: elf32-ia64.c:4234 elf64-ia64.c:4234
5846 msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s"
5847 msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s"
5848
5849 #: elf32-ia64.c:4236 elf64-ia64.c:4236
5850 msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s"
5851 msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s"
5852
5853 #: elf32-ia64.c:4433 elf64-ia64.c:4433
5854 msgid "unsupported reloc"
5855 msgstr "định vị lại không được hỗ trợ"
5856
5857 #: elf32-ia64.c:4471 elf64-ia64.c:4471
5858 msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'."
5859 msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với \"%s\" ở 0x%lx trong phần \"%A\"."
5860
5861 #: elf32-ia64.c:4486 elf64-ia64.c:4486
5862 msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)."
5863 msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới \"%s\" tại 0x%lx trong phần \"%A\" với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)."
5864
5865 #: elf32-ia64.c:4748 elf64-ia64.c:4748
5866 msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files"
5867 msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy"
5868
5869 #: elf32-ia64.c:4757 elf64-ia64.c:4757
5870 msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files"
5871 msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ"
5872
5873 #: elf32-ia64.c:4766 elf64-ia64.c:4766
5874 msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files"
5875 msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit"
5876
5877 #: elf32-ia64.c:4775 elf64-ia64.c:4775
5878 msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files"
5879 msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp"
5880
5881 #: elf32-ia64.c:4785 elf64-ia64.c:4785
5882 msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files"
5883 msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic"
5884
5885 #: peigen.c:1002 pepigen.c:1002 pex64igen.c:1002
5886 #, c-format
5887 msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff"
5888 msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff"
5889
5890 #: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029
5891 msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]"
5892 msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]"
5893
5894 #: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030
5895 msgid "Import Directory [parts of .idata]"
5896 msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]"
5897
5898 #: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031
5899 msgid "Resource Directory [.rsrc]"
5900 msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]"
5901
5902 #: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032
5903 msgid "Exception Directory [.pdata]"
5904 msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]"
5905
5906 #: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033
5907 msgid "Security Directory"
5908 msgstr "Thư mục Bảo mật"
5909
5910 #: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034
5911 msgid "Base Relocation Directory [.reloc]"
5912 msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]"
5913
5914 #: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035
5915 msgid "Debug Directory"
5916 msgstr "Thư mục Gỡ lỗi"
5917
5918 #: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036
5919 msgid "Description Directory"
5920 msgstr "Thư mục Mô tả"
5921
5922 #: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037
5923 msgid "Special Directory"
5924 msgstr "Thư mục Đặc biệt"
5925
5926 #: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038
5927 msgid "Thread Storage Directory [.tls]"
5928 msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]"
5929
5930 #: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039
5931 msgid "Load Configuration Directory"
5932 msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp"
5933
5934 #: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040
5935 msgid "Bound Import Directory"
5936 msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết"
5937
5938 #: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041
5939 msgid "Import Address Table Directory"
5940 msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập"
5941
5942 #: peigen.c:1042 pepigen.c:1042 pex64igen.c:1042
5943 msgid "Delay Import Directory"
5944 msgstr "Thư mục Nhập Hoãn"
5945
5946 #: peigen.c:1043 pepigen.c:1043 pex64igen.c:1043
5947 msgid "CLR Runtime Header"
5948 msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR"
5949
