Update year range in copyright notice of all files.
[deliverable/binutils-gdb.git] / binutils / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for BinUtils.
2 # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: binutils-2.22.90\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
11 "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2012-07-31 14:15+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
21 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
22 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
23 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
24
25 #: addr2line.c:81
26 #, c-format
27 msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
28 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
29
30 #: addr2line.c:82
31 #, c-format
32 msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
33 msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
34
35 #: addr2line.c:83
36 #, c-format
37 msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
38 msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
39
40 #: addr2line.c:84
41 #, c-format
42 msgid ""
43 " The options are:\n"
44 " @<file> Read options from <file>\n"
45 " -a --addresses Show addresses\n"
46 " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
47 " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
48 " -i --inlines Unwind inlined functions\n"
49 " -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
50 " -p --pretty-print Make the output easier to read for humans\n"
51 " -s --basenames Strip directory names\n"
52 " -f --functions Show function names\n"
53 " -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
54 " -h --help Display this information\n"
55 " -v --version Display the program's version\n"
56 "\n"
57 msgstr ""
58 " Tùy chọn:\n"
59 " @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
60 " -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
61 " -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là \"a.out\")\n"
62 " -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n"
63 " -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
64 " -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n"
65 " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
66 " -f --functions \tHiện tên các chức năng\n"
67 " -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
68 " -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
69 " -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
70 "\n"
71
72 #: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938
73 #: dllwrap.c:524 elfedit.c:653 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611
74 #: readelf.c:3214 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653
75 #: windmc.c:228 windres.c:695
76 #, c-format
77 msgid "Report bugs to %s\n"
78 msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
79
80 #. Note for translators: This printf is used to join the
81 #. function name just printed above to the line number/
82 #. file name pair that is about to be printed below. Eg:
83 #.
84 #. foo at 123:bar.c
85 #: addr2line.c:276
86 #, c-format
87 msgid " at "
88 msgstr " tại "
89
90 #. Note for translators: This printf is used to join the
91 #. line number/file name pair that has just been printed with
92 #. the line number/file name pair that is going to be printed
93 #. by the next iteration of the while loop. Eg:
94 #.
95 #. 123:bar.c (inlined by) 456:main.c
96 #: addr2line.c:308
97 #, c-format
98 msgid " (inlined by) "
99 msgstr " (chung dòng bởi) "
100
101 #: addr2line.c:341
102 #, c-format
103 msgid "%s: cannot get addresses from archive"
104 msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
105
106 #: addr2line.c:358
107 #, c-format
108 msgid "%s: cannot find section %s"
109 msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
110
111 #: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423
112 #, c-format
113 msgid "unknown demangling style `%s'"
114 msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ \"%s\""
115
116 #: ar.c:238
117 #, c-format
118 msgid "no entry %s in archive\n"
119 msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
120
121 #: ar.c:254
122 #, c-format
123 msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <name>] [member-name] [count] archive-file file...\n"
124 msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
125
126 #: ar.c:260
127 #, c-format
128 msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
129 msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
130
131 #: ar.c:266
132 #, c-format
133 msgid " %s -M [<mri-script]\n"
134 msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
135
136 #: ar.c:267
137 #, c-format
138 msgid " commands:\n"
139 msgstr " lệnh:\n"
140
141 #: ar.c:268
142 #, c-format
143 msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
144 msgstr " d • xoá tập tin ra kho\n"
145
146 #: ar.c:269
147 #, c-format
148 msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
149 msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n"
150
151 #: ar.c:270
152 #, c-format
153 msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
154 msgstr " p • in tập tin được tìm trong kho\n"
155
156 #: ar.c:271
157 #, c-format
158 msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
159 msgstr " q[f] • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n"
160
161 #: ar.c:272
162 #, c-format
163 msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
164 msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
165
166 #: ar.c:273
167 #, c-format
168 msgid " s - act as ranlib\n"
169 msgstr " s - thực hiện như là thư viện ranlib\n"
170
171 #: ar.c:274
172 #, c-format
173 msgid " t - display contents of archive\n"
174 msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
175
176 #: ar.c:275
177 #, c-format
178 msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
179 msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
180
181 #: ar.c:276
182 #, c-format
183 msgid " command specific modifiers:\n"
184 msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
185
186 #: ar.c:277
187 #, c-format
188 msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
189 msgstr " [a] • để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]\n"
190
191 #: ar.c:278
192 #, c-format
193 msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
194 msgstr " [b] • để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
195
196 #: ar.c:279
197 #, c-format
198 msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n"
199 msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
200
201 #: ar.c:280
202 #, c-format
203 msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
204 msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp tên\n"
205
206 #: ar.c:281
207 #, c-format
208 msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
209 msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
210
211 #: ar.c:282
212 #, c-format
213 msgid " [P] - use full path names when matching\n"
214 msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n"
215
216 #: ar.c:283
217 #, c-format
218 msgid " [o] - preserve original dates\n"
219 msgstr " [o] • bảo tồn các ngày gốc\n"
220
221 #: ar.c:284
222 #, c-format
223 msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
224 msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n"
225
226 #: ar.c:285
227 #, c-format
228 msgid " generic modifiers:\n"
229 msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
230
231 #: ar.c:286
232 #, c-format
233 msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
234 msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
235
236 #: ar.c:287
237 #, c-format
238 msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
239 msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
240
241 #: ar.c:288
242 #, c-format
243 msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
244 msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
245
246 #: ar.c:289
247 #, c-format
248 msgid " [T] - make a thin archive\n"
249 msgstr " [T] • tạo một kho lưu mảnh\n"
250
251 #: ar.c:290
252 #, c-format
253 msgid " [v] - be verbose\n"
254 msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
255
256 #: ar.c:291
257 #, c-format
258 msgid " [V] - display the version number\n"
259 msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
260
261 #: ar.c:292
262 #, c-format
263 msgid " @<file> - read options from <file>\n"
264 msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
265
266 #: ar.c:293
267 #, c-format
268 msgid " --target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME\n"
269 msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME\n"
270
271 #: ar.c:295
272 #, c-format
273 msgid " optional:\n"
274 msgstr " vẫn tùy chọn:\n"
275
276 #: ar.c:296
277 #, c-format
278 msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n"
279 msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
280
281 #: ar.c:317
282 #, c-format
283 msgid "Usage: %s [options] archive\n"
284 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
285
286 #: ar.c:318
287 #, c-format
288 msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
289 msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n"
290
291 #: ar.c:319
292 #, c-format
293 msgid ""
294 " The options are:\n"
295 " @<file> Read options from <file>\n"
296 msgstr ""
297 "Tùy:\n"
298 " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
299
300 #: ar.c:322
301 #, c-format
302 msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n"
303 msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
304
305 #: ar.c:325
306 #, c-format
307 msgid ""
308 " -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
309 " -h --help Print this help message\n"
310 " -v --version Print version information\n"
311 msgstr ""
312 " -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n"
313 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
314 " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
315
316 #: ar.c:449
317 msgid "two different operation options specified"
318 msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
319
320 #: ar.c:538 nm.c:1643
321 #, c-format
322 msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
323 msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
324
325 #: ar.c:693
326 msgid "no operation specified"
327 msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
328
329 #: ar.c:696
330 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
331 msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"r\"."
332
333 #: ar.c:699
334 msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
335 msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"D\"."
336
337 #: ar.c:707
338 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
339 msgstr "\"N\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"x\" và \"d\"."
340
341 #: ar.c:710
342 msgid "Value for `N' must be positive."
343 msgstr "Giá trị cho \"N\" phải là số dương."
344
345 #: ar.c:724
346 msgid "`x' cannot be used on thin archives."
347 msgstr "không thể sử dụng \"x\" với kho mảnh."
348
349 #: ar.c:771
350 #, c-format
351 msgid "internal error -- this option not implemented"
352 msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
353
354 #: ar.c:840
355 #, c-format
356 msgid "creating %s"
357 msgstr "đang tạo %s"
358
359 #: ar.c:889 ar.c:943 ar.c:1272 objcopy.c:2080
360 #, c-format
361 msgid "internal stat error on %s"
362 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
363
364 #: ar.c:908 ar.c:976
365 #, c-format
366 msgid "%s is not a valid archive"
367 msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
368
369 #: ar.c:1034
370 msgid "could not create temporary file whilst writing archive"
371 msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ"
372
373 #: ar.c:1177
374 #, c-format
375 msgid "No member named `%s'\n"
376 msgstr "Không có bộ phận tên \"%s\"\n"
377
378 #: ar.c:1227
379 #, c-format
380 msgid "no entry %s in archive %s!"
381 msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
382
383 #: ar.c:1366
384 #, c-format
385 msgid "%s: no archive map to update"
386 msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
387
388 #: arsup.c:89
389 #, c-format
390 msgid "No entry %s in archive.\n"
391 msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
392
393 #: arsup.c:114
394 #, c-format
395 msgid "Can't open file %s\n"
396 msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
397
398 #: arsup.c:164
399 #, c-format
400 msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
401 msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n"
402
403 #: arsup.c:181
404 #, c-format
405 msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
406 msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n"
407
408 #: arsup.c:190
409 #, c-format
410 msgid "%s: file %s is not an archive\n"
411 msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n"
412
413 #: arsup.c:230
414 #, c-format
415 msgid "%s: no output archive specified yet\n"
416 msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n"
417
418 #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
419 #, c-format
420 msgid "%s: no open output archive\n"
421 msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n"
422
423 #: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
424 #, c-format
425 msgid "%s: can't open file %s\n"
426 msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
427
428 #: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
429 #, c-format
430 msgid "%s: can't find module file %s\n"
431 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
432
433 #: arsup.c:425
434 #, c-format
435 msgid "Current open archive is %s\n"
436 msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n"
437
438 #: arsup.c:449
439 #, c-format
440 msgid "%s: no open archive\n"
441 msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n"
442
443 #: binemul.c:39
444 #, c-format
445 msgid " No emulation specific options\n"
446 msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
447
448 #. Macros for common output.
449 #: binemul.h:49
450 #, c-format
451 msgid " emulation options: \n"
452 msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
453
454 #: bucomm.c:163
455 #, c-format
456 msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
457 msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành \"%s\": %s"
458
459 #: bucomm.c:175
460 #, c-format
461 msgid "%s: Matching formats:"
462 msgstr "%s: định dạng khớp:"
463
464 #: bucomm.c:190
465 #, c-format
466 msgid "Supported targets:"
467 msgstr "Đích được hỗ trợ :"
468
469 #: bucomm.c:192
470 #, c-format
471 msgid "%s: supported targets:"
472 msgstr "%s: đích được hỗ trợ :"
473
474 #: bucomm.c:210
475 #, c-format
476 msgid "Supported architectures:"
477 msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :"
478
479 #: bucomm.c:212
480 #, c-format
481 msgid "%s: supported architectures:"
482 msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :"
483
484 #: bucomm.c:228
485 msgid "big endian"
486 msgstr "big endian"
487
488 #: bucomm.c:229
489 msgid "little endian"
490 msgstr "little endian"
491
492 #: bucomm.c:230
493 msgid "endianness unknown"
494 msgstr "không rõ endian"
495
496 #: bucomm.c:251
497 #, c-format
498 msgid ""
499 "%s\n"
500 " (header %s, data %s)\n"
501 msgstr ""
502 "%s\n"
503 " (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n"
504
505 #: bucomm.c:407
506 #, c-format
507 msgid "BFD header file version %s\n"
508 msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
509
510 #: bucomm.c:559
511 #, c-format
512 msgid "%s: bad number: %s"
513 msgstr "%s: con số sai: %s"
514
515 #: bucomm.c:576 strings.c:409
516 #, c-format
517 msgid "'%s': No such file"
518 msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy"
519
520 #: bucomm.c:578 strings.c:411
521 #, c-format
522 msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
523 msgstr "Cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Lý do : %s"
524
525 #: bucomm.c:582
526 #, c-format
527 msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
528 msgstr "Cảnh báo : \"%s\" không phải là một tập tin chuẩn"
529
530 #: bucomm.c:584
531 #, c-format
532 msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large"
533 msgstr "Cảnh báo: '%s' có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài"
534
535 #: coffdump.c:107
536 #, c-format
537 msgid "#lines %d "
538 msgstr "#dòng %d "
539
540 #: coffdump.c:130
541 #, c-format
542 msgid "size %d "
543 msgstr "kích cỡ %d"
544
545 #: coffdump.c:135
546 #, c-format
547 msgid "section definition at %x size %x\n"
548 msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n"
549
550 #: coffdump.c:141
551 #, c-format
552 msgid "pointer to"
553 msgstr "con trỏ tới"
554
555 #: coffdump.c:146
556 #, c-format
557 msgid "array [%d] of"
558 msgstr "mảng [%d] của"
559
560 #: coffdump.c:151
561 #, c-format
562 msgid "function returning"
563 msgstr "trả về từ hàm"
564
565 #: coffdump.c:155
566 #, c-format
567 msgid "arguments"
568 msgstr "các đối số"
569
570 #: coffdump.c:159
571 #, c-format
572 msgid "code"
573 msgstr "mã"
574
575 #: coffdump.c:165
576 #, c-format
577 msgid "structure definition"
578 msgstr "định nghĩa cấu trúc"
579
580 #: coffdump.c:171
581 #, c-format
582 msgid "structure ref to UNKNOWN struct"
583 msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-RÕ"
584
585 #: coffdump.c:173
586 #, c-format
587 msgid "structure ref to %s"
588 msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s"
589
590 #: coffdump.c:176
591 #, c-format
592 msgid "enum ref to %s"
593 msgstr "enum tham chiếu đến %s"
594
595 #: coffdump.c:179
596 #, c-format
597 msgid "enum definition"
598 msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)"
599
600 #: coffdump.c:252
601 #, c-format
602 msgid "Stack offset %x"
603 msgstr "Khoảng bù stack %x"
604
605 #: coffdump.c:255
606 #, c-format
607 msgid "Memory section %s+%x"
608 msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x"
609
610 #: coffdump.c:258
611 #, c-format
612 msgid "Register %d"
613 msgstr "Thanh ghi %d"
614
615 #: coffdump.c:261
616 #, c-format
617 msgid "Struct Member offset %x"
618 msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x"
619
620 #: coffdump.c:264
621 #, c-format
622 msgid "Enum Member offset %x"
623 msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x"
624
625 #: coffdump.c:267
626 #, c-format
627 msgid "Undefined symbol"
628 msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa"
629
630 #: coffdump.c:334
631 #, c-format
632 msgid "List of symbols"
633 msgstr "Danh sách ký hiệu"
634
635 #: coffdump.c:341
636 #, c-format
637 msgid "Symbol %s, tag %d, number %d"
638 msgstr "Ký hiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d"
639
640 #: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289
641 #, c-format
642 msgid "Type"
643 msgstr "Kiểu"
644
645 #: coffdump.c:350
646 #, c-format
647 msgid "Where"
648 msgstr "Tại"
649
650 #: coffdump.c:354
651 #, c-format
652 msgid "Visible"
653 msgstr "Khả dụng"
654
655 #: coffdump.c:370
656 msgid "List of blocks "
657 msgstr "danh sách các khối"
658
659 #: coffdump.c:383
660 #, c-format
661 msgid "vars %d"
662 msgstr "biến %d"
663
664 #: coffdump.c:386
665 #, c-format
666 msgid "blocks"
667 msgstr "khối"
668
669 #: coffdump.c:404
670 #, c-format
671 msgid "List of source files"
672 msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn."
673
674 #: coffdump.c:410
675 #, c-format
676 msgid "Source file %s"
677 msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
678
679 #: coffdump.c:424
680 #, c-format
681 msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d"
682 msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d"
683
684 #: coffdump.c:449
685 #, c-format
686 msgid "#sources %d"
687 msgstr "#nguồn %d"
688
689 #: coffdump.c:462 sysdump.c:646
690 #, c-format
691 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
692 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
693
694 #: coffdump.c:463
695 #, c-format
696 msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n"
697 msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n"
698
699 #: coffdump.c:464
700 #, c-format
701 msgid ""
702 " The options are:\n"
703 " @<file> Read options from <file>\n"
704 " -h --help Display this information\n"
705 " -v --version Display the program's version\n"
706 "\n"
707 msgstr ""
708 "Tùy chọn:\n"
709 " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
710 " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
711 " -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
712
713 #: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710
714 msgid "no input file specified"
715 msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào"
716
717 #: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281
718 #, c-format
719 msgid "Report bugs to %s.\n"
720 msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n"
721
722 #: debug.c:648
723 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
724 msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
725
726 #: debug.c:727
727 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
728 msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
729
730 #: debug.c:781
731 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
732 msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
733
734 #: debug.c:833
735 msgid "debug_record_parameter: no current function"
736 msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
737
738 #: debug.c:865
739 msgid "debug_end_function: no current function"
740 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
741
742 #: debug.c:871
743 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
744 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
745
746 #: debug.c:899
747 msgid "debug_start_block: no current block"
748 msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
749
750 #: debug.c:935
751 msgid "debug_end_block: no current block"
752 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
753
754 #: debug.c:942
755 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
756 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
757
758 #: debug.c:965
759 msgid "debug_record_line: no current unit"
760 msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
761
762 #. FIXME
763 #: debug.c:1018
764 msgid "debug_start_common_block: not implemented"
765 msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
766
767 #. FIXME
768 #: debug.c:1029
769 msgid "debug_end_common_block: not implemented"
770 msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
771
772 #. FIXME.
773 #: debug.c:1113
774 msgid "debug_record_label: not implemented"
775 msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
776
777 #: debug.c:1135
778 msgid "debug_record_variable: no current file"
779 msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời"
780
781 #: debug.c:1663
782 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
783 msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
784
785 #: debug.c:1840
786 msgid "debug_name_type: no current file"
787 msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
788
789 #: debug.c:1885
790 msgid "debug_tag_type: no current file"
791 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
792
793 #: debug.c:1893
794 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
795 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
796
797 #: debug.c:1930
798 #, c-format
799 msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
800 msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
801
802 #: debug.c:1952
803 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
804 msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
805
806 #: debug.c:2055
807 #, c-format
808 msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
809 msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
810
811 #: debug.c:2482
812 msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
813 msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
814
815 #: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959
816 #, c-format
817 msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
818 msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
819
820 #: dlltool.c:1000
821 #, c-format
822 msgid "Can't open def file: %s"
823 msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
824
825 #: dlltool.c:1005
826 #, c-format
827 msgid "Processing def file: %s"
828 msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
829
830 #: dlltool.c:1009
831 msgid "Processed def file"
832 msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
833
834 #: dlltool.c:1033
835 #, c-format
836 msgid "Syntax error in def file %s:%d"
837 msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
838
839 #: dlltool.c:1070
840 #, c-format
841 msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
842 msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, \"%s\"."
843
844 #: dlltool.c:1088
845 #, c-format
846 msgid "NAME: %s base: %x"
847 msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
848
849 #: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112
850 msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
851 msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN"
852
853 #: dlltool.c:1109
854 #, c-format
855 msgid "LIBRARY: %s base: %x"
856 msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
857
858 #: dlltool.c:1266
859 #, c-format
860 msgid "VERSION %d.%d\n"
861 msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n"
862
863 #: dlltool.c:1314
864 #, c-format
865 msgid "run: %s %s"
866 msgstr "chạy: %s %s"
867
868 #: dlltool.c:1354 resrc.c:293
869 #, c-format
870 msgid "wait: %s"
871 msgstr "đợi: %s"
872
873 #: dlltool.c:1359 dllwrap.c:422 resrc.c:298
874 #, c-format
875 msgid "subprocess got fatal signal %d"
876 msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d"
877
878 #: dlltool.c:1365 dllwrap.c:429 resrc.c:305
879 #, c-format
880 msgid "%s exited with status %d"
881 msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
882
883 #: dlltool.c:1396
884 #, c-format
885 msgid "Sucking in info from %s section in %s"
886 msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
887
888 #: dlltool.c:1536
889 #, c-format
890 msgid "Excluding symbol: %s"
891 msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
892
893 #: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023
894 #, c-format
895 msgid "%s: no symbols"
896 msgstr "%s: không có ký hiệu"
897
898 #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
899 #: dlltool.c:1662
900 #, c-format
901 msgid "Done reading %s"
902 msgstr "Hoàn tất đọc %s"
903
904 #: dlltool.c:1672
905 #, c-format
906 msgid "Unable to open object file: %s: %s"
907 msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s"
908
909 #: dlltool.c:1675
910 #, c-format
911 msgid "Scanning object file %s"
912 msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s"
913
914 #: dlltool.c:1690
915 #, c-format
916 msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
917 msgstr "Không thể cung cấp \"mcore-elf dll\" từ tập tin kho: %s"
918
919 #: dlltool.c:1792
920 msgid "Adding exports to output file"
921 msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..."
922
923 #: dlltool.c:1844
924 msgid "Added exports to output file"
925 msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
926
927 #: dlltool.c:1986
928 #, c-format
929 msgid "Generating export file: %s"
930 msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s"
931
932 #: dlltool.c:1991
933 #, c-format
934 msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
935 msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
936
937 #: dlltool.c:1994
938 #, c-format
939 msgid "Opened temporary file: %s"
940 msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
941
942 #: dlltool.c:2171
943 msgid "failed to read the number of entries from base file"
944 msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
945
946 #: dlltool.c:2219
947 msgid "Generated exports file"
948 msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra"
949
950 #: dlltool.c:2428
951 #, c-format
952 msgid "bfd_open failed open stub file: %s: %s"
953 msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở tập tin stub: %s: %s"
954
955 #: dlltool.c:2432
956 #, c-format
957 msgid "Creating stub file: %s"
958 msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
959
960 #: dlltool.c:2894
961 #, c-format
962 msgid "bfd_open failed reopen stub file: %s: %s"
963 msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở lại tập tin stub: %s: %s"
964
965 #: dlltool.c:2908 dlltool.c:2984
966 #, c-format
967 msgid "failed to open temporary head file: %s"
968 msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s"
969
970 #: dlltool.c:2970 dlltool.c:3050
971 #, c-format
972 msgid "failed to open temporary head file: %s: %s"
973 msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s"
974
975 #: dlltool.c:3064
976 #, c-format
977 msgid "failed to open temporary tail file: %s"
978 msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
979
980 #: dlltool.c:3121
981 #, c-format
982 msgid "failed to open temporary tail file: %s: %s"
983 msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s"
984
985 #: dlltool.c:3143
986 #, c-format
987 msgid "Can't create .lib file: %s: %s"
988 msgstr "Không thể tạo tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s"
989
990 #: dlltool.c:3147
991 #, c-format
992 msgid "Creating library file: %s"
993 msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
994
995 #: dlltool.c:3239 dlltool.c:3245
996 #, c-format
997 msgid "cannot delete %s: %s"
998 msgstr "không thể xoá %s: %s"
999
1000 #: dlltool.c:3250
1001 msgid "Created lib file"
1002 msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
1003
1004 #: dlltool.c:3462
1005 #, c-format
1006 msgid "Can't open .lib file: %s: %s"
1007 msgstr "Không thể mở tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s"
1008
1009 #: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492
1010 #, c-format
1011 msgid "%s is not a library"
1012 msgstr "%s không phải là một thư viện"
1013
1014 #: dlltool.c:3510
1015 #, c-format
1016 msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
1017 msgstr "Thư viện nhập \"%s\" chỉ ra ít nhất hai dll"
1018
1019 #: dlltool.c:3521
1020 #, c-format
1021 msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
1022 msgstr "Không thể quyết định tên dll cho \"%s\" (không phải thư viện nhập ?)"
1023
1024 #: dlltool.c:3745
1025 #, c-format
1026 msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
1027 msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
1028
1029 #: dlltool.c:3751
1030 #, c-format
1031 msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
1032 msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
1033
1034 #: dlltool.c:3856
1035 msgid "Processing definitions"
1036 msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa"
1037
1038 #: dlltool.c:3888
1039 msgid "Processed definitions"
1040 msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
1041
1042 #. xgetext:c-format
1043 #: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483
1044 #, c-format
1045 msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
1046 msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
1047
1048 #. xgetext:c-format
1049 #: dlltool.c:3897
1050 #, c-format
1051 msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
1052 msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
1053
1054 #: dlltool.c:3898
1055 #, c-format
1056 msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
1057 msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
1058
1059 #: dlltool.c:3899
1060 #, c-format
1061 msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
1062 msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
1063
1064 #: dlltool.c:3900
1065 #, c-format
1066 msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
1067 msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
1068
1069 #: dlltool.c:3901
1070 #, c-format
1071 msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
1072 msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n"
1073
1074 #: dlltool.c:3902
1075 #, c-format
1076 msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
1077 msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
1078
1079 #: dlltool.c:3903
1080 #, c-format
1081 msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
1082 msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
1083
1084 #: dlltool.c:3904
1085 #, c-format
1086 msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
1087 msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
1088
1089 #: dlltool.c:3905
1090 #, c-format
1091 msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
1092 msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
1093
1094 #: dlltool.c:3906
1095 #, c-format
1096 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
1097 msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
1098
1099 #: dlltool.c:3907
1100 #, c-format
1101 msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
1102 msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
1103
1104 #: dlltool.c:3908
1105 #, c-format
1106 msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
1107 msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
1108
1109 #: dlltool.c:3909
1110 #, c-format
1111 msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
1112 msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
1113
1114 #: dlltool.c:3910
1115 #, c-format
1116 msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
1117 msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
1118
1119 #: dlltool.c:3911
1120 #, c-format
1121 msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
1122 msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n"
1123
1124 #: dlltool.c:3912
1125 #, c-format
1126 msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
1127 msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n"
1128
1129 #: dlltool.c:3913
1130 #, c-format
1131 msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
1132 msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
1133
1134 #: dlltool.c:3914
1135 #, c-format
1136 msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
1137 msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
1138
1139 #: dlltool.c:3915
1140 #, c-format
1141 msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
1142 msgstr ""
1143 " --add-stdcall-underscore\n"
1144 "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
1145
1146 #: dlltool.c:3916
1147 #, c-format
1148 msgid " --no-leading-underscore All symbols shouldn't be prefixed by an underscore.\n"
1149 msgstr " --no-leading-underscore Tất cả các ký kiệu không đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
1150
1151 #: dlltool.c:3917
1152 #, c-format
1153 msgid " --leading-underscore All symbols should be prefixed by an underscore.\n"
1154 msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
1155
1156 #: dlltool.c:3918
1157 #, c-format
1158 msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
1159 msgstr " -k --kill-at Giết \"@<n>\" từ các tên đã xuất ra.\n"
1160
1161 #: dlltool.c:3919
1162 #, c-format
1163 msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
1164 msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@<n>\".\n"
1165
1166 #: dlltool.c:3920
1167 #, c-format
1168 msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
1169 msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
1170
1171 #: dlltool.c:3921
1172 #, c-format
1173 msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
1174 msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
1175
1176 #: dlltool.c:3922
1177 #, c-format
1178 msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
1179 msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n"
1180
1181 #: dlltool.c:3923
1182 #, c-format
1183 msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
1184 msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
1185
1186 #: dlltool.c:3924
1187 #, c-format
1188 msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
1189 msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
1190
1191 #: dlltool.c:3925
1192 #, c-format
1193 msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
1194 msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
1195
1196 #: dlltool.c:3926
1197 #, c-format
1198 msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n"
1199 msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n"
1200
1201 #: dlltool.c:3927
1202 #, c-format
1203 msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
1204 msgstr " --identify-strict Gây ra \"--identify\" thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
1205
1206 #: dlltool.c:3928
1207 #, c-format
1208 msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
1209 msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n"
1210
1211 #: dlltool.c:3929
1212 #, c-format
1213 msgid " -V --version Display the program version.\n"
1214 msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
1215
1216 #: dlltool.c:3930
1217 #, c-format
1218 msgid " -h --help Display this information.\n"
1219 msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n"
1220
1221 #: dlltool.c:3931
1222 #, c-format
1223 msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
1224 msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
1225
1226 #: dlltool.c:3933
1227 #, c-format
1228 msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
1229 msgstr ""
1230 " -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
1231 "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu \"mcore-elf\" vào tập tin này.\n"
1232
1233 #: dlltool.c:3934
1234 #, c-format
1235 msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
1236 msgstr " -L --linker <tên> \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n"
1237
1238 #: dlltool.c:3935
1239 #, c-format
1240 msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
1241 msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n"
1242
1243 #: dlltool.c:4082
1244 #, c-format
1245 msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
1246 msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, \"%s\"."
