1 # Vietnamese translation for BinUtils.
2 # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
8 "Project-Id-Version: binutils-2.20\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2009-09-07 14:08+0200\n"
11 "PO-Revision-Date: 2010-02-13 18:59+1030\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
22 msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
23 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
27 msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
28 msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
32 msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
33 msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ thiết bị nhập chuẩn\n"
39 " @<file> Read options from <file>\n"
40 " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
41 " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
42 " -i --inlines Unwind inlined functions\n"
43 " -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
44 " -s --basenames Strip directory names\n"
45 " -f --functions Show function names\n"
46 " -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
47 " -h --help Display this information\n"
48 " -v --version Display the program's version\n"
52 " @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
53 " -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
54 " -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
55 " -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n"
56 " -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
57 " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
58 " -f --functions \tHiện tên các chức năng\n"
59 " -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
60 " -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
61 " -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
64 #: addr2line.c:94 ar.c:295 coffdump.c:469 dlltool.c:3832 dllwrap.c:510
65 #: nlmconv.c:1113 objcopy.c:563 objcopy.c:598 readelf.c:2922 size.c:99
66 #: srconv.c:1741 strings.c:676 sysdump.c:653 windmc.c:233 windres.c:698
68 msgid "Report bugs to %s\n"
69 msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
73 msgid "%s: cannot get addresses from archive"
74 msgstr "%s: không thể lấy các địa chỉ từ kho"
78 msgid "%s: cannot find section %s"
79 msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
81 #: addr2line.c:364 nm.c:1554 objdump.c:3229
83 msgid "unknown demangling style `%s'"
84 msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
88 msgid "no entry %s in archive\n"
89 msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
93 msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin <name>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
94 msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ chọn mô phỏng ...] [--plugin <tên>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
98 msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
99 msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên-bộ-phạn] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
103 msgid " %s -M [<mri-script]\n"
104 msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
113 msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
114 msgstr " d • _xóa_ tập tin ra kho\n"
118 msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
119 msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n"
123 msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
124 msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n"
128 msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
129 msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n"
133 msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
134 msgstr " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
138 msgid " t - display contents of archive\n"
139 msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
143 msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
144 msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
148 msgid " command specific modifiers:\n"
149 msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
153 msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
154 msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên bộ phạn]\n"
158 msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
159 msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
163 msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n"
164 msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
168 msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
169 msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n"
173 msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
174 msgstr " [f] • cắt ngắn tên _tập tin_ đã chèn\n"
178 msgid " [P] - use full path names when matching\n"
179 msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n"
183 msgid " [o] - preserve original dates\n"
184 msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n"
188 msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
189 msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n"
193 msgid " generic modifiers:\n"
194 msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
198 msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
199 msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
203 msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
204 msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
208 msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
209 msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
213 msgid " [T] - make a thin archive\n"
214 msgstr " [T] • tạo một kho lưu mỏng\n"
218 msgid " [v] - be verbose\n"
219 msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
223 msgid " [V] - display the version number\n"
224 msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n"
228 msgid " @<file> - read options from <file>\n"
229 msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
234 msgstr " vẫn tùy chọn:\n"
238 msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n"
239 msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
243 msgid "Usage: %s [options] archive\n"
244 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
248 msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
249 msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n"
254 " The options are:\n"
255 " @<file> Read options from <file>\n"
258 " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
262 msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n"
263 msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
268 " -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
269 " -h --help Print this help message\n"
270 " -v --version Print version information\n"
272 " -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n"
273 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
274 " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
276 #: ar.c:512 nm.c:1626
278 msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
279 msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
282 msgid "two different operation options specified"
283 msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
287 msgid "illegal option -- %c"
288 msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »"
291 msgid "no operation specified"
292 msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
295 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
296 msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
299 msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
300 msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »."
303 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
304 msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
307 msgid "Value for `N' must be positive."
308 msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
311 msgid "`x' cannot be used on thin archives."
312 msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh."
316 msgid "internal error -- this option not implemented"
317 msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
324 #: ar.c:851 ar.c:906 ar.c:1234 objcopy.c:2026
326 msgid "internal stat error on %s"
327 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
329 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
343 msgid "%s is not a valid archive"
344 msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
348 msgid "No member named `%s'\n"
349 msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n"
353 msgid "no entry %s in archive %s!"
354 msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
358 msgid "%s: no archive map to update"
359 msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
363 msgid "No entry %s in archive.\n"
364 msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
368 msgid "Can't open file %s\n"
369 msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
373 msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
374 msgstr "%s: Không thể mở kho xuất ra %s\n"
378 msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
379 msgstr "%s: Không thể mở kho nhập vào %s\n"
383 msgid "%s: file %s is not an archive\n"
384 msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho\n"
388 msgid "%s: no output archive specified yet\n"
389 msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n"
391 #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
393 msgid "%s: no open output archive\n"
394 msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n"
396 #: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
398 msgid "%s: can't open file %s\n"
399 msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
401 #: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
403 msgid "%s: can't find module file %s\n"
404 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
408 msgid "Current open archive is %s\n"
409 msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n"
413 msgid "%s: no open archive\n"
414 msgstr "%s: không có kho đã mở\n"
418 msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n"
419 msgstr "Cách sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n"
423 msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n"
424 msgstr "In ra các byte từ thiết bị nhập chuẩn theo định dạng thập lục.\n"
428 msgid " No emulation specific options\n"
429 msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
431 #. Macros for common output.
434 msgid " emulation options: \n"
435 msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
439 msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
440 msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
444 msgid "%s: Matching formats:"
445 msgstr "%s: định dạng khớp:"
449 msgid "Supported targets:"
450 msgstr "Đích hỗ trợ :"
454 msgid "%s: supported targets:"
455 msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
459 msgid "Supported architectures:"
460 msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :"
464 msgid "%s: supported architectures:"
465 msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :"
469 msgid "BFD header file version %s\n"
470 msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
474 msgid "%s: bad number: %s"
475 msgstr "%s: số sai: %s"
477 #: bucomm.c:564 strings.c:422
479 msgid "'%s': No such file"
480 msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
482 #: bucomm.c:566 strings.c:424
484 msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
485 msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
489 msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
490 msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
497 #: coffdump.c:460 sysdump.c:646
499 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
500 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
504 msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
505 msgstr " In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
510 " The options are:\n"
511 " @<file> Read options from <file>\n"
512 " -h --help Display this information\n"
513 " -v --version Display the program's version\n"
517 " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
518 " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
519 " -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
521 #: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:710
522 msgid "no input file specified"
523 msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập"
525 #: cxxfilt.c:119 nm.c:264 objdump.c:251
527 msgid "Report bugs to %s.\n"
528 msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
531 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
532 msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
535 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
536 msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
539 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
540 msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
543 msgid "debug_record_parameter: no current function"
544 msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
547 msgid "debug_end_function: no current function"
548 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
551 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
552 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
555 msgid "debug_start_block: no current block"
556 msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
559 msgid "debug_end_block: no current block"
560 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
563 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
564 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
567 msgid "debug_record_line: no current unit"
568 msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
572 msgid "debug_start_common_block: not implemented"
573 msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
577 msgid "debug_end_common_block: not implemented"
578 msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
582 msgid "debug_record_label: not implemented"
583 msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
586 msgid "debug_record_variable: no current file"
587 msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino current file"
590 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
591 msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
594 msgid "debug_name_type: no current file"
595 msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
598 msgid "debug_tag_type: no current file"
599 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
602 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
603 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
607 msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
608 msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
611 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
612 msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
616 msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
617 msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
620 msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
621 msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
623 #: dlltool.c:884 dlltool.c:910 dlltool.c:941
625 msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
626 msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
630 msgid "Can't open def file: %s"
631 msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
635 msgid "Processing def file: %s"
636 msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
639 msgid "Processed def file"
640 msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
644 msgid "Syntax error in def file %s:%d"
645 msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
649 msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
650 msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
654 msgid "NAME: %s base: %x"
655 msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
657 #: dlltool.c:1071 dlltool.c:1087
658 msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
659 msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều"
663 msgid "LIBRARY: %s base: %x"
664 msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
666 #: dlltool.c:1320 resrc.c:293
671 #: dlltool.c:1325 dllwrap.c:410 resrc.c:298
673 msgid "subprocess got fatal signal %d"
674 msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d"
676 #: dlltool.c:1331 dllwrap.c:417 resrc.c:305
678 msgid "%s exited with status %d"
679 msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
683 msgid "Sucking in info from %s section in %s"
684 msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
688 msgid "Excluding symbol: %s"
689 msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
691 #: dlltool.c:1576 dlltool.c:1587 nm.c:1001 nm.c:1012
693 msgid "%s: no symbols"
694 msgstr "%s: không có ký hiệu"
696 #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
699 msgid "Done reading %s"
700 msgstr "Đã đọc xong %s"
704 msgid "Unable to open object file: %s"
705 msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
709 msgid "Scanning object file %s"
710 msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..."
714 msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
715 msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
718 msgid "Adding exports to output file"
719 msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..."
722 msgid "Added exports to output file"
723 msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
727 msgid "Generating export file: %s"
728 msgstr "Đang tạo ra tập tin kết xuất: %s"
732 msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
733 msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
737 msgid "Opened temporary file: %s"
738 msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
741 msgid "failed to read the number of entries from base file"
742 msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
745 msgid "Generated exports file"
746 msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất"
750 msgid "bfd_open failed open stub file: %s"
751 msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
755 msgid "Creating stub file: %s"
756 msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
758 #: dlltool.c:2837 dlltool.c:2906
760 msgid "failed to open temporary head file: %s"
761 msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s"
765 msgid "failed to open temporary tail file: %s"
766 msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s"
770 msgid "Can't open .lib file: %s"
771 msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s"
775 msgid "Creating library file: %s"
776 msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
778 #: dlltool.c:3146 dlltool.c:3152
780 msgid "cannot delete %s: %s"
781 msgstr "không thể xóa %s: %s"
784 msgid "Created lib file"
785 msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
787 #: dlltool.c:3369 dlltool.c:3391
789 msgid "%s is not a library"
790 msgstr "%s không phải là một thư viện"
794 msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
795 msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll"
799 msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
800 msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)"
804 msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
805 msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
809 msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
810 msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
813 msgid "Processing definitions"
814 msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..."
