X-Git-Url: http://git.efficios.com/?a=blobdiff_plain;f=binutils%2Fpo%2Fvi.po;h=68e31dd182f010dd6f0f73cdf537217f53b9b200;hb=1f20c35ea4a0095e6a9d9b7819f6c437a0c4cfc1;hp=781801328ba04bbf9f56a0549486c415a4bd2a67;hpb=3c892704a98fe65a84c0a11ee4fb84988a7336b4;p=deliverable%2Fbinutils-gdb.git diff --git a/binutils/po/vi.po b/binutils/po/vi.po index 781801328b..68e31dd182 100644 --- a/binutils/po/vi.po +++ b/binutils/po/vi.po @@ -1,31 +1,30 @@ # Vietnamese translation for BinUtils. -# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the binutils package. # Clytie Siddall , 2006-2010. -# Trần Ngọc Quân , 2012. +# Trần Ngọc Quân , 2012-2013. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: binutils-2.22.90\n" +"Project-Id-Version: binutils-2.23.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2012-07-31 14:15+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2013-09-23 14:14+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" +"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" -"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" -"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" +"X-Generator: Poedit 1.5.5\n" "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" #: addr2line.c:81 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" #: addr2line.c:82 #, c-format @@ -56,17 +55,18 @@ msgid "" "\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" @\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n" -" -e --exe= \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là \"a.out\")\n" -" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n" -" -j --section=\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ này\n" +" -a --addresses Hiển thị địa chỉ\n" +" -b --target=<định_dạng> Đặt định dạng tập tin là nhị phân\n" +" -e --exe= Đặt tên tập tin đầu vào (mặc định là “a.out”)\n" +" -i --inlines Tháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n" +" -j --section= Đọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n" " -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n" -" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n" -" -f --functions \tHiện tên các chức năng\n" -" -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n" -" -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n" -" -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n" +" -s --basenames Tước các tên thư mục\n" +" -f --functions Hiện tên các hàm\n" +" -C --demangle[=kiểu] Tháo gỡ các tên hàm\n" +" -h --help Hiện thông tin trợ giúp này\n" +" -v --version Hiện phiên bản của chương trình\n" "\n" #: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938 @@ -75,7 +75,7 @@ msgstr "" #: windmc.c:228 windres.c:695 #, c-format msgid "Report bugs to %s\n" -msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n" +msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" #. Note for translators: This printf is used to join the #. function name just printed above to the line number/ @@ -111,7 +111,7 @@ msgstr "%s: không tìm thấy phần %s" #: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423 #, c-format msgid "unknown demangling style `%s'" -msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ \"%s\"" +msgstr "không hiểu kiểu dáng tháo gỡ “%s”" #: ar.c:238 #, c-format @@ -121,12 +121,12 @@ msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n" #: ar.c:254 #, c-format msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin ] [member-name] [count] archive-file file...\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin ] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin ] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n" #: ar.c:260 #, c-format msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n" #: ar.c:266 #, c-format @@ -151,12 +151,12 @@ msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n" #: ar.c:270 #, c-format msgid " p - print file(s) found in the archive\n" -msgstr " p • in tập tin được tìm trong kho\n" +msgstr " p • in tập tin tìm thấy trong kho\n" #: ar.c:271 #, c-format msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n" -msgstr " q[f] • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n" +msgstr " q[f] • thêm nhanh tập tin vào kho\n" #: ar.c:272 #, c-format @@ -166,7 +166,7 @@ msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin #: ar.c:273 #, c-format msgid " s - act as ranlib\n" -msgstr " s - thực hiện như là thư viện ranlib\n" +msgstr " s • thực hiện như là thư viện ranlib\n" #: ar.c:274 #, c-format @@ -181,32 +181,32 @@ msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n" #: ar.c:276 #, c-format msgid " command specific modifiers:\n" -msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n" +msgstr " bộ sửa đổi đặc tả cho lệnh:\n" #: ar.c:277 #, c-format msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n" -msgstr " [a] • để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]\n" +msgstr " [a] • để tập tin đằng sau [tên thành viên]\n" #: ar.c:278 #, c-format msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n" -msgstr " [b] • để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])\n" +msgstr " [b] • để tập tin đằng trước [tên thành viên] (giống như [i])\n" #: ar.c:279 #, c-format msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n" -msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n" +msgstr " [D] • dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n" #: ar.c:280 #, c-format msgid " [N] - use instance [count] of name\n" -msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp tên\n" +msgstr " [N] • dùng [số] minh dụ của tên\n" #: ar.c:281 #, c-format msgid " [f] - truncate inserted file names\n" -msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n" +msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n" #: ar.c:282 #, c-format @@ -216,7 +216,7 @@ msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n" #: ar.c:283 #, c-format msgid " [o] - preserve original dates\n" -msgstr " [o] • bảo tồn các ngày gốc\n" +msgstr " [o] • giữ nguyên ngày giờ gốc\n" #: ar.c:284 #, c-format @@ -261,7 +261,7 @@ msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n" #: ar.c:292 #, c-format msgid " @ - read options from \n" -msgstr " @\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +msgstr " @ • đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" #: ar.c:293 #, c-format @@ -271,7 +271,7 @@ msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích #: ar.c:295 #, c-format msgid " optional:\n" -msgstr " vẫn tùy chọn:\n" +msgstr " các tùy chọn:\n" #: ar.c:296 #, c-format @@ -281,7 +281,7 @@ msgstr " --plugin

- nạp phần bổ sung chỉ ra\n" #: ar.c:317 #, c-format msgid "Usage: %s [options] archive\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] kho\n" #: ar.c:318 #, c-format @@ -294,13 +294,13 @@ msgid "" " The options are:\n" " @ Read options from \n" msgstr "" -"Tùy:\n" -" @\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +" Các tùy chọn là:\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" #: ar.c:322 #, c-format msgid " --plugin Load the specified plugin\n" -msgstr " --plugin Nạp phần bổ sung chỉ ra\n" +msgstr " --plugin Tải phần bổ sung đã cho\n" #: ar.c:325 #, c-format @@ -309,7 +309,7 @@ msgid "" " -h --help Print this help message\n" " -v --version Print version information\n" msgstr "" -" -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n" +" -t Cập nhật nhãn thời gian ánh xạ ký hiệu của kho lưu\n" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" @@ -328,28 +328,28 @@ msgstr "chưa ghi rõ thao tác" #: ar.c:696 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." -msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"r\"." +msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi cùng với tùy chọn “r”." #: ar.c:699 msgid "`u' is not meaningful with the `D' option." -msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"D\"." +msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “D”." #: ar.c:707 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." -msgstr "\"N\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"x\" và \"d\"." +msgstr "“N” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “x” và “d”." #: ar.c:710 msgid "Value for `N' must be positive." -msgstr "Giá trị cho \"N\" phải là số dương." +msgstr "Giá trị cho “N” phải là số dương." #: ar.c:724 msgid "`x' cannot be used on thin archives." -msgstr "không thể sử dụng \"x\" với kho mảnh." +msgstr "không thể sử dụng “x” với kho mảnh." #: ar.c:771 #, c-format msgid "internal error -- this option not implemented" -msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này" +msgstr "lỗi nội bộ: tùy chọn này chưa được viết" #: ar.c:840 #, c-format @@ -373,7 +373,7 @@ msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ" #: ar.c:1177 #, c-format msgid "No member named `%s'\n" -msgstr "Không có bộ phận tên \"%s\"\n" +msgstr "Không có bộ phận tên “%s”\n" #: ar.c:1227 #, c-format @@ -413,7 +413,7 @@ msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n" #: arsup.c:230 #, c-format msgid "%s: no output archive specified yet\n" -msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n" +msgstr "%s: vẫn chưa chỉ định kho lưu xuất ra\n" #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416 #, c-format @@ -443,7 +443,7 @@ msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n" #: binemul.c:39 #, c-format msgid " No emulation specific options\n" -msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n" +msgstr " Không có tùy chọn đặc tả cho mô phỏng\n" #. Macros for common output. #: binemul.h:49 @@ -454,44 +454,44 @@ msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" #: bucomm.c:163 #, c-format msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" -msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành \"%s\": %s" +msgstr "không thể đặt đích mặc định BFD thành “%s”: %s" #: bucomm.c:175 #, c-format msgid "%s: Matching formats:" -msgstr "%s: định dạng khớp:" +msgstr "%s: Định dạng khớp:" #: bucomm.c:190 #, c-format msgid "Supported targets:" -msgstr "Đích được hỗ trợ :" +msgstr "Đích được hỗ trợ:" #: bucomm.c:192 #, c-format msgid "%s: supported targets:" -msgstr "%s: đích được hỗ trợ :" +msgstr "%s: đích được hỗ trợ:" #: bucomm.c:210 #, c-format msgid "Supported architectures:" -msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :" +msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ:" #: bucomm.c:212 #, c-format msgid "%s: supported architectures:" -msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :" +msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ:" #: bucomm.c:228 msgid "big endian" -msgstr "big endian" +msgstr "byte lớn trước" #: bucomm.c:229 msgid "little endian" -msgstr "little endian" +msgstr "byte nhỏ trước" #: bucomm.c:230 msgid "endianness unknown" -msgstr "không rõ endian" +msgstr "không hiểu thứ tự byte" #: bucomm.c:251 #, c-format @@ -515,22 +515,22 @@ msgstr "%s: con số sai: %s" #: bucomm.c:576 strings.c:409 #, c-format msgid "'%s': No such file" -msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy" +msgstr "“%s”: Không có tập tin như vậy" #: bucomm.c:578 strings.c:411 #, c-format msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" -msgstr "Cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Lý do : %s" +msgstr "Cảnh báo: không thể định vị “%s”. Lý do: %s" #: bucomm.c:582 #, c-format msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" -msgstr "Cảnh báo : \"%s\" không phải là một tập tin chuẩn" +msgstr "Cảnh báo: “%s” không phải là một tập tin chuẩn" #: bucomm.c:584 #, c-format msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large" -msgstr "Cảnh báo: '%s' có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài" +msgstr "Cảnh báo: “%s” có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài" #: coffdump.c:107 #, c-format @@ -580,7 +580,7 @@ msgstr "định nghĩa cấu trúc" #: coffdump.c:171 #, c-format msgid "structure ref to UNKNOWN struct" -msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-RÕ" +msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-HIỂU" #: coffdump.c:173 #, c-format @@ -635,7 +635,7 @@ msgstr "Danh sách ký hiệu" #: coffdump.c:341 #, c-format msgid "Symbol %s, tag %d, number %d" -msgstr "Ký hiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d" +msgstr "KýHiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d" #: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289 #, c-format @@ -689,7 +689,7 @@ msgstr "#nguồn %d" #: coffdump.c:462 sysdump.c:646 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_đầu_vào\n" #: coffdump.c:463 #, c-format @@ -706,18 +706,19 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" -" @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" -" -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình\n" +"\n" #: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710 msgid "no input file specified" -msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào" +msgstr "chưa ghi rõ tập tin đầu vào" #: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281 #, c-format msgid "Report bugs to %s.\n" -msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n" +msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s.\n" #: debug.c:648 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file" @@ -725,11 +726,11 @@ msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện #: debug.c:727 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call" -msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)" +msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)" #: debug.c:781 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call" -msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)" +msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)" #: debug.c:833 msgid "debug_record_parameter: no current function" @@ -762,17 +763,17 @@ msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hi #. FIXME #: debug.c:1018 msgid "debug_start_common_block: not implemented" -msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện" +msgstr "debug_start_common_block: chưa được viết" #. FIXME #: debug.c:1029 msgid "debug_end_common_block: not implemented" -msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện" +msgstr "debug_end_common_block: chưa được viết" #. FIXME. #: debug.c:1113 msgid "debug_record_label: not implemented" -msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện" +msgstr "debug_record_label: chưa được viết" #: debug.c:1135 msgid "debug_record_variable: no current file" @@ -797,7 +798,7 @@ msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ su #: debug.c:1930 #, c-format msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n" -msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" +msgstr "Cảnh báo: đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" #: debug.c:1952 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit" @@ -815,7 +816,7 @@ msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được p #: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959 #, c-format msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" -msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d" +msgstr "Lỗi nội bộ: Không hiểu kiểu máy: %d" #: dlltool.c:1000 #, c-format @@ -839,12 +840,12 @@ msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" #: dlltool.c:1070 #, c-format msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." -msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, \"%s\"." +msgstr "%s: Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, “%s”." #: dlltool.c:1088 #, c-format msgid "NAME: %s base: %x" -msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x" +msgstr "TÊN: %s nền tảng: %x" #: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112 msgid "Can't have LIBRARY and NAME" @@ -853,7 +854,7 @@ msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN" #: dlltool.c:1109 #, c-format msgid "LIBRARY: %s base: %x" -msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x" +msgstr "THƯ VIỆN: %s nền tảng: %x" #: dlltool.c:1266 #, c-format @@ -888,7 +889,7 @@ msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." #: dlltool.c:1536 #, c-format msgid "Excluding symbol: %s" -msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s" +msgstr "Đang loại trừ ký hiệu: %s" #: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023 #, c-format @@ -899,7 +900,7 @@ msgstr "%s: không có ký hiệu" #: dlltool.c:1662 #, c-format msgid "Done reading %s" -msgstr "Hoàn tất đọc %s" +msgstr "Đọc xong %s" #: dlltool.c:1672 #, c-format @@ -914,7 +915,7 @@ msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s" #: dlltool.c:1690 #, c-format msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" -msgstr "Không thể cung cấp \"mcore-elf dll\" từ tập tin kho: %s" +msgstr "Không thể cung cấp “mcore-elf dll” từ tập tin kho: %s" #: dlltool.c:1792 msgid "Adding exports to output file" @@ -975,7 +976,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s #: dlltool.c:3064 #, c-format msgid "failed to open temporary tail file: %s" -msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s" +msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin đuôi tạm thời: %s" #: dlltool.c:3121 #, c-format @@ -985,7 +986,7 @@ msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s" #: dlltool.c:3143 #, c-format msgid "Can't create .lib file: %s: %s" -msgstr "Không thể tạo tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s" +msgstr "Không thể tạo tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s" #: dlltool.c:3147 #, c-format @@ -1004,7 +1005,7 @@ msgstr "Đã tạo tập tin thư viện" #: dlltool.c:3462 #, c-format msgid "Can't open .lib file: %s: %s" -msgstr "Không thể mở tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s" +msgstr "Không thể mở tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s" #: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492 #, c-format @@ -1014,12 +1015,12 @@ msgstr "%s không phải là một thư viện" #: dlltool.c:3510 #, c-format msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls" -msgstr "Thư viện nhập \"%s\" chỉ ra ít nhất hai dll" +msgstr "Thư viện nhập “%s” chỉ ra ít nhất hai dll" #: dlltool.c:3521 #, c-format msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)" -msgstr "Không thể quyết định tên dll cho \"%s\" (không phải thư viện nhập ?)" +msgstr "Không thể quyết định tên dll cho “%s” (không phải thư viện nhập ?)" #: dlltool.c:3745 #, c-format @@ -1029,7 +1030,7 @@ msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d" #: dlltool.c:3751 #, c-format msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s" -msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s" +msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự: %s" #: dlltool.c:3856 msgid "Processing definitions" @@ -1037,29 +1038,29 @@ msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa" #: dlltool.c:3888 msgid "Processed definitions" -msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa" +msgstr "Đã xử lý các định nghĩa" #. xgetext:c-format #: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483 #, c-format msgid "Usage %s \n" -msgstr "Sử dụng %s \n" +msgstr "Cách dùng: %s \n" #. xgetext:c-format #: dlltool.c:3897 #, c-format msgid " -m --machine Create as DLL for . [default: %s]\n" -msgstr " -m --machine Tạo dạng DLL cho . [mặc định: %s]\n" +msgstr " -m --machine Tạo dạng DLL cho . [mặc định: %s]\n" #: dlltool.c:3898 #, c-format msgid " possible : arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" -msgstr " có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" +msgstr " có thể dùng là: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" #: dlltool.c:3899 #, c-format msgid " -e --output-exp Generate an export file.