Updated translations for various binutils subdirectories.
[deliverable/binutils-gdb.git] / binutils / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for BinUtils.
2 # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: binutils-2.23.90\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
11 "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2013-09-23 14:14+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
17 "MIME-Version: 1.0\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
23
24 #: addr2line.c:81
25 #, c-format
26 msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
27 msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
28
29 #: addr2line.c:82
30 #, c-format
31 msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
32 msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
33
34 #: addr2line.c:83
35 #, c-format
36 msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
37 msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
38
39 #: addr2line.c:84
40 #, c-format
41 msgid ""
42 " The options are:\n"
43 " @<file> Read options from <file>\n"
44 " -a --addresses Show addresses\n"
45 " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
46 " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
47 " -i --inlines Unwind inlined functions\n"
48 " -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
49 " -p --pretty-print Make the output easier to read for humans\n"
50 " -s --basenames Strip directory names\n"
51 " -f --functions Show function names\n"
52 " -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
53 " -h --help Display this information\n"
54 " -v --version Display the program's version\n"
55 "\n"
56 msgstr ""
57 " Tùy chọn:\n"
58 " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ <tập tin> này\n"
59 " -a --addresses Hiển thị địa chỉ\n"
60 " -b --target=<định_dạng> Đặt định dạng tập tin là nhị phân\n"
61 " -e --exe=<trình> Đặt tên tập tin đầu vào (mặc định là “a.out”)\n"
62 " -i --inlines Tháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n"
63 " -j --section=<tên> Đọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
64 " -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n"
65 " -s --basenames Tước các tên thư mục\n"
66 " -f --functions Hiện tên các hàm\n"
67 " -C --demangle[=kiểu] Tháo gỡ các tên hàm\n"
68 " -h --help Hiện thông tin trợ giúp này\n"
69 " -v --version Hiện phiên bản của chương trình\n"
70 "\n"
71
72 #: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938
73 #: dllwrap.c:524 elfedit.c:653 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611
74 #: readelf.c:3214 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653
75 #: windmc.c:228 windres.c:695
76 #, c-format
77 msgid "Report bugs to %s\n"
78 msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
79
80 #. Note for translators: This printf is used to join the
81 #. function name just printed above to the line number/
82 #. file name pair that is about to be printed below. Eg:
83 #.
84 #. foo at 123:bar.c
85 #: addr2line.c:276
86 #, c-format
87 msgid " at "
88 msgstr " tại "
89
90 #. Note for translators: This printf is used to join the
91 #. line number/file name pair that has just been printed with
92 #. the line number/file name pair that is going to be printed
93 #. by the next iteration of the while loop. Eg:
94 #.
95 #. 123:bar.c (inlined by) 456:main.c
96 #: addr2line.c:308
97 #, c-format
98 msgid " (inlined by) "
99 msgstr " (chung dòng bởi) "
100
101 #: addr2line.c:341
102 #, c-format
103 msgid "%s: cannot get addresses from archive"
104 msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
105
106 #: addr2line.c:358
107 #, c-format
108 msgid "%s: cannot find section %s"
109 msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
110
111 #: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423
112 #, c-format
113 msgid "unknown demangling style `%s'"
114 msgstr "không hiểu kiểu dáng tháo gỡ “%s”"
115
116 #: ar.c:238
117 #, c-format
118 msgid "no entry %s in archive\n"
119 msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
120
121 #: ar.c:254
122 #, c-format
123 msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <name>] [member-name] [count] archive-file file...\n"
124 msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n"
125
126 #: ar.c:260
127 #, c-format
128 msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
129 msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n"
130
131 #: ar.c:266
132 #, c-format
133 msgid " %s -M [<mri-script]\n"
134 msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
135
136 #: ar.c:267
137 #, c-format
138 msgid " commands:\n"
139 msgstr " lệnh:\n"
140
141 #: ar.c:268
142 #, c-format
143 msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
144 msgstr " d • xoá tập tin ra kho\n"
145
146 #: ar.c:269
147 #, c-format
148 msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
149 msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n"
150
151 #: ar.c:270
152 #, c-format
153 msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
154 msgstr " p • in tập tin tìm thấy trong kho\n"
155
156 #: ar.c:271
157 #, c-format
158 msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
159 msgstr " q[f] • thêm nhanh tập tin vào kho\n"
160
161 #: ar.c:272
162 #, c-format
163 msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
164 msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
165
166 #: ar.c:273
167 #, c-format
168 msgid " s - act as ranlib\n"
169 msgstr " s • thực hiện như là thư viện ranlib\n"
170
171 #: ar.c:274
172 #, c-format
173 msgid " t - display contents of archive\n"
174 msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
175
176 #: ar.c:275
177 #, c-format
178 msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
179 msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
180
181 #: ar.c:276
182 #, c-format
183 msgid " command specific modifiers:\n"
184 msgstr " bộ sửa đổi đặc tả cho lệnh:\n"
185
186 #: ar.c:277
187 #, c-format
188 msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
189 msgstr " [a] • để tập tin đằng sau [tên thành viên]\n"
190
191 #: ar.c:278
192 #, c-format
193 msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
194 msgstr " [b] • để tập tin đằng trước [tên thành viên] (giống như [i])\n"
195
196 #: ar.c:279
197 #, c-format
198 msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n"
199 msgstr " [D] • dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
200
201 #: ar.c:280
202 #, c-format
203 msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
204 msgstr " [N] • dùng [số] minh dụ của tên\n"
205
206 #: ar.c:281
207 #, c-format
208 msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
209 msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
210
211 #: ar.c:282
212 #, c-format
213 msgid " [P] - use full path names when matching\n"
214 msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n"
215
216 #: ar.c:283
217 #, c-format
218 msgid " [o] - preserve original dates\n"
219 msgstr " [o] • giữ nguyên ngày giờ gốc\n"
220
221 #: ar.c:284
222 #, c-format
223 msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
224 msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n"
225
226 #: ar.c:285
227 #, c-format
228 msgid " generic modifiers:\n"
229 msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
230
231 #: ar.c:286
232 #, c-format
233 msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
234 msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
235
236 #: ar.c:287
237 #, c-format
238 msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
239 msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
240
241 #: ar.c:288
242 #, c-format
243 msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
244 msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
245
246 #: ar.c:289
247 #, c-format
248 msgid " [T] - make a thin archive\n"
249 msgstr " [T] • tạo một kho lưu mảnh\n"
250
251 #: ar.c:290
252 #, c-format
253 msgid " [v] - be verbose\n"
254 msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
255
256 #: ar.c:291
257 #, c-format
258 msgid " [V] - display the version number\n"
259 msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
260
261 #: ar.c:292
262 #, c-format
263 msgid " @<file> - read options from <file>\n"
264 msgstr " @<tập_tin> • đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
265
266 #: ar.c:293
267 #, c-format
268 msgid " --target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME\n"
269 msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME\n"
270
271 #: ar.c:295
272 #, c-format
273 msgid " optional:\n"
274 msgstr " các tùy chọn:\n"
275
276 #: ar.c:296
277 #, c-format
278 msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n"
279 msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
280
281 #: ar.c:317
282 #, c-format
283 msgid "Usage: %s [options] archive\n"
284 msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] kho\n"
285
286 #: ar.c:318
287 #, c-format
288 msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
289 msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n"
290
291 #: ar.c:319
292 #, c-format
293 msgid ""
294 " The options are:\n"
295 " @<file> Read options from <file>\n"
296 msgstr ""
297 " Các tùy chọn là:\n"
298 " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
299
300 #: ar.c:322
301 #, c-format
302 msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n"
303 msgstr " --plugin <tên> Tải phần bổ sung đã cho\n"
304
305 #: ar.c:325
306 #, c-format
307 msgid ""
308 " -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
309 " -h --help Print this help message\n"
310 " -v --version Print version information\n"
311 msgstr ""
312 " -t Cập nhật nhãn thời gian ánh xạ ký hiệu của kho lưu\n"
313 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
314 " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
315
316 #: ar.c:449
317 msgid "two different operation options specified"
318 msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
319
320 #: ar.c:538 nm.c:1643
321 #, c-format
322 msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
323 msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
324
325 #: ar.c:693
326 msgid "no operation specified"
327 msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
328
329 #: ar.c:696
330 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
331 msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi cùng với tùy chọn “r”."
332
333 #: ar.c:699
334 msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
335 msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “D”."
336
337 #: ar.c:707
338 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
339 msgstr "“N” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “x” và “d”."
340
341 #: ar.c:710
342 msgid "Value for `N' must be positive."
343 msgstr "Giá trị cho “N” phải là số dương."
344
345 #: ar.c:724
346 msgid "`x' cannot be used on thin archives."
347 msgstr "không thể sử dụng “x” với kho mảnh."
348
349 #: ar.c:771
350 #, c-format
351 msgid "internal error -- this option not implemented"
352 msgstr "lỗi nội bộ: tùy chọn này chưa được viết"
353
354 #: ar.c:840
355 #, c-format
356 msgid "creating %s"
357 msgstr "đang tạo %s"
358
359 #: ar.c:889 ar.c:943 ar.c:1272 objcopy.c:2080
360 #, c-format
361 msgid "internal stat error on %s"
362 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
363
364 #: ar.c:908 ar.c:976
365 #, c-format
366 msgid "%s is not a valid archive"
367 msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
368
369 #: ar.c:1034
370 msgid "could not create temporary file whilst writing archive"
371 msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ"
372
373 #: ar.c:1177
374 #, c-format
375 msgid "No member named `%s'\n"
376 msgstr "Không có bộ phận tên “%s”\n"
377
378 #: ar.c:1227
379 #, c-format
380 msgid "no entry %s in archive %s!"
381 msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
382
383 #: ar.c:1366
384 #, c-format
385 msgid "%s: no archive map to update"
386 msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
387
388 #: arsup.c:89
389 #, c-format
390 msgid "No entry %s in archive.\n"
391 msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
392
393 #: arsup.c:114
394 #, c-format
395 msgid "Can't open file %s\n"
396 msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
397
398 #: arsup.c:164
399 #, c-format
400 msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
401 msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n"
402
403 #: arsup.c:181
404 #, c-format
405 msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
406 msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n"
407
408 #: arsup.c:190
409 #, c-format
410 msgid "%s: file %s is not an archive\n"
411 msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n"
412
413 #: arsup.c:230
414 #, c-format
415 msgid "%s: no output archive specified yet\n"
416 msgstr "%s: vẫn chưa chỉ định kho lưu xuất ra\n"
417
418 #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
419 #, c-format
420 msgid "%s: no open output archive\n"
421 msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n"
422
423 #: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
424 #, c-format
425 msgid "%s: can't open file %s\n"
426 msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
427
428 #: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
429 #, c-format
430 msgid "%s: can't find module file %s\n"
431 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
432
433 #: arsup.c:425
434 #, c-format
435 msgid "Current open archive is %s\n"
436 msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n"
437
438 #: arsup.c:449
439 #, c-format
440 msgid "%s: no open archive\n"
441 msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n"
442
443 #: binemul.c:39
444 #, c-format
445 msgid " No emulation specific options\n"
446 msgstr " Không có tùy chọn đặc tả cho mô phỏng\n"
447
448 #. Macros for common output.
449 #: binemul.h:49
450 #, c-format
451 msgid " emulation options: \n"
452 msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
453
454 #: bucomm.c:163
455 #, c-format
456 msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
457 msgstr "không thể đặt đích mặc định BFD thành “%s”: %s"
458
459 #: bucomm.c:175
460 #, c-format
461 msgid "%s: Matching formats:"
462 msgstr "%s: Định dạng khớp:"
463
464 #: bucomm.c:190
465 #, c-format
466 msgid "Supported targets:"
467 msgstr "Đích được hỗ trợ:"
468
469 #: bucomm.c:192
470 #, c-format
471 msgid "%s: supported targets:"
472 msgstr "%s: đích được hỗ trợ:"
473
474 #: bucomm.c:210
475 #, c-format
476 msgid "Supported architectures:"
477 msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ:"
478
479 #: bucomm.c:212
480 #, c-format
481 msgid "%s: supported architectures:"
482 msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ:"
483
484 #: bucomm.c:228
485 msgid "big endian"
486 msgstr "byte lớn trước"
487
488 #: bucomm.c:229
489 msgid "little endian"
490 msgstr "byte nhỏ trước"
491
492 #: bucomm.c:230
493 msgid "endianness unknown"
494 msgstr "không hiểu thứ tự byte"
495
496 #: bucomm.c:251
497 #, c-format
498 msgid ""
499 "%s\n"
500 " (header %s, data %s)\n"
501 msgstr ""
502 "%s\n"
503 " (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n"
504
505 #: bucomm.c:407
506 #, c-format
507 msgid "BFD header file version %s\n"
508 msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
509
510 #: bucomm.c:559
511 #, c-format
512 msgid "%s: bad number: %s"
513 msgstr "%s: con số sai: %s"
514
515 #: bucomm.c:576 strings.c:409
516 #, c-format
517 msgid "'%s': No such file"
518 msgstr "“%s”: Không có tập tin như vậy"
519
520 #: bucomm.c:578 strings.c:411
521 #, c-format
522 msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
523 msgstr "Cảnh báo: không thể định vị “%s”. Lý do: %s"
524
525 #: bucomm.c:582
526 #, c-format
527 msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
528 msgstr "Cảnh báo: “%s” không phải là một tập tin chuẩn"
529
530 #: bucomm.c:584
531 #, c-format
532 msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large"
533 msgstr "Cảnh báo: “%s” có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài"
534
535 #: coffdump.c:107
536 #, c-format
537 msgid "#lines %d "
538 msgstr "#dòng %d "
539
540 #: coffdump.c:130
541 #, c-format
542 msgid "size %d "
543 msgstr "kích cỡ %d"
544
545 #: coffdump.c:135
546 #, c-format
547 msgid "section definition at %x size %x\n"
548 msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n"
549
550 #: coffdump.c:141
551 #, c-format
552 msgid "pointer to"
553 msgstr "con trỏ tới"
554
555 #: coffdump.c:146
556 #, c-format
557 msgid "array [%d] of"
558 msgstr "mảng [%d] của"
559
560 #: coffdump.c:151
561 #, c-format
562 msgid "function returning"
563 msgstr "trả về từ hàm"
564
565 #: coffdump.c:155
566 #, c-format
567 msgid "arguments"
568 msgstr "các đối số"
569
570 #: coffdump.c:159
571 #, c-format
572 msgid "code"
573 msgstr "mã"
574
575 #: coffdump.c:165
576 #, c-format
577 msgid "structure definition"
578 msgstr "định nghĩa cấu trúc"
579
580 #: coffdump.c:171
581 #, c-format
582 msgid "structure ref to UNKNOWN struct"
583 msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-HIỂU"
584
585 #: coffdump.c:173
586 #, c-format
587 msgid "structure ref to %s"
588 msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s"
589
590 #: coffdump.c:176
591 #, c-format
592 msgid "enum ref to %s"
593 msgstr "enum tham chiếu đến %s"
594
595 #: coffdump.c:179
596 #, c-format
597 msgid "enum definition"
598 msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)"
599
600 #: coffdump.c:252
601 #, c-format
602 msgid "Stack offset %x"
603 msgstr "Khoảng bù stack %x"
604
605 #: coffdump.c:255
606 #, c-format
607 msgid "Memory section %s+%x"
608 msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x"
609
610 #: coffdump.c:258
611 #, c-format
612 msgid "Register %d"
613 msgstr "Thanh ghi %d"
614
615 #: coffdump.c:261
616 #, c-format
617 msgid "Struct Member offset %x"
618 msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x"
619
620 #: coffdump.c:264
621 #, c-format
622 msgid "Enum Member offset %x"
623 msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x"
624
625 #: coffdump.c:267
626 #, c-format
627 msgid "Undefined symbol"
628 msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa"
629
630 #: coffdump.c:334
631 #, c-format
632 msgid "List of symbols"
633 msgstr "Danh sách ký hiệu"
634
635 #: coffdump.c:341
636 #, c-format
637 msgid "Symbol %s, tag %d, number %d"
638 msgstr "KýHiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d"
639
640 #: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289
641 #, c-format
642 msgid "Type"
643 msgstr "Kiểu"
644
645 #: coffdump.c:350
646 #, c-format
647 msgid "Where"
648 msgstr "Tại"
649
650 #: coffdump.c:354
651 #, c-format
652 msgid "Visible"
653 msgstr "Khả dụng"
654
655 #: coffdump.c:370
656 msgid "List of blocks "
657 msgstr "danh sách các khối"
658
659 #: coffdump.c:383
660 #, c-format
661 msgid "vars %d"
662 msgstr "biến %d"
663
664 #: coffdump.c:386
665 #, c-format
666 msgid "blocks"
667 msgstr "khối"
668
669 #: coffdump.c:404
670 #, c-format
671 msgid "List of source files"
672 msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn."
673
674 #: coffdump.c:410
675 #, c-format
676 msgid "Source file %s"
677 msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
678
679 #: coffdump.c:424
680 #, c-format
681 msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d"
682 msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d"
683
684 #: coffdump.c:449
685 #, c-format
686 msgid "#sources %d"
687 msgstr "#nguồn %d"
688
689 #: coffdump.c:462 sysdump.c:646
690 #, c-format
691 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
692 msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_đầu_vào\n"
693
694 #: coffdump.c:463
695 #, c-format
696 msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n"
697 msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n"
698
699 #: coffdump.c:464
700 #, c-format
701 msgid ""
702 " The options are:\n"
703 " @<file> Read options from <file>\n"
704 " -h --help Display this information\n"
705 " -v --version Display the program's version\n"
706 "\n"
707 msgstr ""
708 "Tùy chọn:\n"
709 " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
710 " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
711 " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình\n"
712 "\n"
713
714 #: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710
715 msgid "no input file specified"
716 msgstr "chưa ghi rõ tập tin đầu vào"
717
718 #: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281
719 #, c-format
720 msgid "Report bugs to %s.\n"
721 msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s.\n"
722
723 #: debug.c:648
724 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
725 msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
726
727 #: debug.c:727
728 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
729 msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
730
731 #: debug.c:781
732 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
733 msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
734
735 #: debug.c:833
736 msgid "debug_record_parameter: no current function"
737 msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
738
739 #: debug.c:865
740 msgid "debug_end_function: no current function"
741 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
742
743 #: debug.c:871
744 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
745 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
746
747 #: debug.c:899
748 msgid "debug_start_block: no current block"
749 msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
750
751 #: debug.c:935
752 msgid "debug_end_block: no current block"
753 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
754
755 #: debug.c:942
756 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
757 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
758
759 #: debug.c:965
760 msgid "debug_record_line: no current unit"
761 msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
762
763 #. FIXME
764 #: debug.c:1018
765 msgid "debug_start_common_block: not implemented"
766 msgstr "debug_start_common_block: chưa được viết"
767
768 #. FIXME
769 #: debug.c:1029
770 msgid "debug_end_common_block: not implemented"
771 msgstr "debug_end_common_block: chưa được viết"
772
773 #. FIXME.
774 #: debug.c:1113
775 msgid "debug_record_label: not implemented"
776 msgstr "debug_record_label: chưa được viết"
777
778 #: debug.c:1135
779 msgid "debug_record_variable: no current file"
780 msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời"
781
782 #: debug.c:1663
783 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
784 msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
785
786 #: debug.c:1840
787 msgid "debug_name_type: no current file"
788 msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
789
790 #: debug.c:1885
791 msgid "debug_tag_type: no current file"
792 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
793
794 #: debug.c:1893
795 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
796 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
797
798 #: debug.c:1930
799 #, c-format
800 msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
801 msgstr "Cảnh báo: đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
802
803 #: debug.c:1952
804 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
805 msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
806
807 #: debug.c:2055
808 #, c-format
809 msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
810 msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
811
812 #: debug.c:2482
813 msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
814 msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
815
816 #: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959
817 #, c-format
818 msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
819 msgstr "Lỗi nội bộ: Không hiểu kiểu máy: %d"
820
821 #: dlltool.c:1000
822 #, c-format
823 msgid "Can't open def file: %s"
824 msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
825
826 #: dlltool.c:1005
827 #, c-format
828 msgid "Processing def file: %s"
829 msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
830
831 #: dlltool.c:1009
832 msgid "Processed def file"
833 msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
834
835 #: dlltool.c:1033
836 #, c-format
837 msgid "Syntax error in def file %s:%d"
838 msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
839
840 #: dlltool.c:1070
841 #, c-format
842 msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
843 msgstr "%s: Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, “%s”."
844
845 #: dlltool.c:1088
846 #, c-format
847 msgid "NAME: %s base: %x"
848 msgstr "TÊN: %s nền tảng: %x"
849
850 #: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112
851 msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
852 msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN"
853
854 #: dlltool.c:1109
855 #, c-format
856 msgid "LIBRARY: %s base: %x"
857 msgstr "THƯ VIỆN: %s nền tảng: %x"
858
859 #: dlltool.c:1266
860 #, c-format
861 msgid "VERSION %d.%d\n"
862 msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n"
863
864 #: dlltool.c:1314
865 #, c-format
866 msgid "run: %s %s"
867 msgstr "chạy: %s %s"
868
869 #: dlltool.c:1354 resrc.c:293
870 #, c-format
871 msgid "wait: %s"
872 msgstr "đợi: %s"
873
874 #: dlltool.c:1359 dllwrap.c:422 resrc.c:298
875 #, c-format
876 msgid "subprocess got fatal signal %d"
877 msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d"
878
879 #: dlltool.c:1365 dllwrap.c:429 resrc.c:305
880 #, c-format
881 msgid "%s exited with status %d"
882 msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
883
884 #: dlltool.c:1396
885 #, c-format
886 msgid "Sucking in info from %s section in %s"
887 msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
888
889 #: dlltool.c:1536
890 #, c-format
891 msgid "Excluding symbol: %s"
892 msgstr "Đang loại trừ ký hiệu: %s"
893
894 #: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023
895 #, c-format
896 msgid "%s: no symbols"
897 msgstr "%s: không có ký hiệu"
898
899 #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
900 #: dlltool.c:1662
901 #, c-format
902 msgid "Done reading %s"
903 msgstr "Đọc xong %s"
904
905 #: dlltool.c:1672
906 #, c-format
907 msgid "Unable to open object file: %s: %s"
908 msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s"
909
910 #: dlltool.c:1675
911 #, c-format
912 msgid "Scanning object file %s"
913 msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s"
914
915 #: dlltool.c:1690
916 #, c-format
917 msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
918 msgstr "Không thể cung cấp “mcore-elf dll” từ tập tin kho: %s"
919
920 #: dlltool.c:1792
921 msgid "Adding exports to output file"
922 msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..."
923
924 #: dlltool.c:1844
925 msgid "Added exports to output file"
926 msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
927
928 #: dlltool.c:1986
929 #, c-format
930 msgid "Generating export file: %s"
931 msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s"
932
933 #: dlltool.c:1991
934 #, c-format
935 msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
936 msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
937
938 #: dlltool.c:1994
939 #, c-format
940 msgid "Opened temporary file: %s"
941 msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
942
943 #: dlltool.c:2171
944 msgid "failed to read the number of entries from base file"
945 msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
946
947 #: dlltool.c:2219
948 msgid "Generated exports file"
949 msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra"
950
951 #: dlltool.c:2428
952 #, c-format
953 msgid "bfd_open failed open stub file: %s: %s"
954 msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở tập tin stub: %s: %s"
955
956 #: dlltool.c:2432
957 #, c-format
958 msgid "Creating stub file: %s"
959 msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
960
961 #: dlltool.c:2894
962 #, c-format
963 msgid "bfd_open failed reopen stub file: %s: %s"
964 msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở lại tập tin stub: %s: %s"
965
966 #: dlltool.c:2908 dlltool.c:2984
967 #, c-format
968 msgid "failed to open temporary head file: %s"
969 msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s"
970
971 #: dlltool.c:2970 dlltool.c:3050
972 #, c-format
973 msgid "failed to open temporary head file: %s: %s"
974 msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s"
975
976 #: dlltool.c:3064
977 #, c-format
978 msgid "failed to open temporary tail file: %s"
979 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
980
981 #: dlltool.c:3121
982 #, c-format
983 msgid "failed to open temporary tail file: %s: %s"
984 msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s"
985
986 #: dlltool.c:3143
987 #, c-format
988 msgid "Can't create .lib file: %s: %s"
989 msgstr "Không thể tạo tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s"
990
991 #: dlltool.c:3147
992 #, c-format
993 msgid "Creating library file: %s"
994 msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
995
996 #: dlltool.c:3239 dlltool.c:3245
997 #, c-format
998 msgid "cannot delete %s: %s"
999 msgstr "không thể xoá %s: %s"
1000
1001 #: dlltool.c:3250
1002 msgid "Created lib file"
1003 msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
1004
1005 #: dlltool.c:3462
1006 #, c-format
1007 msgid "Can't open .lib file: %s: %s"
1008 msgstr "Không thể mở tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s"
1009
1010 #: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492
1011 #, c-format
1012 msgid "%s is not a library"
1013 msgstr "%s không phải là một thư viện"
1014
1015 #: dlltool.c:3510
1016 #, c-format
1017 msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
1018 msgstr "Thư viện nhập “%s” chỉ ra ít nhất hai dll"
1019
1020 #: dlltool.c:3521
1021 #, c-format
1022 msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
1023 msgstr "Không thể quyết định tên dll cho “%s” (không phải thư viện nhập ?)"
1024
1025 #: dlltool.c:3745
1026 #, c-format
1027 msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
1028 msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
1029
1030 #: dlltool.c:3751
1031 #, c-format
1032 msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
1033 msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự: %s"
1034
1035 #: dlltool.c:3856
1036 msgid "Processing definitions"
1037 msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa"
1038
1039 #: dlltool.c:3888
1040 msgid "Processed definitions"
1041 msgstr "Đã xử lý các định nghĩa"
1042
1043 #. xgetext:c-format
1044 #: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483
1045 #, c-format
1046 msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
1047 msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
1048
1049 #. xgetext:c-format
1050 #: dlltool.c:3897
1051 #, c-format
1052 msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
1053 msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
1054
1055 #: dlltool.c:3898
1056 #, c-format
1057 msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
1058 msgstr " <máy> có thể dùng là: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
1059
1060 #: dlltool.c:3899
1061 #, c-format
1062 msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
1063 msgstr " -e --output-exp <tập_tin_ra> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
1064
1065 #: dlltool.c:3900
1066 #, c-format
1067 msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
1068 msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
1069
1070 #: dlltool.c:3901
1071 #, c-format
1072 msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
1073 msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trễ.\n"
1074
1075 #: dlltool.c:3902
1076 #, c-format
1077 msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
1078 msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
1079
1080 #: dlltool.c:3903
1081 #, c-format
1082 msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
1083 msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
1084
1085 #: dlltool.c:3904
1086 #, c-format
1087 msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
1088 msgstr " -d --input-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
1089
1090 #: dlltool.c:3905
1091 #, c-format
1092 msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
1093 msgstr " -z --output-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
1094
1095 #: dlltool.c:3906
1096 #, c-format
1097 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
1098 msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def\n"
1099
1100 #: dlltool.c:3907
1101 #, c-format
1102 msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
1103 msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
1104
1105 #: dlltool.c:3908
1106 #, c-format
1107 msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
1108 msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
1109
1110 #: dlltool.c:3909
1111 #, c-format
1112 msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
1113 msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
1114
1115 #: dlltool.c:3910
1116 #, c-format
1117 msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
1118 msgstr " -b --base-file <tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
1119
1120 #: dlltool.c:3911
1121 #, c-format
1122 msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
1123 msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n"
1124
1125 #: dlltool.c:3912
1126 #, c-format
1127 msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
1128 msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n"
1129
1130 #: dlltool.c:3913
1131 #, c-format
1132 msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
1133 msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
1134
1135 #: dlltool.c:3914
1136 #, c-format
1137 msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
1138 msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
1139
1140 #: dlltool.c:3915
1141 #, c-format
1142 msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
1143 msgstr ""
1144 " --add-stdcall-underscore\n"
1145 "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
1146
1147 #: dlltool.c:3916
1148 #, c-format
1149 msgid " --no-leading-underscore All symbols shouldn't be prefixed by an underscore.\n"
1150 msgstr " --no-leading-underscore Tất cả các ký kiệu không đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
1151
1152 #: dlltool.c:3917
1153 #, c-format
1154 msgid " --leading-underscore All symbols should be prefixed by an underscore.\n"
1155 msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
1156
1157 #: dlltool.c:3918
1158 #, c-format
1159 msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
1160 msgstr " -k --kill-at Giết “@<n>” từ các tên đã xuất ra.\n"
1161
1162 #: dlltool.c:3919
1163 #, c-format
1164 msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
1165 msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm bí danh mà không có “@<n>”.\n"
1166
1167 #: dlltool.c:3920
1168 #, c-format
1169 msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
1170 msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các bí danh có tiền tố này.\n"
1171
1172 #: dlltool.c:3921
1173 #, c-format
1174 msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
1175 msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình assembler.\n"
1176
1177 #: dlltool.c:3922
1178 #, c-format
1179 msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
1180 msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho chương trình dịch assembler.\n"
1181
1182 #: dlltool.c:3923
1183 #, c-format
1184 msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
1185 msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
1186
1187 #: dlltool.c:3924
1188 #, c-format
1189 msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
1190 msgstr " -n --no-delete Giữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
1191
1192 #: dlltool.c:3925
1193 #, c-format
1194 msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
1195 msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố> Dùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
1196
1197 #: dlltool.c:3926
1198 #, c-format
1199 msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n"
1200 msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n"
1201
1202 #: dlltool.c:3927
1203 #, c-format
1204 msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
1205 msgstr " --identify-strict Gây ra “--identify” thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
1206
1207 #: dlltool.c:3928
1208 #, c-format
1209 msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
1210 msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết hơn nữa.\n"
1211
1212 #: dlltool.c:3929
1213 #, c-format
1214 msgid " -V --version Display the program version.\n"
1215 msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n"
1216
1217 #: dlltool.c:3930
1218 #, c-format
1219 msgid " -h --help Display this information.\n"
1220 msgstr " -h --help Hiển thị trợ giúp này.\n"
1221
1222 #: dlltool.c:3931
1223 #, c-format
1224 msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
1225 msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
1226
1227 #: dlltool.c:3933
1228 #, c-format
1229 msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
1230 msgstr ""
1231 " -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
1232 " Xử lý các tập tin đối tượng kiểu “mcore-elf” vào tập tin này.\n"
1233
1234 #: dlltool.c:3934
1235 #, c-format
1236 msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
1237 msgstr " -L --linker <tên> Dùng tên này làm bộ liên kết.\n"
1238
1239 #: dlltool.c:3935
1240 #, c-format
1241 msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
1242 msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho bộ liên kết.\n"
1243
1244 #: dlltool.c:4082
1245 #, c-format
1246 msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
1247 msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, “%s”."
