The patch fixed invalid compilation of instruction LD IY,(HL) and disassemble of...
[deliverable/binutils-gdb.git] / opcodes / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Opcodes.
2 # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: opcodes-2.23.90\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
11 "POT-Creation-Date: 2013-06-21 15:51+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2013-09-23 15:02+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
17 "MIME-Version: 1.0\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
23
24 #. Invalid option.
25 #. XXX - should break 'option' at following delimiter.
26 #: aarch64-dis.c:81 arm-dis.c:4593
27 #, c-format
28 msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
29 msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
30
31 #: aarch64-dis.c:2391
32 #, c-format
33 msgid ""
34 "\n"
35 "The following AARCH64 specific disassembler options are supported for use\n"
36 "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
37 msgstr ""
38 "\n"
39 "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho AARCH64S được hỗ trợ để sử dụng\n"
40 "với đối số “-M” (phân cách các tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
41
42 #: aarch64-dis.c:2395
43 #, c-format
44 msgid ""
45 "\n"
46 " no-aliases Don't print instruction aliases.\n"
47 msgstr ""
48 "\n"
49 " no-aliases Đừng in các bí danh chỉ lệnh.\n"
50
51 #: aarch64-dis.c:2398
52 #, c-format
53 msgid ""
54 "\n"
55 " aliases Do print instruction aliases.\n"
56 msgstr ""
57 "\n"
58 " aliases In bí danh chỉ lệnh.\n"
59
60 #: aarch64-dis.c:2402
61 #, c-format
62 msgid ""
63 "\n"
64 " debug_dump Temp switch for debug trace.\n"
65 msgstr ""
66 "\n"
67 " debug_dump Để gỡ lỗi dấu vết.\n"
68
69 #: aarch64-dis.c:2406 mips-dis.c:3102 mips-dis.c:3110 mips-dis.c:3112
70 #, c-format
71 msgid "\n"
72 msgstr "\n"
73
74 #: aarch64-opc.c:1142
75 msgid "immediate value"
76 msgstr "giá trị trực tiếp"
77
78 #: aarch64-opc.c:1152
79 msgid "immediate offset"
80 msgstr "hiệu trực tiếp"
81
82 #: aarch64-opc.c:1162
83 msgid "register number"
84 msgstr "số hiệu thanh ghi"
85
86 #: aarch64-opc.c:1172
87 msgid "register element index"
88 msgstr "chỉ mục phần tử thanh ghi"
89
90 #: aarch64-opc.c:1182
91 msgid "shift amount"
92 msgstr "lượng dịch"
93
94 #: aarch64-opc.c:1254
95 msgid "extraneous register"
96 msgstr "thanh ghi ngoại lai"
97
98 #: aarch64-opc.c:1259
99 msgid "missing register"
100 msgstr "thiếu thanh ghi"
101
102 #: aarch64-opc.c:1270
103 msgid "stack pointer register expected"
104 msgstr "cần thanh ghi con trỏ stack"
105
106 #: aarch64-opc.c:1291
107 msgid "unexpected address writeback"
108 msgstr "không cần “writeback” (ghi lùi, thuật toán nhớ đệm) địa chỉ"
109
110 #: aarch64-opc.c:1302
111 msgid "address writeback expected"
112 msgstr "cần “writeback” (ghi lùi, thuật toán nhớ đệm) địa chỉ"
113
114 #: aarch64-opc.c:1348
115 msgid "negative or unaligned offset expected"
116 msgstr "cần số âm hoặc hiệu chưa canh chỉnh"
117
118 #: aarch64-opc.c:1361
119 msgid "invalid register offset"
120 msgstr "hiệu thanh ghi không hợp lệ"
121
122 #: aarch64-opc.c:1383
123 msgid "invalid post-increment amount"
124 msgstr "lượng gia trước không hợp lệ"
125
126 #: aarch64-opc.c:1399 aarch64-opc.c:1666
127 msgid "invalid shift amount"
128 msgstr "lượng dịch không hợp lệ"
129
130 #: aarch64-opc.c:1412
131 msgid "invalid extend/shift operator"
132 msgstr "thao tác mở rộng/dịch không hợp lệ"
133
134 #: aarch64-opc.c:1458 aarch64-opc.c:1532 aarch64-opc.c:1567 aarch64-opc.c:1586
135 #: aarch64-opc.c:1594 aarch64-opc.c:1644 aarch64-opc.c:1795
136 msgid "immediate out of range"
137 msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi"
138
139 #: aarch64-opc.c:1520 aarch64-opc.c:1542 aarch64-opc.c:1699 aarch64-opc.c:1707
140 #: aarch64-opc.c:1773 aarch64-opc.c:1801
141 msgid "invalid shift operator"
142 msgstr "thao tác dịch không hợp lệ"
143
144 #: aarch64-opc.c:1526
145 msgid "shift amount expected to be 0 or 12"
146 msgstr "cần lượng dịch là 0 hay 12"
147
148 #: aarch64-opc.c:1549
149 msgid "shift amount should be a multiple of 16"
150 msgstr "lượng dịch phải là bội số của 16"
151
152 #: aarch64-opc.c:1561
153 msgid "negative immediate value not allowed"
154 msgstr "không cho phép giá trị trực tiếp là số âm"
155
156 #: aarch64-opc.c:1655
157 msgid "immediate zero expected"
158 msgstr "cần số không trực tiếp"
159
160 #: aarch64-opc.c:1715
161 msgid "shift is not permitted"
162 msgstr "không cho phép dịch"
163
164 #: aarch64-opc.c:1740
165 msgid "invalid value for immediate"
166 msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ"
167
168 #: aarch64-opc.c:1765
169 msgid "shift amount expected to be 0 or 16"
170 msgstr "lượng dịch cần là 0 hoặc 16"
171
172 #: aarch64-opc.c:1785
173 msgid "floating-point immediate expected"
174 msgstr "cần giá trị dấu chấm động trực tiếp"
175
176 #: aarch64-opc.c:1876
177 msgid "extend operator expected"
178 msgstr "cần toán tử mở rộng"
179
180 #: aarch64-opc.c:1889
181 msgid "missing extend operator"
182 msgstr "thiếu toán tử mở rộng"
183
184 #: aarch64-opc.c:1895
185 msgid "'LSL' operator not allowed"
186 msgstr "không cho phép thao tác “LSL”"
187
188 #: aarch64-opc.c:1916
189 msgid "W register expected"
190 msgstr "cần thanh ghi W"
191
192 #: aarch64-opc.c:1927
193 msgid "shift operator expected"
194 msgstr "cần toán tử dịch"
195
196 #: aarch64-opc.c:1934
197 msgid "'ROR' operator not allowed"
198 msgstr "không cho phép thao tác “ROR”"
199
200 #: alpha-opc.c:155