1247
1248 #: dlltool.c:4130
1249 #, c-format
1250 msgid "Unable to open base-file: %s"
1251 msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s"
1252
1253 #: dlltool.c:4165
1254 #, c-format
1255 msgid "Machine '%s' not supported"
1256 msgstr "Không hỗ trợ máy \"%s\""
1257
1258 #: dlltool.c:4245
1259 #, c-format
1260 msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
1261 msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
1262
1263 #: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213
1264 #, c-format
1265 msgid "Tried file: %s"
1266 msgstr "Đã thử tập tin: %s"
1267
1268 #: dlltool.c:4320 dllwrap.c:220
1269 #, c-format
1270 msgid "Using file: %s"
1271 msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
1272
1273 #: dllwrap.c:303
1274 #, c-format
1275 msgid "Keeping temporary base file %s"
1276 msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
1277
1278 #: dllwrap.c:305
1279 #, c-format
1280 msgid "Deleting temporary base file %s"
1281 msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
1282
1283 #: dllwrap.c:319
1284 #, c-format
1285 msgid "Keeping temporary exp file %s"
1286 msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s"
1287
1288 #: dllwrap.c:321
1289 #, c-format
1290 msgid "Deleting temporary exp file %s"
1291 msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s"
1292
1293 #: dllwrap.c:334
1294 #, c-format
1295 msgid "Keeping temporary def file %s"
1296 msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1297
1298 #: dllwrap.c:336
1299 #, c-format
1300 msgid "Deleting temporary def file %s"
1301 msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1302
1303 #: dllwrap.c:417
1304 #, c-format
1305 msgid "pwait returns: %s"
1306 msgstr "pwait trả về: %s"
1307
1308 #: dllwrap.c:484
1309 #, c-format
1310 msgid " Generic options:\n"
1311 msgstr " Tùy chọn chung:\n"
1312
1313 #: dllwrap.c:485
1314 #, c-format
1315 msgid " @<file> Read options from <file>\n"
1316 msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
1317
1318 #: dllwrap.c:486
1319 #, c-format
1320 msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
1321 msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
1322
1323 #: dllwrap.c:487
1324 #, c-format
1325 msgid " --verbose, -v Verbose\n"
1326 msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
1327
1328 #: dllwrap.c:488
1329 #, c-format
1330 msgid " --version Print dllwrap version\n"
1331 msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
1332
1333 #: dllwrap.c:489
1334 #, c-format
1335 msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
1336 msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng \"--output-lib\"\n"
1337
1338 #: dllwrap.c:490
1339 #, c-format
1340 msgid " Options for %s:\n"
1341 msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
1342
1343 #: dllwrap.c:491
1344 #, c-format
1345 msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
1346 msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là \"gcc\"\n"
1347
1348 #: dllwrap.c:492
1349 #, c-format
1350 msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
1351 msgstr " --driver-flags <các_cờ> Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
1352
1353 #: dllwrap.c:493
1354 #, c-format
1355 msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
1356 msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là \"dlltool\"\n"
1357
1358 #: dllwrap.c:494
1359 #, c-format
1360 msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
1361 msgstr " --entry <điểm_vào> Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
1362
1363 #: dllwrap.c:495
1364 #, c-format
1365 msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
1366 msgstr " --image-base <cơ_bản> Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
1367
1368 #: dllwrap.c:496
1369 #, c-format
1370 msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
1371 msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
1372
1373 #: dllwrap.c:497
1374 #, c-format
1375 msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
1376 msgstr " --dry-run Hiển thị các điều cần chạy\n"
1377
1378 #: dllwrap.c:498
1379 #, c-format
1380 msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
1381 msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n"
1382
1383 #: dllwrap.c:499
1384 #, c-format
1385 msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
1386 msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
1387
1388 #: dllwrap.c:500
1389 #, c-format
1390 msgid " --machine <machine>\n"
1391 msgstr " --machine <máy>\n"
1392
1393 #: dllwrap.c:501
1394 #, c-format
1395 msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
1396 msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
1397
1398 #: dllwrap.c:502
1399 #, c-format
1400 msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
1401 msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
1402
1403 #: dllwrap.c:503
1404 #, c-format
1405 msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
1406 msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n"
1407
1408 #: dllwrap.c:504
1409 #, c-format
1410 msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
1411 msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
1412
1413 #: dllwrap.c:505
1414 #, c-format
1415 msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
1416 msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
1417
1418 #: dllwrap.c:506
1419 #, c-format
1420 msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
1421 msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
1422
1423 #: dllwrap.c:507
1424 #, c-format
1425 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
1426 msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (định nghĩa)\n"
1427
1428 #: dllwrap.c:508
1429 #, c-format
1430 msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
1431 msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu \".drectve\".\n"
1432
1433 #: dllwrap.c:509
1434 #, c-format
1435 msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
1436 msgstr ""
1437 " --exclude-symbols <danh_sách>\n"
1438 "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
1439
1440 #: dllwrap.c:510
1441 #, c-format
1442 msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
1443 msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
1444
1445 #: dllwrap.c:511
1446 #, c-format
1447 msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
1448 msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
1449
1450 #: dllwrap.c:512
1451 #, c-format
1452 msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
1453 msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n"
1454
1455 #: dllwrap.c:513
1456 #, c-format
1457 msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
1458 msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n"
1459
1460 #: dllwrap.c:514
1461 #, c-format
1462 msgid " -U Add underscores to .lib\n"
1463 msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
1464
1465 #: dllwrap.c:515
1466 #, c-format
1467 msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
1468 msgstr " -k Giết \"@<n>\" ra các tên đã xuất ra\n"
1469
1470 #: dllwrap.c:516
1471 #, c-format
1472 msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
1473 msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@<n>\".\n"
1474
1475 #: dllwrap.c:517
1476 #, c-format
1477 msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
1478 msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
1479
1480 #: dllwrap.c:518
1481 #, c-format
1482 msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
1483 msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n"
1484
1485 #: dllwrap.c:519
1486 #, c-format
1487 msgid " --no-leading-underscore Entrypoint without underscore\n"
1488 msgstr " --no-leading-underscore Entrypoint không có dấu gạch dưới\n"
1489
1490 #: dllwrap.c:520
1491 #, c-format
1492 msgid " --leading-underscore Entrypoint with underscore.\n"
1493 msgstr " --leading-underscore Entrypoint với dấu gạch dưới.\n"
1494
1495 #: dllwrap.c:521
1496 #, c-format
1497 msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
1498 msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
1499
1500 #: dllwrap.c:805
1501 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
1502 msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn \"-o\" hay \"-dllname\""
1503
1504 #: dllwrap.c:834
1505 msgid ""
1506 "no export definition file provided.\n"
1507 "Creating one, but that may not be what you want"
1508 msgstr ""
1509 "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n"
1510 "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
1511
1512 #: dllwrap.c:1023
1513 #, c-format
1514 msgid "DLLTOOL name : %s\n"
1515 msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
1516
1517 #: dllwrap.c:1024
1518 #, c-format
1519 msgid "DLLTOOL options : %s\n"
1520 msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
1521
1522 #: dllwrap.c:1025
1523 #, c-format
1524 msgid "DRIVER name : %s\n"
1525 msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
1526
1527 #: dllwrap.c:1026
1528 #, c-format
1529 msgid "DRIVER options : %s\n"
1530 msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
1531
1532 #: dwarf.c:132
1533 msgid "Wrong size in print_dwarf_vma"
1534 msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma"
1535
1536 #: dwarf.c:256 dwarf.c:3027
1537 msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
1538 msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
1539
1540 #: dwarf.c:263
1541 #, c-format
1542 msgid " Extended opcode %d: "
1543 msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
1544
1545 #: dwarf.c:268
1546 #, c-format
1547 msgid ""
1548 "End of Sequence\n"
1549 "\n"
1550 msgstr ""
1551 "Kết thúc dãy\n"
1552 "\n"
1553
1554 #: dwarf.c:274
1555 #, c-format
1556 msgid "set Address to 0x%s\n"
1557 msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n"
1558
1559 #: dwarf.c:280
1560 #, c-format
1561 msgid " define new File Table entry\n"
1562 msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
1563
1564 #: dwarf.c:281 dwarf.c:2555
1565 #, c-format
1566 msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
1567 msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
1568
1569 #: dwarf.c:295
1570 #, c-format
1571 msgid "set Discriminator to %s\n"
1572 msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n"
1573
1574 #: dwarf.c:370
1575 #, c-format
1576 msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n"
1577 msgstr " KHÔNG RÕ mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n"
1578
1579 #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
1580 #. the limited range of the unsigned char data type used
1581 #. for op_code.
1582 #. && op_code <= DW_LNE_hi_user
1583 #: dwarf.c:387
1584 #, c-format
1585 msgid "user defined: "
1586 msgstr "người dùng định nghĩa:"
1587
1588 #: dwarf.c:389
1589 #, c-format
1590 msgid "UNKNOWN: "
1591 msgstr "KHÔNG RÕ:"
1592
1593 #: dwarf.c:390
1594 #, c-format
1595 msgid "length %d ["
1596 msgstr "độ dài %d ["
1597
1598 #: dwarf.c:407
1599 msgid "<no .debug_str section>"
1600 msgstr "<không có phần .debug_str>"
1601
1602 #: dwarf.c:413
1603 #, c-format
1604 msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n"
1605 msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n"
1606
1607 #: dwarf.c:415
1608 msgid "<offset is too big>"
1609 msgstr "<khoảng bù quá lớn>"
1610
1611 #: dwarf.c:655
1612 #, c-format
1613 msgid "Unknown TAG value: %lx"
1614 msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
1615
1616 #: dwarf.c:696
1617 #, c-format
1618 msgid "Unknown FORM value: %lx"
1619 msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
1620
1621 #: dwarf.c:705
1622 #, c-format
1623 msgid " %s byte block: "
1624 msgstr " %s khối byte: "
1625
1626 #: dwarf.c:1050
1627 #, c-format
1628 msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)"
1629 msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))"
1630
1631 #: dwarf.c:1075
1632 #, c-format
1633 msgid "size: %s "
1634 msgstr "kích thước: %s"
1635
1636 #: dwarf.c:1078
1637 #, c-format
1638 msgid "offset: %s "
1639 msgstr "khoảng bù: %s "
1640
1641 #: dwarf.c:1098
1642 #, c-format
1643 msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown"
1644 msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown"
1645
1646 #: dwarf.c:1122
1647 #, c-format
1648 msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)"
1649 msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)"
1650
1651 #: dwarf.c:1234
1652 #, c-format
1653 msgid "(User defined location op)"
1654 msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
1655
1656 #: dwarf.c:1236
1657 #, c-format
1658 msgid "(Unknown location op)"
1659 msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
1660
1661 #: dwarf.c:1283
1662 msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n"
1663 msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n"
1664
1665 #: dwarf.c:1389
1666 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n"
1667 msgstr "Không hỗ trợ \"DW_FORM_data8\" khi \"sizeof (dwarf_vma) != 8\"\n"
1668
1669 #: dwarf.c:1439
1670 #, c-format
1671 msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s"
1672 msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s"
1673
1674 #: dwarf.c:1464
1675 #, c-format
1676 msgid "Unrecognized form: %lu\n"
1677 msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
1678
1679 #: dwarf.c:1557
1680 #, c-format
1681 msgid "(not inlined)"
1682 msgstr "(không đặt trực tiếp)"
1683
1684 #: dwarf.c:1560
1685 #, c-format
1686 msgid "(inlined)"
1687 msgstr "(đặt trực tiếp)"
1688
1689 #: dwarf.c:1563
1690 #, c-format
1691 msgid "(declared as inline but ignored)"
1692 msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
1693
1694 #: dwarf.c:1566
1695 #, c-format
1696 msgid "(declared as inline and inlined)"
1697 msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
1698
1699 #: dwarf.c:1569
1700 #, c-format
1701 msgid " (Unknown inline attribute value: %s)"
1702 msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)"
1703
1704 #: dwarf.c:1608
1705 #, c-format
1706 msgid "(implementation defined: %s)"
1707 msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)"
1708
1709 #: dwarf.c:1611
1710 #, c-format
1711 msgid "(Unknown: %s)"
1712 msgstr "(Không rõ: %s)"
1713
1714 #: dwarf.c:1649
1715 #, c-format
1716 msgid "(user defined type)"
1717 msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)"
1718
1719 #: dwarf.c:1651
1720 #, c-format
1721 msgid "(unknown type)"
1722 msgstr "(không nhận ra kiểu)"
1723
1724 #: dwarf.c:1663
1725 #, c-format
1726 msgid "(unknown accessibility)"
1727 msgstr "(không rõ khả năng truy cập)"
1728
1729 #: dwarf.c:1674
1730 #, c-format
1731 msgid "(unknown visibility)"
1732 msgstr "(không rõ tính khả dụng)"
1733
1734 #: dwarf.c:1684
1735 #, c-format
1736 msgid "(unknown virtuality)"
1737 msgstr "(không rõ tính ảo)"
1738
1739 #: dwarf.c:1695
1740 #, c-format
1741 msgid "(unknown case)"
1742 msgstr "(không rõ trường hợp nào)"
1743
1744 #: dwarf.c:1708
1745 #, c-format
1746 msgid "(user defined)"
1747 msgstr "(người dùng định nghĩa)"
1748
1749 #: dwarf.c:1710
1750 #, c-format
1751 msgid "(unknown convention)"
1752 msgstr "(không rõ quy ước)"
1753
1754 #: dwarf.c:1717
1755 #, c-format
1756 msgid "(undefined)"
1757 msgstr "(chưa định nghĩa)"
1758
1759 #: dwarf.c:1740
1760 #, c-format
1761 msgid "(location list)"
1762 msgstr "(danh sách vị trí)"
1763
1764 #: dwarf.c:1761 dwarf.c:4045
1765 #, c-format
1766 msgid " [without DW_AT_frame_base]"
1767 msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
1768
1769 #: dwarf.c:1777
1770 #, c-format
1771 msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
1772 msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n"
1773
1774 #: dwarf.c:1787
1775 #, c-format
1776 msgid "[Abbrev Number: %ld"
1777 msgstr "[Số Abbrev: %ld"
1778
1779 #: dwarf.c:1978
1780 #, c-format
1781 msgid "Unknown AT value: %lx"
1782 msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
1783
1784 #: dwarf.c:2049
1785 #, c-format
1786 msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n"
1787 msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
1788
1789 #: dwarf.c:2061
1790 #, c-format
1791 msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n"
1792 msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
1793
1794 #: dwarf.c:2069
1795 #, c-format
1796 msgid "No comp units in %s section ?"
1797 msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
1798
1799 #: dwarf.c:2078
1800 #, c-format
1801 msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
1802 msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập"
1803
1804 #: dwarf.c:2087 dwarf.c:3296 dwarf.c:3390 dwarf.c:3551 dwarf.c:3779
1805 #: dwarf.c:3911 dwarf.c:4081 dwarf.c:4150 dwarf.c:4354
1806 #, c-format
1807 msgid ""
1808 "Contents of the %s section:\n"
1809 "\n"
1810 msgstr ""
1811 "Nội dung của phần %s:\n"
1812 "\n"
1813
1814 #: dwarf.c:2095
1815 #, c-format
1816 msgid "Unable to locate %s section!\n"
1817 msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
1818
1819 #: dwarf.c:2176
1820 #, c-format
1821 msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n"
1822 msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n"
1823
1824 #: dwarf.c:2178
1825 #, c-format
1826 msgid " Length: 0x%s (%s)\n"
1827 msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n"
1828
1829 #: dwarf.c:2181
1830 #, c-format
1831 msgid " Version: %d\n"
1832 msgstr " Phiên bản: %d\n"
1833
1834 #: dwarf.c:2182
1835 #, c-format
1836 msgid " Abbrev Offset: %s\n"
1837 msgstr " Khoảng bù (Offset) Abbrev: %s\n"
1838
1839 #: dwarf.c:2184
1840 #, c-format
1841 msgid " Pointer Size: %d\n"
1842 msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
1843
1844 #: dwarf.c:2188
1845 #, c-format
1846 msgid " Signature: "
1847 msgstr " Chữ ký: "
1848
1849 #: dwarf.c:2192
1850 #, c-format
1851 msgid " Type Offset: 0x%s\n"
1852 msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n"
1853
1854 #: dwarf.c:2200
1855 #, c-format
1856 msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n"
1857 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n"
1858
1859 #: dwarf.c:2213
1860 #, c-format
1861 msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
1862 msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
1863
1864 #: dwarf.c:2224
1865 #, c-format
1866 msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
1867 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
1868
1869 #: dwarf.c:2274
1870 #, c-format
1871 msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
1872 msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần \".debug_info\"\n"
1873
1874 #: dwarf.c:2278
1875 msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
1876 msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
1877
1878 #: dwarf.c:2297
1879 #, c-format
1880 msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
1881 msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
1882
1883 #: dwarf.c:2301
1884 #, c-format
1885 msgid " <%d><%lx>: ...\n"
1886 msgstr " <%d><%lx>: ...\n"
1887
1888 #: dwarf.c:2320
1889 #, c-format
1890 msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
1891 msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
1892
1893 #: dwarf.c:2422
1894 #, c-format
1895 msgid ""
1896 "Raw dump of debug contents of section %s:\n"
1897 "\n"
1898 msgstr ""
1899 "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1900 "\n"
1901
1902 #: dwarf.c:2460
1903 #, c-format
1904 msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
1905 msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1906
1907 #: dwarf.c:2472 dwarf.c:2840
1908 msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n"
1909 msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n"
1910
1911 #: dwarf.c:2486 dwarf.c:2855
1912 msgid "Invalid maximum operations per insn.\n"
1913 msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n"
1914
1915 #: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574
1916 #, c-format
1917 msgid " Offset: 0x%lx\n"
1918 msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n"
1919
1920 #: dwarf.c:2506
1921 #, c-format
1922 msgid " Length: %ld\n"
1923 msgstr " Dài: %ld\n"
1924
1925 #: dwarf.c:2507
1926 #, c-format
1927 msgid " DWARF Version: %d\n"
1928 msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
1929
1930 #: dwarf.c:2508
1931 #, c-format
1932 msgid " Prologue Length: %d\n"
1933 msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n"
1934
1935 #: dwarf.c:2509
1936 #, c-format
1937 msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
1938 msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
1939
1940 #: dwarf.c:2511
1941 #, c-format
1942 msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n"
1943 msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n"
1944
1945 #: dwarf.c:2512
1946 #, c-format
1947 msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
1948 msgstr " Giá trị đầu tiên của \"is_stmt\": %d\n"
1949
1950 #: dwarf.c:2513
1951 #, c-format
1952 msgid " Line Base: %d\n"
1953 msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
1954
1955 #: dwarf.c:2514
1956 #, c-format
1957 msgid " Line Range: %d\n"
1958 msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
1959
1960 #: dwarf.c:2515
1961 #, c-format
1962 msgid " Opcode Base: %d\n"
1963 msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
1964
1965 #: dwarf.c:2524
1966 #, c-format
1967 msgid ""
1968 "\n"
1969 " Opcodes:\n"
1970 msgstr ""
1971 "\n"
1972 " Mã thao tác:\n"
1973
1974 #: dwarf.c:2527
1975 #, c-format
1976 msgid " Opcode %d has %d args\n"
1977 msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
1978
1979 #: dwarf.c:2533
1980 #, c-format
1981 msgid ""
1982 "\n"
1983 " The Directory Table is empty.\n"
1984 msgstr ""
1985 "\n"
1986 " Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
1987
1988 #: dwarf.c:2536
1989 #, c-format
1990 msgid ""
1991 "\n"
1992 " The Directory Table:\n"
1993 msgstr ""
1994 "\n"
1995 " Bảng Thư mục:\n"
1996
1997 #: dwarf.c:2551
1998 #, c-format
1999 msgid ""
2000 "\n"
2001 " The File Name Table is empty.\n"
2002 msgstr ""
2003 "\n"
2004 " Bảng Tên Tập Tin trống:\n"
2005
2006 #: dwarf.c:2554
2007 #, c-format
2008 msgid ""
2009 "\n"
2010 " The File Name Table:\n"
2011 msgstr ""
2012 "\n"
2013 " Bảng Tên Tập Tin:\n"
2014
2015 #. Now display the statements.
2016 #: dwarf.c:2584
2017 #, c-format
2018 msgid ""
2019 "\n"
2020 " Line Number Statements:\n"
2021 msgstr ""
2022 "\n"
2023 " Câu Số thứ tự Dòng:\n"
2024
2025 #: dwarf.c:2603
2026 #, c-format
2027 msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s"
2028 msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s"
2029
2030 #: dwarf.c:2617
2031 #, c-format
2032 msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]"
2033 msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]"
2034
2035 #: dwarf.c:2625
2036 #, c-format
2037 msgid " and Line by %s to %d\n"
2038 msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n"
2039
2040 #: dwarf.c:2635
2041 #, c-format
2042 msgid " Copy\n"
2043 msgstr " Chép\n"
2044
2045 #: dwarf.c:2645
2046 #, c-format
2047 msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n"
2048 msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n"
2049
2050 #: dwarf.c:2658
2051 #, c-format
2052 msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n"
2053 msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n"
2054
2055 #: dwarf.c:2669
2056 #, c-format
2057 msgid " Advance Line by %s to %d\n"
2058 msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n"
2059
2060 #: dwarf.c:2677
2061 #, c-format
2062 msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n"
2063 msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n"
2064
2065 #: dwarf.c:2685
2066 #, c-format
2067 msgid " Set column to %s\n"
2068 msgstr " Đặt cột thành %s\n"
2069
2070 #: dwarf.c:2693
2071 #, c-format
2072 msgid " Set is_stmt to %s\n"
2073 msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n"
2074
2075 #: dwarf.c:2698
2076 #, c-format
2077 msgid " Set basic block\n"
2078 msgstr " Lập khối cơ bản\n"
2079
2080 #: dwarf.c:2708
2081 #, c-format
2082 msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n"
2083 msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n"
2084
2085 #: dwarf.c:2721
2086 #, c-format
2087 msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n"
2088 msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n"
2089
2090 #: dwarf.c:2733
2091 #, c-format
2092 msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n"
2093 msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n"
2094
2095 #: dwarf.c:2739
2096 #, c-format
2097 msgid " Set prologue_end to true\n"
2098 msgstr " Lập \"prologue_end\" (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
2099
2100 #: dwarf.c:2743
2101 #, c-format
2102 msgid " Set epilogue_begin to true\n"
2103 msgstr " Lập \"epilogue_begin\" (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
2104
2105 #: dwarf.c:2749
2106 #, c-format
2107 msgid " Set ISA to %s\n"
2108 msgstr " Đặt ISA thành %s\n"
2109
2110 #: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168
2111 #, c-format
2112 msgid " Unknown opcode %d with operands: "
2113 msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
2114
2115 #: dwarf.c:2787
2116 #, c-format
2117 msgid ""
2118 "Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
2119 "\n"
2120 msgstr ""
2121 "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
2122 "\n"
2123
2124 #: dwarf.c:2828
2125 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
2126 msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
2127
2128 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
2129 #: dwarf.c:2960
2130 #, c-format
2131 msgid "CU: %s:\n"
2132 msgstr "CU: %s:\n"
2133
2134 #: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972
2135 #, c-format
2136 msgid "File name Line number Starting address\n"
2137 msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
2138
2139 #: dwarf.c:2968
2140 #, c-format
2141 msgid "CU: %s/%s:\n"
2142 msgstr "CU: %s/%s:\n"
2143
2144 #: dwarf.c:3059
2145 #, c-format
2146 msgid "UNKNOWN: length %d\n"
2147 msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
2148
2149 #: dwarf.c:3164
2150 #, c-format
2151 msgid " Set ISA to %lu\n"
2152 msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
2153
2154 #: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195
2155 #, c-format
2156 msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
2157 msgstr "Khoảng bù \".debug_info\" 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
2158
2159 #: dwarf.c:3344
2160 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
2161 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
2162
2163 #: dwarf.c:3351
2164 #, c-format
2165 msgid " Length: %ld\n"
2166 msgstr " Chiều dài : %ld\n"
2167
2168 #: dwarf.c:3353
2169 #, c-format
2170 msgid " Version: %d\n"
2171 msgstr " Phiên bản: %d\n"
2172
2173 #: dwarf.c:3355
2174 #, c-format
2175 msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
2176 msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
2177
2178 #: dwarf.c:3357
2179 #, c-format
2180 msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
2181 msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần \".debug_info\": %ld\n"
2182
2183 #: dwarf.c:3360
2184 #, c-format
2185 msgid ""
2186 "\n"
2187 " Offset\tName\n"
2188 msgstr ""
2189 "\n"
2190 " Bù\tTên\n"
2191
2192 #: dwarf.c:3411
2193 #, c-format
2194 msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
2195 msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n"
2196
2197 #: dwarf.c:3417
2198 #, c-format
2199 msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
2200 msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
2201
2202 #: dwarf.c:3425
2203 #, c-format
2204 msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
2205 msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
2206
2207 #: dwarf.c:3434
2208 #, c-format
2209 msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
2210 msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
2211
2212 #: dwarf.c:3446
2213 #, c-format
2214 msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
2215 msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n"
2216
2217 #: dwarf.c:3566
2218 #, c-format
2219 msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n"
2220 msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n"
2221
2222 #: dwarf.c:3576
2223 #, c-format
2224 msgid " Version: %d\n"
2225 msgstr " Phiên bản : %d\n"
2226
2227 #: dwarf.c:3577
2228 #, c-format
2229 msgid " Offset size: %d\n"
2230 msgstr " Kích thước bù: %d\n"
2231
2232 #: dwarf.c:3582
2233 #, c-format
2234 msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n"
2235 msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n"
2236
2237 #: dwarf.c:3593
2238 #, c-format
2239 msgid " Extension opcode arguments:\n"
2240 msgstr " Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n"
2241
2242 #: dwarf.c:3601
2243 #, c-format
2244 msgid " DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n"
2245 msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n"
2246
2247 #: dwarf.c:3604
2248 #, c-format
2249 msgid " DW_MACRO_GNU_%02x arguments: "
2250 msgstr " Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: "
2251
2252 #: dwarf.c:3628
2253 #, c-format
2254 msgid "Invalid extension opcode form %s\n"
2255 msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n"
2256
2257 #: dwarf.c:3645
2258 msgid ".debug_macro section not zero terminated\n"
2259 msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n"
2260
2261 #: dwarf.c:3666
2262 msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n"
2263 msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n"
2264
2265 #: dwarf.c:3672
2266 #, c-format
2267 msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
2268 msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n"
2269
2270 #: dwarf.c:3675
2271 #, c-format
2272 msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n"
2273 msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n"
2274
2275 #: dwarf.c:3683
2276 #, c-format
2277 msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
2278 msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
2279
2280 #: dwarf.c:3691
2281 #, c-format
2282 msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n"
2283 msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n"
2284
2285 #: dwarf.c:3700
2286 #, c-format
2287 msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n"
2288 msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n"
2289
2290 #: dwarf.c:3710
2291 #, c-format
2292 msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
2293 msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
2294
2295 #: dwarf.c:3720
2296 #, c-format
2297 msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
2298 msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
2299
2300 #: dwarf.c:3727
2301 #, c-format
2302 msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n"
2303 msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù : 0x%lx\n"
2304
2305 #: dwarf.c:3734
2306 #, c-format
2307 msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n"
2308 msgstr "Không rõ mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n"
2309
2310 #: dwarf.c:3746
2311 #, c-format
2312 msgid " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
2313 msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
2314
2315 #: dwarf.c:3749
2316 #, c-format
2317 msgid " DW_MACRO_GNU_%02x -"
2318 msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -"
2319
2320 #: dwarf.c:3790
2321 #, c-format
2322 msgid " Number TAG\n"
2323 msgstr " Số THẺ\n"
2324
2325 #: dwarf.c:3799
2326 msgid "has children"
2327 msgstr "có điều con"
2328
2329 #: dwarf.c:3799
2330 msgid "no children"
2331 msgstr "không có con"
2332
2333 #: dwarf.c:3850 dwarf.c:4077 dwarf.c:4311
2334 #, c-format
2335 msgid ""
2336 "\n"
2337 "The %s section is empty.\n"
2338 msgstr ""
2339 "\n"
2340 "Phần %s vẫn trống.\n"
2341
2342 #: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317
2343 #, c-format
2344 msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
2345 msgstr "Không thể nạp/phân tích phần \".debug_info\" thì không thể đọc phần %s.\n"
2346
2347 #: dwarf.c:3900
2348 msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
2349 msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n"
2350
2351 #: dwarf.c:3905
2352 #, c-format
2353 msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n"
2354 msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n"
2355
2356 #: dwarf.c:3912
2357 #, c-format
2358 msgid " Offset Begin End Expression\n"
2359 msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
2360
2361 #: dwarf.c:3961
2362 #, c-format
2363 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
2364 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
2365
2366 #: dwarf.c:3965
2367 #, c-format
2368 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
2369 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
2370
2371 #: dwarf.c:3973
2372 #, c-format
2373 msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
2374 msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n"
2375
2376 #: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027
2377 #, c-format
2378 msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
2379 msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n"
2380
2381 #: dwarf.c:4001 dwarf.c:4405
2382 #, c-format
2383 msgid "<End of list>\n"
2384 msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
2385
2386 #: dwarf.c:4011
2387 #, c-format
2388 msgid "(base address)\n"
2389 msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
2390
2391 #: dwarf.c:4048
2392 msgid " (start == end)"
2393 msgstr " (đầu == cuối)"
2394
2395 #: dwarf.c:4050
2396 msgid " (start > end)"
2397 msgstr " (đầu > cuối)"
2398
2399 #: dwarf.c:4060
2400 #, c-format
2401 msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
2402 msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
2403
2404 #: dwarf.c:4206
2405 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
2406 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
2407
2408 #: dwarf.c:4210
2409 #, c-format
2410 msgid " Length: %ld\n"
2411 msgstr " Dài: %ld\n"
2412
2413 #: dwarf.c:4212
2414 #, c-format
2415 msgid " Version: %d\n"
2416 msgstr " Phiên bản: %d\n"
2417
2418 #: dwarf.c:4213
2419 #, c-format
2420 msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
2421 msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n"
2422
2423 #: dwarf.c:4215
2424 #, c-format
2425 msgid " Pointer Size: %d\n"
2426 msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
2427
2428 #: dwarf.c:4216
2429 #, c-format
2430 msgid " Segment Size: %d\n"
2431 msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
2432
2433 #: dwarf.c:4222
2434 #, c-format
2435 msgid "Invalid address size in %s section!\n"
2436 msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n"
2437
2438 #: dwarf.c:4232
2439 msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
2440 msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
2441
2442 #: dwarf.c:4237
2443 #, c-format
2444 msgid ""
2445 "\n"
2446 " Address Length\n"
2447 msgstr ""
2448 "\n"
2449 " Địa chỉ Dài\n"
2450
2451 #: dwarf.c:4239
2452 #, c-format
2453 msgid ""
2454 "\n"
2455 " Address Length\n"
2456 msgstr ""
2457 "\n"
2458 " Địa chỉ Dài\n"
2459
2460 #: dwarf.c:4327
2461 msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
2462 msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n"
2463
2464 #: dwarf.c:4351
2465 #, c-format
2466 msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
2467 msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
2468
2469 #: dwarf.c:4355
2470 #, c-format
2471 msgid " Offset Begin End\n"
2472 msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
2473
2474 #: dwarf.c:4376
2475 #, c-format
2476 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2477 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2478
2479 #: dwarf.c:4380
2480 #, c-format
2481 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2482 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2483
2484 #: dwarf.c:4423
2485 msgid "(start == end)"
2486 msgstr "(đầu == cuối)"
2487
2488 #: dwarf.c:4425
2489 msgid "(start > end)"
2490 msgstr "(đầu > cuối)"
2491
2492 #: dwarf.c:4678
2493 msgid "bad register: "
2494 msgstr "thanh ghi sai: "
2495
2496 #. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c.
