Add missing disassembler patch for moxie.
[deliverable/binutils-gdb.git] / opcodes / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Opcodes.
2 # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
5 #
6 msgid ""
7 msgstr ""
8 "Project-Id-Version: opcodes 2.18.90\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n"
11 "PO-Revision-Date: 2008-09-23 22:07+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
14 "MIME-Version: 1.0\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
19
20 #: alpha-opc.c:155
21 msgid "branch operand unaligned"
22 msgstr "chưa chỉnh canh tác tử nhánh"
23
24 #: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187
25 msgid "jump hint unaligned"
26 msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy"
27
28 #: arc-dis.c:77
29 msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n"
30 msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng.\n"
31
32 #: arc-opc.c:386
33 msgid "unable to fit different valued constants into instruction"
34 msgstr "không thể vừa hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh"
35
36 #: arc-opc.c:395
37 msgid "auxiliary register not allowed here"
38 msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ sung"
39
40 #: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418
41 msgid "attempt to set readonly register"
42 msgstr "thử đặt thanh ghi chỉ đọc"
43
44 #: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423
45 msgid "attempt to read writeonly register"
46 msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ ghi"
47
48 #: arc-opc.c:428
49 #, c-format
50 msgid "invalid register number `%d'"
51 msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ « %d »"
52
53 #: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673
54 msgid "too many long constants"
55 msgstr "quá nhiều hằng số dài"
56
57 #: arc-opc.c:668
58 msgid "too many shimms in load"
59 msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
60
61 #. Do we have a limm already?
62 #: arc-opc.c:781
63 msgid "impossible store"
64 msgstr "việc cất giữ không thể"
65
66 #: arc-opc.c:814
67 msgid "st operand error"
68 msgstr "lỗi cất giữ tác tử"
69
70 #: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860
71 msgid "address writeback not allowed"
72 msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ"
73
74 #: arc-opc.c:822
75 msgid "store value must be zero"
76 msgstr "giá trị cất giữ phải là số không"
77
78 #: arc-opc.c:847
79 msgid "invalid load/shimm insn"
80 msgstr "câu lệnh nạp/shimm không hợp lệ"
81
82 #: arc-opc.c:856
83 msgid "ld operand error"
84 msgstr "lỗi nạp tác tử"
85
86 #: arc-opc.c:943
87 msgid "jump flags, but no .f seen"
88 msgstr "có cờ nhảy, mà không thấy .f"
89
90 #: arc-opc.c:946
91 msgid "jump flags, but no limm addr"
92 msgstr "có cờ nhảy, mà không có địa chỉ limm"
93
94 #: arc-opc.c:949
95 msgid "flag bits of jump address limm lost"
96 msgstr "mất các bit cờ của limm địa chỉ nhảy"
97
98 #: arc-opc.c:952
99 msgid "attempt to set HR bits"
100 msgstr "thử đặt các bit HR"
101
102 #: arc-opc.c:955
103 msgid "bad jump flags value"
104 msgstr "giá trị cờ nhảy sai"
105
106 #: arc-opc.c:988
107 msgid "branch address not on 4 byte boundary"
108 msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte"
109
110 #: arc-opc.c:1024
111 msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
112 msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu phương"
113
114 #: arm-dis.c:1808
115 msgid "<illegal precision>"
116 msgstr "<độ chính xác cấm>"
117
118 #. XXX - should break 'option' at following delimiter.
119 #: arm-dis.c:3818
120 #, c-format
121 msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
122 msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
123
124 #. XXX - should break 'option' at following delimiter.
125 #: arm-dis.c:3826
126 #, c-format
127 msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
128 msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
129
130 #: arm-dis.c:4238
131 #, c-format
132 msgid ""
133 "\n"
134 "The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n"
135 "the -M switch:\n"
136 msgstr ""
137 "\n"
138 "Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n"
139
140 #: avr-dis.c:115 avr-dis.c:125
141 #, c-format
142 msgid "undefined"
143 msgstr "chưa xác định"
144
145 #: avr-dis.c:187
146 #, c-format
147 msgid "Internal disassembler error"
148 msgstr "lỗi rã nội bộ"
149
150 #: avr-dis.c:236
151 #, c-format
152 msgid "unknown constraint `%c'"
153 msgstr "không rõ ràng buộc « %c »"
154
155 #: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200
156 #: iq2000-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200 mep-ibld.c:200
157 #: mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200 xstormy16-ibld.c:200
158 #, c-format
159 msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
160 msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
161
162 #: cgen-asm.c:358
163 #, c-format
164 msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)"
165 msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)"
166
167 #: d30v-dis.c:255
168 #, c-format
169 msgid "<unknown register %d>"
170 msgstr "<không rõ thanh ghi %d>"
171
172 #. Can't happen.