5950 #: peigen.c:1044 pepigen.c:1044 pex64igen.c:1044
5951 msgid "Reserved"
5952 msgstr "Dành riêng"
5953
5954 #: peigen.c:1104 pepigen.c:1104 pex64igen.c:1104
5955 #, c-format
5956 msgid ""
5957 "\n"
5958 "There is an import table, but the section containing it could not be found\n"
5959 msgstr ""
5960 "\n"
5961 "Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
5962
5963 #: peigen.c:1109 pepigen.c:1109 pex64igen.c:1109
5964 #, c-format
5965 msgid ""
5966 "\n"
5967 "There is an import table in %s at 0x%lx\n"
5968 msgstr ""
5969 "\n"
5970 "Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n"
5971
5972 #: peigen.c:1151 pepigen.c:1151 pex64igen.c:1151
5973 #, c-format
5974 msgid ""
5975 "\n"
5976 "Function descriptor located at the start address: %04lx\n"
5977 msgstr ""
5978 "\n"
5979 "Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu: %04lx\n"
5980
5981 #: peigen.c:1154 pepigen.c:1154 pex64igen.c:1154
5982 #, c-format
5983 msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n"
5984 msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n"
5985
5986 #: peigen.c:1162 pepigen.c:1162 pex64igen.c:1162
5987 #, c-format
5988 msgid ""
5989 "\n"
5990 "No reldata section! Function descriptor not decoded.\n"
5991 msgstr ""
5992 "\n"
5993 "Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n"
5994
5995 #: peigen.c:1167 pepigen.c:1167 pex64igen.c:1167
5996 #, c-format
5997 msgid ""
5998 "\n"
5999 "The Import Tables (interpreted %s section contents)\n"
6000 msgstr ""
6001 "\n"
6002 "Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n"
6003
6004 #: peigen.c:1170 pepigen.c:1170 pex64igen.c:1170
6005 #, c-format
6006 msgid ""
6007 " vma: Hint Time Forward DLL First\n"
6008 " Table Stamp Chain Name Thunk\n"
6009 msgstr ""
6010 " vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n"
6011 " Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n"
6012
6013 #: peigen.c:1218 pepigen.c:1218 pex64igen.c:1218
6014 #, c-format
6015 msgid ""
6016 "\n"
6017 "\tDLL Name: %s\n"
6018 msgstr ""
6019 "\n"
6020 "\tTên DLL: %s\n"
6021
6022 #: peigen.c:1229 pepigen.c:1229 pex64igen.c:1229
6023 #, c-format
6024 msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n"
6025 msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n"
6026
6027 #: peigen.c:1254 pepigen.c:1254 pex64igen.c:1254
6028 #, c-format
6029 msgid ""
6030 "\n"
6031 "There is a first thunk, but the section containing it could not be found\n"
6032 msgstr ""
6033 "\n"
6034 "Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
6035
6036 #: peigen.c:1415 pepigen.c:1415 pex64igen.c:1415
6037 #, c-format
6038 msgid ""
6039 "\n"
6040 "There is an export table, but the section containing it could not be found\n"
6041 msgstr ""
6042 "\n"
6043 "Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
6044
6045 #: peigen.c:1424 pepigen.c:1424 pex64igen.c:1424
6046 #, c-format
6047 msgid ""
6048 "\n"
6049 "There is an export table in %s, but it does not fit into that section\n"
6050 msgstr ""
6051 "\n"
6052 "Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n"
6053
6054 #: peigen.c:1430 pepigen.c:1430 pex64igen.c:1430
6055 #, c-format
6056 msgid ""
6057 "\n"
6058 "There is an export table in %s at 0x%lx\n"
6059 msgstr ""
6060 "\n"
6061 "Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n"
6062
6063 #: peigen.c:1458 pepigen.c:1458 pex64igen.c:1458
6064 #, c-format
6065 msgid ""
6066 "\n"
6067 "The Export Tables (interpreted %s section contents)\n"
6068 "\n"
6069 msgstr ""
6070 "\n"
6071 "Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n"
6072
6073 #: peigen.c:1462 pepigen.c:1462 pex64igen.c:1462
6074 #, c-format
6075 msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n"
6076 msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n"
6077
6078 #: peigen.c:1465 pepigen.c:1465 pex64igen.c:1465
6079 #, c-format
6080 msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n"
6081 msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n"
6082
6083 #: peigen.c:1468 pepigen.c:1468 pex64igen.c:1468
6084 #, c-format
6085 msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n"
6086 msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n"
6087
6088 #: peigen.c:1471 pepigen.c:1471 pex64igen.c:1471
6089 #, c-format
6090 msgid "Name \t\t\t\t"
6091 msgstr "Tên \t\t\t\t"
6092
6093 #: peigen.c:1477 pepigen.c:1477 pex64igen.c:1477
6094 #, c-format
6095 msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n"
6096 msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n"
6097