201 msgid "branch operand unaligned"
202 msgstr "chưa căn chỉnh toán hạng rẽ nhánh"
203
204 #: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187
205 msgid "jump hint unaligned"
206 msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy"
207
208 #: arc-dis.c:75
209 msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n"
210 msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng!\n"
211
212 #: arc-opc.c:386
213 msgid "unable to fit different valued constants into instruction"
214 msgstr "không thể làm hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh"
215
216 #: arc-opc.c:395
217 msgid "auxiliary register not allowed here"
218 msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ trợ"
219
220 #: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418
221 msgid "attempt to set readonly register"
222 msgstr "cố đặt thanh ghi chỉ cho đọc"
223
224 #: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423
225 msgid "attempt to read writeonly register"
226 msgstr "cố đọc thanh ghi mà nó chỉ cho phép ghi"
227
228 #: arc-opc.c:428
229 #, c-format
230 msgid "invalid register number `%d'"
231 msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ “%d”"
232
233 #: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673
234 msgid "too many long constants"
235 msgstr "quá nhiều hằng số dài"
236
237 #: arc-opc.c:668
238 msgid "too many shimms in load"
239 msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
240
241 #. Do we have a limm already?
242 #: arc-opc.c:781
243 msgid "impossible store"
244 msgstr "không thể lưu"
245
246 #: arc-opc.c:814
247 msgid "st operand error"
248 msgstr "lỗi cất giữ toán hạng"
249
250 #: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860
251 msgid "address writeback not allowed"
252 msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ"
253
254 #: arc-opc.c:822
255 msgid "store value must be zero"
256 msgstr "giá trị cất giữ phải là số không"
257
258 #: arc-opc.c:847
259 msgid "invalid load/shimm insn"
260 msgstr "câu lệnh nạp/shimm không hợp lệ"
261
262 #: arc-opc.c:856
263 msgid "ld operand error"
264 msgstr "lỗi nạp toán hạng"
265
266 #: arc-opc.c:943
267 msgid "jump flags, but no .f seen"
268 msgstr "có cờ nhảy, mà không thấy .f"
269
270 #: arc-opc.c:946
271 msgid "jump flags, but no limm addr"
272 msgstr "có cờ nhảy, mà không có địa chỉ limm"
273
274 #: arc-opc.c:949
275 msgid "flag bits of jump address limm lost"
276 msgstr "mất các bit cờ của limm địa chỉ nhảy"
277
278 #: arc-opc.c:952
279 msgid "attempt to set HR bits"
280 msgstr "thử đặt các bit HR"
281
282 #: arc-opc.c:955
283 msgid "bad jump flags value"
284 msgstr "giá trị cờ nhảy sai"
285
286 #: arc-opc.c:988
287 msgid "branch address not on 4 byte boundary"
288 msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte"
289
290 #: arc-opc.c:1024
291 msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
292 msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố"
293
294 #: arm-dis.c:2143
295 msgid "<illegal precision>"
296 msgstr "<độ chính xác không hợp lệ>"
297
298 #. XXX - should break 'option' at following delimiter.
299 #: arm-dis.c:4585
300 #, c-format
301 msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
302 msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
303
304 #: arm-dis.c:5195
305 #, c-format
306 msgid ""
307 "\n"
308 "The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n"
309 "the -M switch:\n"
310 msgstr ""
311 "\n"
312 "Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n"
313 "đối số “-M”:\n"
314
315 #: avr-dis.c:115 avr-dis.c:136
316 #, c-format
317 msgid "undefined"
318 msgstr "chưa định nghĩa"
319
320 #: avr-dis.c:198
321 #, c-format
322 msgid "Internal disassembler error"
323 msgstr "lỗi disassembler nội bộ"
324
325 #: avr-dis.c:251
326 #, c-format
327 msgid "unknown constraint `%c'"
328 msgstr "không rõ ràng buộc “%c”"
329
330 #: cgen-asm.c:352 epiphany-ibld.c:201 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201
331 #: ip2k-ibld.c:201 iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201
332 #: m32r-ibld.c:201 mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201
333 #: xc16x-ibld.c:201 xstormy16-ibld.c:201
334 #, c-format
335 msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
336 msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
337
338 #: cgen-asm.c:374
339 #, c-format
340 msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)"
341 msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)"
342
343 #: d30v-dis.c:255
344 #, c-format
345 msgid "<unknown register %d>"
346 msgstr "<không rõ thanh ghi %d>"
347
348 #. Can't happen.
349 #: dis-buf.c:60
350 #, c-format
351 msgid "Unknown error %d\n"
352 msgstr "Lỗi không rõ %d\n"
353
354 #: dis-buf.c:69
355 #, c-format
356 msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
357 msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n"
358
359 #: epiphany-asm.c:68
360 msgid "register unavailable for short instructions"
361 msgstr "thanh ghi không khả dụng cho chỉ lệnh ngắn"
362
363 #: epiphany-asm.c:115
364 msgid "register name used as immediate value"
365 msgstr "tên thanh ghi đã được sử dụng như là giá trị trực tiếp"
366
367 #. Don't treat "mov ip,ip" as a move-immediate.
368 #: epiphany-asm.c:178 epiphany-asm.c:234
369 msgid "register source in immediate move"
370 msgstr "nguồn thanh ghi trong di chuyển trực tiếp"
371
372 #: epiphany-asm.c:187
373 msgid "byte relocation unsupported"
374 msgstr "sự tái định vị byte không được hỗ trợ"
375
376 #. -- assembler routines inserted here.