817 msgid "Processed definitions"
818 msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
821 #: dlltool.c:3791 dllwrap.c:471
823 msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
824 msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
829 msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
830 msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
834 msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
835 msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
839 msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
840 msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
844 msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
845 msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
849 msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
850 msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n"
854 msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
855 msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
859 msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
860 msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
864 msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
865 msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
869 msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
870 msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
874 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
875 msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
879 msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
880 msgstr " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
884 msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
885 msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
889 msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
890 msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
894 msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
895 msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
899 msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
900 msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
904 msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
905 msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
909 msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
910 msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
914 msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
916 " -U --add-underscore \tThêm dấu gạch dưới vào\n"
917 "\t\t\t\t\t\tmọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
921 msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
923 " --add-stdcall-underscore\n"
924 "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
928 msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
929 msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất.\n"
933 msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
934 msgstr " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
938 msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
939 msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
943 msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
944 msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
948 msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
949 msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n"
953 msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
954 msgstr " -C --compat-implib \tTạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
958 msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
959 msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
963 msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
964 msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin tạm.\n"
968 msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n"
969 msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n"
973 msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
974 msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
978 msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
979 msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n"
983 msgid " -V --version Display the program version.\n"
984 msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
988 msgid " -h --help Display this information.\n"
989 msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n"
993 msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
994 msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
998 msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
1000 " -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
1001 "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n"
1005 msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
1006 msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là bộ liên kết.\n"
1010 msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
1011 msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này qua cho bộ liên kết.\n"
1015 msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
1016 msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
1020 msgid "Unable to open base-file: %s"
1021 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s"
1025 msgid "Machine '%s' not supported"
1026 msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
1030 msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
1031 msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
1033 #: dlltool.c:4186 dllwrap.c:201
1035 msgid "Tried file: %s"
1036 msgstr "Đã thử tập tin: %s"
1038 #: dlltool.c:4193 dllwrap.c:208
1040 msgid "Using file: %s"
1041 msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
1045 msgid "Keeping temporary base file %s"
1046 msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
1050 msgid "Deleting temporary base file %s"
1051 msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
1055 msgid "Keeping temporary exp file %s"
1056 msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s"
1060 msgid "Deleting temporary exp file %s"
1061 msgstr "Đang xoá tập tin xuất tạm thời %s"
1065 msgid "Keeping temporary def file %s"
1066 msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1070 msgid "Deleting temporary def file %s"
1071 msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1075 msgid " Generic options:\n"
1076 msgstr " Tùy chọn chung:\n"
1080 msgid " @<file> Read options from <file>\n"
1081 msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
1085 msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
1086 msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
1090 msgid " --verbose, -v Verbose\n"
1091 msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
1095 msgid " --version Print dllwrap version\n"
1096 msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
1100 msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
1101 msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
1105 msgid " Options for %s:\n"
1106 msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
1110 msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
1111 msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n"
1115 msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
1116 msgstr " --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
1120 msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
1121 msgstr " --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n"
1125 msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
1126 msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
1130 msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
1131 msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
1135 msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
1136 msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
1140 msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
1141 msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy\n"
1145 msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
1146 msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n"
1150 msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
1151 msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
1155 msgid " --machine <machine>\n"
1156 msgstr " --machine <máy>\n"
1160 msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
1161 msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin xuất.\n"
1165 msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
1166 msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo ra thư viện nhập liệu.\n"
1170 msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
1171 msgstr " --add-indirect \t\tThêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất.\n"
1175 msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
1176 msgstr " --dllname <tên> \t\tTên dll nhập cần để vào thư viện xuất.\n"
1180 msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
1181 msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa nhập liệu\n"
1185 msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
1186 msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên tập tin định nghĩa xuất\n"
1190 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
1191 msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (xác định)\n"
1195 msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
1196 msgstr " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
1200 msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
1202 " --exclude-symbols <danh_sách>\n"
1203 "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
1207 msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
1208 msgstr " --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
1212 msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
1213 msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
1217 msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
1218 msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
1222 msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
1223 msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
1227 msgid " -U Add underscores to .lib\n"
1228 msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
1232 msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
1233 msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất\n"
1237 msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
1238 msgstr " --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
1242 msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
1243 msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
1247 msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
1248 msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm\n"
1252 msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
1253 msgstr " Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
1256 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
1257 msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
1261 "no export definition file provided.\n"
1262 "Creating one, but that may not be what you want"
1264 "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n"
1265 "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
1269 msgid "DLLTOOL name : %s\n"
1270 msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
1274 msgid "DLLTOOL options : %s\n"
1275 msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
1279 msgid "DRIVER name : %s\n"
1280 msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
1284 msgid "DRIVER options : %s\n"
1285 msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
1287 #: dwarf.c:101 dwarf.c:145 readelf.c:355 readelf.c:520
1289 msgid "Unhandled data length: %d\n"
1290 msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
1292 #: dwarf.c:294 dwarf.c:2625
1293 msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
1294 msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
1298 msgid " Extended opcode %d: "
1299 msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
1312 msgid "set Address to 0x%lx\n"
1313 msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%lx\n"
1317 msgid " define new File Table entry\n"
1318 msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
1320 #: dwarf.c:318 dwarf.c:2240
1322 msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
1323 msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
1325 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1331 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1332 #: dwarf.c:323 dwarf.c:325 dwarf.c:327 dwarf.c:2252 dwarf.c:2254 dwarf.c:2256
1337 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1349 msgid "set Discriminator to %lu\n"
1350 msgstr "đặt Discriminator thành %lu\n"
1352 #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
1353 #. the limited range of the unsigned char data type used
1355 #. && op_code <= DW_LNE_hi_user
1358 msgid "user defined: length %d\n"
1359 msgstr "do người dùng xác định: chiều dài %d\n"
1361 #: dwarf.c:376 dwarf.c:2656
1363 msgid "UNKNOWN: length %d\n"
1364 msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
1367 msgid "<no .debug_str section>"
1368 msgstr "<không có phần .debug_str>"
1372 msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n"
1373 msgstr "DW_FORM_strp hiệu quá lớn: %lx\n"
1376 msgid "<offset is too big>"
1377 msgstr "<hiệu số quá lớn>"
1381 msgid "Unknown TAG value: %lx"
1382 msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
1386 msgid "Unknown FORM value: %lx"
1387 msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
1391 msgid " %lu byte block: "
1392 msgstr " Khối %lu byte: "
1396 msgid "(User defined location op)"
1397 msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
1401 msgid "(Unknown location op)"
1402 msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
1405 msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
1406 msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
1409 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
1410 msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 »\n"
1414 msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
1415 msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu : 0x%lx): %s"
1419 msgid "Unrecognized form: %lu\n"
1420 msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
1424 msgid "(not inlined)"
1425 msgstr "(không đặt trực tiếp)"
1430 msgstr "(đặt trực tiếp)"
1434 msgid "(declared as inline but ignored)"
1435 msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
1439 msgid "(declared as inline and inlined)"
1440 msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
1444 msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)"
1445 msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
1449 msgid "(location list)"
1450 msgstr "(danh sách địa điểm)"
1452 #: dwarf.c:1575 dwarf.c:3257
1454 msgid " [without DW_AT_frame_base]"
1455 msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
1459 msgid "Offset %lx used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
1460 msgstr "Quá lớn khoảng bù %lx được dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE ở khoảng bù %lx.\n"
1464 msgid "Unknown AT value: %lx"
1465 msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
1469 msgid "Reserved length value (%lx) found in section %s\n"
1470 msgstr "Giá trị chiều dài dành riêng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
1474 msgid "Corrupt unit length (%lx) found in section %s\n"
1475 msgstr "Chiều dài đơn vị bị hỏng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
1479 msgid "No comp units in %s section ?"
1480 msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
1484 msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
1485 msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u"
1487 #: dwarf.c:1863 dwarf.c:2858 dwarf.c:2952 dwarf.c:3026 dwarf.c:3143
1488 #: dwarf.c:3292 dwarf.c:3350 dwarf.c:3546
1491 "Contents of the %s section:\n"
1494 "Nội dung của phần %s:\n"
1499 msgid "Unable to locate %s section!\n"
1500 msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
1504 msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n"
1505 msgstr " Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n"
1509 msgid " Length: 0x%lx (%s)\n"
1510 msgstr " Dài: 0x%lx (%s)\n"
1514 msgid " Version: %d\n"
1515 msgstr " Phiên bản: %d\n"
1519 msgid " Abbrev Offset: %ld\n"
1520 msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n"
1524 msgid " Pointer Size: %d\n"
1525 msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n"
1529 msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %lx extends beyond end of section (length = %lx)\n"
1530 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %lx kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %lx)\n"
1534 msgid "CU at offset %lx contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
1535 msgstr "CU ở hiệu %lx chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
1539 msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
1540 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
1544 msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
1545 msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n"
1548 msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
1549 msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
1553 msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
1554 msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
1558 msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
1559 msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
1561 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1570 "Raw dump of debug contents of section %s:\n"
1572 msgstr "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1576 msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
1577 msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1579 #: dwarf.c:2171 dwarf.c:2459
1580 msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
1581 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
1585 msgid " Offset: 0x%lx\n"
1586 msgstr " Hiệu : 0x%lx\n"
1590 msgid " Length: %ld\n"
1591 msgstr " Dài: %ld\n"
1595 msgid " DWARF Version: %d\n"
1596 msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
1600 msgid " Prologue Length: %d\n"
1601 msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n"
1605 msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
1606 msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
1610 msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
1611 msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n"
1615 msgid " Line Base: %d\n"
1616 msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
1620 msgid " Line Range: %d\n"
1621 msgstr " Phạm vị dòng: %d\n"
1625 msgid " Opcode Base: %d\n"
1626 msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
1639 msgid " Opcode %d has %d args\n"
1640 msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
1646 " The Directory Table is empty.\n"
1649 " Bảng Thư mục rỗng\n"
1655 " The Directory Table:\n"
1660 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1670 " The File Name Table is empty.\n"
1673 " Bảng Tên Tập tin rỗng:\n"
1679 " The File Name Table:\n"
1682 " Bảng Tên Tập tin:\n"
1684 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1690 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1696 #. Now display the statements.
1701 " Line Number Statements:\n"
1704 " Câu Số thứ tự Dòng:\n"
1708 msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx"
1709 msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
1713 msgid " and Line by %d to %d\n"
1714 msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
1723 msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n"
1724 msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
1728 msgid " Advance Line by %d to %d\n"
1729 msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
1733 msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
1734 msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n"
1738 msgid " Set column to %lu\n"
1739 msgstr " Lập cột thành %lu\n"
1743 msgid " Set is_stmt to %d\n"
1744 msgstr " Lập « is_stmt » thành %d\n"
1748 msgid " Set basic block\n"
1749 msgstr " Lập khối cơ bản\n"
1753 msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n"
1754 msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
1758 msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n"
1759 msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
1763 msgid " Set prologue_end to true\n"
1764 msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
1768 msgid " Set epilogue_begin to true\n"
1769 msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
1771 #: dwarf.c:2370 dwarf.c:2734
1773 msgid " Set ISA to %lu\n"
1774 msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
1776 #: dwarf.c:2374 dwarf.c:2738
1778 msgid " Unknown opcode %d with operands: "
1779 msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
1784 "Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
1786 msgstr "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1789 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
1790 msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1792 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
1798 #: dwarf.c:2569 dwarf.c:2582
1800 msgid "File name Line number Starting address\n"
1801 msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
1805 msgid "CU: %s/%s:\n"
1806 msgstr "CU: %s/%s:\n"
1808 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1809 #: dwarf.c:2580 dwarf.c:2652
1814 #. If directory index is 0, that means current directory.
1824 #. The directory index starts counting at 1.
1836 msgid "%-35s %11d %#18lx\n"
1837 msgstr "%-35s %11d %#18lx\n"
1841 msgid "%s %11d %#18lx\n"
1842 msgstr "%s %11d %#18lx\n"
1844 #: dwarf.c:2811 dwarf.c:3088 dwarf.c:3510
1846 msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
1847 msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n"
1849 #: dwarf.c:2892 dwarf.c:3395
1851 msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
1852 msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
1855 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
1856 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
1860 msgid " Length: %ld\n"
1861 msgstr " Chiều dài : %ld\n"
1865 msgid " Version: %d\n"
1866 msgstr " Phiên bản: %d\n"
1870 msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
1871 msgstr " Hiệu vài phần .debug_info: 0x%lx\n"
1875 msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
1876 msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n"
1889 msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
1890 msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n"
1894 msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
1895 msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
1899 msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
1900 msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
1904 msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
1905 msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
1909 msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
1910 msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n"
1914 msgid " Number TAG\n"
1917 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1920 msgid " %ld %s [%s]\n"
1921 msgstr " %ld %s [%s]\n"
1924 msgid "has children"
1925 msgstr "có điều con"
1929 msgstr "không có con"
1931 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1935 msgstr " %-18s %s\n"
1937 #: dwarf.c:3082 dwarf.c:3288 dwarf.c:3504
1941 "The %s section is empty.\n"
1944 "Phần %s là rỗng.\n"
1946 #. FIXME: Should we handle this case?