1248
1249 #: dlltool.c:4130
1250 #, c-format
1251 msgid "Unable to open base-file: %s"
1252 msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s"
1253
1254 #: dlltool.c:4165
1255 #, c-format
1256 msgid "Machine '%s' not supported"
1257 msgstr "Không hỗ trợ máy “%s”"
1258
1259 #: dlltool.c:4245
1260 #, c-format
1261 msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
1262 msgstr "Cảnh báo: loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
1263
1264 #: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213
1265 #, c-format
1266 msgid "Tried file: %s"
1267 msgstr "Đã thử tập tin: %s"
1268
1269 #: dlltool.c:4320 dllwrap.c:220
1270 #, c-format
1271 msgid "Using file: %s"
1272 msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
1273
1274 #: dllwrap.c:303
1275 #, c-format
1276 msgid "Keeping temporary base file %s"
1277 msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
1278
1279 #: dllwrap.c:305
1280 #, c-format
1281 msgid "Deleting temporary base file %s"
1282 msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
1283
1284 #: dllwrap.c:319
1285 #, c-format
1286 msgid "Keeping temporary exp file %s"
1287 msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s"
1288
1289 #: dllwrap.c:321
1290 #, c-format
1291 msgid "Deleting temporary exp file %s"
1292 msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s"
1293
1294 #: dllwrap.c:334
1295 #, c-format
1296 msgid "Keeping temporary def file %s"
1297 msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1298
1299 #: dllwrap.c:336
1300 #, c-format
1301 msgid "Deleting temporary def file %s"
1302 msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1303
1304 #: dllwrap.c:417
1305 #, c-format
1306 msgid "pwait returns: %s"
1307 msgstr "pwait trả về: %s"
1308
1309 #: dllwrap.c:484
1310 #, c-format
1311 msgid " Generic options:\n"
1312 msgstr " Tùy chọn chung:\n"
1313
1314 #: dllwrap.c:485
1315 #, c-format
1316 msgid " @<file> Read options from <file>\n"
1317 msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
1318
1319 #: dllwrap.c:486
1320 #, c-format
1321 msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
1322 msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
1323
1324 #: dllwrap.c:487
1325 #, c-format
1326 msgid " --verbose, -v Verbose\n"
1327 msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
1328
1329 #: dllwrap.c:488
1330 #, c-format
1331 msgid " --version Print dllwrap version\n"
1332 msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
1333
1334 #: dllwrap.c:489
1335 #, c-format
1336 msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
1337 msgstr " --implib <tên_tập_tin> Giống với “--output-lib”\n"
1338
1339 #: dllwrap.c:490
1340 #, c-format
1341 msgid " Options for %s:\n"
1342 msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
1343
1344 #: dllwrap.c:491
1345 #, c-format
1346 msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
1347 msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là “gcc”\n"
1348
1349 #: dllwrap.c:492
1350 #, c-format
1351 msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
1352 msgstr " --driver-flags <các_cờ> Ghi đè lên các cờ ld mặc định\n"
1353
1354 #: dllwrap.c:493
1355 #, c-format
1356 msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
1357 msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là “dlltool”\n"
1358
1359 #: dllwrap.c:494
1360 #, c-format
1361 msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
1362 msgstr " --entry <điểm_vào> Chỉ ra điểm vào DLL xen kẽ\n"
1363
1364 #: dllwrap.c:495
1365 #, c-format
1366 msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
1367 msgstr " --image-base <cơ_bản> Chỉ ra địa chỉ cơ bản ảnh\n"
1368
1369 #: dllwrap.c:496
1370 #, c-format
1371 msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
1372 msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
1373
1374 #: dllwrap.c:497
1375 #, c-format
1376 msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
1377 msgstr " --dry-run Hiển thị các việc sẽ được làm\n"
1378
1379 #: dllwrap.c:498
1380 #, c-format
1381 msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
1382 msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n"
1383
1384 #: dllwrap.c:499
1385 #, c-format
1386 msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
1387 msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
1388
1389 #: dllwrap.c:500
1390 #, c-format
1391 msgid " --machine <machine>\n"
1392 msgstr " --machine <máy>\n"
1393
1394 #: dllwrap.c:501
1395 #, c-format
1396 msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
1397 msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
1398
1399 #: dllwrap.c:502
1400 #, c-format
1401 msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
1402 msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
1403
1404 #: dllwrap.c:503
1405 #, c-format
1406 msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
1407 msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n"
1408
1409 #: dllwrap.c:504
1410 #, c-format
1411 msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
1412 msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
1413
1414 #: dllwrap.c:505
1415 #, c-format
1416 msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
1417 msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
1418
1419 #: dllwrap.c:506
1420 #, c-format
1421 msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
1422 msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
1423
1424 #: dllwrap.c:507
1425 #, c-format
1426 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
1427 msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (định nghĩa)\n"
1428
1429 #: dllwrap.c:508
1430 #, c-format
1431 msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
1432 msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu “.drectve”.\n"
1433
1434 #: dllwrap.c:509
1435 #, c-format
1436 msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
1437 msgstr ""
1438 " --exclude-symbols <danh_sách>\n"
1439 " loại trừ danh sách này ra tập tin .def\n"
1440
1441 #: dllwrap.c:510
1442 #, c-format
1443 msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
1444 msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
1445
1446 #: dllwrap.c:511
1447 #, c-format
1448 msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
1449 msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
1450
1451 #: dllwrap.c:512
1452 #, c-format
1453 msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
1454 msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n"
1455
1456 #: dllwrap.c:513
1457 #, c-format
1458 msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
1459 msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n"
1460
1461 #: dllwrap.c:514
1462 #, c-format
1463 msgid " -U Add underscores to .lib\n"
1464 msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
1465
1466 #: dllwrap.c:515
1467 #, c-format
1468 msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
1469 msgstr " -k Giết “@<n>” ra các tên đã xuất ra\n"
1470
1471 #: dllwrap.c:516
1472 #, c-format
1473 msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
1474 msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có “@<n>”.\n"
1475
1476 #: dllwrap.c:517
1477 #, c-format
1478 msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
1479 msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
1480
1481 #: dllwrap.c:518
1482 #, c-format
1483 msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
1484 msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n"
1485
1486 #: dllwrap.c:519
1487 #, c-format
1488 msgid " --no-leading-underscore Entrypoint without underscore\n"
1489 msgstr " --no-leading-underscore Entrypoint không có dấu gạch dưới\n"
1490
1491 #: dllwrap.c:520
1492 #, c-format
1493 msgid " --leading-underscore Entrypoint with underscore.\n"
1494 msgstr " --leading-underscore Entrypoint với dấu gạch dưới.\n"
1495
1496 #: dllwrap.c:521
1497 #, c-format
1498 msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
1499 msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
1500
1501 #: dllwrap.c:805
1502 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
1503 msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn “-o” hay “-dllname”"
1504
1505 #: dllwrap.c:834
1506 msgid ""
1507 "no export definition file provided.\n"
1508 "Creating one, but that may not be what you want"
1509 msgstr ""
1510 "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n"
1511 "Đang tạo một cái nhưng mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
1512
1513 #: dllwrap.c:1023
1514 #, c-format
1515 msgid "DLLTOOL name : %s\n"
1516 msgstr "Tên DLLTOOL : %s\n"
1517
1518 #: dllwrap.c:1024
1519 #, c-format
1520 msgid "DLLTOOL options : %s\n"
1521 msgstr "Tùy chọn DLLTOOL : %s\n"
1522
1523 #: dllwrap.c:1025
1524 #, c-format
1525 msgid "DRIVER name : %s\n"
1526 msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
1527
1528 #: dllwrap.c:1026
1529 #, c-format
1530 msgid "DRIVER options : %s\n"
1531 msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN: %s\n"
1532
1533 #: dwarf.c:132
1534 msgid "Wrong size in print_dwarf_vma"
1535 msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma"
1536
1537 #: dwarf.c:256 dwarf.c:3027
1538 msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
1539 msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
1540
1541 #: dwarf.c:263
1542 #, c-format
1543 msgid " Extended opcode %d: "
1544 msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
1545
1546 #: dwarf.c:268
1547 #, c-format
1548 msgid ""
1549 "End of Sequence\n"
1550 "\n"
1551 msgstr ""
1552 "Kết thúc dãy\n"
1553 "\n"
1554
1555 #: dwarf.c:274
1556 #, c-format
1557 msgid "set Address to 0x%s\n"
1558 msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n"
1559
1560 #: dwarf.c:280
1561 #, c-format
1562 msgid " define new File Table entry\n"
1563 msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
1564
1565 #: dwarf.c:281 dwarf.c:2555
1566 #, c-format
1567 msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
1568 msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
1569
1570 #: dwarf.c:295
1571 #, c-format
1572 msgid "set Discriminator to %s\n"
1573 msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n"
1574
1575 #: dwarf.c:370
1576 #, c-format
1577 msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n"
1578 msgstr " KHÔNG HIỂU mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n"
1579
1580 #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
1581 #. the limited range of the unsigned char data type used
1582 #. for op_code.
1583 #. && op_code <= DW_LNE_hi_user
1584 #: dwarf.c:387
1585 #, c-format
1586 msgid "user defined: "
1587 msgstr "người dùng định nghĩa:"
1588
1589 #: dwarf.c:389
1590 #, c-format
1591 msgid "UNKNOWN: "
1592 msgstr "KHÔNG HIỂU:"
1593
1594 #: dwarf.c:390
1595 #, c-format
1596 msgid "length %d ["
1597 msgstr "độ dài %d ["
1598
1599 #: dwarf.c:407
1600 msgid "<no .debug_str section>"
1601 msgstr "<không có phần .debug_str>"
1602
1603 #: dwarf.c:413
1604 #, c-format
1605 msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n"
1606 msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n"
1607
1608 #: dwarf.c:415
1609 msgid "<offset is too big>"
1610 msgstr "<khoảng bù quá lớn>"
1611
1612 #: dwarf.c:655
1613 #, c-format
1614 msgid "Unknown TAG value: %lx"
1615 msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không hiểu: %lx"
1616
1617 #: dwarf.c:696
1618 #, c-format
1619 msgid "Unknown FORM value: %lx"
1620 msgstr "Giá trị FORM (dạng) không hiểu: %lx"
1621
1622 #: dwarf.c:705
1623 #, c-format
1624 msgid " %s byte block: "
1625 msgstr " %s khối byte: "
1626
1627 #: dwarf.c:1050
1628 #, c-format
1629 msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)"
1630 msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))"
1631
1632 #: dwarf.c:1075
1633 #, c-format
1634 msgid "size: %s "
1635 msgstr "kích thước: %s"
1636
1637 #: dwarf.c:1078
1638 #, c-format
1639 msgid "offset: %s "
1640 msgstr "khoảng bù: %s "
1641
1642 #: dwarf.c:1098
1643 #, c-format
1644 msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown"
1645 msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown"
1646
1647 #: dwarf.c:1122
1648 #, c-format
1649 msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)"
1650 msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)"
1651
1652 #: dwarf.c:1234
1653 #, c-format
1654 msgid "(User defined location op)"
1655 msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
1656
1657 #: dwarf.c:1236
1658 #, c-format
1659 msgid "(Unknown location op)"
1660 msgstr "(Thao tác định vị không hiểu)"
1661
1662 #: dwarf.c:1283
1663 msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n"
1664 msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n"
1665
1666 #: dwarf.c:1389
1667 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n"
1668 msgstr "Không hỗ trợ “DW_FORM_data8” khi “sizeof (dwarf_vma) != 8”\n"
1669
1670 #: dwarf.c:1439
1671 #, c-format
1672 msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s"
1673 msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s"
1674
1675 #: dwarf.c:1464
1676 #, c-format
1677 msgid "Unrecognized form: %lu\n"
1678 msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
1679
1680 #: dwarf.c:1557
1681 #, c-format
1682 msgid "(not inlined)"
1683 msgstr "(không chung dòng)"
1684
1685 #: dwarf.c:1560
1686 #, c-format
1687 msgid "(inlined)"
1688 msgstr "(chung dòng)"
1689
1690 #: dwarf.c:1563
1691 #, c-format
1692 msgid "(declared as inline but ignored)"
1693 msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
1694
1695 #: dwarf.c:1566
1696 #, c-format
1697 msgid "(declared as inline and inlined)"
1698 msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
1699
1700 #: dwarf.c:1569
1701 #, c-format
1702 msgid " (Unknown inline attribute value: %s)"
1703 msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)"
1704
1705 #: dwarf.c:1608
1706 #, c-format
1707 msgid "(implementation defined: %s)"
1708 msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)"
1709
1710 #: dwarf.c:1611
1711 #, c-format
1712 msgid "(Unknown: %s)"
1713 msgstr "(Không hiểu: %s)"
1714
1715 #: dwarf.c:1649
1716 #, c-format
1717 msgid "(user defined type)"
1718 msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)"
1719
1720 #: dwarf.c:1651
1721 #, c-format
1722 msgid "(unknown type)"
1723 msgstr "(không hiểu kiểu)"
1724
1725 #: dwarf.c:1663
1726 #, c-format
1727 msgid "(unknown accessibility)"
1728 msgstr "(không hiểu khả năng truy cập)"
1729
1730 #: dwarf.c:1674
1731 #, c-format
1732 msgid "(unknown visibility)"
1733 msgstr "(không hiểu tính khả dụng)"
1734
1735 #: dwarf.c:1684
1736 #, c-format
1737 msgid "(unknown virtuality)"
1738 msgstr "(không hiểu tính ảo)"
1739
1740 #: dwarf.c:1695
1741 #, c-format
1742 msgid "(unknown case)"
1743 msgstr "(không hiểu trường hợp nào)"
1744
1745 #: dwarf.c:1708
1746 #, c-format
1747 msgid "(user defined)"
1748 msgstr "(người dùng định nghĩa)"
1749
1750 #: dwarf.c:1710
1751 #, c-format
1752 msgid "(unknown convention)"
1753 msgstr "(không hiểu quy ước)"
1754
1755 #: dwarf.c:1717
1756 #, c-format
1757 msgid "(undefined)"
1758 msgstr "(chưa định nghĩa)"
1759
1760 #: dwarf.c:1740
1761 #, c-format
1762 msgid "(location list)"
1763 msgstr "(danh sách vị trí)"
1764
1765 #: dwarf.c:1761 dwarf.c:4045
1766 #, c-format
1767 msgid " [without DW_AT_frame_base]"
1768 msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
1769
1770 #: dwarf.c:1777
1771 #, c-format
1772 msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
1773 msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n"
1774
1775 #: dwarf.c:1787
1776 #, c-format
1777 msgid "[Abbrev Number: %ld"
1778 msgstr "[Số viết tắt: %ld"
1779
1780 #: dwarf.c:1978
1781 #, c-format
1782 msgid "Unknown AT value: %lx"
1783 msgstr "Không hiểu giá trị AT: %lx"
1784
1785 #: dwarf.c:2049
1786 #, c-format
1787 msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n"
1788 msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
1789
1790 #: dwarf.c:2061
1791 #, c-format
1792 msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n"
1793 msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
1794
1795 #: dwarf.c:2069
1796 #, c-format
1797 msgid "No comp units in %s section ?"
1798 msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
1799
1800 #: dwarf.c:2078
1801 #, c-format
1802 msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
1803 msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập"
1804
1805 #: dwarf.c:2087 dwarf.c:3296 dwarf.c:3390 dwarf.c:3551 dwarf.c:3779
1806 #: dwarf.c:3911 dwarf.c:4081 dwarf.c:4150 dwarf.c:4354
1807 #, c-format
1808 msgid ""
1809 "Contents of the %s section:\n"
1810 "\n"
1811 msgstr ""
1812 "Nội dung của phần %s:\n"
1813 "\n"
1814
1815 #: dwarf.c:2095
1816 #, c-format
1817 msgid "Unable to locate %s section!\n"
1818 msgstr "Không thể định vị phần %s!\n"
1819
1820 #: dwarf.c:2176
1821 #, c-format
1822 msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n"
1823 msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n"
1824
1825 #: dwarf.c:2178
1826 #, c-format
1827 msgid " Length: 0x%s (%s)\n"
1828 msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n"
1829
1830 #: dwarf.c:2181
1831 #, c-format
1832 msgid " Version: %d\n"
1833 msgstr " Phiên bản: %d\n"
1834
1835 #: dwarf.c:2182
1836 #, c-format
1837 msgid " Abbrev Offset: %s\n"
1838 msgstr " Khoảng bù viết tắt:%s\n"
1839
1840 #: dwarf.c:2184
1841 #, c-format
1842 msgid " Pointer Size: %d\n"
1843 msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n"
1844
1845 #: dwarf.c:2188
1846 #, c-format
1847 msgid " Signature: "
1848 msgstr " Chữ ký: "
1849
1850 #: dwarf.c:2192
1851 #, c-format
1852 msgid " Type Offset: 0x%s\n"
1853 msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n"
1854
1855 #: dwarf.c:2200
1856 #, c-format
1857 msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n"
1858 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n"
1859
1860 #: dwarf.c:2213
1861 #, c-format
1862 msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
1863 msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ: %d.\n"
1864
1865 #: dwarf.c:2224
1866 #, c-format
1867 msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
1868 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
1869
1870 #: dwarf.c:2274
1871 #, c-format
1872 msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
1873 msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần “.debug_info”\n"
1874
1875 #: dwarf.c:2278
1876 msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
1877 msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
1878
1879 #: dwarf.c:2297
1880 #, c-format
1881 msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
1882 msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
1883
1884 #: dwarf.c:2301
1885 #, c-format
1886 msgid " <%d><%lx>: ...\n"
1887 msgstr " <%d><%lx>: ...\n"
1888
1889 #: dwarf.c:2320
1890 #, c-format
1891 msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
1892 msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
1893
1894 #: dwarf.c:2422
1895 #, c-format
1896 msgid ""
1897 "Raw dump of debug contents of section %s:\n"
1898 "\n"
1899 msgstr ""
1900 "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1901 "\n"
1902
1903 #: dwarf.c:2460
1904 #, c-format
1905 msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
1906 msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1907
1908 #: dwarf.c:2472 dwarf.c:2840
1909 msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n"
1910 msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n"
1911
1912 #: dwarf.c:2486 dwarf.c:2855
1913 msgid "Invalid maximum operations per insn.\n"
1914 msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n"
1915
1916 #: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574
1917 #, c-format
1918 msgid " Offset: 0x%lx\n"
1919 msgstr " Khoảng bù: 0x%lx\n"
1920
1921 #: dwarf.c:2506
1922 #, c-format
1923 msgid " Length: %ld\n"
1924 msgstr " Dài: %ld\n"
1925
1926 #: dwarf.c:2507
1927 #, c-format
1928 msgid " DWARF Version: %d\n"
1929 msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
1930
1931 #: dwarf.c:2508
1932 #, c-format
1933 msgid " Prologue Length: %d\n"
1934 msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu: %d\n"
1935
1936 #: dwarf.c:2509
1937 #, c-format
1938 msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
1939 msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu:%d\n"
1940
1941 #: dwarf.c:2511
1942 #, c-format
1943 msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n"
1944 msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n"
1945
1946 #: dwarf.c:2512
1947 #, c-format
1948 msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
1949 msgstr " Giá trị đầu tiên của “is_stmt”: %d\n"
1950
1951 #: dwarf.c:2513
1952 #, c-format
1953 msgid " Line Base: %d\n"
1954 msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
1955
1956 #: dwarf.c:2514
1957 #, c-format
1958 msgid " Line Range: %d\n"
1959 msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
1960
1961 #: dwarf.c:2515
1962 #, c-format
1963 msgid " Opcode Base: %d\n"
1964 msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
1965
1966 #: dwarf.c:2524
1967 #, c-format
1968 msgid ""
1969 "\n"
1970 " Opcodes:\n"
1971 msgstr ""
1972 "\n"
1973 " Mã thao tác:\n"
1974
1975 #: dwarf.c:2527
1976 #, c-format
1977 msgid " Opcode %d has %d args\n"
1978 msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
1979
1980 #: dwarf.c:2533
1981 #, c-format
1982 msgid ""
1983 "\n"
1984 " The Directory Table is empty.\n"
1985 msgstr ""
1986 "\n"
1987 " Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
1988
1989 #: dwarf.c:2536
1990 #, c-format
1991 msgid ""
1992 "\n"
1993 " The Directory Table:\n"
1994 msgstr ""
1995 "\n"
1996 " Bảng Thư mục:\n"
1997
1998 #: dwarf.c:2551
1999 #, c-format
2000 msgid ""
2001 "\n"
2002 " The File Name Table is empty.\n"
2003 msgstr ""
2004 "\n"
2005 " Bảng Tên Tập Tin trống:\n"
2006
2007 #: dwarf.c:2554
2008 #, c-format
2009 msgid ""
2010 "\n"
2011 " The File Name Table:\n"
2012 msgstr ""
2013 "\n"
2014 " Bảng Tên Tập Tin:\n"
2015
2016 #. Now display the statements.