2497 #: dwarf.c:4681 dwarf.c:5490
2498 #, c-format
2499 msgid "Contents of the %s section:\n"
2500 msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
2501
2502 #: dwarf.c:5451
2503 #, c-format
2504 msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
2505 msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n"
2506
2507 #: dwarf.c:5453
2508 #, c-format
2509 msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
2510 msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
2511
2512 #: dwarf.c:5494
2513 #, c-format
2514 msgid "Truncated header in the %s section.\n"
2515 msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n"
2516
2517 #: dwarf.c:5499
2518 #, c-format
2519 msgid "Version %ld\n"
2520 msgstr "Phiên bản %ld\n"
2521
2522 #: dwarf.c:5506
2523 msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n"
2524 msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n"
2525
2526 #: dwarf.c:5509
2527 msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n"
2528 msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n"
2529
2530 #: dwarf.c:5514
2531 #, c-format
2532 msgid "Unsupported version %lu.\n"
2533 msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n"
2534
2535 #: dwarf.c:5530
2536 #, c-format
2537 msgid "Corrupt header in the %s section.\n"
2538 msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n"
2539
2540 #: dwarf.c:5545
2541 #, c-format
2542 msgid ""
2543 "\n"
2544 "CU table:\n"
2545 msgstr ""
2546 "\n"
2547 "Bảng CU:\n"
2548
2549 #: dwarf.c:5551
2550 #, c-format
2551 msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
2552 msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
2553
2554 #: dwarf.c:5556
2555 #, c-format
2556 msgid ""
2557 "\n"
2558 "TU table:\n"
2559 msgstr ""
2560 "\n"
2561 "Bảng TU:\n"
2562
2563 #: dwarf.c:5563
2564 #, c-format
2565 msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
2566 msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
2567
2568 #: dwarf.c:5570
2569 #, c-format
2570 msgid ""
2571 "\n"
2572 "Address table:\n"
2573 msgstr ""
2574 "\n"
2575 "Bảng địa chỉ:\n"
2576
2577 #: dwarf.c:5579
2578 #, c-format
2579 msgid "%lu\n"
2580 msgstr "%lu\n"
2581
2582 #: dwarf.c:5582
2583 #, c-format
2584 msgid ""
2585 "\n"
2586 "Symbol table:\n"
2587 msgstr ""
2588 "\n"
2589 "Bảng ký hiệu:\n"
2590
2591 #: dwarf.c:5616
2592 #, c-format
2593 msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
2594 msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n"
2595
2596 #: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822
2597 #, c-format
2598 msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
2599 msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi \"%s\"\n"
2600
2601 #: elfcomm.c:39
2602 #, c-format
2603 msgid "%s: Error: "
2604 msgstr "%s: Lỗi: "
2605
2606 #: elfcomm.c:50
2607 #, c-format
2608 msgid "%s: Warning: "
2609 msgstr "%s: Cảnh báo : "
2610
2611 #: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216
2612 #, c-format
2613 msgid "Unhandled data length: %d\n"
2614 msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
2615
2616 #: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3683 readelf.c:3991
2617 #: readelf.c:4034 readelf.c:4108 readelf.c:4187 readelf.c:4965 readelf.c:4989
2618 #: readelf.c:7397 readelf.c:7443 readelf.c:7642 readelf.c:8863 readelf.c:8877
2619 #: readelf.c:9423 readelf.c:9439 readelf.c:9482 readelf.c:9507 readelf.c:11904
2620 #: readelf.c:12096 readelf.c:12929
2621 msgid "Out of memory\n"
2622 msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
2623
2624 #: elfcomm.c:312
2625 #, c-format
2626 msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
2627 msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
2628
2629 #: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418
2630 #, c-format
2631 msgid "%s: failed to read archive header\n"
2632 msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n"
2633
2634 #: elfcomm.c:347
2635 #, c-format
2636 msgid "%s: the archive index is empty\n"
2637 msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n"
2638
2639 #: elfcomm.c:355 elfcomm.c:381
2640 #, c-format
2641 msgid "%s: failed to read archive index\n"
2642 msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
2643
2644 #: elfcomm.c:365
2645 #, c-format
2646 msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
2647 msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
2648
2649 #: elfcomm.c:373
2650 msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
2651 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
2652
2653 #: elfcomm.c:392
2654 msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
2655 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
2656
2657 #: elfcomm.c:405
2658 #, c-format
2659 msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
2660 msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
2661
2662 #: elfcomm.c:413
2663 msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
2664 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
2665
2666 # Type: error
2667 # Description
2668 #: elfcomm.c:419
2669 #, c-format
2670 msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
2671 msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
2672
2673 # Type: error
2674 # Description
2675 #: elfcomm.c:428
2676 #, c-format
2677 msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
2678 msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n"
2679
2680 #: elfcomm.c:440
2681 #, c-format
2682 msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
2683 msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n"
2684
2685 #: elfcomm.c:446
2686 #, c-format
2687 msgid "%s has no archive index\n"
2688 msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n"
2689
2690 #: elfcomm.c:457
2691 msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
2692 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
2693
2694 # Type: error
2695 # Description
2696 #: elfcomm.c:465
2697 #, c-format
2698 msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
2699 msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
2700
2701 #: elfcomm.c:605
2702 #, c-format
2703 msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
2704 msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n"
2705
2706 #: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424
2707 #, c-format
2708 msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
2709 msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
2710
2711 #: elfedit.c:73
2712 #, c-format
2713 msgid "%s: Not an ELF file - wrong magic bytes at the start\n"
2714 msgstr "%s: Không phải là tập tin ELF - có những byte ma thuật không đúng tại vị trí bắt đầu\n"
2715
2716 #: elfedit.c:81
2717 #, c-format
2718 msgid "%s: Unsupported EI_VERSION: %d is not %d\n"
2719 msgstr "%s: Không hỗ trợ EI_VERSION: %d thì không %d\n"
2720
2721 #: elfedit.c:97
2722 #, c-format
2723 msgid "%s: Unmatched EI_CLASS: %d is not %d\n"
2724 msgstr "%s: Không khớp EI_CLASS: %d thì không %d\n"
2725
2726 #: elfedit.c:108
2727 #, c-format
2728 msgid "%s: Unmatched e_machine: %d is not %d\n"
2729 msgstr "%s: Không khớp e_machine: %d thì không %d\n"
2730
2731 #: elfedit.c:119
2732 #, c-format
2733 msgid "%s: Unmatched e_type: %d is not %d\n"
2734 msgstr "%s: Không khớp e_type: %d thì không %d\n"
2735
2736 #: elfedit.c:130
2737 #, c-format
2738 msgid "%s: Unmatched EI_OSABI: %d is not %d\n"
2739 msgstr "%s: Không khớp EI_OSABI: %d thì không %d\n"
2740
2741 #: elfedit.c:163
2742 #, c-format
2743 msgid "%s: Failed to update ELF header: %s\n"
2744 msgstr "%s: Gặp lỗi khi cập nhật phần đầu ELF: %s\n"
2745
2746 #: elfedit.c:196
2747 #, c-format
2748 msgid "Unsupported EI_CLASS: %d\n"
2749 msgstr "Không hỗ trợ EI_CLASS: %d\n"
2750
2751 #: elfedit.c:229
2752 msgid ""
2753 "This executable has been built without support for a\n"
2754 "64 bit data type and so it cannot process 64 bit ELF files.\n"
2755 msgstr ""
2756 "Chương trình thực thi mày không hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
2757 "nên nó không thể xử lý đượcc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
2758
2759 #: elfedit.c:270
2760 #, c-format
2761 msgid "%s: Failed to read ELF header\n"
2762 msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n"
2763
2764 #: elfedit.c:277
2765 #, c-format
2766 msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n"
2767 msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n"
2768
2769 #: elfedit.c:331 readelf.c:13410
2770 #, c-format
2771 msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
2772 msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
2773
2774 #: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447
2775 #, c-format
2776 msgid "%s: bad archive file name\n"
2777 msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
2778
2779 #: elfedit.c:391 elfedit.c:483
2780 #, c-format
2781 msgid "Input file '%s' is not readable\n"
2782 msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không thể đọc được\n"
2783
2784 #: elfedit.c:415
2785 #, c-format
2786 msgid "%s: failed to seek to archive member\n"
2787 msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm tới thành viên kho lưu.\n"
2788
2789 #: elfedit.c:454 readelf.c:13533
2790 #, c-format
2791 msgid "'%s': No such file\n"
2792 msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy\n"
2793
2794 #: elfedit.c:456 readelf.c:13535
2795 #, c-format
2796 msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
2797 msgstr "Không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
2798
2799 #: elfedit.c:463 readelf.c:13542
2800 #, c-format
2801 msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
2802 msgstr "\"%s\" không phải là một tập tin thông thường\n"
2803
2804 #: elfedit.c:489 readelf.c:13555
2805 #, c-format
2806 msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
2807 msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
2808
2809 #: elfedit.c:547
2810 #, c-format
2811 msgid "Unknown OSABI: %s\n"
2812 msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n"
2813
2814 #: elfedit.c:568
2815 #, c-format
2816 msgid "Unknown machine type: %s\n"
2817 msgstr "Không rõ kiểu máy: %s\n"
2818
2819 #: elfedit.c:587
2820 #, c-format
2821 msgid "Unknown machine type: %d\n"
2822 msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n"
2823
2824 #: elfedit.c:606
2825 #, c-format
2826 msgid "Unknown type: %s\n"
2827 msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n"
2828
2829 #: elfedit.c:637
2830 #, c-format
2831 msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n"
2832 msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n"
2833
2834 #: elfedit.c:639
2835 #, c-format
2836 msgid " Update the ELF header of ELF files\n"
2837 msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n"
2838
2839 #: elfedit.c:640 objcopy.c:475 objcopy.c:585
2840 #, c-format
2841 msgid " The options are:\n"
2842 msgstr " Tùy chọn:\n"
2843
2844 #: elfedit.c:641
2845 #, c-format
2846 msgid ""
2847 " --input-mach <machine> Set input machine type to <machine>\n"
2848 " --output-mach <machine> Set output machine type to <machine>\n"
2849 " --input-type <type> Set input file type to <type>\n"
2850 " --output-type <type> Set output file type to <type>\n"
2851 " --input-osabi <osabi> Set input OSABI to <osabi>\n"
2852 " --output-osabi <osabi> Set output OSABI to <osabi>\n"
2853 " -h --help Display this information\n"
2854 " -v --version Display the version number of %s\n"
2855 msgstr ""
2856 " --input-mach <machine> Đặt kiểu máy đầu vào là <machine>\n"
2857 " --output-mach <machine> Đặt kiểu máy kết xuất là <machine>\n"
2858 " --input-type <type> Đặt kiểu tập tin đầu vào thành <type>\n"
2859 " --output-type <type> Đặt kiểu tập tin kết xuất thành <type>\n"
2860 " --input-osabi <osabi> Đặt OSABI đầu vào thành <osabi>\n"
2861 " --output-osabi <osabi> Đặt OSABI kết xuất thành <osabi>\n"
2862 " -h --help Hiển thị thông tin này\n"
2863 " -v --version Hiển thị số phiên bản của %s\n"
2864
2865 #: emul_aix.c:45
2866 #, c-format
2867 msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
2868 msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
2869
2870 #: emul_aix.c:46
2871 #, c-format
2872 msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
2873 msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
2874
2875 #: emul_aix.c:47
2876 #, c-format
2877 msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
2878 msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
2879
2880 #: emul_aix.c:48
2881 #, c-format
2882 msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
2883 msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n"
2884
2885 #: ieee.c:311
2886 msgid "unexpected end of debugging information"
2887 msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
2888
2889 #: ieee.c:398
2890 msgid "invalid number"
2891 msgstr "con số không hợp lệ"
2892
2893 #: ieee.c:451
2894 msgid "invalid string length"
2895 msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
2896
2897 #: ieee.c:506 ieee.c:547
2898 msgid "expression stack overflow"
2899 msgstr "tràn đống biểu thức"
2900
2901 #: ieee.c:526
2902 msgid "unsupported IEEE expression operator"
2903 msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
2904
2905 #: ieee.c:541
2906 msgid "unknown section"
2907 msgstr "không rõ phần"
2908
2909 #: ieee.c:562
2910 msgid "expression stack underflow"
2911 msgstr "tràn ngược đống biểu thức"
2912
2913 #: ieee.c:576
2914 msgid "expression stack mismatch"
2915 msgstr "sai khớp đống biểu thức"
2916
2917 #: ieee.c:613
2918 msgid "unknown builtin type"
2919 msgstr "không rõ kiểu builtin"
2920
2921 #: ieee.c:758
2922 msgid "BCD float type not supported"
2923 msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
2924
2925 #: ieee.c:895
2926 msgid "unexpected number"
2927 msgstr "con số bất thường"
2928
2929 #: ieee.c:902
2930 msgid "unexpected record type"
2931 msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
2932
2933 #: ieee.c:935
2934 msgid "blocks left on stack at end"
2935 msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
2936
2937 #: ieee.c:1208
2938 msgid "unknown BB type"
2939 msgstr "không rõ kiểu BB"
2940
2941 #: ieee.c:1217
2942 msgid "stack overflow"
2943 msgstr "tràn đống"
2944
2945 #: ieee.c:1240
2946 msgid "stack underflow"
2947 msgstr "tràn ngược đống"
2948
2949 #: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120
2950 msgid "illegal variable index"
2951 msgstr "chỉ mục biến không được phép"
2952
2953 #: ieee.c:1400
2954 msgid "illegal type index"
2955 msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
2956
2957 #: ieee.c:1410 ieee.c:1447
2958 msgid "unknown TY code"
2959 msgstr "không rõ mã TY"
2960
2961 #: ieee.c:1429
2962 msgid "undefined variable in TY"
2963 msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
2964
2965 #. Pascal file name. FIXME.
2966 #: ieee.c:1841
2967 msgid "Pascal file name not supported"
2968 msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
2969
2970 #: ieee.c:1889
2971 msgid "unsupported qualifier"
2972 msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
2973
2974 #: ieee.c:2158
2975 msgid "undefined variable in ATN"
2976 msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
2977
2978 #: ieee.c:2201
2979 msgid "unknown ATN type"
2980 msgstr "không rõ kiểu ATN"
2981
2982 #. Reserved for FORTRAN common.
2983 #: ieee.c:2323
2984 msgid "unsupported ATN11"
2985 msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
2986
2987 #. We have no way to record this information. FIXME.
2988 #: ieee.c:2350
2989 msgid "unsupported ATN12"
2990 msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
2991
2992 #: ieee.c:2410
2993 msgid "unexpected string in C++ misc"
2994 msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
2995
2996 #: ieee.c:2423
2997 msgid "bad misc record"
2998 msgstr "mục ghi linh tinh sai"
2999
3000 #: ieee.c:2464
3001 msgid "unrecognized C++ misc record"
3002 msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
3003
3004 #: ieee.c:2579
3005 msgid "undefined C++ object"
3006 msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
3007
3008 #: ieee.c:2613
3009 msgid "unrecognized C++ object spec"
3010 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
3011
3012 #: ieee.c:2649
3013 msgid "unsupported C++ object type"
3014 msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
3015
3016 #: ieee.c:2659
3017 msgid "C++ base class not defined"
3018 msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
3019
3020 #: ieee.c:2671 ieee.c:2776
3021 msgid "C++ object has no fields"
3022 msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
3023
3024 #: ieee.c:2690
3025 msgid "C++ base class not found in container"
3026 msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
3027
3028 #: ieee.c:2797
3029 msgid "C++ data member not found in container"
3030 msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
3031
3032 #: ieee.c:2838 ieee.c:2988
3033 msgid "unknown C++ visibility"
3034 msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
3035
3036 #: ieee.c:2872
3037 msgid "bad C++ field bit pos or size"
3038 msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
3039
3040 #: ieee.c:2964
3041 msgid "bad type for C++ method function"
3042 msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
3043
3044 #: ieee.c:2974
3045 msgid "no type information for C++ method function"
3046 msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
3047
3048 #: ieee.c:3013
3049 msgid "C++ static virtual method"
3050 msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
3051
3052 #: ieee.c:3108
3053 msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
3054 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
3055
3056 #: ieee.c:3147
3057 msgid "undefined C++ vtable"
3058 msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
3059
3060 #: ieee.c:3216
3061 msgid "C++ default values not in a function"
3062 msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
3063
3064 #: ieee.c:3256
3065 msgid "unrecognized C++ default type"
3066 msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
3067
3068 #: ieee.c:3287
3069 msgid "reference parameter is not a pointer"
3070 msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
3071
3072 #: ieee.c:3370
3073 msgid "unrecognized C++ reference type"
3074 msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
3075
3076 #: ieee.c:3452
3077 msgid "C++ reference not found"
3078 msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
3079
3080 #: ieee.c:3460
3081 msgid "C++ reference is not pointer"
3082 msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
3083
3084 #: ieee.c:3486 ieee.c:3494
3085 msgid "missing required ASN"
3086 msgstr "thiếu ASN cần thiết"
3087
3088 #: ieee.c:3521 ieee.c:3529
3089 msgid "missing required ATN65"
3090 msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
3091
3092 #: ieee.c:3543
3093 msgid "bad ATN65 record"
3094 msgstr "mục ghi ATN65 sai"
3095
3096 #: ieee.c:4171
3097 #, c-format
3098 msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
3099 msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
3100
3101 #: ieee.c:4215
3102 #, c-format
3103 msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
3104 msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
3105
3106 #: ieee.c:5213
3107 #, c-format
3108 msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
3109 msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
3110
3111 #: ieee.c:5247
3112 #, c-format
3113 msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
3114 msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
3115
3116 #: ieee.c:5281
3117 #, c-format
3118 msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
3119 msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
3120
3121 #: mclex.c:241
3122 msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
3123 msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
3124
3125 #: nlmconv.c:274 srconv.c:1824
3126 msgid "input and output files must be different"
3127 msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
3128
3129 #: nlmconv.c:321
3130 msgid "input file named both on command line and with INPUT"
3131 msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
3132
3133 #: nlmconv.c:330
3134 msgid "no input file"
3135 msgstr "không có tập tin nhập vào"
3136
3137 #: nlmconv.c:360
3138 msgid "no name for output file"
3139 msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
3140
3141 #: nlmconv.c:374
3142 msgid "warning: input and output formats are not compatible"
3143 msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
3144
3145 #: nlmconv.c:404
3146 msgid "make .bss section"
3147 msgstr "tạo phần \".bss\""
3148
3149 #: nlmconv.c:414
3150 msgid "make .nlmsections section"
3151 msgstr "tạo phần \".nlmsections\""
3152
3153 #: nlmconv.c:442
3154 msgid "set .bss vma"
3155 msgstr "đặt vma .bss"
3156
3157 #: nlmconv.c:449
3158 msgid "set .data size"
3159 msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
3160
3161 #: nlmconv.c:629
3162 #, c-format
3163 msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
3164 msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
3165
3166 #: nlmconv.c:649
3167 msgid "set start address"
3168 msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
3169
3170 #: nlmconv.c:698
3171 #, c-format
3172 msgid "warning: START procedure %s not defined"
3173 msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
3174
3175 #: nlmconv.c:700
3176 #, c-format
3177 msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
3178 msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
3179
3180 #: nlmconv.c:702
3181 #, c-format
3182 msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
3183 msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
3184
3185 #: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908
3186 msgid "custom section"
3187 msgstr "phần riêng"
3188
3189 #: nlmconv.c:742 nlmconv.c:937
3190 msgid "help section"
3191 msgstr "phần trợ giúp"
3192
3193 #: nlmconv.c:764 nlmconv.c:955
3194 msgid "message section"
3195 msgstr "phần thông điệp"
3196
3197 #: nlmconv.c:779 nlmconv.c:988
3198 msgid "module section"
3199 msgstr "phần mô-đun"
3200
3201 #: nlmconv.c:798 nlmconv.c:1004
3202 msgid "rpc section"
3203 msgstr "phần rpc"
3204
3205 #. There is no place to record this information.