1948 msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
1949 msgstr "Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần.\n"
1952 msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
1953 msgstr "Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
1957 msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n"
1958 msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
1962 msgid " Offset Begin End Expression\n"
1963 msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n"
1967 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
1968 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1972 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
1973 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1977 msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
1978 msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n"
1980 #: dwarf.c:3196 dwarf.c:3231 dwarf.c:3241
1982 msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
1983 msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n"
1985 #: dwarf.c:3215 dwarf.c:3597
1987 msgid "<End of list>\n"
1988 msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
1992 msgid "(base address)\n"
1993 msgstr "(đặt địa cơ bản)\n"
1996 msgid " (start == end)"
1997 msgstr " (đầu == cuối)"
2000 msgid " (start > end)"
2001 msgstr " (đầu > cuối)"
2005 msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
2006 msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
2009 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
2010 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
2014 msgid " Length: %ld\n"
2015 msgstr " Dài: %ld\n"
2019 msgid " Version: %d\n"
2020 msgstr " Phiên bản: %d\n"
2024 msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
2025 msgstr " Hiệu vào .debug_info: 0x%lx\n"
2029 msgid " Pointer Size: %d\n"
2030 msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
2034 msgid " Segment Size: %d\n"
2035 msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
2038 msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
2039 msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
2060 msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
2061 msgstr "Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
2065 msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
2066 msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
2070 msgid " Offset Begin End\n"
2071 msgstr " HIệu Đầu Cuối\n"
2075 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2076 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2080 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2081 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2084 msgid "(start == end)"
2085 msgstr "(đầu == cuối)"
2088 msgid "(start > end)"
2089 msgstr "(đầu > cuối)"
2092 msgid "bad register: "
2093 msgstr "thanh ghi sai: "
2097 msgid "Contents of the %s section:\n"
2098 msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
2102 msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
2103 msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n"
2107 msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
2108 msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
2112 msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
2113 msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n"
2122 msgid "%s: Warning: "
2123 msgstr "%s: Cảnh báo : "
2125 #: dwarf.c:4796 dwarf.c:4862
2127 msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
2128 msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
2132 msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
2133 msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
2137 msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
2138 msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
2142 msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
2143 msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
2147 msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
2148 msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n"
2151 msgid "unexpected end of debugging information"
2152 msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
2155 msgid "invalid number"
2156 msgstr "số không hợp lệ"
2159 msgid "invalid string length"
2160 msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
2162 #: ieee.c:504 ieee.c:545
2163 msgid "expression stack overflow"
2164 msgstr "trán đống biểu thức"
2167 msgid "unsupported IEEE expression operator"
2168 msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
2171 msgid "unknown section"
2172 msgstr "không rõ phần"
2175 msgid "expression stack underflow"
2176 msgstr "trán ngược đống biểu thức"
2179 msgid "expression stack mismatch"
2180 msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau"
2183 msgid "unknown builtin type"
2184 msgstr "không rõ kiểu builtin"
2187 msgid "BCD float type not supported"
2188 msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
2191 msgid "unexpected number"
2192 msgstr "số bất thường"
2195 msgid "unexpected record type"
2196 msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
2199 msgid "blocks left on stack at end"
2200 msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
2203 msgid "unknown BB type"
2204 msgstr "không rõ kiểu BB"
2207 msgid "stack overflow"
2211 msgid "stack underflow"
2212 msgstr "trán ngược đống"
2214 #: ieee.c:1350 ieee.c:1420 ieee.c:2118
2215 msgid "illegal variable index"
2216 msgstr "chỉ mục biến không được phép"
2219 msgid "illegal type index"
2220 msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
2222 #: ieee.c:1408 ieee.c:1445
2223 msgid "unknown TY code"
2224 msgstr "không rõ mã TY"
2227 msgid "undefined variable in TY"
2228 msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
2230 #. Pascal file name. FIXME.
2232 msgid "Pascal file name not supported"
2233 msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
2236 msgid "unsupported qualifier"
2237 msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
2240 msgid "undefined variable in ATN"
2241 msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
2244 msgid "unknown ATN type"
2245 msgstr "không rõ kiểu ATN"
2247 #. Reserved for FORTRAN common.
2249 msgid "unsupported ATN11"
2250 msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
2252 #. We have no way to record this information. FIXME.
2254 msgid "unsupported ATN12"
2255 msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
2258 msgid "unexpected string in C++ misc"
2259 msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
2262 msgid "bad misc record"
2263 msgstr "mục ghi linh tinh sai"
2266 msgid "unrecognized C++ misc record"
2267 msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
2270 msgid "undefined C++ object"
2271 msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
2274 msgid "unrecognized C++ object spec"
2275 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
2278 msgid "unsupported C++ object type"
2279 msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
2282 msgid "C++ base class not defined"
2283 msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
2285 #: ieee.c:2669 ieee.c:2774
2286 msgid "C++ object has no fields"
2287 msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
2290 msgid "C++ base class not found in container"
2291 msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
2294 msgid "C++ data member not found in container"
2295 msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
2297 #: ieee.c:2836 ieee.c:2986
2298 msgid "unknown C++ visibility"
2299 msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
2302 msgid "bad C++ field bit pos or size"
2303 msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
2306 msgid "bad type for C++ method function"
2307 msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
2310 msgid "no type information for C++ method function"
2311 msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
2314 msgid "C++ static virtual method"
2315 msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
2318 msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
2319 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
2322 msgid "undefined C++ vtable"
2323 msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
2326 msgid "C++ default values not in a function"
2327 msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
2330 msgid "unrecognized C++ default type"
2331 msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
2334 msgid "reference parameter is not a pointer"
2335 msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
2338 msgid "unrecognized C++ reference type"
2339 msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
2342 msgid "C++ reference not found"
2343 msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
2346 msgid "C++ reference is not pointer"
2347 msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
2349 #: ieee.c:3484 ieee.c:3492
2350 msgid "missing required ASN"
2351 msgstr "thiếu ASN cần thiết"
2353 #: ieee.c:3519 ieee.c:3527
2354 msgid "missing required ATN65"
2355 msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
2358 msgid "bad ATN65 record"
2359 msgstr "mục ghi ATN65 sai"
2363 msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
2364 msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
2368 msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
2369 msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
2373 msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
2374 msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2378 msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
2379 msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2383 msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
2384 msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2387 msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
2388 msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
2390 #: nlmconv.c:273 srconv.c:1822
2391 msgid "input and output files must be different"
2392 msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
2395 msgid "input file named both on command line and with INPUT"
2396 msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
2399 msgid "no input file"
2400 msgstr "không có tập tin nhập vào"
2403 msgid "no name for output file"
2404 msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
2407 msgid "warning: input and output formats are not compatible"
2408 msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
2411 msgid "make .bss section"
2412 msgstr "tạo phần « .bss »"
2415 msgid "make .nlmsections section"
2416 msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
2419 msgid "set .bss vma"
2420 msgstr "đặt vma .bss"
2423 msgid "set .data size"
2424 msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
2428 msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
2429 msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
2432 msgid "set start address"
2433 msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
2437 msgid "warning: START procedure %s not defined"
2438 msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
2442 msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
2443 msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
2447 msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
2448 msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
2450 #: nlmconv.c:721 nlmconv.c:907
2451 msgid "custom section"
2454 #: nlmconv.c:741 nlmconv.c:936
2455 msgid "help section"
2456 msgstr "phần trợ giúp"
2458 #: nlmconv.c:763 nlmconv.c:954
2459 msgid "message section"
2460 msgstr "phần thông điệp"
2462 #: nlmconv.c:778 nlmconv.c:987
2463 msgid "module section"
2464 msgstr "phần mô-đun"
2466 #: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003
2470 #. There is no place to record this information.
2473 msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
2474 msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
2476 #: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022
2477 msgid "shared section"
2478 msgstr "phần dùng chung"
2481 msgid "warning: No version number given"
2482 msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
2484 #: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017
2486 msgid "%s: read: %s"
2487 msgstr "%s: đọc: %s"
2490 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
2491 msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
2495 msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
2496 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
2500 msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
2501 msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
2506 " The options are:\n"
2507 " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
2508 " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
2509 " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
2510 " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
2511 " -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
2512 " @<file> Read options from <file>.\n"
2513 " -h --help Display this information\n"
2514 " -v --version Display the program's version\n"
2517 " -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
2518 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
2519 " -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
2520 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
2521 " -T --header-file=<tập_tin>\n"
2522 "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
2523 " -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
2525 "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
2526 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2527 " -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
2528 " -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
2532 msgid "support not compiled in for %s"
2533 msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
2536 msgid "make section"
2540 msgid "set section size"
2541 msgstr "lập kích cỡ phần"
2544 msgid "set section alignment"
2545 msgstr "lập canh lề phần"
2548 msgid "set section flags"
2549 msgstr "lập các cờ phân"
2552 msgid "set .nlmsections size"
2553 msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
2555 #: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318
2556 msgid "set .nlmsection contents"
2557 msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
2560 msgid "stub section sizes"
2561 msgstr "kích cỡ phần stub"
2564 msgid "writing stub"
2565 msgstr "đang ghi stub"
2569 msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
2570 msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
2574 msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
2575 msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
2579 msgid "%s: execution of %s failed: "
2580 msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
2584 msgid "Execution of %s failed"
2585 msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
2587 #: nm.c:220 size.c:78 strings.c:659
2589 msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
2590 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
2594 msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
2595 msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
2600 " The options are:\n"
2601 " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
2602 " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
2603 " -B Same as --format=bsd\n"
2604 " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
2605 " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
2606 " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
2608 " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
2609 " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
2610 " --defined-only Display only defined symbols\n"
2612 " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
2613 " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
2614 " -g, --extern-only Display only external symbols\n"
2615 " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
2616 " line number for each symbol\n"
2617 " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
2619 " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
2620 " -P, --portability Same as --format=posix\n"
2621 " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
2624 " -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
2625 " -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
2626 " -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
2627 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
2628 "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
2629 " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n"
2630 "\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
2631 " --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
2632 " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
2633 " --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
2634 " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
2635 " -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
2636 "\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
2637 " -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
2638 " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
2639 "\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
2640 " -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
2641 " -o \t\t\tBằng « -A »\n"
2642 " -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
2643 " -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
2644 " -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n"
2648 msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n"
2649 msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
2654 " -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
2655 "\t\t -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
2656 " --size-sort Sort symbols by size\n"
2657 " --special-syms Include special symbols in the output\n"
2658 " --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
2659 " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
2660 " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
2661 " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
2662 " -X 32_64 (ignored)\n"
2663 " @FILE Read options from FILE\n"
2664 " -h, --help Display this information\n"
2665 " -V, --version Display this program's version number\n"
2668 " -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã xác định\n"
2669 "\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
2670 " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
2671 " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
2672 " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
2673 " -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra các giá trị ký hiệu\n"
2674 " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
2675 " -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa xác định\n"
2676 " -X 32_64 (bị lờ đi)\n"
2677 " @TẬP_TIN Đọc các tuỳ chọn từ tập tin này\n"
2678 " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
2679 " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
2684 msgid "%s: invalid radix"
2685 msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
2689 msgid "%s: invalid output format"
2690 msgstr "%s: định dạng xuất không hợp lệ"
2692 #: nm.c:337 readelf.c:6917 readelf.c:6962
2694 msgid "<processor specific>: %d"
2695 msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
2697 #: nm.c:339 readelf.c:6926 readelf.c:6980
2699 msgid "<OS specific>: %d"
2700 msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
2702 #: nm.c:341 readelf.c:6929 readelf.c:6983
2704 msgid "<unknown>: %d"
2705 msgstr "<không rõ>: %d"
2721 "Undefined symbols from %s:\n"
2726 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
2734 "Symbols from %s:\n"
2742 #: nm.c:1246 nm.c:1297
2745 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
2748 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
2751 #: nm.c:1249 nm.c:1300
2754 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
2757 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
2765 "Undefined symbols from %s[%s]:\n"
2770 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
2778 "Symbols from %s[%s]:\n"
2783 "Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
2788 msgid "Print width has not been initialized (%d)"
2789 msgstr "Chưa sở khởi độ rộng in (%d)"
2792 msgid "Only -X 32_64 is supported"
2793 msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »"
2796 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
2797 msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều"
2800 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
2801 msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ."