2017 #: dwarf.c:2584
2018 #, c-format
2019 msgid ""
2020 "\n"
2021 " Line Number Statements:\n"
2022 msgstr ""
2023 "\n"
2024 " Câu Số thứ tự Dòng:\n"
2025
2026 #: dwarf.c:2603
2027 #, c-format
2028 msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s"
2029 msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s"
2030
2031 #: dwarf.c:2617
2032 #, c-format
2033 msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]"
2034 msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]"
2035
2036 #: dwarf.c:2625
2037 #, c-format
2038 msgid " and Line by %s to %d\n"
2039 msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n"
2040
2041 #: dwarf.c:2635
2042 #, c-format
2043 msgid " Copy\n"
2044 msgstr " Chép\n"
2045
2046 #: dwarf.c:2645
2047 #, c-format
2048 msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n"
2049 msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n"
2050
2051 #: dwarf.c:2658
2052 #, c-format
2053 msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n"
2054 msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n"
2055
2056 #: dwarf.c:2669
2057 #, c-format
2058 msgid " Advance Line by %s to %d\n"
2059 msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n"
2060
2061 #: dwarf.c:2677
2062 #, c-format
2063 msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n"
2064 msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n"
2065
2066 #: dwarf.c:2685
2067 #, c-format
2068 msgid " Set column to %s\n"
2069 msgstr " Đặt cột thành %s\n"
2070
2071 #: dwarf.c:2693
2072 #, c-format
2073 msgid " Set is_stmt to %s\n"
2074 msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n"
2075
2076 #: dwarf.c:2698
2077 #, c-format
2078 msgid " Set basic block\n"
2079 msgstr " Đặt khối cơ bản\n"
2080
2081 #: dwarf.c:2708
2082 #, c-format
2083 msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n"
2084 msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n"
2085
2086 #: dwarf.c:2721
2087 #, c-format
2088 msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n"
2089 msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n"
2090
2091 #: dwarf.c:2733
2092 #, c-format
2093 msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n"
2094 msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n"
2095
2096 #: dwarf.c:2739
2097 #, c-format
2098 msgid " Set prologue_end to true\n"
2099 msgstr " Đặt “prologue_end” (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
2100
2101 #: dwarf.c:2743
2102 #, c-format
2103 msgid " Set epilogue_begin to true\n"
2104 msgstr " Đặt “epilogue_begin” (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
2105
2106 #: dwarf.c:2749
2107 #, c-format
2108 msgid " Set ISA to %s\n"
2109 msgstr " Đặt ISA thành %s\n"
2110
2111 #: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168
2112 #, c-format
2113 msgid " Unknown opcode %d with operands: "
2114 msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không hiểu %d với tác tử: "
2115
2116 #: dwarf.c:2787
2117 #, c-format
2118 msgid ""
2119 "Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
2120 "\n"
2121 msgstr ""
2122 "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
2123 "\n"
2124
2125 #: dwarf.c:2828
2126 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
2127 msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
2128
2129 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ: đừng dịch
2130 #: dwarf.c:2960
2131 #, c-format
2132 msgid "CU: %s:\n"
2133 msgstr "CU: %s:\n"
2134
2135 #: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972
2136 #, c-format
2137 msgid "File name Line number Starting address\n"
2138 msgstr "Tên tập tin Số dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
2139
2140 #: dwarf.c:2968
2141 #, c-format
2142 msgid "CU: %s/%s:\n"
2143 msgstr "CU: %s/%s:\n"
2144
2145 #: dwarf.c:3059
2146 #, c-format
2147 msgid "UNKNOWN: length %d\n"
2148 msgstr "KHÔNG HIỂU: chiều dài %d\n"
2149
2150 #: dwarf.c:3164
2151 #, c-format
2152 msgid " Set ISA to %lu\n"
2153 msgstr " Đặt ISA thành %lu\n"
2154
2155 #: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195
2156 #, c-format
2157 msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
2158 msgstr "Khoảng bù “.debug_info” 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
2159
2160 #: dwarf.c:3344
2161 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
2162 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
2163
2164 #: dwarf.c:3351
2165 #, c-format
2166 msgid " Length: %ld\n"
2167 msgstr " Chiều dài: %ld\n"
2168
2169 #: dwarf.c:3353
2170 #, c-format
2171 msgid " Version: %d\n"
2172 msgstr " Phiên bản: %d\n"
2173
2174 #: dwarf.c:3355
2175 #, c-format
2176 msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
2177 msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
2178
2179 #: dwarf.c:3357
2180 #, c-format
2181 msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
2182 msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần “.debug_info”: %ld\n"
2183
2184 #: dwarf.c:3360
2185 #, c-format
2186 msgid ""
2187 "\n"
2188 " Offset\tName\n"
2189 msgstr ""
2190 "\n"
2191 " Bù\tTên\n"
2192
2193 #: dwarf.c:3411
2194 #, c-format
2195 msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
2196 msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n"
2197
2198 #: dwarf.c:3417
2199 #, c-format
2200 msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
2201 msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
2202
2203 #: dwarf.c:3425
2204 #, c-format
2205 msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
2206 msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
2207
2208 #: dwarf.c:3434
2209 #, c-format
2210 msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
2211 msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
2212
2213 #: dwarf.c:3446
2214 #, c-format
2215 msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
2216 msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n"
2217
2218 #: dwarf.c:3566
2219 #, c-format
2220 msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n"
2221 msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n"
2222
2223 #: dwarf.c:3576
2224 #, c-format
2225 msgid " Version: %d\n"
2226 msgstr " Phiên bản: %d\n"
2227
2228 #: dwarf.c:3577
2229 #, c-format
2230 msgid " Offset size: %d\n"
2231 msgstr " Kích thước bù: %d\n"
2232
2233 #: dwarf.c:3582
2234 #, c-format
2235 msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n"
2236 msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n"
2237
2238 #: dwarf.c:3593
2239 #, c-format
2240 msgid " Extension opcode arguments:\n"
2241 msgstr " Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n"
2242
2243 #: dwarf.c:3601
2244 #, c-format
2245 msgid " DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n"
2246 msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n"
2247
2248 #: dwarf.c:3604
2249 #, c-format
2250 msgid " DW_MACRO_GNU_%02x arguments: "
2251 msgstr " Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: "
2252
2253 #: dwarf.c:3628
2254 #, c-format
2255 msgid "Invalid extension opcode form %s\n"
2256 msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n"
2257
2258 #: dwarf.c:3645
2259 msgid ".debug_macro section not zero terminated\n"
2260 msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n"
2261
2262 #: dwarf.c:3666
2263 msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n"
2264 msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n"
2265
2266 #: dwarf.c:3672
2267 #, c-format
2268 msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
2269 msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n"
2270
2271 #: dwarf.c:3675
2272 #, c-format
2273 msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n"
2274 msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n"
2275
2276 #: dwarf.c:3683
2277 #, c-format
2278 msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
2279 msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
2280
2281 #: dwarf.c:3691
2282 #, c-format
2283 msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n"
2284 msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n"
2285
2286 #: dwarf.c:3700
2287 #, c-format
2288 msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n"
2289 msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n"
2290
2291 #: dwarf.c:3710
2292 #, c-format
2293 msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
2294 msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
2295
2296 #: dwarf.c:3720
2297 #, c-format
2298 msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
2299 msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
2300
2301 #: dwarf.c:3727
2302 #, c-format
2303 msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n"
2304 msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù: 0x%lx\n"
2305
2306 #: dwarf.c:3734
2307 #, c-format
2308 msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n"
2309 msgstr "Không hiểu mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n"
2310
2311 #: dwarf.c:3746
2312 #, c-format
2313 msgid " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
2314 msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
2315
2316 #: dwarf.c:3749
2317 #, c-format
2318 msgid " DW_MACRO_GNU_%02x -"
2319 msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -"
2320
2321 #: dwarf.c:3790
2322 #, c-format
2323 msgid " Number TAG\n"
2324 msgstr " Số THẺ\n"
2325
2326 #: dwarf.c:3799
2327 msgid "has children"
2328 msgstr "có con"
2329
2330 #: dwarf.c:3799
2331 msgid "no children"
2332 msgstr "không có con"
2333
2334 #: dwarf.c:3850 dwarf.c:4077 dwarf.c:4311
2335 #, c-format
2336 msgid ""
2337 "\n"
2338 "The %s section is empty.\n"
2339 msgstr ""
2340 "\n"
2341 "Phần %s vẫn trống rỗng.\n"
2342
2343 #: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317
2344 #, c-format
2345 msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
2346 msgstr "Không thể nạp/phân tích phần “.debug_info” thì không thể đọc phần %s.\n"
2347
2348 #: dwarf.c:3900
2349 msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
2350 msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n"
2351
2352 #: dwarf.c:3905
2353 #, c-format
2354 msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n"
2355 msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n"
2356
2357 #: dwarf.c:3912
2358 #, c-format
2359 msgid " Offset Begin End Expression\n"
2360 msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
2361
2362 #: dwarf.c:3961
2363 #, c-format
2364 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
2365 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
2366
2367 #: dwarf.c:3965
2368 #, c-format
2369 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
2370 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
2371
2372 #: dwarf.c:3973
2373 #, c-format
2374 msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
2375 msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
2376
2377 #: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027
2378 #, c-format
2379 msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
2380 msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n"
2381
2382 #: dwarf.c:4001 dwarf.c:4405
2383 #, c-format
2384 msgid "<End of list>\n"
2385 msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
2386
2387 #: dwarf.c:4011
2388 #, c-format
2389 msgid "(base address)\n"
2390 msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
2391
2392 #: dwarf.c:4048
2393 msgid " (start == end)"
2394 msgstr " (đầu == cuối)"
2395
2396 #: dwarf.c:4050
2397 msgid " (start > end)"
2398 msgstr " (đầu > cuối)"
2399
2400 #: dwarf.c:4060
2401 #, c-format
2402 msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
2403 msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
2404
2405 #: dwarf.c:4206
2406 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
2407 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
2408
2409 #: dwarf.c:4210
2410 #, c-format
2411 msgid " Length: %ld\n"
2412 msgstr " Dài: %ld\n"
2413
2414 #: dwarf.c:4212
2415 #, c-format
2416 msgid " Version: %d\n"
2417 msgstr " Phiên bản: %d\n"
2418
2419 #: dwarf.c:4213
2420 #, c-format
2421 msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
2422 msgstr " Khoảng bù vào .debug_info:0x%lx\n"
2423
2424 #: dwarf.c:4215
2425 #, c-format
2426 msgid " Pointer Size: %d\n"
2427 msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n"
2428
2429 #: dwarf.c:4216
2430 #, c-format
2431 msgid " Segment Size: %d\n"
2432 msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
2433
2434 #: dwarf.c:4222
2435 #, c-format
2436 msgid "Invalid address size in %s section!\n"
2437 msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n"
2438
2439 #: dwarf.c:4232
2440 msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
2441 msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
2442
2443 #: dwarf.c:4237
2444 #, c-format
2445 msgid ""
2446 "\n"
2447 " Address Length\n"
2448 msgstr ""
2449 "\n"
2450 " Địa chỉ Dài\n"
2451
2452 #: dwarf.c:4239
2453 #, c-format
2454 msgid ""
2455 "\n"
2456 " Address Length\n"
2457 msgstr ""
2458 "\n"
2459 " Địa chỉ Dài\n"
2460
2461 #: dwarf.c:4327
2462 msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
2463 msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n"
2464
2465 #: dwarf.c:4351
2466 #, c-format
2467 msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
2468 msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
2469
2470 #: dwarf.c:4355
2471 #, c-format
2472 msgid " Offset Begin End\n"
2473 msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
2474
2475 #: dwarf.c:4376
2476 #, c-format
2477 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2478 msgstr "Có một lỗ trống [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2479
2480 #: dwarf.c:4380
2481 #, c-format
2482 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2483 msgstr "Có chỗ chồng lên nhau [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2484
2485 #: dwarf.c:4423
2486 msgid "(start == end)"
2487 msgstr "(đầu == cuối)"
2488
2489 #: dwarf.c:4425
2490 msgid "(start > end)"
2491 msgstr "(đầu > cuối)"
2492
2493 #: dwarf.c:4678
2494 msgid "bad register: "
2495 msgstr "thanh ghi sai: "
2496
2497 #. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c.
2498 #: dwarf.c:4681 dwarf.c:5490
2499 #, c-format
2500 msgid "Contents of the %s section:\n"
2501 msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
2502
2503 #: dwarf.c:5451
2504 #, c-format
2505 msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
2506 msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n"
2507
2508 #: dwarf.c:5453
2509 #, c-format
2510 msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
2511 msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
2512
2513 #: dwarf.c:5494
2514 #, c-format
2515 msgid "Truncated header in the %s section.\n"
2516 msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n"
2517
2518 #: dwarf.c:5499
2519 #, c-format
2520 msgid "Version %ld\n"
2521 msgstr "Phiên bản %ld\n"
2522
2523 #: dwarf.c:5506
2524 msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n"
2525 msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n"
2526
2527 #: dwarf.c:5509
2528 msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n"
2529 msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n"
2530
2531 #: dwarf.c:5514
2532 #, c-format
2533 msgid "Unsupported version %lu.\n"
2534 msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n"
2535
2536 #: dwarf.c:5530
2537 #, c-format
2538 msgid "Corrupt header in the %s section.\n"
2539 msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n"
2540
2541 #: dwarf.c:5545
2542 #, c-format
2543 msgid ""
2544 "\n"
2545 "CU table:\n"
2546 msgstr ""
2547 "\n"
2548 "Bảng CU:\n"
2549
2550 #: dwarf.c:5551
2551 #, c-format
2552 msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
2553 msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
2554
2555 #: dwarf.c:5556
2556 #, c-format
2557 msgid ""
2558 "\n"
2559 "TU table:\n"
2560 msgstr ""
2561 "\n"
2562 "Bảng TU:\n"
2563
2564 #: dwarf.c:5563
2565 #, c-format
2566 msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
2567 msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
2568
2569 #: dwarf.c:5570
2570 #, c-format
2571 msgid ""
2572 "\n"
2573 "Address table:\n"
2574 msgstr ""
2575 "\n"
2576 "Bảng địa chỉ:\n"
2577
2578 #: dwarf.c:5579
2579 #, c-format
2580 msgid "%lu\n"
2581 msgstr "%lu\n"
2582
2583 #: dwarf.c:5582
2584 #, c-format
2585 msgid ""
2586 "\n"
2587 "Symbol table:\n"
2588 msgstr ""
2589 "\n"
2590 "Bảng ký hiệu:\n"
2591
2592 #: dwarf.c:5616
2593 #, c-format
2594 msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
2595 msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n"
2596
2597 #: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822
2598 #, c-format
2599 msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
2600 msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi “%s”\n"
2601
2602 #: elfcomm.c:39
2603 #, c-format
2604 msgid "%s: Error: "
2605 msgstr "%s: Lỗi: "
2606
2607 #: elfcomm.c:50
2608 #, c-format
2609 msgid "%s: Warning: "
2610 msgstr "%s: Cảnh báo: "
2611
2612 #: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216
2613 #, c-format
2614 msgid "Unhandled data length: %d\n"
2615 msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
2616
2617 #: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3683 readelf.c:3991
2618 #: readelf.c:4034 readelf.c:4108 readelf.c:4187 readelf.c:4965 readelf.c:4989
2619 #: readelf.c:7397 readelf.c:7443 readelf.c:7642 readelf.c:8863 readelf.c:8877
2620 #: readelf.c:9423 readelf.c:9439 readelf.c:9482 readelf.c:9507 readelf.c:11904
2621 #: readelf.c:12096 readelf.c:12929
2622 msgid "Out of memory\n"
2623 msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
2624
2625 #: elfcomm.c:312
2626 #, c-format
2627 msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
2628 msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho đầu tiên\n"
2629
2630 #: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418
2631 #, c-format
2632 msgid "%s: failed to read archive header\n"
2633 msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n"
2634
2635 #: elfcomm.c:347
2636 #, c-format
2637 msgid "%s: the archive index is empty\n"
2638 msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n"
2639
2640 #: elfcomm.c:355 elfcomm.c:381
2641 #, c-format
2642 msgid "%s: failed to read archive index\n"
2643 msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
2644
2645 #: elfcomm.c:365
2646 #, c-format
2647 msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
2648 msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
2649
2650 #: elfcomm.c:373
2651 msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
2652 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
2653
2654 #: elfcomm.c:392
2655 msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
2656 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
2657
2658 #: elfcomm.c:405
2659 #, c-format
2660 msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
2661 msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
2662
2663 #: elfcomm.c:413
2664 msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
2665 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
2666
2667 # Type: error
2668 # Description
2669 #: elfcomm.c:419
2670 #, c-format
2671 msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
2672 msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
2673
2674 # Type: error
2675 # Description
2676 #: elfcomm.c:428
2677 #, c-format
2678 msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
2679 msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n"
2680
2681 #: elfcomm.c:440
2682 #, c-format
2683 msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
2684 msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n"
2685
2686 #: elfcomm.c:446
2687 #, c-format
2688 msgid "%s has no archive index\n"
2689 msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n"
2690
2691 #: elfcomm.c:457
2692 msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
2693 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
2694
2695 # Type: error
2696 # Description
2697 #: elfcomm.c:465
2698 #, c-format
2699 msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
2700 msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
2701
2702 #: elfcomm.c:605
2703 #, c-format
2704 msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
2705 msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến tên tập tin kế tiếp\n"
2706
2707 #: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424
2708 #, c-format
2709 msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
2710 msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
2711
2712 #: elfedit.c:73
2713 #, c-format
2714 msgid "%s: Not an ELF file - wrong magic bytes at the start\n"
2715 msgstr "%s: Không phải là tập tin ELF - có những byte ma thuật không đúng tại vị trí bắt đầu\n"
2716
2717 #: elfedit.c:81
2718 #, c-format
2719 msgid "%s: Unsupported EI_VERSION: %d is not %d\n"
2720 msgstr "%s: Không hỗ trợ EI_VERSION: %d thì không %d\n"
2721
2722 #: elfedit.c:97
2723 #, c-format
2724 msgid "%s: Unmatched EI_CLASS: %d is not %d\n"
2725 msgstr "%s: Không khớp EI_CLASS: %d thì không %d\n"
2726
2727 #: elfedit.c:108
2728 #, c-format
2729 msgid "%s: Unmatched e_machine: %d is not %d\n"
2730 msgstr "%s: Không khớp e_machine: %d thì không %d\n"
2731
2732 #: elfedit.c:119
2733 #, c-format
2734 msgid "%s: Unmatched e_type: %d is not %d\n"
2735 msgstr "%s: Không khớp e_type: %d thì không %d\n"
2736
2737 #: elfedit.c:130
2738 #, c-format
2739 msgid "%s: Unmatched EI_OSABI: %d is not %d\n"
2740 msgstr "%s: Không khớp EI_OSABI: %d thì không %d\n"
2741
2742 #: elfedit.c:163
2743 #, c-format
2744 msgid "%s: Failed to update ELF header: %s\n"
2745 msgstr "%s: Gặp lỗi khi cập nhật phần đầu ELF: %s\n"
2746
2747 #: elfedit.c:196
2748 #, c-format
2749 msgid "Unsupported EI_CLASS: %d\n"
2750 msgstr "Không hỗ trợ EI_CLASS: %d\n"
2751
2752 #: elfedit.c:229
2753 msgid ""
2754 "This executable has been built without support for a\n"
2755 "64 bit data type and so it cannot process 64 bit ELF files.\n"
2756 msgstr ""
2757 "Chương trình thực thi mày không hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
2758 "nên nó không thể xử lý đượcc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
2759
2760 #: elfedit.c:270
2761 #, c-format
2762 msgid "%s: Failed to read ELF header\n"
2763 msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n"
2764
2765 #: elfedit.c:277
2766 #, c-format
2767 msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n"
2768 msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n"
2769
2770 #: elfedit.c:331 readelf.c:13410
2771 #, c-format
2772 msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
2773 msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
2774
2775 #: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447
2776 #, c-format
2777 msgid "%s: bad archive file name\n"
2778 msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
2779
2780 #: elfedit.c:391 elfedit.c:483
2781 #, c-format
2782 msgid "Input file '%s' is not readable\n"
2783 msgstr "Tập tin nhập “%s” không thể đọc được\n"
2784
2785 #: elfedit.c:415
2786 #, c-format
2787 msgid "%s: failed to seek to archive member\n"
2788 msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n"
2789
2790 #: elfedit.c:454 readelf.c:13533
2791 #, c-format
2792 msgid "'%s': No such file\n"
2793 msgstr "“%s”: không có tập tin như vậy\n"
2794
2795 #: elfedit.c:456 readelf.c:13535
2796 #, c-format
2797 msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
2798 msgstr "Không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
2799
2800 #: elfedit.c:463 readelf.c:13542
2801 #, c-format
2802 msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
2803 msgstr "“%s” không phải là một tập tin thông thường\n"
2804
2805 #: elfedit.c:489 readelf.c:13555
2806 #, c-format
2807 msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
2808 msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
2809
2810 #: elfedit.c:547
2811 #, c-format
2812 msgid "Unknown OSABI: %s\n"
2813 msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n"
2814
2815 #: elfedit.c:568
2816 #, c-format
2817 msgid "Unknown machine type: %s\n"
2818 msgstr "Không hiểu kiểu máy: %s\n"
2819
2820 #: elfedit.c:587
2821 #, c-format
2822 msgid "Unknown machine type: %d\n"
2823 msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n"
2824
2825 #: elfedit.c:606
2826 #, c-format
2827 msgid "Unknown type: %s\n"
2828 msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n"
2829
2830 #: elfedit.c:637
2831 #, c-format
2832 msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n"
2833 msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n"
2834
2835 #: elfedit.c:639
2836 #, c-format
2837 msgid " Update the ELF header of ELF files\n"
2838 msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n"
2839
2840 #: elfedit.c:640 objcopy.c:475 objcopy.c:585
2841 #, c-format
2842 msgid " The options are:\n"
2843 msgstr " Tùy chọn:\n"
2844
2845 #: elfedit.c:641
2846 #, c-format
2847 msgid ""
2848 " --input-mach <machine> Set input machine type to <machine>\n"
2849 " --output-mach <machine> Set output machine type to <machine>\n"
2850 " --input-type <type> Set input file type to <type>\n"
2851 " --output-type <type> Set output file type to <type>\n"
2852 " --input-osabi <osabi> Set input OSABI to <osabi>\n"
2853 " --output-osabi <osabi> Set output OSABI to <osabi>\n"
2854 " -h --help Display this information\n"
2855 " -v --version Display the version number of %s\n"
2856 msgstr ""
2857 " --input-mach <machine> Đặt kiểu máy đầu vào là <machine>\n"
2858 " --output-mach <machine> Đặt kiểu máy kết xuất là <machine>\n"
2859 " --input-type <type> Đặt kiểu tập tin đầu vào thành <type>\n"
2860 " --output-type <type> Đặt kiểu tập tin kết xuất thành <type>\n"
2861 " --input-osabi <osabi> Đặt OSABI đầu vào thành <osabi>\n"
2862 " --output-osabi <osabi> Đặt OSABI kết xuất thành <osabi>\n"
2863 " -h --help Hiển thị thông tin này\n"
2864 " -v --version Hiển thị số phiên bản của %s\n"
2865
2866 #: emul_aix.c:45
2867 #, c-format
2868 msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
2869 msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
2870
2871 #: emul_aix.c:46
2872 #, c-format
2873 msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
2874 msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
2875
2876 #: emul_aix.c:47
2877 #, c-format
2878 msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
2879 msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
2880
2881 #: emul_aix.c:48
2882 #, c-format
2883 msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
2884 msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n"
2885
2886 #: ieee.c:311
2887 msgid "unexpected end of debugging information"
2888 msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
2889
2890 #: ieee.c:398
2891 msgid "invalid number"
2892 msgstr "con số không hợp lệ"
2893
2894 #: ieee.c:451
2895 msgid "invalid string length"
2896 msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
2897
2898 #: ieee.c:506 ieee.c:547
2899 msgid "expression stack overflow"
2900 msgstr "tràn đống biểu thức"
2901
2902 #: ieee.c:526
2903 msgid "unsupported IEEE expression operator"
2904 msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
2905
2906 #: ieee.c:541
2907 msgid "unknown section"
2908 msgstr "không hiểu phần"
2909
2910 #: ieee.c:562
2911 msgid "expression stack underflow"
2912 msgstr "tràn ngược đống biểu thức"
2913
2914 #: ieee.c:576
2915 msgid "expression stack mismatch"
2916 msgstr "sai khớp đống biểu thức"
2917
2918 #: ieee.c:613
2919 msgid "unknown builtin type"
2920 msgstr "không hiểu kiểu builtin"
2921
2922 #: ieee.c:758
2923 msgid "BCD float type not supported"
2924 msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
2925
2926 #: ieee.c:895
2927 msgid "unexpected number"
2928 msgstr "con số bất thường"
2929
2930 #: ieee.c:902
2931 msgid "unexpected record type"
2932 msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
2933
2934 #: ieee.c:935
2935 msgid "blocks left on stack at end"
2936 msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
2937
2938 #: ieee.c:1208
2939 msgid "unknown BB type"
2940 msgstr "không hiểu kiểu BB"
2941
2942 #: ieee.c:1217
2943 msgid "stack overflow"
2944 msgstr "tràn đống"
2945
2946 #: ieee.c:1240
2947 msgid "stack underflow"
2948 msgstr "tràn ngược đống"
2949
2950 #: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120
2951 msgid "illegal variable index"
2952 msgstr "chỉ mục biến không được phép"
2953
2954 #: ieee.c:1400
2955 msgid "illegal type index"
2956 msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
2957
2958 #: ieee.c:1410 ieee.c:1447
2959 msgid "unknown TY code"
2960 msgstr "không hiểu mã TY"
2961
2962 #: ieee.c:1429
2963 msgid "undefined variable in TY"
2964 msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
2965
2966 #. Pascal file name. FIXME.
2967 #: ieee.c:1841
2968 msgid "Pascal file name not supported"
2969 msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
2970
2971 #: ieee.c:1889
2972 msgid "unsupported qualifier"
2973 msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
2974
2975 #: ieee.c:2158
2976 msgid "undefined variable in ATN"
2977 msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
2978
2979 #: ieee.c:2201
2980 msgid "unknown ATN type"
2981 msgstr "không hiểu kiểu ATN"
2982
2983 #. Reserved for FORTRAN common.
2984 #: ieee.c:2323
2985 msgid "unsupported ATN11"
2986 msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
2987
2988 #. We have no way to record this information. FIXME.
2989 #: ieee.c:2350
2990 msgid "unsupported ATN12"
2991 msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
2992
2993 #: ieee.c:2410
2994 msgid "unexpected string in C++ misc"
2995 msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
2996
2997 #: ieee.c:2423
2998 msgid "bad misc record"
2999 msgstr "mục ghi linh tinh sai"
3000
3001 #: ieee.c:2464
3002 msgid "unrecognized C++ misc record"
3003 msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
3004
3005 #: ieee.c:2579
3006 msgid "undefined C++ object"
3007 msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
3008
3009 #: ieee.c:2613
3010 msgid "unrecognized C++ object spec"
3011 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
3012
3013 #: ieee.c:2649
3014 msgid "unsupported C++ object type"
3015 msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
3016
3017 #: ieee.c:2659
3018 msgid "C++ base class not defined"
3019 msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
3020
3021 #: ieee.c:2671 ieee.c:2776
3022 msgid "C++ object has no fields"
3023 msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
3024
3025 #: ieee.c:2690
3026 msgid "C++ base class not found in container"
3027 msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
3028
3029 #: ieee.c:2797
3030 msgid "C++ data member not found in container"
3031 msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
3032
3033 #: ieee.c:2838 ieee.c:2988
3034 msgid "unknown C++ visibility"
3035 msgstr "không hiểu độ thấy rõ C++"
3036
3037 #: ieee.c:2872
3038 msgid "bad C++ field bit pos or size"
3039 msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
3040
3041 #: ieee.c:2964
3042 msgid "bad type for C++ method function"
3043 msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
3044
3045 #: ieee.c:2974
3046 msgid "no type information for C++ method function"
3047 msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
3048
3049 #: ieee.c:3013
3050 msgid "C++ static virtual method"
3051 msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
3052
3053 #: ieee.c:3108
3054 msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
3055 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
3056
3057 #: ieee.c:3147
3058 msgid "undefined C++ vtable"
3059 msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
3060
3061 #: ieee.c:3216
3062 msgid "C++ default values not in a function"
3063 msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
3064
3065 #: ieee.c:3256
3066 msgid "unrecognized C++ default type"
3067 msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
3068
3069 #: ieee.c:3287
3070 msgid "reference parameter is not a pointer"
3071 msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
3072
3073 #: ieee.c:3370
3074 msgid "unrecognized C++ reference type"
3075 msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
3076
3077 #: ieee.c:3452
3078 msgid "C++ reference not found"
3079 msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
3080
3081 #: ieee.c:3460
3082 msgid "C++ reference is not pointer"
3083 msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
3084
3085 #: ieee.c:3486 ieee.c:3494
3086 msgid "missing required ASN"
3087 msgstr "thiếu ASN cần thiết"
3088
3089 #: ieee.c:3521 ieee.c:3529
3090 msgid "missing required ATN65"
3091 msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
3092
3093 #: ieee.c:3543
3094 msgid "bad ATN65 record"
3095 msgstr "mục ghi ATN65 sai"
3096
3097 #: ieee.c:4171
3098 #, c-format
3099 msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
3100 msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
3101
3102 #: ieee.c:4215
3103 #, c-format
3104 msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
3105 msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
3106
3107 #: ieee.c:5213
3108 #, c-format
3109 msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
3110 msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
3111
3112 #: ieee.c:5247
3113 #, c-format
3114 msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
3115 msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
3116
3117 #: ieee.c:5281
3118 #, c-format
3119 msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
3120 msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
3121
3122 #: mclex.c:241
3123 msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
3124 msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
3125
3126 #: nlmconv.c:274 srconv.c:1824
3127 msgid "input and output files must be different"
3128 msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
3129
3130 #: nlmconv.c:321
3131 msgid "input file named both on command line and with INPUT"
3132 msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
3133
3134 #: nlmconv.c:330
3135 msgid "no input file"
3136 msgstr "không có tập tin nhập vào"
3137
3138 #: nlmconv.c:360
3139 msgid "no name for output file"
3140 msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
3141
3142 #: nlmconv.c:374
3143 msgid "warning: input and output formats are not compatible"
3144 msgstr "cảnh báo: định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
3145
3146 #: nlmconv.c:404
3147 msgid "make .bss section"
3148 msgstr "tạo phần “.bss”"
3149
3150 #: nlmconv.c:414
3151 msgid "make .nlmsections section"
3152 msgstr "tạo phần “.nlmsections”"
3153
3154 #: nlmconv.c:442
3155 msgid "set .bss vma"
3156 msgstr "đặt vma .bss"
3157
3158 #: nlmconv.c:449
3159 msgid "set .data size"
3160 msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
3161
3162 #: nlmconv.c:629
3163 #, c-format
3164 msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
3165 msgstr "cảnh báo: ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
3166
3167 #: nlmconv.c:649
3168 msgid "set start address"
3169 msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
3170
3171 #: nlmconv.c:698
3172 #, c-format
3173 msgid "warning: START procedure %s not defined"
3174 msgstr "cảnh báo: thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
3175
3176 #: nlmconv.c:700
3177 #, c-format
3178 msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
3179 msgstr "cảnh báo: thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
3180
3181 #: nlmconv.c:702
3182 #, c-format
3183 msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
3184 msgstr "cảnh báo: thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
3185
3186 #: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908
3187 msgid "custom section"
3188 msgstr "phần riêng"
3189
3190 #: nlmconv.c:742 nlmconv.c:937
3191 msgid "help section"
3192 msgstr "phần trợ giúp"
3193
3194 #: nlmconv.c:764 nlmconv.c:955
3195 msgid "message section"
3196 msgstr "phần thông điệp"
3197
3198 #: nlmconv.c:779 nlmconv.c:988
3199 msgid "module section"
3200 msgstr "phần mô-đun"
3201
3202 #: nlmconv.c:798 nlmconv.c:1004
3203 msgid "rpc section"
3204 msgstr "phần rpc"
3205
3206 #. There is no place to record this information.