\n" -msgstr " -e --output-exp \tTạo ra tập tin kết xuất.\n" +msgstr " -e --output-exp \tTạo ra tập tin kết xuất.\n" #: dlltool.c:3900 #, c-format @@ -1069,7 +1070,7 @@ msgstr " -l --output-lib \tTạo ra thư viện giao diện.\ #: dlltool.c:3901 #, c-format msgid " -y --output-delaylib Create a delay-import library.\n" -msgstr " -y --output-delaylib Tạo một thư viện nhập trệ.\n" +msgstr " -y --output-delaylib Tạo một thư viện nhập trễ.\n" #: dlltool.c:3902 #, c-format @@ -1079,22 +1080,22 @@ msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào t #: dlltool.c:3903 #, c-format msgid " -D --dllname Name of input dll to put into interface lib.\n" -msgstr " -D --dllname Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" +msgstr " -D --dllname Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" #: dlltool.c:3904 #, c-format msgid " -d --input-def Name of .def file to be read in.\n" -msgstr " -d --input-def \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n" +msgstr " -d --input-def Tên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n" #: dlltool.c:3905 #, c-format msgid " -z --output-def Name of .def file to be created.\n" -msgstr " -z --output-def Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n" +msgstr " -z --output-def Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n" #: dlltool.c:3906 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" -msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n" +msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def\n" #: dlltool.c:3907 #, c-format @@ -1104,27 +1105,27 @@ msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã li #: dlltool.c:3908 #, c-format msgid " --exclude-symbols Don't export \n" -msgstr " --exclude-symbols Đừng xuất gì trên danh sách này\n" +msgstr " --exclude-symbols Đừng xuất gì trên danh sách này\n" #: dlltool.c:3909 #, c-format msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" -msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" +msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" #: dlltool.c:3910 #, c-format msgid " -b --base-file Read linker generated base file.\n" -msgstr " -b --base-file Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" +msgstr " -b --base-file Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" #: dlltool.c:3911 #, c-format msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" -msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n" +msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n" #: dlltool.c:3912 #, c-format msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" -msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n" +msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n" #: dlltool.c:3913 #, c-format @@ -1134,7 +1135,7 @@ msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có ti #: dlltool.c:3914 #, c-format msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n" -msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" +msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" #: dlltool.c:3915 #, c-format @@ -1156,27 +1157,27 @@ msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt #: dlltool.c:3918 #, c-format msgid " -k --kill-at Kill @ from exported names.\n" -msgstr " -k --kill-at Giết \"@\" từ các tên đã xuất ra.\n" +msgstr " -k --kill-at Giết “@” từ các tên đã xuất ra.\n" #: dlltool.c:3919 #, c-format msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @.\n" -msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@\".\n" +msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm bí danh mà không có “@”.\n" #: dlltool.c:3920 #, c-format msgid " -p --ext-prefix-alias Add aliases with .\n" -msgstr " -p --ext-prefix-alias Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n" +msgstr " -p --ext-prefix-alias Thêm các bí danh có tiền tố này.\n" #: dlltool.c:3921 #, c-format msgid " -S --as Use for assembler.\n" -msgstr " -S --as Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n" +msgstr " -S --as Dùng tên này cho chương trình assembler.\n" #: dlltool.c:3922 #, c-format msgid " -f --as-flags Pass to the assembler.\n" -msgstr " -f --as-flags Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n" +msgstr " -f --as-flags Chuyển các cờ này cho chương trình dịch assembler.\n" #: dlltool.c:3923 #, c-format @@ -1186,12 +1187,12 @@ msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ng #: dlltool.c:3924 #, c-format msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n" -msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" +msgstr " -n --no-delete Giữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" #: dlltool.c:3925 #, c-format msgid " -t --temp-prefix Use to construct temp file names.\n" -msgstr " -t --temp-prefix \tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n" +msgstr " -t --temp-prefix Dùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n" #: dlltool.c:3926 #, c-format @@ -1201,49 +1202,49 @@ msgstr " -I --identify Thông báo tên của DLL tương ứng v #: dlltool.c:3927 #, c-format msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n" -msgstr " --identify-strict Gây ra \"--identify\" thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n" +msgstr " --identify-strict Gây ra “--identify” thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n" #: dlltool.c:3928 #, c-format msgid " -v --verbose Be verbose.\n" -msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n" +msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết hơn nữa.\n" #: dlltool.c:3929 #, c-format msgid " -V --version Display the program version.\n" -msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n" +msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n" #: dlltool.c:3930 #, c-format msgid " -h --help Display this information.\n" -msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n" +msgstr " -h --help Hiển thị trợ giúp này.\n" #: dlltool.c:3931 #, c-format msgid " @ Read options from .\n" -msgstr " @\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +msgstr " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" #: dlltool.c:3933 #, c-format msgid " -M --mcore-elf Process mcore-elf object files into .\n" msgstr "" " -M --mcore-elf \n" -"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu \"mcore-elf\" vào tập tin này.\n" +" Xử lý các tập tin đối tượng kiểu “mcore-elf” vào tập tin này.\n" #: dlltool.c:3934 #, c-format msgid " -L --linker Use as the linker.\n" -msgstr " -L --linker \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n" +msgstr " -L --linker Dùng tên này làm bộ liên kết.\n" #: dlltool.c:3935 #, c-format msgid " -F --linker-flags Pass to the linker.\n" -msgstr " -F --linker-flags \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n" +msgstr " -F --linker-flags Chuyển các cờ này cho bộ liên kết.\n" #: dlltool.c:4082 #, c-format msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." -msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, \"%s\"." +msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, “%s”." #: dlltool.c:4130 #, c-format @@ -1253,12 +1254,12 @@ msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s" #: dlltool.c:4165 #, c-format msgid "Machine '%s' not supported" -msgstr "Không hỗ trợ máy \"%s\"" +msgstr "Không hỗ trợ máy “%s”" #: dlltool.c:4245 #, c-format msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport." -msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport." +msgstr "Cảnh báo: loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport." #: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213 #, c-format @@ -1313,7 +1314,7 @@ msgstr " Tùy chọn chung:\n" #: dllwrap.c:485 #, c-format msgid " @ Read options from \n" -msgstr " @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +msgstr " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" #: dllwrap.c:486 #, c-format @@ -1333,7 +1334,7 @@ msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n" #: dllwrap.c:489 #, c-format msgid " --implib Synonym for --output-lib\n" -msgstr " --implib Bằng \"--output-lib\"\n" +msgstr " --implib Giống với “--output-lib”\n" #: dllwrap.c:490 #, c-format @@ -1343,42 +1344,42 @@ msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" #: dllwrap.c:491 #, c-format msgid " --driver-name Defaults to \"gcc\"\n" -msgstr " --driver-name Mặc định là \"gcc\"\n" +msgstr " --driver-name Mặc định là “gcc”\n" #: dllwrap.c:492 #, c-format msgid " --driver-flags Override default ld flags\n" -msgstr " --driver-flags Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n" +msgstr " --driver-flags Ghi đè lên các cờ ld mặc định\n" #: dllwrap.c:493 #, c-format msgid " --dlltool-name Defaults to \"dlltool\"\n" -msgstr " --dlltool-name Mặc định là \"dlltool\"\n" +msgstr " --dlltool-name Mặc định là “dlltool”\n" #: dllwrap.c:494 #, c-format msgid " --entry Specify alternate DLL entry point\n" -msgstr " --entry <điểm_vào> Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n" +msgstr " --entry <điểm_vào> Chỉ ra điểm vào DLL xen kẽ\n" #: dllwrap.c:495 #, c-format msgid " --image-base Specify image base address\n" -msgstr " --image-base Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n" +msgstr " --image-base Chỉ ra địa chỉ cơ bản ảnh\n" #: dllwrap.c:496 #, c-format msgid " --target i386-cygwin32 or i386-mingw32\n" -msgstr " --target i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" +msgstr " --target i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" #: dllwrap.c:497 #, c-format msgid " --dry-run Show what needs to be run\n" -msgstr " --dry-run Hiển thị các điều cần chạy\n" +msgstr " --dry-run Hiển thị các việc sẽ được làm\n" #: dllwrap.c:498 #, c-format msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n" -msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n" +msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n" #: dllwrap.c:499 #, c-format @@ -1393,12 +1394,12 @@ msgstr " --machine \n" #: dllwrap.c:501 #, c-format msgid " --output-exp Generate export file.\n" -msgstr " --output-exp Tạo ra tập tin xuất ra.\n" +msgstr " --output-exp Tạo ra tập tin xuất ra.\n" #: dllwrap.c:502 #, c-format msgid " --output-lib Generate input library.\n" -msgstr " --output-lib Tạo ra thư viện nhập vào.\n" +msgstr " --output-lib Tạo ra thư viện nhập vào.\n" #: dllwrap.c:503 #, c-format @@ -1408,17 +1409,17 @@ msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin x #: dllwrap.c:504 #, c-format msgid " --dllname Name of input dll to put into output lib.\n" -msgstr " --dllname Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n" +msgstr " --dllname Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n" #: dllwrap.c:505 #, c-format msgid " --def Name input .def file\n" -msgstr " --def Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n" +msgstr " --def Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n" #: dllwrap.c:506 #, c-format msgid " --output-def Name output .def file\n" -msgstr " --output-def Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n" +msgstr " --output-def Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n" #: dllwrap.c:507 #, c-format @@ -1428,14 +1429,14 @@ msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def #: dllwrap.c:508 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" -msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu \".drectve\".\n" +msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu “.drectve”.\n" #: dllwrap.c:509 #, c-format msgid " --exclude-symbols Exclude from .def\n" msgstr "" " --exclude-symbols \n" -"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n" +" loại trừ danh sách này ra tập tin .def\n" #: dllwrap.c:510 #, c-format @@ -1445,17 +1446,17 @@ msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc đ #: dllwrap.c:511 #, c-format msgid " --base-file Read linker generated base file\n" -msgstr " --base-file Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" +msgstr " --base-file Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" #: dllwrap.c:512 #, c-format msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" -msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n" +msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n" #: dllwrap.c:513 #, c-format msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n" -msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n" +msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n" #: dllwrap.c:514 #, c-format @@ -1465,17 +1466,17 @@ msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (. #: dllwrap.c:515 #, c-format msgid " -k Kill @ from exported names\n" -msgstr " -k Giết \"@\" ra các tên đã xuất ra\n" +msgstr " -k Giết “@” ra các tên đã xuất ra\n" #: dllwrap.c:516 #, c-format msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @\n" -msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@\".\n" +msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có “@”.\n" #: dllwrap.c:517 #, c-format msgid " --as Use for assembler\n" -msgstr " --as Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n" +msgstr " --as Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n" #: dllwrap.c:518 #, c-format @@ -1499,7 +1500,7 @@ msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi #: dllwrap.c:805 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options" -msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn \"-o\" hay \"-dllname\"" +msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn “-o” hay “-dllname”" #: dllwrap.c:834 msgid "" @@ -1507,17 +1508,17 @@ msgid "" "Creating one, but that may not be what you want" msgstr "" "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n" -"Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" +"Đang tạo một cái nhưng mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" #: dllwrap.c:1023 #, c-format msgid "DLLTOOL name : %s\n" -msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n" +msgstr "Tên DLLTOOL : %s\n" #: dllwrap.c:1024 #, c-format msgid "DLLTOOL options : %s\n" -msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n" +msgstr "Tùy chọn DLLTOOL : %s\n" #: dllwrap.c:1025 #, c-format @@ -1527,7 +1528,7 @@ msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" #: dllwrap.c:1026 #, c-format msgid "DRIVER options : %s\n" -msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n" +msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN: %s\n" #: dwarf.c:132 msgid "Wrong size in print_dwarf_vma" @@ -1574,7 +1575,7 @@ msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n" #: dwarf.c:370 #, c-format msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n" -msgstr " KHÔNG RÕ mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n" +msgstr " KHÔNG HIỂU mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n" #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to #. the limited range of the unsigned char data type used @@ -1588,7 +1589,7 @@ msgstr "người dùng định nghĩa:" #: dwarf.c:389 #, c-format msgid "UNKNOWN: " -msgstr "KHÔNG RÕ:" +msgstr "KHÔNG HIỂU:" #: dwarf.c:390 #, c-format @@ -1611,12 +1612,12 @@ msgstr "" #: dwarf.c:655 #, c-format msgid "Unknown TAG value: %lx" -msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx" +msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không hiểu: %lx" #: dwarf.c:696 #, c-format msgid "Unknown FORM value: %lx" -msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx" +msgstr "Giá trị FORM (dạng) không hiểu: %lx" #: dwarf.c:705 #, c-format @@ -1656,7 +1657,7 @@ msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" #: dwarf.c:1236 #, c-format msgid "(Unknown location op)" -msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" +msgstr "(Thao tác định vị không hiểu)" #: dwarf.c:1283 msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n" @@ -1664,7 +1665,7 @@ msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n" #: dwarf.c:1389 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n" -msgstr "Không hỗ trợ \"DW_FORM_data8\" khi \"sizeof (dwarf_vma) != 8\"\n" +msgstr "Không hỗ trợ “DW_FORM_data8” khi “sizeof (dwarf_vma) != 8”\n" #: dwarf.c:1439 #, c-format @@ -1679,12 +1680,12 @@ msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n" #: dwarf.c:1557 #, c-format msgid "(not inlined)" -msgstr "(không đặt trực tiếp)" +msgstr "(không chung dòng)" #: dwarf.c:1560 #, c-format msgid "(inlined)" -msgstr "(đặt trực tiếp)" +msgstr "(chung dòng)" #: dwarf.c:1563 #, c-format @@ -1709,7 +1710,7 @@ msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)" #: dwarf.c:1611 #, c-format msgid "(Unknown: %s)" -msgstr "(Không rõ: %s)" +msgstr "(Không hiểu: %s)" #: dwarf.c:1649 #, c-format @@ -1719,27 +1720,27 @@ msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)" #: dwarf.c:1651 #, c-format msgid "(unknown type)" -msgstr "(không nhận ra kiểu)" +msgstr "(không hiểu kiểu)" #: dwarf.c:1663 #, c-format msgid "(unknown accessibility)" -msgstr "(không rõ khả năng truy cập)" +msgstr "(không hiểu khả năng truy cập)" #: dwarf.c:1674 #, c-format msgid "(unknown visibility)" -msgstr "(không rõ tính khả dụng)" +msgstr "(không hiểu tính khả dụng)" #: dwarf.c:1684 #, c-format msgid "(unknown virtuality)" -msgstr "(không rõ tính ảo)" +msgstr "(không hiểu tính ảo)" #: dwarf.c:1695 #, c-format msgid "(unknown case)" -msgstr "(không rõ trường hợp nào)" +msgstr "(không hiểu trường hợp nào)" #: dwarf.c:1708 #, c-format @@ -1749,7 +1750,7 @@ msgstr "(người dùng định nghĩa)" #: dwarf.c:1710 #, c-format msgid "(unknown convention)" -msgstr "(không rõ quy ước)" +msgstr "(không hiểu quy ước)" #: dwarf.c:1717 #, c-format @@ -1774,12 +1775,12 @@ msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_A #: dwarf.c:1787 #, c-format msgid "[Abbrev Number: %ld" -msgstr "[Số Abbrev: %ld" +msgstr "[Số viết tắt: %ld" #: dwarf.c:1978 #, c-format msgid "Unknown AT value: %lx" -msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx" +msgstr "Không hiểu giá trị AT: %lx" #: dwarf.c:2049 #, c-format @@ -1814,7 +1815,7 @@ msgstr "" #: dwarf.c:2095 #, c-format msgid "Unable to locate %s section!\n" -msgstr "Không thể định vị phần %s !\n" +msgstr "Không thể định vị phần %s!