3206 #: nlmconv.c:834
3207 #, c-format
3208 msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
3209 msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
3210
3211 #: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023
3212 msgid "shared section"
3213 msgstr "phần dùng chung"
3214
3215 #: nlmconv.c:863
3216 msgid "warning: No version number given"
3217 msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
3218
3219 #: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018
3220 #, c-format
3221 msgid "%s: read: %s"
3222 msgstr "%s: đọc: %s"
3223
3224 #: nlmconv.c:925
3225 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
3226 msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử \"ld -M\""
3227
3228 #: nlmconv.c:1101
3229 #, c-format
3230 msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
3231 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
3232
3233 #: nlmconv.c:1102
3234 #, c-format
3235 msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
3236 msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
3237
3238 #: nlmconv.c:1103
3239 #, c-format
3240 msgid ""
3241 " The options are:\n"
3242 " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
3243 " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
3244 " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
3245 " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
3246 " -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
3247 " @<file> Read options from <file>.\n"
3248 " -h --help Display this information\n"
3249 " -v --version Display the program's version\n"
3250 msgstr ""
3251 " Tùy chọn:\n"
3252 " -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
3253 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
3254 " -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
3255 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
3256 " -T --header-file=<tập_tin>\n"
3257 "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
3258 " -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
3259 " -d --debug\n"
3260 "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
3261 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3262 " -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
3263 " -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
3264
3265 #: nlmconv.c:1144
3266 #, c-format
3267 msgid "support not compiled in for %s"
3268 msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
3269
3270 #: nlmconv.c:1181
3271 msgid "make section"
3272 msgstr "tạo phần"
3273
3274 #: nlmconv.c:1195
3275 msgid "set section size"
3276 msgstr "lập kích cỡ phần"
3277
3278 #: nlmconv.c:1201
3279 msgid "set section alignment"
3280 msgstr "lập canh lề phần"
3281
3282 #: nlmconv.c:1205
3283 msgid "set section flags"
3284 msgstr "lập các cờ phân"
3285
3286 #: nlmconv.c:1216
3287 msgid "set .nlmsections size"
3288 msgstr "lập kích cỡ \".nlmsections\""
3289
3290 #: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319
3291 msgid "set .nlmsection contents"
3292 msgstr "lập nội dung \".nlmsections\""
3293
3294 #: nlmconv.c:1796
3295 msgid "stub section sizes"
3296 msgstr "kích cỡ phần stub"
3297
3298 #: nlmconv.c:1843
3299 msgid "writing stub"
3300 msgstr "đang ghi stub"
3301
3302 #: nlmconv.c:1927
3303 #, c-format
3304 msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
3305 msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
3306
3307 #: nlmconv.c:1991
3308 #, c-format
3309 msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
3310 msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
3311
3312 #: nlmconv.c:2118
3313 #, c-format
3314 msgid "%s: execution of %s failed: "
3315 msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
3316
3317 #: nlmconv.c:2133
3318 #, c-format
3319 msgid "Execution of %s failed"
3320 msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
3321
3322 #: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650
3323 #, c-format
3324 msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
3325 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
3326
3327 #: nm.c:226
3328 #, c-format
3329 msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
3330 msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
3331
3332 #: nm.c:227
3333 #, c-format
3334 msgid ""
3335 " The options are:\n"
3336 " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
3337 " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
3338 " -B Same as --format=bsd\n"
3339 " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
3340 " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
3341 " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
3342 " or `gnat'\n"
3343 " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
3344 " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
3345 " --defined-only Display only defined symbols\n"
3346 " -e (ignored)\n"
3347 " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
3348 " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
3349 " -g, --extern-only Display only external symbols\n"
3350 " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
3351 " line number for each symbol\n"
3352 " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
3353 " -o Same as -A\n"
3354 " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
3355 " -P, --portability Same as --format=posix\n"
3356 " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
3357 msgstr ""
3358 " Tùy chọn:\n"
3359 " -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
3360 " -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
3361 " -B \t\t\tBằng \"--format=bsd\"\n"
3362 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
3363 "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
3364 " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là \"auto\" (tự động: mặc định)\n"
3365 "\t\"gnu\", \"lucid\", \"arm\", \"hp\", \"edg\", \"gnu-v3\", \"java\" hay \"gnat\".\n"
3366 " --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
3367 " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
3368 " --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
3369 " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
3370 " -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
3371 "\t\t\t\t\t\t\t\"bsd\" (mặc định), \"sysv\" hay \"posix\"\n"
3372 " -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
3373 " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
3374 "\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
3375 " -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
3376 " -o \t\t\tBằng \"-A\"\n"
3377 " -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
3378 " -P, --portability \t\tBằng \"--format=posix\"\n"
3379 " -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n"
3380
3381 #: nm.c:250
3382 #, c-format
3383 msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n"
3384 msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
3385
3386 #: nm.c:253
3387 #, c-format
3388 msgid ""
3389 " -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
3390 " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
3391 " --size-sort Sort symbols by size\n"
3392 " --special-syms Include special symbols in the output\n"
3393 " --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
3394 " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
3395 " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
3396 " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
3397 " -X 32_64 (ignored)\n"
3398 " @FILE Read options from FILE\n"
3399 " -h, --help Display this information\n"
3400 " -V, --version Display this program's version number\n"
3401 "\n"
3402 msgstr ""
3403 " -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n"
3404 "\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
3405 " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
3406 " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
3407 " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
3408 " -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra giá trị các ký hiệu\n"
3409 " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
3410 " -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n"
3411 " -X 32_64 (bị lờ đi)\n"
3412 " @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n"
3413 " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
3414 " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
3415 "\n"
3416
3417 #: nm.c:301
3418 #, c-format
3419 msgid "%s: invalid radix"
3420 msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
3421
3422 #: nm.c:325
3423 #, c-format
3424 msgid "%s: invalid output format"
3425 msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
3426
3427 #: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661
3428 #, c-format
3429 msgid "<processor specific>: %d"
3430 msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
3431
3432 #: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679
3433 #, c-format
3434 msgid "<OS specific>: %d"
3435 msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
3436
3437 #: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682
3438 #, c-format
3439 msgid "<unknown>: %d"
3440 msgstr "<không rõ>: %d"
3441
3442 #: nm.c:390
3443 #, c-format
3444 msgid ""
3445 "\n"
3446 "Archive index:\n"
3447 msgstr ""
3448 "\n"
3449 "Chỉ mục kho lưu:\n"
3450
3451 #: nm.c:1258
3452 #, c-format
3453 msgid ""
3454 "\n"
3455 "\n"
3456 "Undefined symbols from %s:\n"
3457 "\n"
3458 msgstr ""
3459 "\n"
3460 "\n"
3461 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
3462 "\n"
3463
3464 #: nm.c:1260
3465 #, c-format
3466 msgid ""
3467 "\n"
3468 "\n"
3469 "Symbols from %s:\n"
3470 "\n"
3471 msgstr ""
3472 "\n"
3473 "\n"
3474 "Ký hiệu từ %s:\n"
3475 "\n"
3476
3477 #: nm.c:1262 nm.c:1313
3478 #, c-format
3479 msgid ""
3480 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
3481 "\n"
3482 msgstr ""
3483 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
3484 "\n"
3485
3486 #: nm.c:1265 nm.c:1316
3487 #, c-format
3488 msgid ""
3489 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
3490 "\n"
3491 msgstr ""
3492 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
3493 "\n"
3494
3495 #: nm.c:1309
3496 #, c-format
3497 msgid ""
3498 "\n"
3499 "\n"
3500 "Undefined symbols from %s[%s]:\n"
3501 "\n"
3502 msgstr ""
3503 "\n"
3504 "\n"
3505 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
3506 "\n"
3507
3508 #: nm.c:1311
3509 #, c-format
3510 msgid ""
3511 "\n"
3512 "\n"
3513 "Symbols from %s[%s]:\n"
3514 "\n"
3515 msgstr ""
3516 "\n"
3517 "\n"
3518 "Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
3519 "\n"
3520
3521 #: nm.c:1403
3522 #, c-format
3523 msgid "Print width has not been initialized (%d)"
3524 msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
3525
3526 #: nm.c:1631
3527 msgid "Only -X 32_64 is supported"
3528 msgstr "Chỉ hỗ trợ \"-X 32_64\" thôi"
3529
3530 #: nm.c:1660
3531 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
3532 msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn \"--size-sort\" và \"--undefined-only\""
3533
3534 #: nm.c:1661
3535 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
3536 msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ."
3537
3538 #: nm.c:1689
3539 #, c-format
3540 msgid "data size %ld"
3541 msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
3542
3543 #: objcopy.c:473 srconv.c:1732
3544 #, c-format
3545 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
3546 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
3547
3548 #: objcopy.c:474
3549 #, c-format
3550 msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
3551 msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n"
3552
3553 #: objcopy.c:476
3554 #, c-format
3555 msgid ""
3556 " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
3557 " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
3558 " -B --binary-architecture <arch> Set output arch, when input is arch-less\n"
3559 " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
3560 " --debugging Convert debugging information, if possible\n"
3561 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
3562 " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
3563 " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
3564 " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
3565 " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
3566 " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
3567 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
3568 " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
3569 " --strip-unneeded-symbol <name>\n"
3570 " Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
3571 " relocations\n"
3572 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
3573 " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
3574 " -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
3575 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
3576 " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
3577 " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
3578 " --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
3579 " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
3580 " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
3581 " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
3582 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
3583 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
3584 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
3585 " -i --interleave [<number>] Only copy N out of every <number> bytes\n"
3586 " --interleave-width <number> Set N for --interleave\n"
3587 " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
3588 " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
3589 " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
3590 " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
3591 " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
3592 " Add <incr> to the start address\n"
3593 " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
3594 " Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
3595 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
3596 " Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
3597 " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
3598 " Change the LMA of section <name> by <val>\n"
3599 " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
3600 " Change the VMA of section <name> by <val>\n"
3601 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
3602 " Warn if a named section does not exist\n"
3603 " --set-section-flags <name>=<flags>\n"
3604 " Set section <name>'s properties to <flags>\n"
3605 " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
3606 " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
3607 " --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
3608 " Handle long section names in Coff objects.\n"
3609 " --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
3610 " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
3611 " --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
3612 " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
3613 " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
3614 " listed in <file>\n"
3615 " --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
3616 " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
3617 " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
3618 " --strip-unneeded-symbols <file>\n"
3619 " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
3620 " in <file>\n"
3621 " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
3622 " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
3623 " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
3624 " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
3625 " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
3626 " --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
3627 " --writable-text Mark the output text as writable\n"
3628 " --readonly-text Make the output text write protected\n"
3629 " --pure Mark the output file as demand paged\n"
3630 " --impure Mark the output file as impure\n"
3631 " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
3632 " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
3633 " --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
3634 " Add <prefix> to start of every allocatable\n"
3635 " section name\n"
3636 " --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n"
3637 " --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n"
3638 " <commit>\n"
3639 " --image-base <address> Set PE image base to <address>\n"
3640 " --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n"
3641 " --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n"
3642 " <commit>\n"
3643 " --subsystem <name>[:<version>]\n"
3644 " Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n"
3645 " --compress-debug-sections Compress DWARF debug sections using zlib\n"
3646 " --decompress-debug-sections Decompress DWARF debug sections using zlib\n"
3647 " -v --verbose List all object files modified\n"
3648 " @<file> Read options from <file>\n"
3649 " -V --version Display this program's version number\n"
3650 " -h --help Display this output\n"
3651 " --info List object formats & architectures supported\n"
3652 msgstr ""
3653 " -I --input-target <tên_bfd> Giả định tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
3654 " -O --output-target <tên_bfd> Tạo tập tin định dạng <tên_bfd>\n"
3655 " -B --binary-architecture <kiến_trúc> Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n"
3656 " -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
3657 " --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n"
3658 " -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n"
3659 " -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n"
3660 " --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần \".gnu_debuglink\" vào <tập_tin>\n"
3661 " -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n"
3662 " -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
3663 " -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
3664 " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
3665 " -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
3666 " --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
3667 " Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để định vị lại\n"
3668 " --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
3669 " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
3670 " -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n"
3671 " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
3672 " --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n"
3673 " -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
3674 " --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
3675 " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
3676 " -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> đánh dấu là yếu\n"
3677 " --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n"
3678 " -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n"
3679 " -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
3680 " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
3681 " -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n"
3682 " --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n"
3683 " -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
3684 " --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
3685 " --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n"
3686 " --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n"
3687 " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
3688 " Thêm <tăng> vào địa chỉ bắt đầu\n"
3689 " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
3690 " Thêm <tăng> LMA và VMA vào địa chỉ bắt đầu\n"
3691 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
3692 " Thay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
3693 " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
3694 " Thay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
3695 " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
3696 " Thay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
3697 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
3698 " Cảnh báo nếu không có phần có tên\n"
3699 " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
3700 " Đặt thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
3701 " --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
3702 " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>] Thay đổi phần <cũ> thành <mới>\n"
3703 " --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
3704 " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
3705 " --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
3706 " --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n"
3707 " --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n"
3708 " --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
3709 " --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn \"--redefine-sym\" cho mọi cặp ký hiệu\n"
3710 " được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3711 " --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
3712 " --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n"
3713 " --strip-symbols <tập_tin> \"-N\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3714 " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
3715 " \"--strip-unneeded-symbol\" cho mọi ký hiệu\n"
3716 " được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3717 " --keep-symbols <tập_tin>\n"
3718 " \"-K\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3719 " --localize-symbols <tập_tin> \"-L\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3720 " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3721 " --keep-global-symbols <tập_tin> \"-G\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3722 " --weaken-symbols <tập_tin> \"-W\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3723 " --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n"
3724 " --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n"
3725 " --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n"
3726 " --pure\n"
3727 " Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n"
3728 " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
3729 " --prefix-symbols <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu\n"
3730 " --prefix-sections <tiền_tố>\n"
3731 " Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n"
3732 " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
3733 " Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
3734 " --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
3735 " --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
3736 " <commit>\n"
3737 " --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
3738 " --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
3739 " --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
3740 " <commit>\n"
3741 " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
3742 " Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
3743 " --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
3744 " --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
3745 " -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
3746 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3747 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3748 " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
3749 " --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3750
3751 #: objcopy.c:583
3752 #, c-format
3753 msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
3754 msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
3755
3756 #: objcopy.c:584
3757 #, c-format
3758 msgid " Removes symbols and sections from files\n"
3759 msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
3760
3761 #: objcopy.c:586
3762 #, c-format
3763 msgid ""
3764 " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
3765 " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
3766 " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
3767 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
3768 " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
3769 " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
3770 " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
3771 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
3772 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
3773 " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
3774 " -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
3775 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
3776 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
3777 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
3778 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
3779 " -v --verbose List all object files modified\n"
3780 " -V --version Display this program's version number\n"
3781 " -h --help Display this output\n"
3782 " --info List object formats & architectures supported\n"
3783 " -o <file> Place stripped output into <file>\n"
3784 msgstr ""
3785 " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
3786 "\t\t(đích nhập)\n"
3787 " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
3788 "\t\t(đích xuất)\n"
3789 " -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
3790 "\t\t(đích)\n"
3791 " -p --preserve-dates\n"
3792 "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
3793 "\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
3794 " -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
3795 " -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
3796 "\t\t(tước hết)\n"
3797 " -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
3798 "\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
3799 " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
3800 "\t\t(tước không cần thiết)\n"
3801 " --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
3802 "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
3803 " -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
3804 "\t\t(tước ký hiệu)\n"
3805 " -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
3806 "\t\t(giữ ký hiệu)\n"
3807 " --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
3808 "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
3809 " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
3810 " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
3811 "\t\t(hủy hết)\n"
3812 " -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
3813 "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
3814 " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
3815 "\t\t(chi tiết)\n"
3816 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3817 " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3818 " --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3819 "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
3820 " @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
3821
3822 #: objcopy.c:659
3823 #, c-format
3824 msgid "unrecognized section flag `%s'"
3825 msgstr "không nhận ra cờ phần \"%s\""
3826
3827 #: objcopy.c:660
3828 #, c-format
3829 msgid "supported flags: %s"
3830 msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s"
3831
3832 #: objcopy.c:761
3833 #, c-format
3834 msgid "cannot open '%s': %s"
3835 msgstr "không thể mở \"%s\": %s"
3836
3837 #: objcopy.c:764 objcopy.c:3417
3838 #, c-format
3839 msgid "%s: fread failed"
3840 msgstr "%s: fread bị lỗi"
3841
3842 #: objcopy.c:837
3843 #, c-format
3844 msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
3845 msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
3846
3847 #: objcopy.c:1153
3848 #, c-format
3849 msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
3850 msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu \"%s\" vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
3851
3852 #: objcopy.c:1236
3853 #, c-format
3854 msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
3855 msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" đã được định nghĩa lại nhiều lần"
3856
3857 #: objcopy.c:1240
3858 #, c-format
3859 msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
3860 msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
3861
3862 #: objcopy.c:1268
3863 #, c-format
3864 msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
3865 msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
3866
3867 #: objcopy.c:1346
3868 #, c-format
3869 msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
3870 msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
3871
3872 #: objcopy.c:1349
3873 #, c-format
3874 msgid "%s:%d: missing new symbol name"
3875 msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
3876
3877 #: objcopy.c:1359
3878 #, c-format
3879 msgid "%s:%d: premature end of file"
3880 msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
3881
3882 #: objcopy.c:1385
3883 #, c-format
3884 msgid "stat returns negative size for `%s'"
3885 msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho \"%s\""
3886
3887 #: objcopy.c:1397
3888 #, c-format
3889 msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
3890 msgstr "chép từ \"%s\" [không rõ] sang \"%s\" [không rõ]\n"
3891
3892 #: objcopy.c:1454
3893 msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
3894 msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào"
3895
3896 #: objcopy.c:1463
3897 #, c-format
3898 msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
3899 msgstr "chép từ \"%s\" [%s] sang \"%s\" [%s]\n"
3900
3901 #: objcopy.c:1512
3902 #, c-format
3903 msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter."
3904 msgstr "Tập tin đầu vào `%s' bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân."
3905
3906 #: objcopy.c:1520
3907 #, c-format
3908 msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
3909 msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập \"%s\""
3910
3911 #: objcopy.c:1523
3912 #, c-format
3913 msgid "Output file cannot represent architecture `%s'"
3914 msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc `%s'"
3915
3916 #: objcopy.c:1586
3917 #, c-format
3918 msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
3919 msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
3920
3921 #: objcopy.c:1645
3922 #, c-format
3923 msgid "can't add section '%s'"
3924 msgstr "không thể thêm phần \"%s\""
3925
3926 #: objcopy.c:1659
3927 #, c-format
3928 msgid "can't create section `%s'"
3929 msgstr "không thể tạo phần \"%s\""
3930
3931 #: objcopy.c:1705
3932 #, c-format
3933 msgid "cannot create debug link section `%s'"
3934 msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi \"%s\""
3935
3936 #: objcopy.c:1798
3937 msgid "Can't fill gap after section"
3938 msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
3939
3940 #: objcopy.c:1822
3941 msgid "can't add padding"
3942 msgstr "không thể đệm thêm"
3943
3944 #: objcopy.c:1913
3945 #, c-format
3946 msgid "cannot fill debug link section `%s'"
3947 msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi \"%s\""
3948
3949 #: objcopy.c:1976
3950 msgid "error copying private BFD data"
3951 msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
3952
3953 #: objcopy.c:1987
3954 #, c-format
3955 msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
3956 msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
3957
3958 #: objcopy.c:1991
3959 msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
3960 msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế"
3961
3962 #: objcopy.c:1995
3963 msgid "ignoring the alternative value"
3964 msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
3965
3966 #: objcopy.c:2027 objcopy.c:2063
3967 #, c-format
3968 msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
3969 msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)"
3970
3971 #: objcopy.c:2093
3972 msgid "Unable to recognise the format of file"
3973 msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
3974
3975 #: objcopy.c:2220
3976 #, c-format
3977 msgid "error: the input file '%s' is empty"
3978 msgstr "lỗi: tập tin nhập vào \"%s\" còn trống"
3979
3980 #: objcopy.c:2364
3981 #, c-format
3982 msgid "Multiple renames of section %s"
3983 msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
3984
3985 #: objcopy.c:2415
3986 msgid "error in private header data"
3987 msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
3988
3989 #: objcopy.c:2493
3990 msgid "failed to create output section"
3991 msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
3992
3993 #: objcopy.c:2507
3994 msgid "failed to set size"
3995 msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
3996
3997 #: objcopy.c:2521
3998 msgid "failed to set vma"
3999 msgstr "lỗi đặt vma"
4000
4001 #: objcopy.c:2546
4002 msgid "failed to set alignment"
4003 msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
4004
4005 #: objcopy.c:2580
4006 msgid "failed to copy private data"
4007 msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
4008
4009 #: objcopy.c:2662
4010 msgid "relocation count is negative"
4011 msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
4012
4013 #. User must pad the section up in order to do this.
4014 #: objcopy.c:2723
4015 #, c-format
4016 msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
4017 msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
4018
4019 #: objcopy.c:2909
4020 msgid "can't create debugging section"
4021 msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
4022
4023 #: objcopy.c:2922
4024 msgid "can't set debugging section contents"
4025 msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi"
4026
4027 #: objcopy.c:2930
4028 #, c-format
4029 msgid "don't know how to write debugging information for %s"
4030 msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
4031
4032 #: objcopy.c:3073
4033 msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
4034 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
4035
4036 #: objcopy.c:3145
4037 #, c-format
4038 msgid "%s: bad version in PE subsystem"
4039 msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
4040
4041 #: objcopy.c:3175
4042 #, c-format
4043 msgid "unknown PE subsystem: %s"
4044 msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
4045
4046 #: objcopy.c:3237
4047 msgid "byte number must be non-negative"
4048 msgstr "số byte phải là khác âm"
4049
4050 #: objcopy.c:3243
4051 #, c-format
4052 msgid "architecture %s unknown"
4053 msgstr "không rõ kiến trúc %s"
4054
4055 #: objcopy.c:3251
4056 msgid "interleave must be positive"
4057 msgstr "khoảng chen vào phải là dương"
4058
4059 #: objcopy.c:3260
4060 msgid "interleave width must be positive"
4061 msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương"
4062
4063 #: objcopy.c:3280 objcopy.c:3288
4064 #, c-format
4065 msgid "%s both copied and removed"
4066 msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
4067
4068 #: objcopy.c:3387 objcopy.c:3467 objcopy.c:3575 objcopy.c:3606 objcopy.c:3630
4069 #: objcopy.c:3634 objcopy.c:3654
4070 #, c-format
4071 msgid "bad format for %s"
4072 msgstr "định dạng sai cho %s"
4073
4074 #: objcopy.c:3399
4075 #, c-format
4076 msgid "cannot open: %s: %s"
4077 msgstr "không thể mở : %s: %s"
4078
4079 #: objcopy.c:3544
4080 #, c-format
4081 msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
4082 msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
4083
4084 #: objcopy.c:3705