3207 #: nlmconv.c:834
3208 #, c-format
3209 msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
3210 msgstr "%s: cảnh báo: thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
3211
3212 #: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023
3213 msgid "shared section"
3214 msgstr "phần dùng chung"
3215
3216 #: nlmconv.c:863
3217 msgid "warning: No version number given"
3218 msgstr "cảnh báo: chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
3219
3220 #: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018
3221 #, c-format
3222 msgid "%s: read: %s"
3223 msgstr "%s: đọc: %s"
3224
3225 #: nlmconv.c:925
3226 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
3227 msgstr "cảnh báo: chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử “ld -M”"
3228
3229 #: nlmconv.c:1101
3230 #, c-format
3231 msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
3232 msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
3233
3234 #: nlmconv.c:1102
3235 #, c-format
3236 msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
3237 msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
3238
3239 #: nlmconv.c:1103
3240 #, c-format
3241 msgid ""
3242 " The options are:\n"
3243 " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
3244 " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
3245 " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
3246 " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
3247 " -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
3248 " @<file> Read options from <file>.\n"
3249 " -h --help Display this information\n"
3250 " -v --version Display the program's version\n"
3251 msgstr ""
3252 " Tùy chọn:\n"
3253 " -I --input-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
3254 " (_đích nhập_)\n"
3255 " -O --output-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
3256 " (_đích xuất_)\n"
3257 " -T --header-file=<tập_tin> Đọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM\n"
3258 " (_tập tin phần đầu_)\n"
3259 " -l --linker=<bộ_liên_kết> Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
3260 " -d --debug Hiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết\n"
3261 " (_gỡ lỗi_)\n"
3262 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3263 " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
3264 " -v --version Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
3265
3266 #: nlmconv.c:1144
3267 #, c-format
3268 msgid "support not compiled in for %s"
3269 msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
3270
3271 #: nlmconv.c:1181
3272 msgid "make section"
3273 msgstr "tạo phần"
3274
3275 #: nlmconv.c:1195
3276 msgid "set section size"
3277 msgstr "đặt kích cỡ phần"
3278
3279 #: nlmconv.c:1201
3280 msgid "set section alignment"
3281 msgstr "đặt canh lề phần"
3282
3283 #: nlmconv.c:1205
3284 msgid "set section flags"
3285 msgstr "đặt các cờ phân"
3286
3287 #: nlmconv.c:1216
3288 msgid "set .nlmsections size"
3289 msgstr "đặt kích cỡ “.nlmsections”"
3290
3291 #: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319
3292 msgid "set .nlmsection contents"
3293 msgstr "đặt nội dung “.nlmsections”"
3294
3295 #: nlmconv.c:1796
3296 msgid "stub section sizes"
3297 msgstr "kích cỡ phần stub"
3298
3299 #: nlmconv.c:1843
3300 msgid "writing stub"
3301 msgstr "đang ghi stub"
3302
3303 #: nlmconv.c:1927
3304 #, c-format
3305 msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
3306 msgstr "tái định vị liên quan đến PC chưa được phân giải dựa vào %s"
3307
3308 #: nlmconv.c:1991
3309 #, c-format
3310 msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
3311 msgstr "tràn khi điều chỉnh việc tái định vị dựa vào %s"
3312
3313 #: nlmconv.c:2118
3314 #, c-format
3315 msgid "%s: execution of %s failed: "
3316 msgstr "%s: Gặp lỗi khi thực hiện %s: "
3317
3318 #: nlmconv.c:2133
3319 #, c-format
3320 msgid "Execution of %s failed"
3321 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s"
3322
3323 #: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650
3324 #, c-format
3325 msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
3326 msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
3327
3328 #: nm.c:226
3329 #, c-format
3330 msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
3331 msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
3332
3333 #: nm.c:227
3334 #, c-format
3335 msgid ""
3336 " The options are:\n"
3337 " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
3338 " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
3339 " -B Same as --format=bsd\n"
3340 " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
3341 " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
3342 " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
3343 " or `gnat'\n"
3344 " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
3345 " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
3346 " --defined-only Display only defined symbols\n"
3347 " -e (ignored)\n"
3348 " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
3349 " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
3350 " -g, --extern-only Display only external symbols\n"
3351 " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
3352 " line number for each symbol\n"
3353 " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
3354 " -o Same as -A\n"
3355 " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
3356 " -P, --portability Same as --format=posix\n"
3357 " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
3358 msgstr ""
3359 " Tùy chọn:\n"
3360 " -a, --debug-syms Hiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
3361 " -A, --print-file-name In ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
3362 " -B Giống với “--format=bsd”\n"
3363 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
3364 "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
3365 " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là “auto” (tự động: mặc định)\n"
3366 "\t”gnu”, “lucid”, “arm”, “hp”, “edg”, “gnu-v3”, “java” hay “gnat”.\n"
3367 " --no-demangle Đừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
3368 " -D, --dynamic Hiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
3369 " --defined-only Hiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
3370 " -e (bị bỏ qua)\n"
3371 " -f, --format=ĐỊNH_DẠNG Dùng định dạng kết xuất này, một của\n"
3372 " ”bsd” (mặc định), “sysv” hay “posix”\n"
3373 " -g, --extern-only Hiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
3374 " -l, --line-numbers Dùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
3375 " và số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
3376 " -n, --numeric-sort Sắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
3377 " -o Giống với “-A”\n"
3378 " -p, --no-sort Đừng sắp xếp các ký hiệu\n"
3379 " -P, --portability Giống với “--format=posix”\n"
3380 " -r, --reverse-sort Sắp xếp ngược\n"
3381
3382 #: nm.c:250
3383 #, c-format
3384 msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n"
3385 msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
3386
3387 #: nm.c:253
3388 #, c-format
3389 msgid ""
3390 " -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
3391 " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
3392 " --size-sort Sort symbols by size\n"
3393 " --special-syms Include special symbols in the output\n"
3394 " --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
3395 " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
3396 " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
3397 " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
3398 " -X 32_64 (ignored)\n"
3399 " @FILE Read options from FILE\n"
3400 " -h, --help Display this information\n"
3401 " -V, --version Display this program's version number\n"
3402 "\n"
3403 msgstr ""
3404 " -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n"
3405 " -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
3406 " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
3407 " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
3408 " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
3409 " -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra giá trị các ký hiệu\n"
3410 " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
3411 " -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n"
3412 " -X 32_64 (bị lờ đi)\n"
3413 " @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n"
3414 " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
3415 " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
3416 "\n"
3417
3418 #: nm.c:301
3419 #, c-format
3420 msgid "%s: invalid radix"
3421 msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
3422
3423 #: nm.c:325
3424 #, c-format
3425 msgid "%s: invalid output format"
3426 msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
3427
3428 #: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661
3429 #, c-format
3430 msgid "<processor specific>: %d"
3431 msgstr "<đặc tả bộ xử lý>: %d"
3432
3433 #: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679
3434 #, c-format
3435 msgid "<OS specific>: %d"
3436 msgstr "<đặc tả hệ điều hành>: %d"
3437
3438 #: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682
3439 #, c-format
3440 msgid "<unknown>: %d"
3441 msgstr "<không hiểu>: %d"
3442
3443 #: nm.c:390
3444 #, c-format
3445 msgid ""
3446 "\n"
3447 "Archive index:\n"
3448 msgstr ""
3449 "\n"
3450 "Chỉ mục kho lưu:\n"
3451
3452 #: nm.c:1258
3453 #, c-format
3454 msgid ""
3455 "\n"
3456 "\n"
3457 "Undefined symbols from %s:\n"
3458 "\n"
3459 msgstr ""
3460 "\n"
3461 "\n"
3462 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
3463 "\n"
3464
3465 #: nm.c:1260
3466 #, c-format
3467 msgid ""
3468 "\n"
3469 "\n"
3470 "Symbols from %s:\n"
3471 "\n"
3472 msgstr ""
3473 "\n"
3474 "\n"
3475 "Ký hiệu từ %s:\n"
3476 "\n"
3477
3478 #: nm.c:1262 nm.c:1313
3479 #, c-format
3480 msgid ""
3481 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
3482 "\n"
3483 msgstr ""
3484 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
3485 "\n"
3486
3487 #: nm.c:1265 nm.c:1316
3488 #, c-format
3489 msgid ""
3490 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
3491 "\n"
3492 msgstr ""
3493 "Tên Giá trị Lớp Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
3494 "\n"
3495
3496 #: nm.c:1309
3497 #, c-format
3498 msgid ""
3499 "\n"
3500 "\n"
3501 "Undefined symbols from %s[%s]:\n"
3502 "\n"
3503 msgstr ""
3504 "\n"
3505 "\n"
3506 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
3507 "\n"
3508
3509 #: nm.c:1311
3510 #, c-format
3511 msgid ""
3512 "\n"
3513 "\n"
3514 "Symbols from %s[%s]:\n"
3515 "\n"
3516 msgstr ""
3517 "\n"
3518 "\n"
3519 "Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
3520 "\n"
3521
3522 #: nm.c:1403
3523 #, c-format
3524 msgid "Print width has not been initialized (%d)"
3525 msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
3526
3527 #: nm.c:1631
3528 msgid "Only -X 32_64 is supported"
3529 msgstr "Chỉ hỗ trợ “-X 32_64” thôi"
3530
3531 #: nm.c:1660
3532 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
3533 msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn “--size-sort” và “--undefined-only”"
3534
3535 #: nm.c:1661
3536 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
3537 msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ."
3538
3539 #: nm.c:1689
3540 #, c-format
3541 msgid "data size %ld"
3542 msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
3543
3544 #: objcopy.c:473 srconv.c:1732
3545 #, c-format
3546 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
3547 msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
3548
3549 #: objcopy.c:474
3550 #, c-format
3551 msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
3552 msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n"
3553
3554 #: objcopy.c:476
3555 #, c-format
3556 msgid ""
3557 " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
3558 " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
3559 " -B --binary-architecture <arch> Set output arch, when input is arch-less\n"
3560 " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
3561 " --debugging Convert debugging information, if possible\n"
3562 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
3563 " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
3564 " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
3565 " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
3566 " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
3567 " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
3568 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
3569 " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
3570 " --strip-unneeded-symbol <name>\n"
3571 " Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
3572 " relocations\n"
3573 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
3574 " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
3575 " -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
3576 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
3577 " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
3578 " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
3579 " --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
3580 " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
3581 " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
3582 " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
3583 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
3584 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
3585 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
3586 " -i --interleave [<number>] Only copy N out of every <number> bytes\n"
3587 " --interleave-width <number> Set N for --interleave\n"
3588 " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
3589 " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
3590 " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
3591 " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
3592 " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
3593 " Add <incr> to the start address\n"
3594 " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
3595 " Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
3596 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
3597 " Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
3598 " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
3599 " Change the LMA of section <name> by <val>\n"
3600 " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
3601 " Change the VMA of section <name> by <val>\n"
3602 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
3603 " Warn if a named section does not exist\n"
3604 " --set-section-flags <name>=<flags>\n"
3605 " Set section <name>'s properties to <flags>\n"
3606 " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
3607 " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
3608 " --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
3609 " Handle long section names in Coff objects.\n"
3610 " --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
3611 " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
3612 " --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
3613 " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
3614 " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
3615 " listed in <file>\n"
3616 " --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
3617 " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
3618 " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
3619 " --strip-unneeded-symbols <file>\n"
3620 " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
3621 " in <file>\n"
3622 " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
3623 " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
3624 " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
3625 " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
3626 " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
3627 " --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
3628 " --writable-text Mark the output text as writable\n"
3629 " --readonly-text Make the output text write protected\n"
3630 " --pure Mark the output file as demand paged\n"
3631 " --impure Mark the output file as impure\n"
3632 " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
3633 " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
3634 " --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
3635 " Add <prefix> to start of every allocatable\n"
3636 " section name\n"
3637 " --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n"
3638 " --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n"
3639 " <commit>\n"
3640 " --image-base <address> Set PE image base to <address>\n"
3641 " --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n"
3642 " --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n"
3643 " <commit>\n"
3644 " --subsystem <name>[:<version>]\n"
3645 " Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n"
3646 " --compress-debug-sections Compress DWARF debug sections using zlib\n"
3647 " --decompress-debug-sections Decompress DWARF debug sections using zlib\n"
3648 " -v --verbose List all object files modified\n"
3649 " @<file> Read options from <file>\n"
3650 " -V --version Display this program's version number\n"
3651 " -h --help Display this output\n"
3652 " --info List object formats & architectures supported\n"
3653 msgstr ""
3654 " -I --input-target <tên_bfd> Giả định tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
3655 " -O --output-target <tên_bfd> Tạo tập tin định dạng <tên_bfd>\n"
3656 " -B --binary-architecture <kiến_trúc> Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n"
3657 " -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
3658 " --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n"
3659 " -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n"
3660 " -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n"
3661 " --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần “.gnu_debuglink” vào <tập_tin>\n"
3662 " -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n"
3663 " -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và tái định vị\n"
3664 " -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
3665 " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để tái định vị\n"
3666 " -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
3667 " --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
3668 " Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để tái định vị\n"
3669 " --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
3670 " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
3671 " -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n"
3672 " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
3673 " --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n"
3674 " -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
3675 " --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
3676 " -G --keep-global-symbol <tên> Địa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
3677 " -W --weaken-symbol <tên> Buộc ký hiệu <name> đánh dấu là yếu\n"
3678 " --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n"
3679 " -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n"
3680 " -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
3681 " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
3682 " -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n"
3683 " --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n"
3684 " -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
3685 " --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
3686 " --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n"
3687 " --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n"
3688 " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
3689 " Thêm <tăng> vào địa chỉ bắt đầu\n"
3690 " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
3691 " Thêm <tăng> LMA và VMA vào địa chỉ bắt đầu\n"
3692 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
3693 " Thay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
3694 " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
3695 " Thay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
3696 " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
3697 " Thay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
3698 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
3699 " Cảnh báo nếu không có phần có tên\n"
3700 " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
3701 " Đặt thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
3702 " --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
3703 " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>] Thay đổi phần <cũ> thành <mới>\n"
3704 " --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
3705 " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
3706 " --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
3707 " --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n"
3708 " --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n"
3709 " --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
3710 " --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn “--redefine-sym” cho mọi cặp ký hiệu\n"
3711 " được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3712 " --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
3713 " --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n"
3714 " --strip-symbols <tập_tin> “-N” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3715 " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
3716 " “--strip-unneeded-symbol” cho mọi ký hiệu\n"
3717 " được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3718 " --keep-symbols <tập_tin> “-K” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3719 " --localize-symbols <tập_tin> “-L” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3720 " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3721 " --keep-global-symbols <tập_tin> “-G” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3722 " --weaken-symbols <tập_tin> “-W” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3723 " --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n"
3724 " --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n"
3725 " --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n"
3726 " --pure\n"
3727 " Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n"
3728 " --impure Đánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
3729 " --prefix-symbols <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu\n"
3730 " --prefix-sections <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n"
3731 " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
3732 " Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể định vị\n"
3733 " --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
3734 " --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
3735 " <commit>\n"
3736 " --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
3737 " --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
3738 " --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
3739 " <commit>\n"
3740 " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
3741 " Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
3742 " --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
3743 " --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
3744 " -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
3745 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3746 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3747 " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
3748 " --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3749
3750 #: objcopy.c:583
3751 #, c-format
3752 msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
3753 msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
3754
3755 #: objcopy.c:584
3756 #, c-format
3757 msgid " Removes symbols and sections from files\n"
3758 msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
3759
3760 #: objcopy.c:586
3761 #, c-format
3762 msgid ""
3763 " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
3764 " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
3765 " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
3766 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
3767 " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
3768 " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
3769 " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
3770 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
3771 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
3772 " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
3773 " -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
3774 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
3775 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
3776 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
3777 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
3778 " -v --verbose List all object files modified\n"
3779 " -V --version Display this program's version number\n"
3780 " -h --help Display this output\n"
3781 " --info List object formats & architectures supported\n"
3782 " -o <file> Place stripped output into <file>\n"
3783 msgstr ""
3784 " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
3785 "\t\t(đích nhập)\n"
3786 " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
3787 "\t\t(đích xuất)\n"
3788 " -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
3789 "\t\t(đích)\n"
3790 " -p --preserve-dates Sao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
3791 "\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
3792 " -R --remove-section=<tên> Gỡ bỏ phần <name> ra dữ liệu xuất\n"
3793 " -s --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và tái định vị\n"
3794 "\t\t(tước hết)\n"
3795 " -g -S -d --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
3796 "\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
3797 " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi tái định vị\n"
3798 "\t\t(tước không cần thiết)\n"
3799 " --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
3800 "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
3801 " -N --strip-symbol=<tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
3802 "\t\t(tước ký hiệu)\n"
3803 " -K --keep-symbol=<tên> Sao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
3804 "\t\t(giữ ký hiệu)\n"
3805 " --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
3806 "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
3807 " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
3808 " -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
3809 "\t\t(hủy hết)\n"
3810 " -X --discard-locals Gỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
3811 "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
3812 " -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
3813 "\t\t(chi tiết)\n"
3814 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3815 " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
3816 " --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3817 "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> Để kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
3818 " @<file> Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
3819
3820 #: objcopy.c:659
3821 #, c-format
3822 msgid "unrecognized section flag `%s'"
3823 msgstr "không nhận ra cờ phần “%s”"
3824
3825 #: objcopy.c:660
3826 #, c-format
3827 msgid "supported flags: %s"
3828 msgstr "các cờ được hỗ trợ: %s"
3829
3830 #: objcopy.c:761
3831 #, c-format
3832 msgid "cannot open '%s': %s"
3833 msgstr "không thể mở “%s”: %s"
3834
3835 #: objcopy.c:764 objcopy.c:3417
3836 #, c-format
3837 msgid "%s: fread failed"
3838 msgstr "%s: fread bị lỗi"
3839
3840 #: objcopy.c:837
3841 #, c-format
3842 msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
3843 msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
3844
3845 #: objcopy.c:1153
3846 #, c-format
3847 msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
3848 msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu “%s” vì tên của nó được đặt trong việc tái định vị"
3849
3850 #: objcopy.c:1236
3851 #, c-format
3852 msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
3853 msgstr "%s: Ký hiệu “%s” đã được định nghĩa lại nhiều lần"
3854
3855 #: objcopy.c:1240
3856 #, c-format
3857 msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
3858 msgstr "%s: Ký hiệu “%s” là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
3859
3860 #: objcopy.c:1268
3861 #, c-format
3862 msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
3863 msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
3864
3865 #: objcopy.c:1346
3866 #, c-format
3867 msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
3868 msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
3869
3870 #: objcopy.c:1349
3871 #, c-format
3872 msgid "%s:%d: missing new symbol name"
3873 msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
3874
3875 #: objcopy.c:1359
3876 #, c-format
3877 msgid "%s:%d: premature end of file"
3878 msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
3879
3880 #: objcopy.c:1385
3881 #, c-format
3882 msgid "stat returns negative size for `%s'"
3883 msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho “%s”"
3884
3885 #: objcopy.c:1397
3886 #, c-format
3887 msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
3888 msgstr "chép từ “%s” [không hiểu] sang “%s” [không hiểu]\n"
3889
3890 #: objcopy.c:1454
3891 msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
3892 msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào"
3893
3894 #: objcopy.c:1463
3895 #, c-format
3896 msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
3897 msgstr "chép từ “%s” [%s] sang “%s” [%s]\n"
3898
3899 #: objcopy.c:1512
3900 #, c-format
3901 msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter."
3902 msgstr "Tập tin đầu vào “%s” bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân."
3903
3904 #: objcopy.c:1520
3905 #, c-format
3906 msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
3907 msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập “%s”"
3908
3909 #: objcopy.c:1523
3910 #, c-format
3911 msgid "Output file cannot represent architecture `%s'"
3912 msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc “%s”"
3913
3914 #: objcopy.c:1586
3915 #, c-format
3916 msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
3917 msgstr "cảnh báo: sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
3918
3919 #: objcopy.c:1645
3920 #, c-format
3921 msgid "can't add section '%s'"
3922 msgstr "không thể thêm phần “%s”"
3923
3924 #: objcopy.c:1659
3925 #, c-format
3926 msgid "can't create section `%s'"
3927 msgstr "không thể tạo phần “%s”"
3928
3929 #: objcopy.c:1705
3930 #, c-format
3931 msgid "cannot create debug link section `%s'"
3932 msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi “%s”"
3933
3934 #: objcopy.c:1798
3935 msgid "Can't fill gap after section"
3936 msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
3937
3938 #: objcopy.c:1822
3939 msgid "can't add padding"
3940 msgstr "không thể đệm thêm"
3941
3942 #: objcopy.c:1913
3943 #, c-format
3944 msgid "cannot fill debug link section `%s'"
3945 msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi “%s”"
3946
3947 #: objcopy.c:1976
3948 msgid "error copying private BFD data"
3949 msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
3950
3951 #: objcopy.c:1987
3952 #, c-format
3953 msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
3954 msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
3955
3956 #: objcopy.c:1991
3957 msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
3958 msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế"
3959
3960 #: objcopy.c:1995
3961 msgid "ignoring the alternative value"
3962 msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
3963
3964 #: objcopy.c:2027 objcopy.c:2063
3965 #, c-format
3966 msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
3967 msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)"
3968
3969 #: objcopy.c:2093
3970 msgid "Unable to recognise the format of file"
3971 msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
3972
3973 #: objcopy.c:2220
3974 #, c-format
3975 msgid "error: the input file '%s' is empty"
3976 msgstr "lỗi: tập tin nhập vào “%s” còn trống"
3977
3978 #: objcopy.c:2364
3979 #, c-format
3980 msgid "Multiple renames of section %s"
3981 msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
3982
3983 #: objcopy.c:2415
3984 msgid "error in private header data"
3985 msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
3986
3987 #: objcopy.c:2493
3988 msgid "failed to create output section"
3989 msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
3990
3991 #: objcopy.c:2507
3992 msgid "failed to set size"
3993 msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
3994
3995 #: objcopy.c:2521
3996 msgid "failed to set vma"
3997 msgstr "lỗi đặt vma"
3998
3999 #: objcopy.c:2546
4000 msgid "failed to set alignment"
4001 msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
4002
4003 #: objcopy.c:2580
4004 msgid "failed to copy private data"
4005 msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
4006
4007 #: objcopy.c:2662
4008 msgid "relocation count is negative"
4009 msgstr "số lượng tái định vị vẫn bị âm"
4010
4011 #. User must pad the section up in order to do this.
4012 #: objcopy.c:2723
4013 #, c-format
4014 msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
4015 msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết cho %d"
4016
4017 #: objcopy.c:2909
4018 msgid "can't create debugging section"
4019 msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
4020
4021 #: objcopy.c:2922
4022 msgid "can't set debugging section contents"
4023 msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi"
4024
4025 #: objcopy.c:2930
4026 #, c-format
4027 msgid "don't know how to write debugging information for %s"
4028 msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
4029
4030 #: objcopy.c:3073
4031 msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
4032 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
4033
4034 #: objcopy.c:3145
4035 #, c-format
4036 msgid "%s: bad version in PE subsystem"
4037 msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
4038
4039 #: objcopy.c:3175
4040 #, c-format
4041 msgid "unknown PE subsystem: %s"
4042 msgstr "không hiểu hệ thống phụ PE: %s"
4043
4044 #: objcopy.c:3237
4045 msgid "byte number must be non-negative"
4046 msgstr "số byte phải là khác âm"
4047
4048 #: objcopy.c:3243
4049 #, c-format
4050 msgid "architecture %s unknown"
4051 msgstr "không hiểu kiến trúc %s"
4052
4053 #: objcopy.c:3251
4054 msgid "interleave must be positive"
4055 msgstr "khoảng chen vào phải là dương"
4056
4057 #: objcopy.c:3260
4058 msgid "interleave width must be positive"
4059 msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương"
4060
4061 #: objcopy.c:3280 objcopy.c:3288
4062 #, c-format
4063 msgid "%s both copied and removed"
4064 msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
4065
4066 #: objcopy.c:3387 objcopy.c:3467 objcopy.c:3575 objcopy.c:3606 objcopy.c:3630
4067 #: objcopy.c:3634 objcopy.c:3654
4068 #, c-format
4069 msgid "bad format for %s"
4070 msgstr "định dạng sai cho %s"
4071
4072 #: objcopy.c:3399
4073 #, c-format
4074 msgid "cannot open: %s: %s"
4075 msgstr "không thể mở: %s: %s"
4076
4077 #: objcopy.c:3544
4078 #, c-format
4079 msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