2805 msgid "data size %ld"
2806 msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
2808 #: objcopy.c:463 srconv.c:1730
2810 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
2811 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
2815 msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
2816 msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n"
2818 #: objcopy.c:465 objcopy.c:572
2820 msgid " The options are:\n"
2821 msgstr " Tùy chọn:\n"
2826 " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
2827 " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
2828 " -B --binary-architecture <arch> Set arch of output file, when input is binary\n"
2829 " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
2830 " --debugging Convert debugging information, if possible\n"
2831 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
2832 " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
2833 " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
2834 " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
2835 " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
2836 " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
2837 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
2838 " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
2839 " --strip-unneeded-symbol <name>\n"
2840 " Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
2842 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
2843 " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
2844 " -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
2845 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
2846 " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
2847 " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
2848 " --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
2849 " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
2850 " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
2851 " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
2852 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
2853 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
2854 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
2855 " -i --interleave <number> Only copy one out of every <number> bytes\n"
2856 " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
2857 " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
2858 " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
2859 " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
2860 " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
2861 " Add <incr> to the start address\n"
2862 " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
2863 " Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
2864 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
2865 " Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
2866 " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
2867 " Change the LMA of section <name> by <val>\n"
2868 " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
2869 " Change the VMA of section <name> by <val>\n"
2870 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
2871 " Warn if a named section does not exist\n"
2872 " --set-section-flags <name>=<flags>\n"
2873 " Set section <name>'s properties to <flags>\n"
2874 " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
2875 " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
2876 " --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
2877 " Handle long section names in Coff objects.\n"
2878 " --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
2879 " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
2880 " --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
2881 " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
2882 " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
2883 " listed in <file>\n"
2884 " --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
2885 " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
2886 " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
2887 " --strip-unneeded-symbols <file>\n"
2888 " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
2890 " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
2891 " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
2892 " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
2893 " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
2894 " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
2895 " --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
2896 " --writable-text Mark the output text as writable\n"
2897 " --readonly-text Make the output text write protected\n"
2898 " --pure Mark the output file as demand paged\n"
2899 " --impure Mark the output file as impure\n"
2900 " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
2901 " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
2902 " --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
2903 " Add <prefix> to start of every allocatable\n"
2905 " --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n"
2906 " --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n"
2908 " --image-base <address> Set PE image base to <address>\n"
2909 " --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n"
2910 " --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n"
2912 " --subsystem <name>[:<version>]\n"
2913 " Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n"
2914 "] -v --verbose List all object files modified\n"
2915 " @<file> Read options from <file>\n"
2916 " -V --version Display this program's version number\n"
2917 " -h --help Display this output\n"
2918 " --info List object formats & architectures supported\n"
2920 " -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n"
2921 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
2922 " -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n"
2923 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
2924 " -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n"
2925 "\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n"
2926 " -F --target <tên_bfd>\n"
2927 "\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n"
2928 " --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n"
2929 " -p --preserve-dates\n"
2930 "\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n"
2931 " -j --only-section <tên> \t_Chỉ_ sao chép <tên> _phần_ vào kết xuất\n"
2932 " --add-gnu-debuglink=<tập_tin>\n"
2933 "\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
2934 " -R --remove-section <tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <tên> ra kết xuất\n"
2935 " -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
2936 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n"
2937 " -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
2938 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n"
2939 " --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
2940 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n"
2941 " -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
2942 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n"
2943 " --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
2944 "\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n"
2945 " --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
2946 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n"
2947 " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
2948 "\t\t(_rút ký hiệu_)\n"
2949 " -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n"
2950 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n"
2951 " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
2952 "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
2953 " --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n"
2954 "\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n"
2955 " -L --localize-symbol <tên>\n"
2956 "\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n"
2957 " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
2958 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n"
2959 " -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> có nhãn điều yếu\n"
2960 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n"
2961 " --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n"
2962 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n"
2963 " -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n"
2964 " -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
2965 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n"
2966 " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
2967 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n"
2968 " -i --interleave <số> \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi <số> byte\n"
2969 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n"
2971 "\t\t\t\tChọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
2972 " --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
2973 " --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n"
2974 " --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n"
2975 " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
2976 "\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n"
2977 " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
2978 " \t\t\t\t\t\t\tThêm <tang> vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n"
2979 "\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n"
2980 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
2981 "\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
2982 "\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n"
2983 " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
2984 " \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n"
2985 " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
2986 " \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n"
2987 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
2988 " \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n"
2989 "\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n"
2990 " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
2991 " \t\tLập thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
2992 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n"
2993 " --add-section <tên>=<tập_tin>\n"
2994 "\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
2995 " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n"
2996 "\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n"
2997 "--long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
2998 " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
2999 " --change-leading-char\n"
3000 "\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
3001 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n"
3002 " --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n"
3003 " --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần,\n"
3004 "\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n"
3005 " --redefine-sym <cũ>=<mới>\n"
3006 "\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
3007 " --redefine-syms <tập_tin>\n"
3008 "\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3009 " --srec-len <số> \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
3010 " --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n"
3011 " --strip-symbols <tập_tin>\n"
3012 "\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin> (_tước các ký hiệu_)\n"
3013 " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
3014 " \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
3015 "\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong <tập_tin>\n"
3016 " --keep-symbols <tập_tin>\n"
3017 "\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3018 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n"
3019 " --localize-symbols <tập_tin>\n"
3020 "\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3021 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n"
3022 " --keep-global-symbols <tập_tin>\n"
3023 "\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3024 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n"
3025 " --weaken-symbols <tập_tin>\n"
3026 "\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3027 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n"
3028 " --alt-machine-code <số_mũ> Dùng máy xen kẽ thứ <số_mũ> của đích\n"
3029 " --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n"
3030 " --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n"
3031 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n"
3033 "\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n"
3034 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n"
3035 " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
3036 " --prefix-symbols <tiền_tố>\n"
3037 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n"
3038 " --prefix-sections <tiền_tố>\n"
3039 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n"
3040 " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
3041 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
3042 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n"
3043 " --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
3044 " --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
3046 " --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
3047 " --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
3048 " --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
3050 " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
3051 " Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
3052 " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
3053 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n"
3054 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3055 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3056 " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3057 " --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3058 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n"
3062 msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
3063 msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
3067 msgid " Removes symbols and sections from files\n"
3068 msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
3073 " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
3074 " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
3075 " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
3076 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
3077 " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
3078 " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
3079 " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
3080 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
3081 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
3082 " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
3083 " -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
3084 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
3085 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
3086 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
3087 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
3088 " -v --verbose List all object files modified\n"
3089 " -V --version Display this program's version number\n"
3090 " -h --help Display this output\n"
3091 " --info List object formats & architectures supported\n"
3092 " -o <file> Place stripped output into <file>\n"
3094 " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
3096 " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
3098 " -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
3100 " -p --preserve-dates\n"
3101 "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
3102 "\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
3103 " -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
3104 " -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
3106 " -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
3107 "\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
3108 " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
3109 "\t\t(tước không cần thiết)\n"
3110 " --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
3111 "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
3112 " -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
3113 "\t\t(tước ký hiệu)\n"
3114 " -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
3115 "\t\t(giữ ký hiệu)\n"
3116 " --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
3117 "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
3118 " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
3119 " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
3121 " -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
3122 "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
3123 " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
3125 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3126 " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3127 " --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3128 "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
3129 " @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
3133 msgid "unrecognized section flag `%s'"
3134 msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
3138 msgid "supported flags: %s"
3139 msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s"
3143 msgid "cannot open '%s': %s"
3144 msgstr "không thể mở « %s »: %s"
3146 #: objcopy.c:751 objcopy.c:3335
3148 msgid "%s: fread failed"
3149 msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi"
3153 msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
3154 msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
3158 msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
3159 msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
3163 msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
3164 msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
3168 msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
3169 msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
3173 msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
3174 msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
3178 msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
3179 msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
3183 msgid "%s:%d: missing new symbol name"
3184 msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
3188 msgid "%s:%d: premature end of file"
3189 msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
3193 msgid "stat returns negative size for `%s'"
3194 msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »"
3198 msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
3199 msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
3202 msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
3203 msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập liệu"
3207 msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
3208 msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
3212 msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
3213 msgstr "Không thể nhận diện định dạng của tập tin nhập « %s »"
3217 msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'"
3218 msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
3222 msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
3223 msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
3227 msgid "can't add section '%s'"
3228 msgstr "không thể thêm phần « %s »"
3232 msgid "can't create section `%s'"
3233 msgstr "không thể tạo phần « %s »"
3237 msgid "cannot create debug link section `%s'"
3238 msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
3241 msgid "Can't fill gap after section"
3242 msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
3245 msgid "can't add padding"
3246 msgstr "không thể thêm đệm"
3250 msgid "cannot fill debug link section `%s'"
3251 msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
3254 msgid "error copying private BFD data"
3255 msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
3259 msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
3260 msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
3263 msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
3264 msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối thay thế"
3267 msgid "ignoring the alternative value"
3268 msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
3270 #: objcopy.c:1974 objcopy.c:2009
3272 msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
3273 msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho (lỗi: %s)"
3276 msgid "Unable to recognise the format of file"
3277 msgstr "không thể nhận diện định dạng của tập tin"
3281 msgid "error: the input file '%s' is empty"
3282 msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống"
3286 msgid "Multiple renames of section %s"
3287 msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
3290 msgid "error in private header data"
3291 msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
3294 msgid "failed to create output section"
3295 msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
3298 msgid "failed to set size"
3299 msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
3302 msgid "failed to set vma"
3303 msgstr "lỗi đặt vma"
3306 msgid "failed to set alignment"
3307 msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
3310 msgid "failed to copy private data"
3311 msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
3314 msgid "relocation count is negative"
3315 msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
3317 #. User must pad the section up in order to do this.