377 #. -- asm.c
378 #: epiphany-asm.c:193 frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95
379 #: lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247
380 #: m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355
381 #: m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289
382 #: mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
383 msgid "missing `)'"
384 msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng “)”"
385
386 #: epiphany-asm.c:270
387 msgid "ABORT: unknown operand"
388 msgstr "LOẠI BỎ: không rõ toán hạng"
389
390 #: epiphany-asm.c:296
391 msgid "Not a pc-relative address."
392 msgstr "Không phải là một địa chỉ pc-relative."
393
394 #: epiphany-asm.c:455 fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511
395 #: iq2000-asm.c:459 lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328
396 #: mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595 openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376
397 #: xstormy16-asm.c:276
398 #, c-format
399 msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
400 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tích.\n"
401
402 #: epiphany-asm.c:506 fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562
403 #: iq2000-asm.c:510 lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379
404 #: mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427
405 #: xstormy16-asm.c:327
406 msgid "missing mnemonic in syntax string"
407 msgstr "thiếu mã gợi nhớ trong chuỗi cú pháp"
408
409 #. We couldn't parse it.
410 #: epiphany-asm.c:641 epiphany-asm.c:645 epiphany-asm.c:734 epiphany-asm.c:841
411 #: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449
412 #: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
413 #: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
414 #: iq2000-asm.c:738 iq2000-asm.c:845 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
415 #: lm32-asm.c:628 lm32-asm.c:735 m32c-asm.c:1770 m32c-asm.c:1774
416 #: m32c-asm.c:1863 m32c-asm.c:1970 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
417 #: m32r-asm.c:607 m32r-asm.c:714 mep-asm.c:1472 mep-asm.c:1476 mep-asm.c:1565
418 #: mep-asm.c:1672 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:874 mt-asm.c:981
419 #: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:520 openrisc-asm.c:627
420 #: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:655 xc16x-asm.c:762
421 #: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:555
422 #: xstormy16-asm.c:662
423 msgid "unrecognized instruction"
424 msgstr "không nhận ra chỉ lệnh"
425
426 #: epiphany-asm.c:688 fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744
427 #: iq2000-asm.c:692 lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561
428 #: mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828 openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609
429 #: xstormy16-asm.c:509
430 #, c-format
431 msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
432 msgstr "gặp lỗi cú pháp (cần ký tự “%c”, nhận được “%c”)"
433
434 #: epiphany-asm.c:698 fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754
435 #: iq2000-asm.c:702 lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571
436 #: mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838 openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619
437 #: xstormy16-asm.c:519
438 #, c-format
439 msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
440 msgstr "gặp lỗi cú pháp (cần ký tự “%c”, nhưng gặp kết thúc câu lệnh)"
441
442 #: epiphany-asm.c:728 fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784
443 #: iq2000-asm.c:732 lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601
444 #: mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868 openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649
445 #: xstormy16-asm.c:549
446 msgid "junk at end of line"
447 msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
448
449 #: epiphany-asm.c:840 fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896
450 #: iq2000-asm.c:844 lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713
451 #: mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980 openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761
452 #: xstormy16-asm.c:661
453 msgid "unrecognized form of instruction"
454 msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
455
456 #: epiphany-asm.c:854 fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910
457 #: iq2000-asm.c:858 lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727
458 #: mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994 openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775
459 #: xstormy16-asm.c:675
460 #, c-format
461 msgid "bad instruction `%.50s...'"
462 msgstr "chỉ thị sai “%.50s...”"
463
464 #: epiphany-asm.c:857 fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913
465 #: iq2000-asm.c:861 lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730
466 #: mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997 openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778
467 #: xstormy16-asm.c:678
468 #, c-format
469 msgid "bad instruction `%.50s'"
470 msgstr "chỉ thị sai “%.50s”"
471
472 #. Default text to print if an instruction isn't recognized.
473 #: epiphany-dis.c:41 fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41
474 #: lm32-dis.c:41 m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:276
475 #: mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
476 msgid "*unknown*"
477 msgstr "• không rõ •"
478
479 #: epiphany-dis.c:277 fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288
480 #: iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279
481 #: mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420
482 #: xstormy16-dis.c:168
483 #, c-format
484 msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
485 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
486
487 #: epiphany-ibld.c:164 fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164
488 #: iq2000-ibld.c:164 lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164
489 #: mep-ibld.c:164 mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164
490 #: xstormy16-ibld.c:164
491 #, c-format
492 msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
493 msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
494
495 #: epiphany-ibld.c:185 fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185
496 #: iq2000-ibld.c:185 lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185
497 #: mep-ibld.c:185 mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185
498 #: xstormy16-ibld.c:185
499 #, c-format
500 msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
501 msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
502
503 #: epiphany-ibld.c:872 fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604
504 #: iq2000-ibld.c:710 lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662
505 #: mep-ibld.c:1205 mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749
506 #: xstormy16-ibld.c:675
507 #, c-format
508 msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
509 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
510
511 #: epiphany-ibld.c:1166 fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679
512 #: iq2000-ibld.c:885 lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799
513 #: mep-ibld.c:1804 mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969
514 #: xstormy16-ibld.c:821
515 #, c-format
516 msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
517 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
518
519 #: epiphany-ibld.c:1309 fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753
520 #: iq2000-ibld.c:1016 lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912
521 #: mep-ibld.c:2274 mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190
522 #: xstormy16-ibld.c:931
523 #, c-format
524 msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
525 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy toán hạng số nguyên.\n"
526
527 #: epiphany-ibld.c:1434 fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809
528 #: iq2000-ibld.c:1129 lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007
529 #: mep-ibld.c:2726 mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393
530 #: xstormy16-ibld.c:1023
531 #, c-format
532 msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
533 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy toán hạng vma.\n"
534
535 #: epiphany-ibld.c:1566 fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868
536 #: iq2000-ibld.c:1249 lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108
537 #: mep-ibld.c:3139 mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597
538 #: xstormy16-ibld.c:1122
539 #, c-format
540 msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
541 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt toán hạng số nguyên.\n"
542
543 #: epiphany-ibld.c:1688 fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917
544 #: iq2000-ibld.c:1359 lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199
545 #: mep-ibld.c:3542 mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791
546 #: xstormy16-ibld.c:1211
547 #, c-format
548 msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
549 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt toán hạng vma.\n"
550
551 #: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879
552 msgid "Register number is not valid"
553 msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ"
554
555 #: fr30-asm.c:95
556 msgid "Register must be between r0 and r7"
557 msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7"
558
559 #: fr30-asm.c:97
560 msgid "Register must be between r8 and r15"
561 msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15"
562
563 #: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910
564 msgid "Register list is not valid"
565 msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
566
567 #: frv-asm.c:608
568 msgid "missing `]'"
569 msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng “]”"
570
571 #: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621
572 msgid "Special purpose register number is out of range"
573 msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt nằm ngoài phạm vi"
574
575 #: frv-asm.c:908
576 msgid "Value of A operand must be 0 or 1"
577 msgstr "Giá trị của toán hạng A phải là 0 hay 1"
578
579 #: frv-asm.c:944
580 msgid "register number must be even"
581 msgstr "số thanh ghi phải là chẵn"
582
583 #: h8300-dis.c:314
584 #, c-format
585 msgid "Hmmmm 0x%x"
586 msgstr "Ừm 0x%x"
587
588 #: h8300-dis.c:695
589 #, c-format
590 msgid "Don't understand 0x%x \n"
591 msgstr "Không hiểu 0x%x \n"
592
593 #: h8500-dis.c:124
594 #, c-format
595 msgid "can't cope with insert %d\n"
596 msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
597
598 #. Couldn't understand anything.