6098 #: peigen.c:1480 pepigen.c:1480 pex64igen.c:1480
6099 #, c-format
6100 msgid "Number in:\n"
6101 msgstr "Số trong:\n"
6102
6103 #: peigen.c:1483 pepigen.c:1483 pex64igen.c:1483
6104 #, c-format
6105 msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n"
6106 msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n"
6107
6108 #: peigen.c:1487 pepigen.c:1487 pex64igen.c:1487
6109 #, c-format
6110 msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n"
6111 msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n"
6112
6113 #: peigen.c:1490 pepigen.c:1490 pex64igen.c:1490
6114 #, c-format
6115 msgid "Table Addresses\n"
6116 msgstr "Địa chỉ bảng\n"
6117
6118 #: peigen.c:1493 pepigen.c:1493 pex64igen.c:1493
6119 #, c-format
6120 msgid "\tExport Address Table \t\t"
6121 msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t"
6122
6123 #: peigen.c:1498 pepigen.c:1498 pex64igen.c:1498
6124 #, c-format
6125 msgid "\tName Pointer Table \t\t"
6126 msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t"
6127
6128 #: peigen.c:1503 pepigen.c:1503 pex64igen.c:1503
6129 #, c-format
6130 msgid "\tOrdinal Table \t\t\t"
6131 msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t"
6132
6133 #: peigen.c:1517 pepigen.c:1517 pex64igen.c:1517
6134 #, c-format
6135 msgid ""
6136 "\n"
6137 "Export Address Table -- Ordinal Base %ld\n"
6138 msgstr ""
6139 "\n"
6140 "Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n"
6141
6142 #: peigen.c:1536 pepigen.c:1536 pex64igen.c:1536
6143 msgid "Forwarder RVA"
6144 msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA"
6145
6146 #: peigen.c:1547 pepigen.c:1547 pex64igen.c:1547
6147 msgid "Export RVA"
6148 msgstr "Xuất RVA"
6149
6150 #: peigen.c:1554 pepigen.c:1554 pex64igen.c:1554
6151 #, c-format
6152 msgid ""
6153 "\n"
6154 "[Ordinal/Name Pointer] Table\n"
6155 msgstr ""
6156 "\n"
6157 "Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n"
6158
6159 #: peigen.c:1614 peigen.c:1797 pepigen.c:1614 pepigen.c:1797 pex64igen.c:1614
6160 #: pex64igen.c:1797
6161 #, c-format
6162 msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n"
6163 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n"
6164
6165 #: peigen.c:1621 pepigen.c:1621 pex64igen.c:1621
6166 #, c-format
6167 msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n"
6168 msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n"
6169
6170 #: peigen.c:1623 pepigen.c:1623 pex64igen.c:1623
6171 #, c-format
6172 msgid ""
6173 " vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n"
6174 " \t\tAddress Address Handler Data Address Mask\n"
6175 msgstr ""
6176 " vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n"
6177 " \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n"
6178
6179 #: peigen.c:1697 pepigen.c:1697 pex64igen.c:1697
6180 #, c-format
6181 msgid " Register save millicode"
6182 msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi"
6183
6184 #: peigen.c:1700 pepigen.c:1700 pex64igen.c:1700
6185 #, c-format
6186 msgid " Register restore millicode"
6187 msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi"
6188
6189 #: peigen.c:1703 pepigen.c:1703 pex64igen.c:1703
6190 #, c-format
6191 msgid " Glue code sequence"
6192 msgstr " Dãy mã nối lại"
6193
6194 #: peigen.c:1803 pepigen.c:1803 pex64igen.c:1803
6195 #, c-format
6196 msgid ""
6197 " vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n"
6198 " \t\tAddress Length Length 32b exc Handler Data\n"
6199 msgstr ""
6200 " vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n"
6201 " \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n"
6202
6203 #: peigen.c:1929 pepigen.c:1929 pex64igen.c:1929
6204 #, c-format
6205 msgid ""
6206 "\n"
6207 "\n"
6208 "PE File Base Relocations (interpreted .reloc section contents)\n"
6209 msgstr ""
6210 "\n"
6211 "\n"
6212 "Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n"
6213
6214 #: peigen.c:1958 pepigen.c:1958 pex64igen.c:1958
6215 #, c-format
6216 msgid ""
6217 "\n"
6218 "Virtual Address: %08lx Chunk size %ld (0x%lx) Number of fixups %ld\n"
6219 msgstr ""
6220 "\n"
6221 "Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n"
6222
6223 #: peigen.c:1971 pepigen.c:1971 pex64igen.c:1971
6224 #, c-format
6225 msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s"
6226 msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s"
6227
6228 #. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before
6229 #. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to
6230 #. emulate it here.