\n" #: dwarf.c:2176 #, c-format @@ -1824,32 +1825,32 @@ msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n" #: dwarf.c:2178 #, c-format msgid " Length: 0x%s (%s)\n" -msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" +msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" #: dwarf.c:2181 #, c-format msgid " Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản: %d\n" +msgstr " Phiên bản: %d\n" #: dwarf.c:2182 #, c-format msgid " Abbrev Offset: %s\n" -msgstr " Khoảng bù (Offset) Abbrev: %s\n" +msgstr " Khoảng bù viết tắt:%s\n" #: dwarf.c:2184 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" -msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" +msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n" #: dwarf.c:2188 #, c-format msgid " Signature: " -msgstr " Chữ ký: " +msgstr " Chữ ký: " #: dwarf.c:2192 #, c-format msgid " Type Offset: 0x%s\n" -msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n" +msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n" #: dwarf.c:2200 #, c-format @@ -1859,7 +1860,7 @@ msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dà #: dwarf.c:2213 #, c-format msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" -msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n" +msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ: %d.\n" #: dwarf.c:2224 #, c-format @@ -1869,7 +1870,7 @@ msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn #: dwarf.c:2274 #, c-format msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n" -msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần \".debug_info\"\n" +msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần “.debug_info”\n" #: dwarf.c:2278 msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n" @@ -1915,27 +1916,27 @@ msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n" #: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574 #, c-format msgid " Offset: 0x%lx\n" -msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n" +msgstr " Khoảng bù: 0x%lx\n" #: dwarf.c:2506 #, c-format msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Dài: %ld\n" +msgstr " Dài: %ld\n" #: dwarf.c:2507 #, c-format msgid " DWARF Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" +msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" #: dwarf.c:2508 #, c-format msgid " Prologue Length: %d\n" -msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n" +msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu: %d\n" #: dwarf.c:2509 #, c-format msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" -msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" +msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu:%d\n" #: dwarf.c:2511 #, c-format @@ -1945,22 +1946,22 @@ msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n" #: dwarf.c:2512 #, c-format msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" -msgstr " Giá trị đầu tiên của \"is_stmt\": %d\n" +msgstr " Giá trị đầu tiên của “is_stmt”: %d\n" #: dwarf.c:2513 #, c-format msgid " Line Base: %d\n" -msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" +msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" #: dwarf.c:2514 #, c-format msgid " Line Range: %d\n" -msgstr " Phạm vi dòng: %d\n" +msgstr " Phạm vi dòng: %d\n" #: dwarf.c:2515 #, c-format msgid " Opcode Base: %d\n" -msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" +msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" #: dwarf.c:2524 #, c-format @@ -1983,7 +1984,7 @@ msgid "" " The Directory Table is empty.\n" msgstr "" "\n" -" Bảng Thư Mục vẫn trống\n" +" Bảng Thư Mục vẫn trống\n" #: dwarf.c:2536 #, c-format @@ -1992,7 +1993,7 @@ msgid "" " The Directory Table:\n" msgstr "" "\n" -" Bảng Thư mục:\n" +" Bảng Thư mục:\n" #: dwarf.c:2551 #, c-format @@ -2010,7 +2011,7 @@ msgid "" " The File Name Table:\n" msgstr "" "\n" -" Bảng Tên Tập Tin:\n" +" Bảng Tên Tập Tin:\n" #. Now display the statements. #: dwarf.c:2584 @@ -2075,7 +2076,7 @@ msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n" #: dwarf.c:2698 #, c-format msgid " Set basic block\n" -msgstr " Lập khối cơ bản\n" +msgstr " Đặt khối cơ bản\n" #: dwarf.c:2708 #, c-format @@ -2095,12 +2096,12 @@ msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng #: dwarf.c:2739 #, c-format msgid " Set prologue_end to true\n" -msgstr " Lập \"prologue_end\" (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" +msgstr " Đặt “prologue_end” (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" #: dwarf.c:2743 #, c-format msgid " Set epilogue_begin to true\n" -msgstr " Lập \"epilogue_begin\" (đầu phần kết) là true (đúng)\n" +msgstr " Đặt “epilogue_begin” (đầu phần kết) là true (đúng)\n" #: dwarf.c:2749 #, c-format @@ -2110,7 +2111,7 @@ msgstr " Đặt ISA thành %s\n" #: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168 #, c-format msgid " Unknown opcode %d with operands: " -msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " +msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không hiểu %d với tác tử: " #: dwarf.c:2787 #, c-format @@ -2125,7 +2126,7 @@ msgstr "" msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" -# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch +# Literal: don't translate/Nghĩa chữ: đừng dịch #: dwarf.c:2960 #, c-format msgid "CU: %s:\n" @@ -2134,7 +2135,7 @@ msgstr "CU: %s:\n" #: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972 #, c-format msgid "File name Line number Starting address\n" -msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n" +msgstr "Tên tập tin Số dòng Địa chỉ bắt đầu\n" #: dwarf.c:2968 #, c-format @@ -2144,17 +2145,17 @@ msgstr "CU: %s/%s:\n" #: dwarf.c:3059 #, c-format msgid "UNKNOWN: length %d\n" -msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n" +msgstr "KHÔNG HIỂU: chiều dài %d\n" #: dwarf.c:3164 #, c-format msgid " Set ISA to %lu\n" -msgstr " Lập ISA thành %lu\n" +msgstr " Đặt ISA thành %lu\n" #: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195 #, c-format msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n" -msgstr "Khoảng bù \".debug_info\" 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n" +msgstr "Khoảng bù “.debug_info” 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n" #: dwarf.c:3344 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" @@ -2163,22 +2164,22 @@ msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên #: dwarf.c:3351 #, c-format msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Chiều dài : %ld\n" +msgstr " Chiều dài: %ld\n" #: dwarf.c:3353 #, c-format msgid " Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản: %d\n" +msgstr " Phiên bản: %d\n" #: dwarf.c:3355 #, c-format msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n" -msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n" +msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n" #: dwarf.c:3357 #, c-format msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" -msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần \".debug_info\": %ld\n" +msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần “.debug_info”: %ld\n" #: dwarf.c:3360 #, c-format @@ -2222,17 +2223,17 @@ msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang đư #: dwarf.c:3576 #, c-format msgid " Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản : %d\n" +msgstr " Phiên bản: %d\n" #: dwarf.c:3577 #, c-format msgid " Offset size: %d\n" -msgstr " Kích thước bù: %d\n" +msgstr " Kích thước bù: %d\n" #: dwarf.c:3582 #, c-format msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n" -msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n" +msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n" #: dwarf.c:3593 #, c-format @@ -2300,12 +2301,12 @@ msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n" #: dwarf.c:3727 #, c-format msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n" -msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù : 0x%lx\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù: 0x%lx\n" #: dwarf.c:3734 #, c-format msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n" -msgstr "Không rõ mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n" +msgstr "Không hiểu mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n" #: dwarf.c:3746 #, c-format @@ -2320,11 +2321,11 @@ msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -" #: dwarf.c:3790 #, c-format msgid " Number TAG\n" -msgstr " Số THẺ\n" +msgstr " Số THẺ\n" #: dwarf.c:3799 msgid "has children" -msgstr "có điều con" +msgstr "có con" #: dwarf.c:3799 msgid "no children" @@ -2337,16 +2338,16 @@ msgid "" "The %s section is empty.\n" msgstr "" "\n" -"Phần %s vẫn trống.\n" +"Phần %s vẫn trống rỗng.\n" #: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317 #, c-format msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n" -msgstr "Không thể nạp/phân tích phần \".debug_info\" thì không thể đọc phần %s.\n" +msgstr "Không thể nạp/phân tích phần “.debug_info” thì không thể đọc phần %s.\n" #: dwarf.c:3900 msgid "No location lists in .debug_info section!\n" -msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n" +msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n" #: dwarf.c:3905 #, c-format @@ -2356,22 +2357,22 @@ msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n" #: dwarf.c:3912 #, c-format msgid " Offset Begin End Expression\n" -msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n" +msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n" #: dwarf.c:3961 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" -msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n" +msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" #: dwarf.c:3965 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" -msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n" +msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" #: dwarf.c:3973 #, c-format msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" -msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n" +msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n" #: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027 #, c-format @@ -2390,7 +2391,7 @@ msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n" #: dwarf.c:4048 msgid " (start == end)" -msgstr " (đầu == cuối)" +msgstr " (đầu == cuối)" #: dwarf.c:4050 msgid " (start > end)" @@ -2408,27 +2409,27 @@ msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên #: dwarf.c:4210 #, c-format msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Dài: %ld\n" +msgstr " Dài: %ld\n" #: dwarf.c:4212 #, c-format msgid " Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản: %d\n" +msgstr " Phiên bản: %d\n" #: dwarf.c:4213 #, c-format msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n" -msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n" +msgstr " Khoảng bù vào .debug_info:0x%lx\n" #: dwarf.c:4215 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" -msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" +msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n" #: dwarf.c:4216 #, c-format msgid " Segment Size: %d\n" -msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" +msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" #: dwarf.c:4222 #, c-format @@ -2446,7 +2447,7 @@ msgid "" " Address Length\n" msgstr "" "\n" -" Địa chỉ Dài\n" +" Địa chỉ Dài\n" #: dwarf.c:4239 #, c-format @@ -2459,7 +2460,7 @@ msgstr "" #: dwarf.c:4327 msgid "No range lists in .debug_info section!\n" -msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n" +msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n" #: dwarf.c:4351 #, c-format @@ -2469,17 +2470,17 @@ msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" #: dwarf.c:4355 #, c-format msgid " Offset Begin End\n" -msgstr " Bù Đầu Cuối\n" +msgstr " Bù Đầu Cuối\n" #: dwarf.c:4376 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" -msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" +msgstr "Có một lỗ trống [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" #: dwarf.c:4380 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" -msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" +msgstr "Có chỗ chồng lên nhau [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" #: dwarf.c:4423 msgid "(start == end)" @@ -2487,7 +2488,7 @@ msgstr "(đầu == cuối)" #: dwarf.c:4425 msgid "(start > end)" -msgstr "(đầu > cuối)" +msgstr "(đầu > cuối)" #: dwarf.c:4678 msgid "bad register: " @@ -2596,7 +2597,7 @@ msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của ph #: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822 #, c-format msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" -msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi \"%s\"\n" +msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi “%s”\n" #: elfcomm.c:39 #, c-format @@ -2606,7 +2607,7 @@ msgstr "%s: Lỗi: " #: elfcomm.c:50 #, c-format msgid "%s: Warning: " -msgstr "%s: Cảnh báo : " +msgstr "%s: Cảnh báo: " #: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216 #, c-format @@ -2624,7 +2625,7 @@ msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" #: elfcomm.c:312 #, c-format msgid "%s: failed to seek to first archive header\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n" +msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho đầu tiên\n" #: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418 #, c-format @@ -2701,7 +2702,7 @@ msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n" #: elfcomm.c:605 #, c-format msgid "%s: failed to seek to next file name\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n" +msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến tên tập tin kế tiếp\n" #: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424 #, c-format @@ -2769,7 +2770,7 @@ msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF #: elfedit.c:331 readelf.c:13410 #, c-format msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n" +msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho lưu kế tiếp\n" #: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447 #, c-format @@ -2779,27 +2780,27 @@ msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n" #: elfedit.c:391 elfedit.c:483 #, c-format msgid "Input file '%s' is not readable\n" -msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không thể đọc được\n" +msgstr "Tập tin nhập “%s” không thể đọc được\n" #: elfedit.c:415 #, c-format msgid "%s: failed to seek to archive member\n" -msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm tới thành viên kho lưu.\n" +msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n" #: elfedit.c:454 readelf.c:13533 #, c-format msgid "'%s': No such file\n" -msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy\n" +msgstr "“%s”: không có tập tin như vậy\n" #: elfedit.c:456 readelf.c:13535 #, c-format msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" -msgstr "Không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" +msgstr "Không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" #: elfedit.c:463 readelf.c:13542 #, c-format msgid "'%s' is not an ordinary file\n" -msgstr "\"%s\" không phải là một tập tin thông thường\n" +msgstr "“%s” không phải là một tập tin thông thường\n" #: elfedit.c:489 readelf.c:13555 #, c-format @@ -2814,7 +2815,7 @@ msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n" #: elfedit.c:568 #, c-format msgid "Unknown machine type: %s\n" -msgstr "Không rõ kiểu máy: %s\n" +msgstr "Không hiểu kiểu máy: %s\n" #: elfedit.c:587 #, c-format @@ -2829,7 +2830,7 @@ msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n" #: elfedit.c:637 #, c-format msgid "Usage: %s elffile(s)\n" -msgstr "Sử dụng: %s các_tệp_tin_elf\n" +msgstr "Cách dùng: %s các_tệp_tin_elf\n" #: elfedit.c:639 #, c-format @@ -2904,7 +2905,7 @@ msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ" #: ieee.c:541 msgid "unknown section" -msgstr "không rõ phần" +msgstr "không hiểu phần" #: ieee.c:562 msgid "expression stack underflow" @@ -2916,7 +2917,7 @@ msgstr "sai khớp đống biểu thức" #: ieee.c:613 msgid "unknown builtin type" -msgstr "không rõ kiểu builtin" +msgstr "không hiểu kiểu builtin" #: ieee.c:758 msgid "BCD float type not supported" @@ -2936,7 +2937,7 @@ msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" #: ieee.c:1208 msgid "unknown BB type" -msgstr "không rõ kiểu BB" +msgstr "không hiểu kiểu BB" #: ieee.c:1217 msgid "stack overflow" @@ -2956,7 +2957,7 @@ msgstr "chỉ mục kiểu không được phép" #: ieee.c:1410 ieee.c:1447 msgid "unknown TY code" -msgstr "không rõ mã TY" +msgstr "không hiểu mã TY" #: ieee.c:1429 msgid "undefined variable in TY" @@ -2977,7 +2978,7 @@ msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN" #: ieee.c:2201 msgid "unknown ATN type" -msgstr "không rõ kiểu ATN" +msgstr "không hiểu kiểu ATN" #. Reserved for FORTRAN common. #: ieee.c:2323 @@ -3031,7 +3032,7 @@ msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa" #: ieee.c:2838 ieee.c:2988 msgid "unknown C++ visibility" -msgstr "không rõ độ thấy rõ C++" +msgstr "không hiểu độ thấy rõ C++" #: ieee.c:2872 msgid "bad C++ field bit pos or size" @@ -3140,15 +3141,15 @@ msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất" #: nlmconv.c:374 msgid "warning: input and output formats are not compatible" -msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" +msgstr "cảnh báo: định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" #: nlmconv.c:404 msgid "make .bss section" -msgstr "tạo phần \".bss\"" +msgstr "tạo phần “.bss”" #: nlmconv.c:414 msgid "make .nlmsections section" -msgstr "tạo phần \".nlmsections\"" +msgstr "tạo phần “.nlmsections”" #: nlmconv.c:442 msgid "set .bss vma" @@ -3161,7 +3162,7 @@ msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" #: nlmconv.c:629 #, c-format msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" -msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" +msgstr "cảnh báo: ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" #: nlmconv.c:649 msgid "set start address" @@ -3170,17 +3171,17 @@ msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" #: nlmconv.c:698 #, c-format msgid "warning: START procedure %s not defined" -msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" +msgstr "cảnh báo: thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" #: nlmconv.c:700 #, c-format msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" -msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" +msgstr "cảnh báo: thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" #: nlmconv.c:702 #, c-format msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" -msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" +msgstr "cảnh báo: thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" #: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908 msgid "custom section" @@ -3206,7 +3207,7 @@ msgstr "phần rpc" #: nlmconv.c:834 #, c-format msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" -msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" +msgstr "%s: cảnh báo: thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" #: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023 msgid "shared section" @@ -3214,7 +3215,7 @@ msgstr "phần dùng chung" #: nlmconv.c:863 msgid "warning: No version number given" -msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" +msgstr "cảnh báo: chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" #: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018 #, c-format @@ -3223,12 +3224,12 @@ msgstr "%s: đọc: %s" #: nlmconv.c:925 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" -msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử \"ld -M\"" +msgstr "cảnh báo: chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử “ld -M”" #: nlmconv.c:1101 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" #: nlmconv.c:1102 #, c-format @@ -3249,18 +3250,18 @@ msgid "" " -v --version Display the program's version\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -I --input-target=\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" -" -O --output-target=\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" -" -T --header-file=\n" -"\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n" -" -l --linker= \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" -" -d --debug\n" -"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n" -" @ \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n" -" -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" +" -I --input-target= Đặt định dạng tập tin nhị phân nhập\n" +" (_đích nhập_)\n" +" -O --output-target= Đặt định dạng tập tin nhị phân xuất\n" +" (_đích xuất_)\n" +" -T --header-file= Đọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM\n" +" (_tập tin phần đầu_)\n" +" -l --linker= Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" +" -d --debug Hiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết\n" +" (_gỡ lỗi_)\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" +" -v --version Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" #: nlmconv.c:1144 #, c-format @@ -3273,23 +3274,23 @@ msgstr "tạo phần" #: nlmconv.c:1195 msgid "set section size" -msgstr "lập kích cỡ phần" +msgstr "đặt kích cỡ phần" #: nlmconv.c:1201 msgid "set section alignment" -msgstr "lập canh lề phần" +msgstr "đặt canh lề phần" #: nlmconv.c:1205 msgid "set section flags" -msgstr "lập các cờ phân" +msgstr "đặt các cờ phân" #: nlmconv.c:1216 msgid "set .nlmsections size" -msgstr "lập kích cỡ \".nlmsections\"" +msgstr "đặt kích cỡ “.nlmsections”" #: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319 msgid "set .nlmsection contents" -msgstr "lập nội dung \".nlmsections\"" +msgstr "đặt nội dung “.nlmsections”" #: nlmconv.c:1796 msgid "stub section sizes" @@ -3302,27 +3303,27 @@ msgstr "đang ghi stub" #: nlmconv.c:1927 #, c-format msgid "unresolved PC relative reloc against %s" -msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s" +msgstr "tái định vị liên quan đến PC chưa được phân giải dựa vào %s" #: nlmconv.c:1991 #, c-format msgid "overflow when adjusting relocation against %s" -msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s" +msgstr "tràn khi điều chỉnh việc tái định vị dựa vào %s" #: nlmconv.c:2118 #, c-format msgid "%s: execution of %s failed: " -msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: " +msgstr "%s: Gặp lỗi khi thực hiện %s: " #: nlmconv.c:2133 #, c-format msgid "Execution of %s failed" -msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi" +msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s" #: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" #: nm.c:226 #, c-format @@ -3356,27 +3357,27 @@ msgid "" " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n" -" -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n" -" -B \t\t\tBằng \"--format=bsd\"\n" +" -a, --debug-syms Hiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n" +" -A, --print-file-name In ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n" +" -B Giống với “--format=bsd”\n" " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n" "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n" -" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là \"auto\" (tự động: mặc định)\n" -"\t\"gnu\", \"lucid\", \"arm\", \"hp\", \"edg\", \"gnu-v3\", \"java\" hay \"gnat\".\n" -" --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n" -" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n" -" --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n" -" -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n" -" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\"bsd\" (mặc định), \"sysv\" hay \"posix\"\n" -" -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n" -" -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" -"\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n" -" -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n" -" -o \t\t\tBằng \"-A\"\n" -" -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n" -" -P, --portability \t\tBằng \"--format=posix\"\n" -" -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n" +" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là “auto” (tự động: mặc định)\n" +"\t”gnu”, “lucid”, “arm”, “hp”, “edg”, “gnu-v3”, “java” hay “gnat”.\n" +" --no-demangle Đừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n" +" -D, --dynamic Hiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n" +" --defined-only Hiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n" +" -e (bị bỏ qua)\n" +" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG Dùng định dạng kết xuất này, một của\n" +" ”bsd” (mặc định), “sysv” hay “posix”\n" +" -g, --extern-only Hiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n" +" -l, --line-numbers Dùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" +" và số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n" +" -n, --numeric-sort Sắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n" +" -o Giống với “-A”\n" +" -p, --no-sort Đừng sắp xếp các ký hiệu\n" +" -P, --portability Giống với “--format=posix”\n" +" -r, --reverse-sort Sắp xếp ngược\n" #: nm.c:250 #, c-format @@ -3401,7 +3402,7 @@ msgid "" "\n" msgstr "" " -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n" -"\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n" +" -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n" " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n" " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n" " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n" @@ -3409,7 +3410,7 @@ msgstr "" " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n" " -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n" " -X 32_64 (bị lờ đi)\n" -" @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n" +" @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n" " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n" "\n" @@ -3427,17 +3428,17 @@ msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ" #: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661 #, c-format msgid ": %d" -msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d" +msgstr "<đặc tả bộ xử lý>: %d" #: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679 #, c-format msgid ": %d" -msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d" +msgstr "<đặc tả hệ điều hành>: %d" #: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682 #, c-format msgid ": %d" -msgstr ": %d" +msgstr ": %d" #: nm.c:390 #, c-format @@ -3489,7 +3490,7 @@ msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" "\n" msgstr "" -"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" +"Tên Giá trị Lớp Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" #: nm.c:1309 @@ -3525,11 +3526,11 @@ msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)" #: nm.c:1631 msgid "Only -X 32_64 is supported" -msgstr "Chỉ hỗ trợ \"-X 32_64\" thôi" +msgstr "Chỉ hỗ trợ “-X 32_64” thôi" #: nm.c:1660 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" -msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn \"--size-sort\" và \"--undefined-only\"" +msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn “--size-sort” và “--undefined-only”" #: nm.c:1661 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." @@ -3543,7 +3544,7 @@ msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld" #: objcopy.c:473 srconv.c:1732 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" #: objcopy.c:474 #, c-format @@ -3653,37 +3654,37 @@ msgstr "" " -I --input-target Giả định tập tin nhập có định dạng \n" " -O --output-target Tạo tập tin định dạng \n" " -B --binary-architecture Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n" -" -F --target Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành \n" -" --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n" -" -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n" -" -j --only-section Chỉ sao chép phần ra kết xuất\n" -" --add-gnu-debuglink= Thêm liên kết phần \".gnu_debuglink\" vào \n" -" -R --remove-section Gỡ bỏ phần ra kết xuất\n" -" -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n" +" -F --target Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành \n" +" --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n" +" -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n" +" -j --only-section Chỉ sao chép phần ra kết xuất\n" +" --add-gnu-debuglink= Thêm liên kết phần “.gnu_debuglink” vào \n" +" -R --remove-section Gỡ bỏ phần ra kết xuất\n" +" -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và tái định vị\n" " -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" -" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n" -" -N --strip-symbol Đừng sao chép ký hiệu \n" +" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để tái định vị\n" +" -N --strip-symbol Đừng sao chép ký hiệu \n" " --strip-unneeded-symbol \n" -" Đừng sao chép ký hiệu trừ những cái cần thiết để định vị lại\n" -" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" -" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n" -" -K --keep-symbol Không bỏ qua ký hiệu \n" -" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n" -" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n" -" -L --localize-symbol Buộc ký hiệu đánh dấu là cục bộ\n" -" --globalize-symbol Buộc ký hiệu đánh dấu là cục bộ\n" -" -G --keep-global-symbol \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ \n" -" -W --weaken-symbol \tBuộc ký hiệu đánh dấu là yếu\n" -" --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n" -" -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n" +" Đừng sao chép ký hiệu trừ những cái cần thiết để tái định vị\n" +" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" +" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n" +" -K --keep-symbol Không bỏ qua ký hiệu \n" +" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n" +" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n" +" -L --localize-symbol Buộc ký hiệu đánh dấu là cục bộ\n" +" --globalize-symbol Buộc ký hiệu đánh dấu là cục bộ\n" +" -G --keep-global-symbol Địa phương hóa mọi ký hiệu trừ \n" +" -W --weaken-symbol Buộc ký hiệu đánh dấu là yếu\n" +" --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n" +" -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n" " -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n" -" -i --interleave [] Chỉ sao chép N của mỗi byte\n" -" --interleave-width Đặt N cho --interleave\n" -" -b --byte Chọn byte số thứ tự trong mỗi khối tin đã chen vào\n" -" --gap-fill Điền vào khe_ giữa hai phần bằng \n" -" --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n" -" --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n" +" -i --interleave [] Chỉ sao chép N của mỗi byte\n" +" --interleave-width Đặt N cho --interleave\n" +" -b --byte Chọn byte số thứ tự trong mỗi khối tin đã chen vào\n" +" --gap-fill Điền vào khe_ giữa hai phần bằng \n" +" --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n" +" --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n" " {--change-start|--adjust-start} \n" " Thêm vào địa chỉ bắt đầu\n" " {--change-addresses|--adjust-vma} \n" @@ -3698,60 +3699,58 @@ msgstr "" " Cảnh báo nếu không có phần có tên\n" " --set-section-flags =\n" " Đặt thuộc tính của phần thành \n" -" --add-section = Thêm phần được tìm trong vào kết xuất\n" +" --add-section = Thêm phần được tìm trong vào kết xuất\n" " --rename-section =[,] Thay đổi phần thành \n" " --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n" " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n" -" --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n" -" --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n" -" --reverse-bytes= Đảo ngược byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n" -" --redefine-sym = Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ thành \n" -" --redefine-syms Tùy chọn \"--redefine-sym\" cho mọi cặp ký hiệu\n" -" được liệt kê trong \n" -" --srec-len Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" +" --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n" +" --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n" +" --reverse-bytes= Đảo ngược byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n" +" --redefine-sym = Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ thành \n" +" --redefine-syms Tùy chọn “--redefine-sym” cho mọi cặp ký hiệu\n" +" được liệt kê trong \n" +" --srec-len Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" " --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n" -" --strip-symbols \"-N\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --strip-symbols “-N” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" " --strip-unneeded-symbols \n" -" \"--strip-unneeded-symbol\" cho mọi ký hiệu\n" +" “--strip-unneeded-symbol” cho mọi ký hiệu\n" " được liệt kê trong \n" -" --keep-symbols \n" -" \"-K\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -" --localize-symbols \"-L\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --keep-symbols “-K” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --localize-symbols “-L” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" " --globalize-symbols --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -" --keep-global-symbols \"-G\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -" --weaken-symbols \"-W\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -" --alt-machine-code Dùng máy xen kẽ thứ của đích\n" +" --keep-global-symbols “-G” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --weaken-symbols “-W” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --alt-machine-code Dùng máy xen kẽ thứ của đích\n" " --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n" " --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n" " --pure\n" " Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n" -" --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n" +" --impure Đánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n" " --prefix-symbols Thêm vào đầu của mọi tên ký hiệu\n" -" --prefix-sections \n" -" Thêm vào đầu của mọi tên phần\n" +" --prefix-sections Thêm vào đầu của mọi tên phần\n" " --prefix-alloc-sections \n" -" Thêm vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n" -" --file-alignment Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n" +" Thêm vào đầu của mọi tên phần có thể định vị\n" +" --file-alignment Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n" " --heap [,] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành /\n" " \n" " --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n" -" --section-alignment Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n" +" --section-alignment Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n" " --stack [,] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành /\n" " \n" " --subsystem [:]\n" " Đặt hệ thống phụ PE thành [& ]\n" " --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n" " --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n" -" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" +" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" -" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" +" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" +" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" " --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n" #: objcopy.c:583 #, c-format msgid "Usage: %s in-file(s)\n" -msgstr "Sử dụng: %s các_tập_tin_nhập\n" +msgstr "Cách dùng: %s các_tập_tin_nhập\n" #: objcopy.c:584 #, c-format @@ -3782,57 +3781,56 @@ msgid "" " --info List object formats & architectures supported\n" " -o Place stripped output into \n" msgstr "" -" -I --input-target= Giả sử tập tin nhập có định dạng \n" +" -I --input-target= Giả sử tập tin nhập có định dạng \n" "\t\t(đích nhập)\n" -" -O --output-target= Tạo một tập tin xuất có định dạng \n" +" -O --output-target= Tạo một tập tin xuất có định dạng \n" "\t\t(đích xuất)\n" -" -F --target= Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành \n" +" -F --target= Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành \n" "\t\t(đích)\n" -" -p --preserve-dates\n" -"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" +" -p --preserve-dates Sao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" "\t\t(bảo tồn các ngày)\n" -" -R --remove-section= \t_Gỡ bỏ phần_ ra dữ liệu xuất\n" -" -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n" +" -R --remove-section= Gỡ bỏ phần ra dữ liệu xuất\n" +" -s --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và tái định vị\n" "\t\t(tước hết)\n" -" -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" +" -g -S -d --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" "\t\t(tước gỡ lỗi)\n" -" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n" +" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi tái định vị\n" "\t\t(tước không cần thiết)\n" -" --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" +" --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n" -" -N --strip-symbol= \tĐừng sao chép ký hiệu \n" +" -N --strip-symbol= Đừng sao chép ký hiệu \n" "\t\t(tước ký hiệu)\n" -" -K --keep-symbol= \tSao chép chỉ ký hiệu \n" +" -K --keep-symbol= Sao chép chỉ ký hiệu \n" "\t\t(giữ ký hiệu)\n" -" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n" +" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n" "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n" -" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n" -" -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" +" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n" +" -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" "\t\t(hủy hết)\n" -" -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n" +" -X --discard-locals Gỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n" "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n" -" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n" +" -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n" "\t\t(chi tiết)\n" " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" -" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" -"\t\t(thông tin) -o \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào \n" -" @ \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" +" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" +" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" +"\t\t(thông tin) -o Để kết _xuất_ đã tướng vào \n" +" @ Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" #: objcopy.c:659 #, c-format msgid "unrecognized section flag `%s'" -msgstr "không nhận ra cờ phần \"%s\"" +msgstr "không nhận ra cờ phần “%s”" #: objcopy.c:660 #, c-format msgid "supported flags: %s" -msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s" +msgstr "các cờ được hỗ trợ: %s" #: objcopy.c:761 #, c-format msgid "cannot open '%s': %s" -msgstr "không thể mở \"%s\": %s" +msgstr "không thể mở “%s”: %s" #: objcopy.c:764 objcopy.c:3417 #, c-format @@ -3847,17 +3845,17 @@ msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" #: objcopy.c:1153 #, c-format msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation" -msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu \"%s\" vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại" +msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu “%s” vì tên của nó được đặt trong việc tái định vị" #: objcopy.c:1236 #, c-format msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" -msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" đã được định nghĩa lại nhiều lần" +msgstr "%s: Ký hiệu “%s” đã được định nghĩa lại nhiều lần" #: objcopy.c:1240 #, c-format msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" -msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" là đích của nhiều lời định nghĩa lại" +msgstr "%s: Ký hiệu “%s” là đích của nhiều lời định nghĩa lại" #: objcopy.c:1268 #, c-format @@ -3882,12 +3880,12 @@ msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" #: objcopy.c:1385 #, c-format msgid "stat returns negative size for `%s'" -msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho \"%s\"" +msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho “%s”" #: objcopy.c:1397 #, c-format msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n" -msgstr "chép từ \"%s\" [không rõ] sang \"%s\" [không rõ]\n" +msgstr "chép từ “%s” [không hiểu] sang “%s” [không hiểu]\n" #: objcopy.c:1454 msgid "Unable to change endianness of input file(s)" @@ -3896,42 +3894,42 @@ msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tậ #: objcopy.c:1463 #, c-format msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n" -msgstr "chép từ \"%s\" [%s] sang \"%s\" [%s]\n" +msgstr "chép từ “%s” [%s] sang “%s” [%s]\n" #: objcopy.c:1512 #, c-format msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter." -msgstr "Tập tin đầu vào `%s' bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân." +msgstr "Tập tin đầu vào “%s” bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân." #: objcopy.c:1520 #, c-format msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'" -msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập \"%s\"" +msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập “%s”" #: objcopy.c:1523 #, c-format msgid "Output file cannot represent architecture `%s'" -msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc `%s'" +msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc “%s”" #: objcopy.c:1586 #, c-format msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)" -msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)" +msgstr "cảnh báo: sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)" #: objcopy.c:1645 #, c-format msgid "can't add section '%s'" -msgstr "không thể thêm phần \"%s\"" +msgstr "không thể thêm phần “%s”" #: objcopy.c:1659 #, c-format msgid "can't create section `%s'" -msgstr "không thể tạo phần \"%s\"" +msgstr "không thể tạo phần “%s”" #: objcopy.c:1705 #, c-format msgid "cannot create debug link section `%s'" -msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi \"%s\"" +msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi “%s”" #: objcopy.c:1798 msgid "Can't fill gap after section" @@ -3944,7 +3942,7 @@ msgstr "không thể đệm thêm" #: objcopy.c:1913 #, c-format msgid "cannot fill debug link section `%s'" -msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi \"%s\"" +msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi “%s”" #: objcopy.c:1976 msgid "error copying private BFD data" @@ -3975,7 +3973,7 @@ msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin" #: objcopy.c:2220 #, c-format msgid "error: the input file '%s' is empty" -msgstr "lỗi: tập tin nhập vào \"%s\" còn trống" +msgstr "lỗi: tập tin nhập vào “%s” còn trống" #: objcopy.c:2364 #, c-format @@ -4008,13 +4006,13 @@ msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng" #: objcopy.c:2662 msgid "relocation count is negative" -msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm" +msgstr "số lượng tái định vị vẫn bị âm" #. User must pad the section up in order to do this. #: objcopy.c:2723 #, c-format msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d" -msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d" +msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết cho %d" #: objcopy.c:2909 msgid "can't create debugging section" @@ -4041,7 +4039,7 @@ msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE" #: objcopy.c:3175 #, c-format msgid "unknown PE subsystem: %s" -msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s" +msgstr "không hiểu hệ thống phụ PE: %s" #: objcopy.c:3237 msgid "byte number must be non-negative" @@ -4050,7 +4048,7 @@ msgstr "số byte phải là khác âm" #: objcopy.c:3243 #, c-format msgid "architecture %s unknown" -msgstr "không rõ kiến trúc %s" +msgstr "không hiểu kiến trúc %s" #: objcopy.c:3251 msgid "interleave must be positive" @@ -4074,17 +4072,17 @@ msgstr "định dạng sai cho %s" #: objcopy.c:3399 #, c-format msgid "cannot open: %s: %s" -msgstr "không thể mở : %s: %s" +msgstr "không thể mở: %s: %s" #: objcopy.c:3544 #, c-format msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" -msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x" +msgstr "Cảnh báo: đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x" #: objcopy.c:3705 #, c-format msgid "unknown long section names option '%s'" -msgstr "không rõ tùy tên phần dài \"%s\"" +msgstr "không hiểu tùy tên phần dài “%s”" #: objcopy.c:3723 msgid "unable to parse alternative machine code" @@ -4097,27 +4095,27 @@ msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵ #: objcopy.c:3771 #, c-format msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d" -msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị \"--reverse-bytes\" trước %d" +msgstr "Cảnh báo: sẽ bỏ qua giá trị “--reverse-bytes” trước %d" #: objcopy.c:3786 #, c-format msgid "%s: invalid reserve value for --heap" -msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--heap\"" +msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--heap”" #: objcopy.c:3792 #, c-format msgid "%s: invalid commit value for --heap" -msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--heap\"" +msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--heap”" #: objcopy.c:3817 #, c-format msgid "%s: invalid reserve value for --stack" -msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--stack\"" +msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--stack”" #: objcopy.c:3823 #, c-format msgid "%s: invalid commit value for --stack" -msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--stack\"" +msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--stack”" #: objcopy.c:3852 msgid "interleave start byte must be set with --byte" @@ -4129,27 +4127,27 @@ msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào" #: objcopy.c:3858 msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`" -msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào`" +msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào“" #: objcopy.c:3885 #, c-format msgid "unknown input EFI target: %s" -msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s" +msgstr "không hiểu đích EFI đầu vào: %s" #: objcopy.c:3916 #, c-format msgid "unknown output EFI target: %s" -msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s" +msgstr "không hiểu đích EFI kết xuất: %s" #: objcopy.c:3929 #, c-format msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" -msgstr "cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s" +msgstr "cảnh báo: không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s" #: objcopy.c:3941 #, c-format msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)" -msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép \"%s\" (lỗi: %s)" +msgstr "cảnh báo: không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép “%s” (lỗi: %s)" #: objcopy.c:3969 objcopy.c:3983 #, c-format @@ -4159,7 +4157,7 @@ msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" #: objdump.c:201 #, c-format msgid "Usage: %s \n" -msgstr "Sử dụng: %s \n" +msgstr "Cách dùng: %s \n" #: objdump.c:202 #, c-format @@ -4169,7 +4167,7 @@ msgstr " Hiển thị thông tin từ các đối tượng.\n" #: objdump.c:203 #, c-format msgid " At least one of the following switches must be given:\n" -msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n" +msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau:\n" #: objdump.c:204 #, c-format @@ -4201,43 +4199,41 @@ msgid "" " -i, --info List object formats and architectures supported\n" " -H, --help Display this information\n" msgstr "" -" -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n" -" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ \"phần đầu tập tin\"\n" -" -p, --private-headers\n" -" Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n" -"\t\t(các phần đầu riêng)\n" +" -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n" +" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ “phần đầu tập tin”\n" +" -p, --private-headers Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin\n" +" đặc trưng cho đối tượng\n" " -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n" -" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của \"các phần đầu của phần\"\n" -" -x, --all-headers Hiển thị nội dung của \"mọi phần đầu\"\n" -" -d, --disassemble\n" -"\t\tHiển thị nội dung của mã của các phần có khả năng thực hiện\n" -"\t\t(dịch ngược)\n" +" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của “các phần đầu của phần”\n" +" -x, --all-headers Hiển thị nội dung của “mọi phần đầu”\n" +" -d, --disassemble Hiển thị nội dung của mã của các phần\n" +" có khả năng thực hiện (dịch ngược)\n" " -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n" -"\t\t(dịch ngược hết)\n" -" -S, --source Trộn lẫn mã \"nguồn\" với việc dịch ngược\n" -" -s, --full-contents Hiển thị \"nội dung đầy đủ\" của mọi phần đã yêu cầu\n" -" -g, --debugging Hiển thị thông tin \"gỡ lỗi\" trong tập tin đối tượng\n" -" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" -"\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n" -" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n" +" (tạm dịch: dịch ngược hết)\n" +" -S, --source Trộn lẫn mã “nguồn” với việc dịch ngược\n" +" -s, --full-contents Hiển thị “nội dung đầy đủ” của mọi phần đã yêu cầu\n" +" -g, --debugging Hiển thị thông tin “gỡ lỗi” trong tập tin đối tượng\n" +" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" +" (tạm dịch: các thẻ gỡ lỗi)\n" +" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n" " -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n" " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n" " Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n" -" -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" +" -t, --syms Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n" -" -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" +" -T, --dynamic-syms Hiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n" -" -r, --reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n" -"\t\t(định vị lại [viết tắt])\n" -" -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n" -"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n" +" -r, --reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị trong tập tin\n" +"\t\t(tái định vị [viết tắt])\n" +" -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị động trong tập tin\n" +"\t\t(tái định vị động [viết tắt])\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -v, --version Hiển thị số thự tự \"phiên bản\" của chương trình này\n" -" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" +" -v, --version Hiển thị số thự tự “phiên bản” của chương trình này\n" +" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" "\t\t(thông tin [viết tắt])\n" -" -H, --help Hiển thị \"trợ giúp\" này\n" +" -H, --help Hiển thị “trợ giúp” này\n" #: objdump.c:236 #, c-format @@ -4277,43 +4273,41 @@ msgid "" " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n" " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n" msgstr "" -" -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n" -" -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n" -" -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n" +" -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n" +" -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n" +" -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n" " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n" -"\t\tChuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n" +" Chuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n" " -EB --endian=big\n" -"\t\tCoi định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n" +" Coi định dạng byte lớn trước (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n" " -EL --endian=little\n" -"\t\tCoi định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n" -" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng \"-S\")\n" -" -I, --include=THƯ_MỤC\n" -"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" -" -l, --line-numbers\n" -"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" -" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n" -" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" -"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" -"\t\t • auto\t\ttự động\n" -"\t\t • gnu\n" -"\t\t • lucid\t\trõ ràng\n" -"\t\t • arm\n" -"\t\t • hp\n" -"\t\t • edg\n" -"\t\t • gnu-v3\n" -" \t\t • java\n" -"\t\t • gnat\n" -" -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n" -" -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" -" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n" -" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n" +" Coi định dạng byte nhỏ trước (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n" +" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng “-S”)\n" +" -I, --include=THƯ_MỤC Thêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" +" -l, --line-numbers Gồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" +" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n" +" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] Giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" +" KIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" +" • auto\t\ttự động\n" +" • gnu\n" +" • lucid\t\trõ ràng\n" +" • arm\n" +" • hp\n" +" • edg\n" +" • gnu-v3\n" +" • java\n" +" • gnat\n" +" -w, --wide Định dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n" +" -z, --disassemble-zeroes Đừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" +" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n" +" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n" " --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n" -" --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n" -" --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n" -" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" -" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" -" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho \"-S\"\n" -" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho \"-S\"\n" +" --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n" +" --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n" +" --adjust-vma=HIỆU_SỐ Thêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" +" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" +" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho “-S”\n" +" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho “-S”\n" #: objdump.c:263 #, c-format @@ -4323,9 +4317,9 @@ msgid "" " or deeper\n" "\n" msgstr "" -" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n" -" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n" -" haysâu hơn\n" +" --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n" +" --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n" +" haysâu hơn\n" "\n" #: objdump.c:275 @@ -4340,7 +4334,7 @@ msgstr "" #: objdump.c:426 #, c-format msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file" -msgstr "phần '%s' được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào" +msgstr "phần “%s” được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào" #: objdump.c:530 #, c-format @@ -4350,12 +4344,12 @@ msgstr "Phần:\n" #: objdump.c:533 objdump.c:537 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" -msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" +msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" #: objdump.c:539 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" -msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" +msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" #: objdump.c:543 #, c-format @@ -4365,7 +4359,7 @@ msgstr " Cờ" #: objdump.c:586 #, c-format msgid "%s: not a dynamic object" -msgstr "%s không phải là môt đối tượng động" +msgstr "%s: không phải là một đối tượng động" #: objdump.c:1012 objdump.c:1036 #, c-format @@ -4384,7 +4378,7 @@ msgid "" "Disassembly of section %s:\n" msgstr "" "\n" -"Việc rã phần %s:\n" +"Việc dịch ngược phần %s:\n" #: objdump.c:2143 #, c-format @@ -4403,7 +4397,7 @@ msgid "" "Can't get contents for section '%s'.\n" msgstr "" "\n" -"Không thể lấy nội dung cho phần \"%s\".\n" +"Không thể lấy nội dung cho phần “%s”.\n" #: objdump.c:2406 #, c-format @@ -4454,7 +4448,7 @@ msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này" #: objdump.c:2657 #, c-format msgid "target specific dump '%s' not supported" -msgstr "đích đã chỉ định đổ đống '%s' không được hỗ trợ" +msgstr "đích đã chỉ định đổ đống “%s” không được hỗ trợ" #: objdump.c:2721 #, c-format @@ -4522,12 +4516,12 @@ msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương" #: objdump.c:3469 msgid "unrecognized -E option" -msgstr "không nhận ra tùy chọn \"-E\"" +msgstr "không nhận ra tùy chọn “-E”" #: objdump.c:3480 #, c-format msgid "unrecognized --endian type `%s'" -msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) \"%s\"" +msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) “%s”" #: od-xcoff.c:75 #, c-format @@ -4581,7 +4575,7 @@ msgstr " symbols off: 0x%08x\n" #: od-xcoff.c:427 #, c-format msgid " nbr symbols: %d\n" -msgstr " các ký hiệu nbr: %d\n" +msgstr " ký hiệu nbr: %d\n" #: od-xcoff.c:428 #, c-format @@ -4591,7 +4585,7 @@ msgstr " opt hdr sz: %d\n" #: od-xcoff.c:429 #, c-format msgid " flags: 0x%04x " -msgstr " các cờ: 0x%04x " +msgstr " các cờ: 0x%04x " #: od-xcoff.c:443 #, c-format @@ -4688,7 +4682,7 @@ msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n" #: od-xcoff.c:769 #, c-format msgid " # sc value section type aux name/off\n" -msgstr " # sc giá trị phần kiểu aux tên/off\n" +msgstr " # sc giá-trị phần kiểu aux tên/off\n" #. Section length, number of relocs and line number. #: od-xcoff.c:821 @@ -4783,22 +4777,22 @@ msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n" #: od-xcoff.c:1078 #, c-format msgid " nbr import files: %u\n" -msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n" +msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n" #: od-xcoff.c:1080 #, c-format msgid " import file off: %u\n" -msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n" +msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n" #: od-xcoff.c:1082 #, c-format msgid " string table len: %u\n" -msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n" +msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n" #: od-xcoff.c:1084 #, c-format msgid " string table off: %u\n" -msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n" +msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n" #: od-xcoff.c:1087 #, c-format @@ -4888,7 +4882,7 @@ msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n" #: od-xcoff.c:1428 #, c-format msgid " Truncated .text section\n" -msgstr "Phần \".text\" (văn bản) bị cắt cụt\n" +msgstr "Phần “.text” (văn bản) bị cắt cụt\n" #: od-xcoff.c:1513 #, c-format @@ -4941,7 +4935,7 @@ msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n" #: rclex.c:197 msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n" -msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch \"code_page\" (trang mã).