173 #: dis-buf.c:59
174 #, c-format
175 msgid "Unknown error %d\n"
176 msgstr "Lỗi không rõ %d\n"
177
178 #: dis-buf.c:68
179 #, c-format
180 msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
181 msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi. \n"
182
183 #: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:877 m32c-asm.c:884
184 msgid "Register number is not valid"
185 msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ"
186
187 #: fr30-asm.c:95
188 msgid "Register must be between r0 and r7"
189 msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7"
190
191 #: fr30-asm.c:97
192 msgid "Register must be between r8 and r15"
193 msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15"
194
195 #: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915
196 msgid "Register list is not valid"
197 msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
198
199 #: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
200 #: m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1001 mt-asm.c:595
201 #: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276
202 #, c-format
203 msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
204 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
205
206 #: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
207 #: m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1052 mt-asm.c:646
208 #: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327
209 msgid "missing mnemonic in syntax string"
210 msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
211
212 #. We couldn't parse it.
213 #: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449
214 #: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
215 #: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
216 #: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779
217 #: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
218 #: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1187 mep-asm.c:1191 mep-asm.c:1278
219 #: mep-asm.c:1379 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973
220 #: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619
221 #: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754
222 #: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553
223 #: xstormy16-asm.c:654
224 msgid "unrecognized instruction"
225 msgstr "không nhận ra câu lệnh"
226
227 #: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
228 #: m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1234 mt-asm.c:828
229 #: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509
230 #, c-format
231 msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
232 msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)"
233
234 #: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
235 #: m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1244 mt-asm.c:838
236 #: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519
237 #, c-format
238 msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
239 msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)"
240
241 #: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730
242 #: m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1272 mt-asm.c:866
243 #: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547
244 msgid "junk at end of line"
245 msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
246
247 #: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836
248 #: m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1378 mt-asm.c:972
249 #: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653
250 msgid "unrecognized form of instruction"
251 msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
252
253 #: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848
254 #: m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1390 mt-asm.c:984
255 #: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665
256 #, c-format
257 msgid "bad instruction `%.50s...'"
258 msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
259
260 #: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851
261 #: m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1393 mt-asm.c:987
262 #: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668
263 #, c-format
264 msgid "bad instruction `%.50s'"
265 msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
266
267 #. Default text to print if an instruction isn't recognized.
268 #: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 m32c-dis.c:41
269 #: m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41
270 #: xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
271 msgid "*unknown*"
272 msgstr "• không rõ •"
273
274 #: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 m32c-dis.c:891
275 #: m32r-dis.c:256 mep-dis.c:776 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135
276 #: xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168
277 #, c-format
278 msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
279 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
280
281 #: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163
282 #: m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163 mt-ibld.c:163
283 #: openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163
284 #, c-format
285 msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
286 msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
287
288 #: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184
289 #: m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184 mt-ibld.c:184
290 #: openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184
291 #, c-format
292 msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
293 msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
294
295 #: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709
296 #: m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1024 mt-ibld.c:745
297 #: openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674
298 #, c-format
299 msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
300 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
301
302 #: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884
303 #: m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1444 mt-ibld.c:965
304 #: openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820
305 #, c-format
306 msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
307 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
308
309 #: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015
310 #: m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:1737 mt-ibld.c:1165
311 #: openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930
312 #, c-format
313 msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
314 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
315
316 #: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128
317 #: m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2012 mt-ibld.c:1347
318 #: openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022
319 #, c-format
320 msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
321 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
322
323 #: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248
324 #: m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:2271 mt-ibld.c:1536
325 #: openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121
326 #, c-format
327 msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
328 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
329
330 #: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358
331 #: m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:2520 mt-ibld.c:1715
332 #: openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210
333 #, c-format
334 msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
335 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
336
337 #: frv-asm.c:608
338 msgid "missing `]'"
339 msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »"
340
341 #: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621
342 msgid "Special purpose register number is out of range"
343 msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt ở ngoại phạm vi"
344
345 #: frv-asm.c:908
346 msgid "Value of A operand must be 0 or 1"
347 msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1"
348
349 #: frv-asm.c:944
350 msgid "register number must be even"
351 msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn"
352
353 #. -- assembler routines inserted here.