6231 #: peigen.c:2010 pepigen.c:2010 pex64igen.c:2010
6232 #, c-format
6233 msgid ""
6234 "\n"
6235 "Characteristics 0x%x\n"
6236 msgstr ""
6237 "\n"
6238 "Đặc tính 0x%x\n"
6239
6240 #: peigen.c:2310 pepigen.c:2310 pex64igen.c:2310
6241 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing"
6242 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu"
6243
6244 #: peigen.c:2330 pepigen.c:2330 pex64igen.c:2330
6245 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing"
6246 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu"
6247
6248 #: peigen.c:2351 pepigen.c:2351 pex64igen.c:2351
6249 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing"
6250 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu"
6251
6252 #: peigen.c:2371 pepigen.c:2371 pex64igen.c:2371
6253 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing"
6254 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu"
6255
6256 #: peigen.c:2413 pepigen.c:2413 pex64igen.c:2413
6257 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE(12)] because .idata$6 is missing"
6258 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] bởi vì .idata$6 còn thiếu"
6259
6260 #: peigen.c:2438 pepigen.c:2438 pex64igen.c:2438
6261 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing"
6262 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu"
6263
6264 #~ msgid "Can't Make it a Short Jump"
6265 #~ msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn"
6266
6267 #~ msgid "Exceeds Long Jump Range"
6268 #~ msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài"
6269
6270 #~ msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range"
6271 #~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit"
6272
6273 #~ msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range"
6274 #~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit"
6275
6276 #~ msgid "Unrecognized Reloc Type"
6277 #~ msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra"
6278
6279 #~ msgid "corrupt or empty %s section in %B"
6280 #~ msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B"
6281
6282 #~ msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s"
6283 #~ msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s"
6284
6285 #~ msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition"
6286 #~ msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu \"%s\""
6287
6288 #~ msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal"
6289 #~ msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal"
6290
6291 #~ msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n"
6292 #~ msgstr "%B: cảnh báo: đang bỏ qua phần trùng \"%A\"\n"
6293
6294 #~ msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n"
6295 #~ msgstr "%B: cảnh báo: phần trùng \"%A\" có kích cỡ khác\n"
6296
6297 #~ msgid "bfd_make_section (%s) failed"
6298 #~ msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi"
6299
6300 #~ msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed"
6301 #~ msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi"
6302
6303 #~ msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx"
6304 #~ msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx"
6305
6306 #~ msgid "failed to enter %s"
6307 #~ msgstr "lỗi vào %s"
6308
6309 #~ msgid "No Mem !"
6310 #~ msgstr "Không có Mem !"
6311
6312 #~ msgid "reserved STO cmd %d"
6313 #~ msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d"
6314
6315 #~ msgid "reserved OPR cmd %d"
6316 #~ msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d"
6317
6318 #~ msgid "reserved CTL cmd %d"
6319 #~ msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d"
6320
6321 #~ msgid "reserved STC cmd %d"
6322 #~ msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d"
6323
6324 #~ msgid "stack-from-image not implemented"
6325 #~ msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện"
6326
6327 #~ msgid "stack-entry-mask not fully implemented"
6328 #~ msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn"
6329
6330 #~ msgid "PASSMECH not fully implemented"
6331 #~ msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn"
6332
6333 #~ msgid "stack-local-symbol not fully implemented"
6334 #~ msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn"
6335
6336 #~ msgid "stack-literal not fully implemented"
6337 #~ msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn"
6338
6339 #~ msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented"
6340 #~ msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn"
6341
6342 #~ msgid "%s: not fully implemented"
6343 #~ msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn"
6344
6345 #~ msgid "obj code %d not found"
6346 #~ msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d"
6347
6348 #~ msgid "Reloc size error in section %s"
6349 #~ msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s"
This page took 0.177453 seconds and 4 git commands to generate.