4085 #, c-format
4086 msgid "unknown long section names option '%s'"
4087 msgstr "không rõ tùy tên phần dài \"%s\""
4088
4089 #: objcopy.c:3723
4090 msgid "unable to parse alternative machine code"
4091 msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
4092
4093 #: objcopy.c:3768
4094 msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
4095 msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
4096
4097 #: objcopy.c:3771
4098 #, c-format
4099 msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
4100 msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị \"--reverse-bytes\" trước %d"
4101
4102 #: objcopy.c:3786
4103 #, c-format
4104 msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
4105 msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--heap\""
4106
4107 #: objcopy.c:3792
4108 #, c-format
4109 msgid "%s: invalid commit value for --heap"
4110 msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--heap\""
4111
4112 #: objcopy.c:3817
4113 #, c-format
4114 msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
4115 msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--stack\""
4116
4117 #: objcopy.c:3823
4118 #, c-format
4119 msgid "%s: invalid commit value for --stack"
4120 msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--stack\""
4121
4122 #: objcopy.c:3852
4123 msgid "interleave start byte must be set with --byte"
4124 msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte"
4125
4126 #: objcopy.c:3855
4127 msgid "byte number must be less than interleave"
4128 msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
4129
4130 #: objcopy.c:3858
4131 msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`"
4132 msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào`"
4133
4134 #: objcopy.c:3885
4135 #, c-format
4136 msgid "unknown input EFI target: %s"
4137 msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
4138
4139 #: objcopy.c:3916
4140 #, c-format
4141 msgid "unknown output EFI target: %s"
4142 msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
4143
4144 #: objcopy.c:3929
4145 #, c-format
4146 msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
4147 msgstr "cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
4148
4149 #: objcopy.c:3941
4150 #, c-format
4151 msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
4152 msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép \"%s\" (lỗi: %s)"
4153
4154 #: objcopy.c:3969 objcopy.c:3983
4155 #, c-format
4156 msgid "%s %s%c0x%s never used"
4157 msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
4158
4159 #: objdump.c:201
4160 #, c-format
4161 msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
4162 msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
4163
4164 #: objdump.c:202
4165 #, c-format
4166 msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
4167 msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
4168
4169 #: objdump.c:203
4170 #, c-format
4171 msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
4172 msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
4173
4174 #: objdump.c:204
4175 #, c-format
4176 msgid ""
4177 " -a, --archive-headers Display archive header information\n"
4178 " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
4179 " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
4180 " -P, --private=OPT,OPT... Display object format specific contents\n"
4181 " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
4182 " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
4183 " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
4184 " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
4185 " -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
4186 " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
4187 " -g, --debugging Display debug information in object file\n"
4188 " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
4189 " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
4190 " -W[lLiaprmfFsoRt] or\n"
4191 " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
4192 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
4193 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
4194 " Display DWARF info in the file\n"
4195 " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
4196 " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
4197 " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
4198 " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
4199 " @<file> Read options from <file>\n"
4200 " -v, --version Display this program's version number\n"
4201 " -i, --info List object formats and architectures supported\n"
4202 " -H, --help Display this information\n"
4203 msgstr ""
4204 " -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n"
4205 " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ \"phần đầu tập tin\"\n"
4206 " -p, --private-headers\n"
4207 " Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
4208 "\t\t(các phần đầu riêng)\n"
4209 " -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n"
4210 " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của \"các phần đầu của phần\"\n"
4211 " -x, --all-headers Hiển thị nội dung của \"mọi phần đầu\"\n"
4212 " -d, --disassemble\n"
4213 "\t\tHiển thị nội dung của mã của các phần có khả năng thực hiện\n"
4214 "\t\t(dịch ngược)\n"
4215 " -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n"
4216 "\t\t(dịch ngược hết)\n"
4217 " -S, --source Trộn lẫn mã \"nguồn\" với việc dịch ngược\n"
4218 " -s, --full-contents Hiển thị \"nội dung đầy đủ\" của mọi phần đã yêu cầu\n"
4219 " -g, --debugging Hiển thị thông tin \"gỡ lỗi\" trong tập tin đối tượng\n"
4220 " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
4221 "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
4222 " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
4223 " -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n"
4224 " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
4225 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
4226 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
4227 " Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
4228 " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
4229 "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
4230 " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
4231 "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
4232 " -r, --reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
4233 "\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
4234 " -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
4235 "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
4236 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
4237 " -v, --version Hiển thị số thự tự \"phiên bản\" của chương trình này\n"
4238 " -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
4239 "\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
4240 " -H, --help Hiển thị \"trợ giúp\" này\n"
4241
4242 #: objdump.c:236
4243 #, c-format
4244 msgid ""
4245 "\n"
4246 " The following switches are optional:\n"
4247 msgstr ""
4248 "\n"
4249 " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
4250
4251 #: objdump.c:237
4252 #, c-format
4253 msgid ""
4254 " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
4255 " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
4256 " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
4257 " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
4258 " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
4259 " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
4260 " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
4261 " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
4262 " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
4263 " -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
4264 " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
4265 " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
4266 " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
4267 " or `gnat'\n"
4268 " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
4269 " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
4270 " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
4271 " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
4272 " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
4273 " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
4274 " --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a single line for -d\n"
4275 " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
4276 " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
4277 " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
4278 " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n"
4279 msgstr ""
4280 " -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n"
4281 " -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n"
4282 " -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n"
4283 " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
4284 "\t\tChuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n"
4285 " -EB --endian=big\n"
4286 "\t\tCoi định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
4287 " -EL --endian=little\n"
4288 "\t\tCoi định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
4289 " --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng \"-S\")\n"
4290 " -I, --include=THƯ_MỤC\n"
4291 "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
4292 " -l, --line-numbers\n"
4293 "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
4294 " -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
4295 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
4296 "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
4297 "\t\t • auto\t\ttự động\n"
4298 "\t\t • gnu\n"
4299 "\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
4300 "\t\t • arm\n"
4301 "\t\t • hp\n"
4302 "\t\t • edg\n"
4303 "\t\t • gnu-v3\n"
4304 " \t\t • java\n"
4305 "\t\t • gnat\n"
4306 " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
4307 " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
4308 " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
4309 " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
4310 " --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n"
4311 " --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n"
4312 " --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n"
4313 " --adjust-vma=HIỆU_SỐ\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
4314 " --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
4315 " --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho \"-S\"\n"
4316 " --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho \"-S\"\n"
4317
4318 #: objdump.c:263
4319 #, c-format
4320 msgid ""
4321 " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
4322 " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
4323 " or deeper\n"
4324 "\n"
4325 msgstr ""
4326 " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
4327 " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n"
4328 " haysâu hơn\n"
4329 "\n"
4330
4331 #: objdump.c:275
4332 #, c-format
4333 msgid ""
4334 "\n"
4335 "Options supported for -P/--private switch:\n"
4336 msgstr ""
4337 "\n"
4338 "Các tùy hỗ trợ cho tùy chuyển -P/--private:\n"
4339
4340 #: objdump.c:426
4341 #, c-format
4342 msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file"
4343 msgstr "phần '%s' được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào"
4344
4345 #: objdump.c:530
4346 #, c-format
4347 msgid "Sections:\n"
4348 msgstr "Phần:\n"
4349
4350 #: objdump.c:533 objdump.c:537
4351 #, c-format
4352 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
4353 msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
4354
4355 #: objdump.c:539
4356 #, c-format
4357 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
4358 msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
4359
4360 #: objdump.c:543
4361 #, c-format
4362 msgid " Flags"
4363 msgstr " Cờ"
4364
4365 #: objdump.c:586
4366 #, c-format
4367 msgid "%s: not a dynamic object"
4368 msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
4369
4370 #: objdump.c:1012 objdump.c:1036
4371 #, c-format
4372 msgid " (File Offset: 0x%lx)"
4373 msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)"
4374
4375 #: objdump.c:1662
4376 #, c-format
4377 msgid "disassemble_fn returned length %d"
4378 msgstr "disassemble_fn trả về độ dài %d"
4379
4380 #: objdump.c:1967
4381 #, c-format
4382 msgid ""
4383 "\n"
4384 "Disassembly of section %s:\n"
4385 msgstr ""
4386 "\n"
4387 "Việc rã phần %s:\n"
4388
4389 #: objdump.c:2143
4390 #, c-format
4391 msgid "can't use supplied machine %s"
4392 msgstr "không thể sử dụng máy đã áp dụng %s"
4393
4394 #: objdump.c:2162
4395 #, c-format
4396 msgid "can't disassemble for architecture %s\n"
4397 msgstr "không thể địch ngược mã (disassemble) cho kiến trúc %s\n"
4398
4399 #: objdump.c:2242 objdump.c:2265
4400 #, c-format
4401 msgid ""
4402 "\n"
4403 "Can't get contents for section '%s'.\n"
4404 msgstr ""
4405 "\n"
4406 "Không thể lấy nội dung cho phần \"%s\".\n"
4407
4408 #: objdump.c:2406
4409 #, c-format
4410 msgid ""
4411 "No %s section present\n"
4412 "\n"
4413 msgstr ""
4414 "Không có phần %s ở\n"
4415 "\n"
4416
4417 #: objdump.c:2415
4418 #, c-format
4419 msgid "reading %s section of %s failed: %s"
4420 msgstr "đọc phần %s của %s gặp lỗi: %s"
4421
4422 #: objdump.c:2459
4423 #, c-format
4424 msgid ""
4425 "Contents of %s section:\n"
4426 "\n"
4427 msgstr ""
4428 "Nội dung của phần %s\n"
4429 "\n"
4430
4431 #: objdump.c:2590
4432 #, c-format
4433 msgid "architecture: %s, "
4434 msgstr "kiến trúc: %s, "
4435
4436 #: objdump.c:2593
4437 #, c-format
4438 msgid "flags 0x%08x:\n"
4439 msgstr "cờ 0x%08x:\n"
4440
4441 #: objdump.c:2607
4442 #, c-format
4443 msgid ""
4444 "\n"
4445 "start address 0x"
4446 msgstr ""
4447 "\n"
4448 "địa chỉ đầu 0x"
4449
4450 #: objdump.c:2633
4451 msgid "option -P/--private not supported by this file"
4452 msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này"
4453
4454 #: objdump.c:2657
4455 #, c-format
4456 msgid "target specific dump '%s' not supported"
4457 msgstr "đích đã chỉ định đổ đống '%s' không được hỗ trợ"
4458
4459 #: objdump.c:2721
4460 #, c-format
4461 msgid "Contents of section %s:"
4462 msgstr "Nội dung của phần %s:"
4463
4464 #: objdump.c:2723
4465 #, c-format
4466 msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
4467 msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)"
4468
4469 #: objdump.c:2729
4470 msgid "Reading section failed"
4471 msgstr "Đọc phần (section) gặp lỗi"
4472
4473 #: objdump.c:2832
4474 #, c-format
4475 msgid "no symbols\n"
4476 msgstr "không có ký hiệu\n"
4477
4478 #: objdump.c:2839
4479 #, c-format
4480 msgid "no information for symbol number %ld\n"
4481 msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
4482
4483 #: objdump.c:2842
4484 #, c-format
4485 msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
4486 msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
4487
4488 #: objdump.c:3163
4489 #, c-format
4490 msgid ""
4491 "\n"
4492 "%s: file format %s\n"
4493 msgstr ""
4494 "\n"
4495 "%s: định dạng tập tin %s\n"
4496
4497 #: objdump.c:3223
4498 #, c-format
4499 msgid "%s: printing debugging information failed"
4500 msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
4501
4502 #: objdump.c:3327
4503 #, c-format
4504 msgid "In archive %s:\n"
4505 msgstr "Trong kho lưu %s\n"
4506
4507 #: objdump.c:3438
4508 msgid "error: the start address should be before the end address"
4509 msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
4510
4511 #: objdump.c:3443
4512 msgid "error: the stop address should be after the start address"
4513 msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
4514
4515 #: objdump.c:3455
4516 msgid "error: prefix strip must be non-negative"
4517 msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
4518
4519 #: objdump.c:3460
4520 msgid "error: instruction width must be positive"
4521 msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
4522
4523 #: objdump.c:3469
4524 msgid "unrecognized -E option"
4525 msgstr "không nhận ra tùy chọn \"-E\""
4526
4527 #: objdump.c:3480
4528 #, c-format
4529 msgid "unrecognized --endian type `%s'"
4530 msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) \"%s\""
4531
4532 #: od-xcoff.c:75
4533 #, c-format
4534 msgid ""
4535 "For XCOFF files:\n"
4536 " header Display the file header\n"
4537 " aout Display the auxiliary header\n"
4538 " sections Display the section headers\n"
4539 " syms Display the symbols table\n"
4540 " relocs Display the relocation entries\n"
4541 " lineno Display the line number entries\n"
4542 " loader Display loader section\n"
4543 " except Display exception table\n"
4544 " typchk Display type-check section\n"
4545 " traceback Display traceback tags\n"
4546 " toc Display toc symbols\n"
4547 msgstr ""
4548 "Cho các tập tin XCOFF:\n"
4549 " header Hiển thị phần đầu tập tin\n"
4550 " aout Hiển thị phần đầu auxiliary\n"
4551 " sections Hiển thị phần chương\n"
4552 " syms Hiển thị bảng ký hiệu\n"
4553 " relocs Hiển thị mục tái định vị\n"
4554 " lineno Hiển thị mục số dòng\n"
4555 " loader Hiển thị chương tải\n"
4556 " except Hiển thị bảng ngoại lệ\n"
4557 " typchk Hiển thị chương kiểm-tra-kiểu\n"
4558 " traceback Hiển thị thẻ traceback\n"
4559 " toc Hiển thị mục lục (toc) ký hiệu\n"
4560
4561 #: od-xcoff.c:416
4562 #, c-format
4563 msgid " nbr sections: %d\n"
4564 msgstr " các đoạn nbr: %d\n"
4565
4566 #: od-xcoff.c:417
4567 #, c-format
4568 msgid " time and date: 0x%08x - "
4569 msgstr " thời gian và ngày tháng: 0x%08x - "
4570
4571 #: od-xcoff.c:419
4572 #, c-format
4573 msgid "not set\n"
4574 msgstr "chưa đặt\n"
4575
4576 #: od-xcoff.c:426
4577 #, c-format
4578 msgid " symbols off: 0x%08x\n"
4579 msgstr " symbols off: 0x%08x\n"
4580
4581 #: od-xcoff.c:427
4582 #, c-format
4583 msgid " nbr symbols: %d\n"
4584 msgstr " các ký hiệu nbr: %d\n"
4585
4586 #: od-xcoff.c:428
4587 #, c-format
4588 msgid " opt hdr sz: %d\n"
4589 msgstr " opt hdr sz: %d\n"
4590
4591 #: od-xcoff.c:429
4592 #, c-format
4593 msgid " flags: 0x%04x "
4594 msgstr " các cờ: 0x%04x "
4595
4596 #: od-xcoff.c:443
4597 #, c-format
4598 msgid "Auxiliary header:\n"
4599 msgstr "Phần đầu bổ trợ:\n"
4600
4601 #: od-xcoff.c:446
4602 #, c-format
4603 msgid " No aux header\n"
4604 msgstr " Không phần đầu aux\n"
4605
4606 #: od-xcoff.c:451
4607 #, c-format
4608 msgid "warning: optionnal header size too large (> %d)\n"
4609 msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n"
4610
4611 #: od-xcoff.c:457
4612 msgid "cannot read auxhdr"
4613 msgstr "không đọc được auxhdr"
4614
4615 #: od-xcoff.c:522
4616 #, c-format
4617 msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n"
4618 msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n"
4619
4620 #: od-xcoff.c:527
4621 #, c-format
4622 msgid " No section header\n"
4623 msgstr " Không phần đầu đoạn\n"
4624
4625 #: od-xcoff.c:532 od-xcoff.c:544 od-xcoff.c:599
4626 msgid "cannot read section header"
4627 msgstr "không thể đọc phần đầu của phần"
4628
4629 #: od-xcoff.c:558
4630 #, c-format
4631 msgid " Flags: %08x "
4632 msgstr " Các cờ: %08x "
4633
4634 #: od-xcoff.c:566
4635 #, c-format
4636 msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
4637 msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
4638
4639 #: od-xcoff.c:587 od-xcoff.c:922 od-xcoff.c:978
4640 msgid "cannot read section headers"
4641 msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần"
4642
4643 #: od-xcoff.c:646
4644 msgid "cannot read strings table length"
4645 msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi"
4646
4647 #: od-xcoff.c:662
4648 msgid "cannot read strings table"
4649 msgstr "không đọc được bảng các chuỗi"
4650
4651 #: od-xcoff.c:670
4652 msgid "cannot read symbol table"
4653 msgstr "không đọc được bảng ký hiệu"
4654
4655 #: od-xcoff.c:685
4656 msgid "cannot read symbol entry"
4657 msgstr "không thể đọc mục ký hiệu"
4658
4659 #: od-xcoff.c:720
4660 msgid "cannot read symbol aux entry"
4661 msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux"
4662
4663 #: od-xcoff.c:742
4664 #, c-format
4665 msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)"
4666 msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)"
4667
4668 #: od-xcoff.c:747
4669 #, c-format
4670 msgid ""
4671 ":\n"
4672 " No symbols\n"
4673 msgstr ""
4674 ":\n"
4675 " Không có ký hiệu\n"
4676
4677 #: od-xcoff.c:753
4678 #, c-format
4679 msgid " (no strings):\n"
4680 msgstr " (không có chuỗi):\n"
4681
4682 #: od-xcoff.c:755
4683 #, c-format
4684 msgid " (strings size: %08x):\n"
4685 msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n"
4686
4687 #. Translators: 'sc' is for storage class, 'off' for offset.
4688 #: od-xcoff.c:769
4689 #, c-format
4690 msgid " # sc value section type aux name/off\n"
4691 msgstr " # sc giá trị phần kiểu aux tên/off\n"
4692
4693 #. Section length, number of relocs and line number.
4694 #: od-xcoff.c:821
4695 #, c-format
4696 msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
4697 msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
4698
4699 #. Section length and number of relocs.
4700 #: od-xcoff.c:828
4701 #, c-format
4702 msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
4703 msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
4704
4705 #: od-xcoff.c:891
4706 #, c-format
4707 msgid "offset: %08x"
4708 msgstr "khoảng bù (offset): %08x"
4709
4710 #: od-xcoff.c:934
4711 #, c-format
4712 msgid "Relocations for %s (%u)\n"
4713 msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n"
4714
4715 #: od-xcoff.c:937
4716 msgid "cannot read relocations"
4717 msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại"
4718
4719 #: od-xcoff.c:950
4720 msgid "cannot read relocation entry"
4721 msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại"
4722
4723 #: od-xcoff.c:990
4724 #, c-format
4725 msgid "Line numbers for %s (%u)\n"
4726 msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n"
4727
4728 #: od-xcoff.c:993
4729 msgid "cannot read line numbers"
4730 msgstr "không thể đọc được số dòng"
4731
4732 #. Line number, symbol index and physical address.
4733 #: od-xcoff.c:997
4734 #, c-format
4735 msgid "lineno symndx/paddr\n"
4736 msgstr "lineno symndx/paddr\n"
4737
4738 #: od-xcoff.c:1005
4739 msgid "cannot read line number entry"
4740 msgstr "không thể đọc mục số của dòng"
4741
4742 #: od-xcoff.c:1048
4743 #, c-format
4744 msgid "no .loader section in file\n"
4745 msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n"
4746
4747 #: od-xcoff.c:1054
4748 #, c-format
4749 msgid "section .loader is too short\n"
4750 msgstr "phần .loader quá ngắn\n"
4751
4752 #: od-xcoff.c:1061
4753 #, c-format
4754 msgid "Loader header:\n"
4755 msgstr "Phần đầu bộ tải:\n"
4756
4757 #: od-xcoff.c:1063
4758 #, c-format
4759 msgid " version: %u\n"
4760 msgstr " phiên bản: %u\n"
4761
4762 #: od-xcoff.c:1066
4763 #, c-format
4764 msgid " Unhandled version\n"
4765 msgstr " Phiên bản không nắm được\n"
4766
4767 #: od-xcoff.c:1071
4768 #, c-format
4769 msgid " nbr symbols: %u\n"
4770 msgstr " ký hiệu nbr: %u\n"
4771
4772 #: od-xcoff.c:1073
4773 #, c-format
4774 msgid " nbr relocs: %u\n"
4775 msgstr " nbr relocs: %u\n"
4776
4777 #. Import string table length.
4778 #: od-xcoff.c:1075
4779 #, c-format
4780 msgid " import strtab len: %u\n"
4781 msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n"
4782
4783 #: od-xcoff.c:1078
4784 #, c-format
4785 msgid " nbr import files: %u\n"
4786 msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n"
4787
4788 #: od-xcoff.c:1080
4789 #, c-format
4790 msgid " import file off: %u\n"
4791 msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n"
4792
4793 #: od-xcoff.c:1082
4794 #, c-format
4795 msgid " string table len: %u\n"
4796 msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n"
4797
4798 #: od-xcoff.c:1084
4799 #, c-format
4800 msgid " string table off: %u\n"
4801 msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n"
4802
4803 #: od-xcoff.c:1087
4804 #, c-format
4805 msgid "Dynamic symbols:\n"
4806 msgstr "Các ký hiệu động:\n"
4807
4808 #: od-xcoff.c:1094
4809 #, c-format
4810 msgid " %4u %08x %3u "
4811 msgstr " %4u %08x %3u "
4812
4813 #: od-xcoff.c:1107
4814 #, c-format
4815 msgid " %3u %3u "
4816 msgstr " %3u %3u "
4817
4818 #: od-xcoff.c:1116
4819 #, c-format
4820 msgid "(bad offset: %u)"
4821 msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)"
4822
4823 #: od-xcoff.c:1123
4824 #, c-format
4825 msgid "Dynamic relocs:\n"
4826 msgstr "relocs động:\n"
4827
4828 #: od-xcoff.c:1163
4829 #, c-format
4830 msgid "Import files:\n"
4831 msgstr "Nhập các tập tin:\n"
4832
4833 #: od-xcoff.c:1195
4834 #, c-format
4835 msgid "no .except section in file\n"
4836 msgstr "không có phần .except trong tập tin\n"
4837
4838 #: od-xcoff.c:1203
4839 #, c-format
4840 msgid "Exception table:\n"
4841 msgstr "Bảng ngoại lệ:\n"
4842
4843 #: od-xcoff.c:1238
4844 #, c-format
4845 msgid "no .typchk section in file\n"
4846 msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n"
4847
4848 #: od-xcoff.c:1245
4849 #, c-format
4850 msgid "Type-check section:\n"
4851 msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n"
4852
4853 #: od-xcoff.c:1292
4854 #, c-format
4855 msgid " address beyond section size\n"
4856 msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n"
4857
4858 #: od-xcoff.c:1302
4859 #, c-format
4860 msgid " tags at %08x\n"
4861 msgstr " các thẻ tại %08x\n"
4862
4863 #: od-xcoff.c:1380
4864 #, c-format
4865 msgid " number of CTL anchors: %u\n"
4866 msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n"
4867
4868 #: od-xcoff.c:1399
4869 #, c-format
4870 msgid " Name (len: %u): "
4871 msgstr " Tên (dài: %u): "
4872
4873 #: od-xcoff.c:1402
4874 #, c-format
4875 msgid "[truncated]\n"
4876 msgstr "[bị cắt ngắn]\n"
4877
4878 #: od-xcoff.c:1421
4879 #, c-format
4880 msgid " (end of tags at %08x)\n"
4881 msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n"
4882
4883 #: od-xcoff.c:1424
4884 #, c-format
4885 msgid " no tags found\n"
4886 msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n"
4887
4888 #: od-xcoff.c:1428
4889 #, c-format
4890 msgid " Truncated .text section\n"
4891 msgstr "Phần \".text\" (văn bản) bị cắt cụt\n"
4892
4893 #: od-xcoff.c:1513
4894 #, c-format
4895 msgid "TOC:\n"
4896 msgstr "Mục Lục (TOC):\n"
4897
4898 #: od-xcoff.c:1556
4899 #, c-format
4900 msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n"
4901 msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n"
4902
4903 #: od-xcoff.c:1640
4904 msgid "cannot read header"
4905 msgstr "không thể đọc phần đầu"
4906
4907 #: od-xcoff.c:1648
4908 #, c-format
4909 msgid "File header:\n"
4910 msgstr "Đầu tập tin:\n"
4911
4912 #: od-xcoff.c:1649
4913 #, c-format
4914 msgid " magic: 0x%04x (0%04o) "
4915 msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) "
4916
4917 #: od-xcoff.c:1653
4918 #, c-format
4919 msgid "(WRMAGIC: writable text segments)"
4920 msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)"
4921
4922 #: od-xcoff.c:1656
4923 #, c-format
4924 msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)"
4925 msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)"
4926
4927 #: od-xcoff.c:1659
4928 #, c-format
4929 msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)"
4930 msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)"
4931
4932 #: od-xcoff.c:1662
4933 #, c-format
4934 msgid "unknown magic"
4935 msgstr "không hiểu số mầu nhiệm"
4936
4937 #: od-xcoff.c:1669
4938 #, c-format
4939 msgid " Unhandled magic\n"
4940 msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n"
4941
4942 #: rclex.c:197
4943 msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
4944 msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch \"code_page\" (trang mã).\n"
4945
4946 #: rdcoff.c:198
4947 #, c-format
4948 msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
4949 msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
4950
4951 #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
4952 #, c-format
4953 msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
4954 msgstr "\"bfd_coff_get_syment\" bị lỗi: %s"
4955
4956 #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
4957 #, c-format
4958 msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
4959 msgstr "\"bfd_coff_get_auxent\" bị lỗi: %s"
4960
4961 #: rdcoff.c:786
4962 #, c-format
4963 msgid "%ld: .bf without preceding function"
4964 msgstr "%ld: \".bf\" không có hàm đi trước"
4965
4966 #: rdcoff.c:836
4967 #, c-format
4968 msgid "%ld: unexpected .ef\n"
4969 msgstr "%ld: \".ef\" bất thường\n"
4970
4971 #: rddbg.c:88
4972 #, c-format
4973 msgid "%s: no recognized debugging information"
4974 msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
4975
4976 #: rddbg.c:402
4977 #, c-format
4978 msgid "Last stabs entries before error:\n"
4979 msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
4980
4981 #: readelf.c:268
4982 msgid "<none>"
4983 msgstr "<không>"
4984
4985 #: readelf.c:269
4986 msgid "<no-name>"
4987 msgstr "<không-tên>"
4988
4989 #: readelf.c:270 readelf.c:5083 readelf.c:5594 readelf.c:8132 readelf.c:8250
4990 #: readelf.c:9233 readelf.c:9327 readelf.c:9388 readelf.c:12391
4991 #: readelf.c:12394
4992 msgid "<corrupt>"
4993 msgstr "<hư hỏng>"
4994
4995 #: readelf.c:309
4996 #, c-format
4997 msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
4998 msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
4999
5000 #: readelf.c:324
5001 #, c-format
5002 msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
5003 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
5004
5005 #: readelf.c:334
5006 #, c-format
5007 msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
5008 msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
5009
5010 #: readelf.c:638
5011 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
5012 msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
5013
5014 #: readelf.c:659 readelf.c:757
5015 msgid "32-bit relocation data"
5016 msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit"
5017
5018 #: readelf.c:671 readelf.c:701 readelf.c:768 readelf.c:797
5019 msgid "out of memory parsing relocs\n"
5020 msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
5021
5022 #: readelf.c:689 readelf.c:786
5023 msgid "64-bit relocation data"
5024 msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit"
5025
5026 #: readelf.c:902
5027 #, c-format
5028 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
5029 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
5030
5031 #: readelf.c:904
5032 #, c-format
5033 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
5034 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
5035
5036 #: readelf.c:909
5037 #, c-format
5038 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
5039 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
5040
5041 #: readelf.c:911
5042 #, c-format
5043 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
5044 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
5045
5046 #: readelf.c:919
5047 #, c-format
5048 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
5049 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
5050
5051 #: readelf.c:921
5052 #, c-format
5053 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
5054 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
5055
5056 #: readelf.c:926
5057 #, c-format
5058 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
5059 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
5060
5061 #: readelf.c:928
5062 #, c-format
5063 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
5064 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
5065
5066 #: readelf.c:1245 readelf.c:1405 readelf.c:1413
5067 #, c-format
5068 msgid "unrecognized: %-7lx"
5069 msgstr "không nhận ra: %-7lx"
5070
5071 #: readelf.c:1270
5072 #, c-format
5073 msgid "<unknown addend: %lx>"
5074 msgstr "<không rõ phần cộng: %lx>"
5075
5076 #: readelf.c:1277
5077 #, c-format
5078 msgid " bad symbol index: %08lx"
5079 msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx"
5080
5081 #: readelf.c:1363
5082 #, c-format
5083 msgid "<string table index: %3ld>"
5084 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
5085
5086 #: readelf.c:1365
5087 #, c-format
5088 msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
5089 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
5090
5091 #: readelf.c:1758
5092 #, c-format
5093 msgid "Processor Specific: %lx"
5094 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
5095
5096 #: readelf.c:1782
5097 #, c-format
5098 msgid "Operating System specific: %lx"
5099 msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
5100
5101 #: readelf.c:1786 readelf.c:2858
5102 #, c-format
5103 msgid "<unknown>: %lx"
5104 msgstr "<không rõ>: %lx"
5105
5106 #: readelf.c:1799
5107 msgid "NONE (None)"
5108 msgstr "NONE (Không có)"
5109
5110 #: readelf.c:1800
5111 msgid "REL (Relocatable file)"
5112 msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
5113
5114 #: readelf.c:1801
5115 msgid "EXEC (Executable file)"
5116 msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
5117
5118 #: readelf.c:1802
5119 msgid "DYN (Shared object file)"
5120 msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
5121
5122 #: readelf.c:1803
5123 msgid "CORE (Core file)"
5124 msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
5125
5126 #: readelf.c:1807
5127 #, c-format
5128 msgid "Processor Specific: (%x)"
5129 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
5130
5131 #: readelf.c:1809
5132 #, c-format
5133 msgid "OS Specific: (%x)"
5134 msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
5135
5136 #: readelf.c:1811
5137 #, c-format
5138 msgid "<unknown>: %x"
5139 msgstr "<không rõ>: %x"
5140
5141 #: readelf.c:1823
5142 msgid "None"
5143 msgstr "Không có"
5144
5145 #: readelf.c:1994
5146 #, c-format
5147 msgid "<unknown>: 0x%x"
5148 msgstr "<không rõ>: 0x%x"
5149
5150 #: readelf.c:2180
5151 msgid ", <unknown>"
5152 msgstr ", <không rõ>"
5153
5154 #: readelf.c:2266 readelf.c:7485
5155 msgid "unknown"
5156 msgstr "không rõ"
5157
5158 #: readelf.c:2267
5159 msgid "unknown mac"
5160 msgstr "không rõ mac"
5161
5162 #: readelf.c:2331
5163 msgid ", relocatable"
5164 msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)"
5165
5166 #: readelf.c:2334
5167 msgid ", relocatable-lib"
5168 msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)"
5169
5170 #: readelf.c:2357
5171 msgid ", unknown v850 architecture variant"
5172 msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850"
5173
5174 #: readelf.c:2414
5175 msgid ", unknown CPU"
5176 msgstr ", không rõ kiến trúc CPU"
5177
5178 #: readelf.c:2429
5179 msgid ", unknown ABI"
5180 msgstr ", không hiểu ABI"
5181
5182 #: readelf.c:2452 readelf.c:2486
5183 msgid ", unknown ISA"
5184 msgstr ", không hiểu ISA"
5185
5186 #: readelf.c:2663
5187 msgid "Standalone App"
5188 msgstr "Ứng dụng Độc lập"
5189
5190 #: readelf.c:2672
5191 msgid "Bare-metal C6000"
5192 msgstr "Bare-metal C6000"
5193
5194 #: readelf.c:2682 readelf.c:3471 readelf.c:3487
5195 #, c-format
5196 msgid "<unknown: %x>"
5197 msgstr "<không rõ : %x>"
5198
5199 #. This message is probably going to be displayed in a 15
5200 #. character wide field, so put the hex value first.