\n" +msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch “code_page” (trang mã).\n" #: rdcoff.c:198 #, c-format @@ -4951,22 +4945,22 @@ msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x" #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699 #, c-format msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s" -msgstr "\"bfd_coff_get_syment\" bị lỗi: %s" +msgstr "“bfd_coff_get_syment” bị lỗi: %s" #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719 #, c-format msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s" -msgstr "\"bfd_coff_get_auxent\" bị lỗi: %s" +msgstr "“bfd_coff_get_auxent” bị lỗi: %s" #: rdcoff.c:786 #, c-format msgid "%ld: .bf without preceding function" -msgstr "%ld: \".bf\" không có hàm đi trước" +msgstr "%ld: “.bf” không có hàm đi trước" #: rdcoff.c:836 #, c-format msgid "%ld: unexpected .ef\n" -msgstr "%ld: \".ef\" bất thường\n" +msgstr "%ld: “.ef” bất thường\n" #: rddbg.c:88 #, c-format @@ -4990,12 +4984,12 @@ msgstr "" #: readelf.c:9233 readelf.c:9327 readelf.c:9388 readelf.c:12391 #: readelf.c:12394 msgid "" -msgstr "" +msgstr "" #: readelf.c:309 #, c-format msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n" -msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n" +msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến 0x%lx cho %s\n" #: readelf.c:324 #, c-format @@ -5009,7 +5003,7 @@ msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n" #: readelf.c:638 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" -msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n" +msgstr "Không hiểu về việc tái định vị trên kiến trúc máy này\n" #: readelf.c:659 readelf.c:757 msgid "32-bit relocation data" @@ -5017,7 +5011,7 @@ msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit" #: readelf.c:671 readelf.c:701 readelf.c:768 readelf.c:797 msgid "out of memory parsing relocs\n" -msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n" +msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc tái định vị\n" #: readelf.c:689 readelf.c:786 msgid "64-bit relocation data" @@ -5026,42 +5020,42 @@ msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit" #: readelf.c:902 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" +msgstr " Bù Thtin Kiểu Gtrị kýhiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" #: readelf.c:904 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" +msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrịkýhiệu Tên_ký_hiệu + gì thêm\n" #: readelf.c:909 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" +msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" #: readelf.c:911 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" +msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" #: readelf.c:919 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" +msgstr " Bù Th.tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" #: readelf.c:921 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" +msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" #: readelf.c:926 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" +msgstr " Bù Ttin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" #: readelf.c:928 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" -msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" +msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n" #: readelf.c:1245 readelf.c:1405 readelf.c:1413 #, c-format @@ -5071,7 +5065,7 @@ msgstr "không nhận ra: %-7lx" #: readelf.c:1270 #, c-format msgid "" -msgstr "" +msgstr "" #: readelf.c:1277 #, c-format @@ -5091,17 +5085,17 @@ msgstr "" #: readelf.c:1758 #, c-format msgid "Processor Specific: %lx" -msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx" +msgstr "Đặc tả bộ xử lý: %lx" #: readelf.c:1782 #, c-format msgid "Operating System specific: %lx" -msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx" +msgstr "Đặc tả Hệ điều hành: %lx" #: readelf.c:1786 readelf.c:2858 #, c-format msgid ": %lx" -msgstr ": %lx" +msgstr ": %lx" #: readelf.c:1799 msgid "NONE (None)" @@ -5109,7 +5103,7 @@ msgstr "NONE (Không có)" #: readelf.c:1800 msgid "REL (Relocatable file)" -msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)" +msgstr "REL (Tập tin có thể tái định vị)" #: readelf.c:1801 msgid "EXEC (Executable file)" @@ -5126,17 +5120,17 @@ msgstr "CORE (Tập tin lõi)" #: readelf.c:1807 #, c-format msgid "Processor Specific: (%x)" -msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)" +msgstr "Đặc tả bộ xử lý: (%x)" #: readelf.c:1809 #, c-format msgid "OS Specific: (%x)" -msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)" +msgstr "Đặc tả HĐH: (%x)" #: readelf.c:1811 #, c-format msgid ": %x" -msgstr ": %x" +msgstr ": %x" #: readelf.c:1823 msgid "None" @@ -5145,19 +5139,19 @@ msgstr "Không có" #: readelf.c:1994 #, c-format msgid ": 0x%x" -msgstr ": 0x%x" +msgstr ": 0x%x" #: readelf.c:2180 msgid ", " -msgstr ", " +msgstr ", " #: readelf.c:2266 readelf.c:7485 msgid "unknown" -msgstr "không rõ" +msgstr "không hiểu" #: readelf.c:2267 msgid "unknown mac" -msgstr "không rõ mac" +msgstr "không hiểu mac" #: readelf.c:2331 msgid ", relocatable" @@ -5173,7 +5167,7 @@ msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850" #: readelf.c:2414 msgid ", unknown CPU" -msgstr ", không rõ kiến trúc CPU" +msgstr ", không hiểu kiến trúc CPU" #: readelf.c:2429 msgid ", unknown ABI" @@ -5194,19 +5188,19 @@ msgstr "Bare-metal C6000" #: readelf.c:2682 readelf.c:3471 readelf.c:3487 #, c-format msgid "" -msgstr "" +msgstr "" #. This message is probably going to be displayed in a 15 #. character wide field, so put the hex value first. #: readelf.c:3108 #, c-format msgid "%08x: " -msgstr "%08x: " +msgstr "%08x: " #: readelf.c:3163 #, c-format msgid "Usage: readelf elf-file(s)\n" -msgstr "Sử dụng: readelf tập_tin_elf...\n" +msgstr "Cách dùng: readelf tập_tin_elf...\n" #: readelf.c:3164 #, c-format @@ -5250,23 +5244,23 @@ msgid "" " Display the contents of DWARF2 debug sections\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -a --all \t\t\t\t\tTương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" -" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị đầu tập tin ELF\n" -" -l --program-headers \t\tHiển thị phần đầu chương trình\n" -" --segments \t\t\tBí danh cho \"--program-headers\"\n" -" -S --section-headers \t\t\tHiển thị đầu của các phần\n" -" --sections \t\t\tBí danh \"--section-headers\"\n" -" -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n" -" -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n" -" -e --headers \t\t\t\tTương đương với: -h -l -S\n" -" -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n" -" --symbols \t\t\tBí danh cho \"--syms\"\n" +" -a --all Tương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" +" -h --file-header Hiển thị đầu tập tin ELF\n" +" -l --program-headers Hiển thị phần đầu chương trình\n" +" --segments Bí danh cho “--program-headers”\n" +" -S --section-headers Hiển thị đầu của các phần\n" +" --sections Bí danh “--section-headers”\n" +" -g --section-groups Hiển thị các nhóm phần\n" +" -t --section-details Hiển thị chi tiết về phần\n" +" -e --headers Tương đương với: -h -l -S\n" +" -s --syms Hiển thị bảng ký hiệu\n" +" --symbols Bí danh cho “--syms”\n" " --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n" -" -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n" -" -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n" -" -u --unwind \t\tHiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n" -" -d --dynamic \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n" -" -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" +" -n --notes Hiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n" +" -r --relocs Hiển thị các việc tái định vị (nếu có)\n" +" -u --unwind Hiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n" +" -d --dynamic Hiển thị phần động (nếu có)\n" +" -V --version-info Hiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" " -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n" " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n" " -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n" @@ -5275,7 +5269,7 @@ msgstr "" " -p --string-dump=\n" " Đổ nội dung của phần (dạng chuỗi)\n" " -R --relocated-dump=\n" -" Đổ nội dung của phần (dạng byte đã định vị lại)\n" +" Đổ nội dung của phần (dạng byte đã tái định vị)\n" " -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n" " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n" " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n" @@ -5322,12 +5316,11 @@ msgid "" " -H --help Display this information\n" " -v --version Display the version number of readelf\n" msgstr "" -" -I --histogram\n" -"\tHiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n" +" -I --histogram Hiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n" " -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n" -" @ \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -" -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n" -" -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +" -H --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n" #: readelf.c:3235 readelf.c:3264 readelf.c:3268 readelf.c:13623 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" @@ -5336,7 +5329,7 @@ msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" #: readelf.c:3440 #, c-format msgid "Invalid option '-%c'\n" -msgstr "Tùy chọn không hợp lệ \"-%c\"\n" +msgstr "Tùy chọn không hợp lệ “-%c”\n" #: readelf.c:3455 msgid "Nothing to do.\n" @@ -5348,11 +5341,11 @@ msgstr "không có" #: readelf.c:3484 msgid "2's complement, little endian" -msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ" +msgstr "phần bù của 2, byte nhỏ trước" #: readelf.c:3485 msgid "2's complement, big endian" -msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn" +msgstr "phần bù của 2, byte lớn trước" #: readelf.c:3503 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" @@ -5371,22 +5364,22 @@ msgstr " Ma thuật: " #: readelf.c:3518 #, c-format msgid " Class: %s\n" -msgstr " Hạng: %s\n" +msgstr " Lớp: %s\n" #: readelf.c:3520 #, c-format msgid " Data: %s\n" -msgstr " Dữ liệu: %s\n" +msgstr " Dữ liệu: %s\n" #: readelf.c:3522 #, c-format msgid " Version: %d %s\n" -msgstr " Phiên bản: %d %s\n" +msgstr " Phiên bản: %d %s\n" #: readelf.c:3527 #, c-format msgid "" -msgstr "" +msgstr "" #: readelf.c:3529 #, c-format @@ -5396,27 +5389,27 @@ msgstr " OS/ABI: %s\n" #: readelf.c:3531 #, c-format msgid " ABI Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" +msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" #: readelf.c:3533 #, c-format msgid " Type: %s\n" -msgstr " Kiểu : %s\n" +msgstr " Kiểu: %s\n" #: readelf.c:3535 #, c-format msgid " Machine: %s\n" -msgstr " Máy: %s\n" +msgstr " Máy: %s\n" #: readelf.c:3537 #, c-format msgid " Version: 0x%lx\n" -msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n" +msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n" #: readelf.c:3540 #, c-format msgid " Entry point address: " -msgstr " Địa chỉ điểm vào : " +msgstr " Địa chỉ điểm vào: " #: readelf.c:3542 #, c-format @@ -5425,7 +5418,7 @@ msgid "" " Start of program headers: " msgstr "" "\n" -" Đầu các dòng đầu chương trình: " +" Đầu các dòng đầu chương trình: " #: readelf.c:3544 #, c-format @@ -5434,7 +5427,7 @@ msgid "" " Start of section headers: " msgstr "" " (byte vào tập tin)\n" -" Đầu các dòng đầu phần: " +" Đầu các dòng đầu phần: " #: readelf.c:3546 #, c-format @@ -5444,42 +5437,42 @@ msgstr " (byte vào tập tin)\n" #: readelf.c:3548 #, c-format msgid " Flags: 0x%lx%s\n" -msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n" +msgstr " Cờ: 0x%lx%s\n" #: readelf.c:3551 #, c-format msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" -msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n" +msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n" #: readelf.c:3553 #, c-format msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" -msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" +msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" #: readelf.c:3555 #, c-format msgid " Number of program headers: %ld" -msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld" +msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld" #: readelf.c:3562 #, c-format msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" -msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" +msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" #: readelf.c:3564 #, c-format msgid " Number of section headers: %ld" -msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" +msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" #: readelf.c:3569 #, c-format msgid " Section header string table index: %ld" -msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" +msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" #: readelf.c:3576 #, c-format msgid " " -msgstr "" +msgstr " " #: readelf.c:3610 readelf.c:3644 msgid "program headers" @@ -5533,22 +5526,22 @@ msgstr "" #: readelf.c:3741 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" -msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" +msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" #: readelf.c:3744 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" -msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" +msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" #: readelf.c:3748 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" -msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" +msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" #: readelf.c:3750 #, c-format msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" -msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" +msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" #: readelf.c:3843 msgid "more than one dynamic segment\n" @@ -5556,15 +5549,15 @@ msgstr "hơn một phân đoạn động\n" #: readelf.c:3862 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n" -msgstr "không có phần \".dynamic\" (động) trong phân đoạn động\n" +msgstr "không có phần “.dynamic” (động) trong phân đoạn động\n" #: readelf.c:3877 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n" -msgstr "phần \".dynamic\" (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n" +msgstr "phần “.dynamic” (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n" #: readelf.c:3880 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n" -msgstr "phần \".dynamic\" (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n" +msgstr "phần “.dynamic” (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n" #: readelf.c:3888 msgid "Unable to find program interpreter name\n" @@ -5572,7 +5565,7 @@ msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" #: readelf.c:3895 msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n" -msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n" +msgstr "Lỗi nội bộ: không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n" #: readelf.c:3899 msgid "Unable to read program interpreter name\n" @@ -5608,7 +5601,7 @@ msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu #: readelf.c:3967 #, c-format msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" -msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu \"PT_LOAD\".\n" +msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu “PT_LOAD”.\n" #: readelf.c:3982 readelf.c:4025 msgid "section headers" @@ -5633,7 +5626,7 @@ msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu" #: readelf.c:4439 #, c-format msgid "UNKNOWN (%*.*lx)" -msgstr "KHÔNG RÕ (%*.*lx)" +msgstr "KHÔNG HIỂU (%*.*lx)" #: readelf.c:4461 msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n" @@ -5661,7 +5654,7 @@ msgstr "bảng chuỗi" #: readelf.c:4558 #, c-format msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" -msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n" +msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (cần %lx)\n" #: readelf.c:4578 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" @@ -5707,42 +5700,42 @@ msgstr " [Nr] Tên\n" #: readelf.c:4683 #, c-format msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n" -msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n" +msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n" #: readelf.c:4687 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" -msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" +msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n" #: readelf.c:4694 #, c-format msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n" -msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n" +msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Ttin Canh\n" #: readelf.c:4698 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" -msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" +msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n" #: readelf.c:4705 #, c-format msgid " Type Address Offset Link\n" -msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n" +msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n" #: readelf.c:4706 #, c-format msgid " Size EntSize Info Align\n" -msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n" +msgstr " Cỡ CỡEnt Ttin Canh\n" #: readelf.c:4710 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" -msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n" +msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n" #: readelf.c:4711 #, c-format msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" -msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n" +msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Ttin Canh\n" #: readelf.c:4716 #, c-format @@ -5752,7 +5745,7 @@ msgstr " Cờ\n" #: readelf.c:4796 #, c-format msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n" -msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n" +msgstr "phần %u: giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n" #: readelf.c:4896 #, c-format @@ -5764,7 +5757,7 @@ msgid "" msgstr "" "Các từ khoá Cờ:\n" "\tW\tghi\n" -" \tA\tcấp phát\n" +" \tA\tđịnh vị\n" "\tX\tthực hiện\n" "\tM\ttrộn\n" "\tS\tcác chuỗi\n" @@ -5776,8 +5769,8 @@ msgstr "" "\tE\tloại trừ\n" "\tx\tkhông hiểu\n" "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" -"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" -"\ts\tchỉ định bộ xử lý\n" +"\to \tđặc tả hệ điều hành\n" +"\ts\tđặc tả bộ xử lý\n" #: readelf.c:4901 #, c-format @@ -5789,7 +5782,7 @@ msgid "" msgstr "" "Các từ khoá Cờ:\n" "\tW\tghi\n" -"\tA\tcấp phát\n" +"\tA\tđịnh vị\n" "\tX\tthực hiện\n" "\tM\ttrộn\n" "\tS\tcác chuỗi\n" @@ -5800,13 +5793,13 @@ msgstr "" "\tE\tloại trừ\n" "\tx\tkhông hiểu\n" "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" -"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" -"\ts\tchỉ định bộ xử lý\n" +"\to \tđặc tả hệ điều hành\n" +"\ts\tđặc tả bộ xử lý\n" #: readelf.c:4923 #, c-format msgid "[: 0x%x] " -msgstr "[: 0x%x] " +msgstr "[: 0x%x] " #: readelf.c:4949 #, c-format @@ -5833,17 +5826,17 @@ msgstr "" #: readelf.c:5018 #, c-format msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" -msgstr "Có liên kết \"sh_link\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n" +msgstr "Có liên kết “sh_link” sai trong phần nhóm “%s”\n" #: readelf.c:5032 #, c-format msgid "Corrupt header in group section `%s'\n" -msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm `%s'\n" +msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm “%s”\n" #: readelf.c:5038 readelf.c:5049 #, c-format msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" -msgstr "Có thông tin \"sh_info\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n" +msgstr "Có thông tin “sh_info” sai trong phần nhóm “%s”\n" #: readelf.c:5088 msgid "section data" @@ -5856,7 +5849,7 @@ msgid "" "%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n" msgstr "" "\n" -"%snhóm phần [%5u] `%s' [%s] chứa %u phần:\n" +"%snhóm phần [%5u] “%s” [%s] chứa %u phần:\n" #: readelf.c:5102 #, c-format @@ -5925,7 +5918,7 @@ msgid "" "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n" msgstr "" "\n" -"phần định vị lại \"%s\" tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n" +"phần tái định vị “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n" #: readelf.c:5429 #, c-format @@ -5934,7 +5927,7 @@ msgid "" "There are no dynamic relocations in this file.