599 #: h8500-dis.c:324
600 #, c-format
601 msgid "%02x\t\t*unknown*"
602 msgstr "%02x\t\t• không rõ •"
603
604 #: i386-dis.c:10647
605 msgid "<internal disassembler error>"
606 msgstr "<lỗi rã nội bộ>"
607
608 #: i386-dis.c:10953
609 #, c-format
610 msgid ""
611 "\n"
612 "The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n"
613 "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
614 msgstr ""
615 "\n"
616 "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
617 "để sử dụng với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
618
619 #: i386-dis.c:10957
620 #, c-format
621 msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
622 msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n"
623
624 #: i386-dis.c:10958
625 #, c-format
626 msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
627 msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n"
628
629 #: i386-dis.c:10959
630 #, c-format
631 msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
632 msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n"
633
634 #: i386-dis.c:10960
635 #, c-format
636 msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
637 msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
638
639 #: i386-dis.c:10961
640 #, c-format
641 msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
642 msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
643
644 #: i386-dis.c:10962
645 #, c-format
646 msgid ""
647 " att-mnemonic\n"
648 " Display instruction in AT&T mnemonic\n"
649 msgstr ""
650 " att-mnemonic\n"
651 " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n"
652
653 #: i386-dis.c:10964
654 #, c-format
655 msgid ""
656 " intel-mnemonic\n"
657 " Display instruction in Intel mnemonic\n"
658 msgstr ""
659 " intel-mnemonic\n"
660 " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n"
661
662 #: i386-dis.c:10966
663 #, c-format
664 msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
665 msgstr " addr64 Coi kích cỡ địa chỉ là 64-bit\n"
666
667 #: i386-dis.c:10967
668 #, c-format
669 msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
670 msgstr " addr32 Coi kích cỡ địa chỉ là 32-bit\n"
671
672 #: i386-dis.c:10968
673 #, c-format
674 msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
675 msgstr " addr16 Coi kích cỡ địa chỉ là 16-bit\n"
676
677 #: i386-dis.c:10969
678 #, c-format
679 msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
680 msgstr " data32 Coi kích cỡ dữ liệu là 32-bit\n"
681
682 #: i386-dis.c:10970
683 #, c-format
684 msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
685 msgstr " data16 Coi kích cỡ dữ liệu là 16-bit\n"
686
687 #: i386-dis.c:10971
688 #, c-format
689 msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
690 msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
691
692 #: i386-gen.c:517 ia64-gen.c:307
693 #, c-format
694 msgid "%s: Error: "
695 msgstr "%s: Lỗi: "
696
697 #: i386-gen.c:649
698 #, c-format
699 msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
700 msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
701
702 #: i386-gen.c:651
703 #, c-format
704 msgid "Unknown bitfield: %s\n"
705 msgstr "Không rõ trường bit: %s\n"
706
707 #: i386-gen.c:707
708 #, c-format
709 msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n"
710 msgstr "%s: %d: Thiếu “)” trong trường bit: %s\n"
711
712 #: i386-gen.c:972
713 #, c-format
714 msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
715 msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
716
717 #: i386-gen.c:1103
718 #, c-format
719 msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
720 msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
721
722 #: i386-gen.c:1180
723 #, c-format
724 msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
725 msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
726
727 #: i386-gen.c:1269 ia64-gen.c:2830
728 #, c-format
729 msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
730 msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang “%s”, số lỗi = %s\n"
731
732 #: i386-gen.c:1276
733 #, c-format
734 msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
735 msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
736
737 #: i386-gen.c:1283
738 #, c-format
739 msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
740 msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
741
742 #: i386-gen.c:1297
743 #, c-format
744 msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
745 msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
746
747 #: ia64-gen.c:320
748 #, c-format
749 msgid "%s: Warning: "
750 msgstr "%s: Cảnh báo: "
751
752 #: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737
753 #, c-format
754 msgid "multiple note %s not handled\n"
755 msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n"
756
757 #: ia64-gen.c:617
758 msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
759 msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n"
760
761 #: ia64-gen.c:819
762 #, c-format
763 msgid "can't find %s for reading\n"
764 msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n"
765
766 #: ia64-gen.c:1051
767 #, c-format
768 msgid ""
769 "most recent format '%s'\n"
770 "appears more restrictive than '%s'\n"
771 msgstr ""
772 "định dạng vừa nhất “%s”\n"
773 "có vẻ hạn hẹp hơn “%s”\n"
774
775 #: ia64-gen.c:1062
776 #, c-format
777 msgid "overlapping field %s->%s\n"
778 msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
779
780 #: ia64-gen.c:1259
781 #, c-format
782 msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
783 msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
784
785 #: ia64-gen.c:1466
786 #, c-format
787 msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
788 msgstr "không biết cách chỉ định %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
789
790 #: ia64-gen.c:1488
791 #, c-format
792 msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
793 msgstr "Không biết cách chỉ định # quan hệ phụ thuộc %s\n"
794
795 #: ia64-gen.c:1527
796 #, c-format
797 msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
798 msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay lớp con\n"
799
800 #: ia64-gen.c:1530
801 #, c-format
802 msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
803 msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay lớp con\n"
804
805 #: ia64-gen.c:1539
806 #, c-format
807 msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
808 msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
809
810 #: ia64-gen.c:1542
811 #, c-format
812 msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
813 msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
814
815 #: ia64-gen.c:1553
816 #, c-format
817 msgid "class %s is defined but not used\n"
818 msgstr "lớp %s được định nghĩa nhưng chưa được dùng\n"
819
820 #: ia64-gen.c:1566