5201 #: readelf.c:3108
5202 #, c-format
5203 msgid "%08x: <unknown>"
5204 msgstr "%08x: <không rõ>"
5205
5206 #: readelf.c:3163
5207 #, c-format
5208 msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
5209 msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
5210
5211 #: readelf.c:3164
5212 #, c-format
5213 msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
5214 msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n"
5215
5216 #: readelf.c:3165
5217 #, c-format
5218 msgid ""
5219 " Options are:\n"
5220 " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
5221 " -h --file-header Display the ELF file header\n"
5222 " -l --program-headers Display the program headers\n"
5223 " --segments An alias for --program-headers\n"
5224 " -S --section-headers Display the sections' header\n"
5225 " --sections An alias for --section-headers\n"
5226 " -g --section-groups Display the section groups\n"
5227 " -t --section-details Display the section details\n"
5228 " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
5229 " -s --syms Display the symbol table\n"
5230 " --symbols An alias for --syms\n"
5231 " --dyn-syms Display the dynamic symbol table\n"
5232 " -n --notes Display the core notes (if present)\n"
5233 " -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
5234 " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
5235 " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
5236 " -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
5237 " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
5238 " -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
5239 " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
5240 " -x --hex-dump=<number|name>\n"
5241 " Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
5242 " -p --string-dump=<number|name>\n"
5243 " Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
5244 " -R --relocated-dump=<number|name>\n"
5245 " Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n"
5246 " -w[lLiaprmfFsoRt] or\n"
5247 " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
5248 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
5249 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
5250 " Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
5251 msgstr ""
5252 " Tùy chọn:\n"
5253 " -a --all \t\t\t\t\tTương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
5254 " -h --file-header \t\t\t\tHiển thị đầu tập tin ELF\n"
5255 " -l --program-headers \t\tHiển thị phần đầu chương trình\n"
5256 " --segments \t\t\tBí danh cho \"--program-headers\"\n"
5257 " -S --section-headers \t\t\tHiển thị đầu của các phần\n"
5258 " --sections \t\t\tBí danh \"--section-headers\"\n"
5259 " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n"
5260 " -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n"
5261 " -e --headers \t\t\t\tTương đương với: -h -l -S\n"
5262 " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n"
5263 " --symbols \t\t\tBí danh cho \"--syms\"\n"
5264 " --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n"
5265 " -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
5266 " -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n"
5267 " -u --unwind \t\tHiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n"
5268 " -d --dynamic \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n"
5269 " -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
5270 " -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n"
5271 " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
5272 " -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n"
5273 " -x --hex-dump=<số|tên>\n"
5274 " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n"
5275 " -p --string-dump=<số|tên>\n"
5276 " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
5277 " -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
5278 " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n"
5279 " -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n"
5280 " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
5281 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
5282 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
5283 " Hiển thị nội dung của chương gỡ lỗi DWARF2\n"
5284 " • rawline\t\tdòng thô\n"
5285 " • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
5286 " • info\t\t\tthông tin\n"
5287 " • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
5288 " • pubnames\t\txuất các tên\n"
5289 " • aranges\t\ta các phạm vi\n"
5290 " • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
5291 " • frames\t\t\tcác khung\n"
5292 " • str\t\t\tchuỗi\n"
5293 " • loc\t\t\tđịnh vị\n"
5294 " • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
5295
5296 #: readelf.c:3197
5297 #, c-format
5298 msgid ""
5299 " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
5300 " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
5301 " or deeper\n"
5302 msgstr ""
5303 " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
5304 " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n"
5305 " sâu hơn\n"
5306
5307 #: readelf.c:3202
5308 #, c-format
5309 msgid ""
5310 " -i --instruction-dump=<number|name>\n"
5311 " Disassemble the contents of section <number|name>\n"
5312 msgstr ""
5313 " -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
5314 " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
5315
5316 #: readelf.c:3206
5317 #, c-format
5318 msgid ""
5319 " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
5320 " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
5321 " @<file> Read options from <file>\n"
5322 " -H --help Display this information\n"
5323 " -v --version Display the version number of readelf\n"
5324 msgstr ""
5325 " -I --histogram\n"
5326 "\tHiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
5327 " -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
5328 " @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
5329 " -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n"
5330 " -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
5331
5332 #: readelf.c:3235 readelf.c:3264 readelf.c:3268 readelf.c:13623
5333 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
5334 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
5335
5336 #: readelf.c:3440
5337 #, c-format
5338 msgid "Invalid option '-%c'\n"
5339 msgstr "Tùy chọn không hợp lệ \"-%c\"\n"
5340
5341 #: readelf.c:3455
5342 msgid "Nothing to do.\n"
5343 msgstr "Không có gì cần làm.\n"
5344
5345 #: readelf.c:3467 readelf.c:3483 readelf.c:8068
5346 msgid "none"
5347 msgstr "không có"
5348
5349 #: readelf.c:3484
5350 msgid "2's complement, little endian"
5351 msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ"
5352
5353 #: readelf.c:3485
5354 msgid "2's complement, big endian"
5355 msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn"
5356
5357 #: readelf.c:3503
5358 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
5359 msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
5360
5361 #: readelf.c:3513
5362 #, c-format
5363 msgid "ELF Header:\n"
5364 msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
5365
5366 #: readelf.c:3514
5367 #, c-format
5368 msgid " Magic: "
5369 msgstr " Ma thuật: "
5370
5371 #: readelf.c:3518
5372 #, c-format
5373 msgid " Class: %s\n"
5374 msgstr " Hạng: %s\n"
5375
5376 #: readelf.c:3520
5377 #, c-format
5378 msgid " Data: %s\n"
5379 msgstr " Dữ liệu: %s\n"
5380
5381 #: readelf.c:3522
5382 #, c-format
5383 msgid " Version: %d %s\n"
5384 msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
5385
5386 #: readelf.c:3527
5387 #, c-format
5388 msgid "<unknown: %lx>"
5389 msgstr "<không rõ: %lx>"
5390
5391 #: readelf.c:3529
5392 #, c-format
5393 msgid " OS/ABI: %s\n"
5394 msgstr " OS/ABI: %s\n"
5395
5396 #: readelf.c:3531
5397 #, c-format
5398 msgid " ABI Version: %d\n"
5399 msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
5400
5401 #: readelf.c:3533
5402 #, c-format
5403 msgid " Type: %s\n"
5404 msgstr " Kiểu : %s\n"
5405
5406 #: readelf.c:3535
5407 #, c-format
5408 msgid " Machine: %s\n"
5409 msgstr " Máy: %s\n"
5410
5411 #: readelf.c:3537
5412 #, c-format
5413 msgid " Version: 0x%lx\n"
5414 msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
5415
5416 #: readelf.c:3540
5417 #, c-format
5418 msgid " Entry point address: "
5419 msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
5420
5421 #: readelf.c:3542
5422 #, c-format
5423 msgid ""
5424 "\n"
5425 " Start of program headers: "
5426 msgstr ""
5427 "\n"
5428 " Đầu các dòng đầu chương trình: "
5429
5430 #: readelf.c:3544
5431 #, c-format
5432 msgid ""
5433 " (bytes into file)\n"
5434 " Start of section headers: "
5435 msgstr ""
5436 " (byte vào tập tin)\n"
5437 " Đầu các dòng đầu phần: "
5438
5439 #: readelf.c:3546
5440 #, c-format
5441 msgid " (bytes into file)\n"
5442 msgstr " (byte vào tập tin)\n"
5443
5444 #: readelf.c:3548
5445 #, c-format
5446 msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
5447 msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
5448
5449 #: readelf.c:3551
5450 #, c-format
5451 msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
5452 msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
5453
5454 #: readelf.c:3553
5455 #, c-format
5456 msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
5457 msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
5458
5459 #: readelf.c:3555
5460 #, c-format
5461 msgid " Number of program headers: %ld"
5462 msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld"
5463
5464 #: readelf.c:3562
5465 #, c-format
5466 msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
5467 msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
5468
5469 #: readelf.c:3564
5470 #, c-format
5471 msgid " Number of section headers: %ld"
5472 msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
5473
5474 #: readelf.c:3569
5475 #, c-format
5476 msgid " Section header string table index: %ld"
5477 msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
5478
5479 #: readelf.c:3576
5480 #, c-format
5481 msgid " <corrupt: out of range>"
5482 msgstr "<hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>"
5483
5484 #: readelf.c:3610 readelf.c:3644
5485 msgid "program headers"
5486 msgstr "các dòng đầu chương trình"
5487
5488 #: readelf.c:3711
5489 msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers"
5490 msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình"
5491
5492 #: readelf.c:3714
5493 #, c-format
5494 msgid ""
5495 "\n"
5496 "There are no program headers in this file.\n"
5497 msgstr ""
5498 "\n"
5499 "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
5500
5501 #: readelf.c:3720
5502 #, c-format
5503 msgid ""
5504 "\n"
5505 "Elf file type is %s\n"
5506 msgstr ""
5507 "\n"
5508 "Kiểu tập tin Elf là %s\n"
5509
5510 #: readelf.c:3721
5511 #, c-format
5512 msgid "Entry point "
5513 msgstr "Điểm vào "
5514
5515 #: readelf.c:3723
5516 #, c-format
5517 msgid ""
5518 "\n"
5519 "There are %d program headers, starting at offset "
5520 msgstr ""
5521 "\n"
5522 "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù"
5523
5524 #: readelf.c:3735 readelf.c:3737
5525 #, c-format
5526 msgid ""
5527 "\n"
5528 "Program Headers:\n"
5529 msgstr ""
5530 "\n"
5531 "Dòng đầu chương trình:\n"
5532
5533 #: readelf.c:3741
5534 #, c-format
5535 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
5536 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
5537
5538 #: readelf.c:3744
5539 #, c-format
5540 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
5541 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
5542
5543 #: readelf.c:3748
5544 #, c-format
5545 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
5546 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
5547
5548 #: readelf.c:3750
5549 #, c-format
5550 msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
5551 msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
5552
5553 #: readelf.c:3843
5554 msgid "more than one dynamic segment\n"
5555 msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
5556
5557 #: readelf.c:3862
5558 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
5559 msgstr "không có phần \".dynamic\" (động) trong phân đoạn động\n"
5560
5561 #: readelf.c:3877
5562 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
5563 msgstr "phần \".dynamic\" (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
5564
5565 #: readelf.c:3880
5566 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
5567 msgstr "phần \".dynamic\" (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
5568
5569 #: readelf.c:3888
5570 msgid "Unable to find program interpreter name\n"
5571 msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
5572
5573 #: readelf.c:3895
5574 msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
5575 msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
5576
5577 #: readelf.c:3899
5578 msgid "Unable to read program interpreter name\n"
5579 msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
5580
5581 #: readelf.c:3902
5582 #, c-format
5583 msgid ""
5584 "\n"
5585 " [Requesting program interpreter: %s]"
5586 msgstr ""
5587 "\n"
5588 " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
5589
5590 #: readelf.c:3914
5591 #, c-format
5592 msgid ""
5593 "\n"
5594 " Section to Segment mapping:\n"
5595 msgstr ""
5596 "\n"
5597 " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
5598
5599 #: readelf.c:3915
5600 #, c-format
5601 msgid " Segment Sections...\n"
5602 msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
5603
5604 #: readelf.c:3951
5605 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
5606 msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
5607
5608 #: readelf.c:3967
5609 #, c-format
5610 msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
5611 msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu \"PT_LOAD\".\n"
5612
5613 #: readelf.c:3982 readelf.c:4025
5614 msgid "section headers"
5615 msgstr "dòng đầu phần"
5616
5617 #: readelf.c:4074 readelf.c:4154
5618 msgid "sh_entsize is zero\n"
5619 msgstr "sh_entsize là số không\n"
5620
5621 #: readelf.c:4082 readelf.c:4162
5622 msgid "Invalid sh_entsize\n"
5623 msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n"
5624
5625 #: readelf.c:4087 readelf.c:4167
5626 msgid "symbols"
5627 msgstr "ký hiệu"
5628
5629 #: readelf.c:4099 readelf.c:4178
5630 msgid "symbol table section indicies"
5631 msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu"
5632
5633 #: readelf.c:4439
5634 #, c-format
5635 msgid "UNKNOWN (%*.*lx)"
5636 msgstr "KHÔNG RÕ (%*.*lx)"
5637
5638 #: readelf.c:4461
5639 msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n"
5640 msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n"
5641
5642 #: readelf.c:4464
5643 #, c-format
5644 msgid ""
5645 "\n"
5646 "There are no sections in this file.\n"
5647 msgstr ""
5648 "\n"
5649 "Không có phần trong tập tin này.\n"
5650
5651 #: readelf.c:4470
5652 #, c-format
5653 msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
5654 msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n"
5655
5656 #: readelf.c:4491 readelf.c:5079 readelf.c:5491 readelf.c:5797 readelf.c:6210
5657 #: readelf.c:7093 readelf.c:9213
5658 msgid "string table"
5659 msgstr "bảng chuỗi"
5660
5661 #: readelf.c:4558
5662 #, c-format
5663 msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
5664 msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n"
5665
5666 #: readelf.c:4578
5667 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
5668 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
5669
5670 # Type: text
5671 # Description
5672 #: readelf.c:4590
5673 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
5674 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
5675
5676 #: readelf.c:4596
5677 msgid "dynamic strings"
5678 msgstr "chuỗi động"
5679
5680 #: readelf.c:4603
5681 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
5682 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
5683
5684 #: readelf.c:4674
5685 #, c-format
5686 msgid ""
5687 "\n"
5688 "Section Headers:\n"
5689 msgstr ""
5690 "\n"
5691 "Dòng đầu phần:\n"
5692
5693 #: readelf.c:4676
5694 #, c-format
5695 msgid ""
5696 "\n"
5697 "Section Header:\n"
5698 msgstr ""
5699 "\n"
5700 "Dòng đầu phần:\n"
5701
5702 #: readelf.c:4682 readelf.c:4693 readelf.c:4704
5703 #, c-format
5704 msgid " [Nr] Name\n"
5705 msgstr " [Nr] Tên\n"
5706
5707 #: readelf.c:4683
5708 #, c-format
5709 msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
5710 msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
5711
5712 #: readelf.c:4687
5713 #, c-format
5714 msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
5715 msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
5716
5717 #: readelf.c:4694
5718 #, c-format
5719 msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
5720 msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
5721
5722 #: readelf.c:4698
5723 #, c-format
5724 msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
5725 msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
5726
5727 #: readelf.c:4705
5728 #, c-format
5729 msgid " Type Address Offset Link\n"
5730 msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
5731
5732 #: readelf.c:4706
5733 #, c-format
5734 msgid " Size EntSize Info Align\n"
5735 msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
5736
5737 #: readelf.c:4710
5738 #, c-format
5739 msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
5740 msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
5741
5742 #: readelf.c:4711
5743 #, c-format
5744 msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
5745 msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
5746
5747 #: readelf.c:4716
5748 #, c-format
5749 msgid " Flags\n"
5750 msgstr " Cờ\n"
5751
5752 #: readelf.c:4796
5753 #, c-format
5754 msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
5755 msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
5756
5757 #: readelf.c:4896
5758 #, c-format
5759 msgid ""
5760 "Key to Flags:\n"
5761 " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings), l (large)\n"
5762 " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
5763 " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
5764 msgstr ""
5765 "Các từ khoá Cờ:\n"
5766 "\tW\tghi\n"
5767 " \tA\tcấp phát\n"
5768 "\tX\tthực hiện\n"
5769 "\tM\ttrộn\n"
5770 "\tS\tcác chuỗi\n"
5771 "\tl\tlớn\n"
5772 "\tI\tthông tin\n"
5773 "\tL\tthứ tự liên kết\n"
5774 "\tG\tnhóm\n"
5775 "\tT (TLS)\n"
5776 "\tE\tloại trừ\n"
5777 "\tx\tkhông hiểu\n"
5778 "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
5779 "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
5780 "\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
5781
5782 #: readelf.c:4901
5783 #, c-format
5784 msgid ""
5785 "Key to Flags:\n"
5786 " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
5787 " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
5788 " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
5789 msgstr ""
5790 "Các từ khoá Cờ:\n"
5791 "\tW\tghi\n"
5792 "\tA\tcấp phát\n"
5793 "\tX\tthực hiện\n"
5794 "\tM\ttrộn\n"
5795 "\tS\tcác chuỗi\n"
5796 "\tI\tthông tin\n"
5797 "\tL\tthứ tự liên kết\n"
5798 "\tG\tnhóm\n"
5799 "\tT (TLS)\n"
5800 "\tE\tloại trừ\n"
5801 "\tx\tkhông hiểu\n"
5802 "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
5803 "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
5804 "\ts\tchỉ định bộ xử lý\n"
5805
5806 #: readelf.c:4923
5807 #, c-format
5808 msgid "[<unknown>: 0x%x] "
5809 msgstr "[<không rõ>: 0x%x] "
5810
5811 #: readelf.c:4949
5812 #, c-format
5813 msgid ""
5814 "\n"
5815 "There are no sections to group in this file.\n"
5816 msgstr ""
5817 "\n"
5818 "Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n"
5819
5820 #: readelf.c:4956
5821 msgid "Section headers are not available!\n"
5822 msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
5823
5824 #: readelf.c:4980
5825 #, c-format
5826 msgid ""
5827 "\n"
5828 "There are no section groups in this file.\n"
5829 msgstr ""
5830 "\n"
5831 "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
5832
5833 #: readelf.c:5018
5834 #, c-format
5835 msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
5836 msgstr "Có liên kết \"sh_link\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n"
5837
5838 #: readelf.c:5032
5839 #, c-format
5840 msgid "Corrupt header in group section `%s'\n"
5841 msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm `%s'\n"
5842
5843 #: readelf.c:5038 readelf.c:5049
5844 #, c-format
5845 msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
5846 msgstr "Có thông tin \"sh_info\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n"
5847
5848 #: readelf.c:5088
5849 msgid "section data"
5850 msgstr "dữ liệu phần"
5851
5852 #: readelf.c:5099
5853 #, c-format
5854 msgid ""
5855 "\n"
5856 "%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n"
5857 msgstr ""
5858 "\n"
5859 "%snhóm phần [%5u] `%s' [%s] chứa %u phần:\n"
5860
5861 #: readelf.c:5102
5862 #, c-format
5863 msgid " [Index] Name\n"
5864 msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
5865
5866 #: readelf.c:5116
5867 #, c-format
5868 msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
5869 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n"
5870
5871 #: readelf.c:5125
5872 #, c-format
5873 msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
5874 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
5875
5876 #: readelf.c:5138
5877 #, c-format
5878 msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
5879 msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
5880
5881 #: readelf.c:5205
5882 msgid "dynamic section image fixups"
5883 msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động"
5884
5885 #: readelf.c:5217
5886 #, c-format
5887 msgid ""
5888 "\n"
5889 "Image fixups for needed library #%d: %s - ident: %lx\n"
5890 msgstr ""
5891 "\n"
5892 "Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n"
5893
5894 #: readelf.c:5220
5895 #, c-format
5896 msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n"
5897 msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n"
5898
5899 #: readelf.c:5252
5900 msgid "dynamic section image relocations"
5901 msgstr "tái định vị ảnh phần động"
5902
5903 #: readelf.c:5256
5904 #, c-format
5905 msgid ""
5906 "\n"
5907 "Image relocs\n"
5908 msgstr ""
5909 "\n"
5910 "Tái định vị ảnh\n"
5911
5912 #: readelf.c:5258
5913 #, c-format
5914 msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n"
5915 msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n"
5916
5917 #: readelf.c:5313
5918 msgid "dynamic string section"
5919 msgstr "phần chuỗi động"
5920
5921 #: readelf.c:5414
5922 #, c-format
5923 msgid ""
5924 "\n"
5925 "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
5926 msgstr ""
5927 "\n"
5928 "phần định vị lại \"%s\" tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
5929
5930 #: readelf.c:5429
5931 #, c-format
5932 msgid ""
5933 "\n"
5934 "There are no dynamic relocations in this file.\n"
5935 msgstr ""
5936 "\n"
5937 "Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
5938
5939 #: readelf.c:5453
5940 #, c-format
5941 msgid ""
5942 "\n"
5943 "Relocation section "
5944 msgstr ""
5945 "\n"
5946 "Phần định vị lại"
5947
5948 #: readelf.c:5460 readelf.c:5890 readelf.c:6227
5949 #, c-format
5950 msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
5951 msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
5952
5953 #: readelf.c:5510
5954 #, c-format
5955 msgid ""
5956 "\n"
5957 "There are no relocations in this file.\n"
5958 msgstr ""
5959 "\n"
5960 "Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
5961
5962 #: readelf.c:5648
5963 #, c-format
5964 msgid "\tUnknown version.\n"
5965 msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n"
5966
5967 #: readelf.c:5701 readelf.c:6074
5968 msgid "unwind table"
5969 msgstr "tri ra bảng"
5970
5971 #: readelf.c:5743 readelf.c:6156 readelf.c:6415
5972 #, c-format
5973 msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
5974 msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n"
5975
5976 #: readelf.c:5805 readelf.c:6218 readelf.c:7101 readelf.c:7148
5977 #, c-format
5978 msgid ""
5979 "\n"
5980 "There are no unwind sections in this file.\n"
5981 msgstr ""
5982 "\n"
5983 "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
5984
5985 #: readelf.c:5868
5986 #, c-format
5987 msgid ""
5988 "\n"
5989 "Could not find unwind info section for "
5990 msgstr ""
5991 "\n"
5992 "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
5993
5994 #: readelf.c:5873 readelf.c:5888 readelf.c:6225
5995 #, c-format
5996 msgid "'%s'"
5997 msgstr "\"%s\""
5998
5999 #: readelf.c:5880
6000 msgid "unwind info"
6001 msgstr "thông tin tri ra"
6002
6003 #: readelf.c:5883 readelf.c:6224
6004 #, c-format
6005 msgid ""
6006 "\n"
6007 "Unwind section "
6008 msgstr ""
6009 "\n"
6010 "Phần tri ra "
6011
6012 #: readelf.c:6333
6013 msgid "unwind data"
6014 msgstr "dữ liệu unwind"
6015
6016 #: readelf.c:6386
6017 #, c-format
6018 msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n"
6019 msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n"
6020
6021 #: readelf.c:6490
6022 #, c-format
6023 msgid "[Truncated opcode]\n"
6024 msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n"
6025
6026 #: readelf.c:6534 readelf.c:6734
6027 #, c-format
6028 msgid "Refuse to unwind"
6029 msgstr "Từ chối tháo ra"
6030
6031 #: readelf.c:6557
6032 #, c-format
6033 msgid " [Reserved]"
6034 msgstr " [Dành riêng]"
6035
6036 #: readelf.c:6585
6037 #, c-format
6038 msgid " finish"
6039 msgstr " hoàn tất"
6040
6041 #: readelf.c:6590 readelf.c:6676
6042 #, c-format
6043 msgid "[Spare]"
6044 msgstr "[Dư thừa]"
6045
6046 #: readelf.c:6697 readelf.c:6831
6047 #, c-format
6048 msgid " [unsupported opcode]"
6049 msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]"
6050
6051 #: readelf.c:6781
6052 #, c-format
6053 msgid "pop frame {"
6054 msgstr "khung pop {"
6055
6056 #: readelf.c:6792
6057 msgid "[pad]"
6058 msgstr "[đệm]"
6059
6060 #: readelf.c:6820
6061 #, c-format
6062 msgid "sp = sp + %ld"
6063 msgstr "sp = sp + %ld"
6064
6065 #: readelf.c:6878
6066 #, c-format
6067 msgid " Personality routine: "
6068 msgstr " Thủ tục cá nhân: "
6069
6070 #: readelf.c:6896
6071 #, c-format
6072 msgid " [Truncated data]\n"
6073 msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n"
6074
6075 #: readelf.c:6911
6076 #, c-format
6077 msgid " Compact model %d\n"
6078 msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n"
6079
6080 #: readelf.c:6947
6081 #, c-format
6082 msgid " Restore stack from frame pointer\n"
6083 msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n"
6084
6085 #: readelf.c:6949
6086 #, c-format
6087 msgid " Stack increment %d\n"
6088 msgstr " Gia số Stack %d\n"
6089
6090 #: readelf.c:6950
6091 #, c-format
6092 msgid " Registers restored: "
6093 msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: "
6094
6095 #: readelf.c:6955
6096 #, c-format
6097 msgid " Return register: %s\n"
6098 msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n"
6099
6100 #: readelf.c:7038
6101 #, c-format
6102 msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n"
6103 msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n"
6104
6105 #: readelf.c:7107
6106 #, c-format
6107 msgid ""
6108 "\n"
6109 "Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
6110 msgstr ""
6111 "\n"
6112 "Tháo chỉ số bảng '%s' tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n"
6113
6114 #: readelf.c:7159
6115 #, c-format
6116 msgid "NONE\n"
6117 msgstr "KHÔNG\n"
6118
6119 #: readelf.c:7185
6120 #, c-format
6121 msgid "Interface Version: %s\n"
6122 msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n"
6123
6124 #: readelf.c:7187
6125 #, c-format
6126 msgid "<corrupt: %ld>\n"
6127 msgstr "<hư hỏng: %ld>\n"
6128
6129 #: readelf.c:7200
6130 #, c-format
6131 msgid "Time Stamp: %s\n"
6132 msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n"
6133
6134 #: readelf.c:7377 readelf.c:7423
6135 msgid "dynamic section"
6136 msgstr "phần động"
6137
6138 #: readelf.c:7501
6139 #, c-format
6140 msgid ""
6141 "\n"
6142 "There is no dynamic section in this file.\n"
6143 msgstr ""
6144 "\n"
6145 "Không có phần động trong tập tin này.\n"
6146
6147 #: readelf.c:7539
6148 msgid "Unable to seek to end of file!\n"
6149 msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n"
6150
6151 #: readelf.c:7552
6152 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
6153 msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
6154
6155 #: readelf.c:7585
6156 msgid "Unable to seek to end of file\n"
6157 msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n"
6158
6159 #: readelf.c:7592
6160 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
6161 msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n"
6162
6163 #: readelf.c:7598
6164 msgid "dynamic string table"
6165 msgstr "bảng chuỗi động"
6166
6167 #: readelf.c:7635
6168 msgid "symbol information"
6169 msgstr "thông tin ký hiệu"
6170
6171 #: readelf.c:7660
6172 #, c-format
6173 msgid ""
6174 "\n"
6175 "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
6176 msgstr ""
6177 "\n"
6178 "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
6179
6180 #: readelf.c:7663
6181 #, c-format
6182 msgid " Tag Type Name/Value\n"
6183 msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
6184
6185 #: readelf.c:7699
6186 #, c-format
6187 msgid "Auxiliary library"
6188 msgstr "Thư viện phụ"
6189
6190 #: readelf.c:7703
6191 #, c-format
6192 msgid "Filter library"
6193 msgstr "Thư viện lọc"
6194
6195 #: readelf.c:7707
6196 #, c-format
6197 msgid "Configuration file"
6198 msgstr "Tập tin cấu hình"
6199
6200 #: readelf.c:7711
6201 #, c-format
6202 msgid "Dependency audit library"
6203 msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc"
6204
6205 #: readelf.c:7715
6206 #, c-format
6207 msgid "Audit library"
6208 msgstr "Thư viện kiểm tra"
6209
6210 #: readelf.c:7733 readelf.c:7761 readelf.c:7789
6211 #, c-format
6212 msgid "Flags:"
6213 msgstr "Cờ :"
6214
6215 #: readelf.c:7736 readelf.c:7764 readelf.c:7791
6216 #, c-format
6217 msgid " None\n"
6218 msgstr " Không có\n"
6219
6220 #: readelf.c:7912
6221 #, c-format
6222 msgid "Shared library: [%s]"
6223 msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
6224
6225 #: readelf.c:7915
6226 #, c-format
6227 msgid " program interpreter"
6228 msgstr " bộ giải dịch chương trình"
6229
6230 #: readelf.c:7919
6231 #, c-format
6232 msgid "Library soname: [%s]"
6233 msgstr "soname thư viện: [%s]"
6234
6235 #: readelf.c:7923
6236 #, c-format
6237 msgid "Library rpath: [%s]"
6238 msgstr "rpath thư viện: [%s]"
6239
6240 #: readelf.c:7927
6241 #, c-format
6242 msgid "Library runpath: [%s]"
6243 msgstr "runpath thư viện: [%s]"
6244
6245 #: readelf.c:7960
6246 #, c-format
6247 msgid " (bytes)\n"
6248 msgstr " (bytes)\n"
6249
6250 #: readelf.c:7990
6251 #, c-format
6252 msgid "Not needed object: [%s]\n"
6253 msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
6254
6255 #: readelf.c:8090
6256 msgid "| <unknown>"
6257 msgstr "| <không rõ>"
6258
6259 #: readelf.c:8123
6260 #, c-format
6261 msgid ""
6262 "\n"
6263 "Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
6264 msgstr ""
6265 "\n"
6266 "Phần định nghĩa phiên bản \"%s\" chứa %u mục nhập:\n"
6267
6268 #: readelf.c:8126
6269 #, c-format
6270 msgid " Addr: 0x"
6271 msgstr " ĐChỉ: 0x"
6272
6273 #: readelf.c:8128 readelf.c:8246 readelf.c:8390
6274 #, c-format
6275 msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
6276 msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
6277
6278 #: readelf.c:8136
6279 msgid "version definition section"
6280 msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
6281
6282 #: readelf.c:8169
6283 #, c-format
6284 msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
6285 msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
6286
6287 #: readelf.c:8172
6288 #, c-format
6289 msgid " Index: %d Cnt: %d "
6290 msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
6291
6292 #: readelf.c:8188
6293 #, c-format
6294 msgid "Name: %s\n"
6295 msgstr "Tên: %s\n"
6296
6297 #: readelf.c:8190
6298 #, c-format
6299 msgid "Name index: %ld\n"
6300 msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
6301
6302 #: readelf.c:8212
6303 #, c-format
6304 msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
6305 msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
6306
6307 #: readelf.c:8215
6308 #, c-format
6309 msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
6310 msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
6311
6312 #: readelf.c:8220
6313 #, c-format
6314 msgid " Version def aux past end of section\n"
6315 msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
6316
6317 #: readelf.c:8226
6318 #, c-format
6319 msgid " Version definition past end of section\n"
6320 msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
6321
6322 #: readelf.c:8241
6323 #, c-format
6324 msgid ""
6325 "\n"
6326 "Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
6327 msgstr ""
6328 "\n"
6329 "Phần phiên bản cần thiết \"%s\" chứa %u mục nhập:\n"
6330
6331 #: readelf.c:8244
6332 #, c-format
6333 msgid " Addr: 0x"
6334 msgstr " ĐChỉ: 0x"
6335
6336 #: readelf.c:8255
6337 msgid "Version Needs section"
6338 msgstr "Phần xác định phiên bản"
6339
6340 #: readelf.c:8283
6341 #, c-format
6342 msgid " %#06x: Version: %d"
6343 msgstr " %#06x: PhBản: %d"
6344
6345 #: readelf.c:8286
6346 #, c-format
6347 msgid " File: %s"
6348 msgstr " Tập tin: %s"
6349
6350 #: readelf.c:8288
6351 #, c-format
6352 msgid " File: %lx"
6353 msgstr " Tập tin: %lx"
6354
6355 #: readelf.c:8290
6356 #, c-format
6357 msgid " Cnt: %d\n"
6358 msgstr " Đếm: %d\n"
6359
6360 #: readelf.c:8315
6361 #, c-format
6362 msgid " %#06x: Name: %s"
6363 msgstr " %#06x: Tên: %s"
6364
6365 #: readelf.c:8318
6366 #, c-format
6367 msgid " %#06x: Name index: %lx"
6368 msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
6369
6370 #: readelf.c:8321
6371 #, c-format
6372 msgid " Flags: %s Version: %d\n"
6373 msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
6374
6375 #: readelf.c:8334
6376 msgid "Missing Version Needs auxillary information\n"
6377 msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n"
6378
6379 #: readelf.c:8340
6380 msgid "Missing Version Needs information\n"
6381 msgstr "Thiếu thông tin cần thiết cho phiên bản\n"
6382
6383 #: readelf.c:8378
6384 msgid "version string table"
6385 msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
6386
6387 #: readelf.c:8385
6388 #, c-format
6389 msgid ""
6390 "\n"
6391 "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
6392 msgstr ""
6393 "\n"
6394 "Phần ký hiệu phiên bản \"%s\" chứa %d mục nhập:\n"
6395
6396 #: readelf.c:8388
6397 #, c-format
6398 msgid " Addr: "
6399 msgstr " ĐChỉ: "
6400
6401 #: readelf.c:8399
6402 msgid "version symbol data"
6403 msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
6404
6405 #: readelf.c:8427
6406 msgid " 0 (*local*) "
6407 msgstr " 0 (*cục bộ*) "
6408
6409 #: readelf.c:8431
6410 msgid " 1 (*global*) "
6411 msgstr " 1 (*toàn cục*) "
6412
6413 #: readelf.c:8442
6414 msgid "invalid index into symbol array\n"
6415 msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n"
6416
6417 #: readelf.c:8476 readelf.c:9279
6418 msgid "version need"
6419 msgstr "phiên bản cần"
6420
6421 #: readelf.c:8487
6422 msgid "version need aux (2)"
6423 msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
6424
6425 #: readelf.c:8508 readelf.c:8570
6426 msgid "*invalid*"
6427 msgstr "*không hợp lệ*"
6428
6429 #: readelf.c:8538 readelf.c:9357
6430 msgid "version def"
6431 msgstr "đặt phiên bản"
6432
6433 #: readelf.c:8564 readelf.c:9379
6434 msgid "version def aux"
6435 msgstr "đặt phiên bản phụ"
6436
6437 #: readelf.c:8599
6438 #, c-format
6439 msgid ""
6440 "\n"
6441 "No version information found in this file.\n"
6442 msgstr ""
6443 "\n"
6444 "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
6445
6446 #: readelf.c:8807
6447 #, c-format
6448 msgid "<other>: %x"
6449 msgstr "<khác>: %x"
6450
6451 #: readelf.c:8869
6452 msgid "Unable to read in dynamic data\n"
6453 msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
6454
6455 #: readelf.c:8919
6456 #, c-format
6457 msgid " <corrupt: %14ld>"
6458 msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
6459
6460 #: readelf.c:8962 readelf.c:9014 readelf.c:9038 readelf.c:9068 readelf.c:9092
6461 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
6462 msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n"
6463
6464 #: readelf.c:8968 readelf.c:9020
6465 msgid "Failed to read in number of buckets\n"
6466 msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
6467
6468 #: readelf.c:8974
6469 msgid "Failed to read in number of chains\n"
6470 msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
6471
6472 #: readelf.c:9076
6473 msgid "Failed to determine last chain length\n"
6474 msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
6475
6476 #: readelf.c:9120
6477 #, c-format
6478 msgid ""
6479 "\n"
6480 "Symbol table for image:\n"
6481 msgstr ""
6482 "\n"
6483 "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
6484
6485 #: readelf.c:9122 readelf.c:9140
6486 #, c-format
6487 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6488 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6489
6490 #: readelf.c:9124 readelf.c:9142
6491 #, c-format
6492 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6493 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6494
6495 #: readelf.c:9138
6496 #, c-format
6497 msgid ""
6498 "\n"
6499 "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
6500 msgstr ""
6501 "\n"
6502 "Bảng ký hiệu của \".gnu.hash\" cho ảnh:\n"
6503
6504 #: readelf.c:9182
6505 #, c-format
6506 msgid ""
6507 "\n"
6508 "Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n"
6509 msgstr ""
6510 "\n"
6511 "Bảng ký hiệu '%s' có một sh_entsize số không!\n"
6512
6513 #: readelf.c:9187
6514 #, c-format
6515 msgid ""
6516 "\n"
6517 "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
6518 msgstr ""
6519 "\n"
6520 "Bảng ký hiệu \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n"
6521
6522 #: readelf.c:9192
6523 #, c-format
6524 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6525 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6526
6527 #: readelf.c:9194
6528 #, c-format
6529 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6530 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6531
6532 #: readelf.c:9249
6533 msgid "version data"
6534 msgstr "dữ liệu phiên bản"
6535
6536 #: readelf.c:9298
6537 msgid "version need aux (3)"
6538 msgstr "phiên bản phụ cần (3)"
6539
6540 #: readelf.c:9332
6541 msgid "bad dynamic symbol\n"
6542 msgstr "ký hiệu động sai\n"
6543
6544 #: readelf.c:9404
6545 #, c-format
6546 msgid ""
6547 "\n"
6548 "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
6549 msgstr ""
6550 "\n"
6551 "Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
6552
6553 #: readelf.c:9416
6554 #, c-format
6555 msgid ""
6556 "\n"
6557 "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
6558 msgstr ""
6559 "\n"
6560 "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
6561
6562 #: readelf.c:9418 readelf.c:9488
6563 #, c-format
6564 msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
6565 msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n"
6566
6567 #: readelf.c:9486
6568 #, c-format
6569 msgid ""
6570 "\n"
6571 "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
6572 msgstr ""
6573 "\n"
6574 "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô \".gnu.hash\" (tổng số %lu xô):\n"
6575
6576 #: readelf.c:9552
6577 #, c-format
6578 msgid ""
6579 "\n"
6580 "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
6581 msgstr ""
6582 "\n"
6583 "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
6584
6585 #: readelf.c:9555
6586 #, c-format
6587 msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
6588 msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
6589
6590 #: readelf.c:9564
6591 #, c-format
6592 msgid "<corrupt: %19ld>"
6593 msgstr "<hư hỏng: %19ld>"
6594
6595 #: readelf.c:9646
6596 msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
6597 msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
6598
6599 #: readelf.c:9813
6600 #, c-format
6601 msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
6602 msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
6603
6604 #: readelf.c:10138
6605 #, c-format
6606 msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
6607 msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
6608
6609 #: readelf.c:10146
6610 #, c-format
6611 msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
6612 msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
6613
6614 #: readelf.c:10155
6615 #, c-format
6616 msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n"
6617 msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
6618
6619 #: readelf.c:10177
6620 #, c-format
6621 msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
6622 msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
6623
6624 #: readelf.c:10223
6625 #, c-format
6626 msgid ""
6627 "\n"
6628 "Assembly dump of section %s\n"
6629 msgstr ""
6630 "\n"
6631 "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
6632
6633 #: readelf.c:10244
6634 #, c-format
6635 msgid ""
6636 "\n"
6637 "Section '%s' has no data to dump.\n"
6638 msgstr ""
6639 "\n"
6640 "Phần \"%s\" không có dữ liệu cần đổ.\n"
6641
6642 #: readelf.c:10250
6643 msgid "section contents"
6644 msgstr "nội dung phần"
6645
6646 #: readelf.c:10269
6647 #, c-format
6648 msgid ""
6649 "\n"
6650 "String dump of section '%s':\n"
6651 msgstr ""
6652 "\n"
6653 "Đổ chuỗi của phần \"%s\":\n"
6654
6655 #: readelf.c:10287
6656 #, c-format
6657 msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
6658 msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
6659
6660 #: readelf.c:10318
6661 #, c-format
6662 msgid " No strings found in this section."