354 #. -- asm.c
355 #: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237 m32c-asm.c:279
356 #: m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:232 mep-asm.c:250
357 #: mep-asm.c:265 mep-asm.c:280 mep-asm.c:292 openrisc-asm.c:54
358 msgid "missing `)'"
359 msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
360
361 #: h8300-dis.c:327
362 #, c-format
363 msgid "Hmmmm 0x%x"
364 msgstr "Ừm 0x%x"
365
366 #: h8300-dis.c:708
367 #, c-format
368 msgid "Don't understand 0x%x \n"
369 msgstr "Không hiểu 0x%x \n"
370
371 #: h8500-dis.c:124
372 #, c-format
373 msgid "can't cope with insert %d\n"
374 msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
375
376 #. Couldn't understand anything.
377 #: h8500-dis.c:324
378 #, c-format
379 msgid "%02x\t\t*unknown*"
380 msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
381
382 #: i386-dis.c:9545
383 msgid "<internal disassembler error>"
384 msgstr "<lỗi rã nội bộ>"
385
386 #: i386-dis.c:9776
387 #, c-format
388 msgid ""
389 "\n"
390 "The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n"
391 "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
392 msgstr ""
393 "\n"
394 "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
395 "để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
396
397 #: i386-dis.c:9780
398 #, c-format
399 msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
400 msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n"
401
402 #: i386-dis.c:9781
403 #, c-format
404 msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
405 msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n"
406
407 #: i386-dis.c:9782
408 #, c-format
409 msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
410 msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n"
411
412 #: i386-dis.c:9783
413 #, c-format
414 msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
415 msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
416
417 #: i386-dis.c:9784
418 #, c-format
419 msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
420 msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
421
422 #: i386-dis.c:9785
423 #, c-format
424 msgid ""
425 " att-mnemonic\n"
426 " Display instruction in AT&T mnemonic\n"
427 msgstr ""
428 " att-mnemonic\n"
429 " Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ AT&T\n"
430
431 #: i386-dis.c:9787
432 #, c-format
433 msgid ""
434 " intel-mnemonic\n"
435 " Display instruction in Intel mnemonic\n"
436 msgstr ""
437 " intel-mnemonic\n"
438 " Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ Intel\n"
439
440 #: i386-dis.c:9789
441 #, c-format
442 msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
443 msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
444
445 #: i386-dis.c:9790
446 #, c-format
447 msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
448 msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
449
450 #: i386-dis.c:9791
451 #, c-format
452 msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
453 msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
454
455 #: i386-dis.c:9792
456 #, c-format
457 msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
458 msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
459
460 #: i386-dis.c:9793
461 #, c-format
462 msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
463 msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
464
465 #: i386-dis.c:9794
466 #, c-format
467 msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
468 msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
469
470 #: i386-gen.c:411 ia64-gen.c:307
471 #, c-format
472 msgid "%s: Error: "
473 msgstr "%s: Lỗi: "
474
475 #: i386-gen.c:510
476 #, c-format
477 msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
478 msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
479
480 #: i386-gen.c:674
481 #, c-format
482 msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
483 msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
484
485 #: i386-gen.c:851
486 #, c-format
487 msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
488 msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
489
490 #: i386-gen.c:943
491 #, c-format
492 msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
493 msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
494
495 #: i386-gen.c:1032 ia64-gen.c:2850
496 #, c-format
497 msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
498 msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n"
499
500 #: i386-gen.c:1039
501 #, c-format
502 msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
503 msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
504
505 #: i386-gen.c:1046
506 #, c-format
507 msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
508 msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
509
510 #: i386-gen.c:1060
511 #, c-format
512 msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