821 #, c-format
822 msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n"
823 msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks\n"
824
825 #: ia64-gen.c:1569
826 #, c-format
827 msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n"
828 msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n"
829
830 #: ia64-gen.c:1573
831 #, c-format
832 msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
833 msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n"
834
835 #: ia64-gen.c:2465
836 #, c-format
837 msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
838 msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
839
840 #: ia64-gen.c:2493
841 #, c-format
842 msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
843 msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
844
845 #: ia64-gen.c:2507
846 #, c-format
847 msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
848 msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có lớp (những toán hạng %d %d %d)\n"
849
850 #. We've been passed a w. Return with an error message so that
851 #. cgen will try the next parsing option.
852 #: ip2k-asm.c:81
853 msgid "W keyword invalid in FR operand slot."
854 msgstr "Từ khoá W không hợp lệ trong khe toán hạng FR."
855
856 #. Invalid offset present.
857 #: ip2k-asm.c:106
858 msgid "offset(IP) is not a valid form"
859 msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ"
860
861 #. Found something there in front of (DP) but it's out
862 #. of range.
863 #: ip2k-asm.c:154
864 msgid "(DP) offset out of range."
865 msgstr "(DP) hiệu nằm ngoài phạm vi."
866
867 #. Found something there in front of (SP) but it's out
868 #. of range.
869 #: ip2k-asm.c:195
870 msgid "(SP) offset out of range."
871 msgstr "(SP) hiệu nằm ngoài phạm vi."
872
873 #: ip2k-asm.c:211
874 msgid "illegal use of parentheses"
875 msgstr "cách sử dụng dấu ngoặc không hợp lệ"
876
877 #: ip2k-asm.c:218
878 msgid "operand out of range (not between 1 and 255)"
879 msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)"
880
881 #. Something is very wrong. opindex has to be one of the above.
882 #: ip2k-asm.c:242
883 msgid "parse_addr16: invalid opindex."
884 msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu toán hạng) không hợp lệ."
885
886 #: ip2k-asm.c:296
887 msgid "Byte address required. - must be even."
888 msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn."
889
890 #: ip2k-asm.c:305
891 msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required."
892 msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu. Yêu cầu dạng văn bản."
893
894 #: ip2k-asm.c:360
895 msgid "percent-operator operand is not a symbol"
896 msgstr "toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
897
898 #: ip2k-asm.c:413
899 msgid "Attempt to find bit index of 0"
900 msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0"
901
902 #: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142
903 msgid "immediate value cannot be register"
904 msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
905
906 #: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70
907 msgid "immediate value out of range"
908 msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi"
909
910 #: iq2000-asm.c:182
911 msgid "21-bit offset out of range"
912 msgstr "hiệu 21-bit nằm ngoài phạm vi"
913
914 #: lm32-asm.c:166
915 msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)"
916 msgstr "cần địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)"
917
918 #: lm32-asm.c:196
919 msgid "expecting got relative address: got(symbol)"
920 msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)"
921
922 #: lm32-asm.c:226
923 msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)"
924 msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)"
925
926 #: lm32-asm.c:256
927 msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)"
928 msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)"
929
930 #: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:581
931 #, c-format
932 msgid "unknown\t0x%04lx"
933 msgstr "không rõ\t0x%04lx"
934
935 #: m10200-dis.c:328
936 #, c-format
937 msgid "unknown\t0x%02lx"
938 msgstr "không rõ\t0x%02lx"
939
940 #: m32c-asm.c:117
941 msgid "imm:6 immediate is out of range"
942 msgstr "địa chỉ nhảy gần “imm:6” nằm ngoài phạm vi"
943
944 #: m32c-asm.c:145
945 #, c-format
946 msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number"
947 msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
948
949 #: m32c-asm.c:159 m32c-asm.c:163 m32c-asm.c:253
950 msgid "dsp:8 immediate is out of range"
951 msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:8” nằm ngoài phạm vi"
952
953 #: m32c-asm.c:184 m32c-asm.c:188
954 msgid "Immediate is out of range -8 to 7"
955 msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -8 đến +7"
956
957 #: m32c-asm.c:209 m32c-asm.c:213
958 msgid "Immediate is out of range -7 to 8"
959 msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -7 đến +8"
960
961 #: m32c-asm.c:281
962 #, c-format
963 msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number"
964 msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
965
966 #: m32c-asm.c:305 m32c-asm.c:312 m32c-asm.c:373
967 msgid "dsp:16 immediate is out of range"
968 msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:16” nằm ngoài phạm vi"
969
970 #: m32c-asm.c:399
971 msgid "dsp:20 immediate is out of range"
972 msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:20” nằm ngoài phạm vi"
973
974 #: m32c-asm.c:425 m32c-asm.c:445
975 msgid "dsp:24 immediate is out of range"
976 msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:24” nằm ngoài phạm vi"
977
978 #: m32c-asm.c:478
979 msgid "immediate is out of range 1-2"
980 msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-2"
981
982 #: m32c-asm.c:496
983 msgid "immediate is out of range 1-8"
984 msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-8"
985
986 #: m32c-asm.c:514
987 msgid "immediate is out of range 0-7"
988 msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0-7"
989
990 #: m32c-asm.c:550
991 msgid "immediate is out of range 2-9"
992 msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 2-9"
993
994 #: m32c-asm.c:568
995 msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15"
996 msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm nằm ngoài phạm vi 0-15"
997
998 #: m32c-asm.c:606 m32c-asm.c:662
999 msgid "bit,base is out of range"
1000 msgstr "“bit,base” nằm ngoài phạm vi"
1001
1002 #: m32c-asm.c:613 m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:666
1003 msgid "bit,base out of range for symbol"
1004 msgstr "“bit,base” nằm ngoài phạm vi đối với ký hiệu"
1005
1006 #: m32c-asm.c:802
1007 msgid "not a valid r0l/r0h pair"
1008 msgstr "không phải là một cặp “r0l/r0h” hợp lệ"
1009
1010 #: m32c-asm.c:832