6663 msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
6664
6665 #: readelf.c:10340
6666 #, c-format
6667 msgid ""
6668 "\n"
6669 "Hex dump of section '%s':\n"
6670 msgstr ""
6671 "\n"
6672 "Việc đổ thập lục của phần \"%s\":\n"
6673
6674 #: readelf.c:10364
6675 #, c-format
6676 msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
6677 msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
6678
6679 #: readelf.c:10498
6680 #, c-format
6681 msgid "%s section data"
6682 msgstr "dữ liệu phần %s"
6683
6684 #: readelf.c:10568
6685 #, c-format
6686 msgid ""
6687 "\n"
6688 "Section '%s' has no debugging data.\n"
6689 msgstr ""
6690 "\n"
6691 "Phần \"%s\" không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
6692
6693 #. There is no point in dumping the contents of a debugging section
6694 #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
6695 #. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
6696 #. stripped with the --only-keep-debug command line option.
6697 #: readelf.c:10577
6698 #, c-format
6699 msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
6700 msgstr "phần \"%s\" có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
6701
6702 #: readelf.c:10613
6703 #, c-format
6704 msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
6705 msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
6706
6707 #: readelf.c:10641
6708 #, c-format
6709 msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
6710 msgstr "Phần \"%s\" không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
6711
6712 #: readelf.c:10682
6713 #, c-format
6714 msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
6715 msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
6716
6717 #: readelf.c:10860 readelf.c:10874 readelf.c:10893 readelf.c:11293
6718 #, c-format
6719 msgid "None\n"
6720 msgstr "Không\n"
6721
6722 #: readelf.c:10861
6723 #, c-format
6724 msgid "Application\n"
6725 msgstr "Ứng dụng\n"
6726
6727 #: readelf.c:10862
6728 #, c-format
6729 msgid "Realtime\n"
6730 msgstr "Thời gian thực\n"
6731
6732 #: readelf.c:10863
6733 #, c-format
6734 msgid "Microcontroller\n"
6735 msgstr "Vi điều khiển\n"
6736
6737 #: readelf.c:10864
6738 #, c-format
6739 msgid "Application or Realtime\n"
6740 msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n"
6741
6742 #: readelf.c:10875 readelf.c:10895 readelf.c:11347 readelf.c:11365
6743 #: readelf.c:11440 readelf.c:11461
6744 #, c-format
6745 msgid "8-byte\n"
6746 msgstr "8-byte\n"
6747
6748 #: readelf.c:10876 readelf.c:11443 readelf.c:11464
6749 #, c-format
6750 msgid "4-byte\n"
6751 msgstr "4-byte\n"
6752
6753 #: readelf.c:10880 readelf.c:10899
6754 #, c-format
6755 msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n"
6756 msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n"
6757
6758 #: readelf.c:10894
6759 #, c-format
6760 msgid "8-byte, except leaf SP\n"
6761 msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n"
6762
6763 #: readelf.c:10910 readelf.c:11000 readelf.c:11479
6764 #, c-format
6765 msgid "flag = %d, vendor = %s\n"
6766 msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n"
6767
6768 #: readelf.c:10916
6769 #, c-format
6770 msgid "True\n"
6771 msgstr "Đúng\n"
6772
6773 #: readelf.c:11045 readelf.c:11231
6774 #, c-format
6775 msgid "Hard or soft float\n"
6776 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n"
6777
6778 #: readelf.c:11048
6779 #, c-format
6780 msgid "Hard float\n"
6781 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n"
6782
6783 #: readelf.c:11051 readelf.c:11240
6784 #, c-format
6785 msgid "Soft float\n"
6786 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n"
6787
6788 #: readelf.c:11054
6789 #, c-format
6790 msgid "Single-precision hard float\n"
6791 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n"
6792
6793 #: readelf.c:11071 readelf.c:11097
6794 #, c-format
6795 msgid "Any\n"
6796 msgstr "Bất kỳ\n"
6797
6798 #: readelf.c:11074
6799 #, c-format
6800 msgid "Generic\n"
6801 msgstr "Chung (Generic)\n"
6802
6803 #: readelf.c:11103
6804 #, c-format
6805 msgid "Memory\n"
6806 msgstr "Bộ nhớ\n"
6807
6808 #: readelf.c:11234
6809 #, c-format
6810 msgid "Hard float (double precision)\n"
6811 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n"
6812
6813 #: readelf.c:11237
6814 #, c-format
6815 msgid "Hard float (single precision)\n"
6816 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n"
6817
6818 #: readelf.c:11243
6819 #, c-format
6820 msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
6821 msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
6822
6823 #: readelf.c:11326
6824 #, c-format
6825 msgid "Not used\n"
6826 msgstr "Không dùng\n"
6827
6828 #: readelf.c:11329
6829 #, c-format
6830 msgid "2 bytes\n"
6831 msgstr "2 bytes\n"
6832
6833 #: readelf.c:11332
6834 #, c-format
6835 msgid "4 bytes\n"
6836 msgstr "4 bytes\n"
6837
6838 #: readelf.c:11350 readelf.c:11368 readelf.c:11446 readelf.c:11467
6839 #, c-format
6840 msgid "16-byte\n"
6841 msgstr "16-byte\n"
6842
6843 #: readelf.c:11383
6844 #, c-format
6845 msgid "DSBT addressing not used\n"
6846 msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n"
6847
6848 #: readelf.c:11386
6849 #, c-format
6850 msgid "DSBT addressing used\n"
6851 msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n"
6852
6853 #: readelf.c:11401
6854 #, c-format
6855 msgid "Data addressing position-dependent\n"
6856 msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
6857
6858 #: readelf.c:11404
6859 #, c-format
6860 msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n"
6861 msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n"
6862
6863 #: readelf.c:11407
6864 #, c-format
6865 msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n"
6866 msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n"
6867
6868 #: readelf.c:11422
6869 #, c-format
6870 msgid "Code addressing position-dependent\n"
6871 msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
6872
6873 #: readelf.c:11425
6874 #, c-format
6875 msgid "Code addressing position-independent\n"
6876 msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n"
6877
6878 #: readelf.c:11531
6879 msgid "attributes"
6880 msgstr "thuộc tính"
6881
6882 #: readelf.c:11552
6883 #, c-format
6884 msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
6885 msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
6886
6887 #: readelf.c:11558
6888 #, c-format
6889 msgid "Attribute Section: %s\n"
6890 msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n"
6891
6892 #: readelf.c:11583
6893 #, c-format
6894 msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
6895 msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
6896
6897 #: readelf.c:11595
6898 #, c-format
6899 msgid "File Attributes\n"
6900 msgstr "Thuộc tính Tập tin\n"
6901
6902 #: readelf.c:11598
6903 #, c-format
6904 msgid "Section Attributes:"
6905 msgstr "Thuộc tính Phần:"
6906
6907 #: readelf.c:11601
6908 #, c-format
6909 msgid "Symbol Attributes:"
6910 msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:"
6911
6912 #: readelf.c:11616
6913 #, c-format
6914 msgid "Unknown tag: %d\n"
6915 msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n"
6916
6917 #. ??? Do something sensible, like dump hex.
6918 #: readelf.c:11635
6919 #, c-format
6920 msgid " Unknown section contexts\n"
6921 msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n"
6922
6923 #: readelf.c:11642
6924 #, c-format
6925 msgid "Unknown format '%c'\n"
6926 msgstr "Không rõ định dạng \"%c\"\n"
6927
6928 #: readelf.c:11693 readelf.c:11715
6929 msgid "<unknown>"
6930 msgstr "<không rõ>"
6931
6932 #: readelf.c:11810 readelf.c:12344
6933 msgid "liblist section data"
6934 msgstr "dữ liệu phần liblist"
6935
6936 #: readelf.c:11813
6937 #, c-format
6938 msgid ""
6939 "\n"
6940 "Section '.liblist' contains %lu entries:\n"
6941 msgstr ""
6942 "\n"
6943 "Phần '.liblist' có chứa %lu mục tin:\n"
6944
6945 #: readelf.c:11815
6946 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n"
6947 msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n"
6948
6949 #: readelf.c:11841
6950 #, c-format
6951 msgid "<corrupt: %9ld>"
6952 msgstr "<hư hỏng: %9ld>"
6953
6954 #: readelf.c:11846
6955 msgid " NONE"
6956 msgstr "KHÔNG"
6957
6958 #: readelf.c:11897
6959 msgid "options"
6960 msgstr "tùy chọn"
6961
6962 #: readelf.c:11928
6963 #, c-format
6964 msgid ""
6965 "\n"
6966 "Section '%s' contains %d entries:\n"
6967 msgstr ""
6968 "\n"
6969 "Phần \"%s\" chứa %d mục nhập:\n"
6970
6971 #: readelf.c:12089
6972 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
6973 msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
6974
6975 #: readelf.c:12106 readelf.c:12121
6976 msgid "conflict"
6977 msgstr "xung đột"
6978
6979 #: readelf.c:12131
6980 #, c-format
6981 msgid ""
6982 "\n"
6983 "Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
6984 msgstr ""
6985 "\n"
6986 "Phần \".conflict\" (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
6987
6988 #: readelf.c:12133
6989 msgid " Num: Index Value Name"
6990 msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
6991
6992 #: readelf.c:12145 readelf.c:12234 readelf.c:12305
6993 #, c-format
6994 msgid "<corrupt: %14ld>"
6995 msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
6996
6997 #: readelf.c:12167
6998 msgid "Global Offset Table data"
6999 msgstr "Dữ liệu bảng khoảng bù toàn cục"
7000
7001 #: readelf.c:12171
7002 #, c-format
7003 msgid ""
7004 "\n"
7005 "Primary GOT:\n"
7006 msgstr ""
7007 "\n"
7008 "GOT chính:\n"
7009
7010 #: readelf.c:12172
7011 #, c-format
7012 msgid " Canonical gp value: "
7013 msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
7014
7015 #: readelf.c:12176 readelf.c:12276
7016 #, c-format
7017 msgid " Reserved entries:\n"
7018 msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
7019
7020 #: readelf.c:12177
7021 #, c-format
7022 msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
7023 msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
7024
7025 #: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12211 readelf.c:12278
7026 #: readelf.c:12287
7027 msgid "Address"
7028 msgstr "Địa chỉ"
7029
7030 #: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12212
7031 msgid "Access"
7032 msgstr "Truy cập"
7033
7034 #: readelf.c:12179 readelf.c:12196 readelf.c:12213 readelf.c:12278
7035 #: readelf.c:12288
7036 msgid "Initial"
7037 msgstr "Khởi tạo"
7038
7039 #: readelf.c:12181
7040 #, c-format
7041 msgid " Lazy resolver\n"
7042 msgstr " Thiết bị Lazy\n"
7043
7044 #: readelf.c:12187
7045 #, c-format
7046 msgid " Module pointer (GNU extension)\n"
7047 msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n"
7048
7049 #: readelf.c:12193
7050 #, c-format
7051 msgid " Local entries:\n"
7052 msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
7053
7054 #: readelf.c:12209
7055 #, c-format
7056 msgid " Global entries:\n"
7057 msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
7058
7059 #: readelf.c:12214 readelf.c:12289
7060 msgid "Sym.Val."
7061 msgstr "Sym.Val."
7062
7063 #. Note for translators: "Ndx" = abbreviated form of "Index".
7064 #: readelf.c:12217 readelf.c:12289
7065 msgid "Ndx"
7066 msgstr "Ndx"
7067
7068 #: readelf.c:12217 readelf.c:12289
7069 msgid "Name"
7070 msgstr "Tên"
7071
7072 #: readelf.c:12271
7073 msgid "Procedure Linkage Table data"
7074 msgstr "Dữ liệu bảng liên kết các thủ tục"
7075
7076 #: readelf.c:12277
7077 #, c-format
7078 msgid " %*s %*s Purpose\n"
7079 msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
7080
7081 #: readelf.c:12280
7082 #, c-format
7083 msgid " PLT lazy resolver\n"
7084 msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n"
7085
7086 #: readelf.c:12282
7087 #, c-format
7088 msgid " Module pointer\n"
7089 msgstr " Con trỏ môđun\n"
7090
7091 #: readelf.c:12285
7092 #, c-format
7093 msgid " Entries:\n"
7094 msgstr " Mục nhập:\n"
7095
7096 #: readelf.c:12352
7097 msgid "liblist string table"
7098 msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
7099
7100 #: readelf.c:12362
7101 #, c-format
7102 msgid ""
7103 "\n"
7104 "Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
7105 msgstr ""
7106 "\n"
7107 "Phần danh sách thư viện \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n"
7108
7109 #: readelf.c:12366
7110 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags"
7111 msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ"
7112
7113 #: readelf.c:12416
7114 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
7115 msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
7116
7117 #: readelf.c:12418
7118 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
7119 msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
7120
7121 #: readelf.c:12420
7122 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
7123 msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
7124
7125 #: readelf.c:12422
7126 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
7127 msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
7128
7129 #: readelf.c:12424
7130 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
7131 msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
7132
7133 #: readelf.c:12426
7134 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
7135 msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc \"user_xfpregs\")"
7136
7137 #: readelf.c:12428
7138 msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
7139 msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
7140
7141 #: readelf.c:12430
7142 msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
7143 msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
7144
7145 #: readelf.c:12432
7146 msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)"
7147 msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)"
7148
7149 #: readelf.c:12434
7150 msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)"
7151 msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)"
7152
7153 #: readelf.c:12436
7154 msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)"
7155 msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)"
7156
7157 #: readelf.c:12438
7158 msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)"
7159 msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)"
7160
7161 #: readelf.c:12440
7162 msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)"
7163 msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )"
7164
7165 #: readelf.c:12442
7166 msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)"
7167 msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)"
7168
7169 #: readelf.c:12444
7170 msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)"
7171 msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)"
7172
7173 #: readelf.c:12446
7174 msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)"
7175 msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)"
7176
7177 #: readelf.c:12448
7178 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
7179 msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
7180
7181 #: readelf.c:12450
7182 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
7183 msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
7184
7185 #: readelf.c:12452
7186 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
7187 msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
7188
7189 #: readelf.c:12454
7190 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
7191 msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái \"lwpstatus_t\")"
7192
7193 #: readelf.c:12456
7194 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
7195 msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin \"lwpsinfo_t\")"
7196
7197 #: readelf.c:12458
7198 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
7199 msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái \"win32_pstatus\")"
7200
7201 #: readelf.c:12466
7202 msgid "NT_VERSION (version)"
7203 msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
7204
7205 #: readelf.c:12468
7206 msgid "NT_ARCH (architecture)"
7207 msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
7208
7209 #: readelf.c:12473 readelf.c:12496 readelf.c:12575 readelf.c:12633
7210 #: readelf.c:12710
7211 #, c-format
7212 msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
7213 msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
7214
7215 #: readelf.c:12485
7216 msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
7217 msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
7218
7219 #: readelf.c:12487
7220 msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
7221 msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
7222
7223 #: readelf.c:12489
7224 msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
7225 msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
7226
7227 #: readelf.c:12491
7228 msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
7229 msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
7230
7231 #: readelf.c:12509
7232 #, c-format
7233 msgid " Build ID: "
7234 msgstr " ID xây dựng: "
7235
7236 #: readelf.c:12548
7237 #, c-format
7238 msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
7239 msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
7240
7241 #. NetBSD core "procinfo" structure.
7242 #: readelf.c:12565
7243 msgid "NetBSD procinfo structure"
7244 msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
7245
7246 #: readelf.c:12592 readelf.c:12606
7247 msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
7248 msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
7249
7250 #: readelf.c:12594 readelf.c:12608
7251 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
7252 msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi \"fpreg\")"
7253
7254 #: readelf.c:12627
7255 msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)"
7256 msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)"
7257
7258 #: readelf.c:12660
7259 #, c-format
7260 msgid " Provider: %s\n"
7261 msgstr " Nơi cung cấp: %s\n"
7262
7263 #: readelf.c:12661
7264 #, c-format
7265 msgid " Name: %s\n"
7266 msgstr " Tên: %s\n"
7267
7268 #: readelf.c:12662
7269 #, c-format
7270 msgid " Location: "
7271 msgstr " Vị trí:"
7272
7273 #: readelf.c:12664
7274 #, c-format
7275 msgid ", Base: "
7276 msgstr ", Cơ sở: "
7277
7278 #: readelf.c:12666
7279 #, c-format
7280 msgid ", Semaphore: "
7281 msgstr ", Cờ hiệu:"
7282
7283 #: readelf.c:12669
7284 #, c-format
7285 msgid " Arguments: %s\n"
7286 msgstr " Các đối số: %s\n"
7287
7288 #: readelf.c:12682
7289 msgid "NT_VMS_MHD (module header)"
7290 msgstr "NT_VMS_MHD (module header)"
7291
7292 #: readelf.c:12684
7293 msgid "NT_VMS_LNM (language name)"
7294 msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)"
7295
7296 #: readelf.c:12686
7297 msgid "NT_VMS_SRC (source files)"
7298 msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)"
7299
7300 #: readelf.c:12690
7301 msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)"
7302 msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)"
7303
7304 #: readelf.c:12692
7305 msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)"
7306 msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)"
7307
7308 #: readelf.c:12696
7309 msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)"
7310 msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)"
7311
7312 #: readelf.c:12698
7313 msgid "NT_VMS_IMGID (image id)"
7314 msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)"
7315
7316 #: readelf.c:12700
7317 msgid "NT_VMS_LINKID (link id)"
7318 msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)"
7319
7320 #: readelf.c:12702
7321 msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)"
7322 msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)"
7323
7324 #: readelf.c:12704
7325 msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)"
7326 msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)"
7327
7328 #: readelf.c:12724
7329 #, c-format
7330 msgid " Creation date : %.17s\n"
7331 msgstr " Ngày tạo : %.17s\n"
7332
7333 #: readelf.c:12725
7334 #, c-format
7335 msgid " Last patch date: %.17s\n"
7336 msgstr " Ngày vá cuối: %.17s\n"
7337
7338 #: readelf.c:12726
7339 #, c-format
7340 msgid " Module name : %s\n"
7341 msgstr " Tên mô-đun : %s\n"
7342
7343 #: readelf.c:12727
7344 #, c-format
7345 msgid " Module version : %s\n"
7346 msgstr " Phiên bản môđun : %s\n"
7347
7348 #: readelf.c:12730
7349 #, c-format
7350 msgid " Invalid size\n"
7351 msgstr " Kích cỡ sai\n"
7352
7353 #: readelf.c:12733
7354 #, c-format
7355 msgid " Language: %s\n"
7356 msgstr " Ngôn ngữ: %s\n"
7357
7358 #: readelf.c:12737
7359 #, c-format
7360 msgid " Floating Point mode: "
7361 msgstr " Chế độ dấu chấm động: "
7362
7363 #: readelf.c:12742
7364 #, c-format
7365 msgid " Link time: "
7366 msgstr " Thời gian liên kết:"
7367
7368 #: readelf.c:12748
7369 #, c-format
7370 msgid " Patch time: "
7371 msgstr " Thời gian vá: "
7372
7373 #: readelf.c:12754
7374 #, c-format
7375 msgid " Major id: %u, minor id: %u\n"
7376 msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n"
7377
7378 #: readelf.c:12757
7379 #, c-format
7380 msgid " Last modified : "
7381 msgstr " Lần cuối sửa :"
7382
7383 #: readelf.c:12760
7384 #, c-format
7385 msgid ""
7386 "\n"
7387 " Link flags : "
7388 msgstr ""
7389 "\n"
7390 " Các cờ liên kết :"
7391
7392 #: readelf.c:12763
7393 #, c-format
7394 msgid " Header flags: 0x%08x\n"
7395 msgstr " Các cờ phần đầu: 0x%08x\n"
7396
7397 #: readelf.c:12765
7398 #, c-format
7399 msgid " Image id : %s\n"
7400 msgstr " id ảnh : %s\n"
7401
7402 #: readelf.c:12769
7403 #, c-format
7404 msgid " Image name: %s\n"
7405 msgstr " Tên ảnh: %s\n"
7406
7407 #: readelf.c:12772
7408 #, c-format
7409 msgid " Global symbol table name: %s\n"
7410 msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n"
7411
7412 #: readelf.c:12775
7413 #, c-format
7414 msgid " Image id: %s\n"
7415 msgstr " id ảnh: %s\n"
7416
7417 #: readelf.c:12778
7418 #, c-format
7419 msgid " Linker id: %s\n"
7420 msgstr " id bộ liên kết: %s\n"
7421
7422 #: readelf.c:12853
7423 msgid "notes"
7424 msgstr "ghi chú"
7425
7426 #: readelf.c:12859
7427 #, c-format
7428 msgid ""
7429 "\n"
7430 "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
7431 msgstr ""
7432 "\n"
7433 "Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
7434
7435 #: readelf.c:12861
7436 #, c-format
7437 msgid " %-20s %10s\tDescription\n"
7438 msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n"
7439
7440 #: readelf.c:12861
7441 msgid "Owner"
7442 msgstr "Chủ sở hữu"
7443
7444 #: readelf.c:12861
7445 msgid "Data size"
7446 msgstr "Kích thước dữ liệu"
7447
7448 #: readelf.c:12899 readelf.c:12912
7449 #, c-format
7450 msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
7451 msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n"
7452
7453 #: readelf.c:12901 readelf.c:12914
7454 #, c-format
7455 msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
7456 msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
7457
7458 #: readelf.c:13010
7459 #, c-format
7460 msgid "No note segments present in the core file.\n"
7461 msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
7462
7463 #: readelf.c:13102
7464 msgid ""
7465 "This instance of readelf has been built without support for a\n"
7466 "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
7467 msgstr ""
7468 "Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
7469 "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
7470 "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
7471
7472 #: readelf.c:13149
7473 #, c-format
7474 msgid "%s: Failed to read file header\n"
7475 msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
7476
7477 #: readelf.c:13163
7478 #, c-format
7479 msgid ""
7480 "\n"
7481 "File: %s\n"
7482 msgstr ""
7483 "\n"
7484 "Tập tin: %s\n"
7485
7486 #: readelf.c:13335
7487 #, c-format
7488 msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
7489 msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
7490
7491 #: readelf.c:13341
7492 #, c-format
7493 msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
7494 msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
7495
7496 #: readelf.c:13359
7497 #, c-format
7498 msgid "Binary %s contains:\n"
7499 msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
7500
7501 #: readelf.c:13367
7502 #, c-format
7503 msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
7504 msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
7505
7506 #: readelf.c:13378
7507 #, c-format
7508 msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
7509 msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n"
7510
7511 #: readelf.c:13383
7512 #, c-format
7513 msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
7514 msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
7515
7516 #: readelf.c:13466 readelf.c:13549
7517 #, c-format
7518 msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
7519 msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không có khả năng đọc.\n"
7520
7521 #: readelf.c:13488
7522 #, c-format
7523 msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
7524 msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n"
7525
7526 #: readelf.c:13567
7527 #, c-format
7528 msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
7529 msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
7530
7531 #: rename.c:124
7532 #, c-format
7533 msgid "%s: cannot set time: %s"
7534 msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
7535
7536 #. We have to clean up here.