4080 msgstr "Cảnh báo: đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
4081
4082 #: objcopy.c:3705
4083 #, c-format
4084 msgid "unknown long section names option '%s'"
4085 msgstr "không hiểu tùy tên phần dài “%s”"
4086
4087 #: objcopy.c:3723
4088 msgid "unable to parse alternative machine code"
4089 msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
4090
4091 #: objcopy.c:3768
4092 msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
4093 msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
4094
4095 #: objcopy.c:3771
4096 #, c-format
4097 msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
4098 msgstr "Cảnh báo: sẽ bỏ qua giá trị “--reverse-bytes” trước %d"
4099
4100 #: objcopy.c:3786
4101 #, c-format
4102 msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
4103 msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--heap”"
4104
4105 #: objcopy.c:3792
4106 #, c-format
4107 msgid "%s: invalid commit value for --heap"
4108 msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--heap”"
4109
4110 #: objcopy.c:3817
4111 #, c-format
4112 msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
4113 msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--stack”"
4114
4115 #: objcopy.c:3823
4116 #, c-format
4117 msgid "%s: invalid commit value for --stack"
4118 msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--stack”"
4119
4120 #: objcopy.c:3852
4121 msgid "interleave start byte must be set with --byte"
4122 msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte"
4123
4124 #: objcopy.c:3855
4125 msgid "byte number must be less than interleave"
4126 msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
4127
4128 #: objcopy.c:3858
4129 msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`"
4130 msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào“"
4131
4132 #: objcopy.c:3885
4133 #, c-format
4134 msgid "unknown input EFI target: %s"
4135 msgstr "không hiểu đích EFI đầu vào: %s"
4136
4137 #: objcopy.c:3916
4138 #, c-format
4139 msgid "unknown output EFI target: %s"
4140 msgstr "không hiểu đích EFI kết xuất: %s"
4141
4142 #: objcopy.c:3929
4143 #, c-format
4144 msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
4145 msgstr "cảnh báo: không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
4146
4147 #: objcopy.c:3941
4148 #, c-format
4149 msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
4150 msgstr "cảnh báo: không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép “%s” (lỗi: %s)"
4151
4152 #: objcopy.c:3969 objcopy.c:3983
4153 #, c-format
4154 msgid "%s %s%c0x%s never used"
4155 msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
4156
4157 #: objdump.c:201
4158 #, c-format
4159 msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
4160 msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
4161
4162 #: objdump.c:202
4163 #, c-format
4164 msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
4165 msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
4166
4167 #: objdump.c:203
4168 #, c-format
4169 msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
4170 msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau:\n"
4171
4172 #: objdump.c:204
4173 #, c-format
4174 msgid ""
4175 " -a, --archive-headers Display archive header information\n"
4176 " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
4177 " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
4178 " -P, --private=OPT,OPT... Display object format specific contents\n"
4179 " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
4180 " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
4181 " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
4182 " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
4183 " -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
4184 " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
4185 " -g, --debugging Display debug information in object file\n"
4186 " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
4187 " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
4188 " -W[lLiaprmfFsoRt] or\n"
4189 " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
4190 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
4191 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
4192 " Display DWARF info in the file\n"
4193 " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
4194 " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
4195 " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
4196 " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
4197 " @<file> Read options from <file>\n"
4198 " -v, --version Display this program's version number\n"
4199 " -i, --info List object formats and architectures supported\n"
4200 " -H, --help Display this information\n"
4201 msgstr ""
4202 " -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n"
4203 " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ “phần đầu tập tin”\n"
4204 " -p, --private-headers Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin\n"
4205 " đặc trưng cho đối tượng\n"
4206 " -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n"
4207 " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của “các phần đầu của phần”\n"
4208 " -x, --all-headers Hiển thị nội dung của “mọi phần đầu”\n"
4209 " -d, --disassemble Hiển thị nội dung của mã của các phần\n"
4210 " có khả năng thực hiện (dịch ngược)\n"
4211 " -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n"
4212 " (tạm dịch: dịch ngược hết)\n"
4213 " -S, --source Trộn lẫn mã “nguồn” với việc dịch ngược\n"
4214 " -s, --full-contents Hiển thị “nội dung đầy đủ” của mọi phần đã yêu cầu\n"
4215 " -g, --debugging Hiển thị thông tin “gỡ lỗi” trong tập tin đối tượng\n"
4216 " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
4217 " (tạm dịch: các thẻ gỡ lỗi)\n"
4218 " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
4219 " -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n"
4220 " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
4221 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
4222 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
4223 " Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
4224 " -t, --syms Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
4225 "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
4226 " -T, --dynamic-syms Hiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
4227 "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
4228 " -r, --reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị trong tập tin\n"
4229 "\t\t(tái định vị [viết tắt])\n"
4230 " -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị động trong tập tin\n"
4231 "\t\t(tái định vị động [viết tắt])\n"
4232 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
4233 " -v, --version Hiển thị số thự tự “phiên bản” của chương trình này\n"
4234 " -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
4235 "\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
4236 " -H, --help Hiển thị “trợ giúp” này\n"
4237
4238 #: objdump.c:236
4239 #, c-format
4240 msgid ""
4241 "\n"
4242 " The following switches are optional:\n"
4243 msgstr ""
4244 "\n"
4245 " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
4246
4247 #: objdump.c:237
4248 #, c-format
4249 msgid ""
4250 " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
4251 " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
4252 " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
4253 " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
4254 " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
4255 " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
4256 " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
4257 " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
4258 " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
4259 " -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
4260 " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
4261 " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
4262 " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
4263 " or `gnat'\n"
4264 " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
4265 " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
4266 " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
4267 " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
4268 " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
4269 " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
4270 " --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a single line for -d\n"
4271 " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
4272 " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
4273 " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
4274 " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n"
4275 msgstr ""
4276 " -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n"
4277 " -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n"
4278 " -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n"
4279 " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
4280 " Chuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n"
4281 " -EB --endian=big\n"
4282 " Coi định dạng byte lớn trước (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
4283 " -EL --endian=little\n"
4284 " Coi định dạng byte nhỏ trước (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
4285 " --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng “-S”)\n"
4286 " -I, --include=THƯ_MỤC Thêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
4287 " -l, --line-numbers Gồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
4288 " -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
4289 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] Giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
4290 " KIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
4291 " • auto\t\ttự động\n"
4292 " • gnu\n"
4293 " • lucid\t\trõ ràng\n"
4294 " • arm\n"
4295 " • hp\n"
4296 " • edg\n"
4297 " • gnu-v3\n"
4298 " • java\n"
4299 " • gnat\n"
4300 " -w, --wide Định dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
4301 " -z, --disassemble-zeroes Đừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
4302 " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
4303 " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
4304 " --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n"
4305 " --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n"
4306 " --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n"
4307 " --adjust-vma=HIỆU_SỐ Thêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
4308 " --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
4309 " --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho “-S”\n"
4310 " --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho “-S”\n"
4311
4312 #: objdump.c:263
4313 #, c-format
4314 msgid ""
4315 " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
4316 " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
4317 " or deeper\n"
4318 "\n"
4319 msgstr ""
4320 " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
4321 " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n"
4322 " haysâu hơn\n"
4323 "\n"
4324
4325 #: objdump.c:275
4326 #, c-format
4327 msgid ""
4328 "\n"
4329 "Options supported for -P/--private switch:\n"
4330 msgstr ""
4331 "\n"
4332 "Các tùy hỗ trợ cho tùy chuyển -P/--private:\n"
4333
4334 #: objdump.c:426
4335 #, c-format
4336 msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file"
4337 msgstr "phần “%s” được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào"
4338
4339 #: objdump.c:530
4340 #, c-format
4341 msgid "Sections:\n"
4342 msgstr "Phần:\n"
4343
4344 #: objdump.c:533 objdump.c:537
4345 #, c-format
4346 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
4347 msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
4348
4349 #: objdump.c:539
4350 #, c-format
4351 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
4352 msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
4353
4354 #: objdump.c:543
4355 #, c-format
4356 msgid " Flags"
4357 msgstr " Cờ"
4358
4359 #: objdump.c:586
4360 #, c-format
4361 msgid "%s: not a dynamic object"
4362 msgstr "%s: không phải là một đối tượng động"
4363
4364 #: objdump.c:1012 objdump.c:1036
4365 #, c-format
4366 msgid " (File Offset: 0x%lx)"
4367 msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)"
4368
4369 #: objdump.c:1662
4370 #, c-format
4371 msgid "disassemble_fn returned length %d"
4372 msgstr "disassemble_fn trả về độ dài %d"
4373
4374 #: objdump.c:1967
4375 #, c-format
4376 msgid ""
4377 "\n"
4378 "Disassembly of section %s:\n"
4379 msgstr ""
4380 "\n"
4381 "Việc dịch ngược phần %s:\n"
4382
4383 #: objdump.c:2143
4384 #, c-format
4385 msgid "can't use supplied machine %s"
4386 msgstr "không thể sử dụng máy đã áp dụng %s"
4387
4388 #: objdump.c:2162
4389 #, c-format
4390 msgid "can't disassemble for architecture %s\n"
4391 msgstr "không thể địch ngược mã (disassemble) cho kiến trúc %s\n"
4392
4393 #: objdump.c:2242 objdump.c:2265
4394 #, c-format
4395 msgid ""
4396 "\n"
4397 "Can't get contents for section '%s'.\n"
4398 msgstr ""
4399 "\n"
4400 "Không thể lấy nội dung cho phần “%s”.\n"
4401
4402 #: objdump.c:2406
4403 #, c-format
4404 msgid ""
4405 "No %s section present\n"
4406 "\n"
4407 msgstr ""
4408 "Không có phần %s ở\n"
4409 "\n"
4410
4411 #: objdump.c:2415
4412 #, c-format
4413 msgid "reading %s section of %s failed: %s"
4414 msgstr "đọc phần %s của %s gặp lỗi: %s"
4415
4416 #: objdump.c:2459
4417 #, c-format
4418 msgid ""
4419 "Contents of %s section:\n"
4420 "\n"
4421 msgstr ""
4422 "Nội dung của phần %s\n"
4423 "\n"
4424
4425 #: objdump.c:2590
4426 #, c-format
4427 msgid "architecture: %s, "
4428 msgstr "kiến trúc: %s, "
4429
4430 #: objdump.c:2593
4431 #, c-format
4432 msgid "flags 0x%08x:\n"
4433 msgstr "cờ 0x%08x:\n"
4434
4435 #: objdump.c:2607
4436 #, c-format
4437 msgid ""
4438 "\n"
4439 "start address 0x"
4440 msgstr ""
4441 "\n"
4442 "địa chỉ đầu 0x"
4443
4444 #: objdump.c:2633
4445 msgid "option -P/--private not supported by this file"
4446 msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này"
4447
4448 #: objdump.c:2657
4449 #, c-format
4450 msgid "target specific dump '%s' not supported"
4451 msgstr "đích đã chỉ định đổ đống “%s” không được hỗ trợ"
4452
4453 #: objdump.c:2721
4454 #, c-format
4455 msgid "Contents of section %s:"
4456 msgstr "Nội dung của phần %s:"
4457
4458 #: objdump.c:2723
4459 #, c-format
4460 msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
4461 msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)"
4462
4463 #: objdump.c:2729
4464 msgid "Reading section failed"
4465 msgstr "Đọc phần (section) gặp lỗi"
4466
4467 #: objdump.c:2832
4468 #, c-format
4469 msgid "no symbols\n"
4470 msgstr "không có ký hiệu\n"
4471
4472 #: objdump.c:2839
4473 #, c-format
4474 msgid "no information for symbol number %ld\n"
4475 msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
4476
4477 #: objdump.c:2842
4478 #, c-format
4479 msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
4480 msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
4481
4482 #: objdump.c:3163
4483 #, c-format
4484 msgid ""
4485 "\n"
4486 "%s: file format %s\n"
4487 msgstr ""
4488 "\n"
4489 "%s: định dạng tập tin %s\n"
4490
4491 #: objdump.c:3223
4492 #, c-format
4493 msgid "%s: printing debugging information failed"
4494 msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
4495
4496 #: objdump.c:3327
4497 #, c-format
4498 msgid "In archive %s:\n"
4499 msgstr "Trong kho lưu %s\n"
4500
4501 #: objdump.c:3438
4502 msgid "error: the start address should be before the end address"
4503 msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
4504
4505 #: objdump.c:3443
4506 msgid "error: the stop address should be after the start address"
4507 msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
4508
4509 #: objdump.c:3455
4510 msgid "error: prefix strip must be non-negative"
4511 msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
4512
4513 #: objdump.c:3460
4514 msgid "error: instruction width must be positive"
4515 msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
4516
4517 #: objdump.c:3469
4518 msgid "unrecognized -E option"
4519 msgstr "không nhận ra tùy chọn “-E”"
4520
4521 #: objdump.c:3480
4522 #, c-format
4523 msgid "unrecognized --endian type `%s'"
4524 msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) “%s”"
4525
4526 #: od-xcoff.c:75
4527 #, c-format
4528 msgid ""
4529 "For XCOFF files:\n"
4530 " header Display the file header\n"
4531 " aout Display the auxiliary header\n"
4532 " sections Display the section headers\n"
4533 " syms Display the symbols table\n"
4534 " relocs Display the relocation entries\n"
4535 " lineno Display the line number entries\n"
4536 " loader Display loader section\n"
4537 " except Display exception table\n"
4538 " typchk Display type-check section\n"
4539 " traceback Display traceback tags\n"
4540 " toc Display toc symbols\n"
4541 msgstr ""
4542 "Cho các tập tin XCOFF:\n"
4543 " header Hiển thị phần đầu tập tin\n"
4544 " aout Hiển thị phần đầu auxiliary\n"
4545 " sections Hiển thị phần chương\n"
4546 " syms Hiển thị bảng ký hiệu\n"
4547 " relocs Hiển thị mục tái định vị\n"
4548 " lineno Hiển thị mục số dòng\n"
4549 " loader Hiển thị chương tải\n"
4550 " except Hiển thị bảng ngoại lệ\n"
4551 " typchk Hiển thị chương kiểm-tra-kiểu\n"
4552 " traceback Hiển thị thẻ traceback\n"
4553 " toc Hiển thị mục lục (toc) ký hiệu\n"
4554
4555 #: od-xcoff.c:416
4556 #, c-format
4557 msgid " nbr sections: %d\n"
4558 msgstr " các đoạn nbr: %d\n"
4559
4560 #: od-xcoff.c:417
4561 #, c-format
4562 msgid " time and date: 0x%08x - "
4563 msgstr " thời gian và ngày tháng: 0x%08x - "
4564
4565 #: od-xcoff.c:419
4566 #, c-format
4567 msgid "not set\n"
4568 msgstr "chưa đặt\n"
4569
4570 #: od-xcoff.c:426
4571 #, c-format
4572 msgid " symbols off: 0x%08x\n"
4573 msgstr " symbols off: 0x%08x\n"
4574
4575 #: od-xcoff.c:427
4576 #, c-format
4577 msgid " nbr symbols: %d\n"
4578 msgstr " ký hiệu nbr: %d\n"
4579
4580 #: od-xcoff.c:428
4581 #, c-format
4582 msgid " opt hdr sz: %d\n"
4583 msgstr " opt hdr sz: %d\n"
4584
4585 #: od-xcoff.c:429
4586 #, c-format
4587 msgid " flags: 0x%04x "
4588 msgstr " các cờ: 0x%04x "
4589
4590 #: od-xcoff.c:443
4591 #, c-format
4592 msgid "Auxiliary header:\n"
4593 msgstr "Phần đầu bổ trợ:\n"
4594
4595 #: od-xcoff.c:446
4596 #, c-format
4597 msgid " No aux header\n"
4598 msgstr " Không phần đầu aux\n"
4599
4600 #: od-xcoff.c:451
4601 #, c-format
4602 msgid "warning: optionnal header size too large (> %d)\n"
4603 msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n"
4604
4605 #: od-xcoff.c:457
4606 msgid "cannot read auxhdr"
4607 msgstr "không đọc được auxhdr"
4608
4609 #: od-xcoff.c:522
4610 #, c-format
4611 msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n"
4612 msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n"
4613
4614 #: od-xcoff.c:527
4615 #, c-format
4616 msgid " No section header\n"
4617 msgstr " Không phần đầu đoạn\n"
4618
4619 #: od-xcoff.c:532 od-xcoff.c:544 od-xcoff.c:599
4620 msgid "cannot read section header"
4621 msgstr "không thể đọc phần đầu của phần"
4622
4623 #: od-xcoff.c:558
4624 #, c-format
4625 msgid " Flags: %08x "
4626 msgstr " Các cờ: %08x "
4627
4628 #: od-xcoff.c:566
4629 #, c-format
4630 msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
4631 msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
4632
4633 #: od-xcoff.c:587 od-xcoff.c:922 od-xcoff.c:978
4634 msgid "cannot read section headers"
4635 msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần"
4636
4637 #: od-xcoff.c:646
4638 msgid "cannot read strings table length"
4639 msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi"
4640
4641 #: od-xcoff.c:662
4642 msgid "cannot read strings table"
4643 msgstr "không đọc được bảng các chuỗi"
4644
4645 #: od-xcoff.c:670
4646 msgid "cannot read symbol table"
4647 msgstr "không đọc được bảng ký hiệu"
4648
4649 #: od-xcoff.c:685
4650 msgid "cannot read symbol entry"
4651 msgstr "không thể đọc mục ký hiệu"
4652
4653 #: od-xcoff.c:720
4654 msgid "cannot read symbol aux entry"
4655 msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux"
4656
4657 #: od-xcoff.c:742
4658 #, c-format
4659 msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)"
4660 msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)"
4661
4662 #: od-xcoff.c:747
4663 #, c-format
4664 msgid ""
4665 ":\n"
4666 " No symbols\n"
4667 msgstr ""
4668 ":\n"
4669 " Không có ký hiệu\n"
4670
4671 #: od-xcoff.c:753
4672 #, c-format
4673 msgid " (no strings):\n"
4674 msgstr " (không có chuỗi):\n"
4675
4676 #: od-xcoff.c:755
4677 #, c-format
4678 msgid " (strings size: %08x):\n"
4679 msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n"
4680
4681 #. Translators: 'sc' is for storage class, 'off' for offset.
4682 #: od-xcoff.c:769
4683 #, c-format
4684 msgid " # sc value section type aux name/off\n"
4685 msgstr " # sc giá-trị phần kiểu aux tên/off\n"
4686
4687 #. Section length, number of relocs and line number.
4688 #: od-xcoff.c:821
4689 #, c-format
4690 msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
4691 msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
4692
4693 #. Section length and number of relocs.
4694 #: od-xcoff.c:828
4695 #, c-format
4696 msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
4697 msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
4698
4699 #: od-xcoff.c:891
4700 #, c-format
4701 msgid "offset: %08x"
4702 msgstr "khoảng bù (offset): %08x"
4703
4704 #: od-xcoff.c:934
4705 #, c-format
4706 msgid "Relocations for %s (%u)\n"
4707 msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n"
4708
4709 #: od-xcoff.c:937
4710 msgid "cannot read relocations"
4711 msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại"
4712
4713 #: od-xcoff.c:950
4714 msgid "cannot read relocation entry"
4715 msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại"
4716
4717 #: od-xcoff.c:990
4718 #, c-format
4719 msgid "Line numbers for %s (%u)\n"
4720 msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n"
4721
4722 #: od-xcoff.c:993
4723 msgid "cannot read line numbers"
4724 msgstr "không thể đọc được số dòng"
4725
4726 #. Line number, symbol index and physical address.
4727 #: od-xcoff.c:997
4728 #, c-format
4729 msgid "lineno symndx/paddr\n"
4730 msgstr "lineno symndx/paddr\n"
4731
4732 #: od-xcoff.c:1005
4733 msgid "cannot read line number entry"
4734 msgstr "không thể đọc mục số của dòng"
4735
4736 #: od-xcoff.c:1048
4737 #, c-format
4738 msgid "no .loader section in file\n"
4739 msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n"
4740
4741 #: od-xcoff.c:1054
4742 #, c-format
4743 msgid "section .loader is too short\n"
4744 msgstr "phần .loader quá ngắn\n"
4745
4746 #: od-xcoff.c:1061
4747 #, c-format
4748 msgid "Loader header:\n"
4749 msgstr "Phần đầu bộ tải:\n"
4750
4751 #: od-xcoff.c:1063
4752 #, c-format
4753 msgid " version: %u\n"
4754 msgstr " phiên bản: %u\n"
4755
4756 #: od-xcoff.c:1066
4757 #, c-format
4758 msgid " Unhandled version\n"
4759 msgstr " Phiên bản không nắm được\n"
4760
4761 #: od-xcoff.c:1071
4762 #, c-format
4763 msgid " nbr symbols: %u\n"
4764 msgstr " ký hiệu nbr: %u\n"
4765
4766 #: od-xcoff.c:1073
4767 #, c-format
4768 msgid " nbr relocs: %u\n"
4769 msgstr " nbr relocs: %u\n"
4770
4771 #. Import string table length.
4772 #: od-xcoff.c:1075
4773 #, c-format
4774 msgid " import strtab len: %u\n"
4775 msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n"
4776
4777 #: od-xcoff.c:1078
4778 #, c-format
4779 msgid " nbr import files: %u\n"
4780 msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n"
4781
4782 #: od-xcoff.c:1080
4783 #, c-format
4784 msgid " import file off: %u\n"
4785 msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n"
4786
4787 #: od-xcoff.c:1082
4788 #, c-format
4789 msgid " string table len: %u\n"
4790 msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n"
4791
4792 #: od-xcoff.c:1084
4793 #, c-format
4794 msgid " string table off: %u\n"
4795 msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n"
4796
4797 #: od-xcoff.c:1087
4798 #, c-format
4799 msgid "Dynamic symbols:\n"
4800 msgstr "Các ký hiệu động:\n"
4801
4802 #: od-xcoff.c:1094
4803 #, c-format
4804 msgid " %4u %08x %3u "
4805 msgstr " %4u %08x %3u "
4806
4807 #: od-xcoff.c:1107
4808 #, c-format
4809 msgid " %3u %3u "
4810 msgstr " %3u %3u "
4811
4812 #: od-xcoff.c:1116
4813 #, c-format
4814 msgid "(bad offset: %u)"
4815 msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)"
4816
4817 #: od-xcoff.c:1123
4818 #, c-format
4819 msgid "Dynamic relocs:\n"
4820 msgstr "relocs động:\n"
4821
4822 #: od-xcoff.c:1163
4823 #, c-format
4824 msgid "Import files:\n"
4825 msgstr "Nhập các tập tin:\n"
4826
4827 #: od-xcoff.c:1195
4828 #, c-format
4829 msgid "no .except section in file\n"
4830 msgstr "không có phần .except trong tập tin\n"
4831
4832 #: od-xcoff.c:1203
4833 #, c-format
4834 msgid "Exception table:\n"
4835 msgstr "Bảng ngoại lệ:\n"
4836
4837 #: od-xcoff.c:1238
4838 #, c-format
4839 msgid "no .typchk section in file\n"
4840 msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n"
4841
4842 #: od-xcoff.c:1245
4843 #, c-format
4844 msgid "Type-check section:\n"
4845 msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n"
4846
4847 #: od-xcoff.c:1292
4848 #, c-format
4849 msgid " address beyond section size\n"
4850 msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n"
4851
4852 #: od-xcoff.c:1302
4853 #, c-format
4854 msgid " tags at %08x\n"
4855 msgstr " các thẻ tại %08x\n"
4856
4857 #: od-xcoff.c:1380
4858 #, c-format
4859 msgid " number of CTL anchors: %u\n"
4860 msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n"
4861
4862 #: od-xcoff.c:1399
4863 #, c-format
4864 msgid " Name (len: %u): "
4865 msgstr " Tên (dài: %u): "
4866
4867 #: od-xcoff.c:1402
4868 #, c-format
4869 msgid "[truncated]\n"
4870 msgstr "[bị cắt ngắn]\n"
4871
4872 #: od-xcoff.c:1421
4873 #, c-format
4874 msgid " (end of tags at %08x)\n"
4875 msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n"
4876
4877 #: od-xcoff.c:1424
4878 #, c-format
4879 msgid " no tags found\n"
4880 msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n"
4881
4882 #: od-xcoff.c:1428
4883 #, c-format
4884 msgid " Truncated .text section\n"
4885 msgstr "Phần “.text” (văn bản) bị cắt cụt\n"
4886
4887 #: od-xcoff.c:1513
4888 #, c-format
4889 msgid "TOC:\n"
4890 msgstr "Mục Lục (TOC):\n"
4891
4892 #: od-xcoff.c:1556
4893 #, c-format
4894 msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n"
4895 msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n"
4896
4897 #: od-xcoff.c:1640
4898 msgid "cannot read header"
4899 msgstr "không thể đọc phần đầu"
4900
4901 #: od-xcoff.c:1648
4902 #, c-format
4903 msgid "File header:\n"
4904 msgstr "Đầu tập tin:\n"
4905
4906 #: od-xcoff.c:1649
4907 #, c-format
4908 msgid " magic: 0x%04x (0%04o) "
4909 msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) "
4910
4911 #: od-xcoff.c:1653
4912 #, c-format
4913 msgid "(WRMAGIC: writable text segments)"
4914 msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)"
4915
4916 #: od-xcoff.c:1656
4917 #, c-format
4918 msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)"
4919 msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)"
4920
4921 #: od-xcoff.c:1659
4922 #, c-format
4923 msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)"
4924 msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)"
4925
4926 #: od-xcoff.c:1662
4927 #, c-format
4928 msgid "unknown magic"
4929 msgstr "không hiểu số mầu nhiệm"
4930
4931 #: od-xcoff.c:1669
4932 #, c-format
4933 msgid " Unhandled magic\n"
4934 msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n"
4935
4936 #: rclex.c:197
4937 msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
4938 msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch “code_page” (trang mã).\n"
4939
4940 #: rdcoff.c:198
4941 #, c-format
4942 msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
4943 msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
4944
4945 #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
4946 #, c-format
4947 msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
4948 msgstr "“bfd_coff_get_syment” bị lỗi: %s"
4949
4950 #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
4951 #, c-format
4952 msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
4953 msgstr "“bfd_coff_get_auxent” bị lỗi: %s"
4954
4955 #: rdcoff.c:786
4956 #, c-format
4957 msgid "%ld: .bf without preceding function"
4958 msgstr "%ld: “.bf” không có hàm đi trước"
4959
4960 #: rdcoff.c:836
4961 #, c-format
4962 msgid "%ld: unexpected .ef\n"
4963 msgstr "%ld: “.ef” bất thường\n"
4964
4965 #: rddbg.c:88
4966 #, c-format
4967 msgid "%s: no recognized debugging information"
4968 msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
4969
4970 #: rddbg.c:402
4971 #, c-format
4972 msgid "Last stabs entries before error:\n"
4973 msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
4974
4975 #: readelf.c:268
4976 msgid "<none>"
4977 msgstr "<không>"
4978
4979 #: readelf.c:269
4980 msgid "<no-name>"
4981 msgstr "<không-tên>"
4982
4983 #: readelf.c:270 readelf.c:5083 readelf.c:5594 readelf.c:8132 readelf.c:8250
4984 #: readelf.c:9233 readelf.c:9327 readelf.c:9388 readelf.c:12391
4985 #: readelf.c:12394
4986 msgid "<corrupt>"
4987 msgstr "<hỏng>"
4988
4989 #: readelf.c:309
4990 #, c-format
4991 msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
4992 msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến 0x%lx cho %s\n"
4993
4994 #: readelf.c:324
4995 #, c-format
4996 msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
4997 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
4998
4999 #: readelf.c:334
5000 #, c-format
5001 msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
5002 msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
5003
5004 #: readelf.c:638
5005 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
5006 msgstr "Không hiểu về việc tái định vị trên kiến trúc máy này\n"
5007
5008 #: readelf.c:659 readelf.c:757
5009 msgid "32-bit relocation data"
5010 msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit"
5011
5012 #: readelf.c:671 readelf.c:701 readelf.c:768 readelf.c:797
5013 msgid "out of memory parsing relocs\n"
5014 msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc tái định vị\n"
5015
5016 #: readelf.c:689 readelf.c:786
5017 msgid "64-bit relocation data"
5018 msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit"
5019
5020 #: readelf.c:902
5021 #, c-format
5022 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
5023 msgstr " Bù Thtin Kiểu Gtrị kýhiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
5024
5025 #: readelf.c:904
5026 #, c-format
5027 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
5028 msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrịkýhiệu Tên_ký_hiệu + gì thêm\n"
5029
5030 #: readelf.c:909
5031 #, c-format
5032 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
5033 msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
5034
5035 #: readelf.c:911
5036 #, c-format
5037 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
5038 msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
5039
5040 #: readelf.c:919
5041 #, c-format
5042 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
5043 msgstr " Bù Th.tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
5044
5045 #: readelf.c:921
5046 #, c-format
5047 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
5048 msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
5049
5050 #: readelf.c:926
5051 #, c-format
5052 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
5053 msgstr " Bù Ttin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
5054
5055 #: readelf.c:928
5056 #, c-format
5057 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
5058 msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
5059
5060 #: readelf.c:1245 readelf.c:1405 readelf.c:1413
5061 #, c-format
5062 msgid "unrecognized: %-7lx"
5063 msgstr "không nhận ra: %-7lx"
5064
5065 #: readelf.c:1270
5066 #, c-format
5067 msgid "<unknown addend: %lx>"
5068 msgstr "<không hiểu phần cộng: %lx>"
5069
5070 #: readelf.c:1277
5071 #, c-format
5072 msgid " bad symbol index: %08lx"
5073 msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx"
5074
5075 #: readelf.c:1363
5076 #, c-format
5077 msgid "<string table index: %3ld>"
5078 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
5079
5080 #: readelf.c:1365
5081 #, c-format
5082 msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
5083 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
5084
5085 #: readelf.c:1758
5086 #, c-format
5087 msgid "Processor Specific: %lx"
5088 msgstr "Đặc tả bộ xử lý: %lx"
5089
5090 #: readelf.c:1782
5091 #, c-format
5092 msgid "Operating System specific: %lx"
5093 msgstr "Đặc tả Hệ điều hành: %lx"
5094
5095 #: readelf.c:1786 readelf.c:2858
5096 #, c-format
5097 msgid "<unknown>: %lx"
5098 msgstr "<không hiểu>: %lx"
5099
5100 #: readelf.c:1799
5101 msgid "NONE (None)"
5102 msgstr "NONE (Không có)"
5103
5104 #: readelf.c:1800
5105 msgid "REL (Relocatable file)"
5106 msgstr "REL (Tập tin có thể tái định vị)"
5107
5108 #: readelf.c:1801
5109 msgid "EXEC (Executable file)"
5110 msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
5111
5112 #: readelf.c:1802
5113 msgid "DYN (Shared object file)"
5114 msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
5115
5116 #: readelf.c:1803
5117 msgid "CORE (Core file)"
5118 msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
5119
5120 #: readelf.c:1807
5121 #, c-format
5122 msgid "Processor Specific: (%x)"
5123 msgstr "Đặc tả bộ xử lý: (%x)"
5124
5125 #: readelf.c:1809
5126 #, c-format
5127 msgid "OS Specific: (%x)"
5128 msgstr "Đặc tả HĐH: (%x)"
5129
5130 #: readelf.c:1811
5131 #, c-format
5132 msgid "<unknown>: %x"
5133 msgstr "<không hiểu>: %x"
5134
5135 #: readelf.c:1823
5136 msgid "None"
5137 msgstr "Không có"
5138
5139 #: readelf.c:1994
5140 #, c-format
5141 msgid "<unknown>: 0x%x"
5142 msgstr "<không hiểu>: 0x%x"
5143
5144 #: readelf.c:2180
5145 msgid ", <unknown>"
5146 msgstr ", <không hiểu>"
5147
5148 #: readelf.c:2266 readelf.c:7485
5149 msgid "unknown"
5150 msgstr "không hiểu"
5151
5152 #: readelf.c:2267
5153 msgid "unknown mac"
5154 msgstr "không hiểu mac"
5155
5156 #: readelf.c:2331
5157 msgid ", relocatable"
5158 msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)"
5159
5160 #: readelf.c:2334
5161 msgid ", relocatable-lib"
5162 msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)"
5163
5164 #: readelf.c:2357
5165 msgid ", unknown v850 architecture variant"
5166 msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850"
5167
5168 #: readelf.c:2414
5169 msgid ", unknown CPU"
5170 msgstr ", không hiểu kiến trúc CPU"
5171
5172 #: readelf.c:2429
5173 msgid ", unknown ABI"
5174 msgstr ", không hiểu ABI"
5175
5176 #: readelf.c:2452 readelf.c:2486
5177 msgid ", unknown ISA"
5178 msgstr ", không hiểu ISA"
5179
5180 #: readelf.c:2663
5181 msgid "Standalone App"
5182 msgstr "Ứng dụng Độc lập"
5183
5184 #: readelf.c:2672
5185 msgid "Bare-metal C6000"
5186 msgstr "Bare-metal C6000"
5187
5188 #: readelf.c:2682 readelf.c:3471 readelf.c:3487
5189 #, c-format
5190 msgid "<unknown: %x>"
5191 msgstr "<không hiểu: %x>"
5192
5193 #. This message is probably going to be displayed in a 15
5194 #. character wide field, so put the hex value first.