\n" msgstr "" "\n" -"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n" +"Không có việc tái định vị động trong tập tin này.\n" #: readelf.c:5453 #, c-format @@ -5943,7 +5936,7 @@ msgid "" "Relocation section " msgstr "" "\n" -"Phần định vị lại" +"Phần tái định vị" #: readelf.c:5460 readelf.c:5890 readelf.c:6227 #, c-format @@ -5957,7 +5950,7 @@ msgid "" "There are no relocations in this file.\n" msgstr "" "\n" -"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n" +"Không có việc tái định vị trong tập tin này.\n" #: readelf.c:5648 #, c-format @@ -5971,7 +5964,7 @@ msgstr "tri ra bảng" #: readelf.c:5743 readelf.c:6156 readelf.c:6415 #, c-format msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" -msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n" +msgstr "Đang bỏ qua kiểu tái định vị bất thường %s\n" #: readelf.c:5805 readelf.c:6218 readelf.c:7101 readelf.c:7148 #, c-format @@ -5994,7 +5987,7 @@ msgstr "" #: readelf.c:5873 readelf.c:5888 readelf.c:6225 #, c-format msgid "'%s'" -msgstr "\"%s\"" +msgstr "“%s”" #: readelf.c:5880 msgid "unwind info" @@ -6031,7 +6024,7 @@ msgstr "Từ chối tháo ra" #: readelf.c:6557 #, c-format msgid " [Reserved]" -msgstr " [Dành riêng]" +msgstr " [Chưa dùng]" #: readelf.c:6585 #, c-format @@ -6109,7 +6102,7 @@ msgid "" "Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" -"Tháo chỉ số bảng '%s' tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n" +"Tháo chỉ số bảng “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n" #: readelf.c:7159 #, c-format @@ -6146,7 +6139,7 @@ msgstr "" #: readelf.c:7539 msgid "Unable to seek to end of file!\n" -msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n" +msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc của tập tin.\n" #: readelf.c:7552 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" @@ -6154,7 +6147,7 @@ msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" #: readelf.c:7585 msgid "Unable to seek to end of file\n" -msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n" +msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc tập tin\n" #: readelf.c:7592 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" @@ -6180,7 +6173,7 @@ msgstr "" #: readelf.c:7663 #, c-format msgid " Tag Type Name/Value\n" -msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" +msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" #: readelf.c:7699 #, c-format @@ -6210,7 +6203,7 @@ msgstr "Thư viện kiểm tra" #: readelf.c:7733 readelf.c:7761 readelf.c:7789 #, c-format msgid "Flags:" -msgstr "Cờ :" +msgstr "Cờ:" #: readelf.c:7736 readelf.c:7764 readelf.c:7791 #, c-format @@ -6254,7 +6247,7 @@ msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" #: readelf.c:8090 msgid "| " -msgstr "| " +msgstr "| " #: readelf.c:8123 #, c-format @@ -6263,7 +6256,7 @@ msgid "" "Version definition section '%s' contains %u entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần định nghĩa phiên bản \"%s\" chứa %u mục nhập:\n" +"Phần định nghĩa phiên bản “%s” chứa %u mục nhập:\n" #: readelf.c:8126 #, c-format @@ -6273,7 +6266,7 @@ msgstr " ĐChỉ: 0x" #: readelf.c:8128 readelf.c:8246 readelf.c:8390 #, c-format msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n" -msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n" +msgstr " Bù: %#08lx Lkết: %u (%s)\n" #: readelf.c:8136 msgid "version definition section" @@ -6282,7 +6275,7 @@ msgstr "phần định nghĩa phiên bản" #: readelf.c:8169 #, c-format msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" -msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" +msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" #: readelf.c:8172 #, c-format @@ -6326,7 +6319,7 @@ msgid "" "Version needs section '%s' contains %u entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần phiên bản cần thiết \"%s\" chứa %u mục nhập:\n" +"Phần phiên bản cần thiết “%s” chứa %u mục nhập:\n" #: readelf.c:8244 #, c-format @@ -6391,7 +6384,7 @@ msgid "" "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần ký hiệu phiên bản \"%s\" chứa %d mục nhập:\n" +"Phần ký hiệu phiên bản “%s” chứa %d mục nhập:\n" #: readelf.c:8388 #, c-format @@ -6459,7 +6452,7 @@ msgstr "" #: readelf.c:8962 readelf.c:9014 readelf.c:9038 readelf.c:9068 readelf.c:9092 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n" -msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n" +msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến đầu của thông tin động\n" #: readelf.c:8968 readelf.c:9020 msgid "Failed to read in number of buckets\n" @@ -6485,12 +6478,12 @@ msgstr "" #: readelf.c:9122 readelf.c:9140 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" -msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" +msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #: readelf.c:9124 readelf.c:9142 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" -msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" +msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #: readelf.c:9138 #, c-format @@ -6499,7 +6492,7 @@ msgid "" "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n" msgstr "" "\n" -"Bảng ký hiệu của \".gnu.hash\" cho ảnh:\n" +"Bảng ký hiệu của “.gnu.hash” cho ảnh:\n" #: readelf.c:9182 #, c-format @@ -6508,7 +6501,7 @@ msgid "" "Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n" msgstr "" "\n" -"Bảng ký hiệu '%s' có một sh_entsize số không!\n" +"Bảng ký hiệu “%s” có một sh_entsize số không!\n" #: readelf.c:9187 #, c-format @@ -6517,17 +6510,17 @@ msgid "" "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" -"Bảng ký hiệu \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n" +"Bảng ký hiệu “%s” chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:9192 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" -msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" +msgstr " Số: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #: readelf.c:9194 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" -msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" +msgstr " Số: Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #: readelf.c:9249 msgid "version data" @@ -6562,7 +6555,7 @@ msgstr "" #: readelf.c:9418 readelf.c:9488 #, c-format msgid " Length Number %% of total Coverage\n" -msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n" +msgstr " Dài Số %% tổng Khoảng bao quát\n" #: readelf.c:9486 #, c-format @@ -6571,7 +6564,7 @@ msgid "" "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n" msgstr "" "\n" -"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô \".gnu.hash\" (tổng số %lu xô):\n" +"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô “.gnu.hash” (tổng số %lu xô):\n" #: readelf.c:9552 #, c-format @@ -6585,7 +6578,7 @@ msgstr "" #: readelf.c:9555 #, c-format msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" -msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n" +msgstr " Số: Tên ĐóngVới Cờ\n" #: readelf.c:9564 #, c-format @@ -6594,22 +6587,22 @@ msgstr "" #: readelf.c:9646 msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc" -msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF" +msgstr "Loại sự tái định vị MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự tái định vị SYM_DIFF" #: readelf.c:9813 #, c-format msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n" -msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n" +msgstr "Thiếu thông tin về kiểu tái định vị 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n" #: readelf.c:10138 #, c-format msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n" -msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n" +msgstr "không thể áp dụng kiểu tái định vị không được hỗ trợ %d cho phần %s\n" #: readelf.c:10146 #, c-format msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" -msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" +msgstr "đang bỏ qua khoảng bù tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" #: readelf.c:10155 #, c-format @@ -6619,7 +6612,7 @@ msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp l #: readelf.c:10177 #, c-format msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n" -msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n" +msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc tái định vị thứ %ld trong phần %s\n" #: readelf.c:10223 #, c-format @@ -6637,7 +6630,7 @@ msgid "" "Section '%s' has no data to dump.\n" msgstr "" "\n" -"Phần \"%s\" không có dữ liệu cần đổ.\n" +"Phần “%s” không có dữ liệu cần đổ.\n" #: readelf.c:10250 msgid "section contents" @@ -6650,12 +6643,12 @@ msgid "" "String dump of section '%s':\n" msgstr "" "\n" -"Đổ chuỗi của phần \"%s\":\n" +"Đổ chuỗi của phần “%s”:\n" #: readelf.c:10287 #, c-format msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" -msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" +msgstr " Ghi chú: Phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" #: readelf.c:10318 #, c-format @@ -6669,12 +6662,12 @@ msgid "" "Hex dump of section '%s':\n" msgstr "" "\n" -"Việc đổ thập lục của phần \"%s\":\n" +"Việc đổ thập lục của phần “%s”:\n" #: readelf.c:10364 #, c-format msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" -msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" +msgstr " GHI CHÚ: phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" #: readelf.c:10498 #, c-format @@ -6688,7 +6681,7 @@ msgid "" "Section '%s' has no debugging data.\n" msgstr "" "\n" -"Phần \"%s\" không có dữ liệu gỡ lỗi.\n" +"Phần “%s” không có dữ liệu gỡ lỗi.\n" #. There is no point in dumping the contents of a debugging section #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random. @@ -6697,7 +6690,7 @@ msgstr "" #: readelf.c:10577 #, c-format msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n" -msgstr "phần \"%s\" có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n" +msgstr "phần “%s” có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n" #: readelf.c:10613 #, c-format @@ -6707,7 +6700,7 @@ msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n" #: readelf.c:10641 #, c-format msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n" -msgstr "Phần \"%s\" không được đổ vì nó không tồn tại.\n" +msgstr "Phần “%s” không được đổ vì nó không tồn tại.\n" #: readelf.c:10682 #, c-format @@ -6873,7 +6866,7 @@ msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n" #: readelf.c:11425 #, c-format msgid "Code addressing position-independent\n" -msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n" +msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n" #: readelf.c:11531 msgid "attributes" @@ -6882,7 +6875,7 @@ msgstr "thuộc tính" #: readelf.c:11552 #, c-format msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n" -msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n" +msgstr "LỖI: chiều dài phần sai (%d > %d)\n" #: readelf.c:11558 #, c-format @@ -6892,7 +6885,7 @@ msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n" #: readelf.c:11583 #, c-format msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n" -msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n" +msgstr "LỖI: chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n" #: readelf.c:11595 #, c-format @@ -6923,11 +6916,11 @@ msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n" #: readelf.c:11642 #, c-format msgid "Unknown format '%c'\n" -msgstr "Không rõ định dạng \"%c\"\n" +msgstr "Không hiểu định dạng “%c”\n" #: readelf.c:11693 readelf.c:11715 msgid "" -msgstr "" +msgstr "" #: readelf.c:11810 readelf.c:12344 msgid "liblist section data" @@ -6940,7 +6933,7 @@ msgid "" "Section '.liblist' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần '.liblist' có chứa %lu mục tin:\n" +"Phần “.liblist” có chứa %lu mục tin:\n" #: readelf.c:11815 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n" @@ -6966,7 +6959,7 @@ msgid "" "Section '%s' contains %d entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần \"%s\" chứa %d mục nhập:\n" +"Phần “%s” chứa %d mục nhập:\n" #: readelf.c:12089 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n" @@ -6983,11 +6976,11 @@ msgid "" "Section '.conflict' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần \".conflict\" (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" +"Phần “.conflict” (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:12133 msgid " Num: Index Value Name" -msgstr " Số : CMục Giá trị Tên" +msgstr " Số: CMục Giá trị Tên" #: readelf.c:12145 readelf.c:12234 readelf.c:12305 #, c-format @@ -7049,7 +7042,7 @@ msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n" #: readelf.c:12193 #, c-format msgid " Local entries:\n" -msgstr " Mục nhập cục bộ :\n" +msgstr " Mục nhập cục bộ:\n" #: readelf.c:12209 #, c-format @@ -7086,7 +7079,7 @@ msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n" #: readelf.c:12282 #, c-format msgid " Module pointer\n" -msgstr " Con trỏ môđun\n" +msgstr " Con trỏ mô-đun\n" #: readelf.c:12285 #, c-format @@ -7104,7 +7097,7 @@ msgid "" "Library list section '%s' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần danh sách thư viện \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n" +"Phần danh sách thư viện “%s” chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:12366 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags" @@ -7132,7 +7125,7 @@ msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" #: readelf.c:12426 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" -msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc \"user_xfpregs\")" +msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc “user_xfpregs”)" #: readelf.c:12428 msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)" @@ -7188,15 +7181,15 @@ msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" #: readelf.c:12454 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" -msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái \"lwpstatus_t\")" +msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái “lwpstatus_t”)" #: readelf.c:12456 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" -msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin \"lwpsinfo_t\")" +msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin “lwpsinfo_t”)" #: readelf.c:12458 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" -msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái \"win32_pstatus\")" +msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái “win32_pstatus”)" #: readelf.c:12466 msgid "NT_VERSION (version)" @@ -7210,7 +7203,7 @@ msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)" #: readelf.c:12710 #, c-format msgid "Unknown note type: (0x%08x)" -msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)" +msgstr "Không hiểu kiểu ghi chú: (0x%08x)" #: readelf.c:12485 msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)" @@ -7249,7 +7242,7 @@ msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" #: readelf.c:12594 readelf.c:12608 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" -msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi \"fpreg\")" +msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi “fpreg”)" #: readelf.c:12627 msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)" @@ -7328,22 +7321,22 @@ msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)" #: readelf.c:12724 #, c-format msgid " Creation date : %.17s\n" -msgstr " Ngày tạo : %.17s\n" +msgstr " Ngày tạo : %.17s\n" #: readelf.c:12725 #, c-format msgid " Last patch date: %.17s\n" -msgstr " Ngày vá cuối: %.17s\n" +msgstr " Ngày vá cuối : %.17s\n" #: readelf.c:12726 #, c-format msgid " Module name : %s\n" -msgstr " Tên mô-đun : %s\n" +msgstr " Tên mô-đun : %s\n" #: readelf.c:12727 #, c-format msgid " Module version : %s\n" -msgstr " Phiên bản môđun : %s\n" +msgstr " Phiên bản môđun: %s\n" #: readelf.c:12730 #, c-format @@ -7373,12 +7366,12 @@ msgstr " Thời gian vá: " #: readelf.c:12754 #, c-format msgid " Major id: %u, minor id: %u\n" -msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n" +msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n" #: readelf.c:12757 #, c-format msgid " Last modified : " -msgstr " Lần cuối sửa :" +msgstr " Lần cuối sửa :" #: readelf.c:12760 #, c-format @@ -7392,32 +7385,32 @@ msgstr "" #: readelf.c:12763 #, c-format msgid " Header flags: 0x%08x\n" -msgstr " Các cờ phần đầu: 0x%08x\n" +msgstr "Các cờ phần đầu: 0x%08x\n" #: readelf.c:12765 #, c-format msgid " Image id : %s\n" -msgstr " id ảnh : %s\n" +msgstr " id ảnh : %s\n" #: readelf.c:12769 #, c-format msgid " Image name: %s\n" -msgstr " Tên ảnh: %s\n" +msgstr " Tên ảnh: %s\n" #: readelf.c:12772 #, c-format msgid " Global symbol table name: %s\n" -msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n" +msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n" #: readelf.c:12775 #, c-format msgid " Image id: %s\n" -msgstr " id ảnh: %s\n" +msgstr " id ảnh: %s\n" #: readelf.c:12778 #, c-format msgid " Linker id: %s\n" -msgstr " id bộ liên kết: %s\n" +msgstr "id bộ liên kết: %s\n" #: readelf.c:12853 msgid "notes" @@ -7511,17 +7504,17 @@ msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà k #: readelf.c:13383 #, c-format msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n" +msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n" #: readelf.c:13466 readelf.c:13549 #, c-format msgid "Input file '%s' is not readable.