513 msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
514
515 #: ia64-gen.c:320
516 #, c-format
517 msgid "%s: Warning: "
518 msgstr "%s: Cảnh báo : "
519
520 #: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:740
521 #, c-format
522 msgid "multiple note %s not handled\n"
523 msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n"
524
525 #: ia64-gen.c:617
526 msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
527 msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n"
528
529 #: ia64-gen.c:822
530 #, c-format
531 msgid "can't find %s for reading\n"
532 msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n"
533
534 #: ia64-gen.c:1046
535 #, c-format
536 msgid ""
537 "most recent format '%s'\n"
538 "appears more restrictive than '%s'\n"
539 msgstr ""
540 "định dạng vừa nhất « %s »\n"
541 "có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n"
542
543 #: ia64-gen.c:1057
544 #, c-format
545 msgid "overlapping field %s->%s\n"
546 msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
547
548 #: ia64-gen.c:1254
549 #, c-format
550 msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
551 msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
552
553 #: ia64-gen.c:1459
554 #, c-format
555 msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
556 msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
557
558 #: ia64-gen.c:1481
559 #, c-format
560 msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
561 msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n"
562
563 #: ia64-gen.c:1520
564 #, c-format
565 msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
566 msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
567
568 #: ia64-gen.c:1523
569 #, c-format
570 msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
571 msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
572
573 #: ia64-gen.c:1532
574 #, c-format
575 msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
576 msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
577
578 #: ia64-gen.c:1535
579 #, c-format
580 msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
581 msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
582
583 #: ia64-gen.c:1546
584 #, c-format
585 msgid "class %s is defined but not used\n"
586 msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n"
587
588 #: ia64-gen.c:1559
589 #, c-format
590 msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n"
591 msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks\n"
592
593 #: ia64-gen.c:1562
594 #, c-format
595 msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n"
596 msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n"
597
598 #: ia64-gen.c:1566
599 #, c-format
600 msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
601 msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n"
602
603 #: ia64-gen.c:2478
604 #, c-format
605 msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
606 msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
607
608 #: ia64-gen.c:2506
609 #, c-format
610 msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
611 msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
612
613 #: ia64-gen.c:2520
614 #, c-format
615 msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
616 msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n"
617
618 #. We've been passed a w. Return with an error message so that
619 #. cgen will try the next parsing option.
620 #: ip2k-asm.c:81
621 msgid "W keyword invalid in FR operand slot."
622 msgstr "Tử khoá W không hợp lệ trong khe tác tử FR."
623
624 #. Invalid offset present.
625 #: ip2k-asm.c:106
626 msgid "offset(IP) is not a valid form"
627 msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ"
628
629 #. Found something there in front of (DP) but it's out
630 #. of range.
631 #: ip2k-asm.c:154
632 msgid "(DP) offset out of range."
633 msgstr "(DP) hiệu ở ngoại phạm vi."
634
635 #. Found something there in front of (SP) but it's out
636 #. of range.
637 #: ip2k-asm.c:195
638 msgid "(SP) offset out of range."
639 msgstr "(SP) hiệu ở ngoại phạm vi."
640
641 #: ip2k-asm.c:211
642 msgid "illegal use of parentheses"
643 msgstr "không cho phép cách sử dụng dấu ngoặc"
644
645 #: ip2k-asm.c:218
646 msgid "operand out of range (not between 1 and 255)"
647 msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)"
648
649 #. Something is very wrong. opindex has to be one of the above.
650 #: ip2k-asm.c:242
651 msgid "parse_addr16: invalid opindex."
652 msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu tác tử) không hợp lệ."
653
654 #: ip2k-asm.c:296
655 msgid "Byte address required. - must be even."
656 msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn."
657
658 #: ip2k-asm.c:305
659 msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required."
660 msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu : còn cần thiết điều nghĩa chữ."