5195 #: readelf.c:3108
5196 #, c-format
5197 msgid "%08x: <unknown>"
5198 msgstr "%08x: <không hiểu>"
5199
5200 #: readelf.c:3163
5201 #, c-format
5202 msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
5203 msgstr "Cách dùng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
5204
5205 #: readelf.c:3164
5206 #, c-format
5207 msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
5208 msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n"
5209
5210 #: readelf.c:3165
5211 #, c-format
5212 msgid ""
5213 " Options are:\n"
5214 " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
5215 " -h --file-header Display the ELF file header\n"
5216 " -l --program-headers Display the program headers\n"
5217 " --segments An alias for --program-headers\n"
5218 " -S --section-headers Display the sections' header\n"
5219 " --sections An alias for --section-headers\n"
5220 " -g --section-groups Display the section groups\n"
5221 " -t --section-details Display the section details\n"
5222 " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
5223 " -s --syms Display the symbol table\n"
5224 " --symbols An alias for --syms\n"
5225 " --dyn-syms Display the dynamic symbol table\n"
5226 " -n --notes Display the core notes (if present)\n"
5227 " -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
5228 " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
5229 " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
5230 " -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
5231 " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
5232 " -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
5233 " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
5234 " -x --hex-dump=<number|name>\n"
5235 " Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
5236 " -p --string-dump=<number|name>\n"
5237 " Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
5238 " -R --relocated-dump=<number|name>\n"
5239 " Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n"
5240 " -w[lLiaprmfFsoRt] or\n"
5241 " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
5242 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
5243 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
5244 " Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
5245 msgstr ""
5246 " Tùy chọn:\n"
5247 " -a --all Tương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
5248 " -h --file-header Hiển thị đầu tập tin ELF\n"
5249 " -l --program-headers Hiển thị phần đầu chương trình\n"
5250 " --segments Bí danh cho “--program-headers”\n"
5251 " -S --section-headers Hiển thị đầu của các phần\n"
5252 " --sections Bí danh “--section-headers”\n"
5253 " -g --section-groups Hiển thị các nhóm phần\n"
5254 " -t --section-details Hiển thị chi tiết về phần\n"
5255 " -e --headers Tương đương với: -h -l -S\n"
5256 " -s --syms Hiển thị bảng ký hiệu\n"
5257 " --symbols Bí danh cho “--syms”\n"
5258 " --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n"
5259 " -n --notes Hiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
5260 " -r --relocs Hiển thị các việc tái định vị (nếu có)\n"
5261 " -u --unwind Hiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n"
5262 " -d --dynamic Hiển thị phần động (nếu có)\n"
5263 " -V --version-info Hiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
5264 " -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n"
5265 " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
5266 " -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n"
5267 " -x --hex-dump=<số|tên>\n"
5268 " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n"
5269 " -p --string-dump=<số|tên>\n"
5270 " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
5271 " -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
5272 " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã tái định vị)\n"
5273 " -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n"
5274 " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
5275 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
5276 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
5277 " Hiển thị nội dung của chương gỡ lỗi DWARF2\n"
5278 " • rawline\t\tdòng thô\n"
5279 " • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
5280 " • info\t\t\tthông tin\n"
5281 " • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
5282 " • pubnames\t\txuất các tên\n"
5283 " • aranges\t\ta các phạm vi\n"
5284 " • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
5285 " • frames\t\t\tcác khung\n"
5286 " • str\t\t\tchuỗi\n"
5287 " • loc\t\t\tđịnh vị\n"
5288 " • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
5289
5290 #: readelf.c:3197
5291 #, c-format
5292 msgid ""
5293 " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
5294 " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
5295 " or deeper\n"
5296 msgstr ""
5297 " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
5298 " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n"
5299 " sâu hơn\n"
5300
5301 #: readelf.c:3202
5302 #, c-format
5303 msgid ""
5304 " -i --instruction-dump=<number|name>\n"
5305 " Disassemble the contents of section <number|name>\n"
5306 msgstr ""
5307 " -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
5308 " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
5309
5310 #: readelf.c:3206
5311 #, c-format
5312 msgid ""
5313 " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
5314 " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
5315 " @<file> Read options from <file>\n"
5316 " -H --help Display this information\n"
5317 " -v --version Display the version number of readelf\n"
5318 msgstr ""
5319 " -I --histogram Hiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
5320 " -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
5321 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
5322 " -H --help Hiển thị trợ giúp này\n"
5323 " -v --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
5324
5325 #: readelf.c:3235 readelf.c:3264 readelf.c:3268 readelf.c:13623
5326 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
5327 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
5328
5329 #: readelf.c:3440
5330 #, c-format
5331 msgid "Invalid option '-%c'\n"
5332 msgstr "Tùy chọn không hợp lệ “-%c”\n"
5333
5334 #: readelf.c:3455
5335 msgid "Nothing to do.\n"
5336 msgstr "Không có gì cần làm.\n"
5337
5338 #: readelf.c:3467 readelf.c:3483 readelf.c:8068
5339 msgid "none"
5340 msgstr "không có"
5341
5342 #: readelf.c:3484
5343 msgid "2's complement, little endian"
5344 msgstr "phần bù của 2, byte nhỏ trước"
5345
5346 #: readelf.c:3485
5347 msgid "2's complement, big endian"
5348 msgstr "phần bù của 2, byte lớn trước"
5349
5350 #: readelf.c:3503
5351 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
5352 msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
5353
5354 #: readelf.c:3513
5355 #, c-format
5356 msgid "ELF Header:\n"
5357 msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
5358
5359 #: readelf.c:3514
5360 #, c-format
5361 msgid " Magic: "
5362 msgstr " Ma thuật: "
5363
5364 #: readelf.c:3518
5365 #, c-format
5366 msgid " Class: %s\n"
5367 msgstr " Lớp: %s\n"
5368
5369 #: readelf.c:3520
5370 #, c-format
5371 msgid " Data: %s\n"
5372 msgstr " Dữ liệu: %s\n"
5373
5374 #: readelf.c:3522
5375 #, c-format
5376 msgid " Version: %d %s\n"
5377 msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
5378
5379 #: readelf.c:3527
5380 #, c-format
5381 msgid "<unknown: %lx>"
5382 msgstr "<không hiểu: %lx>"
5383
5384 #: readelf.c:3529
5385 #, c-format
5386 msgid " OS/ABI: %s\n"
5387 msgstr " OS/ABI: %s\n"
5388
5389 #: readelf.c:3531
5390 #, c-format
5391 msgid " ABI Version: %d\n"
5392 msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
5393
5394 #: readelf.c:3533
5395 #, c-format
5396 msgid " Type: %s\n"
5397 msgstr " Kiểu: %s\n"
5398
5399 #: readelf.c:3535
5400 #, c-format
5401 msgid " Machine: %s\n"
5402 msgstr " Máy: %s\n"
5403
5404 #: readelf.c:3537
5405 #, c-format
5406 msgid " Version: 0x%lx\n"
5407 msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
5408
5409 #: readelf.c:3540
5410 #, c-format
5411 msgid " Entry point address: "
5412 msgstr " Địa chỉ điểm vào: "
5413
5414 #: readelf.c:3542
5415 #, c-format
5416 msgid ""
5417 "\n"
5418 " Start of program headers: "
5419 msgstr ""
5420 "\n"
5421 " Đầu các dòng đầu chương trình: "
5422
5423 #: readelf.c:3544
5424 #, c-format
5425 msgid ""
5426 " (bytes into file)\n"
5427 " Start of section headers: "
5428 msgstr ""
5429 " (byte vào tập tin)\n"
5430 " Đầu các dòng đầu phần: "
5431
5432 #: readelf.c:3546
5433 #, c-format
5434 msgid " (bytes into file)\n"
5435 msgstr " (byte vào tập tin)\n"
5436
5437 #: readelf.c:3548
5438 #, c-format
5439 msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
5440 msgstr " Cờ: 0x%lx%s\n"
5441
5442 #: readelf.c:3551
5443 #, c-format
5444 msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
5445 msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
5446
5447 #: readelf.c:3553
5448 #, c-format
5449 msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
5450 msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
5451
5452 #: readelf.c:3555
5453 #, c-format
5454 msgid " Number of program headers: %ld"
5455 msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld"
5456
5457 #: readelf.c:3562
5458 #, c-format
5459 msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
5460 msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
5461
5462 #: readelf.c:3564
5463 #, c-format
5464 msgid " Number of section headers: %ld"
5465 msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
5466
5467 #: readelf.c:3569
5468 #, c-format
5469 msgid " Section header string table index: %ld"
5470 msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
5471
5472 #: readelf.c:3576
5473 #, c-format
5474 msgid " <corrupt: out of range>"
5475 msgstr " <hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>"
5476
5477 #: readelf.c:3610 readelf.c:3644
5478 msgid "program headers"
5479 msgstr "các dòng đầu chương trình"
5480
5481 #: readelf.c:3711
5482 msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers"
5483 msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình"
5484
5485 #: readelf.c:3714
5486 #, c-format
5487 msgid ""
5488 "\n"
5489 "There are no program headers in this file.\n"
5490 msgstr ""
5491 "\n"
5492 "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
5493
5494 #: readelf.c:3720
5495 #, c-format
5496 msgid ""
5497 "\n"
5498 "Elf file type is %s\n"
5499 msgstr ""
5500 "\n"
5501 "Kiểu tập tin Elf là %s\n"
5502
5503 #: readelf.c:3721
5504 #, c-format
5505 msgid "Entry point "
5506 msgstr "Điểm vào "
5507
5508 #: readelf.c:3723
5509 #, c-format
5510 msgid ""
5511 "\n"
5512 "There are %d program headers, starting at offset "
5513 msgstr ""
5514 "\n"
5515 "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù"
5516
5517 #: readelf.c:3735 readelf.c:3737
5518 #, c-format
5519 msgid ""
5520 "\n"
5521 "Program Headers:\n"
5522 msgstr ""
5523 "\n"
5524 "Dòng đầu chương trình:\n"
5525
5526 #: readelf.c:3741
5527 #, c-format
5528 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
5529 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
5530
5531 #: readelf.c:3744
5532 #, c-format
5533 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
5534 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
5535
5536 #: readelf.c:3748
5537 #, c-format
5538 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
5539 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
5540
5541 #: readelf.c:3750
5542 #, c-format
5543 msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
5544 msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
5545
5546 #: readelf.c:3843
5547 msgid "more than one dynamic segment\n"
5548 msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
5549
5550 #: readelf.c:3862
5551 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
5552 msgstr "không có phần “.dynamic” (động) trong phân đoạn động\n"
5553
5554 #: readelf.c:3877
5555 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
5556 msgstr "phần “.dynamic” (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
5557
5558 #: readelf.c:3880
5559 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
5560 msgstr "phần “.dynamic” (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
5561
5562 #: readelf.c:3888
5563 msgid "Unable to find program interpreter name\n"
5564 msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
5565
5566 #: readelf.c:3895
5567 msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
5568 msgstr "Lỗi nội bộ: không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
5569
5570 #: readelf.c:3899
5571 msgid "Unable to read program interpreter name\n"
5572 msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
5573
5574 #: readelf.c:3902
5575 #, c-format
5576 msgid ""
5577 "\n"
5578 " [Requesting program interpreter: %s]"
5579 msgstr ""
5580 "\n"
5581 " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
5582
5583 #: readelf.c:3914
5584 #, c-format
5585 msgid ""
5586 "\n"
5587 " Section to Segment mapping:\n"
5588 msgstr ""
5589 "\n"
5590 " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
5591
5592 #: readelf.c:3915
5593 #, c-format
5594 msgid " Segment Sections...\n"
5595 msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
5596
5597 #: readelf.c:3951
5598 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
5599 msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
5600
5601 #: readelf.c:3967
5602 #, c-format
5603 msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
5604 msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu “PT_LOAD”.\n"
5605
5606 #: readelf.c:3982 readelf.c:4025
5607 msgid "section headers"
5608 msgstr "dòng đầu phần"
5609
5610 #: readelf.c:4074 readelf.c:4154
5611 msgid "sh_entsize is zero\n"
5612 msgstr "sh_entsize là số không\n"
5613
5614 #: readelf.c:4082 readelf.c:4162
5615 msgid "Invalid sh_entsize\n"
5616 msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n"
5617
5618 #: readelf.c:4087 readelf.c:4167
5619 msgid "symbols"
5620 msgstr "ký hiệu"
5621
5622 #: readelf.c:4099 readelf.c:4178
5623 msgid "symbol table section indicies"
5624 msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu"
5625
5626 #: readelf.c:4439
5627 #, c-format
5628 msgid "UNKNOWN (%*.*lx)"
5629 msgstr "KHÔNG HIỂU (%*.*lx)"
5630
5631 #: readelf.c:4461
5632 msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n"
5633 msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n"
5634
5635 #: readelf.c:4464
5636 #, c-format
5637 msgid ""
5638 "\n"
5639 "There are no sections in this file.\n"
5640 msgstr ""
5641 "\n"
5642 "Không có phần trong tập tin này.\n"
5643
5644 #: readelf.c:4470
5645 #, c-format
5646 msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
5647 msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n"
5648
5649 #: readelf.c:4491 readelf.c:5079 readelf.c:5491 readelf.c:5797 readelf.c:6210
5650 #: readelf.c:7093 readelf.c:9213
5651 msgid "string table"
5652 msgstr "bảng chuỗi"
5653
5654 #: readelf.c:4558
5655 #, c-format
5656 msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
5657 msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (cần %lx)\n"
5658
5659 #: readelf.c:4578
5660 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
5661 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
5662
5663 # Type: text
5664 # Description
5665 #: readelf.c:4590
5666 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
5667 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
5668
5669 #: readelf.c:4596
5670 msgid "dynamic strings"
5671 msgstr "chuỗi động"
5672
5673 #: readelf.c:4603
5674 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
5675 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
5676
5677 #: readelf.c:4674
5678 #, c-format
5679 msgid ""
5680 "\n"
5681 "Section Headers:\n"
5682 msgstr ""
5683 "\n"
5684 "Dòng đầu phần:\n"
5685
5686 #: readelf.c:4676
5687 #, c-format
5688 msgid ""
5689 "\n"
5690 "Section Header:\n"
5691 msgstr ""
5692 "\n"
5693 "Dòng đầu phần:\n"
5694
5695 #: readelf.c:4682 readelf.c:4693 readelf.c:4704
5696 #, c-format
5697 msgid " [Nr] Name\n"
5698 msgstr " [Nr] Tên\n"
5699
5700 #: readelf.c:4683
5701 #, c-format
5702 msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
5703 msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
5704
5705 #: readelf.c:4687
5706 #, c-format
5707 msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
5708 msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n"
5709
5710 #: readelf.c:4694
5711 #, c-format
5712 msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
5713 msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Ttin Canh\n"
5714
5715 #: readelf.c:4698
5716 #, c-format
5717 msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
5718 msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n"
5719
5720 #: readelf.c:4705
5721 #, c-format
5722 msgid " Type Address Offset Link\n"
5723 msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
5724
5725 #: readelf.c:4706
5726 #, c-format
5727 msgid " Size EntSize Info Align\n"
5728 msgstr " Cỡ CỡEnt Ttin Canh\n"
5729
5730 #: readelf.c:4710
5731 #, c-format
5732 msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
5733 msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
5734
5735 #: readelf.c:4711
5736 #, c-format
5737 msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
5738 msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Ttin Canh\n"
5739
5740 #: readelf.c:4716
5741 #, c-format
5742 msgid " Flags\n"
5743 msgstr " Cờ\n"
5744
5745 #: readelf.c:4796
5746 #, c-format
5747 msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
5748 msgstr "phần %u: giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
5749
5750 #: readelf.c:4896
5751 #, c-format
5752 msgid ""
5753 "Key to Flags:\n"
5754 " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings), l (large)\n"
5755 " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
5756 " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
5757 msgstr ""
5758 "Các từ khoá Cờ:\n"
5759 "\tW\tghi\n"
5760 " \tA\tđịnh vị\n"
5761 "\tX\tthực hiện\n"
5762 "\tM\ttrộn\n"
5763 "\tS\tcác chuỗi\n"
5764 "\tl\tlớn\n"
5765 "\tI\tthông tin\n"
5766 "\tL\tthứ tự liên kết\n"
5767 "\tG\tnhóm\n"
5768 "\tT (TLS)\n"
5769 "\tE\tloại trừ\n"
5770 "\tx\tkhông hiểu\n"
5771 "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
5772 "\to \tđặc tả hệ điều hành\n"
5773 "\ts\tđặc tả bộ xử lý\n"
5774
5775 #: readelf.c:4901
5776 #, c-format
5777 msgid ""
5778 "Key to Flags:\n"
5779 " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
5780 " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
5781 " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
5782 msgstr ""
5783 "Các từ khoá Cờ:\n"
5784 "\tW\tghi\n"
5785 "\tA\tđịnh vị\n"
5786 "\tX\tthực hiện\n"
5787 "\tM\ttrộn\n"
5788 "\tS\tcác chuỗi\n"
5789 "\tI\tthông tin\n"
5790 "\tL\tthứ tự liên kết\n"
5791 "\tG\tnhóm\n"
5792 "\tT (TLS)\n"
5793 "\tE\tloại trừ\n"
5794 "\tx\tkhông hiểu\n"
5795 "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
5796 "\to \tđặc tả hệ điều hành\n"
5797 "\ts\tđặc tả bộ xử lý\n"
5798
5799 #: readelf.c:4923
5800 #, c-format
5801 msgid "[<unknown>: 0x%x] "
5802 msgstr "[<không hiểu>: 0x%x] "
5803
5804 #: readelf.c:4949
5805 #, c-format
5806 msgid ""
5807 "\n"
5808 "There are no sections to group in this file.\n"
5809 msgstr ""
5810 "\n"
5811 "Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n"
5812
5813 #: readelf.c:4956
5814 msgid "Section headers are not available!\n"
5815 msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
5816
5817 #: readelf.c:4980
5818 #, c-format
5819 msgid ""
5820 "\n"
5821 "There are no section groups in this file.\n"
5822 msgstr ""
5823 "\n"
5824 "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
5825
5826 #: readelf.c:5018
5827 #, c-format
5828 msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
5829 msgstr "Có liên kết “sh_link” sai trong phần nhóm “%s”\n"
5830
5831 #: readelf.c:5032
5832 #, c-format
5833 msgid "Corrupt header in group section `%s'\n"
5834 msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm “%s”\n"
5835
5836 #: readelf.c:5038 readelf.c:5049
5837 #, c-format
5838 msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
5839 msgstr "Có thông tin “sh_info” sai trong phần nhóm “%s”\n"
5840
5841 #: readelf.c:5088
5842 msgid "section data"
5843 msgstr "dữ liệu phần"
5844
5845 #: readelf.c:5099
5846 #, c-format
5847 msgid ""
5848 "\n"
5849 "%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n"
5850 msgstr ""
5851 "\n"
5852 "%snhóm phần [%5u] “%s” [%s] chứa %u phần:\n"
5853
5854 #: readelf.c:5102
5855 #, c-format
5856 msgid " [Index] Name\n"
5857 msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
5858
5859 #: readelf.c:5116
5860 #, c-format
5861 msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
5862 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n"
5863
5864 #: readelf.c:5125
5865 #, c-format
5866 msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
5867 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
5868
5869 #: readelf.c:5138
5870 #, c-format
5871 msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
5872 msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
5873
5874 #: readelf.c:5205
5875 msgid "dynamic section image fixups"
5876 msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động"
5877
5878 #: readelf.c:5217
5879 #, c-format
5880 msgid ""
5881 "\n"
5882 "Image fixups for needed library #%d: %s - ident: %lx\n"
5883 msgstr ""
5884 "\n"
5885 "Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n"
5886
5887 #: readelf.c:5220
5888 #, c-format
5889 msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n"
5890 msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n"
5891
5892 #: readelf.c:5252
5893 msgid "dynamic section image relocations"
5894 msgstr "tái định vị ảnh phần động"
5895
5896 #: readelf.c:5256
5897 #, c-format
5898 msgid ""
5899 "\n"
5900 "Image relocs\n"
5901 msgstr ""
5902 "\n"
5903 "Tái định vị ảnh\n"
5904
5905 #: readelf.c:5258
5906 #, c-format
5907 msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n"
5908 msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n"
5909
5910 #: readelf.c:5313
5911 msgid "dynamic string section"
5912 msgstr "phần chuỗi động"
5913
5914 #: readelf.c:5414
5915 #, c-format
5916 msgid ""
5917 "\n"
5918 "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
5919 msgstr ""
5920 "\n"
5921 "phần tái định vị “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
5922
5923 #: readelf.c:5429
5924 #, c-format
5925 msgid ""
5926 "\n"
5927 "There are no dynamic relocations in this file.\n"
5928 msgstr ""
5929 "\n"
5930 "Không có việc tái định vị động trong tập tin này.\n"
5931
5932 #: readelf.c:5453
5933 #, c-format
5934 msgid ""
5935 "\n"
5936 "Relocation section "
5937 msgstr ""
5938 "\n"
5939 "Phần tái định vị"
5940
5941 #: readelf.c:5460 readelf.c:5890 readelf.c:6227
5942 #, c-format
5943 msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
5944 msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
5945
5946 #: readelf.c:5510
5947 #, c-format
5948 msgid ""
5949 "\n"
5950 "There are no relocations in this file.\n"
5951 msgstr ""
5952 "\n"
5953 "Không có việc tái định vị trong tập tin này.\n"
5954
5955 #: readelf.c:5648
5956 #, c-format
5957 msgid "\tUnknown version.\n"
5958 msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n"
5959
5960 #: readelf.c:5701 readelf.c:6074
5961 msgid "unwind table"
5962 msgstr "tri ra bảng"
5963
5964 #: readelf.c:5743 readelf.c:6156 readelf.c:6415
5965 #, c-format
5966 msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
5967 msgstr "Đang bỏ qua kiểu tái định vị bất thường %s\n"
5968
5969 #: readelf.c:5805 readelf.c:6218 readelf.c:7101 readelf.c:7148
5970 #, c-format
5971 msgid ""
5972 "\n"
5973 "There are no unwind sections in this file.\n"
5974 msgstr ""
5975 "\n"
5976 "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
5977
5978 #: readelf.c:5868
5979 #, c-format
5980 msgid ""
5981 "\n"
5982 "Could not find unwind info section for "
5983 msgstr ""
5984 "\n"
5985 "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
5986
5987 #: readelf.c:5873 readelf.c:5888 readelf.c:6225
5988 #, c-format
5989 msgid "'%s'"
5990 msgstr "“%s”"
5991
5992 #: readelf.c:5880
5993 msgid "unwind info"
5994 msgstr "thông tin tri ra"
5995
5996 #: readelf.c:5883 readelf.c:6224
5997 #, c-format
5998 msgid ""
5999 "\n"
6000 "Unwind section "
6001 msgstr ""
6002 "\n"
6003 "Phần tri ra "
6004
6005 #: readelf.c:6333
6006 msgid "unwind data"
6007 msgstr "dữ liệu unwind"
6008
6009 #: readelf.c:6386
6010 #, c-format
6011 msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n"
6012 msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n"
6013
6014 #: readelf.c:6490
6015 #, c-format
6016 msgid "[Truncated opcode]\n"
6017 msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n"
6018
6019 #: readelf.c:6534 readelf.c:6734
6020 #, c-format
6021 msgid "Refuse to unwind"
6022 msgstr "Từ chối tháo ra"
6023
6024 #: readelf.c:6557
6025 #, c-format
6026 msgid " [Reserved]"
6027 msgstr " [Chưa dùng]"
6028
6029 #: readelf.c:6585
6030 #, c-format
6031 msgid " finish"
6032 msgstr " hoàn tất"
6033
6034 #: readelf.c:6590 readelf.c:6676
6035 #, c-format
6036 msgid "[Spare]"
6037 msgstr "[Dư thừa]"
6038
6039 #: readelf.c:6697 readelf.c:6831
6040 #, c-format
6041 msgid " [unsupported opcode]"
6042 msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]"
6043
6044 #: readelf.c:6781
6045 #, c-format
6046 msgid "pop frame {"
6047 msgstr "khung pop {"
6048
6049 #: readelf.c:6792
6050 msgid "[pad]"
6051 msgstr "[đệm]"
6052
6053 #: readelf.c:6820
6054 #, c-format
6055 msgid "sp = sp + %ld"
6056 msgstr "sp = sp + %ld"
6057
6058 #: readelf.c:6878
6059 #, c-format
6060 msgid " Personality routine: "
6061 msgstr " Thủ tục cá nhân: "
6062
6063 #: readelf.c:6896
6064 #, c-format
6065 msgid " [Truncated data]\n"
6066 msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n"
6067
6068 #: readelf.c:6911
6069 #, c-format
6070 msgid " Compact model %d\n"
6071 msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n"
6072
6073 #: readelf.c:6947
6074 #, c-format
6075 msgid " Restore stack from frame pointer\n"
6076 msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n"
6077
6078 #: readelf.c:6949
6079 #, c-format
6080 msgid " Stack increment %d\n"
6081 msgstr " Gia số Stack %d\n"
6082
6083 #: readelf.c:6950
6084 #, c-format
6085 msgid " Registers restored: "
6086 msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: "
6087
6088 #: readelf.c:6955
6089 #, c-format
6090 msgid " Return register: %s\n"
6091 msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n"
6092
6093 #: readelf.c:7038
6094 #, c-format
6095 msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n"
6096 msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n"
6097
6098 #: readelf.c:7107
6099 #, c-format
6100 msgid ""
6101 "\n"
6102 "Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
6103 msgstr ""
6104 "\n"
6105 "Tháo chỉ số bảng “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n"
6106
6107 #: readelf.c:7159
6108 #, c-format
6109 msgid "NONE\n"
6110 msgstr "KHÔNG\n"
6111
6112 #: readelf.c:7185
6113 #, c-format
6114 msgid "Interface Version: %s\n"
6115 msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n"
6116
6117 #: readelf.c:7187
6118 #, c-format
6119 msgid "<corrupt: %ld>\n"
6120 msgstr "<hư hỏng: %ld>\n"
6121
6122 #: readelf.c:7200
6123 #, c-format
6124 msgid "Time Stamp: %s\n"
6125 msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n"
6126
6127 #: readelf.c:7377 readelf.c:7423
6128 msgid "dynamic section"
6129 msgstr "phần động"
6130
6131 #: readelf.c:7501
6132 #, c-format
6133 msgid ""
6134 "\n"
6135 "There is no dynamic section in this file.\n"
6136 msgstr ""
6137 "\n"
6138 "Không có phần động trong tập tin này.\n"
6139
6140 #: readelf.c:7539
6141 msgid "Unable to seek to end of file!\n"
6142 msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc của tập tin.\n"
6143
6144 #: readelf.c:7552
6145 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
6146 msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
6147
6148 #: readelf.c:7585
6149 msgid "Unable to seek to end of file\n"
6150 msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc tập tin\n"
6151
6152 #: readelf.c:7592
6153 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
6154 msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n"
6155
6156 #: readelf.c:7598
6157 msgid "dynamic string table"
6158 msgstr "bảng chuỗi động"
6159
6160 #: readelf.c:7635
6161 msgid "symbol information"
6162 msgstr "thông tin ký hiệu"
6163
6164 #: readelf.c:7660
6165 #, c-format
6166 msgid ""
6167 "\n"
6168 "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
6169 msgstr ""
6170 "\n"
6171 "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
6172
6173 #: readelf.c:7663
6174 #, c-format
6175 msgid " Tag Type Name/Value\n"
6176 msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
6177
6178 #: readelf.c:7699
6179 #, c-format
6180 msgid "Auxiliary library"
6181 msgstr "Thư viện phụ"
6182
6183 #: readelf.c:7703
6184 #, c-format
6185 msgid "Filter library"
6186 msgstr "Thư viện lọc"
6187
6188 #: readelf.c:7707
6189 #, c-format
6190 msgid "Configuration file"
6191 msgstr "Tập tin cấu hình"
6192
6193 #: readelf.c:7711
6194 #, c-format
6195 msgid "Dependency audit library"
6196 msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc"
6197
6198 #: readelf.c:7715
6199 #, c-format
6200 msgid "Audit library"
6201 msgstr "Thư viện kiểm tra"
6202
6203 #: readelf.c:7733 readelf.c:7761 readelf.c:7789
6204 #, c-format
6205 msgid "Flags:"
6206 msgstr "Cờ:"
6207
6208 #: readelf.c:7736 readelf.c:7764 readelf.c:7791
6209 #, c-format
6210 msgid " None\n"
6211 msgstr " Không có\n"
6212
6213 #: readelf.c:7912
6214 #, c-format
6215 msgid "Shared library: [%s]"
6216 msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
6217
6218 #: readelf.c:7915
6219 #, c-format
6220 msgid " program interpreter"
6221 msgstr " bộ giải dịch chương trình"
6222
6223 #: readelf.c:7919
6224 #, c-format
6225 msgid "Library soname: [%s]"
6226 msgstr "soname thư viện: [%s]"
6227
6228 #: readelf.c:7923
6229 #, c-format
6230 msgid "Library rpath: [%s]"
6231 msgstr "rpath thư viện: [%s]"
6232
6233 #: readelf.c:7927
6234 #, c-format
6235 msgid "Library runpath: [%s]"
6236 msgstr "runpath thư viện: [%s]"
6237
6238 #: readelf.c:7960
6239 #, c-format
6240 msgid " (bytes)\n"
6241 msgstr " (bytes)\n"
6242
6243 #: readelf.c:7990
6244 #, c-format
6245 msgid "Not needed object: [%s]\n"
6246 msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
6247
6248 #: readelf.c:8090
6249 msgid "| <unknown>"
6250 msgstr "| <không hiểu>"
6251
6252 #: readelf.c:8123
6253 #, c-format
6254 msgid ""
6255 "\n"
6256 "Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
6257 msgstr ""
6258 "\n"
6259 "Phần định nghĩa phiên bản “%s” chứa %u mục nhập:\n"
6260
6261 #: readelf.c:8126
6262 #, c-format
6263 msgid " Addr: 0x"
6264 msgstr " ĐChỉ: 0x"
6265
6266 #: readelf.c:8128 readelf.c:8246 readelf.c:8390
6267 #, c-format
6268 msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
6269 msgstr " Bù: %#08lx Lkết: %u (%s)\n"
6270
6271 #: readelf.c:8136
6272 msgid "version definition section"
6273 msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
6274
6275 #: readelf.c:8169
6276 #, c-format
6277 msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
6278 msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
6279
6280 #: readelf.c:8172
6281 #, c-format
6282 msgid " Index: %d Cnt: %d "
6283 msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
6284
6285 #: readelf.c:8188
6286 #, c-format
6287 msgid "Name: %s\n"
6288 msgstr "Tên: %s\n"
6289
6290 #: readelf.c:8190
6291 #, c-format
6292 msgid "Name index: %ld\n"
6293 msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
6294
6295 #: readelf.c:8212
6296 #, c-format
6297 msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
6298 msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
6299
6300 #: readelf.c:8215
6301 #, c-format
6302 msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
6303 msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
6304
6305 #: readelf.c:8220
6306 #, c-format
6307 msgid " Version def aux past end of section\n"
6308 msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
6309
6310 #: readelf.c:8226
6311 #, c-format
6312 msgid " Version definition past end of section\n"
6313 msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
6314
6315 #: readelf.c:8241
6316 #, c-format
6317 msgid ""
6318 "\n"
6319 "Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
6320 msgstr ""
6321 "\n"
6322 "Phần phiên bản cần thiết “%s” chứa %u mục nhập:\n"
6323
6324 #: readelf.c:8244
6325 #, c-format
6326 msgid " Addr: 0x"
6327 msgstr " ĐChỉ: 0x"
6328
6329 #: readelf.c:8255
6330 msgid "Version Needs section"
6331 msgstr "Phần xác định phiên bản"
6332
6333 #: readelf.c:8283
6334 #, c-format
6335 msgid " %#06x: Version: %d"
6336 msgstr " %#06x: PhBản: %d"
6337
6338 #: readelf.c:8286
6339 #, c-format
6340 msgid " File: %s"
6341 msgstr " Tập tin: %s"
6342
6343 #: readelf.c:8288
6344 #, c-format
6345 msgid " File: %lx"
6346 msgstr " Tập tin: %lx"
6347
6348 #: readelf.c:8290
6349 #, c-format
6350 msgid " Cnt: %d\n"
6351 msgstr " Đếm: %d\n"
6352
6353 #: readelf.c:8315
6354 #, c-format
6355 msgid " %#06x: Name: %s"
6356 msgstr " %#06x: Tên: %s"
6357
6358 #: readelf.c:8318
6359 #, c-format
6360 msgid " %#06x: Name index: %lx"
6361 msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
6362
6363 #: readelf.c:8321
6364 #, c-format
6365 msgid " Flags: %s Version: %d\n"
6366 msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
6367
6368 #: readelf.c:8334
6369 msgid "Missing Version Needs auxillary information\n"
6370 msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n"
6371
6372 #: readelf.c:8340
6373 msgid "Missing Version Needs information\n"
6374 msgstr "Thiếu thông tin cần thiết cho phiên bản\n"
6375
6376 #: readelf.c:8378
6377 msgid "version string table"
6378 msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
6379
6380 #: readelf.c:8385
6381 #, c-format
6382 msgid ""
6383 "\n"
6384 "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
6385 msgstr ""
6386 "\n"
6387 "Phần ký hiệu phiên bản “%s” chứa %d mục nhập:\n"
6388
6389 #: readelf.c:8388
6390 #, c-format
6391 msgid " Addr: "
6392 msgstr " ĐChỉ: "
6393
6394 #: readelf.c:8399
6395 msgid "version symbol data"
6396 msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
6397
6398 #: readelf.c:8427
6399 msgid " 0 (*local*) "
6400 msgstr " 0 (*cục bộ*) "
6401
6402 #: readelf.c:8431
6403 msgid " 1 (*global*) "
6404 msgstr " 1 (*toàn cục*) "
6405
6406 #: readelf.c:8442
6407 msgid "invalid index into symbol array\n"
6408 msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n"
6409
6410 #: readelf.c:8476 readelf.c:9279
6411 msgid "version need"
6412 msgstr "phiên bản cần"
6413
6414 #: readelf.c:8487
6415 msgid "version need aux (2)"
6416 msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
6417
6418 #: readelf.c:8508 readelf.c:8570
6419 msgid "*invalid*"
6420 msgstr "*không hợp lệ*"
6421
6422 #: readelf.c:8538 readelf.c:9357
6423 msgid "version def"
6424 msgstr "đặt phiên bản"
6425
6426 #: readelf.c:8564 readelf.c:9379
6427 msgid "version def aux"
6428 msgstr "đặt phiên bản phụ"
6429
6430 #: readelf.c:8599
6431 #, c-format
6432 msgid ""
6433 "\n"
6434 "No version information found in this file.\n"
6435 msgstr ""
6436 "\n"
6437 "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
6438
6439 #: readelf.c:8807
6440 #, c-format
6441 msgid "<other>: %x"
6442 msgstr "<khác>: %x"
6443
6444 #: readelf.c:8869
6445 msgid "Unable to read in dynamic data\n"
6446 msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
6447
6448 #: readelf.c:8919
6449 #, c-format
6450 msgid " <corrupt: %14ld>"
6451 msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
6452
6453 #: readelf.c:8962 readelf.c:9014 readelf.c:9038 readelf.c:9068 readelf.c:9092
6454 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
6455 msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến đầu của thông tin động\n"
6456
6457 #: readelf.c:8968 readelf.c:9020
6458 msgid "Failed to read in number of buckets\n"
6459 msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
6460
6461 #: readelf.c:8974
6462 msgid "Failed to read in number of chains\n"
6463 msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
6464
6465 #: readelf.c:9076
6466 msgid "Failed to determine last chain length\n"
6467 msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
6468
6469 #: readelf.c:9120
6470 #, c-format
6471 msgid ""
6472 "\n"
6473 "Symbol table for image:\n"
6474 msgstr ""
6475 "\n"
6476 "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
6477
6478 #: readelf.c:9122 readelf.c:9140
6479 #, c-format
6480 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6481 msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6482
6483 #: readelf.c:9124 readelf.c:9142
6484 #, c-format
6485 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6486 msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6487
6488 #: readelf.c:9138
6489 #, c-format
6490 msgid ""
6491 "\n"
6492 "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
6493 msgstr ""
6494 "\n"
6495 "Bảng ký hiệu của “.gnu.hash” cho ảnh:\n"
6496
6497 #: readelf.c:9182
6498 #, c-format
6499 msgid ""
6500 "\n"
6501 "Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n"
6502 msgstr ""
6503 "\n"
6504 "Bảng ký hiệu “%s” có một sh_entsize số không!\n"
6505
6506 #: readelf.c:9187
6507 #, c-format
6508 msgid ""
6509 "\n"
6510 "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
6511 msgstr ""
6512 "\n"
6513 "Bảng ký hiệu “%s” chứa %lu mục nhập:\n"
6514
6515 #: readelf.c:9192
6516 #, c-format
6517 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6518 msgstr " Số: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6519
6520 #: readelf.c:9194
6521 #, c-format
6522 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6523 msgstr " Số: Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6524
6525 #: readelf.c:9249
6526 msgid "version data"
6527 msgstr "dữ liệu phiên bản"
6528
6529 #: readelf.c:9298
6530 msgid "version need aux (3)"
6531 msgstr "phiên bản phụ cần (3)"
6532
6533 #: readelf.c:9332
6534 msgid "bad dynamic symbol\n"
6535 msgstr "ký hiệu động sai\n"
6536
6537 #: readelf.c:9404
6538 #, c-format
6539 msgid ""
6540 "\n"
6541 "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
6542 msgstr ""
6543 "\n"
6544 "Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
6545
6546 #: readelf.c:9416
6547 #, c-format
6548 msgid ""
6549 "\n"
6550 "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
6551 msgstr ""
6552 "\n"
6553 "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
6554
6555 #: readelf.c:9418 readelf.c:9488
6556 #, c-format
6557 msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
6558 msgstr " Dài Số %% tổng Khoảng bao quát\n"
6559
6560 #: readelf.c:9486
6561 #, c-format
6562 msgid ""
6563 "\n"
6564 "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
6565 msgstr ""
6566 "\n"
6567 "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô “.gnu.hash” (tổng số %lu xô):\n"
6568
6569 #: readelf.c:9552
6570 #, c-format
6571 msgid ""
6572 "\n"
6573 "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
6574 msgstr ""
6575 "\n"
6576 "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
6577
6578 #: readelf.c:9555
6579 #, c-format
6580 msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
6581 msgstr " Số: Tên ĐóngVới Cờ\n"
6582
6583 #: readelf.c:9564
6584 #, c-format
6585 msgid "<corrupt: %19ld>"
6586 msgstr "<hư hỏng: %19ld>"
6587
6588 #: readelf.c:9646
6589 msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
6590 msgstr "Loại sự tái định vị MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự tái định vị SYM_DIFF"
6591
6592 #: readelf.c:9813
6593 #, c-format
6594 msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
6595 msgstr "Thiếu thông tin về kiểu tái định vị 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
6596
6597 #: readelf.c:10138
6598 #, c-format
6599 msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
6600 msgstr "không thể áp dụng kiểu tái định vị không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
6601
6602 #: readelf.c:10146
6603 #, c-format
6604 msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
6605 msgstr "đang bỏ qua khoảng bù tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
6606
6607 #: readelf.c:10155
6608 #, c-format
6609 msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n"
6610 msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
6611
6612 #: readelf.c:10177
6613 #, c-format
6614 msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
6615 msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc tái định vị thứ %ld trong phần %s\n"
6616
6617 #: readelf.c:10223
6618 #, c-format
6619 msgid ""
6620 "\n"
6621 "Assembly dump of section %s\n"
6622 msgstr ""
6623 "\n"
6624 "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
6625
6626 #: readelf.c:10244
6627 #, c-format
6628 msgid ""
6629 "\n"
6630 "Section '%s' has no data to dump.\n"
6631 msgstr ""
6632 "\n"
6633 "Phần “%s” không có dữ liệu cần đổ.\n"
6634
6635 #: readelf.c:10250
6636 msgid "section contents"
6637 msgstr "nội dung phần"
6638
6639 #: readelf.c:10269
6640 #, c-format
6641 msgid ""
6642 "\n"
6643 "String dump of section '%s':\n"
6644 msgstr ""
6645 "\n"
6646 "Đổ chuỗi của phần “%s”:\n"
6647
6648 #: readelf.c:10287
6649 #, c-format
6650 msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
6651 msgstr " Ghi chú: Phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
6652
6653 #: readelf.c:10318
6654 #, c-format
6655 msgid " No strings found in this section."