1011 msgid "Invalid size specifier"
1012 msgstr "Đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
1013
1014 #: m68k-dis.c:1281
1015 #, c-format
1016 msgid "<function code %d>"
1017 msgstr "<mã hàm %d>"
1018
1019 #: m68k-dis.c:1440
1020 #, c-format
1021 msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n"
1022 msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thao tác): %s %s>\n"
1023
1024 #: m88k-dis.c:679
1025 #, c-format
1026 msgid "# <dis error: %08lx>"
1027 msgstr "# <lỗi dis: %08lx>"
1028
1029 #: mep-asm.c:129
1030 msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode"
1031 msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này"
1032
1033 #: mep-asm.c:143
1034 msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode"
1035 msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này"
1036
1037 #: mep-asm.c:308 mep-asm.c:504
1038 #, c-format
1039 msgid "invalid %function() here"
1040 msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
1041
1042 #: mep-asm.c:336
1043 msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767"
1044 msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -32768 đến 32767"
1045
1046 #: mep-asm.c:356
1047 msgid "Immediate is out of range 0 to 65535"
1048 msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0 đến 65535"
1049
1050 #: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562
1051 msgid "Immediate is out of range -512 to 511"
1052 msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -512 đến 511"
1053
1054 #: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563
1055 msgid "Immediate is out of range -128 to 127"
1056 msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127"
1057
1058 #: mep-asm.c:558
1059 msgid "Value is not aligned enough"
1060 msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng"
1061
1062 #: mips-dis.c:1011
1063 msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
1064 msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
1065
1066 #: mips-dis.c:1162
1067 #, c-format
1068 msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
1069 msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)"
1070
1071 #: mips-dis.c:1462
1072 #, c-format
1073 msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
1074 msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)"
1075
1076 #: mips-dis.c:2052
1077 #, c-format
1078 msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
1079 msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
1080
1081 #: mips-dis.c:2674
1082 #, c-format
1083 msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (+%c)"
1084 msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (+%c)"
1085
1086 #: mips-dis.c:2902
1087 #, c-format
1088 msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (m%c)"
1089 msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)"
1090
1091 #: mips-dis.c:2912
1092 #, c-format
1093 msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (%c)"
1094 msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (%c)"
1095
1096 #: mips-dis.c:3064
1097 #, c-format
1098 msgid ""
1099 "\n"
1100 "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n"
1101 "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
1102 msgstr ""
1103 "\n"
1104 "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
1105 "với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
1106
1107 #: mips-dis.c:3068
1108 #, c-format
1109 msgid ""
1110 "\n"
1111 " virt Recognize the virtualization ASE instructions.\n"
1112 msgstr ""
1113 "\n"
1114 " virt Chấp nhận các chỉ lệnh ảo hóa ASE.\n"
1115
1116 #: mips-dis.c:3071
1117 #, c-format
1118 msgid ""
1119 "\n"
1120 " gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n"
1121 " Default: based on binary being disassembled.\n"
1122 msgstr ""
1123 "\n"
1124 " gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã chỉ định.\n"
1125 " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
1126
1127 #: mips-dis.c:3075
1128 #, c-format
1129 msgid ""
1130 "\n"
1131 " fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n"
1132 " Default: numeric.\n"
1133 msgstr ""
1134 "\n"
1135 " fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã chỉ định.\n"
1136 " Mặc định: thuộc số\n"
1137
1138 #: mips-dis.c:3079
1139 #, c-format
1140 msgid ""
1141 "\n"
1142 " cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n"
1143 " specified architecture.\n"
1144 " Default: based on binary being disassembled.\n"
1145 msgstr ""
1146 "\n"
1147 " cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã chỉ định\n"
1148 " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
1149
1150 #: mips-dis.c:3084
1151 #, c-format
1152 msgid ""
1153 "\n"
1154 " hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n"
1155 "\t\t\t architecture.\n"
1156 " Default: based on binary being disassembled.\n"
1157 msgstr ""
1158 "\n"
1159 " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã chỉ định.\n"
1160 " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
1161
1162 #: mips-dis.c:3089
1163 #, c-format
1164 msgid ""
1165 "\n"
1166 " reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n"
1167 " specified ABI.\n"
1168 msgstr ""
1169 "\n"
1170 " reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã chỉ định.\n"
1171
1172 #: mips-dis.c:3093
1173 #, c-format
1174 msgid ""
1175 "\n"
1176 " reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n"
1177 " specified architecture.\n"
1178 msgstr ""
1179 "\n"
1180 " reg-names=ARCH\n"
1181 " In ra các tên HWR và thanh ghi CP0\n"
1182 " theo kiến trúc đã cho.\n"
1183
1184 #: mips-dis.c:3097
1185 #, c-format
1186 msgid ""
1187 "\n"
1188 " For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n"
1189 " "
1190 msgstr ""
1191 "\n"
1192 " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho “ABI”:\n"
1193 " "
1194
1195 #: mips-dis.c:3104
1196 #, c-format
1197 msgid ""
1198 "\n"
1199 " For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n"
1200 " "
1201 msgstr ""
1202 "\n"
1203 " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho “ARCH”:\n"
1204 " "
1205
1206 #: mmix-dis.c:34
1207 #, c-format
1208 msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n"
1209 msgstr "Chữ HOA/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n"
1210
1211 #: mmix-dis.c:44
1212 #, c-format
1213 msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d"
1214 msgstr "Nội bộ: Không có mã gỡ lỗi (thiếu trường hợp thử): %s:%d"
1215
1216 #: mmix-dis.c:53
1217 msgid "(unknown)"
1218 msgstr "(không rõ)"
1219
1220 #: mmix-dis.c:511
1221 #, c-format
1222 msgid "*unknown operands type: %d*"
1223 msgstr "• không rõ kiểu toán hạng: %d •"
1224
1225 #: msp430-dis.c:412
1226 msgid "Illegal as emulation instr"
1227 msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng"
1228
1229 #. R2/R3 are illegal as dest: may be data section.