661
662 #: ip2k-asm.c:360
663 msgid "percent-operator operand is not a symbol"
664 msgstr "toán tử tác tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
665
666 #: ip2k-asm.c:413
667 msgid "Attempt to find bit index of 0"
668 msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0"
669
670 #: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142
671 msgid "immediate value cannot be register"
672 msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
673
674 #: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153
675 msgid "immediate value out of range"
676 msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vi"
677
678 #: iq2000-asm.c:182
679 msgid "21-bit offset out of range"
680 msgstr "hiệu 21-bit ở ngoại phạm vi"
681
682 #: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582
683 #, c-format
684 msgid "unknown\t0x%04lx"
685 msgstr "không rõ\t0x%04lx"
686
687 #: m10200-dis.c:328
688 #, c-format
689 msgid "unknown\t0x%02lx"
690 msgstr "không rõ\t0x%02lx"
691
692 #: m32c-asm.c:117
693 msgid "imm:6 immediate is out of range"
694 msgstr "điều ngay « imm:6 » ở ngoại phạm vi"
695
696 #: m32c-asm.c:147
697 #, c-format
698 msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number"
699 msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
700
701 #: m32c-asm.c:160 m32c-asm.c:164 m32c-asm.c:255
702 msgid "dsp:8 immediate is out of range"
703 msgstr "điều ngay « dsp:8 » ở ngoại phạm vi"
704
705 #: m32c-asm.c:185 m32c-asm.c:189
706 msgid "Immediate is out of range -8 to 7"
707 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -8 đến +7"
708
709 #: m32c-asm.c:210 m32c-asm.c:214
710 msgid "Immediate is out of range -7 to 8"
711 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -7 đến +8"
712
713 #: m32c-asm.c:285
714 #, c-format
715 msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number"
716 msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
717
718 #: m32c-asm.c:308 m32c-asm.c:315 m32c-asm.c:378
719 msgid "dsp:16 immediate is out of range"
720 msgstr "điều ngay « dsp:16 » ở ngoại phạm vi"
721
722 #: m32c-asm.c:404
723 msgid "dsp:20 immediate is out of range"
724 msgstr "điều ngay « dsp:20 » ở ngoại phạm vi"
725
726 #: m32c-asm.c:430 m32c-asm.c:450
727 msgid "dsp:24 immediate is out of range"
728 msgstr "điều ngay « dsp:24 » ở ngoại phạm vi"
729
730 #: m32c-asm.c:483
731 msgid "immediate is out of range 1-2"
732 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-2"
733
734 #: m32c-asm.c:501
735 msgid "immediate is out of range 1-8"
736 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-8"
737
738 #: m32c-asm.c:519
739 msgid "immediate is out of range 0-7"
740 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 0-7"
741
742 #: m32c-asm.c:555
743 msgid "immediate is out of range 2-9"
744 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 2-9"
745
746 #: m32c-asm.c:573
747 msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15"
748 msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm ở ngoại phạm vi 0-15"
749
750 #: m32c-asm.c:611 m32c-asm.c:667
751 msgid "bit,base is out of range"
752 msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi"
753
754 #: m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:623 m32c-asm.c:671
755 msgid "bit,base out of range for symbol"
756 msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi đối với ký hiệu"
757
758 #: m32c-asm.c:807
759 msgid "not a valid r0l/r0h pair"
760 msgstr "không phải là một cặp « r0l/r0h » hợp lệ"
761
762 #: m32c-asm.c:837
763 msgid "Invalid size specifier"
764 msgstr "đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
765
766 #: m68k-dis.c:1163
767 #, c-format
768 msgid "<function code %d>"
769 msgstr "<mã hàm %d>"
770
771 #: m68k-dis.c:1320
772 #, c-format
773 msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n"
774 msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thao tác): %s %s>\n"
775
776 #: m88k-dis.c:679
777 #, c-format
778 msgid "# <dis error: %08lx>"
779 msgstr "# <lỗi dis: %08lx>"
780
781 #: mep-asm.c:114
782 msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode"
783 msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này"
784
785 #: mep-asm.c:128
786 msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode"
787 msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này"
788
789 #: mep-asm.c:299 mep-asm.c:455
790 #, c-format
791 msgid "invalid %function() here"
792 msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
793
794 #: mips-dis.c:781
795 msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
796 msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
797
798 #: mips-dis.c:915
799 #, c-format
800 msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
801 msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)"
802
803 #: mips-dis.c:1274
804 #, c-format
805 msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
806 msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi (%c)"
807
808 #: mips-dis.c:1881
809 #, c-format
810 msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
811 msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
812
813 #: mips-dis.c:2112
814 #, c-format
815 msgid ""
816 "\n"
817 "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n"
818 "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
819 msgstr ""
820 "\n"
821 "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
822 "với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
823
824 #: mips-dis.c:2116
825 #, c-format
826 msgid ""
827 "\n"
828 " gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n"
829 " Default: based on binary being disassembled.\n"
830 msgstr ""
831 "\n"
832 " gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
833 " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
834
835 #: mips-dis.c:2120
836 #, c-format
837 msgid ""
838 "\n"
839 " fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n"
840 " Default: numeric.\n"
841 msgstr ""
842 "\n"