6656 msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
6657
6658 #: readelf.c:10340
6659 #, c-format
6660 msgid ""
6661 "\n"
6662 "Hex dump of section '%s':\n"
6663 msgstr ""
6664 "\n"
6665 "Việc đổ thập lục của phần “%s”:\n"
6666
6667 #: readelf.c:10364
6668 #, c-format
6669 msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
6670 msgstr " GHI CHÚ: phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
6671
6672 #: readelf.c:10498
6673 #, c-format
6674 msgid "%s section data"
6675 msgstr "dữ liệu phần %s"
6676
6677 #: readelf.c:10568
6678 #, c-format
6679 msgid ""
6680 "\n"
6681 "Section '%s' has no debugging data.\n"
6682 msgstr ""
6683 "\n"
6684 "Phần “%s” không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
6685
6686 #. There is no point in dumping the contents of a debugging section
6687 #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
6688 #. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
6689 #. stripped with the --only-keep-debug command line option.
6690 #: readelf.c:10577
6691 #, c-format
6692 msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
6693 msgstr "phần “%s” có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
6694
6695 #: readelf.c:10613
6696 #, c-format
6697 msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
6698 msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
6699
6700 #: readelf.c:10641
6701 #, c-format
6702 msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
6703 msgstr "Phần “%s” không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
6704
6705 #: readelf.c:10682
6706 #, c-format
6707 msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
6708 msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
6709
6710 #: readelf.c:10860 readelf.c:10874 readelf.c:10893 readelf.c:11293
6711 #, c-format
6712 msgid "None\n"
6713 msgstr "Không\n"
6714
6715 #: readelf.c:10861
6716 #, c-format
6717 msgid "Application\n"
6718 msgstr "Ứng dụng\n"
6719
6720 #: readelf.c:10862
6721 #, c-format
6722 msgid "Realtime\n"
6723 msgstr "Thời gian thực\n"
6724
6725 #: readelf.c:10863
6726 #, c-format
6727 msgid "Microcontroller\n"
6728 msgstr "Vi điều khiển\n"
6729
6730 #: readelf.c:10864
6731 #, c-format
6732 msgid "Application or Realtime\n"
6733 msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n"
6734
6735 #: readelf.c:10875 readelf.c:10895 readelf.c:11347 readelf.c:11365
6736 #: readelf.c:11440 readelf.c:11461
6737 #, c-format
6738 msgid "8-byte\n"
6739 msgstr "8-byte\n"
6740
6741 #: readelf.c:10876 readelf.c:11443 readelf.c:11464
6742 #, c-format
6743 msgid "4-byte\n"
6744 msgstr "4-byte\n"
6745
6746 #: readelf.c:10880 readelf.c:10899
6747 #, c-format
6748 msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n"
6749 msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n"
6750
6751 #: readelf.c:10894
6752 #, c-format
6753 msgid "8-byte, except leaf SP\n"
6754 msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n"
6755
6756 #: readelf.c:10910 readelf.c:11000 readelf.c:11479
6757 #, c-format
6758 msgid "flag = %d, vendor = %s\n"
6759 msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n"
6760
6761 #: readelf.c:10916
6762 #, c-format
6763 msgid "True\n"
6764 msgstr "Đúng\n"
6765
6766 #: readelf.c:11045 readelf.c:11231
6767 #, c-format
6768 msgid "Hard or soft float\n"
6769 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n"
6770
6771 #: readelf.c:11048
6772 #, c-format
6773 msgid "Hard float\n"
6774 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n"
6775
6776 #: readelf.c:11051 readelf.c:11240
6777 #, c-format
6778 msgid "Soft float\n"
6779 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n"
6780
6781 #: readelf.c:11054
6782 #, c-format
6783 msgid "Single-precision hard float\n"
6784 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n"
6785
6786 #: readelf.c:11071 readelf.c:11097
6787 #, c-format
6788 msgid "Any\n"
6789 msgstr "Bất kỳ\n"
6790
6791 #: readelf.c:11074
6792 #, c-format
6793 msgid "Generic\n"
6794 msgstr "Chung (Generic)\n"
6795
6796 #: readelf.c:11103
6797 #, c-format
6798 msgid "Memory\n"
6799 msgstr "Bộ nhớ\n"
6800
6801 #: readelf.c:11234
6802 #, c-format
6803 msgid "Hard float (double precision)\n"
6804 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n"
6805
6806 #: readelf.c:11237
6807 #, c-format
6808 msgid "Hard float (single precision)\n"
6809 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n"
6810
6811 #: readelf.c:11243
6812 #, c-format
6813 msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
6814 msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
6815
6816 #: readelf.c:11326
6817 #, c-format
6818 msgid "Not used\n"
6819 msgstr "Không dùng\n"
6820
6821 #: readelf.c:11329
6822 #, c-format
6823 msgid "2 bytes\n"
6824 msgstr "2 bytes\n"
6825
6826 #: readelf.c:11332
6827 #, c-format
6828 msgid "4 bytes\n"
6829 msgstr "4 bytes\n"
6830
6831 #: readelf.c:11350 readelf.c:11368 readelf.c:11446 readelf.c:11467
6832 #, c-format
6833 msgid "16-byte\n"
6834 msgstr "16-byte\n"
6835
6836 #: readelf.c:11383
6837 #, c-format
6838 msgid "DSBT addressing not used\n"
6839 msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n"
6840
6841 #: readelf.c:11386
6842 #, c-format
6843 msgid "DSBT addressing used\n"
6844 msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n"
6845
6846 #: readelf.c:11401
6847 #, c-format
6848 msgid "Data addressing position-dependent\n"
6849 msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
6850
6851 #: readelf.c:11404
6852 #, c-format
6853 msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n"
6854 msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n"
6855
6856 #: readelf.c:11407
6857 #, c-format
6858 msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n"
6859 msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n"
6860
6861 #: readelf.c:11422
6862 #, c-format
6863 msgid "Code addressing position-dependent\n"
6864 msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
6865
6866 #: readelf.c:11425
6867 #, c-format
6868 msgid "Code addressing position-independent\n"
6869 msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n"
6870
6871 #: readelf.c:11531
6872 msgid "attributes"
6873 msgstr "thuộc tính"
6874
6875 #: readelf.c:11552
6876 #, c-format
6877 msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
6878 msgstr "LỖI: chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
6879
6880 #: readelf.c:11558
6881 #, c-format
6882 msgid "Attribute Section: %s\n"
6883 msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n"
6884
6885 #: readelf.c:11583
6886 #, c-format
6887 msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
6888 msgstr "LỖI: chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
6889
6890 #: readelf.c:11595
6891 #, c-format
6892 msgid "File Attributes\n"
6893 msgstr "Thuộc tính Tập tin\n"
6894
6895 #: readelf.c:11598
6896 #, c-format
6897 msgid "Section Attributes:"
6898 msgstr "Thuộc tính Phần:"
6899
6900 #: readelf.c:11601
6901 #, c-format
6902 msgid "Symbol Attributes:"
6903 msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:"
6904
6905 #: readelf.c:11616
6906 #, c-format
6907 msgid "Unknown tag: %d\n"
6908 msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n"
6909
6910 #. ??? Do something sensible, like dump hex.
6911 #: readelf.c:11635
6912 #, c-format
6913 msgid " Unknown section contexts\n"
6914 msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n"
6915
6916 #: readelf.c:11642
6917 #, c-format
6918 msgid "Unknown format '%c'\n"
6919 msgstr "Không hiểu định dạng “%c”\n"
6920
6921 #: readelf.c:11693 readelf.c:11715
6922 msgid "<unknown>"
6923 msgstr "<không hiểu>"
6924
6925 #: readelf.c:11810 readelf.c:12344
6926 msgid "liblist section data"
6927 msgstr "dữ liệu phần liblist"
6928
6929 #: readelf.c:11813
6930 #, c-format
6931 msgid ""
6932 "\n"
6933 "Section '.liblist' contains %lu entries:\n"
6934 msgstr ""
6935 "\n"
6936 "Phần “.liblist” có chứa %lu mục tin:\n"
6937
6938 #: readelf.c:11815
6939 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n"
6940 msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n"
6941
6942 #: readelf.c:11841
6943 #, c-format
6944 msgid "<corrupt: %9ld>"
6945 msgstr "<hư hỏng: %9ld>"
6946
6947 #: readelf.c:11846
6948 msgid " NONE"
6949 msgstr "KHÔNG"
6950
6951 #: readelf.c:11897
6952 msgid "options"
6953 msgstr "tùy chọn"
6954
6955 #: readelf.c:11928
6956 #, c-format
6957 msgid ""
6958 "\n"
6959 "Section '%s' contains %d entries:\n"
6960 msgstr ""
6961 "\n"
6962 "Phần “%s” chứa %d mục nhập:\n"
6963
6964 #: readelf.c:12089
6965 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
6966 msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
6967
6968 #: readelf.c:12106 readelf.c:12121
6969 msgid "conflict"
6970 msgstr "xung đột"
6971
6972 #: readelf.c:12131
6973 #, c-format
6974 msgid ""
6975 "\n"
6976 "Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
6977 msgstr ""
6978 "\n"
6979 "Phần “.conflict” (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
6980
6981 #: readelf.c:12133
6982 msgid " Num: Index Value Name"
6983 msgstr " Số: CMục Giá trị Tên"
6984
6985 #: readelf.c:12145 readelf.c:12234 readelf.c:12305
6986 #, c-format
6987 msgid "<corrupt: %14ld>"
6988 msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
6989
6990 #: readelf.c:12167
6991 msgid "Global Offset Table data"
6992 msgstr "Dữ liệu bảng khoảng bù toàn cục"
6993
6994 #: readelf.c:12171
6995 #, c-format
6996 msgid ""
6997 "\n"
6998 "Primary GOT:\n"
6999 msgstr ""
7000 "\n"
7001 "GOT chính:\n"
7002
7003 #: readelf.c:12172
7004 #, c-format
7005 msgid " Canonical gp value: "
7006 msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
7007
7008 #: readelf.c:12176 readelf.c:12276
7009 #, c-format
7010 msgid " Reserved entries:\n"
7011 msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
7012
7013 #: readelf.c:12177
7014 #, c-format
7015 msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
7016 msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
7017
7018 #: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12211 readelf.c:12278
7019 #: readelf.c:12287
7020 msgid "Address"
7021 msgstr "Địa chỉ"
7022
7023 #: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12212
7024 msgid "Access"
7025 msgstr "Truy cập"
7026
7027 #: readelf.c:12179 readelf.c:12196 readelf.c:12213 readelf.c:12278
7028 #: readelf.c:12288
7029 msgid "Initial"
7030 msgstr "Khởi tạo"
7031
7032 #: readelf.c:12181
7033 #, c-format
7034 msgid " Lazy resolver\n"
7035 msgstr " Thiết bị Lazy\n"
7036
7037 #: readelf.c:12187
7038 #, c-format
7039 msgid " Module pointer (GNU extension)\n"
7040 msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n"
7041
7042 #: readelf.c:12193
7043 #, c-format
7044 msgid " Local entries:\n"
7045 msgstr " Mục nhập cục bộ:\n"
7046
7047 #: readelf.c:12209
7048 #, c-format
7049 msgid " Global entries:\n"
7050 msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
7051
7052 #: readelf.c:12214 readelf.c:12289
7053 msgid "Sym.Val."
7054 msgstr "Sym.Val."
7055
7056 #. Note for translators: "Ndx" = abbreviated form of "Index".
7057 #: readelf.c:12217 readelf.c:12289
7058 msgid "Ndx"
7059 msgstr "Ndx"
7060
7061 #: readelf.c:12217 readelf.c:12289
7062 msgid "Name"
7063 msgstr "Tên"
7064
7065 #: readelf.c:12271
7066 msgid "Procedure Linkage Table data"
7067 msgstr "Dữ liệu bảng liên kết các thủ tục"
7068
7069 #: readelf.c:12277
7070 #, c-format
7071 msgid " %*s %*s Purpose\n"
7072 msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
7073
7074 #: readelf.c:12280
7075 #, c-format
7076 msgid " PLT lazy resolver\n"
7077 msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n"
7078
7079 #: readelf.c:12282
7080 #, c-format
7081 msgid " Module pointer\n"
7082 msgstr " Con trỏ mô-đun\n"
7083
7084 #: readelf.c:12285
7085 #, c-format
7086 msgid " Entries:\n"
7087 msgstr " Mục nhập:\n"
7088
7089 #: readelf.c:12352
7090 msgid "liblist string table"
7091 msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
7092
7093 #: readelf.c:12362
7094 #, c-format
7095 msgid ""
7096 "\n"
7097 "Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
7098 msgstr ""
7099 "\n"
7100 "Phần danh sách thư viện “%s” chứa %lu mục nhập:\n"
7101
7102 #: readelf.c:12366
7103 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags"
7104 msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ"
7105
7106 #: readelf.c:12416
7107 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
7108 msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
7109
7110 #: readelf.c:12418
7111 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
7112 msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
7113
7114 #: readelf.c:12420
7115 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
7116 msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
7117
7118 #: readelf.c:12422
7119 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
7120 msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
7121
7122 #: readelf.c:12424
7123 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
7124 msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
7125
7126 #: readelf.c:12426
7127 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
7128 msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc “user_xfpregs”)"
7129
7130 #: readelf.c:12428
7131 msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
7132 msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
7133
7134 #: readelf.c:12430
7135 msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
7136 msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
7137
7138 #: readelf.c:12432
7139 msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)"
7140 msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)"
7141
7142 #: readelf.c:12434
7143 msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)"
7144 msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)"
7145
7146 #: readelf.c:12436
7147 msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)"
7148 msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)"
7149
7150 #: readelf.c:12438
7151 msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)"
7152 msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)"
7153
7154 #: readelf.c:12440
7155 msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)"
7156 msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )"
7157
7158 #: readelf.c:12442
7159 msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)"
7160 msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)"
7161
7162 #: readelf.c:12444
7163 msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)"
7164 msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)"
7165
7166 #: readelf.c:12446
7167 msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)"
7168 msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)"
7169
7170 #: readelf.c:12448
7171 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
7172 msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
7173
7174 #: readelf.c:12450
7175 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
7176 msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
7177
7178 #: readelf.c:12452
7179 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
7180 msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
7181
7182 #: readelf.c:12454
7183 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
7184 msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái “lwpstatus_t”)"
7185
7186 #: readelf.c:12456
7187 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
7188 msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin “lwpsinfo_t”)"
7189
7190 #: readelf.c:12458
7191 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
7192 msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái “win32_pstatus”)"
7193
7194 #: readelf.c:12466
7195 msgid "NT_VERSION (version)"
7196 msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
7197
7198 #: readelf.c:12468
7199 msgid "NT_ARCH (architecture)"
7200 msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
7201
7202 #: readelf.c:12473 readelf.c:12496 readelf.c:12575 readelf.c:12633
7203 #: readelf.c:12710
7204 #, c-format
7205 msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
7206 msgstr "Không hiểu kiểu ghi chú: (0x%08x)"
7207
7208 #: readelf.c:12485
7209 msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
7210 msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
7211
7212 #: readelf.c:12487
7213 msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
7214 msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
7215
7216 #: readelf.c:12489
7217 msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
7218 msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
7219
7220 #: readelf.c:12491
7221 msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
7222 msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
7223
7224 #: readelf.c:12509
7225 #, c-format
7226 msgid " Build ID: "
7227 msgstr " ID xây dựng: "
7228
7229 #: readelf.c:12548
7230 #, c-format
7231 msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
7232 msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
7233
7234 #. NetBSD core "procinfo" structure.
7235 #: readelf.c:12565
7236 msgid "NetBSD procinfo structure"
7237 msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
7238
7239 #: readelf.c:12592 readelf.c:12606
7240 msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
7241 msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
7242
7243 #: readelf.c:12594 readelf.c:12608
7244 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
7245 msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi “fpreg”)"
7246
7247 #: readelf.c:12627
7248 msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)"
7249 msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)"
7250
7251 #: readelf.c:12660
7252 #, c-format
7253 msgid " Provider: %s\n"
7254 msgstr " Nơi cung cấp: %s\n"
7255
7256 #: readelf.c:12661
7257 #, c-format
7258 msgid " Name: %s\n"
7259 msgstr " Tên: %s\n"
7260
7261 #: readelf.c:12662
7262 #, c-format
7263 msgid " Location: "
7264 msgstr " Vị trí:"
7265
7266 #: readelf.c:12664
7267 #, c-format
7268 msgid ", Base: "
7269 msgstr ", Cơ sở: "
7270
7271 #: readelf.c:12666
7272 #, c-format
7273 msgid ", Semaphore: "
7274 msgstr ", Cờ hiệu:"
7275
7276 #: readelf.c:12669
7277 #, c-format
7278 msgid " Arguments: %s\n"
7279 msgstr " Các đối số: %s\n"
7280
7281 #: readelf.c:12682
7282 msgid "NT_VMS_MHD (module header)"
7283 msgstr "NT_VMS_MHD (module header)"
7284
7285 #: readelf.c:12684
7286 msgid "NT_VMS_LNM (language name)"
7287 msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)"
7288
7289 #: readelf.c:12686
7290 msgid "NT_VMS_SRC (source files)"
7291 msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)"
7292
7293 #: readelf.c:12690
7294 msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)"
7295 msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)"
7296
7297 #: readelf.c:12692
7298 msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)"
7299 msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)"
7300
7301 #: readelf.c:12696
7302 msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)"
7303 msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)"
7304
7305 #: readelf.c:12698
7306 msgid "NT_VMS_IMGID (image id)"
7307 msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)"
7308
7309 #: readelf.c:12700
7310 msgid "NT_VMS_LINKID (link id)"
7311 msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)"
7312
7313 #: readelf.c:12702
7314 msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)"
7315 msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)"
7316
7317 #: readelf.c:12704
7318 msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)"
7319 msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)"
7320
7321 #: readelf.c:12724
7322 #, c-format
7323 msgid " Creation date : %.17s\n"
7324 msgstr " Ngày tạo : %.17s\n"
7325
7326 #: readelf.c:12725
7327 #, c-format
7328 msgid " Last patch date: %.17s\n"
7329 msgstr " Ngày vá cuối : %.17s\n"
7330
7331 #: readelf.c:12726
7332 #, c-format
7333 msgid " Module name : %s\n"
7334 msgstr " Tên mô-đun : %s\n"
7335
7336 #: readelf.c:12727
7337 #, c-format
7338 msgid " Module version : %s\n"
7339 msgstr " Phiên bản môđun: %s\n"
7340
7341 #: readelf.c:12730
7342 #, c-format
7343 msgid " Invalid size\n"
7344 msgstr " Kích cỡ sai\n"
7345
7346 #: readelf.c:12733
7347 #, c-format
7348 msgid " Language: %s\n"
7349 msgstr " Ngôn ngữ: %s\n"
7350
7351 #: readelf.c:12737
7352 #, c-format
7353 msgid " Floating Point mode: "
7354 msgstr " Chế độ dấu chấm động: "
7355
7356 #: readelf.c:12742
7357 #, c-format
7358 msgid " Link time: "
7359 msgstr " Thời gian liên kết:"
7360
7361 #: readelf.c:12748
7362 #, c-format
7363 msgid " Patch time: "
7364 msgstr " Thời gian vá: "
7365
7366 #: readelf.c:12754
7367 #, c-format
7368 msgid " Major id: %u, minor id: %u\n"
7369 msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n"
7370
7371 #: readelf.c:12757
7372 #, c-format
7373 msgid " Last modified : "
7374 msgstr " Lần cuối sửa :"
7375
7376 #: readelf.c:12760
7377 #, c-format
7378 msgid ""
7379 "\n"
7380 " Link flags : "
7381 msgstr ""
7382 "\n"
7383 " Các cờ liên kết :"
7384
7385 #: readelf.c:12763
7386 #, c-format
7387 msgid " Header flags: 0x%08x\n"
7388 msgstr "Các cờ phần đầu: 0x%08x\n"
7389
7390 #: readelf.c:12765
7391 #, c-format
7392 msgid " Image id : %s\n"
7393 msgstr " id ảnh : %s\n"
7394
7395 #: readelf.c:12769
7396 #, c-format
7397 msgid " Image name: %s\n"
7398 msgstr " Tên ảnh: %s\n"
7399
7400 #: readelf.c:12772
7401 #, c-format
7402 msgid " Global symbol table name: %s\n"
7403 msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n"
7404
7405 #: readelf.c:12775
7406 #, c-format
7407 msgid " Image id: %s\n"
7408 msgstr " id ảnh: %s\n"
7409
7410 #: readelf.c:12778
7411 #, c-format
7412 msgid " Linker id: %s\n"
7413 msgstr "id bộ liên kết: %s\n"
7414
7415 #: readelf.c:12853
7416 msgid "notes"
7417 msgstr "ghi chú"
7418
7419 #: readelf.c:12859
7420 #, c-format
7421 msgid ""
7422 "\n"
7423 "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
7424 msgstr ""
7425 "\n"
7426 "Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
7427
7428 #: readelf.c:12861
7429 #, c-format
7430 msgid " %-20s %10s\tDescription\n"
7431 msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n"
7432
7433 #: readelf.c:12861
7434 msgid "Owner"
7435 msgstr "Chủ sở hữu"
7436
7437 #: readelf.c:12861
7438 msgid "Data size"
7439 msgstr "Kích thước dữ liệu"
7440
7441 #: readelf.c:12899 readelf.c:12912
7442 #, c-format
7443 msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
7444 msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n"
7445
7446 #: readelf.c:12901 readelf.c:12914
7447 #, c-format
7448 msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
7449 msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
7450
7451 #: readelf.c:13010
7452 #, c-format
7453 msgid "No note segments present in the core file.\n"
7454 msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
7455
7456 #: readelf.c:13102
7457 msgid ""
7458 "This instance of readelf has been built without support for a\n"
7459 "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
7460 msgstr ""
7461 "Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
7462 "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
7463 "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
7464
7465 #: readelf.c:13149
7466 #, c-format
7467 msgid "%s: Failed to read file header\n"
7468 msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
7469
7470 #: readelf.c:13163
7471 #, c-format
7472 msgid ""
7473 "\n"
7474 "File: %s\n"
7475 msgstr ""
7476 "\n"
7477 "Tập tin: %s\n"
7478
7479 #: readelf.c:13335
7480 #, c-format
7481 msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
7482 msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
7483
7484 #: readelf.c:13341
7485 #, c-format
7486 msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
7487 msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
7488
7489 #: readelf.c:13359
7490 #, c-format
7491 msgid "Binary %s contains:\n"
7492 msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
7493
7494 #: readelf.c:13367
7495 #, c-format
7496 msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
7497 msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
7498
7499 #: readelf.c:13378
7500 #, c-format
7501 msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
7502 msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n"
7503
7504 #: readelf.c:13383
7505 #, c-format
7506 msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
7507 msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
7508
7509 #: readelf.c:13466 readelf.c:13549
7510 #, c-format
7511 msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
7512 msgstr "Không đọc được tập tin đầu vào “%s”.\n"
7513
7514 #: readelf.c:13488
7515 #, c-format
7516 msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
7517 msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n"
7518
7519 #: readelf.c:13567
7520 #, c-format
7521 msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
7522 msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
7523
7524 #: rename.c:124
7525 #, c-format
7526 msgid "%s: cannot set time: %s"
7527 msgstr "%s: không thể đặt thời gian: %s"
7528
7529 #. We have to clean up here.