1230 #: msp430-dis.c:487
1231 msgid "Illegal as 2-op instr"
1232 msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op"
1233
1234 #: msp430-dis.c:839
1235 msgid "unercognised CALLA addressing mode"
1236 msgstr "không nhận ra chế độ địa chỉ CALLA"
1237
1238 #: msp430-dis.c:1110 msp430-dis.c:1127 msp430-dis.c:1148
1239 #, c-format
1240 msgid "Reserved use of A/L and B/W bits detected"
1241 msgstr "Dành riêng để dò tìm bít A/L và B/W"
1242
1243 #: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
1244 msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
1245 msgstr "Toán tử nằm ngoài phạm vi. Phải nằm giữa -32768 và +32767."
1246
1247 #: mt-asm.c:149
1248 msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
1249 msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong “parse_imm16”."
1250
1251 #: mt-asm.c:157
1252 msgid "The percent-operator's operand is not a symbol"
1253 msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
1254
1255 #: mt-asm.c:395
1256 msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only."
1257 msgstr "toán hạng không hợp lệ. Kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2."
1258
1259 #. I and Z are output operands and can`t be immediate
1260 #. A is an address and we can`t have the address of
1261 #. an immediate either. We don't know how much to increase
1262 #. aoffsetp by since whatever generated this is broken
1263 #. anyway!
1264 #: ns32k-dis.c:533
1265 #, c-format
1266 msgid "$<undefined>"
1267 msgstr "$<chưa định nghĩa>"
1268
1269 #: ppc-dis.c:337
1270 #, c-format
1271 msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n"
1272 msgstr "cảnh báo: đang bở qua tuỳ chọn “-M%s” không rõ\n"
1273
1274 #: ppc-dis.c:762
1275 #, c-format
1276 msgid ""
1277 "\n"
1278 "The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n"
1279 "the -M switch:\n"
1280 msgstr ""
1281 "\n"
1282 "Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số “-M”:\n"
1283
1284 #: ppc-opc.c:887 ppc-opc.c:910 ppc-opc.c:935 ppc-opc.c:964
1285 msgid "invalid register"
1286 msgstr "thanh ghi không hợp lệ"
1287
1288 #: ppc-opc.c:1212 ppc-opc.c:1242
1289 msgid "invalid conditional option"
1290 msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
1291
1292 #: ppc-opc.c:1214 ppc-opc.c:1244
1293 msgid "invalid counter access"
1294 msgstr "truy cập con đếm không hợp lệ"
1295
1296 #: ppc-opc.c:1246
1297 msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
1298 msgstr "thử đặt “bit y” khi sử dụng bộ sửa đổi + hay -"
1299
1300 #: ppc-opc.c:1278
1301 msgid "invalid mask field"
1302 msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
1303
1304 #: ppc-opc.c:1304
1305 msgid "ignoring invalid mfcr mask"
1306 msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
1307
1308 #: ppc-opc.c:1403 ppc-opc.c:1438
1309 msgid "illegal bitmask"
1310 msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
1311
1312 #: ppc-opc.c:1525
1313 msgid "address register in load range"
1314 msgstr "thanh ghi địa chỉ trong vùng tải"
1315
1316 #: ppc-opc.c:1578
1317 msgid "index register in load range"
1318 msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
1319
1320 #: ppc-opc.c:1594 ppc-opc.c:1650
1321 msgid "source and target register operands must be different"
1322 msgstr "toán hạng thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
1323
1324 #: ppc-opc.c:1609
1325 msgid "invalid register operand when updating"
1326 msgstr "gặp toán hạng thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
1327
1328 #: ppc-opc.c:1700
1329 msgid "illegal immediate value"
1330 msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ"
1331
1332 #: ppc-opc.c:1839
1333 msgid "invalid sprg number"
1334 msgstr "số sprg không hợp lệ"
1335
1336 #: ppc-opc.c:2009
1337 msgid "invalid constant"
1338 msgstr "hằng không hợp lệ"
1339
1340 #: s390-dis.c:301
1341 #, c-format
1342 msgid ""
1343 "\n"
1344 "The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n"
1345 "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
1346 msgstr ""
1347 "\n"
1348 "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n"
1349 "với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
1350
1351 #: s390-dis.c:305
1352 #, c-format
1353 msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n"
1354 msgstr " esa Disassemble ở chế độ kiến trúc ESA\n"
1355
1356 #: s390-dis.c:306
1357 #, c-format
1358 msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n"
1359 msgstr " zarch Disassemble ở chế độ z/kiến trúc\n"
1360
1361 #: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144
1362 #: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857
1363 msgid "<illegal instruction>"
1364 msgstr "<chỉ thị không hợp lệ>"
1365
1366 #: sparc-dis.c:285
1367 #, c-format
1368 msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
1369 msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s”, %#.8lx, %#.8lx\n"
1370
1371 #: sparc-dis.c:296
1372 #, c-format
1373 msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
1374 msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s”, %#.8lx, %#.8lx\n"
1375
1376 #: sparc-dis.c:355
1377 #, c-format
1378 msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
1379 msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s” == “%s”\n"
1380
1381 #. Mark as non-valid instruction.