\n" -msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không có khả năng đọc.\n" +msgstr "Không đọc được tập tin đầu vào “%s”.\n" #: readelf.c:13488 #, c-format msgid "%s: failed to seek to archive member.\n" -msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n" +msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n" #: readelf.c:13567 #, c-format @@ -7531,18 +7524,18 @@ msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mụ #: rename.c:124 #, c-format msgid "%s: cannot set time: %s" -msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s" +msgstr "%s: không thể đặt thời gian: %s" #. We have to clean up here. #: rename.c:159 rename.c:197 #, c-format msgid "unable to rename '%s'; reason: %s" -msgstr "không thể thay tên \"%s\"; lý do : %s" +msgstr "không thể thay tên “%s”; lý do: %s" #: rename.c:205 #, c-format msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s" -msgstr "không thể sao chép tập tin \"%s\"; lý do : %s" +msgstr "không thể sao chép tập tin “%s”; lý do: %s" #: resbin.c:120 #, c-format @@ -7764,7 +7757,7 @@ msgstr "%s: không có phần tài nguyên" #: rescoff.c:173 #, c-format msgid "%s: %s: address out of bounds" -msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vi" +msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoài phạm vi" #: rescoff.c:190 msgid "directory" @@ -7800,7 +7793,7 @@ msgstr "tài nguyên ID" #: rescoff.c:320 msgid "resource type unknown" -msgstr "không rõ kiểu tài nguyên" +msgstr "không hiểu kiểu tài nguyên" #: rescoff.c:323 msgid "data entry" @@ -7820,32 +7813,32 @@ msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF" #: rescoff.c:715 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type" -msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại \"BFD_RELOC_RVA\"" +msgstr "không thể lấy kiểu việc tái định vị “BFD_RELOC_RVA”" #: resrc.c:262 resrc.c:333 #, c-format msgid "can't open temporary file `%s': %s" -msgstr "không thể mở tập tin tạm thời \"%s\": %s" +msgstr "không thể mở tập tin tạm thời “%s”: %s" #: resrc.c:268 #, c-format msgid "can't redirect stdout: `%s': %s" -msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn \"%s\": %s" +msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn “%s”: %s" #: resrc.c:329 #, c-format msgid "can't execute `%s': %s" -msgstr "không thể thực hiện \"%s\": %s" +msgstr "không thể thực hiện “%s”: %s" #: resrc.c:338 #, c-format msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n" -msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời \"%s\" để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" +msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời “%s” để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" #: resrc.c:345 #, c-format msgid "can't popen `%s': %s" -msgstr "không thể popen \"%s\": %s" +msgstr "không thể popen “%s”: %s" #: resrc.c:347 #, c-format @@ -7855,12 +7848,12 @@ msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" #: resrc.c:413 #, c-format msgid "Tried `%s'\n" -msgstr "Đã thử \"%s\"\n" +msgstr "Đã thử “%s”\n" #: resrc.c:424 #, c-format msgid "Using `%s'\n" -msgstr "Đang dùng \"%s\"\n" +msgstr "Đang dùng “%s”\n" #: resrc.c:608 msgid "preprocessing failed." @@ -7879,17 +7872,17 @@ msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu" #: resrc.c:727 resrc.c:1502 #, c-format msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s" -msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh \"%s\": %s" +msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh “%s”: %s" #: resrc.c:778 #, c-format msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data" -msgstr "tập tin con chạy \"%s\" không chứa dữ liệu con chạy" +msgstr "tập tin con chạy “%s” không chứa dữ liệu con chạy" #: resrc.c:810 resrc.c:1210 #, c-format msgid "%s: fseek to %lu failed: %s" -msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s" +msgstr "%s: gặp lỗi khi fseek tới %lu: %s" #: resrc.c:936 msgid "help ID requires DIALOGEX" @@ -7902,22 +7895,22 @@ msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX" #: resrc.c:966 #, c-format msgid "stat failed on font file `%s': %s" -msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ \"%s\": %s" +msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ “%s”: %s" #: resrc.c:1179 #, c-format msgid "icon file `%s' does not contain icon data" -msgstr "tập tin biểu tượng \"%s\" không chứa dữ liệu biểu tượng" +msgstr "tập tin biểu tượng “%s” không chứa dữ liệu biểu tượng" #: resrc.c:1724 resrc.c:1759 #, c-format msgid "stat failed on file `%s': %s" -msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin \"%s\": %s" +msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s" #: resrc.c:1958 #, c-format msgid "can't open `%s' for output: %s" -msgstr "không thể mở \"%s\" cho kết xuất: %s" +msgstr "không thể mở “%s” cho kết xuất: %s" #: size.c:79 #, c-format @@ -7944,27 +7937,25 @@ msgid "" "\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -A|-B --format={sysv|berkeley}\n" -"\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n" -" -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n" -"\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" -" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n" -" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n" -" --target= Lập định dạng tập tin nhị phân\n" +" -A|-B --format={sysv|berkeley} Chọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n" +" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Hiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" +" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n" +" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n" +" --target= Đặt định dạng tập tin nhị phân\n" " @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" -" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n" +" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n" "\n" #: size.c:160 #, c-format msgid "invalid argument to --format: %s" -msgstr "đối sô không hợp lệ tới \"--format\" (định dạng): %s" +msgstr "đối số không hợp lệ tới “--format” (định dạng): %s" #: size.c:187 #, c-format msgid "Invalid radix: %s\n" -msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n" +msgstr "Cơ số không hợp lệ: %s\n" #: srconv.c:1733 #, c-format @@ -7984,12 +7975,12 @@ msgid "" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n" -" -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n" -"\t\tthành lời định nghĩa (def)\n" +" -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n" +" thành lời định nghĩa (def)\n" " -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n" -" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" -" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" #: srconv.c:1880 #, c-format @@ -8008,21 +7999,21 @@ msgstr "stab sai: %s\n" #: stabs.c:346 #, c-format msgid "Warning: %s: %s\n" -msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n" +msgstr "Cảnh báo: %s: %s\n" #: stabs.c:456 #, c-format msgid "N_LBRAC not within function\n" -msgstr "\"N_LBRAC\" không phải bên trong hàm\n" +msgstr "“N_LBRAC” không phải bên trong hàm\n" #: stabs.c:495 #, c-format msgid "Too many N_RBRACs\n" -msgstr "Quá nhiều \"N_RBRAC\"\n" +msgstr "Quá nhiều “N_RBRAC”\n" #: stabs.c:727 msgid "unknown C++ encoded name" -msgstr "không rõ tên mã C++" +msgstr "không hiểu tên mã C++" #. Complain and keep going, so compilers can invent new #. cross-reference types. @@ -8038,11 +8029,11 @@ msgstr "thiếu kiểu chỉ mục" #: stabs.c:2129 msgid "unknown virtual character for baseclass" -msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản" +msgstr "không hiểu ký tự ảo cho lớp cơ sở" #: stabs.c:2147 msgid "unknown visibility character for baseclass" -msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản" +msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản" #: stabs.c:2337 msgid "unnamed $vb type" @@ -8054,7 +8045,7 @@ msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++" #: stabs.c:2419 msgid "unknown visibility character for field" -msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường" +msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho trường" #: stabs.c:2679 msgid "const/volatile indicator missing" @@ -8063,11 +8054,11 @@ msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi" #: stabs.c:2924 #, c-format msgid "No mangling for \"%s\"\n" -msgstr "Không có việc tháo gỡ cho \"%s\"\n" +msgstr "Không có việc tháo gỡ cho “%s”\n" #: stabs.c:3224 msgid "Undefined N_EXCL" -msgstr "Chưa định nghĩa \"N_EXCL\"" +msgstr "Chưa định nghĩa “N_EXCL”" #: stabs.c:3304 #, c-format @@ -8087,7 +8078,7 @@ msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n" #: stabs.c:3680 #, c-format msgid "bad mangled name `%s'\n" -msgstr "tên đã rối sai \"%s\"\n" +msgstr "tên đã rối sai “%s”\n" #: stabs.c:3775 #, c-format @@ -8162,21 +8153,19 @@ msgid "" " -v -V --version Print the program's version number\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n" +" -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n" " -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n" -" -n --bytes=[số]\n" -" Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n" -" - số ký tự này (mặc định là 4).\n" -" -t --radix={o,d,x}\n" -"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" -" -o Biệt hiệu cho \"--radix=o\" \n" +" -n --bytes=[số] Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n" +" - Số ký tự này (mặc định là 4).\n" +" -t --radix={o,d,x} In ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" +" -o Bí danh của “--radix=o” \n" " -T --target= Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n" " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n" -"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n" -" \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" -" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" -" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" -" -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" +" Chọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n" +" s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" #: sysdump.c:66 msgid "*undefined*" @@ -8222,8 +8211,8 @@ msgid "" " -v --version Print the program's version number\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" -" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" +" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" #: sysdump.c:715 #, c-format @@ -8250,12 +8239,12 @@ msgstr "" #: windmc.c:190 #, c-format msgid "can't create %s file `%s' for output.\n" -msgstr "không thể tạo %s tập tin `%s' để kết xuất.\n" +msgstr "không thể tạo %s tập tin “%s” để kết xuất.\n" #: windmc.c:198 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n" #: windmc.c:200 #, c-format @@ -8283,23 +8272,23 @@ msgstr "" " Các tùy chọn là:\n" " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n" " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n" -" -b --binprefix Tên tập tin \".bin\" có tiền tố \".mc filename_\" để duy nhất.\n" +" -b --binprefix Tên tập tin “.bin” có tiền tố “.mc filename_” để duy nhất.\n" " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n" -" -C --codepage_in= Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n" +" -C --codepage_in= Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n" " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n" -" -e --extension= Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n" -" -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n" -" -h --headerdir= Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n" +" -e --extension= Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n" +" -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n" +" -h --headerdir= Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n" " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n" " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n" -" -m --maxlength= Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n" +" -m --maxlength= Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n" " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n" " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n" "\t\tlời xác định mã trạng thái\n" -" -O --codepage_out= Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n" -" -r --rcdir= Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n" -" -x --xdbg= Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n" -" ánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n" +" -O --codepage_out= Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n" +" -r --rcdir= Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n" +" -x --xdbg= Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà ánh xạ các mã\n" +" nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n" #: windmc.c:220 #, c-format @@ -8315,17 +8304,17 @@ msgstr "" #: windmc.c:261 windres.c:411 #, c-format msgid "%s: warning: " -msgstr "%s: cảnh báo : " +msgstr "%s: cảnh báo: " #: windmc.c:262 #, c-format msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n" -msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa \"%s\" và UTF16.\n" +msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa “%s” và UTF16.\n" #: windmc.c:263 #, c-format msgid "\tcodepage settings are ignored.\n" -msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n" +msgstr "\tcài đặt trang mã bị bỏ qua.\n" #: windmc.c:307 msgid "try to add a ill language." @@ -8334,7 +8323,7 @@ msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai." #: windmc.c:1116 #, c-format msgid "unable to open file `%s' for input.\n" -msgstr "không thể mở tập tin `%s' để nhập.\n" +msgstr "không thể mở tập tin “%s” để nhập.\n" #: windmc.c:1124 #, c-format @@ -8348,43 +8337,43 @@ msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n" #: windres.c:216 #, c-format msgid "can't open %s `%s': %s" -msgstr "không thể mở %s \"%s\": %s" +msgstr "không thể mở %s “%s”: %s" #: windres.c:390 #, c-format msgid ": expected to be a directory\n" -msgstr ": mong đợi một thư mục\n" +msgstr ": cần một thư mục\n" #: windres.c:402 #, c-format msgid ": expected to be a leaf\n" -msgstr ": mong đợi một lá\n" +msgstr ": cần một lá\n" #: windres.c:413 #, c-format msgid ": duplicate value\n" -msgstr ": giá trị trùng\n" +msgstr ": giá trị trùng lặp\n" #: windres.c:563 #, c-format msgid "unknown format type `%s'" -msgstr "không rõ kiểu định dạng \"%s\"" +msgstr "không hiểu kiểu định dạng “%s”" #: windres.c:564 #, c-format msgid "%s: supported formats:" -msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :" +msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ:" #. Otherwise, we give up. #: windres.c:647 #, c-format msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option" -msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin \"%s\": hãy sử dụng tùy chọn \"-J\"" +msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin “%s”: hãy sử dụng tùy chọn “-J”" #: windres.c:659 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" #: windres.c:661 #, c-format @@ -8408,20 +8397,20 @@ msgid "" " --no-use-temp-file Use popen (default)\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -i --input= Tập tin nhập vào\n" -" -o --output= Tập tin kết xuất\n" -" -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n" -" -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n" -" -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n" -" --preprocessor= Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" +" -i --input= Tập tin nhập vào\n" +" -o --output= Tập tin kết xuất\n" +" -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n" +" -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n" +" -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n" +" --preprocessor= Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" " --preprocessor-arg= Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n" -" -I --include-dir= Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n" -" -D --define [=] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" -" -U --undefine Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" -" -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n" -" -c --codepage= Ghi rõ trang mã mặc định\n" -" -l --language= Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n" -" --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n" +" -I --include-dir= Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n" +" -D --define [=] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" +" -U --undefine Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n" +" -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n" +" -c --codepage= Ghi rõ trang mã mặc định\n" +" -l --language= Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n" +" --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n" " --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n" #: windres.c:679 @@ -8438,9 +8427,9 @@ msgid "" " -V --version Print version information\n" msgstr "" " -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n" -" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" -" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" -" -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" +" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" #: windres.c:687 #, c-format @@ -8461,16 +8450,16 @@ msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n" #: windres.c:865 msgid "invalid option -f\n" -msgstr "tùy chọn không hợp lệ \"-f\"\n" +msgstr "tùy chọn không hợp lệ “-f”\n" #: windres.c:870 msgid "No filename following the -fo option.\n" -msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn \"-fo\".\n" +msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn “-fo”.\n" #: windres.c:959 #, c-format msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n" -msgstr "Tùy chọn \"-l\" bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng \"-J\" để thay thế.\n" +msgstr "Tùy chọn “-l” bị phản đối để cài đặt định dạng nhập, hãy dùng “-J” để thay thế.\n" #: windres.c:1072 msgid "no resources" @@ -8479,7 +8468,7 @@ msgstr "không có tài nguyên" #: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915 #, c-format msgid "string_hash_lookup failed: %s" -msgstr "việc \"string_hash_lookup\" (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" +msgstr "việc “string_hash_lookup” (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" #: wrstabs.c:637 #, c-format @@ -8489,4 +8478,4 @@ msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u" #: wrstabs.c:1393 #, c-format msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct" -msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường \"%s\" trong cấu trúc" +msgstr "%s: cảnh báo: không hiểu kích cỡ cho trường “%s” trong cấu trúc"