7530 #: rename.c:159 rename.c:197
7531 #, c-format
7532 msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
7533 msgstr "không thể thay tên “%s”; lý do: %s"
7534
7535 #: rename.c:205
7536 #, c-format
7537 msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
7538 msgstr "không thể sao chép tập tin “%s”; lý do: %s"
7539
7540 #: resbin.c:120
7541 #, c-format
7542 msgid "%s: not enough binary data"
7543 msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
7544
7545 #: resbin.c:136
7546 msgid "null terminated unicode string"
7547 msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị"
7548
7549 #: resbin.c:163 resbin.c:169
7550 msgid "resource ID"
7551 msgstr "mã số tài nguyên"
7552
7553 #: resbin.c:208
7554 msgid "cursor"
7555 msgstr "con chạy"
7556
7557 #: resbin.c:239 resbin.c:246
7558 msgid "menu header"
7559 msgstr "dòng đầu trình đơn"
7560
7561 #: resbin.c:255
7562 msgid "menuex header"
7563 msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
7564
7565 #: resbin.c:259
7566 msgid "menuex offset"
7567 msgstr "khoảng bù trình đơn menuex"
7568
7569 #: resbin.c:264
7570 #, c-format
7571 msgid "unsupported menu version %d"
7572 msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
7573
7574 #: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
7575 msgid "menuitem header"
7576 msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
7577
7578 #: resbin.c:396
7579 msgid "menuitem"
7580 msgstr "mục trình đơn"
7581
7582 #: resbin.c:433 resbin.c:461
7583 msgid "dialog header"
7584 msgstr "dòng đầu đối thoại"
7585
7586 #: resbin.c:451
7587 #, c-format
7588 msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
7589 msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d"
7590
7591 #: resbin.c:496
7592 msgid "dialog font point size"
7593 msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
7594
7595 #: resbin.c:504
7596 msgid "dialogex font information"
7597 msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
7598
7599 #: resbin.c:530 resbin.c:548
7600 msgid "dialog control"
7601 msgstr "điều khiển đối thoại"
7602
7603 #: resbin.c:540
7604 msgid "dialogex control"
7605 msgstr "điều khiển đối thoại dialogex"
7606
7607 #: resbin.c:569
7608 msgid "dialog control end"
7609 msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
7610
7611 #: resbin.c:581
7612 msgid "dialog control data"
7613 msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
7614
7615 #: resbin.c:621
7616 msgid "stringtable string length"
7617 msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
7618
7619 #: resbin.c:631
7620 msgid "stringtable string"
7621 msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
7622
7623 #: resbin.c:661
7624 msgid "fontdir header"
7625 msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
7626
7627 #: resbin.c:675
7628 msgid "fontdir"
7629 msgstr "thư mục phông chữ"
7630
7631 #: resbin.c:692
7632 msgid "fontdir device name"
7633 msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
7634
7635 #: resbin.c:698
7636 msgid "fontdir face name"
7637 msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ"
7638
7639 #: resbin.c:738
7640 msgid "accelerator"
7641 msgstr "phím tắt"
7642
7643 #: resbin.c:797
7644 msgid "group cursor header"
7645 msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
7646
7647 #: resbin.c:801 resrc.c:1355
7648 #, c-format
7649 msgid "unexpected group cursor type %d"
7650 msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
7651
7652 #: resbin.c:816
7653 msgid "group cursor"
7654 msgstr "con chạy nhóm"
7655
7656 #: resbin.c:852
7657 msgid "group icon header"
7658 msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
7659
7660 #: resbin.c:856 resrc.c:1302
7661 #, c-format
7662 msgid "unexpected group icon type %d"
7663 msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
7664
7665 #: resbin.c:871
7666 msgid "group icon"
7667 msgstr "biểu tượng nhóm"
7668
7669 #: resbin.c:935 resbin.c:1173
7670 msgid "unexpected version string"
7671 msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
7672
7673 #: resbin.c:966
7674 #, c-format
7675 msgid "version length %d does not match resource length %lu"
7676 msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu."
7677
7678 #: resbin.c:970
7679 #, c-format
7680 msgid "unexpected version type %d"
7681 msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
7682
7683 #: resbin.c:982
7684 #, c-format
7685 msgid "unexpected fixed version information length %ld"
7686 msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
7687
7688 #: resbin.c:985
7689 msgid "fixed version info"
7690 msgstr "thông tin phiên bản cố định"
7691
7692 #: resbin.c:989
7693 #, c-format
7694 msgid "unexpected fixed version signature %lu"
7695 msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
7696
7697 #: resbin.c:993
7698 #, c-format
7699 msgid "unexpected fixed version info version %lu"
7700 msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
7701
7702 #: resbin.c:1022
7703 msgid "version var info"
7704 msgstr "thông tin tạm phiên bản"
7705
7706 #: resbin.c:1039
7707 #, c-format
7708 msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
7709 msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
7710
7711 #: resbin.c:1059
7712 msgid "version stringtable"
7713 msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
7714
7715 #: resbin.c:1067
7716 #, c-format
7717 msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
7718 msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
7719
7720 #: resbin.c:1084
7721 msgid "version string"
7722 msgstr "chuỗi phiên bản"
7723
7724 #: resbin.c:1101
7725 #, c-format
7726 msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
7727 msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
7728
7729 #: resbin.c:1108
7730 #, c-format
7731 msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
7732 msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
7733
7734 #: resbin.c:1133
7735 #, c-format
7736 msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
7737 msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
7738
7739 #: resbin.c:1152
7740 msgid "version varfileinfo"
7741 msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
7742
7743 #: resbin.c:1167
7744 #, c-format
7745 msgid "unexpected version value length %ld"
7746 msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
7747
7748 #: rescoff.c:124
7749 msgid "filename required for COFF input"
7750 msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
7751
7752 #: rescoff.c:141
7753 #, c-format
7754 msgid "%s: no resource section"
7755 msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
7756
7757 #: rescoff.c:173
7758 #, c-format
7759 msgid "%s: %s: address out of bounds"
7760 msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoài phạm vi"
7761
7762 #: rescoff.c:190
7763 msgid "directory"
7764 msgstr "thư mục"
7765
7766 #: rescoff.c:218
7767 msgid "named directory entry"
7768 msgstr "mục nhập thư mục có tên"
7769
7770 #: rescoff.c:227
7771 msgid "directory entry name"
7772 msgstr "tên mục nhập thư mục"
7773
7774 #: rescoff.c:247
7775 msgid "named subdirectory"
7776 msgstr "thư mục con có tên"
7777
7778 #: rescoff.c:255
7779 msgid "named resource"
7780 msgstr "tài nguyên có tên"
7781
7782 #: rescoff.c:270
7783 msgid "ID directory entry"
7784 msgstr "mục nhập thư mục ID"
7785
7786 #: rescoff.c:287
7787 msgid "ID subdirectory"
7788 msgstr "thư mục con ID"
7789
7790 #: rescoff.c:295
7791 msgid "ID resource"
7792 msgstr "tài nguyên ID"
7793
7794 #: rescoff.c:320
7795 msgid "resource type unknown"
7796 msgstr "không hiểu kiểu tài nguyên"
7797
7798 #: rescoff.c:323
7799 msgid "data entry"
7800 msgstr "mục nhập dữ liệu"
7801
7802 #: rescoff.c:331
7803 msgid "resource data"
7804 msgstr "dữ liệu tài nguyên"
7805
7806 #: rescoff.c:336
7807 msgid "resource data size"
7808 msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
7809
7810 #: rescoff.c:431
7811 msgid "filename required for COFF output"
7812 msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
7813
7814 #: rescoff.c:715
7815 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
7816 msgstr "không thể lấy kiểu việc tái định vị “BFD_RELOC_RVA”"
7817
7818 #: resrc.c:262 resrc.c:333
7819 #, c-format
7820 msgid "can't open temporary file `%s': %s"
7821 msgstr "không thể mở tập tin tạm thời “%s”: %s"
7822
7823 #: resrc.c:268
7824 #, c-format
7825 msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
7826 msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn “%s”: %s"
7827
7828 #: resrc.c:329
7829 #, c-format
7830 msgid "can't execute `%s': %s"
7831 msgstr "không thể thực hiện “%s”: %s"
7832
7833 #: resrc.c:338
7834 #, c-format
7835 msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
7836 msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời “%s” để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
7837
7838 #: resrc.c:345
7839 #, c-format
7840 msgid "can't popen `%s': %s"
7841 msgstr "không thể popen “%s”: %s"
7842
7843 #: resrc.c:347
7844 #, c-format
7845 msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
7846 msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
7847
7848 #: resrc.c:413
7849 #, c-format
7850 msgid "Tried `%s'\n"
7851 msgstr "Đã thử “%s”\n"
7852
7853 #: resrc.c:424
7854 #, c-format
7855 msgid "Using `%s'\n"
7856 msgstr "Đang dùng “%s”\n"
7857
7858 #: resrc.c:608
7859 msgid "preprocessing failed."
7860 msgstr "lỗi tiền xử lý."
7861
7862 #: resrc.c:639
7863 #, c-format
7864 msgid "%s: unexpected EOF"
7865 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
7866
7867 #: resrc.c:688
7868 #, c-format
7869 msgid "%s: read of %lu returned %lu"
7870 msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu"
7871
7872 #: resrc.c:727 resrc.c:1502
7873 #, c-format
7874 msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
7875 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh “%s”: %s"
7876
7877 #: resrc.c:778
7878 #, c-format
7879 msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
7880 msgstr "tập tin con chạy “%s” không chứa dữ liệu con chạy"
7881
7882 #: resrc.c:810 resrc.c:1210
7883 #, c-format
7884 msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
7885 msgstr "%s: gặp lỗi khi fseek tới %lu: %s"
7886
7887 #: resrc.c:936
7888 msgid "help ID requires DIALOGEX"
7889 msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
7890
7891 #: resrc.c:938
7892 msgid "control data requires DIALOGEX"
7893 msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
7894
7895 #: resrc.c:966
7896 #, c-format
7897 msgid "stat failed on font file `%s': %s"
7898 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ “%s”: %s"
7899
7900 #: resrc.c:1179
7901 #, c-format
7902 msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
7903 msgstr "tập tin biểu tượng “%s” không chứa dữ liệu biểu tượng"
7904
7905 #: resrc.c:1724 resrc.c:1759
7906 #, c-format
7907 msgid "stat failed on file `%s': %s"
7908 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s"
7909
7910 #: resrc.c:1958
7911 #, c-format
7912 msgid "can't open `%s' for output: %s"
7913 msgstr "không thể mở “%s” cho kết xuất: %s"
7914
7915 #: size.c:79
7916 #, c-format
7917 msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
7918 msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n"
7919
7920 #: size.c:80
7921 #, c-format
7922 msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
7923 msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử <a.out>\n"
7924
7925 #: size.c:81
7926 #, c-format
7927 msgid ""
7928 " The options are:\n"
7929 " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
7930 " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
7931 " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
7932 " --common Display total size for *COM* syms\n"
7933 " --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
7934 " @<file> Read options from <file>\n"
7935 " -h --help Display this information\n"
7936 " -v --version Display the program's version\n"
7937 "\n"
7938 msgstr ""
7939 " Tùy chọn:\n"
7940 " -A|-B --format={sysv|berkeley} Chọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
7941 " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Hiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
7942 " -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
7943 " --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
7944 " --target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân\n"
7945 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
7946 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
7947 " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
7948 "\n"
7949
7950 #: size.c:160
7951 #, c-format
7952 msgid "invalid argument to --format: %s"
7953 msgstr "đối số không hợp lệ tới “--format” (định dạng): %s"
7954
7955 #: size.c:187
7956 #, c-format
7957 msgid "Invalid radix: %s\n"
7958 msgstr "Cơ số không hợp lệ: %s\n"
7959
7960 #: srconv.c:1733
7961 #, c-format
7962 msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
7963 msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
7964
7965 #: srconv.c:1734
7966 #, c-format
7967 msgid ""
7968 " The options are:\n"
7969 " -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
7970 " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
7971 " -d --debug Display information about what is being done\n"
7972 " @<file> Read options from <file>\n"
7973 " -h --help Display this information\n"
7974 " -v --version Print the program's version number\n"
7975 msgstr ""
7976 " Tùy chọn:\n"
7977 " -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n"
7978 " -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
7979 " thành lời định nghĩa (def)\n"
7980 " -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
7981 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
7982 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
7983 " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
7984
7985 #: srconv.c:1880
7986 #, c-format
7987 msgid "unable to open output file %s"
7988 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
7989
7990 #: stabs.c:328 stabs.c:1717
7991 msgid "numeric overflow"
7992 msgstr "tràn thuộc số"
7993
7994 #: stabs.c:338
7995 #, c-format
7996 msgid "Bad stab: %s\n"
7997 msgstr "stab sai: %s\n"
7998
7999 #: stabs.c:346
8000 #, c-format
8001 msgid "Warning: %s: %s\n"
8002 msgstr "Cảnh báo: %s: %s\n"
8003
8004 #: stabs.c:456
8005 #, c-format
8006 msgid "N_LBRAC not within function\n"
8007 msgstr "“N_LBRAC” không phải bên trong hàm\n"
8008
8009 #: stabs.c:495
8010 #, c-format
8011 msgid "Too many N_RBRACs\n"
8012 msgstr "Quá nhiều “N_RBRAC”\n"
8013
8014 #: stabs.c:727
8015 msgid "unknown C++ encoded name"
8016 msgstr "không hiểu tên mã C++"
8017
8018 #. Complain and keep going, so compilers can invent new
8019 #. cross-reference types.
8020 #: stabs.c:1262
8021 msgid "unrecognized cross reference type"
8022 msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo"
8023
8024 #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
8025 #. about dealing with it rather than just calling error_type?
8026 #: stabs.c:1809
8027 msgid "missing index type"
8028 msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
8029
8030 #: stabs.c:2129
8031 msgid "unknown virtual character for baseclass"
8032 msgstr "không hiểu ký tự ảo cho lớp cơ sở"
8033
8034 #: stabs.c:2147
8035 msgid "unknown visibility character for baseclass"
8036 msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
8037
8038 #: stabs.c:2337
8039 msgid "unnamed $vb type"
8040 msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
8041
8042 #: stabs.c:2343
8043 msgid "unrecognized C++ abbreviation"
8044 msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++"
8045
8046 #: stabs.c:2419
8047 msgid "unknown visibility character for field"
8048 msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
8049
8050 #: stabs.c:2679
8051 msgid "const/volatile indicator missing"
8052 msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
8053
8054 #: stabs.c:2924
8055 #, c-format
8056 msgid "No mangling for \"%s\"\n"
8057 msgstr "Không có việc tháo gỡ cho “%s”\n"
8058
8059 #: stabs.c:3224
8060 msgid "Undefined N_EXCL"
8061 msgstr "Chưa định nghĩa “N_EXCL”"
8062
8063 #: stabs.c:3304
8064 #, c-format
8065 msgid "Type file number %d out of range\n"
8066 msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
8067
8068 #: stabs.c:3309
8069 #, c-format
8070 msgid "Type index number %d out of range\n"
8071 msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
8072
8073 #: stabs.c:3388
8074 #, c-format
8075 msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
8076 msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n"
8077
8078 #: stabs.c:3680
8079 #, c-format
8080 msgid "bad mangled name `%s'\n"
8081 msgstr "tên đã rối sai “%s”\n"
8082
8083 #: stabs.c:3775
8084 #, c-format
8085 msgid "no argument types in mangled string\n"
8086 msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
8087
8088 #: stabs.c:5125
8089 #, c-format
8090 msgid "Demangled name is not a function\n"
8091 msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
8092
8093 #: stabs.c:5167
8094 #, c-format
8095 msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
8096 msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
8097
8098 #: stabs.c:5234
8099 #, c-format
8100 msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
8101 msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n"
8102
8103 #: stabs.c:5286
8104 #, c-format
8105 msgid "Failed to print demangled template\n"
8106 msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n"
8107
8108 #: stabs.c:5366
8109 #, c-format
8110 msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
8111 msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
8112
8113 #: stabs.c:5415
8114 #, c-format
8115 msgid "Unexpected demangled varargs\n"
8116 msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
8117
8118 #: stabs.c:5422
8119 #, c-format
8120 msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
8121 msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
8122
8123 #: strings.c:186 strings.c:245
8124 #, c-format
8125 msgid "invalid integer argument %s"
8126 msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
8127
8128 #: strings.c:248
8129 #, c-format
8130 msgid "invalid minimum string length %d"
8131 msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
8132
8133 #: strings.c:651
8134 #, c-format
8135 msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
8136 msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n"
8137
8138 #: strings.c:652
8139 #, c-format
8140 msgid ""
8141 " The options are:\n"
8142 " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
8143 " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
8144 " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
8145 " -<number> least [number] characters (default 4).\n"
8146 " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
8147 " -o An alias for --radix=o\n"
8148 " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
8149 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
8150 " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
8151 " @<file> Read options from <file>\n"
8152 " -h --help Display this information\n"
8153 " -v -V --version Print the program's version number\n"
8154 msgstr ""
8155 " Tùy chọn:\n"
8156 " -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
8157 " -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
8158 " -n --bytes=[số] Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
8159 " -<số> Số ký tự này (mặc định là 4).\n"
8160 " -t --radix={o,d,x} In ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
8161 " -o Bí danh của “--radix=o” \n"
8162 " -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
8163 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
8164 " Chọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
8165 " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
8166 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
8167 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
8168 " -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
8169
8170 #: sysdump.c:66
8171 msgid "*undefined*"
8172 msgstr "*chưa định nghĩa*"
8173
8174 #: sysdump.c:137
8175 #, c-format
8176 msgid "SUM IS %x\n"
8177 msgstr "SUM IS %x\n"
8178
8179 #: sysdump.c:503
8180 #, c-format
8181 msgid "GOT A %x\n"
8182 msgstr "GOT A %x\n"
8183
8184 #: sysdump.c:521
8185 #, c-format
8186 msgid "WANTED %x!!\n"
8187 msgstr "MUỐN %x!!\n"
8188
8189 #: sysdump.c:539
8190 msgid "SYMBOL INFO"
8191 msgstr "SYMBOL INFO"
8192
8193 #: sysdump.c:557
8194 msgid "DERIVED TYPE"
8195 msgstr "DERIVED TYPE"
8196
8197 #: sysdump.c:614
8198 msgid "MODULE***\n"
8199 msgstr "MODULE***\n"
8200
8201 #: sysdump.c:647
8202 #, c-format
8203 msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
8204 msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n"
8205
8206 #: sysdump.c:648
8207 #, c-format
8208 msgid ""
8209 " The options are:\n"
8210 " -h --help Display this information\n"
8211 " -v --version Print the program's version number\n"
8212 msgstr ""
8213 " Tùy chọn:\n"
8214 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
8215 " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
8216
8217 #: sysdump.c:715
8218 #, c-format
8219 msgid "cannot open input file %s"
8220 msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
8221
8222 #: version.c:36
8223 #, c-format
8224 msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n"
8225 msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
8226
8227 #: version.c:37
8228 #, c-format
8229 msgid ""
8230 "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
8231 "the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
8232 "This program has absolutely no warranty.\n"
8233 msgstr ""
8234 "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
8235 "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
8236 "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
8237 "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
8238
8239 #: windmc.c:190
8240 #, c-format
8241 msgid "can't create %s file `%s' for output.\n"
8242 msgstr "không thể tạo %s tập tin “%s” để kết xuất.\n"
8243
8244 #: windmc.c:198
8245 #, c-format
8246 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
8247 msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
8248
8249 #: windmc.c:200
8250 #, c-format
8251 msgid ""
8252 " The options are:\n"
8253 " -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
8254 " -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
8255 " -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
8256 " -c --customflag Set custom flags for messages\n"
8257 " -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
8258 " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
8259 " -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
8260 " -F --target <target> Specify output target for endianness.\n"
8261 " -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
8262 " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
8263 " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
8264 " -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
8265 " -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
8266 " -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
8267 " -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
8268 " -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
8269 " -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
8270 " that maps message ID's to their symbolic name.\n"
8271 msgstr ""
8272 " Các tùy chọn là:\n"
8273 " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
8274 " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
8275 " -b --binprefix Tên tập tin “.bin” có tiền tố “.mc filename_” để duy nhất.\n"
8276 " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
8277 " -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
8278 " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
8279 " -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n"
8280 " -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n"
8281 " -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
8282 " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
8283 " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
8284 " -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
8285 " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
8286 " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
8287 "\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
8288 " -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
8289 " -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
8290 " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà ánh xạ các mã\n"
8291 " nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
8292
8293 #: windmc.c:220
8294 #, c-format
8295 msgid ""
8296 " -H --help Print this help message\n"
8297 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
8298 " -V --version Print version information\n"
8299 msgstr ""
8300 " -H --help In ra trợ giúp này\n"
8301 " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
8302 " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
8303
8304 #: windmc.c:261 windres.c:411
8305 #, c-format
8306 msgid "%s: warning: "
8307 msgstr "%s: cảnh báo: "
8308
8309 #: windmc.c:262
8310 #, c-format
8311 msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n"
8312 msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa “%s” và UTF16.\n"
8313
8314 #: windmc.c:263
8315 #, c-format
8316 msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
8317 msgstr "\tcài đặt trang mã bị bỏ qua.\n"
8318
8319 #: windmc.c:307
8320 msgid "try to add a ill language."
8321 msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
8322
8323 #: windmc.c:1116
8324 #, c-format
8325 msgid "unable to open file `%s' for input.\n"
8326 msgstr "không thể mở tập tin “%s” để nhập.\n"
8327
8328 #: windmc.c:1124
8329 #, c-format
8330 msgid "unable to read contents of %s"
8331 msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
8332
8333 #: windmc.c:1136
8334 msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
8335 msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
8336
8337 #: windres.c:216
8338 #, c-format
8339 msgid "can't open %s `%s': %s"
8340 msgstr "không thể mở %s “%s”: %s"
8341
8342 #: windres.c:390
8343 #, c-format
8344 msgid ": expected to be a directory\n"
8345 msgstr ": cần một thư mục\n"
8346
8347 #: windres.c:402
8348 #, c-format
8349 msgid ": expected to be a leaf\n"
8350 msgstr ": cần một lá\n"
8351
8352 #: windres.c:413
8353 #, c-format
8354 msgid ": duplicate value\n"
8355 msgstr ": giá trị trùng lặp\n"
8356
8357 #: windres.c:563
8358 #, c-format
8359 msgid "unknown format type `%s'"
8360 msgstr "không hiểu kiểu định dạng “%s”"
8361
8362 #: windres.c:564
8363 #, c-format
8364 msgid "%s: supported formats:"
8365 msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ:"
8366
8367 #. Otherwise, we give up.
8368 #: windres.c:647
8369 #, c-format
8370 msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
8371 msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin “%s”: hãy sử dụng tùy chọn “-J”"
8372
8373 #: windres.c:659
8374 #, c-format
8375 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
8376 msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
8377
8378 #: windres.c:661
8379 #, c-format
8380 msgid ""
8381 " The options are:\n"
8382 " -i --input=<file> Name input file\n"
8383 " -o --output=<file> Name output file\n"
8384 " -J --input-format=<format> Specify input format\n"
8385 " -O --output-format=<format> Specify output format\n"
8386 " -F --target=<target> Specify COFF target\n"
8387 " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
8388 " --preprocessor-arg=<arg> Additional preprocessor argument\n"
8389 " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
8390 " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
8391 " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
8392 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
8393 " -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
8394 " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
8395 " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
8396 " the preprocessor output\n"
8397 " --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
8398 msgstr ""
8399 " Tùy chọn:\n"
8400 " -i --input=<tập_tin> Tập tin nhập vào\n"
8401 " -o --output=<tập_tin> Tập tin kết xuất\n"
8402 " -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
8403 " -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
8404 " -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n"
8405 " --preprocessor=<chương_trình> Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
8406 " --preprocessor-arg=<arg> Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n"
8407 " -I --include-dir=<thư_mục> Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n"
8408 " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
8409 " -U --undefine <ký_hiệu> Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
8410 " -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
8411 " -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n"
8412 " -l --language=<giá_trị> Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
8413 " --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
8414 " --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n"
8415
8416 #: windres.c:679
8417 #, c-format
8418 msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
8419 msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n"
8420
8421 #: windres.c:682
8422 #, c-format
8423 msgid ""
8424 " -r Ignored for compatibility with rc\n"
8425 " @<file> Read options from <file>\n"
8426 " -h --help Print this help message\n"
8427 " -V --version Print version information\n"
8428 msgstr ""
8429 " -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
8430 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
8431 " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
8432 " -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
8433
8434 #: windres.c:687
8435 #, c-format
8436 msgid ""
8437 "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
8438 "extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
8439 "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
8440 msgstr ""
8441 "ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
8442 "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
8443 "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
8444 "đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n"
8445 "đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n"
8446
8447 #: windres.c:850
8448 msgid "invalid codepage specified.\n"
8449 msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
8450
8451 #: windres.c:865
8452 msgid "invalid option -f\n"
8453 msgstr "tùy chọn không hợp lệ “-f”\n"
8454
8455 #: windres.c:870
8456 msgid "No filename following the -fo option.\n"
8457 msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn “-fo”.\n"
8458
8459 #: windres.c:959
8460 #, c-format
8461 msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
8462 msgstr "Tùy chọn “-l” bị phản đối để cài đặt định dạng nhập, hãy dùng “-J” để thay thế.\n"
8463
8464 #: windres.c:1072
8465 msgid "no resources"
8466 msgstr "không có tài nguyên"
8467
8468 #: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
8469 #, c-format
8470 msgid "string_hash_lookup failed: %s"
8471 msgstr "việc “string_hash_lookup” (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
8472
8473 #: wrstabs.c:637
8474 #, c-format
8475 msgid "stab_int_type: bad size %u"
8476 msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
8477
8478 #: wrstabs.c:1393
8479 #, c-format
8480 msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
8481 msgstr "%s: cảnh báo: không hiểu kích cỡ cho trường “%s” trong cấu trúc"
This page took 0.219103 seconds and 4 git commands to generate.