1382 #: sparc-dis.c:1046
1383 msgid "unknown"
1384 msgstr "không rõ"
1385
1386 #: v850-dis.c:453
1387 #, c-format
1388 msgid "unknown operand shift: %x\n"
1389 msgstr "không hiểu toán hạng dịch: %x\n"
1390
1391 #: v850-dis.c:465
1392 #, c-format
1393 msgid "unknown reg: %d\n"
1394 msgstr "không rõ reg: %d\n"
1395
1396 #. The functions used to insert and extract complicated operands.
1397 #. Note: There is a conspiracy between these functions and
1398 #. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages
1399 #. containing the string 'out of range' will be ignored unless a
1400 #. specific command line option is given to GAS.
1401 #: v850-opc.c:53
1402 msgid "displacement value is not in range and is not aligned"
1403 msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi và chưa được canh chỉnh"
1404
1405 #: v850-opc.c:54
1406 msgid "displacement value is out of range"
1407 msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi"
1408
1409 #: v850-opc.c:55
1410 msgid "displacement value is not aligned"
1411 msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển"
1412
1413 #: v850-opc.c:57
1414 msgid "immediate value is out of range"
1415 msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi"
1416
1417 #: v850-opc.c:58
1418 msgid "branch value out of range"
1419 msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi"
1420
1421 #: v850-opc.c:59
1422 msgid "branch value not in range and to odd offset"
1423 msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
1424
1425 #: v850-opc.c:60
1426 msgid "branch to odd offset"
1427 msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ"
1428
1429 #: v850-opc.c:61
1430 msgid "position value is out of range"
1431 msgstr "giá trị vị trí nằm ngoài phạm vi"
1432
1433 #: v850-opc.c:62
1434 msgid "width value is out of range"
1435 msgstr "giá trị chiều rộng nằm ngoài phạm vi"
1436
1437 #: v850-opc.c:63
1438 msgid "SelID is out of range"
1439 msgstr "“SelID” nằm ngoài phạm vi"
1440
1441 #: v850-opc.c:64
1442 msgid "vector8 is out of range"
1443 msgstr "vector8 nằm ngoài phạm vi"
1444
1445 #: v850-opc.c:65
1446 msgid "vector5 is out of range"
1447 msgstr "“vector5” nằm ngoài phạm vi"
1448
1449 #: v850-opc.c:66
1450 msgid "imm10 is out of range"
1451 msgstr "imm10 nằm ngoài phạm vi"
1452
1453 #: v850-opc.c:67
1454 msgid "SR/SelID is out of range"
1455 msgstr "“SR/SelID” nằm ngoài phạm vi"
1456
1457 #: v850-opc.c:512
1458 msgid "invalid register for stack adjustment"
1459 msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống"
1460
1461 #: v850-opc.c:532
1462 msgid "invalid register name"
1463 msgstr "tên thanh ghi sai"
1464
1465 #: xc16x-asm.c:66
1466 msgid "Missing '#' prefix"
1467 msgstr "Thiếu tiền tố “#”"
1468
1469 #: xc16x-asm.c:82
1470 msgid "Missing '.' prefix"
1471 msgstr "Thiếu tiền tố “.”"
1472
1473 #: xc16x-asm.c:98
1474 msgid "Missing 'pof:' prefix"
1475 msgstr "Thiếu tiền tố “pof:”"
1476
1477 #: xc16x-asm.c:114
1478 msgid "Missing 'pag:' prefix"
1479 msgstr "Thiếu tiền tố “pag:”"
1480
1481 #: xc16x-asm.c:130
1482 msgid "Missing 'sof:' prefix"
1483 msgstr "Thiếu tiền tố “sof:”"
1484
1485 #: xc16x-asm.c:146
1486 msgid "Missing 'seg:' prefix"
1487 msgstr "Thiếu tiền tố “seg:”"
1488
1489 #: xstormy16-asm.c:71
1490 msgid "Bad register in preincrement"
1491 msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia"
1492
1493 #: xstormy16-asm.c:76
1494 msgid "Bad register in postincrement"
1495 msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia"
1496
1497 #: xstormy16-asm.c:78
1498 msgid "Bad register name"
1499 msgstr "Tên thanh ghi sai"
1500
1501 #: xstormy16-asm.c:82
1502 msgid "Label conflicts with register name"
1503 msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi"
1504
1505 #: xstormy16-asm.c:86
1506 msgid "Label conflicts with `Rx'"
1507 msgstr "Nhãn xung đột với “Rx”"
1508
1509 #: xstormy16-asm.c:88
1510 msgid "Bad immediate expression"
1511 msgstr "Biểu thức trực tiếp sai"
1512
1513 #: xstormy16-asm.c:109
1514 msgid "No relocation for small immediate"
1515 msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay"
1516
1517 #: xstormy16-asm.c:119
1518 msgid "Small operand was not an immediate number"
1519 msgstr "Toán hạng nhỏ không phải số trực tiếp"
1520
1521 #: xstormy16-asm.c:157
1522 msgid "Operand is not a symbol"
1523 msgstr "Toán hạng không phải là một ký hiệu"
1524
1525 #: xstormy16-asm.c:165
1526 msgid "Syntax error: No trailing ')'"
1527 msgstr "Lỗi cú pháp: Không có dấu ngoặc đóng “)” ở cuối"
1528
1529 #~ msgid "branch value not in range and to an odd offset"
1530 #~ msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
1531
1532 #~ msgid "immediate value not in range and not even"
1533 #~ msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn"
1534
1535 #~ msgid "immediate value must be even"
1536 #~ msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
This page took 0.078739 seconds and 4 git commands to generate.