843 " fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
844 " Mặc định: thuộc số\n"
845
846 #: mips-dis.c:2124
847 #, c-format
848 msgid ""
849 "\n"
850 " cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n"
851 " specified architecture.\n"
852 " Default: based on binary being disassembled.\n"
853 msgstr ""
854 "\n"
855 " cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
856 " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
857
858 #: mips-dis.c:2129
859 #, c-format
860 msgid ""
861 "\n"
862 " hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n"
863 "\t\t\t architecture.\n"
864 " Default: based on binary being disassembled.\n"
865 msgstr ""
866 "\n"
867 " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
868 " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
869
870 #: mips-dis.c:2134
871 #, c-format
872 msgid ""
873 "\n"
874 " reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n"
875 " specified ABI.\n"
876 msgstr ""
877 "\n"
878 " reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
879
880 #: mips-dis.c:2138
881 #, c-format
882 msgid ""
883 "\n"
884 " reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n"
885 " specified architecture.\n"
886 msgstr ""
887 "\n"
888 " reg-names=ARCH\n"
889 "\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
890
891 #: mips-dis.c:2142
892 #, c-format
893 msgid ""
894 "\n"
895 " For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n"
896 " "
897 msgstr ""
898 "\n"
899 " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n"
900 " "
901
902 #: mips-dis.c:2147 mips-dis.c:2155 mips-dis.c:2157
903 #, c-format
904 msgid "\n"
905 msgstr "\n"
906
907 #: mips-dis.c:2149
908 #, c-format
909 msgid ""
910 "\n"
911 " For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n"
912 " "
913 msgstr ""
914 "\n"
915 " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ARCH »:\n"
916 " "
917
918 #: mmix-dis.c:35
919 #, c-format
920 msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n"
921 msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n"
922
923 #: mmix-dis.c:45
924 #, c-format
925 msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d"
926 msgstr "Nội bộ : chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d"
927
928 #: mmix-dis.c:54
929 msgid "(unknown)"
930 msgstr "(không rõ)"
931
932 #: mmix-dis.c:513
933 #, c-format
934 msgid "*unknown operands type: %d*"
935 msgstr "• không rõ kiểu tác tử : %d •"
936
937 #: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
938 msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
939 msgstr "Tác tử ở ngoại phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767."
940
941 #: mt-asm.c:149
942 msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
943 msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »."
944
945 #: mt-asm.c:157
946 msgid "The percent-operator's operand is not a symbol"
947 msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
948
949 #: mt-asm.c:395
950 msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only."
951 msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2."
952
953 #. I and Z are output operands and can`t be immediate
954 #. A is an address and we can`t have the address of
955 #. an immediate either. We don't know how much to increase
956 #. aoffsetp by since whatever generated this is broken
957 #. anyway!
958 #: ns32k-dis.c:534
959 #, c-format
960 msgid "$<undefined>"
961 msgstr "$<chưa xác định>"
962
963 #: ppc-opc.c:862 ppc-opc.c:890
964 msgid "invalid conditional option"
965 msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
966
967 #: ppc-opc.c:892
968 msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
969 msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
970
971 #: ppc-opc.c:924
972 msgid "invalid mask field"
973 msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
974
975 #: ppc-opc.c:950
976 msgid "ignoring invalid mfcr mask"
977 msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
978
979 #: ppc-opc.c:1000 ppc-opc.c:1035
980 msgid "illegal bitmask"
981 msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
982
983 #: ppc-opc.c:1155
984 msgid "index register in load range"
985 msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
986
987 #: ppc-opc.c:1171
988 msgid "source and target register operands must be different"
989 msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
990
991 #: ppc-opc.c:1186
992 msgid "invalid register operand when updating"
993 msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
994
995 #: ppc-opc.c:1265
996 msgid "invalid sprg number"
997 msgstr "số sprg không hợp lệ"
998
999 #: s390-dis.c:276
1000 #, c-format
1001 msgid ""
1002 "\n"
1003 "The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n"
1004 "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
1005 msgstr ""
1006 "\n"
1007 "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n"
1008 "với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
1009
1010 #: s390-dis.c:280
1011 #, c-format
1012 msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n"
1013 msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n"
1014
1015 #: s390-dis.c:281
1016 #, c-format
1017 msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n"
1018 msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n"
1019
1020 #: score-dis.c:220 score-dis.c:383
1021 msgid "<illegal instruction>"
1022 msgstr "<độ chính xác cấm>"
1023
1024 #: sparc-dis.c:282
1025 #, c-format
1026 msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
1027 msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
1028
1029 #: sparc-dis.c:293
1030 #, c-format
1031 msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
1032 msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
1033
1034 #: sparc-dis.c:343
1035 #, c-format
1036 msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
1037 msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n"
1038
1039 #. Mark as non-valid instruction.