3320 msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
3321 msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
3324 msgid "can't create debugging section"
3325 msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
3328 msgid "can't set debugging section contents"
3329 msgstr "không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi"
3333 msgid "don't know how to write debugging information for %s"
3334 msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
3337 msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
3338 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
3342 msgid "%s: bad version in PE subsystem"
3343 msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
3347 msgid "unknown PE subsystem: %s"
3348 msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
3351 msgid "byte number must be non-negative"
3352 msgstr "số byte phải là khác âm"
3355 msgid "interleave must be positive"
3356 msgstr "chen vào phải là dương"
3358 #: objcopy.c:3197 objcopy.c:3205
3360 msgid "%s both copied and removed"
3361 msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
3363 #: objcopy.c:3306 objcopy.c:3380 objcopy.c:3480 objcopy.c:3511 objcopy.c:3535
3364 #: objcopy.c:3539 objcopy.c:3559
3366 msgid "bad format for %s"
3367 msgstr "định dạng sai cho %s"
3371 msgid "cannot open: %s: %s"
3372 msgstr "không thể mở : %s: %s"
3376 msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
3377 msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x"
3381 msgid "unknown long section names option '%s'"
3382 msgstr "không rõ tuỳ chọn tên phần dài « %s »"
3385 msgid "unable to parse alternative machine code"
3386 msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
3389 msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
3390 msgstr "số byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
3394 msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
3395 msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
3399 msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
3400 msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »"
3404 msgid "%s: invalid commit value for --heap"
3405 msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »"
3409 msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
3410 msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »"
3414 msgid "%s: invalid commit value for --stack"
3415 msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »"
3418 msgid "byte number must be less than interleave"
3419 msgstr "số byte phải ít hơn chen vào"
3423 msgid "unknown input EFI target: %s"
3424 msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
3428 msgid "unknown output EFI target: %s"
3429 msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
3433 msgid "architecture %s unknown"
3434 msgstr "không rõ kiến trúc %s"
3437 msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
3438 msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
3442 msgid " Argument %s ignored"
3443 msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
3447 msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
3448 msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
3452 msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
3453 msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
3455 #: objcopy.c:3890 objcopy.c:3904
3457 msgid "%s %s%c0x%s never used"
3458 msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
3462 msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
3463 msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
3467 msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
3468 msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
3472 msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
3473 msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
3478 " -a, --archive-headers Display archive header information\n"
3479 " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
3480 " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
3481 " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
3482 " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
3483 " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
3484 " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
3485 " -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
3486 " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
3487 " -g, --debugging Display debug information in object file\n"
3488 " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
3489 " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
3490 " -W[lLiaprmfFsoR] or\n"
3491 " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
3492 " Display DWARF info in the file\n"
3493 " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
3494 " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
3495 " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
3496 " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
3497 " @<file> Read options from <file>\n"
3498 " -v, --version Display this program's version number\n"
3499 " -i, --info List object formats and architectures supported\n"
3500 " -H, --help Display this information\n"
3502 " -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n"
3503 " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n"
3504 " -p, --private-headers\n"
3505 "\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
3506 "\t\t(các phần đầu riêng)\n"
3507 " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n"
3508 " -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n"
3509 " -d, --disassemble\n"
3510 "\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n"
3512 " -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n"
3514 " -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n"
3515 " -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n"
3516 " -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n"
3517 " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
3518 "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
3519 " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
3520 "-W[lLiaprmfFsoR] hoặc\n"
3521 " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
3522 " Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
3523 " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
3524 "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
3525 " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
3526 "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
3527 " -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
3528 "\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
3529 " -R, --dynamic-reloc\n"
3530 "\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
3531 "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
3532 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3533 " -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3534 " -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3535 "\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
3536 " -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3542 " The following switches are optional:\n"
3545 " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
3550 " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
3551 " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
3552 " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
3553 " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
3554 " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
3555 " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
3556 " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
3557 " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
3558 " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
3559 " -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
3560 " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
3561 " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
3562 " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
3564 " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
3565 " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
3566 " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
3567 " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
3568 " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
3569 " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
3570 " --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a signle line for -d\n"
3571 " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
3572 " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
3573 " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
3574 " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n"
3577 " -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
3578 " -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n"
3579 " -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n"
3580 " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
3581 "\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n"
3582 "\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n"
3583 " -EB --endian=big\n"
3584 "\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
3585 " -EL --endian=little\n"
3586 "\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
3587 " --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n"
3588 " -I, --include=THƯ_MỤC\n"
3589 "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
3591 " -l, --line-numbers\n"
3592 "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
3593 " -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
3594 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
3596 "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
3597 "\t\t • auto\t\ttự động\n"
3599 "\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
3606 " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
3608 " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
3609 "\t\t(rã các số không)\n"
3610 " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
3611 " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
3612 " --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n"
3613 "\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n"
3614 " --[no-]show-raw-insn\n"
3615 "\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n"
3616 "hông] hiển thị câu lệnh thô)\n"
3617 " --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n"
3618 "\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
3619 "\t\t(điều chỉnh vma)\n"
3620 " --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
3621 " --prefix=TIỀN_TỐ Thêm tiền tố này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n"
3622 " --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n"
3630 #: objdump.c:436 objdump.c:440
3632 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
3633 msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
3637 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
3638 msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
3652 msgid "%s: not a dynamic object"
3653 msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
3655 #: objdump.c:916 objdump.c:940
3657 msgid " (File Offset: 0x%lx)"
3658 msgstr " (Hiệu tập tin: 0x%lx)"
3664 "Disassembly of section %s:\n"
3667 "Việc rã phần %s:\n"
3671 msgid "Can't use supplied machine %s"
3672 msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
3676 msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
3677 msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
3683 "Can't get contents for section '%s'.\n"
3686 "Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
3692 "Can't uncompress section '%s'.\n"
3695 "Không thể giải nén phần « %s ».\n"
3700 "No %s section present\n"
3703 "Không có phần %s ở\n"
3708 msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
3709 msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
3714 "Contents of %s section:\n"
3717 "Nội dung phần %s\n"
3722 msgid "architecture: %s, "
3723 msgstr "kiến trúc: %s, "
3727 msgid "flags 0x%08x:\n"
3728 msgstr "cờ 0x%08x:\n"
3741 msgid "Contents of section %s:"
3742 msgstr "Nội dung của phần %s:"
3746 msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
3747 msgstr " (Bắt đầu ở hiệu tập tin: 0x%lx)"
3751 msgid "no symbols\n"
3752 msgstr "không có ký hiệu\n"
3756 msgid "no information for symbol number %ld\n"
3757 msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
3761 msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
3762 msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
3768 "%s: file format %s\n"
3771 "%s: định dạng tập tin %s\n"
3775 msgid "%s: printing debugging information failed"
3776 msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
3780 msgid "In archive %s:\n"
3781 msgstr "Trong kho %s\n"
3784 msgid "error: the start address should be before the end address"
3785 msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
3788 msgid "error: the stop address should be after the start address"
3789 msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
3792 msgid "error: prefix strip must be non-negative"
3793 msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
3796 msgid "error: instruction width must be positive"
3797 msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
3800 msgid "unrecognized -E option"
3801 msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
3805 msgid "unrecognized --endian type `%s'"
3806 msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »"
3809 msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
3810 msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n"
3814 msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
3815 msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
3817 #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
3819 msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
3820 msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
3822 #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
3824 msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
3825 msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
3829 msgid "%ld: .bf without preceding function"
3830 msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
3834 msgid "%ld: unexpected .ef\n"
3835 msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
3839 msgid "%s: no recognized debugging information"
3840 msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
3844 msgid "Last stabs entries before error:\n"
3845 msgstr "Những mục stabs được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
3849 msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
3850 msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
3854 msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
3855 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
3859 msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
3860 msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
3863 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
3864 msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
3866 #: readelf.c:660 readelf.c:688 readelf.c:754 readelf.c:782
3870 #: readelf.c:671 readelf.c:699 readelf.c:765 readelf.c:793
3871 msgid "out of memory parsing relocs\n"
3872 msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
3876 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
3877 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3881 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
3882 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3886 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
3887 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3891 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
3892 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3896 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
3897 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
3901 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
3902 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
3906 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
3907 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3911 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
3912 msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3914 #: readelf.c:1211 readelf.c:1370 readelf.c:1378
3916 msgid "unrecognized: %-7lx"
3917 msgstr "không nhận ra: %-7lx"
3921 msgid "<unknown addend: %lx>"
3922 msgstr "<số thêm vào không rõ : %lx>"
3926 msgid "<string table index: %3ld>"
3927 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
3931 msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
3932 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
3936 msgid "Processor Specific: %lx"
3937 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
3941 msgid "Operating System specific: %lx"
3942 msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
3944 #: readelf.c:1731 readelf.c:2613
3946 msgid "<unknown>: %lx"
3947 msgstr "<không rõ>: %lx"
3951 msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)"
3954 msgid "REL (Relocatable file)"
3955 msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
3958 msgid "EXEC (Executable file)"
3959 msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
3962 msgid "DYN (Shared object file)"
3963 msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
3966 msgid "CORE (Core file)"
3967 msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
3971 msgid "Processor Specific: (%x)"
3972 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
3976 msgid "OS Specific: (%x)"
3977 msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
3979 #: readelf.c:1756 readelf.c:2830
3981 msgid "<unknown>: %x"
3982 msgstr "<không rõ>: %x"
3990 msgid "<unknown>: 0x%x"
3991 msgstr "<không rõ>: 0x%x"
3999 msgstr "không rõ mac"
4002 msgid "Standalone App"
4003 msgstr "Ứng dụng Độc lập"
4005 #: readelf.c:2453 readelf.c:3159 readelf.c:3175
4007 msgid "<unknown: %x>"
4008 msgstr "<không rõ : %x>"
4012 msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
4013 msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
4017 msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
4018 msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin định dạng ELF\n"
4024 " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
4025 " -h --file-header Display the ELF file header\n"
4026 " -l --program-headers Display the program headers\n"
4027 " --segments An alias for --program-headers\n"
4028 " -S --section-headers Display the sections' header\n"
4029 " --sections An alias for --section-headers\n"
4030 " -g --section-groups Display the section groups\n"
4031 " -t --section-details Display the section details\n"
4032 " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
4033 " -s --syms Display the symbol table\n"
4034 " --symbols An alias for --syms\n"
4035 " -n --notes Display the core notes (if present)\n"
4036 " -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
4037 " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
4038 " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
4039 " -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
4040 " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
4041 " -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
4042 " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
4043 " -x --hex-dump=<number|name>\n"
4044 " Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
4045 " -p --string-dump=<number|name>\n"
4046 " Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
4047 " -R --relocated-dump=<number|name>\n"
4048 " Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n"
4049 " -w[lLiaprmfFsoR] or\n"
4050 " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
4051 " Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
4054 " -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
4056 " -h --file-header \t\t\t\tHiển thị _dòng đầu tập tin_ ELF\n"
4057 " -l --program-headers \t\tHiển thị _các dòng đầu chương trình_\n"
4058 " --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n"
4059 "\t(các phân đoạn)\n"
4060 " -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n"
4061 "\t(các dòng đầu phần)\n"
4062 " --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n"
4064 " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị _các nhóm phần_\n"
4065 " -t --section-details\t\t\tHiển thị _chi tiết về phần_\n"
4066 " -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n"
4067 "\t(các dòng đầu)\n"
4068 " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n"
4069 " --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n"
4070 "\t(các ký hiệu [« syms » là viết tắt])\n"
4071 " -n --notes \t\t\tHiển thị _các ghi chú_ lõi (nếu có)\n"
4072 " -r --relocs \t\tHiển thị _các việc định vị lại_ (nếu có)\n"
4073 " -u --unwind \t\tHiển thị thông tin _tri ra_ (nếu có)\n"
4074 " -d --dynamic \t\tHiển thị phần _động_ (nếu có)\n"
4075 " -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
4076 "\t(thông tin phiên bản)\n"
4077 " -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n"