7537 #: rename.c:159 rename.c:197
7538 #, c-format
7539 msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
7540 msgstr "không thể thay tên \"%s\"; lý do : %s"
7541
7542 #: rename.c:205
7543 #, c-format
7544 msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
7545 msgstr "không thể sao chép tập tin \"%s\"; lý do : %s"
7546
7547 #: resbin.c:120
7548 #, c-format
7549 msgid "%s: not enough binary data"
7550 msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
7551
7552 #: resbin.c:136
7553 msgid "null terminated unicode string"
7554 msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị"
7555
7556 #: resbin.c:163 resbin.c:169
7557 msgid "resource ID"
7558 msgstr "mã số tài nguyên"
7559
7560 #: resbin.c:208
7561 msgid "cursor"
7562 msgstr "con chạy"
7563
7564 #: resbin.c:239 resbin.c:246
7565 msgid "menu header"
7566 msgstr "dòng đầu trình đơn"
7567
7568 #: resbin.c:255
7569 msgid "menuex header"
7570 msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
7571
7572 #: resbin.c:259
7573 msgid "menuex offset"
7574 msgstr "khoảng bù trình đơn menuex"
7575
7576 #: resbin.c:264
7577 #, c-format
7578 msgid "unsupported menu version %d"
7579 msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
7580
7581 #: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
7582 msgid "menuitem header"
7583 msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
7584
7585 #: resbin.c:396
7586 msgid "menuitem"
7587 msgstr "mục trình đơn"
7588
7589 #: resbin.c:433 resbin.c:461
7590 msgid "dialog header"
7591 msgstr "dòng đầu đối thoại"
7592
7593 #: resbin.c:451
7594 #, c-format
7595 msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
7596 msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d"
7597
7598 #: resbin.c:496
7599 msgid "dialog font point size"
7600 msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
7601
7602 #: resbin.c:504
7603 msgid "dialogex font information"
7604 msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
7605
7606 #: resbin.c:530 resbin.c:548
7607 msgid "dialog control"
7608 msgstr "điều khiển đối thoại"
7609
7610 #: resbin.c:540
7611 msgid "dialogex control"
7612 msgstr "điều khiển đối thoại dialogex"
7613
7614 #: resbin.c:569
7615 msgid "dialog control end"
7616 msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
7617
7618 #: resbin.c:581
7619 msgid "dialog control data"
7620 msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
7621
7622 #: resbin.c:621
7623 msgid "stringtable string length"
7624 msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
7625
7626 #: resbin.c:631
7627 msgid "stringtable string"
7628 msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
7629
7630 #: resbin.c:661
7631 msgid "fontdir header"
7632 msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
7633
7634 #: resbin.c:675
7635 msgid "fontdir"
7636 msgstr "thư mục phông chữ"
7637
7638 #: resbin.c:692
7639 msgid "fontdir device name"
7640 msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
7641
7642 #: resbin.c:698
7643 msgid "fontdir face name"
7644 msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ"
7645
7646 #: resbin.c:738
7647 msgid "accelerator"
7648 msgstr "phím tắt"
7649
7650 #: resbin.c:797
7651 msgid "group cursor header"
7652 msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
7653
7654 #: resbin.c:801 resrc.c:1355
7655 #, c-format
7656 msgid "unexpected group cursor type %d"
7657 msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
7658
7659 #: resbin.c:816
7660 msgid "group cursor"
7661 msgstr "con chạy nhóm"
7662
7663 #: resbin.c:852
7664 msgid "group icon header"
7665 msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
7666
7667 #: resbin.c:856 resrc.c:1302
7668 #, c-format
7669 msgid "unexpected group icon type %d"
7670 msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
7671
7672 #: resbin.c:871
7673 msgid "group icon"
7674 msgstr "biểu tượng nhóm"
7675
7676 #: resbin.c:935 resbin.c:1173
7677 msgid "unexpected version string"
7678 msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
7679
7680 #: resbin.c:966
7681 #, c-format
7682 msgid "version length %d does not match resource length %lu"
7683 msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu."
7684
7685 #: resbin.c:970
7686 #, c-format
7687 msgid "unexpected version type %d"
7688 msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
7689
7690 #: resbin.c:982
7691 #, c-format
7692 msgid "unexpected fixed version information length %ld"
7693 msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
7694
7695 #: resbin.c:985
7696 msgid "fixed version info"
7697 msgstr "thông tin phiên bản cố định"
7698
7699 #: resbin.c:989
7700 #, c-format
7701 msgid "unexpected fixed version signature %lu"
7702 msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
7703
7704 #: resbin.c:993
7705 #, c-format
7706 msgid "unexpected fixed version info version %lu"
7707 msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
7708
7709 #: resbin.c:1022
7710 msgid "version var info"
7711 msgstr "thông tin tạm phiên bản"
7712
7713 #: resbin.c:1039
7714 #, c-format
7715 msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
7716 msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
7717
7718 #: resbin.c:1059
7719 msgid "version stringtable"
7720 msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
7721
7722 #: resbin.c:1067
7723 #, c-format
7724 msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
7725 msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
7726
7727 #: resbin.c:1084
7728 msgid "version string"
7729 msgstr "chuỗi phiên bản"
7730
7731 #: resbin.c:1101
7732 #, c-format
7733 msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
7734 msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
7735
7736 #: resbin.c:1108
7737 #, c-format
7738 msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
7739 msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
7740
7741 #: resbin.c:1133
7742 #, c-format
7743 msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
7744 msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
7745
7746 #: resbin.c:1152
7747 msgid "version varfileinfo"
7748 msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
7749
7750 #: resbin.c:1167
7751 #, c-format
7752 msgid "unexpected version value length %ld"
7753 msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
7754
7755 #: rescoff.c:124
7756 msgid "filename required for COFF input"
7757 msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
7758
7759 #: rescoff.c:141
7760 #, c-format
7761 msgid "%s: no resource section"
7762 msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
7763
7764 #: rescoff.c:173
7765 #, c-format
7766 msgid "%s: %s: address out of bounds"
7767 msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vi"
7768
7769 #: rescoff.c:190
7770 msgid "directory"
7771 msgstr "thư mục"
7772
7773 #: rescoff.c:218
7774 msgid "named directory entry"
7775 msgstr "mục nhập thư mục có tên"
7776
7777 #: rescoff.c:227
7778 msgid "directory entry name"
7779 msgstr "tên mục nhập thư mục"
7780
7781 #: rescoff.c:247
7782 msgid "named subdirectory"
7783 msgstr "thư mục con có tên"
7784
7785 #: rescoff.c:255
7786 msgid "named resource"
7787 msgstr "tài nguyên có tên"
7788
7789 #: rescoff.c:270
7790 msgid "ID directory entry"
7791 msgstr "mục nhập thư mục ID"
7792
7793 #: rescoff.c:287
7794 msgid "ID subdirectory"
7795 msgstr "thư mục con ID"
7796
7797 #: rescoff.c:295
7798 msgid "ID resource"
7799 msgstr "tài nguyên ID"
7800
7801 #: rescoff.c:320
7802 msgid "resource type unknown"
7803 msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
7804
7805 #: rescoff.c:323
7806 msgid "data entry"
7807 msgstr "mục nhập dữ liệu"
7808
7809 #: rescoff.c:331
7810 msgid "resource data"
7811 msgstr "dữ liệu tài nguyên"
7812
7813 #: rescoff.c:336
7814 msgid "resource data size"
7815 msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
7816
7817 #: rescoff.c:431
7818 msgid "filename required for COFF output"
7819 msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
7820
7821 #: rescoff.c:715
7822 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
7823 msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại \"BFD_RELOC_RVA\""
7824
7825 #: resrc.c:262 resrc.c:333
7826 #, c-format
7827 msgid "can't open temporary file `%s': %s"
7828 msgstr "không thể mở tập tin tạm thời \"%s\": %s"
7829
7830 #: resrc.c:268
7831 #, c-format
7832 msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
7833 msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn \"%s\": %s"
7834
7835 #: resrc.c:329
7836 #, c-format
7837 msgid "can't execute `%s': %s"
7838 msgstr "không thể thực hiện \"%s\": %s"
7839
7840 #: resrc.c:338
7841 #, c-format
7842 msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
7843 msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời \"%s\" để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
7844
7845 #: resrc.c:345
7846 #, c-format
7847 msgid "can't popen `%s': %s"
7848 msgstr "không thể popen \"%s\": %s"
7849
7850 #: resrc.c:347
7851 #, c-format
7852 msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
7853 msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
7854
7855 #: resrc.c:413
7856 #, c-format
7857 msgid "Tried `%s'\n"
7858 msgstr "Đã thử \"%s\"\n"
7859
7860 #: resrc.c:424
7861 #, c-format
7862 msgid "Using `%s'\n"
7863 msgstr "Đang dùng \"%s\"\n"
7864
7865 #: resrc.c:608
7866 msgid "preprocessing failed."
7867 msgstr "lỗi tiền xử lý."
7868
7869 #: resrc.c:639
7870 #, c-format
7871 msgid "%s: unexpected EOF"
7872 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
7873
7874 #: resrc.c:688
7875 #, c-format
7876 msgid "%s: read of %lu returned %lu"
7877 msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu"
7878
7879 #: resrc.c:727 resrc.c:1502
7880 #, c-format
7881 msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
7882 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh \"%s\": %s"
7883
7884 #: resrc.c:778
7885 #, c-format
7886 msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
7887 msgstr "tập tin con chạy \"%s\" không chứa dữ liệu con chạy"
7888
7889 #: resrc.c:810 resrc.c:1210
7890 #, c-format
7891 msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
7892 msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
7893
7894 #: resrc.c:936
7895 msgid "help ID requires DIALOGEX"
7896 msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
7897
7898 #: resrc.c:938
7899 msgid "control data requires DIALOGEX"
7900 msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
7901
7902 #: resrc.c:966
7903 #, c-format
7904 msgid "stat failed on font file `%s': %s"
7905 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ \"%s\": %s"
7906
7907 #: resrc.c:1179
7908 #, c-format
7909 msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
7910 msgstr "tập tin biểu tượng \"%s\" không chứa dữ liệu biểu tượng"
7911
7912 #: resrc.c:1724 resrc.c:1759
7913 #, c-format
7914 msgid "stat failed on file `%s': %s"
7915 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin \"%s\": %s"
7916
7917 #: resrc.c:1958
7918 #, c-format
7919 msgid "can't open `%s' for output: %s"
7920 msgstr "không thể mở \"%s\" cho kết xuất: %s"
7921
7922 #: size.c:79
7923 #, c-format
7924 msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
7925 msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n"
7926
7927 #: size.c:80
7928 #, c-format
7929 msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
7930 msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử <a.out>\n"
7931
7932 #: size.c:81
7933 #, c-format
7934 msgid ""
7935 " The options are:\n"
7936 " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
7937 " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
7938 " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
7939 " --common Display total size for *COM* syms\n"
7940 " --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
7941 " @<file> Read options from <file>\n"
7942 " -h --help Display this information\n"
7943 " -v --version Display the program's version\n"
7944 "\n"
7945 msgstr ""
7946 " Tùy chọn:\n"
7947 " -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
7948 "\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
7949 " -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
7950 "\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
7951 " -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
7952 " --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
7953 " --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
7954 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
7955 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
7956 " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
7957 "\n"
7958
7959 #: size.c:160
7960 #, c-format
7961 msgid "invalid argument to --format: %s"
7962 msgstr "đối sô không hợp lệ tới \"--format\" (định dạng): %s"
7963
7964 #: size.c:187
7965 #, c-format
7966 msgid "Invalid radix: %s\n"
7967 msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
7968
7969 #: srconv.c:1733
7970 #, c-format
7971 msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
7972 msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
7973
7974 #: srconv.c:1734
7975 #, c-format
7976 msgid ""
7977 " The options are:\n"
7978 " -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
7979 " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
7980 " -d --debug Display information about what is being done\n"
7981 " @<file> Read options from <file>\n"
7982 " -h --help Display this information\n"
7983 " -v --version Print the program's version number\n"
7984 msgstr ""
7985 " Tùy chọn:\n"
7986 " -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n"
7987 " -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
7988 "\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
7989 " -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
7990 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
7991 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
7992 " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
7993
7994 #: srconv.c:1880
7995 #, c-format
7996 msgid "unable to open output file %s"
7997 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
7998
7999 #: stabs.c:328 stabs.c:1717
8000 msgid "numeric overflow"
8001 msgstr "tràn thuộc số"
8002
8003 #: stabs.c:338
8004 #, c-format
8005 msgid "Bad stab: %s\n"
8006 msgstr "stab sai: %s\n"
8007
8008 #: stabs.c:346
8009 #, c-format
8010 msgid "Warning: %s: %s\n"
8011 msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
8012
8013 #: stabs.c:456
8014 #, c-format
8015 msgid "N_LBRAC not within function\n"
8016 msgstr "\"N_LBRAC\" không phải bên trong hàm\n"
8017
8018 #: stabs.c:495
8019 #, c-format
8020 msgid "Too many N_RBRACs\n"
8021 msgstr "Quá nhiều \"N_RBRAC\"\n"
8022
8023 #: stabs.c:727
8024 msgid "unknown C++ encoded name"
8025 msgstr "không rõ tên mã C++"
8026
8027 #. Complain and keep going, so compilers can invent new
8028 #. cross-reference types.
8029 #: stabs.c:1262
8030 msgid "unrecognized cross reference type"
8031 msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo"
8032
8033 #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
8034 #. about dealing with it rather than just calling error_type?
8035 #: stabs.c:1809
8036 msgid "missing index type"
8037 msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
8038
8039 #: stabs.c:2129
8040 msgid "unknown virtual character for baseclass"
8041 msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
8042
8043 #: stabs.c:2147
8044 msgid "unknown visibility character for baseclass"
8045 msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
8046
8047 #: stabs.c:2337
8048 msgid "unnamed $vb type"
8049 msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
8050
8051 #: stabs.c:2343
8052 msgid "unrecognized C++ abbreviation"
8053 msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++"
8054
8055 #: stabs.c:2419
8056 msgid "unknown visibility character for field"
8057 msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
8058
8059 #: stabs.c:2679
8060 msgid "const/volatile indicator missing"
8061 msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
8062
8063 #: stabs.c:2924
8064 #, c-format
8065 msgid "No mangling for \"%s\"\n"
8066 msgstr "Không có việc tháo gỡ cho \"%s\"\n"
8067
8068 #: stabs.c:3224
8069 msgid "Undefined N_EXCL"
8070 msgstr "Chưa định nghĩa \"N_EXCL\""
8071
8072 #: stabs.c:3304
8073 #, c-format
8074 msgid "Type file number %d out of range\n"
8075 msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
8076
8077 #: stabs.c:3309
8078 #, c-format
8079 msgid "Type index number %d out of range\n"
8080 msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
8081
8082 #: stabs.c:3388
8083 #, c-format
8084 msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
8085 msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n"
8086
8087 #: stabs.c:3680
8088 #, c-format
8089 msgid "bad mangled name `%s'\n"
8090 msgstr "tên đã rối sai \"%s\"\n"
8091
8092 #: stabs.c:3775
8093 #, c-format
8094 msgid "no argument types in mangled string\n"
8095 msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
8096
8097 #: stabs.c:5125
8098 #, c-format
8099 msgid "Demangled name is not a function\n"
8100 msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
8101
8102 #: stabs.c:5167
8103 #, c-format
8104 msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
8105 msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
8106
8107 #: stabs.c:5234
8108 #, c-format
8109 msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
8110 msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n"
8111
8112 #: stabs.c:5286
8113 #, c-format
8114 msgid "Failed to print demangled template\n"
8115 msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n"
8116
8117 #: stabs.c:5366
8118 #, c-format
8119 msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
8120 msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
8121
8122 #: stabs.c:5415
8123 #, c-format
8124 msgid "Unexpected demangled varargs\n"
8125 msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
8126
8127 #: stabs.c:5422
8128 #, c-format
8129 msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
8130 msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
8131
8132 #: strings.c:186 strings.c:245
8133 #, c-format
8134 msgid "invalid integer argument %s"
8135 msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
8136
8137 #: strings.c:248
8138 #, c-format
8139 msgid "invalid minimum string length %d"
8140 msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
8141
8142 #: strings.c:651
8143 #, c-format
8144 msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
8145 msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n"
8146
8147 #: strings.c:652
8148 #, c-format
8149 msgid ""
8150 " The options are:\n"
8151 " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
8152 " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
8153 " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
8154 " -<number> least [number] characters (default 4).\n"
8155 " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
8156 " -o An alias for --radix=o\n"
8157 " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
8158 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
8159 " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
8160 " @<file> Read options from <file>\n"
8161 " -h --help Display this information\n"
8162 " -v -V --version Print the program's version number\n"
8163 msgstr ""
8164 " Tùy chọn:\n"
8165 " -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
8166 " -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
8167 " -n --bytes=[số]\n"
8168 " Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
8169 " -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n"
8170 " -t --radix={o,d,x}\n"
8171 "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
8172 " -o Biệt hiệu cho \"--radix=o\" \n"
8173 " -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
8174 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
8175 "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
8176 " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
8177 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
8178 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
8179 " -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
8180
8181 #: sysdump.c:66
8182 msgid "*undefined*"
8183 msgstr "*chưa định nghĩa*"
8184
8185 #: sysdump.c:137
8186 #, c-format
8187 msgid "SUM IS %x\n"
8188 msgstr "SUM IS %x\n"
8189
8190 #: sysdump.c:503
8191 #, c-format
8192 msgid "GOT A %x\n"
8193 msgstr "GOT A %x\n"
8194
8195 #: sysdump.c:521
8196 #, c-format
8197 msgid "WANTED %x!!\n"
8198 msgstr "MUỐN %x!!\n"
8199
8200 #: sysdump.c:539
8201 msgid "SYMBOL INFO"
8202 msgstr "SYMBOL INFO"
8203
8204 #: sysdump.c:557
8205 msgid "DERIVED TYPE"
8206 msgstr "DERIVED TYPE"
8207
8208 #: sysdump.c:614
8209 msgid "MODULE***\n"
8210 msgstr "MODULE***\n"
8211
8212 #: sysdump.c:647
8213 #, c-format
8214 msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
8215 msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n"
8216
8217 #: sysdump.c:648
8218 #, c-format
8219 msgid ""
8220 " The options are:\n"
8221 " -h --help Display this information\n"
8222 " -v --version Print the program's version number\n"
8223 msgstr ""
8224 " Tùy chọn:\n"
8225 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
8226 " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
8227
8228 #: sysdump.c:715
8229 #, c-format
8230 msgid "cannot open input file %s"
8231 msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
8232
8233 #: version.c:36
8234 #, c-format
8235 msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n"
8236 msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
8237
8238 #: version.c:37
8239 #, c-format
8240 msgid ""
8241 "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
8242 "the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
8243 "This program has absolutely no warranty.\n"
8244 msgstr ""
8245 "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
8246 "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
8247 "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
8248 "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
8249
8250 #: windmc.c:190
8251 #, c-format
8252 msgid "can't create %s file `%s' for output.\n"
8253 msgstr "không thể tạo %s tập tin `%s' để kết xuất.\n"
8254
8255 #: windmc.c:198
8256 #, c-format
8257 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
8258 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
8259
8260 #: windmc.c:200
8261 #, c-format
8262 msgid ""
8263 " The options are:\n"
8264 " -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
8265 " -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
8266 " -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
8267 " -c --customflag Set custom flags for messages\n"
8268 " -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
8269 " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
8270 " -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
8271 " -F --target <target> Specify output target for endianness.\n"
8272 " -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
8273 " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
8274 " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
8275 " -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
8276 " -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
8277 " -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
8278 " -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
8279 " -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
8280 " -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
8281 " that maps message ID's to their symbolic name.\n"
8282 msgstr ""
8283 " Các tùy chọn là:\n"
8284 " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
8285 " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
8286 " -b --binprefix Tên tập tin \".bin\" có tiền tố \".mc filename_\" để duy nhất.\n"
8287 " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
8288 " -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
8289 " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
8290 " -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n"
8291 " -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n"
8292 " -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
8293 " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
8294 " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
8295 " -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
8296 " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
8297 " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
8298 "\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
8299 " -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
8300 " -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
8301 " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
8302 " ánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
8303
8304 #: windmc.c:220
8305 #, c-format
8306 msgid ""
8307 " -H --help Print this help message\n"
8308 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
8309 " -V --version Print version information\n"
8310 msgstr ""
8311 " -H --help In ra trợ giúp này\n"
8312 " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
8313 " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
8314
8315 #: windmc.c:261 windres.c:411
8316 #, c-format
8317 msgid "%s: warning: "
8318 msgstr "%s: cảnh báo : "
8319
8320 #: windmc.c:262
8321 #, c-format
8322 msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n"
8323 msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa \"%s\" và UTF16.\n"
8324
8325 #: windmc.c:263
8326 #, c-format
8327 msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
8328 msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
8329
8330 #: windmc.c:307
8331 msgid "try to add a ill language."
8332 msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
8333
8334 #: windmc.c:1116
8335 #, c-format
8336 msgid "unable to open file `%s' for input.\n"
8337 msgstr "không thể mở tập tin `%s' để nhập.\n"
8338
8339 #: windmc.c:1124
8340 #, c-format
8341 msgid "unable to read contents of %s"
8342 msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
8343
8344 #: windmc.c:1136
8345 msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
8346 msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
8347
8348 #: windres.c:216
8349 #, c-format
8350 msgid "can't open %s `%s': %s"
8351 msgstr "không thể mở %s \"%s\": %s"
8352
8353 #: windres.c:390
8354 #, c-format
8355 msgid ": expected to be a directory\n"
8356 msgstr ": mong đợi một thư mục\n"
8357
8358 #: windres.c:402
8359 #, c-format
8360 msgid ": expected to be a leaf\n"
8361 msgstr ": mong đợi một lá\n"
8362
8363 #: windres.c:413
8364 #, c-format
8365 msgid ": duplicate value\n"
8366 msgstr ": giá trị trùng\n"
8367
8368 #: windres.c:563
8369 #, c-format
8370 msgid "unknown format type `%s'"
8371 msgstr "không rõ kiểu định dạng \"%s\""
8372
8373 #: windres.c:564
8374 #, c-format
8375 msgid "%s: supported formats:"
8376 msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :"
8377
8378 #. Otherwise, we give up.
8379 #: windres.c:647
8380 #, c-format
8381 msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
8382 msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin \"%s\": hãy sử dụng tùy chọn \"-J\""
8383
8384 #: windres.c:659
8385 #, c-format
8386 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
8387 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
8388
8389 #: windres.c:661
8390 #, c-format
8391 msgid ""
8392 " The options are:\n"
8393 " -i --input=<file> Name input file\n"
8394 " -o --output=<file> Name output file\n"
8395 " -J --input-format=<format> Specify input format\n"
8396 " -O --output-format=<format> Specify output format\n"
8397 " -F --target=<target> Specify COFF target\n"
8398 " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
8399 " --preprocessor-arg=<arg> Additional preprocessor argument\n"
8400 " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
8401 " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
8402 " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
8403 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
8404 " -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
8405 " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
8406 " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
8407 " the preprocessor output\n"
8408 " --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
8409 msgstr ""
8410 " Tùy chọn:\n"
8411 " -i --input=<tập_tin> Tập tin nhập vào\n"
8412 " -o --output=<tập_tin> Tập tin kết xuất\n"
8413 " -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
8414 " -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
8415 " -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n"
8416 " --preprocessor=<chương_trình> Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
8417 " --preprocessor-arg=<arg> Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n"
8418 " -I --include-dir=<thư_mục> Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n"
8419 " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
8420 " -U --undefine <ký_hiệu> Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
8421 " -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
8422 " -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n"
8423 " -l --language=<giá_trị> Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
8424 " --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
8425 " --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n"
8426
8427 #: windres.c:679
8428 #, c-format
8429 msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
8430 msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n"
8431
8432 #: windres.c:682
8433 #, c-format
8434 msgid ""
8435 " -r Ignored for compatibility with rc\n"
8436 " @<file> Read options from <file>\n"
8437 " -h --help Print this help message\n"
8438 " -V --version Print version information\n"
8439 msgstr ""
8440 " -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
8441 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
8442 " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
8443 " -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
8444
8445 #: windres.c:687
8446 #, c-format
8447 msgid ""
8448 "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
8449 "extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
8450 "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
8451 msgstr ""
8452 "ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
8453 "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
8454 "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
8455 "đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n"
8456 "đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n"
8457
8458 #: windres.c:850
8459 msgid "invalid codepage specified.\n"
8460 msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
8461
8462 #: windres.c:865
8463 msgid "invalid option -f\n"
8464 msgstr "tùy chọn không hợp lệ \"-f\"\n"
8465
8466 #: windres.c:870
8467 msgid "No filename following the -fo option.\n"
8468 msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn \"-fo\".\n"
8469
8470 #: windres.c:959
8471 #, c-format
8472 msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
8473 msgstr "Tùy chọn \"-l\" bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng \"-J\" để thay thế.\n"
8474
8475 #: windres.c:1072
8476 msgid "no resources"
8477 msgstr "không có tài nguyên"
8478
8479 #: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
8480 #, c-format
8481 msgid "string_hash_lookup failed: %s"
8482 msgstr "việc \"string_hash_lookup\" (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
8483
8484 #: wrstabs.c:637
8485 #, c-format
8486 msgid "stab_int_type: bad size %u"
8487 msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
8488
8489 #: wrstabs.c:1393
8490 #, c-format
8491 msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
8492 msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường \"%s\" trong cấu trúc"
This page took 0.279724 seconds and 4 git commands to generate.