1040 #: sparc-dis.c:1013
1041 msgid "unknown"
1042 msgstr "không rõ"
1043
1044 #: v850-dis.c:239
1045 #, c-format
1046 msgid "unknown operand shift: %x\n"
1047 msgstr "không rõ sự dịch tác tử : %x\n"
1048
1049 #: v850-dis.c:253
1050 #, c-format
1051 msgid "unknown pop reg: %d\n"
1052 msgstr "không rõ pop reg: %d\n"
1053
1054 #. The functions used to insert and extract complicated operands.
1055 #. Note: There is a conspiracy between these functions and
1056 #. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages
1057 #. containing the string 'out of range' will be ignored unless a
1058 #. specific command line option is given to GAS.
1059 #: v850-opc.c:48
1060 msgid "displacement value is not in range and is not aligned"
1061 msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi và chưa được chỉnh canh"
1062
1063 #: v850-opc.c:49
1064 msgid "displacement value is out of range"
1065 msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi"
1066
1067 #: v850-opc.c:50
1068 msgid "displacement value is not aligned"
1069 msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển"
1070
1071 #: v850-opc.c:52
1072 msgid "immediate value is out of range"
1073 msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại phạm vi"
1074
1075 #: v850-opc.c:60
1076 msgid "branch value not in range and to odd offset"
1077 msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
1078
1079 #: v850-opc.c:62 v850-opc.c:89
1080 msgid "branch value out of range"
1081 msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi"
1082
1083 #: v850-opc.c:65 v850-opc.c:92
1084 msgid "branch to odd offset"
1085 msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ"
1086
1087 #: v850-opc.c:87
1088 msgid "branch value not in range and to an odd offset"
1089 msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
1090
1091 #: v850-opc.c:279
1092 msgid "invalid register for stack adjustment"
1093 msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống"
1094
1095 #: v850-opc.c:299
1096 msgid "immediate value not in range and not even"
1097 msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn"
1098
1099 #: v850-opc.c:304
1100 msgid "immediate value must be even"
1101 msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
1102
1103 #: xc16x-asm.c:66
1104 msgid "Missing '#' prefix"
1105 msgstr "Thiếu tiền tố « # »"
1106
1107 #: xc16x-asm.c:82
1108 msgid "Missing '.' prefix"
1109 msgstr "Thiếu tiền tố « . »"
1110
1111 #: xc16x-asm.c:98
1112 msgid "Missing 'pof:' prefix"
1113 msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »"
1114
1115 #: xc16x-asm.c:114
1116 msgid "Missing 'pag:' prefix"
1117 msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »"
1118
1119 #: xc16x-asm.c:130
1120 msgid "Missing 'sof:' prefix"
1121 msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »"
1122
1123 #: xc16x-asm.c:146
1124 msgid "Missing 'seg:' prefix"
1125 msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »"
1126
1127 #: xstormy16-asm.c:71
1128 msgid "Bad register in preincrement"
1129 msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia"
1130
1131 #: xstormy16-asm.c:76
1132 msgid "Bad register in postincrement"
1133 msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia"
1134
1135 #: xstormy16-asm.c:78
1136 msgid "Bad register name"
1137 msgstr "Tên thanh ghi sai"
1138
1139 #: xstormy16-asm.c:82
1140 msgid "Label conflicts with register name"
1141 msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi"
1142
1143 #: xstormy16-asm.c:86
1144 msgid "Label conflicts with `Rx'"
1145 msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »"
1146
1147 #: xstormy16-asm.c:88
1148 msgid "Bad immediate expression"
1149 msgstr "Biểu thức trực tiếp sai"
1150
1151 #: xstormy16-asm.c:109
1152 msgid "No relocation for small immediate"
1153 msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay"
1154
1155 #: xstormy16-asm.c:119
1156 msgid "Small operand was not an immediate number"
1157 msgstr "Tác tử nhỏ không phải số ngay"
1158
1159 #: xstormy16-asm.c:157
1160 msgid "Operand is not a symbol"
1161 msgstr "Tác tử không phải ký hiệu"
1162
1163 #: xstormy16-asm.c:165
1164 msgid "Syntax error: No trailing ')'"
1165 msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo"
This page took 0.071164 seconds and 4 git commands to generate.