4078 " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
4079 " -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n"
4080 " -x --hex-dump=<số|tên> \t\t\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n"
4081 " -p --string-dump=<số|tên>\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
4082 " -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
4083 " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n"
4084 " -w[liaprmfFsoR] hay\n"
4085 " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
4086 " • rawline\t\tdòng thô\n"
4087 " • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
4088 " • info\t\t\tthông tin\n"
4089 " • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
4090 " • pubnames\t\txuất các tên\n"
4091 " • aranges\t\ta các phạm vi\n"
4092 " • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
4093 " • frames\t\t\tcác khung\n"
4094 " • str\t\t\tchuỗi\n"
4095 " • loc\t\t\tđịnh vị\n"
4096 " • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
4097 " Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
4102 " -i --instruction-dump=<number|name>\n"
4103 " Disassemble the contents of section <number|name>\n"
4105 " -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
4106 " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
4111 " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
4112 " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
4113 " @<file> Read options from <file>\n"
4114 " -H --help Display this information\n"
4115 " -v --version Display the version number of readelf\n"
4118 "\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n"
4119 " -W --wide Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
4120 " @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
4121 " -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
4122 " -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n"
4124 #: readelf.c:2942 readelf.c:2970 readelf.c:2974 readelf.c:11443
4125 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
4126 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
4130 msgid "Invalid option '-%c'\n"
4131 msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
4134 msgid "Nothing to do.\n"
4135 msgstr "Không có gì cần làm.\n"
4137 #: readelf.c:3155 readelf.c:3171 readelf.c:6440
4142 msgid "2's complement, little endian"
4143 msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ"
4146 msgid "2's complement, big endian"
4147 msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn"
4150 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
4151 msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
4155 msgid "ELF Header:\n"
4156 msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
4161 msgstr " Ma thuật: "
4165 msgid " Class: %s\n"
4166 msgstr " Hạng: %s\n"
4171 msgstr " Dữ liệu: %s\n"
4175 msgid " Version: %d %s\n"
4176 msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
4180 msgid " OS/ABI: %s\n"
4181 msgstr " OS/ABI: %s\n"
4185 msgid " ABI Version: %d\n"
4186 msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
4191 msgstr " Kiểu : %s\n"
4195 msgid " Machine: %s\n"
4200 msgid " Version: 0x%lx\n"
4201 msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
4205 msgid " Entry point address: "
4206 msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
4212 " Start of program headers: "
4215 " Điểm đầu các dòng đầu chương trình: "
4220 " (bytes into file)\n"
4221 " Start of section headers: "
4223 " (byte vào tập tin)\n"
4224 " Đầu các dòng đầu phần: "
4228 msgid " (bytes into file)\n"
4229 msgstr " (byte vào tập tin)\n"
4233 msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
4234 msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
4238 msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
4239 msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
4243 msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
4244 msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
4248 msgid " Number of program headers: %ld\n"
4249 msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n"
4253 msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
4254 msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
4258 msgid " Number of section headers: %ld"
4259 msgstr " Số dòng đầu phần: %ld"
4263 msgid " Section header string table index: %ld"
4264 msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
4266 #: readelf.c:3289 readelf.c:3322
4267 msgid "program headers"
4268 msgstr "các dòng đầu chương trình"
4270 #: readelf.c:3360 readelf.c:3658 readelf.c:3699 readelf.c:3758 readelf.c:3823
4271 #: readelf.c:4494 readelf.c:4518 readelf.c:5770 readelf.c:5815 readelf.c:6014
4272 #: readelf.c:7087 readelf.c:7101 readelf.c:7611 readelf.c:7627 readelf.c:7670
4273 #: readelf.c:7695 readelf.c:9642 readelf.c:9834 readelf.c:10362
4274 #: readelf.c:10736 readelf.c:10750 readelf.c:11109
4275 msgid "Out of memory\n"
4276 msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
4282 "There are no program headers in this file.\n"
4285 "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
4291 "Elf file type is %s\n"
4294 "Kiểu tập tin Elf là %s\n"
4298 msgid "Entry point "
4305 "There are %d program headers, starting at offset "
4308 "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số"
4310 #: readelf.c:3408 readelf.c:3410
4314 "Program Headers:\n"
4317 "Dòng đầu chương trình:\n"
4321 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
4322 msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
4326 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
4327 msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
4331 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
4332 msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
4336 msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
4337 msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
4340 msgid "more than one dynamic segment\n"
4341 msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
4344 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
4345 msgstr "không có đoạn « .dynamic » (động) trong đoạn động\n"
4348 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
4349 msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong đoạn động\n"
4352 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
4353 msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong đoạn động.\n"
4356 msgid "Unable to find program interpreter name\n"
4357 msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
4360 msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
4361 msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
4364 msgid "Unable to read program interpreter name\n"
4365 msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
4371 " [Requesting program interpreter: %s]"
4374 " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
4380 " Section to Segment mapping:\n"
4383 " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
4387 msgid " Segment Sections...\n"
4388 msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
4391 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
4392 msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
4396 msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
4397 msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
4399 #: readelf.c:3650 readelf.c:3691
4400 msgid "section headers"
4401 msgstr "dòng đầu phần"
4403 #: readelf.c:3735 readelf.c:3800
4407 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
4408 #: readelf.c:3745 readelf.c:3810
4409 msgid "symtab shndx"
4410 msgstr "symtab shndx"
4412 #: readelf.c:4070 readelf.c:4478
4416 "There are no sections in this file.\n"
4419 "Không có phần trong tập tin này.\n"
4423 msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
4424 msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n"
4426 #: readelf.c:4096 readelf.c:4595 readelf.c:4821 readelf.c:5116 readelf.c:5524
4428 msgid "string table"
4433 msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
4434 msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n"
4437 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
4438 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
4443 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
4444 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
4447 msgid "dynamic strings"
4451 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
4452 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
4458 "Section Headers:\n"
4472 #: readelf.c:4267 readelf.c:4278 readelf.c:4289
4474 msgid " [Nr] Name\n"
4475 msgstr " [Nr] Tên\n"
4479 msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
4480 msgstr " Kiểu ĐChỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
4484 msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
4485 msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Tắt Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
4489 msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
4490 msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
4494 msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
4495 msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Tắt Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
4499 msgid " Type Address Offset Link\n"
4500 msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Liên kết\n"
4504 msgid " Size EntSize Info Align\n"
4505 msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
4509 msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
4510 msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Hiệu\n"
4514 msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
4515 msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
4526 " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
4527 " I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n"
4528 " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
4536 "\tL\tthứ tự liên kết\n"
4538 "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
4539 "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
4540 "\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
4544 msgid "[<unknown>: 0x%x]"
4545 msgstr "[<không rõ>: 0x%x]"
4548 msgid "Section headers are not available!\n"
4549 msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
4555 "There are no section groups in this file.\n"
4558 "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
4562 msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
4563 msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
4567 msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
4568 msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
4571 msgid "section data"
4572 msgstr "dữ liệu phần"
4576 msgid " [Index] Name\n"
4577 msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
4581 msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
4582 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n"
4586 msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
4587 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
4591 msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
4592 msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
4598 "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
4601 "phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n"
4607 "There are no dynamic relocations in this file.\n"
4610 "Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
4616 "Relocation section "
4621 #: readelf.c:4787 readelf.c:5192 readelf.c:5206 readelf.c:5539
4626 #: readelf.c:4789 readelf.c:5208 readelf.c:5541
4628 msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
4629 msgstr " tại hiệu 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
4635 "There are no relocations in this file.\n"
4638 "Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
4640 #: readelf.c:5022 readelf.c:5390
4641 msgid "unwind table"
4642 msgstr "tri ra bảng"
4644 #: readelf.c:5063 readelf.c:5471
4646 msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
4647 msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất thường %s\n"
4649 #: readelf.c:5124 readelf.c:5532 readelf.c:5585
4653 "There are no unwind sections in this file.\n"
4656 "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
4662 "Could not find unwind info section for "
4665 "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
4669 msgstr "thông tin tri ra"
4671 #: readelf.c:5201 readelf.c:5538
4680 #: readelf.c:5751 readelf.c:5796
4681 msgid "dynamic section"
4688 "There is no dynamic section in this file.\n"
4691 "Không có phần động trong tập tin này.\n"
4694 msgid "Unable to seek to end of file!\n"
4695 msgstr "Không thể tìm tới kết thúc của tập tin.\n"
4698 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
4699 msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
4702 msgid "Unable to seek to end of file\n"
4703 msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n"
4706 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
4707 msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n"
4710 msgid "dynamic string table"
4711 msgstr "bảng chuỗi động"
4714 msgid "symbol information"
4715 msgstr "thông tin ký hiệu"
4721 "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
4724 "Phần động tại hiệu 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
4728 msgid " Tag Type Name/Value\n"
4729 msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
4733 msgid "Auxiliary library"
4734 msgstr "Thư viện phụ"
4738 msgid "Filter library"
4739 msgstr "Thư viện lọc"
4743 msgid "Configuration file"
4744 msgstr "Tập tin cấu hình"
4748 msgid "Dependency audit library"
4749 msgstr "Thư viện kiểm tra cách phụ thuộc"
4753 msgid "Audit library"
4754 msgstr "Thư viện kiểm tra"
4756 #: readelf.c:6105 readelf.c:6133 readelf.c:6161
4761 #: readelf.c:6108 readelf.c:6136 readelf.c:6163
4764 msgstr " Không có\n"
4768 msgid "Shared library: [%s]"
4769 msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
4773 msgid " program interpreter"
4774 msgstr " bộ giải dịch chương trình"
4778 msgid "Library soname: [%s]"
4779 msgstr "soname thư viện: [%s]"
4783 msgid "Library rpath: [%s]"
4784 msgstr "rpath thư viện: [%s]"
4788 msgid "Library runpath: [%s]"
4789 msgstr "runpath thư viện: [%s]"
4793 msgid "Not needed object: [%s]\n"
4794 msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
4800 "Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
4803 "Phần xác định phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n"
4810 #: readelf.c:6492 readelf.c:6594 readelf.c:6715
4812 msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
4813 msgstr " Hiệu : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
4816 msgid "version definition section"
4817 msgstr "phần xác định phiên bản"
4821 msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
4822 msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
4826 msgid " Index: %d Cnt: %d "
4827 msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
4836 msgid "Name index: %ld\n"
4837 msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
4841 msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
4842 msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
4846 msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
4847 msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
4851 msgid " Version def aux past end of section\n"
4852 msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
4856 msgid " Version definition past end of section\n"
4857 msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
4863 "Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
4866 "Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n"
4874 msgid "version need section"
4875 msgstr "phần phiên bản cần"
4879 msgid " %#06x: Version: %d"
4880 msgstr " %#06x: PhBản: %d"
4885 msgstr " Tập tin: %s"
4890 msgstr " Tập tin: %lx"
4899 msgid " %#06x: Name: %s"
4900 msgstr " %#06x: Tên: %s"
4904 msgid " %#06x: Name index: %lx"
4905 msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
4909 msgid " Flags: %s Version: %d\n"
4910 msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
4914 msgid " Version need aux past end of section\n"
4915 msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
4919 msgid " Version need past end of section\n"
4920 msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
4923 msgid "version string table"
4924 msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
4930 "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
4933 "Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
4941 msgid "version symbol data"
4942 msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
4945 msgid " 0 (*local*) "
4946 msgstr " 0 (*cục bộ*) "
4949 msgid " 1 (*global*) "
4950 msgstr " 1 (*toàn cục*) "
4952 #: readelf.c:6791 readelf.c:7488
4953 msgid "version need"
4954 msgstr "phiên bản cần"
4957 msgid "version need aux (2)"
4958 msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
4960 #: readelf.c:6816 readelf.c:6871
4962 msgstr "*không hợp lệ*"
4964 #: readelf.c:6846 readelf.c:7553
4966 msgstr "đặt phiên bản"
4968 #: readelf.c:6866 readelf.c:7568
4969 msgid "version def aux"
4970 msgstr "đặt phiên bản phụ"
4976 "No version information found in this file.\n"
4979 "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
4987 msgid "Unable to read in dynamic data\n"
4988 msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
4990 #: readelf.c:7184 readelf.c:7234 readelf.c:7258 readelf.c:7288 readelf.c:7312
4991 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
4992 msgstr "Không thể tìm tới đầu của thông tin động\n"
4994 #: readelf.c:7190 readelf.c:7240
4995 msgid "Failed to read in number of buckets\n"
4996 msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
4999 msgid "Failed to read in number of chains\n"
5000 msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
5003 msgid "Failed to determine last chain length\n"
5004 msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
5010 "Symbol table for image:\n"
5013 "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
5015 #: readelf.c:7342 readelf.c:7360
5017 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
5018 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
5020 #: readelf.c:7344 readelf.c:7362
5022 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
5023 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
5029 "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
5032 "Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n"
5038 "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
5041 "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
5045 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
5046 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
5050 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
5051 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
5054 msgid "version data"
5055 msgstr "dữ liệu phiên bản"
5058 msgid "version need aux (3)"
5059 msgstr "phiên bản cần phụ (3)"
5062 msgid "bad dynamic symbol\n"
5063 msgstr "ký hiệu động sai\n"
5069 "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
5072 "Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
5078 "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
5081 "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
5083 #: readelf.c:7606 readelf.c:7676
5085 msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
5086 msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vị\n"
5092 "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
5095 "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
5101 "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
5104 "Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
5108 msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
5109 msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
5112 msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
5113 msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
5117 msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
5118 msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
5122 msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
5123 msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
5127 msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
5128 msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
5132 msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
5133 msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
5139 "Assembly dump of section %s\n"
5142 "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
5148 "Section '%s' has no data to dump.\n"
5151 "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
5154 msgid "section contents"
5155 msgstr "nội dung phần"
5161 "String dump of section '%s':\n"
5164 "Đổ chuỗi của phần « %s »:\n"
5168 msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
5169 msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
5173 msgid " No strings found in this section."
5174 msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
5180 "Hex dump of section '%s':\n"
5183 "Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
5187 msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
5188 msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
5192 msgid "%s section data"
5193 msgstr "dữ liệu phần %s"
5199 "Section '%s' has no debugging data.\n"
5202 "Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
5204 #. There is no point in dumping the contents of a debugging section
5205 #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
5206 #. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
5207 #. stripped with the --only-keep-debug command line option.
5210 msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
5211 msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
5215 msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
5216 msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n"
5220 msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
5221 msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
5225 msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
5226 msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
5234 msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
5235 msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n"
5239 msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
5240 msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
5244 msgid "Unknown format '%c'\n"
5245 msgstr "Không rõ định dạng %c\n"
5247 #: readelf.c:9549 readelf.c:10065
5249 msgstr "danh sách thư viện"
5259 "Section '%s' contains %d entries:\n"
5262 "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
5265 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
5266 msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
5268 #: readelf.c:9843 readelf.c:9857
5276 "Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
5279 "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
5282 msgid " Num: Index Value Name"
5283 msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
5300 msgid " Canonical gp value: "
5301 msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
5303 #: readelf.c:9907 readelf.c:9998
5305 msgid " Reserved entries:\n"
5306 msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
5310 msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
5311 msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
5315 msgid " Local entries:\n"
5316 msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
5318 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5321 msgid " %*s %10s %*s\n"
5322 msgstr " %*s %10s %*s\n"
5326 msgid " Global entries:\n"
5327 msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
5331 msgid " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5332 msgstr " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5351 msgid " %*s %*s Purpose\n"
5352 msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
5357 msgstr " Mục nhập:\n"
5361 msgid " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5362 msgstr " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5365 msgid "liblist string table"
5366 msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
5372 "Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
5375 "Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
5378 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
5379 msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
5382 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
5383 msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
5386 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
5387 msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
5390 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
5391 msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
5394 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
5395 msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
5398 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
5399 msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
5402 msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
5403 msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
5406 msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
5407 msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
5410 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
5411 msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
5414 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
5415 msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
5418 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
5419 msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
5422 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
5423 msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
5426 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
5427 msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
5430 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
5431 msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
5434 msgid "NT_VERSION (version)"
5435 msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
5438 msgid "NT_ARCH (architecture)"
5439 msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
5441 #: readelf.c:10176 readelf.c:10199 readelf.c:10221
5443 msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
5444 msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
5447 msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
5448 msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
5451 msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
5452 msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
5455 msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
5456 msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
5459 msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
5460 msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
5462 #. NetBSD core "procinfo" structure.
5464 msgid "NetBSD procinfo structure"
5465 msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
5467 #: readelf.c:10238 readelf.c:10252
5468 msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
5469 msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
5471 #: readelf.c:10240 readelf.c:10254
5472 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
5473 msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
5475 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
5478 msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
5479 msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
5489 "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
5492 "Gặp ghi chú tại hiệu 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
5496 msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n"
5497 msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
5501 msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
5502 msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu %lx vào ghi chú lõi\n"
5506 msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
5507 msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
5511 msgid "No note segments present in the core file.\n"
5512 msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
5516 "This instance of readelf has been built without support for a\n"
5517 "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
5519 "Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
5520 "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
5521 "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
5525 msgid "%s: Failed to read file header\n"
5526 msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
5539 msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
5540 msgstr "%s: lỗi tìm tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
5542 #: readelf.c:10811 readelf.c:11076 readelf.c:11246
5544 msgid "%s: failed to read archive header\n"
5545 msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho\n"
5549 msgid "%s: the archive index is empty\n"
5550 msgstr "%s: chỉ mục kho vẫn trống\n"
5552 #: readelf.c:10844 readelf.c:10867
5554 msgid "%s: failed to read archive index\n"
5555 msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho\n"
5559 msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
5560 msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
5563 msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
5564 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
5567 msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
5568 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
5572 msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
5573 msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
5576 msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
5577 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n"
5583 msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
5584 msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n"
5590 msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
5591 msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho\n"
5595 msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
5596 msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho theo sau chỉ mục kho\n"
5600 msgid "%s has no archive index\n"
5601 msgstr "%s không có chỉ mục kho\n"
5604 msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
5605 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
5611 msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
5612 msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
5616 msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
5617 msgstr "%s: lỗi tìm tới tên tập tin kế tiếp\n"
5619 #: readelf.c:11081 readelf.c:11252
5621 msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
5622 msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
5626 msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
5627 msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
5631 msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
5632 msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
5636 msgid "Binary %s contains:\n"
5637 msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
5641 msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
5642 msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
5646 msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
5647 msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng ký hiệu\n"
5651 msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
5652 msgstr "%s: lỗi tìm ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho\n"
5656 msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
5657 msgstr "%s: lỗi tìm tới dòng đầu kho kế tiếp\n"
5659 #: readelf.c:11266 readelf.c:11275
5661 msgid "%s: bad archive file name\n"
5662 msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n"
5664 #: readelf.c:11294 readelf.c:11370
5666 msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
5667 msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
5671 msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
5672 msgstr "%s: lỗi tìm tới mục kho lưu.\n"
5676 msgid "'%s': No such file\n"
5677 msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
5681 msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
5682 msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
5686 msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
5687 msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n"
5691 msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
5692 msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
5696 msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
5697 msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
5701 msgid "%s: cannot set time: %s"
5702 msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
5704 #. We have to clean up here.
5705 #: rename.c:159 rename.c:197
5707 msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
5708 msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s"
5712 msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
5713 msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s"
5717 msgid "%s: not enough binary data"
5718 msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
5721 msgid "null terminated unicode string"
5722 msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng"
5724 #: resbin.c:163 resbin.c:169
5726 msgstr "mã số tài nguyên"
5732 #: resbin.c:239 resbin.c:246
5734 msgstr "dòng đầu trình đơn"
5737 msgid "menuex header"
5738 msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
5741 msgid "menuex offset"
5742 msgstr "hiệu số trình đơn menuex"
5746 msgid "unsupported menu version %d"
5747 msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
5749 #: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
5750 msgid "menuitem header"
5751 msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
5755 msgstr "mục trình đơn"
5757 #: resbin.c:433 resbin.c:461
5758 msgid "dialog header"
5759 msgstr "dòng đầu đối thoại"
5763 msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
5764 msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d"
5767 msgid "dialog font point size"
5768 msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
5771 msgid "dialogex font information"
5772 msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
5774 #: resbin.c:530 resbin.c:548
5775 msgid "dialog control"
5776 msgstr "điều kiện đối thoại"
5779 msgid "dialogex control"
5780 msgstr "điều kiện đối thoại dialogex"
5783 msgid "dialog control end"
5784 msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
5787 msgid "dialog control data"
5788 msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
5791 msgid "stringtable string length"
5792 msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
5795 msgid "stringtable string"
5796 msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
5799 msgid "fontdir header"
5800 msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
5804 msgstr "thư mục phông chữ"
5807 msgid "fontdir device name"
5808 msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
5811 msgid "fontdir face name"
5812 msgstr "tên mặt thư mục phông chữ"
5819 msgid "group cursor header"
5820 msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
5822 #: resbin.c:801 resrc.c:1355
5824 msgid "unexpected group cursor type %d"
5825 msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
5828 msgid "group cursor"
5829 msgstr "con chạy nhóm"
5832 msgid "group icon header"
5833 msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
5835 #: resbin.c:856 resrc.c:1302
5837 msgid "unexpected group icon type %d"
5838 msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
5842 msgstr "biểu tượng nhóm"
5844 #: resbin.c:935 resbin.c:1151
5845 msgid "unexpected version string"
5846 msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
5850 msgid "version length %d does not match resource length %lu"
5851 msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu."
5855 msgid "unexpected version type %d"
5856 msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
5860 msgid "unexpected fixed version information length %ld"
5861 msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
5864 msgid "fixed version info"
5865 msgstr "thông tin phiên bản cố định"
5869 msgid "unexpected fixed version signature %lu"
5870 msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
5874 msgid "unexpected fixed version info version %lu"
5875 msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
5878 msgid "version var info"
5879 msgstr "hông tin tạm phiên bản"
5883 msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
5884 msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
5888 msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
5889 msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
5893 msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
5894 msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
5898 msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
5899 msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
5903 msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
5904 msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
5907 msgid "version varfileinfo"
5908 msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
5912 msgid "unexpected version value length %ld"
5913 msgstr "độ dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
5916 msgid "filename required for COFF input"
5917 msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
5921 msgid "%s: no resource section"
5922 msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
5926 msgid "%s: %s: address out of bounds"
5927 msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vị"
5934 msgid "named directory entry"
5935 msgstr "mục nhập thư mục có tên"
5938 msgid "directory entry name"
5939 msgstr "tên mục nhập thư mục"
5942 msgid "named subdirectory"
5943 msgstr "thư mục con có tên"
5946 msgid "named resource"
5947 msgstr "tài nguyên có tên"
5950 msgid "ID directory entry"
5951 msgstr "mục nhập thư mục ID"
5954 msgid "ID subdirectory"
5955 msgstr "thư mục con ID"
5959 msgstr "tài nguyên ID"
5962 msgid "resource type unknown"
5963 msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
5967 msgstr "mục nhập dữ liệu"
5970 msgid "resource data"
5971 msgstr "dữ liệu tài nguyên"
5974 msgid "resource data size"
5975 msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
5978 msgid "filename required for COFF output"
5979 msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
5982 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
5983 msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
5985 #: resrc.c:262 resrc.c:333
5987 msgid "can't open temporary file `%s': %s"
5988 msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
5992 msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
5993 msgstr "không thể chuyển hướng thiết bị xuất chuẩn « %s »: %s"
5995 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
6003 msgid "can't execute `%s': %s"
6004 msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
6008 msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
6009 msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
6013 msgid "can't popen `%s': %s"
6014 msgstr "Không thể popen « %s »: %s"
6018 msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
6019 msgstr "Đang dùng popen để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
6023 msgid "Tried `%s'\n"
6024 msgstr "Đã thử « %s »\n"
6028 msgid "Using `%s'\n"
6029 msgstr "Đang dùng « %s »\n"
6032 msgid "preprocessing failed."
6033 msgstr "lỗi tiền xử lý."
6035 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
6039 msgstr "%s:%d: %s\n"
6043 msgid "%s: unexpected EOF"
6044 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
6048 msgid "%s: read of %lu returned %lu"
6049 msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu"
6051 #: resrc.c:727 resrc.c:1502
6053 msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
6054 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s"
6058 msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
6059 msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
6061 #: resrc.c:810 resrc.c:1210
6063 msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
6064 msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
6067 msgid "help ID requires DIALOGEX"
6068 msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
6071 msgid "control data requires DIALOGEX"
6072 msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
6076 msgid "stat failed on font file `%s': %s"
6077 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s"
6081 msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
6082 msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
6084 #: resrc.c:1724 resrc.c:1759
6086 msgid "stat failed on file `%s': %s"
6087 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
6091 msgid "can't open `%s' for output: %s"
6092 msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s"
6096 msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
6097 msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n"
6101 msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
6102 msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n"
6107 " The options are:\n"
6108 " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
6109 " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
6110 " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
6111 " --common Display total size for *COM* syms\n"
6112 " --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
6113 " @<file> Read options from <file>\n"
6114 " -h --help Display this information\n"
6115 " -v --version Display the program's version\n"
6119 " -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
6120 "\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
6121 " -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
6122 "\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
6123 " -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
6124 " --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
6125 " --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
6126 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
6127 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
6128 " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
6133 msgid "invalid argument to --format: %s"
6134 msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
6138 msgid "Invalid radix: %s\n"
6139 msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
6143 msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
6144 msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
6149 " The options are:\n"
6150 " -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
6151 " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
6152 " -d --debug Display information about what is being done\n"
6153 " @<file> Read options from <file>\n"
6154 " -h --help Display this information\n"
6155 " -v --version Print the program's version number\n"
6158 " -q --quick \t(Cũ nên bị bỏ qua)\n"
6160 "\t\tĐừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
6161 "\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
6162 "\t\t(không quét trước)\n"
6163 " -d --debug \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
6165 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
6166 " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
6167 " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
6171 msgid "unable to open output file %s"
6172 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
6174 #: stabs.c:328 stabs.c:1726
6175 msgid "numeric overflow"
6176 msgstr "tràn thuộc số"
6180 msgid "Bad stab: %s\n"
6181 msgstr "stab sai: %s\n"
6185 msgid "Warning: %s: %s\n"
6186 msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
6190 msgid "N_LBRAC not within function\n"
6191 msgstr "« N_LBRAC » không phải ở trong hàm\n"
6195 msgid "Too many N_RBRACs\n"
6196 msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
6199 msgid "unknown C++ encoded name"
6200 msgstr "không rõ tên mã C++"
6202 #. Complain and keep going, so compilers can invent new
6203 #. cross-reference types.
6205 msgid "unrecognized cross reference type"
6206 msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo"
6208 #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
6209 #. about dealing with it rather than just calling error_type?
6211 msgid "missing index type"
6212 msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
6215 msgid "unknown virtual character for baseclass"
6216 msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
6219 msgid "unknown visibility character for baseclass"
6220 msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
6223 msgid "unnamed $vb type"
6224 msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
6227 msgid "unrecognized C++ abbreviation"
6228 msgstr "không nhận biết viết tắt C++"
6231 msgid "unknown visibility character for field"
6232 msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho trường"
6235 msgid "const/volatile indicator missing"
6236 msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
6240 msgid "No mangling for \"%s\"\n"
6241 msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
6244 msgid "Undefined N_EXCL"
6245 msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
6249 msgid "Type file number %d out of range\n"
6250 msgstr "Số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
6254 msgid "Type index number %d out of range\n"
6255 msgstr "Số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
6259 msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
6260 msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n"
6264 msgid "bad mangled name `%s'\n"
6265 msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
6269 msgid "no argument types in mangled string\n"
6270 msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
6274 msgid "Demangled name is not a function\n"
6275 msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
6279 msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
6280 msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
6284 msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
6285 msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n"
6289 msgid "Failed to print demangled template\n"
6290 msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n"
6294 msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
6295 msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
6299 msgid "Unexpected demangled varargs\n"
6300 msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
6304 msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
6305 msgstr "Không nhận diện kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
6307 #: strings.c:201 strings.c:260
6309 msgid "invalid integer argument %s"
6310 msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
6314 msgid "invalid minimum string length %d"
6315 msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
6319 msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
6320 msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n"
6325 " The options are:\n"
6326 " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
6327 " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
6328 " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
6329 " -<number> least [number] characters (default 4).\n"
6330 " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
6331 " -o An alias for --radix=o\n"
6332 " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
6333 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
6334 " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
6335 " @<file> Read options from <file>\n"
6336 " -h --help Display this information\n"
6337 " -v -V --version Print the program's version number\n"
6340 " -a - --all \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
6341 " -f --print-file-name \t\t\tHiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
6342 " -n --bytes=[số]\n"
6343 "\t\tTìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
6344 " -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n"
6345 " -t --radix={o,d,x}\n"
6346 "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
6347 " -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n"
6348 " -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
6349 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
6350 "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n"
6351 " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
6352 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
6353 " -h --help \t\tHiển thị trợ giúp này\n"
6354 " -v -V --version \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
6358 msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
6359 msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n"
6364 " The options are:\n"
6365 " -h --help Display this information\n"
6366 " -v --version Print the program's version number\n"
6369 " -h --help \t\tHiển thị trợ giúp này\n"
6370 " -v --version \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
6374 msgid "cannot open input file %s"
6375 msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
6379 msgid "Copyright 2009 Free Software Foundation, Inc.\n"
6380 msgstr "Tác quyền © năm 2009 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
6385 "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
6386 "the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
6387 "This program has absolutely no warranty.\n"
6389 "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
6390 "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
6391 "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
6392 "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
6396 msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n"
6397 msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n"
6401 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
6402 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
6407 " The options are:\n"
6408 " -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
6409 " -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
6410 " -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
6411 " -c --customflag Set custom flags for messages\n"
6412 " -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
6413 " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
6414 " -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
6415 " -F --target <target> Specify output target for endianess.\n"
6416 " -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
6417 " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
6418 " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
6419 " -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
6420 " -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
6421 " -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
6422 " -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
6423 " -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
6424 " -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
6425 " that maps message ID's to their symbolic name.\n"
6428 " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
6429 "\t\t(_ASCII vào_)\n"
6430 " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
6431 "\t\t(_ASCII ra_)\n"
6432 " -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
6433 "\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n"
6434 " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
6435 " -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
6436 "\t\t(_trang mã vào_)\n"
6437 " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
6438 "\t\t(_các giá trị thập phân_)\n"
6439 " -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n"
6440 "\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n"
6441 " -F --target <đích> Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n"
6442 " -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
6443 "\t\t(_thư mục phần đầu_)\n"
6444 " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
6445 "\t\t(_Unicode vào_)\n"
6446 " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
6447 "\t\t(_Unicode ra_)\n"
6448 " -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
6449 "\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n"
6450 " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
6451 "\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n"
6452 " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
6453 "\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
6454 " -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
6455 "\t\t(_trang mã ra_)\n"
6456 " -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
6457 "\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n"
6458 " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
6459 "\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
6464 " -H --help Print this help message\n"
6465 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
6466 " -V --version Print version information\n"
6468 " -H --help In ra trợ giúp này\n"
6469 " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
6470 " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
6472 #: windmc.c:296 windres.c:415
6474 msgid "%s: warning: "
6475 msgstr "%s: cảnh báo : "
6479 msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n"
6480 msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n"
6484 msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
6485 msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
6488 msgid "try to add a ill language."
6489 msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
6493 msgid "unable to open file ,%s' for input.\n"
6494 msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n"
6498 msgid "unable to read contents of %s"
6499 msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
6502 msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
6503 msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
6507 msgid "can't open %s `%s': %s"
6508 msgstr "Không thể mở %s « %s »: %s"
6512 msgid ": expected to be a directory\n"
6513 msgstr ": ngờ là thư mục\n"
6517 msgid ": expected to be a leaf\n"
6518 msgstr ": ngờ là lá\n"
6522 msgid ": duplicate value\n"
6523 msgstr ": giá trị trùng\n"
6527 msgid "unknown format type `%s'"
6528 msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
6532 msgid "%s: supported formats:"
6533 msgstr "%s: định dạng hỗ trợ :"
6535 #. Otherwise, we give up.
6538 msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
6539 msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
6543 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
6544 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
6549 " The options are:\n"
6550 " -i --input=<file> Name input file\n"
6551 " -o --output=<file> Name output file\n"
6552 " -J --input-format=<format> Specify input format\n"
6553 " -O --output-format=<format> Specify output format\n"
6554 " -F --target=<target> Specify COFF target\n"
6555 " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
6556 " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
6557 " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
6558 " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
6559 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
6560 " -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
6561 " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
6562 " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
6563 " the preprocessor output\n"
6564 " --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
6567 " -i --input=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _nhập_\n"
6568 " -o --output=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _xuất_\n"
6569 " -J --input-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng nhập_\n"
6570 " -O --output-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng xuất_\n"
6571 " -F --target=<đích> \t\t\t Ghi rõ _đích_ COFF\n"
6572 " --preprocessor=<chương_trình>\n"
6573 "\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6574 "\t\t(bộ tiền xử lý)\n"
6575 " -I --include-dir=<thư_mục>\n"
6576 "\t\t_Gồm thư mục_ khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6577 " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]\n"
6578 "\t\t_Định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6579 " -U --undefine <ký_hiệu>\n"
6580 "\t\t_Hủy định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6581 " -v --verbose _Chi tiết_: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
6582 " -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ _trang mã_ mặc định\n"
6583 " -l --language=<giá_trị> Lập _ngôn ngữ_ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
6584 " --use-temp-file\n"
6585 "\t\t_Dùng tập tin tạm thời_ thay vào popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
6586 " --no-use-temp-file \t\t\t Dùng popen (mặc định)\n"
6587 "\t\t(không dùng tập tin tạm thời)\n"
6591 msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
6592 msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tách\n"
6597 " -r Ignored for compatibility with rc\n"
6598 " @<file> Read options from <file>\n"
6599 " -h --help Print this help message\n"
6600 " -V --version Print version information\n"
6602 " -r\t\t\t\t\t \t \t\t Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
6603 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
6604 " -h, --help \t\t\t\t rctrợ giúp_ này\n"
6605 " -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n"
6610 "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
6611 "extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
6612 "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
6614 "DẠNG THỨC là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
6615 "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
6616 "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
6617 "thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n"
6618 "thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n"
6621 msgid "invalid codepage specified.\n"
6622 msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
6625 msgid "invalid option -f\n"
6626 msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
6629 msgid "No filename following the -fo option.\n"
6630 msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
6634 msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
6635 msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n"
6638 msgid "no resources"
6639 msgstr "không có tài nguyên"
6641 #: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916
6643 msgid "string_hash_lookup failed: %s"
6644 msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
6648 msgid "stab_int_type: bad size %u"
6649 msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
6653 msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
6654 msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"